Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4123Lê Thị Kim Anh13/05/1997Quảng NamDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283699 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4124Trần Thị Bình06/12/1996Quảng NgãiDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283700 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4125Trần Tuấn Cảnh05/08/1996Quảng NamDVPL3_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283701 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4126Nguyễn Thị Minh Châu15/03/1997Quảng NamKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283702 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4127Phạm Thị Mỹ Châu03/08/1996Đà NẵngKTTH2_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283703 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4128Phạm Thị Lan Chi26/06/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283704 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4129Nguyễn Thành Đạt01/01/1995Quảng NamQTDLKS3_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283705 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4130Lê Anh Đức04/03/1979Quảng Nam00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283706 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4131Nguyễn Anh Đức12/10/1995 Hà TỉnhTCDN1_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283707 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4132Phan Văn Đức10/10/1997Quảng NamQTDN1-15Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283708 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4133Trần Công Đức04/05/1995Đà NẵngQTDN1_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283709 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4134Huỳnh Văn Duy05/11/1997Bình ĐịnhCNTT_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283710 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4135Trần Kim Duyên26/01/1996Đà NẵngDVPL1-15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283711 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4136Cao Thị Thu Hà25/05/1997Quảng BìnhKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283712 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4137Võ Thị Thu Hậu10/01/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283713 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4138Trương Thị Thu Hiền02/09/1996Quảng TrịKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283714 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4139Hoàng Thị Hồng05/09/1994Quảng TrịNH2_12Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283715 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4140Nguyễn Thị Ngọc Huyền21/02/1997Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283716 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4141Nguyễn Thị Khươm08/02/1997Hà TĩnhKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283717 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4142Phan Thị Thúy Liễu02/02/1996Quảng NgãiDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283718 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4143Phạm Thị Tuyết Mai02/05/1997Liên bang NgaDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283719 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4144Bùi Bảo Ngân25/05/1995Đà NẵngKTTH1_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283720 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4145Nguyễn Văn Nghĩa30/04/1996Thừa Thiên HuếKTTH3_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283721 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4146Nguyễn Tấn Nguyên18/11/1995Quảng NamCNTT_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283722 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4147Trần Thảo Nguyên18/12/1996Kon TumKTTH1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283723 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4148Phạm Thị Nguyệt07/02/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283724 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4149Nguyễn Tấn Trọng Sang20/02/1994Quảng NamQTDN4_12Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283725 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4150Nguyễn Nam Sơn25/10/1995Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283726 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4151Phạm Văn Sương30/06/1968Quảng Nam00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283727 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4152Võ Thị Tâm10/05/1997Quảng BìnhKTTH2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283728 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4153Đồng Thị Minh Thảo26/10/1996Quảng NamDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283729 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4154Huỳnh Thị Huyền Trâm20/02/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283730 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4155Đỗ Thị Thảo Trang02/01/1997Quảng NamKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283731 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4156Lê Thị Trinh24/12/1994Quảng trịKTTH1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283732 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4157Nguyễn Ngọc Trung22/04/1996Quảng TrịQTDLKS1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283733 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4158Trần Hữu Tùng01/10/1973Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283734 922/QĐ-KTKH 26/12/2017
4159Lương Thảo Vy20/02/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283735 922/QĐ-KTKH 26/12/2017