| 1246 | Hoàng Thị Minh Châu | 20/11/1987 | Đà Nẵng | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143602 |  |
| 1247 | Bùi Thanh Chung | 22/07/1987 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143603 |  |
| 1248 | Võ Thị Thùy Dương | 12/06/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143604 |  |
| 1249 | Dương Phi Hà | 02/08/1986 | Quảng Bình | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143605 |  |
| 1250 | Mai Quốc Hùng | 02/04/1986 | Đăk Lăk | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143606 |  |
| 1251 | Phạm Đức Huy | 27/10/1985 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143607 |  |
| 1252 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 20/06/1987 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143608 |  |
| 1253 | Trần Quang Khánh | 07/06/1986 | Hà Tĩnh | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143609 |  |
| 1254 | Lữ Bá Lâm | 14/11/1986 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143610 |  |
| 1255 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 08/09/1987 | Bình Định | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143611 |  |
| 1256 | Phan Duy Nghĩa | 26/06/1987 | Gia Lai | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143612 |  |
| 1257 | Trương Thị Như Nguyệt | 10/08/1986 | Bình Định | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143613 |  |
| 1258 | Nguyễn Văn Pháo | 10/03/1985 | Quảng Trị | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143614 |  |
| 1259 | Trần Thị Sung | 16/01/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143615 |  |
| 1260 | Phạm Thị Thu Tiền | 31/05/1987 | Đà Nẵng | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143616 |  |
| 1261 | Nguyễn Thị Anh Thảo | 28/02/1987 | Đà Nẵng | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143617 |  |
| 1262 | Nguyễn Thanh Thảo | 20/12/1986 | Quảng Ngãi | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143618 |  |
| 1263 | Trần Hữu Thắng | 26/12/1986 | Huế | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143619 |  |
| 1264 | Ngô Thanh Thiên | 27/09/1983 | Quảng Bình | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143620 |  |
| 1265 | Huỳnh Thọ | 27/03/1987 | Đà Nẵng | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143621 |  |
| 1266 | Lê Bảo Thoại | 25/01/1987 | Kontum | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143622 |  |
| 1267 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12/05/1987 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143623 |  |
| 1268 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/05/1987 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143624 |  |
| 1269 | Phan Thanh Trường | 19/03/1986 | Nghệ An | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143625 |  |
| 1270 | Nguyễn Đức Vũ | 13/09/1987 | Đà Nẵng | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143626 |  |
| 1271 | Thái Thị Trâm Anh | 27/11/1986 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143627 |  |
| 1272 | Trần Công Bằng | 06/06/1984 | Quảng Bình | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143628 |  |
| 1273 | Phan Xuân Bình | 03/10/1986 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143629 |  |
| 1274 | Đặng Thị Bảo Châu | 03/11/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143630 |  |
| 1275 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 11/03/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143631 |  |
| 1276 | Lưu Văn Dương | 14/04/1985 | Thanh Hóa | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143632 |  |
| 1277 | Nguyễn Thị Kiều Dương | 08/11/1986 | Quảng Ngãi | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143633 |  |
| 1278 | Đoàn Quang Điền | 24/12/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143634 |  |
| 1279 | Nguyễn Huy Hà | 13/04/1986 | Quảng Trị | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143635 |  |
| 1280 | Phạm Thị Thu Hà | 05/01/1987 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143636 |  |
| 1281 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 24/06/1986 | Gia Lai | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143637 |  |
| 1282 | Cao Thị Thanh Hiền | 22/10/1987 | Nghệ An | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143638 |  |
| 1283 | Trương Nguyên Lâm | 10/07/1987 | Gia Lai | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143639 |  |
| 1284 | Phan Thị Thanh Mỹ | 31/03/1986 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143640 |  |
| 1285 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 04/07/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143641 |  |
| 1286 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | 15/10/1986 | Quảng Ngãi | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143000 |  |
| 1287 | Phan Thị Anh Nguyệt | 24/05/1986 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142999 |  |
| 1288 | Trần Văn Phú | 13/06/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142998 |  |
| 1289 | Bùi Việt Phương | 07/12/1986 | Phú Yên | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142997 |  |
| 1290 | Lê Phước Quyết | 23/06/1987 | Quảng Trị | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142996 |  |
| 1291 | Nguyễn Ngọc Tính | 24/02/1987 | Quảng Ngãi | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142995 |  |
| 1292 | Nguyễn Văn Tình | 11/08/1984 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142994 |  |
| 1293 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 27/03/1987 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142993 |  |
| 1294 | Đỗ Thị Tuyết | 21/06/1987 | Quảng Trị | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142992 |  |
| 1295 | Đỗ Thị Thu Thảo | 08/12/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142991 |  |
| 1296 | Phạm Thị Thảo | 30/08/1985 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142990 |  |
| 1297 | Thái Thị Thảo | 04/01/1986 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142989 |  |
| 1298 | Trần Thị Thanh Thảo | 26/04/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142988 |  |
| 1299 | Hoàng Đức Thiện | 07/07/1987 | Hải Hưng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142987 |  |
| 1300 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/01/1987 | Đà Nẵng | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142986 |  |
| 1301 | Nguyễn Trọng Anh | 30/03/1987 | Bình Định | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142984 |  |
| 1302 | Trần Hát | 03/12/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142983 |  |
| 1303 | Huỳnh Đặng Hận | 08/11/1985 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142982 |  |
| 1304 | Nguyễn Thị Hên | 02/08/1986 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142981 |  |
| 1305 | Nguyễn Văn Hiển | 12/05/1985 | Quảng Bình | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142980 |  |
| 1306 | Đỗ Thị Hiếu | 24/09/1987 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142979 |  |
| 1307 | Lữ Đình Khoa | 18/02/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142978 |  |
| 1308 | Võ Thị Linh | 08/10/1987 | Quảng Ngãi | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142977 |  |
| 1309 | Nguyễn Văn Long | 12/10/1986 | Bắc Giang | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A142976 |  |
| 1310 | Nguyễn Thị Kim Yến | 24/02/1987 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A142985 |  |
| 1311 | Huỳnh Thị Xuân Luyến | 07/08/1987 | Quảng Ngãi | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A142975 |  |
| 1312 | Võ Thị Lực | 20/08/1985 | Gia Lai | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A142974 |  |
| 1313 | Nguyễn Thảo Nguyên | 06/02/1987 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143601 |  |
| 1314 | Võ Văn Phúc | 06/03/1985 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143600 |  |
| 1315 | Đoàn Thị Thúy Tâm | 24/11/1986 | Thuận Hải | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143599 |  |
| 1316 | Nguyễn Minh Thạch | 09/03/1985 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143598 |  |
| 1317 | Nguyễn Trung Thành | 08/04/1986 | Quảng Trị | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143597 |  |
| 1318 | Phan Thị Thu Thảo | 02/09/1987 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143596 |  |
| 1319 | Lê Thị Bích Thảo | 02/09/1985 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143595 |  |
| 1320 | Hồ Thị Thủy | 09/04/1987 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143594 |  |
| 1321 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 25/07/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143593 |  |
| 1322 | Trần Thị Thúy | 10/08/1985 | Nghệ An | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143592 |  |
| 1323 | Đỗ Thế Thưởng | 10/12/1986 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143591 |  |
| 1324 | Lê Thị Thu Trang | 30/08/1987 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143590 |  |
| 1325 | Lê Thị Hồng Anh | 01/10/1986 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143589 |  |
| 1326 | Hồ Thị Diệu | 09/09/1986 | Đà Nẵng | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143588 |  |
| 1327 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 06/11/1987 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143587 |  |
| 1328 | Vũ Thị Phương Dung | 09/02/1987 | Đà Nẵng | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143586 |  |
| 1329 | Võ Thị Ngọc Hà | 21/10/1986 | Đăk Lăk | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143585 |  |
| 1330 | Phan Đình Hán | 24/08/1986 | Hà Tĩnh | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143584 |  |
| 1331 | Hoàng Minh Hoàng | 18/03/1987 | Thừa Thiên - Huế | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143583 |  |
| 1332 | Dương Phú Hùng | 29/02/1984 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143582 |  |
| 1333 | Trần Thị Huyền | 06/10/1987 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143581 |  |
| 1334 | Lê Thị Hương | 09/02/1986 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143580 |  |
| 1335 | Đỗ Thị Lành | 01/10/1987 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143579 |  |
| 1336 | Trương Thị Ngọc Loan | 08/11/1987 | Quảng Trị | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143578 |  |
| 1337 | Lê Thị Mẩn | 16/08/1986 | Quảng Trị | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143577 |  |
| 1338 | Nguyễn Thị Hằng Ny | 08/03/1986 | Thừa Thiên - Huế | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143576 |  |
| 1339 | Nguyễn Thị Ngân | 04/10/1987 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143575 |  |
| 1340 | Vi Thị Kim Ngân | 15/01/1987 | Quảng Ngãi | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143574 |  |
| 1341 | Phan Thị Nguyệt | 18/09/1986 | Hà Tĩnh | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143573 |  |
| 1342 | Dương Thị Xuân Oanh | 19/09/1986 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143572 |  |
| 1343 | Đỗ Văn Pháp | 21/07/1985 | Bình Định | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143571 |  |
| 1344 | Nguyễn Thị Sương | 10/10/1987 | Quảng Trị | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143570 |  |
| 1345 | Lê Ngọc Thanh | 18/09/1987 | Huế | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143569 |  |
| 1346 | Phan Văn Thành | 12/09/1981 | Thừa Thiên - Huế | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143568 |  |
| 1347 | Đỗ Thị Trang | 04/10/1987 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143567 |  |
| 1348 | Lê Hồ Hoài Trâm | 28/07/1987 | Đà Nẵng | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143566 |  |
| 1349 | Thái Duy Trung | 28/05/1985 | Nghệ An | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143565 |  |
| 1350 | Trần Xuân Vũ | 08/03/1986 | Quảng Nam | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143564 |  |
| 1351 | Đồng Thị Xuân | 20/12/1984 | Đà Nẵng | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143563 |  |
| 1352 | Võ Thị Bốn | 10/02/1986 | Nghệ An | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143562 |  |
| 1353 | Nguyễn Đăng Hai | 02/02/1986 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143561 |  |
| 1354 | Nguyễn Duy Hải | 19/09/1986 | Quảng Trị | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143560 |  |
| 1355 | Nguyễn Thị Hoa | 03/01/1987 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143559 |  |
| 1356 | Nguyễn Đình Hòa | 27/08/1981 | Nghệ An | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143558 |  |
| 1357 | Huỳnh Quốc Hùng | 04/08/1985 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143557 |  |
| 1358 | Bùi Thị Lạc | 23/04/1987 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143556 |  |
| 1359 | Võ Phúc Lô | 01/01/1985 | Quảng Trị | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143555 |  |
| 1360 | Huỳnh Thị Luyến | 15/05/1987 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143554 |  |
| 1361 | Lê Thị Ngọc Lý | 26/05/1985 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143553 |  |
| 1362 | Nguyễn Thị Anh Nguyệt | 10/03/1986 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143552 |  |
| 1363 | Nguyễn Phương | 24/05/1986 | Quảng Trị | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143551 |  |
| 1364 | Trần Thị Lê Quý | 02/10/1985 | Quảng Ngãi | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143550 |  |
| 1365 | Lê Quốc Suỹ | 12/02/1987 | Quảng Ngãi | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143549 |  |
| 1366 | Phan Văn Tặng | 03/10/1987 | Nghệ An | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143548 |  |
| 1367 | Phạm Phú Tùng | 07/09/1985 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143547 |  |
| 1368 | Võ Văn Thắng | 16/03/1986 | Khánh Hoà | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143546 |  |
| 1369 | Nguyễn Ngọc Thuật | 22/08/1987 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143545 |  |
| 1370 | Đỗ Thị Xuân | 10/09/1987 | Quảng Ngãi | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143544 |  |
| 1371 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/10/1986 | Thanh Hóa | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143543 |  |
| 1372 | Châu Xuân Công | 26/10/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143542 |  |
| 1373 | Trần Quốc Cường | 06/03/1986 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143541 |  |
| 1374 | Trương Văn Duy | 20/06/1986 | Quảng Trị | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143540 |  |
| 1375 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/10/1986 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143539 |  |
| 1376 | Nguyễn Thị Hà | 21/09/1985 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143538 |  |
| 1377 | Hoàng Thị Hạnh | 16/02/1987 | Hà Tĩnh | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143537 |  |
| 1378 | Lê Thị Hằng | 01/11/1985 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143536 |  |
| 1379 | Huỳnh Ngọc Diệu Hiền | 02/08/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143535 |  |
| 1380 | Bùi Thị Ngọc Hương | 08/12/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143534 |  |
| 1381 | Võ Thị Hi | 18/08/1984 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143533 |  |
| 1382 | Đinh Thị Mỹ Lan | 10/02/1985 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143532 |  |
| 1383 | Trần Thị Xuân Lan | 27/09/1984 | Hà Tĩnh | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143531 |  |
| 1384 | Đàm Thị Lài | 25/10/1985 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143530 |  |
| 1385 | Nguyễn Hoàng Linh | 15/09/1987 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143529 |  |
| 1386 | Trần Hoàng Ly | 15/06/1986 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143528 |  |
| 1387 | Bùi Thị Lý | 14/11/1986 | Đắk Lắk | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143527 |  |
| 1388 | Lê Thị Hồng Minh | 18/08/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143526 |  |
| 1389 | Văn Thị Bích Ngọc | 12/08/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143525 |  |
| 1390 | Nguyễn Đình Nhàn | 12/04/1986 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143524 |  |
| 1391 | Phạm Thị Anh Nhung | 19/10/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143523 |  |
| 1392 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 05/04/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143522 |  |
| 1393 | Võ Thị Cẩm Nhung | 12/09/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143521 |  |
| 1394 | Nguyễn Thị Hoàng Phước | 02/12/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143520 |  |
| 1395 | Đặng Thị Phượng | 21/06/1987 | Bình Định | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143519 |  |
| 1396 | Trần Thị Diễm Phụng | 07/11/1985 | Lâm Đồng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143518 |  |
| 1397 | Nguyễn Đức Quảng | 01/06/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143517 |  |
| 1398 | Ngô Phương Thảo | 22/07/1987 | Bình Định | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143516 |  |
| 1399 | Mai Thị Xuân Thành | 20/06/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143515 |  |
| 1400 | Nguyễn Thị Thi | 01/01/1986 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143514 |  |
| 1401 | Ngô Thị Thuận | 12/02/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143513 |  |
| 1402 | Huỳnh Trần Thanh Thủy | 28/04/1986 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143512 |  |
| 1403 | Nguyễn Thị Hiền Trang | 16/02/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143511 |  |
| 1404 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 30/10/1986 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143510 |  |
| 1405 | Lê Văn Tín | 20/08/1987 | Bình Định | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143509 |  |
| 1406 | Võ Thị Hoài Trinh | 07/11/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143508 |  |
| 1407 | Dương Lê Tuấn Tú | 05/01/1986 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143507 |  |
| 1408 | Phạm Văn Tuấn | 27/05/1987 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143506 |  |
| 1409 | Bùi Thị Thu Thủy | 19/05/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143505 |  |
| 1410 | Nguyễn Thị Anh Tuyết | 28/09/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143504 |  |
| 1411 | Ngô Thị Duy Thương | 13/11/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143503 |  |
| 1412 | Phạm Thị Tươi | 11/12/1987 | Thái Bình | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143502 |  |
| 1413 | Nguyễn Thị Như Vinh | 19/11/1985 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143501 |  |
| 1414 | Nguyễn Quang Vinh | 19/04/1986 | Đà Nẵng | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143500 |  |
| 1415 | Võ Thanh Vũ | 09/10/1987 | Quảng Nam | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143499 |  |
| 1416 | Lê Văn Chung | 20/09/1985 | Kontum | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143498 |  |
| 1417 | Bùi Thị Hữu Duyên | 30/12/1985 | Bình Định | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143497 |  |
| 1418 | Trần Thị Thu Hương | 04/09/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143496 |  |
| 1419 | Võ Thị Giáng Hương | 27/05/1987 | Gia Lai | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143495 |  |
| 1420 | Tăng Thị Thanh Hà | 07/08/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143494 |  |
| 1421 | Nguyễn Phong Hải | 19/04/1986 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143493 |  |
| 1422 | Đoàn Hạ | 20/10/1985 | Đắk Lắk | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143492 |  |
| 1423 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 30/08/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143491 |  |
| 1424 | Trần Thị Lệ Hiếu | 05/02/1987 | Thái Bình | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143490 |  |
| 1425 | Phùng Thị Hoa | 01/08/1987 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143489 |  |
| 1426 | Lô Văn Hùng | 14/07/1986 | Nghệ An | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143488 |  |
| 1427 | Lê Thị Lan | 10/04/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143487 |  |
| 1428 | Nguyễn Thế Lập | 02/09/1987 | Hà Tĩnh | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143486 |  |
| 1429 | Thiều Thị Lộc | 15/03/1987 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143485 |  |
| 1430 | Lê Tấn Luân | 25/09/1986 | Đăk Lăk | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143484 |  |
| 1431 | Nguyễn Thị Như Mơ | 11/08/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143483 |  |
| 1432 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/04/1986 | Hà Tĩnh | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143482 |  |
| 1433 | Ngô Thị Mười | 27/12/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143481 |  |
| 1434 | Mai Thị Nga | 07/08/1986 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143480 |  |
| 1435 | Đỗ Thị Hạnh Nguyên | 07/01/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143479 |  |
| 1436 | Nguyễn Thị Nhàn | 10/12/1985 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143478 |  |
| 1437 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 07/06/1985 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143477 |  |
| 1438 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 18/03/1986 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143476 |  |
| 1439 | Nguyễn Thị Kiều Ni | 25/09/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143475 |  |
| 1440 | Phạm Thanh Phương | 12/11/1986 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143474 |  |
| 1441 | Lê Thị Bích Phương | 10/10/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143473 |  |
| 1442 | Đinh Hồng Phúc | 12/10/1987 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143472 |  |
| 1443 | Lê Văn Quý | 07/07/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143471 |  |
| 1444 | Nguyễn Thị Thu Sương | 06/07/1986 | Đắk Lắk | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143470 |  |
| 1445 | Trần Thị Sửu | 05/09/1985 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143469 |  |
| 1446 | Nguyễn Đăng Tâm | 03/06/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143468 |  |
| 1447 | Thái Minh Tâm | 14/09/1985 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143467 |  |
| 1448 | Lê Thị Kim Tình | 14/08/1987 | Quảng Ngãi | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143466 |  |
| 1449 | Nguyễn Hoàng Thám | 24/02/1987 | Thái Bình | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143465 |  |
| 1450 | Nguyễn Thị Mỹ Thành | 20/10/1986 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143464 |  |
| 1451 | Lê Thị Thu Thảo | 18/11/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143463 |  |
| 1452 | Nguyễn Thị Hoàng Thảo | 22/11/1985 | Đà Nẵng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143462 |  |
| 1453 | Phan Thị Phương Thảo | 06/06/1985 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143461 |  |
| 1454 | Ngô Văn Thạch | 15/11/1986 | Quảng Ngãi | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143460 |  |
| 1455 | An Thị Thoan | 22/12/1987 | Ninh Bình | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143459 |  |
| 1456 | Trần Thị Ngọc Thúy | 26/11/1987 | Bình Định | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143458 |  |
| 1457 | Nguyễn Lê Thu Trâm | 29/09/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143457 |  |
| 1458 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 18/01/1986 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143456 |  |
| 1459 | Võ Thị Ánh Tuyết | 07/05/1985 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143455 |  |
| 1460 | Đoàn Thị Ái Vân | 19/05/1987 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143454 |  |
| 1461 | Phạm Bá Việt | 20/02/1985 | Quảng Trị | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143453 |  |
| 1462 | Bùi Thị Tú Anh | 18/12/1987 | Hà Nội | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143452 |  |
| 1463 | Nguyễn Xuân Cảm | 02/09/1986 | Quảng Trị | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143451 |  |
| 1464 | Nguyễn Thị Mai Chi | 10/02/1987 | Hà Tĩnh | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143450 |  |
| 1465 | Võ Văn Cương | 09/08/1985 | Quảng Bình | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143449 |  |
| 1466 | Nguyễn Mai Dung | 27/04/1987 | Quảng Trị | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143448 |  |
| 1467 | Trương Thị Thanh Điệp | 24/08/1986 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143447 |  |
| 1468 | Lê Văn Goanh | 30/07/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143446 |  |
| 1469 | Hồ Thị Hà | 09/12/1985 | Nghệ An | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143445 |  |
| 1470 | Lê Thị Vinh Hạnh | 09/11/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143444 |  |
| 1471 | Nguyễn Thị Hiền | 20/08/1986 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143443 |  |
| 1472 | Trương Thị Thu Hiền | 14/09/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143442 |  |
| 1473 | Nguyễn Trung Hiếu | 07/03/1982 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143441 |  |
| 1474 | Hồ Sỹ Hòa | 02/03/1984 | Quảng Trị | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143440 |  |
| 1475 | Trần Thị Hồng | 22/01/1987 | Hà Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143439 |  |
| 1476 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/02/1985 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143438 |  |
| 1477 | Đinh Mạnh Hưng | 26/06/1986 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143437 |  |
| 1478 | Nguyễn Thị Kiều | 29/10/1986 | Quảng Ngãi | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143436 |  |
| 1479 | Trần Thị Lan | 12/02/1987 | Quảng Ngãi | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143435 |  |
| 1480 | Nguyễn Ngọc Lâm | 26/09/1986 | Quảng Trị | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143434 |  |
| 1481 | Nguyễn Phan Linh | 12/07/1987 | Nghệ An | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143433 |  |
| 1482 | Trần Thị Linh | 15/05/1985 | Quảng Bình | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143432 |  |
| 1483 | Huỳnh Thị Thu Ly | 27/08/1987 | Bình Định | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143431 |  |
| 1484 | Hường Thị Ly | 10/06/1987 | Quảng Ngãi | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143430 |  |
| 1485 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 09/03/1987 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143429 |  |
| 1486 | Trần Thị Huyền Nga | 04/09/1986 | Hà Tĩnh | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143428 |  |
| 1487 | Phạm Thị Nghĩa | 08/01/1986 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143427 |  |
| 1488 | Lê Thị Nhàn | 29/06/1987 | Quảng Trị | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143426 |  |
| 1489 | Dương Ngọc Nhân | 29/10/1985 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143425 |  |
| 1490 | Nguyễn Bá Phương | 17/07/1987 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143424 |  |
| 1491 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 12/06/1987 | Gia Lai | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143423 |  |
| 1492 | Lê Thị Phượng | 01/11/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143422 |  |
| 1493 | Nguyễn Thị Phượng | 11/10/1987 | Nghệ An | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143421 |  |
| 1494 | Trần Thị Thanh | 27/03/1987 | Thanh Hóa | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143420 |  |
| 1495 | Hồ Thị Như Thảo | 01/01/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143419 |  |
| 1496 | Nguyễn Phương Thảo | 22/12/1986 | Khánh Hòa | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143418 |  |
| 1497 | Bùi Kim Thọ | 13/10/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143417 |  |
| 1498 | Võ Thị Thu Thơ | 15/08/1987 | Gia Lai | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143416 |  |
| 1499 | Trần Thị Thu | 23/12/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143415 |  |
| 1500 | Phan Thị Thanh Thùy | 29/08/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143414 |  |
| 1501 | Thái Thị Thu Thủy | 30/09/1987 | Đắk Lắk | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143413 |  |
| 1502 | Trương Bách Lâm Thư | 21/05/1986 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143412 |  |
| 1503 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 19/05/1987 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143411 |  |
| 1504 | Nguyễn Công Thường | 15/02/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143410 |  |
| 1505 | Phạm Huy Tiến | 30/01/1987 | Đắk Lắk | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143409 |  |
| 1506 | Bùi Thị Thanh Trang | 30/11/1987 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143408 |  |
| 1507 | Võ Thị Tuyết Trinh | 13/11/1987 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143407 |  |
| 1508 | Văn Thị Mỹ Trinh | 26/01/1986 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143406 |  |
| 1509 | Phạm Duy Văn | 05/06/1985 | Thanh Hóa | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143405 |  |
| 1510 | Hồ Thị Thanh Vân | 25/08/1987 | Đà Nẵng | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143404 |  |
| 1514 | Nguyễn Chí Đức | 10/07/1987 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143400 |  |
| 1515 | Lê Hoài Giang | 24/05/1987 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143399 |  |
| 1516 | Phạm Thị Xuân Hương | 02/02/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143398 |  |
| 1517 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 13/11/1984 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143397 |  |
| 1518 | Lê Thị Hoa | 20/03/1986 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143396 |  |
| 1519 | Nguyễn Khắc Lâm | 08/06/1984 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143395 |  |
| 1520 | Nguyễn Thị Liễu | 25/07/1986 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143394 |  |
| 1521 | Nguyễn Thị Lý | 17/08/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143393 |  |
| 1522 | Trần Thị Thúy Mơ | 11/02/1987 | Quảng Bình | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143392 |  |
| 1523 | Hoàng Thị Ngân | 12/01/1985 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143391 |  |
| 1524 | Ngô Thị Kim Ngân | 19/08/1985 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143390 |  |
| 1525 | Đặng Nguyễn Khánh Ngọc | 26/11/1987 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143389 |  |
| 1526 | Nguyễn Bích Ngọc | 27/09/1987 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143388 |  |
| 1527 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | 07/08/1985 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143387 |  |
| 1528 | Hà Thị Hồng Nhung | 16/03/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143386 |  |
| 1529 | Lê Thị Thùy Oanh | 18/06/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143385 |  |
| 1530 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/11/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143384 |  |
| 1531 | Võ Thị Lan Phương | 17/08/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143383 |  |
| 1532 | Lê Hoàng Phú | 27/03/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143382 |  |
| 1533 | Phùng Xuân Phúc | 10/10/1987 | Hà Tây | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143381 |  |
| 1534 | Nguyễn Thị Phụng | 07/09/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143380 |  |
| 1535 | Phan Ân Ri | 07/10/1987 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143379 |  |
| 1536 | Võ Thị Tâm | 10/04/1986 | Quảng Bình | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143378 |  |
| 1537 | Nguyễn Thị Tình | 20/06/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143377 |  |
| 1538 | Trần Thị Cẩm Tín | 17/10/1985 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143376 |  |
| 1539 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 10/02/1987 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143375 |  |
| 1540 | Nguyễn Phương Thảo | 27/12/1985 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143374 |  |
| 1541 | Trần Thị Nguyên Thảo | 04/09/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143373 |  |
| 1541 | Nguyễn Thị Thái Bình | 05/09/1986 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143403 |  |
| 1542 | Phạm Thị Kim Chung | 10/08/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143402 |  |
| 1542 | Trần Thị Phương Thanh | 27/07/1987 | Nghệ Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143372 |  |
| 1543 | Trương Thị Thắm | 14/02/1987 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143371 |  |
| 1543 | Trịnh Thị Kim Dung | 08/12/1986 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143401 |  |
| 1544 | Nguyễn Thị Thúy | 24/09/1985 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143370 |  |
| 1545 | Nguyễn Thị Kim Vương | 29/05/1986 | Quảng Ngãi | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143369 |  |
| 1546 | Phạm Thị Bích Vân | 27/02/1987 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143368 |  |
| 1547 | Nguyễn Thị Vinh | 20/11/1985 | Nghệ An | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143367 |  |
| 1548 | Lê Văn Tùng Vũ | 31/03/1984 | Quảng Nam | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143366 |  |
| 1549 | Đinh Thị Kim Anh | 10/03/1986 | Hà Tĩnh | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143365 |  |
| 1550 | Phạm Thị Anh | 19/11/1982 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143364 |  |
| 1551 | Đặng Thị Chính | 12/08/1987 | Thanh Hoá | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143363 |  |
| 1552 | Dương Thị Thùy Chinh | 03/02/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143362 |  |
| 1553 | Bùi Thị Giang | 06/08/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143361 |  |
| 1554 | Nguyễn Thị Hưng | 20/10/1986 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143360 |  |
| 1555 | Huỳnh Thị Minh Hải | 23/09/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143359 |  |
| 1556 | Phan Thị Thu Hiền | 25/02/1985 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143358 |  |
| 1557 | Trương Thị Mỹ Hiền | 30/11/1984 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143357 |  |
| 1558 | Mai Thị Kế | 20/09/1987 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143356 |  |
| 1559 | Phạm Thị Ngọc Lành | 04/04/1987 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143355 |  |
| 1560 | Phạm Thành Lam | 08/09/1986 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143354 |  |
| 1561 | Võ Thị Lệ | 02/02/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143353 |  |
| 1562 | Nguyễn Thị Liên | 24/04/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143352 |  |
| 1563 | Võ Thị Linh | 10/05/1987 | Gia Lai | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143351 |  |
| 1564 | Nguyễn Thị Quỳnh Mơ | 02/04/1985 | Thừa Thiên - Huế | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143350 |  |
| 1565 | Dương Thị Thanh Nga | 12/11/1987 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143349 |  |
| 1566 | Đặng Văn Nghị | 08/03/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143348 |  |
| 1567 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 10/10/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143347 |  |
| 1568 | Võ Thị Thu Nhi | 10/07/1987 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143346 |  |
| 1569 | Phan Thị Ngọc Nhung | 12/02/1987 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143345 |  |
| 1570 | Trần Thị Nhung | 15/10/1985 | Hà Tĩnh | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143344 |  |
| 1571 | Đoàn Thị Hàn Ny | 04/05/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143343 |  |
| 1572 | Hồ Thị Mỹ Phương | 18/05/1987 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143342 |  |
| 1573 | Huỳnh Thị Phụng | 16/09/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143341 |  |
| 1574 | Lê Hữu Sơn | 20/06/1986 | Hà Tĩnh | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143340 |  |
| 1575 | Nguyễn Thị Tâm | 22/08/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143339 |  |
| 1576 | Võ Thị Tịnh Tâm | 03/07/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143338 |  |
| 1577 | Nguyễn Thị Tình | 16/08/1987 | Phú Yên | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143337 |  |
| 1578 | Lê Thị Thương | 10/06/1986 | Thanh Hoá | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143336 |  |
| 1579 | Ngọ Xuân Thanh | 03/08/1987 | Đăk Lăk | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143335 |  |
| 1580 | Lê Thị Thu Thẩm | 02/12/1987 | Phú Yên | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143334 |  |
| 1581 | Phạm Thị Hà Thu | 17/02/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143333 |  |
| 1582 | Đỗ Thị Minh Thùy | 10/07/1985 | Quảng Ngãi | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143332 |  |
| 1583 | Hoàng Thị Quỳnh Trâm | 08/03/1987 | Quảng Trị | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143331 |  |
| 1584 | Lê Thị Bích Trâm | 29/08/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143330 |  |
| 1585 | Nguyễn Hồng Hằng Trông | 16/02/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143329 |  |
| 1586 | Văn Thị Hương Trâm | 09/12/1986 | Hà Tĩnh | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143328 |  |
| 1587 | Lê Thị Thục Trinh | 08/01/1987 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143327 |  |
| 1588 | Nguyễn Thị Vân | 13/07/1985 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143326 |  |
| 1589 | Phạm Thị Cẩm Vân | 17/06/1986 | Quảng Nam | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143325 |  |
| 1590 | Phạm Thị Thanh Yến | 14/10/1986 | Quảng Ngãi | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143324 |  |
| 1591 | Nguyễn Thị Bình | 02/10/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143323 |  |
| 1592 | Phạm Thị Danh | 10/04/1986 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143322 |  |
| 1593 | Nguyễn Thùy Dương | 29/03/1986 | Hà Nội | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143321 |  |
| 1594 | Phạm Thị Hồng Hà | 18/06/1986 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143320 |  |
| 1595 | Bùi Xuân Hải | 14/05/1986 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143319 |  |
| 1596 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 13/01/1986 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143318 |  |
| 1597 | Trần Thị Hồng | 12/06/1985 | Quảng Bình | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143317 |  |
| 1598 | Trần Thị Thanh Hạnh | 18/01/1986 | Hà Tĩnh | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143316 |  |
| 1599 | Võ Thị Hạnh | 28/06/1987 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143315 |  |
| 1600 | Phan Thị Mỹ Hòa | 25/10/1985 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143314 |  |
| 1601 | Phạm Thị Kim Huế | 04/12/1986 | Quảng Bình | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143313 |  |
| 1602 | Hồ Diệu Kim | 10/02/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143312 |  |
| 1603 | Đặng Thị Ngọc Lực | 22/05/1987 | Bình Định | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143311 |  |
| 1604 | Trần Thị Kim Lên | 06/08/1985 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143310 |  |
| 1605 | Nguyễn Thị Li Li | 01/09/1986 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143309 |  |
| 1606 | Nguyễn Văn Luận | 09/01/1985 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143308 |  |
| 1607 | Nguyễn Thị Lý | 18/01/1986 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143307 |  |
| 1608 | Trương Thị Thanh Mỹ | 30/03/1987 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143306 |  |
| 1609 | Đặng Thị Na | 12/06/1985 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143305 |  |
| 1610 | Nguyễn Thị Nga | 08/01/1986 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143304 |  |
| 1611 | Mạc Thị Thu Nguyệt | 28/06/1986 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143302 |  |
| 1612 | Phạm Thị Nhớ | 20/10/1987 | Bình Định | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143301 |  |
| 1613 | Trương Thị Phương | 09/10/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143100 |  |
| 1614 | Nguyễn Lý Thục Nhi | 20/10/1987 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143642 |  |
| 1615 | Huỳnh Thị Phúc | 12/08/1986 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143099 |  |
| 1616 | Lê Thị Bảo Quyên | 24/03/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143098 |  |
| 1617 | Đồng Thị Quý | 15/07/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143097 |  |
| 1618 | Huỳnh Thị Quý | 20/02/1984 | Thừa Thiên - Huế | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143096 |  |
| 1619 | Lê Thị Chiêu Sa | 16/12/1986 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143095 |  |
| 1620 | Trương Thái Sơn | 06/07/1984 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143094 |  |
| 1621 | Đào Thị Thắm | 23/08/1985 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143093 |  |
| 1622 | Lê Thanh Thiện | 23/09/1986 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143092 |  |
| 1623 | Lương Thị Hoài Thu | 25/09/1986 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143091 |  |
| 1624 | Trần Thị Thu Thủy | 07/06/1986 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143090 |  |
| 1625 | Trần Thị Phước Trang | 08/10/1986 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143089 |  |
| 1626 | Trần Văn Thuấn | 24/11/1980 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143088 |  |
| 1627 | Thái Thị Yến | 17/12/1986 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143087 |  |
| 1628 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/07/1985 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143086 |  |
| 1629 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15/04/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143085 |  |
| 1630 | Nguyễn Xuân Anh | 06/06/1985 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143084 |  |
| 1631 | Lê Ngô Thị Kim Dung | 07/05/1985 | Quảng Ngãi | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143083 |  |
| 1632 | Lê Bật Hướng | 07/07/1986 | Thanh Hóa | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143082 |  |
| 1633 | Hoàng Thị Hà | 06/05/1986 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143081 |  |
| 1634 | Huỳnh Thị Kim Hồng | 29/11/1987 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143080 |  |
| 1635 | Nguyễn Thị Hiền | 18/06/1986 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143079 |  |
| 1636 | Nguyễn Thị Hiền | 10/04/1987 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143078 |  |
| 1637 | Phạm Thị Hoa | 02/01/1986 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143077 |  |
| 1638 | Trần Thị Thùy La | 02/02/1987 | Đăk Lăk | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143076 |  |
| 1639 | Trần Thị Liên | 02/02/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143075 |  |
| 1640 | Nguyễn Thị Linh | 17/07/1986 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143074 |  |
| 1641 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/02/1986 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143073 |  |
| 1642 | Trần Thị Nữa | 22/04/1986 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143072 |  |
| 1643 | Phạm Thị Nga | 20/12/1985 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143071 |  |
| 1644 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | 06/10/1987 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143070 |  |
| 1645 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 01/08/1987 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143069 |  |
| 1646 | Phan Thị Nhàng | 10/11/1985 | Thừa Thiên - Huế | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143068 |  |
| 1647 | Nguyễn Thị Kiều Nhang | 12/05/1985 | Quảng Trị | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143067 |  |
| 1648 | Phạm Thị Thúy Nhi | 26/08/1987 | Quảng Ngãi | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143066 |  |
| 1649 | Lê Thị Nhuần | 17/09/1987 | Thái Bình | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143065 |  |
| 1650 | Lê Thị Nhung | 20/09/1985 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143064 |  |
| 1651 | Nguyễn Thị Phước | 01/05/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143063 |  |
| 1652 | Lê Thị Lan Phương | 04/03/1986 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143062 |  |
| 1653 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 04/04/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143061 |  |
| 1654 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/09/1987 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143060 |  |
| 1655 | Phan Thị Sương | 05/12/1987 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143059 |  |
| 1656 | Đinh Thị Thương | 20/08/1986 | Hà Tĩnh | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143058 |  |
| 1657 | Nguyễn Thị Thương | 09/09/1985 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143057 |  |
| 1658 | Châu Thị Thảo | 08/09/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143056 |  |
| 1659 | Bùi Thị Thắm | 26/04/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143055 |  |
| 1660 | Nguyễn Đình Thắng | 10/03/1986 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143054 |  |
| 1661 | Huỳnh Thị Hương Thu | 28/08/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143053 |  |
| 1662 | Nguyễn Thị Thu | 17/06/1987 | Quảng Bình | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143052 |  |
| 1663 | Nguyễn Thị Thủy | 21/04/1987 | Hà Tĩnh | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143051 |  |
| 1664 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 04/07/1987 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143050 |  |
| 1665 | Phan Thị Thủy | 27/03/1987 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143049 |  |
| 1666 | Vũ Thị Thủy | 10/11/1985 | Thanh Hóa | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143048 |  |
| 1667 | Đỗ Thị Trang | 02/12/1985 | Thái Bình | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143047 |  |
| 1668 | Lê Thị Thanh Trang | 26/07/1987 | Bình Định | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143046 |  |
| 1669 | Đặng Thị Tú Trinh | 20/03/1987 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143045 |  |
| 1670 | Hồ Sĩ Trực | 06/05/1986 | Quảng Trị | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143044 |  |
| 1671 | Vũ Thị Tuyền | 04/10/1987 | Hải Dương | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A143043 |  |
| 1672 | Nguyễn Thị Hải Uyên | 22/08/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143042 |  |
| 1673 | Lê Thị Vĩnh | 20/12/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143041 |  |
| 1674 | Dương Thị Xoan | 04/03/1987 | Hà Tĩnh | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143040 |  |
| 1675 | Ngô Lê Vân Anh | 12/12/1987 | Liên Xô | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143039 |  |
| 1676 | Nguyễn Thị Kim Anh | 18/05/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143038 |  |
| 1677 | Mai Thị Kim Ánh | 15/01/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143037 |  |
| 1678 | Nguyễn Thị Anh Diệp | 02/09/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143035 |  |
| 1679 | Lê Thị Phương Dung | 12/06/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143034 |  |
| 1680 | Trần Thị Cẩm Chi | 26/12/1985 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143036 |  |
| 1681 | Đỗ Thị Hồng Duyên | 20/09/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143033 |  |
| 1682 | Phan Bạch Duyên | 18/02/1986 | Quảng Ngãi | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143032 |  |
| 1683 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/04/1986 | Gia Lai | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143031 |  |
| 1684 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 25/07/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143030 |  |
| 1685 | Hồ Thị Hiên | 17/12/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143029 |  |
| 1686 | Nguyễn Thị Hoài | 15/09/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143028 |  |
| 1687 | Võ Thị Thu Hoài | 20/10/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143027 |  |
| 1688 | Phạm Thị Hoanh | 22/05/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143026 |  |
| 1689 | Hoàng Ngọc Thiện Khánh | 19/10/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143025 |  |
| 1690 | Võ Văn Khoa | 10/06/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143024 |  |
| 1691 | Hoàng Thị Lệ | 22/12/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143023 |  |
| 1692 | Phan Thị Cẩm Lệ | 15/04/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143022 |  |
| 1693 | Lê Thị Bích Liên | 20/05/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143021 |  |
| 1694 | Võ Thị Lý | 25/03/1987 | Quảng Trị | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143020 |  |
| 1695 | Nguyễn Mão | 11/03/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143019 |  |
| 1696 | Trần Thị Mận | 30/03/1987 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143018 |  |
| 1697 | Hoàng Thị Minh | 17/06/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143017 |  |
| 1698 | Nguyễn Thị Na | 06/02/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143016 |  |
| 1699 | Lý Thị Tố Nghĩa | 21/07/1987 | Quảng Ngãi | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143015 |  |
| 1700 | Nguyễn Thị Nhung | 31/01/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143014 |  |
| 1701 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 08/12/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143013 |  |
| 1702 | Phan Thị Hồng Nhung | 01/04/1985 | Hà Tĩnh | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143012 |  |
| 1703 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 18/02/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143011 |  |
| 1704 | Nguyễn Thị Lê Phương | 20/03/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143010 |  |
| 1705 | Phạm Thị Phương | 24/11/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143009 |  |
| 1706 | Ngô Thị Anh Phượng | 24/06/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143008 |  |
| 1707 | Nguyễn Thị Vũ Phượng | 11/11/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143007 |  |
| 1708 | Nguyễn Thị Quế | 23/01/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143006 |  |
| 1709 | Nguyễn Thị Lê Quyên | 09/09/1987 | Hà Tĩnh | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143005 |  |
| 1710 | Lê Thị Ngọc Quyền | 08/08/1986 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143004 |  |
| 1711 | Lê Thị Sẵn | 10/02/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143003 |  |
| 1712 | Võ Đức Minh Tâm | 01/01/1985 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143002 |  |
| 1713 | Nguyễn Thị Phương Tình | 22/03/1986 | Quảng Trị | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143001 |  |
| 1714 | Bùi Thị Vương Thảo | 09/09/1986 | Quảng Ngãi | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143200 |  |
| 1715 | Lê Thị Thảo | 05/09/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143199 |  |
| 1716 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05/06/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143198 |  |
| 1717 | Võ Lý Đại Thắng | 29/09/1984 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143197 |  |
| 1718 | Nguyễn Thị Huyền Thông | 19/02/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143196 |  |
| 1719 | Đinh Thị Hoài Thu | 25/01/1985 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143195 |  |
| 1720 | Đặng Thị Mai Thuân | 30/04/1986 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143194 |  |
| 1721 | Trịnh Thị Thanh Thủy | 18/10/1987 | Đăk Lăk | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143193 |  |
| 1722 | Trần Thị Kim Thùy | 17/08/1986 | Nghệ An | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143192 |  |
| 1723 | Huỳnh Thị Thiên Trang | 09/11/1987 | Gia Lai | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143191 |  |
| 1724 | Lê Thị Hiền Trang | 16/10/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143190 |  |
| 1725 | Lê Thanh Tùng | 11/12/1987 | Bình Định | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143189 |  |
| 1726 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | 24/06/1986 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143188 |  |
| 1727 | Phan Thị Hồng Tuyến | 20/06/1987 | Quảng Nam | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143187 |  |
| 1728 | Huỳnh Thị Thanh Vân | 27/07/1987 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143186 |  |
| 1729 | Hà Thị Duy Ái | 27/10/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143185 |  |
| 1730 | Hồ Thị Cảm | 15/03/1986 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143184 |  |
| 1731 | Nguyễn Thị Như Cẩm | 16/12/1986 | Gia Lai | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143183 |  |
| 1732 | Nguyễn Thị Chi | 15/06/1987 | Hòa Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143182 |  |
| 1733 | Bùi Thị Xuân Diệu | 30/04/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143181 |  |
| 1734 | Lê Thị Hoàng Diệu | 26/10/1985 | Thừa Thiên - Huế | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143180 |  |
| 1735 | Nguyễn Hoàng Xuân Diệu | 01/05/1987 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143179 |  |
| 1736 | Nguyễn Thị Giang | 22/02/1984 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143178 |  |
| 1737 | Trần Thị Linh Giang | 01/06/1987 | Đắk Lắk | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143177 |  |
| 1738 | Phan Xuân Giao | 22/12/1986 | Hà Tĩnh | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143176 |  |
| 1739 | Trần Thị Bích Hồng | 26/11/1987 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143175 |  |
| 1740 | Bùi Thị Thanh Hiền | 10/05/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143174 |  |
| 1741 | Mai Thị Thu Hiền | 12/11/1985 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143173 |  |
| 1742 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 20/04/1986 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143172 |  |
| 1743 | Trần Thị Hiền | 04/10/1984 | Đắk Lắk | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143171 |  |
| 1744 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 16/11/1986 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143170 |  |
| 1745 | Trần Văn Hùng | 10/10/1985 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143169 |  |
| 1746 | Trần Thị Minh Huyền | 11/05/1986 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143168 |  |
| 1747 | Nguyễn Đoàn Trúc Lê | 02/04/1987 | Bình Định | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143167 |  |
| 1748 | Phan Thị Liên | 29/09/1987 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143166 |  |
| 1749 | Trần Thị Liêu | 20/02/1987 | Quảng Ngãi | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143165 |  |
| 1750 | Nguyễn Thị Vũ Linh | 01/03/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143164 |  |
| 1751 | Nguyễn Thị Linh | 08/09/1985 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143163 |  |
| 1752 | Võ Luân | 18/04/1987 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143162 |  |
| 1753 | Trương Dương Nữ Trà My | 22/12/1987 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143161 |  |
| 1754 | Nguyễn Thị Xuân Mỹ | 08/04/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143160 |  |
| 1755 | Cao Thị Thanh Nga | 02/07/1987 | Thanh Hóa | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143159 |  |
| 1756 | Trần Thị Ngân | 03/10/1986 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143158 |  |
| 1757 | Nguyễn Hồng Ngọc | 24/08/1986 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143157 |  |
| 1758 | Hoàng Thị Ái Nhi | 29/04/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143156 |  |
| 1759 | Nguyễn Thị Nhung | 12/04/1986 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143155 |  |
| 1760 | Trần Cao Kim Oanh | 01/01/1985 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143154 |  |
| 1761 | Phạm Thị Phương | 30/10/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143152 |  |
| 1762 | Lê Thị Hà Quyên | 17/04/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143151 |  |
| 1763 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 06/06/1985 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143150 |  |
| 1764 | Đào Ngọc Quyền | 07/05/1986 | Hà Tĩnh | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143149 |  |
| 1765 | Đặng Thị Sa | 02/02/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143148 |  |
| 1766 | Nguyễn Thị Sen | 31/07/1985 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143147 |  |
| 1767 | Đào Thị Thanh Tâm | 08/04/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143146 |  |
| 1768 | Trần Nguyễn Liên Thảo | 11/06/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143144 |  |
| 1769 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 20/04/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143145 |  |
| 1770 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 30/11/1986 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143143 |  |
| 1771 | Đỗ Thị Thủy | 10/06/1985 | Quảng Ngãi | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143142 |  |
| 1772 | Dương Thị Thanh Thúy | 26/09/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143141 |  |
| 1773 | Trần Vinh Tiến | 24/08/1987 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143140 |  |
| 1774 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 08/04/1986 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143139 |  |
| 1775 | Tăng Thị Huyền Trang | 06/04/1987 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143138 |  |
| 1776 | Trần Thị Trang | 15/10/1986 | Quảng Bình | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143137 |  |
| 1777 | Đặng Quang Trung | 22/09/1986 | Quảng Trị | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143136 |  |
| 1778 | Trần Thị Ánh Tuyền | 15/02/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143135 |  |
| 1779 | Huỳnh Thị Bảo Uyên | 19/08/1987 | Bình Định | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143134 |  |
| 1780 | Lê Thị Thanh Vân | 28/04/1985 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143133 |  |
| 1781 | Trần Thị Hồng Vân | 19/12/1986 | Nam Hà | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143132 |  |
| 1782 | Lương Thị Hải Yến | 29/06/1987 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143131 |  |
| 1783 | Nguyễn Thị Yến | 21/11/1987 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143130 |  |
| 1784 | Đoàn Văn Tâm | 16/03/1984 | Thanh Hóa | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143129 |  |
| 1785 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 25/11/1986 | Đà Nẵng | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143128 |  |
| 1786 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/01/1987 | Bình Định | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143153 |  |