|
File quyết định
Quyết định số 119/QÐ-KTKH-QLÐT 13/03/2014
6218 | Phạm Thanh Tùng | 22/06/1990 | Quảng Nam | CQT1_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116511 | | 6219 | Trần Thị Bảo Trân | 16/08/1990 | Đà Nẵng | CKT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116512 | | 6220 | Vũ Văn Thuân | 02/01/1990 | Nam Định | CKT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116513 | | 6221 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 05/12/1988 | Quảng Nam | CKT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116514 | | 6222 | Nguyễn Thị Hằng | 25/09/1990 | Nghệ An | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116515 | | 6223 | Đặng Thị Thanh Phương | 12/01/1991 | Bình Định | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116516 | | 6224 | Phạm Thị Tình | 01/11/1991 | Quảng Nam | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116517 | | 6225 | Vi Văn Đạt | 13/05/1989 | Nghệ An | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116518 | | 6226 | Nguyễn Thái Nhung | 02/06/1989 | Nghệ An | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116519 | | 6227 | Phạm Thị Thảo | 07/02/1991 | Quảng Nam | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116520 | | 6228 | Phan Văn Đáng | 01/06/1986 | Quảng Nam | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116521 | | 6229 | Nguyễn Tiến Phúc | 10/09/1991 | Quảng Nam | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116522 | | 6230 | Võ Xuân Sự | 10/10/1991 | Quảng Nam | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116523 | | 6231 | Nguyễn Anh Tuấn | 20/07/1990 | Đà Nẵng | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116524 | | 6232 | Nguyễn Văn Vũ | 19/10/1991 | Đà Nẵng | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116525 | | 6233 | Nguyễn Văn Sơn | 03/03/1989 | Đăk Lăk | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116526 | | 6234 | Nguyễn Đức Tuân | 12/04/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116527 | | 6235 | Hà Văn Viết | 12/06/1990 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116528 | | 6236 | Trần Vũ Cường | 28/08/1991 | Quảng Trị | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116529 | | 6237 | Phan Văn Phước | 30/12/1990 | Quảng Trị | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116530 | | 6238 | Hà Trọng Thảo | 02/09/1991 | Quảng Ngãi | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116531 | | 6239 | Trần Thái Hằng | 01/06/1991 | Đà Nẵng | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116532 | | 6240 | Đỗ Viết Quang | 21/07/1991 | Quảng Nam | CKT5_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116533 | | 6241 | Nguyễn Văn Các | 22/12/1991 | Thừa Thiên Huế | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116534 | | 6242 | Lê Thị Hương | 07/04/1991 | Gia Lai | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116535 | | 6243 | Nguyễn Đình Nhật | 10/11/1991 | Hà Tĩnh | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116536 | | 6244 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 10/01/1991 | Đăk Lăk | CKT8_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116537 | | 6245 | Đỗ Kiều Trinh | 05/01/1991 | Kon Tum | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116538 | | 6246 | Nguyễn Đức Cường | 10/03/1990 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116539 | | 6247 | Trần Bình Trọng | 13/05/1991 | Gia Lai | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116540 | | 6248 | Lê Thị Hải Yến | 22/11/1991 | Đăk Lăk | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116541 | | 6249 | Nguyễn Sĩ Ngọc | 07/12/1991 | Gia Lai | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116542 | | 6250 | Nguyễn Đình Bảo Nguyên | 03/04/1991 | Đà Nẵng | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116543 | | 6251 | Nguyễn Quang Vũ | 16/06/1990 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116544 | | 6252 | Ngô Văn Viên | 17/04/1990 | Quảng Nam | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116545 | | 6253 | Nguyễn Thị Mận | 22/09/1991 | Quảng Nam | CTA2_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116546 | | 6254 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/12/1991 | Quảng Nam | CTA2_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116547 | | 6255 | Trần Thị Bích Phượng | 20/02/1992 | Hà Tĩnh | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116548 | | 6256 | Hồ Phước Tấn | 22/06/1991 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116549 | | 6257 | Tán Thị Hà Thân | 29/02/1992 | Đà Nẵng | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116550 | | 6258 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 26/10/1992 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116551 | | 6259 | Vũ Thị Thu Thủy | 03/09/1992 | Đà Nẵng | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116001 | | 6260 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 09/05/1992 | Quảng Bình | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116002 | | 6261 | Mai Thị Hằng | 08/08/1991 | Đăk Lăk | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116003 | | 6262 | Đinh Ngọc Huyền | 05/05/1992 | Quảng Bình | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116004 | | 6263 | Phan Thị Lệ Hằng | 13/02/1992 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116005 | | 6264 | Trần Lê Hoàn | 08/10/1992 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116006 | | 6265 | Nguyễn Viết Thọ | 30/03/1992 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116007 | | 6266 | Hồ Thị Ngọc | 05/11/1992 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116008 | | 6267 | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 10/09/1992 | Quảng Ngãi | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116009 | | 6268 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 28/02/1991 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116010 | | 6269 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1991 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116011 | | 6270 | Lê Thị ánh | 16/09/1991 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116012 | | 6271 | Trần Thị Thùy Trang | 02/01/1992 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116013 | | 6272 | Hồ Thị Giang | 09/09/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116014 | | 6273 | Nguyễn Thị ái Vy | 10/11/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116015 | | 6274 | Nguyễn Phương Thơ | 17/05/1992 | LUBILX16415 Nga | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116016 | | 6275 | Lâm Thị Hường | 30/06/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116017 | | 6276 | Lê Thị Anh | 07/09/1992 | Hà Tĩnh | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116018 | | 6277 | Trương Công Bình | 15/12/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116019 | | 6278 | Nhan Thị Cảnh | 01/06/1992 | Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116020 | | 6279 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 31/03/1992 | Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116021 | | 6280 | Lương Thị Hợp | 15/02/1992 | Bắc Giang | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116022 | | 6281 | Trần Thị Hường | 05/10/1992 | Nghệ An | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116023 | | 6282 | Lê Quang Nguyên | 13/02/1990 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116024 | | 6283 | Ngô Thị Phương Thảo | 27/11/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116025 | | 6284 | Lê Hiếu Thỏa | 07/11/1990 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116026 | | 6285 | Trần Đặng Tường Vy | 10/10/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116027 | | 6286 | Tăng Quốc Huy | 03/09/1991 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116028 | | 6287 | Hoàng Thị Diệu Linh | 09/01/1992 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116029 | | 6288 | Nguyễn Thị Hảo | 05/10/1991 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116030 | | 6289 | Lê Khang | 14/10/1992 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116031 | | 6290 | Nguyễn Đức Thịnh | 19/09/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116032 | | 6291 | Nguyễn Trung Thành | 29/07/1992 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116033 | | 6292 | Lê Y Bôi | 02/12/1988 | Phú Yên | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116034 | | 6293 | Trần Quốc Đại | 25/11/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116035 | | 6294 | Trần Văn Hùng | 04/10/1991 | Quảng Bình | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116036 | | 6295 | Trương Văn Hữu | 18/10/1990 | TT Huế | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116037 | | 6296 | Phạm Thị Hồng Thắm | 03/03/1991 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116038 | | 6297 | Đỗ Thị Trâm | 25/12/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116039 | | 6298 | Nguyễn Tiến Trọng | 20/03/1992 | Đăk Lăk | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116040 | | 6299 | Dương Bá Bảo | 20/08/1992 | Đăk Lăk | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116041 | | 6300 | Trần Thị Như Lành | 01/01/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116042 | | 6301 | Trương Thị Loan | 02/03/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116043 | | 6302 | Lê Thị Tiến | 12/09/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116044 | | 6303 | Dương Phú Toàn | 18/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116045 | | 6304 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116046 | | 6305 | Trần Thị Hà | 28/12/1992 | Hà Tĩnh | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116047 | | 6306 | Cao Thị Hải | 27/04/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116048 | | 6307 | Lê Thị Thúy Hằng | 20/03/1992 | Đăk Lăk | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116049 | | 6308 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 17/08/1991 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116050 | | 6309 | Lê Thị Lan Ly | 20/02/1992 | Bình Định | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116051 | | 6310 | Dương Thị Thùy Nhung | 15/08/1991 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116052 | | 6311 | Hà Văn Sa | 15/05/1991 | Đăk Lăk | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116053 | | 6312 | Huỳnh Thị Thảo | 04/07/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116054 | | 6313 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/03/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116055 | | 6314 | Lê Thị Anh Thư | 10/05/1992 | Quảng Bình | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116056 | | 6315 | Lương Thị Thùy Trang | 02/05/1992 | Quảng Ngãi | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116057 | | 6316 | Trần Quốc Công | 03/05/1991 | Đăk Lăk | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116058 | | 6317 | Đào Thị Duyên | 02/01/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116059 | | 6318 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/07/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116060 | | 6319 | Nguyễn Thị Thu Hậu | 28/12/1991 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116061 | | 6320 | Nguyễn Mạnh Nhất Hiếu | 06/11/1992 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116062 | | 6321 | Lê Thị Hoài | 10/06/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116063 | | 6322 | Hồ Thị Trúc Hương | 01/11/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116064 | | 6323 | Hoàng Thị Diệu Hương | 27/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116065 | | 6324 | Nguyễn Thị Hương | 19/08/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116066 | | 6325 | Nguyễn Thị Nga | 08/11/1992 | Quảng Trị | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116067 | | 6326 | Nguyễn Thành Nhân | 25/05/1991 | Quảng Trị | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116068 | | 6327 | Lê Thị Lệ Quyên | 16/12/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116069 | | 6328 | Phạm Thị Hải Sương | 26/03/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116070 | | 6329 | Hồ Thị Lệ Trâm | 24/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116071 | | 6330 | Phan Thị Cẩm Vân | 21/09/1991 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116072 | | 6331 | Nguyễn Thị Phương Chi | 18/04/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116073 | | 6332 | Trần Thị Mỹ Diễm | 12/11/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116074 | | 6333 | Nguyễn Văn Hải | 22/05/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116075 | | 6334 | Nguyễn Thị Hạnh | 29/10/1992 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116076 | | 6335 | Đỗ Thị Liên | 12/04/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116077 | | 6336 | Trần Thị Mùi | 20/02/1991 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116078 | | 6337 | Hồ Thị Ngọc | 03/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116079 | | 6338 | Hoàng Thảo Ngọc | 28/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116080 | | 6339 | Lê Ngọc Nhi | 23/10/1991 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116081 | | 6340 | Đinh Thị Lệ Thu | 01/06/1992 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116082 | | 6341 | Lê Thị Thủy Tiên | 28/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116083 | | 6342 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 06/06/1992 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116084 | | 6343 | Nguyễn Thị Yên | 11/02/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116085 | | 6344 | Đặng Thị Yến | 01/10/1991 | Hà Tĩnh | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116086 | | 6345 | Nguyễn Thị Hà | 02/06/1992 | Quảng Trị | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116087 | | 6346 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116088 | | 6347 | Trần Thư Hoàn | 26/11/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116089 | | 6348 | Lê Quốc Khánh | 16/03/1992 | Lạng Sơn | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116090 | | 6349 | Hoàng Thị Lộc | 29/09/1990 | Đăk Lăk | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116091 | | 6350 | Đỗ Thị Kiều Tiên | 20/02/1991 | Quảng Nam | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116092 | | 6351 | Nguyễn Kiều Trang | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116093 | | 6352 | Lê Thị Việt Hà | 01/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116094 | | 6353 | Đinh Thị Hương | 01/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116095 | | 6354 | Nguyễn Thị Khánh Trinh | 28/06/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116096 | | 6355 | Lê Thị Yến | 07/12/1991 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116097 | | 6356 | Lưu Thị Trâm Anh | 12/05/1992 | Hà Tĩnh | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116098 | | 6357 | Bùi Thị Chi | 05/05/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116099 | | 6358 | Trần Thị Thư | 16/03/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116100 | | 6359 | Nguyễn Cảnh Hùng | 14/08/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116101 | | 6360 | Trần Trung Hiếu | 22/04/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116102 | | 6361 | Châu Thị Hoa | 25/12/1990 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116103 | | 6362 | Nguyễn Hùng Sơn | 17/01/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116104 | | 6363 | Đặng Thị Thu | 19/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116105 | | 6364 | Trần Thị Vinh | 26/06/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116106 | | 6365 | Bùi Bảo Yến | 20/12/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116107 | | 6366 | Lê Việt Anh | 25/12/1990 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116108 | | 6367 | Nguyễn Viết Đức | 07/05/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116109 | | 6368 | Nguyễn Duy Dũng | 17/05/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116110 | | 6369 | Khương Thị Hiếu | 22/12/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116111 | | 6370 | Hoàng Thị Hương | 09/09/1991 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116112 | | 6371 | Nguyễn Thị Như Hương | 10/06/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116113 | | 6372 | Dương Thúy Oanh | 22/09/1992 | Đà Nẵng | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116114 | | 6373 | Trần Thị Yến Phụng | 26/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116115 | | 6374 | Lê Trọng Khang | 12/01/1992 | Quảng Nam | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116116 | | 6375 | Nguyễn Thị Hoài Mơ | 11/02/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116117 | | 6376 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 23/03/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116118 | | 6377 | R'Ô Mấy | 27/09/1990 | Gia Lai | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116119 | | 6378 | Lê Thị Tuyết Minh | 10/04/1992 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116120 | | 6379 | KSOR Nguyễn Thị Li Na | 06/03/1991 | Gia Lai | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116121 | | 6380 | Lê Thị Nhàn | 24/04/1992 | Quảng Bình | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116122 | | 6381 | Bùi Thị Nhung | 07/09/1990 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116123 | | 6382 | Trần Thị Phấn | 05/06/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116124 | | 6383 | Ngô Đa Phước | 18/09/1992 | Bình Định | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116125 | | 6384 | Trần Phan Minh Quốc | 11/09/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116126 | | 6385 | Tôn Nữ Thị Minh Thảo | 08/11/1992 | Thừa Thiên Huế | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116127 | | 6386 | Đỗ Xuân Thêm | 03/05/1992 | Thanh Hoá | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116128 | | 6387 | Lê Thị Chanh | 05/05/1992 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116129 | | 6388 | Nguyễn Trịnh Kỳ Duyên | 07/04/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116130 | | 6389 | Trần Thị Thu Hiền | 23/02/1992 | Bình Định | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116131 | | 6390 | Trần Thị Thu Hoài | 30/06/1991 | Nghệ An | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116132 | | 6391 | Nguyễn Thị Kiều | 21/05/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116133 | | 6392 | Nguyễn Anh Khoa | 12/02/1992 | Quảng Ngãi | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116134 | | 6393 | Nguyễn Thành Sanh | 25/02/1991 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116135 | | 6394 | Trần Thiên Tú | 04/02/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116136 | | 6395 | Nguyễn Hữu Ngọc Anh | 05/10/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116137 | | 6396 | Nguyễn Tùng Hiếu | 07/05/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116138 | | 6397 | Kiều Văn Lâm | 17/09/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116139 | | 6398 | Nguyễn Văn Toàn | 10/08/1992 | Bình Định | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116140 | | 6399 | Nguyễn Xuân Thông | 22/08/1992 | Quảng Trị | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116141 | | 6400 | Trần Thị Kiều Trinh | 16/06/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116142 | | 6401 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 12/10/1992 | Quảng Bình | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116143 | | 6402 | Trần Thị Kim Loan | 05/08/1992 | Phú Yên | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116144 | | 6403 | Nguyễn Khắc Mạnh | 09/09/1991 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116145 | | 6404 | Hoàng Văn Nghiệp | 04/07/1992 | Quảng Bình | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116146 | | 6405 | Hứa Bách Thành | 04/09/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116147 | | 6406 | Bùi Minh Thành | 11/03/1991 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116148 | | 6407 | Nguyễn Việt Anh | 03/04/1992 | Hà Tĩnh | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116149 | | 6408 | Bùi Duy Bảo | 07/02/1992 | Huế | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116150 | | 6409 | Trương Thị Dung | 12/08/1992 | Hà Tĩnh | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116151 | | 6410 | Trần Thị Lan Hương | 10/12/1991 | Quảng Trị | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116152 | | 6411 | Đào Ngọc Lành | 18/11/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116153 | | 6412 | Nguyễn Quang Lành | 16/02/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116154 | | 6413 | Nguyễn Như Ngọc Mỹ | 08/02/1992 | Khánh Hoà | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116155 | | 6414 | Lê Thoại Nhi | 24/09/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116156 | | 6415 | Ngô Thị Phương | 08/05/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116157 | | 6416 | Hồ Tất Tuân | 01/10/1991 | Quảng trị | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116158 | | 6417 | Đỗ An Trường | 07/12/1992 | Đăk Lăk | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116159 | | 6418 | Huỳnh Thị Đào | 25/08/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116160 | | 6419 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/05/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116161 | | 6420 | Phùng Thị Thanh Hằng | 08/06/1992 | Kon Tum | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116162 | | 6421 | Đặng Thị Ngọc Hằng | 10/06/1991 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116163 | | 6422 | Võ Duy Hưng | 06/06/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116164 | | 6423 | Phan Thị Na | 16/10/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116165 | | 6424 | Bùi Xuân Phương | 13/10/1991 | Hải Hưng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116166 | | 6425 | Trương Văn Sơn | 07/06/1992 | Quảng Trị | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116167 | | 6426 | Phạm Thị Tình | 14/09/1992 | Hà Tĩnh | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116168 | | 6427 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/08/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116169 | | 6428 | Lương Thị Thu Thủy | 02/09/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116170 | | 6429 | Huỳnh Thị Nhật Vi | 12/09/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116171 | | 6430 | Võ Thị Kim Yến | 20/02/1992 | Quảng Trị | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116172 | | 6431 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 31/08/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116173 | | 6432 | Đoàn Thị Liên | 09/06/1992 | Quảng Bình | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116174 | | 6433 | Nguyễn Phi Líp | 27/06/1991 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116175 | | 6434 | Nguyễn Hữu Nam | 09/08/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116176 | | 6435 | Lê Tuấn Vũ | 17/03/1991 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116177 | | 6436 | Phạm Thị Oanh | 20/10/1991 | Quảng Trị | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116178 | | 6437 | Lê Thị Thái Trâm | 27/09/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116179 | | 6438 | Nguyễn Thị Bé út | 16/04/1992 | Đà Nẵng | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116180 | | 6439 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 08/06/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116181 | | 6440 | Trần Vũ Thùy Trâm | 25/08/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116182 | | 6441 | Nguyễn Xuân Hoàn | 22/12/1990 | Quảng Bình | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116183 | | 6442 | Nguyễn Hữu Kỳ | 21/08/1992 | Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116184 | | 6443 | Nguyễn Bảo Ngọc | 03/02/1993 | Quảng Trị | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116185 | | 6444 | Đào Thị Hồng Nhung | 10/07/1992 | Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116186 | | 6445 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 25/01/1993 | Quảng Ngãi | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116187 | | 6446 | Võ Thị Châu Sa | 26/05/1993 | Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116188 | | 6447 | Hường Xuân Tín | 20/06/1993 | Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116189 | | 6448 | Cao Thị Phương | 10/01/1993 | Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116190 | | 6449 | Lê Thị Diệu | 18/08/1993 | Quảng Trị | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116191 | | 6450 | Huỳnh Thị Hoanh | 09/08/1993 | Quảng Ngãi | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116192 | | 6451 | Ngô Thị Thùy Liên | 12/06/1993 | Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116193 | | 6452 | Trương Thị Thủy Lý | 10/01/1993 | Gia lai | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116194 | | 6453 | Nguyễn Thị Mỹ Nhi | 15/12/1993 | Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116195 | | 6454 | Lê Thị Hồng Quyên | 10/07/1992 | Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116196 | | 6455 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 06/03/1993 | Đăk Lăk | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116197 | | 6456 | Hoàng Thị Thủy | 12/09/1992 | Đăk Lăk | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116198 | | 6457 | Trần Thị Bông | 03/01/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116199 | | 6458 | Lý Thị Kim Hạnh | 20/11/1993 | Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116200 | | 6459 | Nguyễn Thị Hòa | 16/02/1993 | Gia Lai | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116201 | | 6460 | Phạm Thị Mỹ Hương | 14/09/1993 | Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116202 | | 6461 | Huỳnh Thị Thanh Kiều | 08/10/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116203 | | 6462 | Nguyễn Thị Ly | 25/11/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116204 | | 6463 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | 19/06/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116205 | | 6464 | Trần Thị Kim Nhung | 28/07/1992 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116206 | | 6465 | Lê Thị Kim Nở | 24/02/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116207 | | 6466 | Nguyễn Thị Cát Phượng | 09/10/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116208 | | 6467 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 17/11/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116209 | | 6468 | Ngô Thị Quỳnh | 27/03/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116210 | | 6469 | Võ Thị Thu Sương | 15/09/1993 | Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116211 | | 6470 | Cao Thị Thảo | 18/06/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116212 | | 6471 | Nguyễn Thị Thương | 30/11/1993 | Đăk Lăk | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116213 | | 6472 | Lê Thị Thu Thủy | 07/08/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116214 | | 6473 | Trần Thị Thuyết | 02/01/1993 | Quảng Trị | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116215 | | 6474 | Hà Thị Việt | 11/05/1993 | Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116216 | | 6475 | Nguyễn Thị Phương Diễm | 23/04/1993 | Bình Định | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116217 | | 6476 | Nguyễn Văn Hiệp | 15/03/1993 | Nghệ An | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116218 | | 6477 | Nguyễn Thị Lệ | 02/03/1993 | Quảng Trị | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116219 | | 6478 | Nguyễn Khúc Ly | 30/07/1993 | Quảng Trị | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116220 | | 6479 | Đỗ Thị ánh My | 28/02/1993 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116221 | | 6480 | Trần Nguyễn Thị Thanh | 10/03/1993 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116222 | | 6481 | Lê Văn Trưởng | 18/08/1993 | Quảng Trị | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116223 | | 6482 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 01/02/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116224 | | 6483 | Nguyễn Thị Duyên | 19/06/1993 | Hà Tĩnh | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116225 | | 6484 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 10/11/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116226 | | 6485 | Phan Thị Ngọc Hiền | 27/05/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116227 | | 6486 | Phạm Thị Hoa | 27/08/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116228 | | 6487 | Trương Thị Hòa | 02/08/1992 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116229 | | 6488 | Nguyễn Thị Hoài | 26/08/1992 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116230 | | 6489 | Trần Thị Lam | 10/10/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116231 | | 6490 | Lê Thị Hoàng Ni | 20/02/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116232 | | 6491 | Tạ Thị Nữ | 08/06/1993 | Nghệ An | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116233 | | 6492 | Võ Thị Như Quỳnh | 13/01/1993 | Quảng Trị | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116234 | | 6493 | Phạm Khả Thắng | 27/06/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116235 | | 6494 | Nguyễn Thị Đan Thanh | 03/03/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116236 | | 6495 | Huỳnh Thị Kim Thanh | 10/11/1992 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116237 | | 6496 | Nguyễn Công Tiến | 12/10/1993 | Gia Lai | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116238 | | 6497 | Võ Thị Thùy Trang | 12/08/1993 | Quảng Trị | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116239 | | 6498 | Thân Thị Tú Trinh | 05/02/1993 | Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116240 | | 6499 | Bùi Thị Xuân | 08/06/1992 | Nghệ An | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116241 | | 6500 | Lê Thị Kim Chi | 06/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116242 | | 6501 | Ngô Thị Anh Đào | 15/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116243 | | 6502 | Lê Thị Hằng | 02/04/1992 | Hà Tĩnh | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116244 | | 6503 | Nguyễn Thị Huyền | 03/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116245 | | 6504 | Trương Thị Lương | 11/09/1993 | Nghệ An | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116246 | | 6505 | Phan Thị Lý | 02/12/1993 | Nghệ An | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116247 | | 6506 | Phạm Thị Mai | 20/06/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116248 | | 6507 | Dương Thị Thảo | 06/04/1993 | Nghệ An | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116249 | | 6508 | Hồ Thị Hường | 06/04/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116250 | | 6509 | Ngô Thị Mỹ phương | 20/02/1993 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116251 | | 6510 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 28/07/1993 | Đà Nẵng | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116252 | | 6511 | Phan Thị Lệ Quyên | 03/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116253 | | 6512 | Nguyễn Thị Sương | 13/06/1992 | Nghệ An | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116254 | | 6513 | Phạm Thị Minh Thành | 07/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116255 | | 6514 | Phan Thị Trinh | 30/09/1993 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116256 | | 6515 | Trần Thị Tuyết | 25/11/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116257 | | 6516 | Nguyễn Thị Vân | 24/07/1992 | Nghệ An | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116258 | | 6517 | Trương Thị Minh Châu | 09/10/1993 | Nghệ An | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116259 | | 6518 | Trần Thị Diện | 27/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116260 | | 6519 | Nguyễn Thị Phượng | 20/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116261 | | 6520 | Nguyễn Thị Quý | 13/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116262 | | 6521 | Trương Thị Thảo | 24/03/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116263 | | 6522 | Phan Thị Thủy | 02/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116264 | | 6523 | Phan Thị Hà | 12/04/1992 | Nghệ An | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116265 | | 6524 | Võ Thị Hài | 04/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116266 | | 6525 | Lê Thị Mỹ Linh | 28/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116267 | | 6526 | Nguyễn Thị Mỹ | 14/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116268 | | 6527 | Lê Thị Như Quỳnh | 14/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116269 | | 6528 | Dương Thị Trang | 18/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116270 | | 6529 | Phan Ngọc ánh | 02/10/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116271 | | 6530 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 03/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116272 | | 6531 | Nguyễn Minh Hương | 20/05/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116273 | | 6532 | Nguyễn Thị Kiều | 27/04/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116274 | | 6533 | Trần Thị Mơ | 10/02/1992 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116275 | | 6534 | Nguyễn Thị Tố Nga | 12/10/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116276 | | 6535 | Nguyễn Thị Nguyên | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116277 | | 6536 | Nguyễn Thị Sương | 03/12/1993 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116278 | | 6537 | Lê Thị Minh Thu | 05/03/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116279 | | 6538 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 03/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116280 | | 6539 | Nguyễn Ngọc Huyền Trinh | 20/08/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116281 | | 6540 | Phạm Thị Hiền | 15/04/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116282 | | 6541 | Hồ Thị Diệu Hương | 15/06/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116283 | | 6542 | Nguyễn Thị Huyền | 09/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116284 | | 6543 | Hồ Thị Lan | 05/03/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116285 | | 6544 | Đường Thị Minh Lý | 05/03/1993 | Nghệ An | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116286 | | 6545 | Nguyễn Thị Ngân | 06/06/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116287 | | 6546 | Nguyễn Thị Phước | 28/11/1992 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116288 | | 6547 | Đặng Thị Thanh Tâm | 12/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116289 | | 6548 | Trần Thị Thương | 16/06/1992 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116290 | | 6549 | Đặng Thị Kim Chung | 17/09/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116291 | | 6550 | Nguyễn Thị Huyền | 18/06/1992 | Đăk Lăk | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116292 | | 6551 | Đào Thị Liên | 16/11/1993 | Thanh Hóa | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116293 | | 6552 | Nguyễn Thị Loan | 07/05/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116294 | | 6553 | Phạm Thị Quỳnh Như | 17/10/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116295 | | 6554 | Phạm Thị Phúc | 14/05/1993 | Gia Lai | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116296 | | 6555 | Phan Thị Phương Thảo | 28/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116297 | | 6556 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 09/10/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116298 | | 6557 | Phan Thị Thu Thúy | 04/12/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116299 | | 6558 | Trần Thị Tuyết | 03/03/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116300 | | 6559 | Nguyễn Thị Phương Dung | 06/09/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116301 | | 6560 | Đặng Thị Thu Hiền | 28/02/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116302 | | 6561 | Trần Thị Mỹ Hòa | 02/07/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116303 | | 6562 | Võ Thị Kim Loan | 16/07/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116304 | | 6563 | Võ Thị Thu Ngà | 20/07/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116305 | | 6564 | Nguyễn Thị Thủy | 09/03/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116306 | | 6565 | Hoàng Thị Trang | 22/04/1993 | Quảng Bình | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116307 | | 6566 | Nguyễn Thị Trường | 21/07/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116308 | | 6567 | Hồ Thị Diệu | 24/01/1993 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116309 | | 6568 | Trần Thị Hà Giang | 11/08/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116310 | | 6569 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 24/10/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116311 | | 6570 | Trần Thị Thu Hạnh | 16/06/1993 | Đăk Lăk | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116312 | | 6571 | Lê Thị Thu Hiền | 20/05/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116313 | | 6572 | Từ Thị Thanh Hoa | 18/12/1993 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116314 | | 6573 | Võ Thị Hương | 01/10/1993 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116315 | | 6574 | Nguyễn Thị Ly | 20/09/1992 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116316 | | 6575 | Đặng Thị Hoa Mơ | 02/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116317 | | 6576 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 28/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116318 | | 6577 | Trần Thị Tú Phương | 05/03/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116319 | | 6578 | Lê Thị Thanh | 05/10/1993 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116320 | | 6579 | Trương Võ Việt Thanh | 17/12/1992 | Bình Thuận | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116321 | | 6580 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 07/04/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116322 | | 6581 | Hoàng Thị Phương Thảo | 18/02/1993 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116323 | | 6582 | Võ Thị Thùy Trang | 13/05/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116324 | | 6583 | Nguyễn Thị Trí | 03/10/1992 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116325 | | 6584 | Võ Thị Tuyết Trinh | 25/01/1993 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116326 | | 6585 | Trần Thị Thu Xuân | 12/03/1993 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116327 | | 6586 | Nguyễn Thành An | 10/06/1993 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116328 | | 6587 | Trần Thị Hạnh | 04/12/1993 | Thanh Hóa | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116329 | | 6588 | Thái Thị Hạnh | 10/04/1992 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116330 | | 6589 | Hồ Văn Hóa | 15/10/1993 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116331 | | 6590 | Lê Thị Hồng | 12/03/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116332 | | 6591 | Đậu Thị Lai | 02/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116333 | | 6592 | Lê Thị Thanh Lương | 13/09/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116334 | | 6593 | Ngô Thị ái Mai | 18/10/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116335 | | 6594 | Phạm Phước | 14/10/1992 | Quảng Bình | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116336 | | 6595 | Ma Thị Việt Phương | 23/07/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116337 | | 6596 | Nguyễn Thị Phương | 24/07/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116338 | | 6597 | Phạm Thị Như Quỳnh | 08/06/1993 | Quảng Bình | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116339 | | 6598 | Phạm Thị Mai Thi | 31/01/1992 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116340 | | 6599 | Nguyễn Thị Thu | 03/02/1992 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116341 | | 6600 | Phạm Thị Thúy | 27/11/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116342 | | 6601 | Nguyễn Thị Tình | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116343 | | 6602 | Nguyễn Thị Vân | 15/03/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116344 | | 6603 | Trương Vũ Tuấn Anh | 22/11/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116345 | | 6604 | Vương Minh Anh | 17/04/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116346 | | 6605 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 15/02/1992 | Hà Tĩnh | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116347 | | 6606 | Đỗ Thị Mai Hiếu | 31/12/1993 | Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116348 | | 6607 | Võ Thị Trúc Ly | 08/11/1992 | Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116349 | | 6608 | HMaiH Niê | 25/12/1992 | Đăk Lăk | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116350 | | 6609 | Bùi Xuân Quyết | 22/12/1993 | Nghệ An | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116351 | | 6610 | Hán Đào Thị Kim Xuyên | 28/01/1992 | Ninh Thuận | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116352 | | 6611 | Phan Thị Thanh Nga | 02/09/1992 | Thừa Thiên Huế | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116353 | | 6612 | Đào Thị ánh | 17/04/1993 | Quảng Trị | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116354 | | 6613 | Vũ Thị Phương Anh | 23/07/1993 | Nam Định | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B116355 | | 6614 | Nguyễn Thanh Bình | 15/07/1993 | Hà Tĩnh | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116356 | | 6615 | Hà Xuân Cường | 01/06/1993 | Gia Lai | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116357 | | 6616 | Thân Thị Phương Dung | 09/09/1993 | ĐăkLăk | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116358 | | 6617 | Nguyễn Khắc Giang | 30/12/1988 | Hưng yên | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116359 | | 6618 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116360 | | 6619 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 10/12/1992 | Quảng Bình | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116361 | | 6620 | Thái Thị Hương | 20/04/1991 | Hà Tĩnh | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116362 | | 6621 | Đặng Thị hương Phê | 16/06/1993 | ĐăkLăk | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116363 | | 6622 | Trần Thị Thu Phương | 27/11/1993 | ĐăkLăk | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116364 | | 6623 | Đặng Thảo Sương | 29/10/1993 | Nghệ An | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116365 | | 6624 | Lê Thị Tình | 10/04/1992 | Quảng Ngãi | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116366 | | 6625 | Cù Thị Kim Thoa | 10/05/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116367 | | 6626 | Trần Thị Thu | 15/12/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116368 | | 6627 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 23/04/1992 | Đà nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116369 | | 6628 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/06/1993 | Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116370 | | 6629 | Ngô Thị Anh | 01/05/1993 | Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116371 | | 6630 | Nguyễn Văn Anh | 12/08/1993 | Quảng Trị | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116372 | | 6631 | Nguyễn Văn Bảo | 07/01/1993 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116373 | | 6632 | Trần Thị Chín | 12/02/1990 | Thừa Thiên Huế | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116374 | | 6633 | Lê Thị Thu Dung | 30/03/1993 | Quảng Bình | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213421 | | 6634 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 17/12/1993 | Gia Lai | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116376 | | 6635 | Nguyễn Hữu Dũng | 25/06/1993 | Quảng Bình | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116377 | | 6636 | Nguyễn Viết Đạt | 05/01/1993 | Hà Tĩnh | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116378 | | 6637 | Trần Khắc Đức | 16/09/1993 | Nghệ An | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116379 | | 6638 | Trần Thị Minh Hằng | 12/02/1993 | Quảng Bình | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116380 | | 6639 | Võ Lưu Hằng | 01/07/1993 | Bình Định | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116381 | | 6640 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 10/02/1993 | Quảng Ngãi | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116382 | | 6641 | Võ Tấn Ken | 01/01/1993 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116383 | | 6642 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 24/10/1993 | Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116384 | | 6643 | Lê Thị Nhãn | 12/03/1993 | Quảng Trị | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116385 | | 6644 | Võ Thị Hồng Nhung | 18/10/1993 | ĐăkLăk | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116386 | | 6645 | Nguyễn Thị hồng Son | 28/02/1993 | ĐăkLăk | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116387 | | 6646 | Huỳnh Thị Như Sương | 01/02/1992 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116388 | | 6647 | Nguyễn Thị Thu Sương | 14/03/1992 | Quảng Trị | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116389 | | 6648 | Lê Thị Thu Thảo | 28/09/1993 | Q Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116390 | | 6649 | Lê Thị Tuyết Trinh | 20/07/1993 | Quảng Trị | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116391 | | 6650 | Trần Thị Bích Vi | 16/10/1992 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116392 | | 6651 | Nguyễn Thị Huyền Vy | 01/03/1993 | Quảng Nam | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116393 | | 6652 | Trần Thị Như ý | 18/08/1993 | Thừa Thiên Huế | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116394 | | 6653 | Trần Thị Trâm Anh | 10/03/1993 | Quảng Nam | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116395 | | 6654 | Lê Thị Huyền | 18/11/1993 | Gia Lai | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116396 | | 6655 | Hoàng Thị Lan | 28/11/1993 | Nghệ An | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116397 | | 6656 | Lưu Thị Lê | 18/01/1993 | Thanh Hóa | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B116398 | | 6657 | Trần Lê Ngọc Liên | 03/11/1993 | Bạc Liêu | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B116399 | | 6658 | Nguyễn Trọng Luân | 02/05/1993 | Đà Nẵng | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B116400 | | 6659 | Nguyễn Thị Nhớ | 07/04/1993 | Thừa Thiên Huế | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212422 | | 6660 | Hoàng Thị Toan | 08/06/1993 | Nghệ An | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B212423 | | 6661 | Hứa Thị Thanh | 27/03/1993 | Quảng Nam | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212424 | | 6662 | Võ Thị Phương Thảo | 18/07/1993 | Quảng Trị | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212425 | | 6663 | Bùi Thị Thu Thủy | 21/03/1992 | Quảng Nam | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212426 | | 6664 | Nguyễn Thị Trang | 30/03/1993 | Thừa Thiên Huế | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212427 | | 6665 | Nguyễn Thị Vân | 24/02/1993 | Thừa Thiên Huế | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212428 | | 6666 | Hoàng Ngọc Song Anh | 20/07/1990 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212429 | | 6667 | Nguyễn Thị Kim Anh | 15/04/1993 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212430 | | 6668 | Nguyễn Thị Mai Anh | 10/06/1993 | Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212431 | | 6669 | Lương Thị Ngọc Bích | 19/08/1991 | Thanh Hoá | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212432 | | 6670 | Nguyễn Hoàng Thanh Duyên | 13/06/1991 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212433 | | 6671 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 11/08/1993 | Quảng Ngãi | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212434 | | 6672 | Lý Phát Đạt | 07/06/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212435 | | 6673 | Lê Ánh Ly | 18/10/1993 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212436 | | 6674 | Nhan Thị Tố Ly | 02/10/1992 | Quảng Trị | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212437 | | 6675 | Nguyễn Đinh Hoạ Mi | 01/11/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212438 | | 6676 | Nguyễn Thị Nhung | 26/08/1993 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212439 | | 6677 | Nguyễn Thanh Quang | 12/01/1993 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212440 | | 6678 | Trần Ngọc Quỳnh | 15/12/1992 | ĐăkLăk | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212441 | | 6679 | Hồ Thị Tâm | 08/10/1993 | Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B212442 | | 6680 | Nguyễn Sinh Tuấn | 23/04/1991 | Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212443 | | 6681 | Vũ Thị Thúy | 30/10/1992 | Thanh Hoá | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212444 | | 6682 | Phan Đỗ Ngọc Uyên | 21/06/1992 | Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212445 | | 6683 | Huỳnh Thị Mỹ Vân | 22/06/1993 | Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212446 | |
|