4123 | Lê Thị Kim Anh | 13/05/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283699 | |
4124 | Trần Thị Bình | 06/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283700 | |
4125 | Trần Tuấn Cảnh | 05/08/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283701 | |
4126 | Nguyễn Thị Minh Châu | 15/03/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283702 | |
4127 | Phạm Thị Mỹ Châu | 03/08/1996 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283703 | |
4128 | Phạm Thị Lan Chi | 26/06/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283704 | |
4129 | Nguyễn Thành Đạt | 01/01/1995 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283705 | |
4130 | Lê Anh Đức | 04/03/1979 | Quảng Nam | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283706 | |
4131 | Nguyễn Anh Đức | 12/10/1995 | Hà Tỉnh | TCDN1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283707 | |
4132 | Phan Văn Đức | 10/10/1997 | Quảng Nam | QTDN1-15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283708 | |
4133 | Trần Công Đức | 04/05/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283709 | |
4134 | Huỳnh Văn Duy | 05/11/1997 | Bình Định | CNTT_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283710 | |
4135 | Trần Kim Duyên | 26/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1-15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283711 | |
4136 | Cao Thị Thu Hà | 25/05/1997 | Quảng Bình | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283712 | |
4137 | Võ Thị Thu Hậu | 10/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283713 | |
4138 | Trương Thị Thu Hiền | 02/09/1996 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283714 | |
4139 | Hoàng Thị Hồng | 05/09/1994 | Quảng Trị | NH2_12 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283715 | |
4140 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 21/02/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283716 | |
4141 | Nguyễn Thị Khươm | 08/02/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283717 | |
4142 | Phan Thị Thúy Liễu | 02/02/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283718 | |
4143 | Phạm Thị Tuyết Mai | 02/05/1997 | Liên bang Nga | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283719 | |
4144 | Bùi Bảo Ngân | 25/05/1995 | Đà Nẵng | KTTH1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283720 | |
4145 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/04/1996 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283721 | |
4146 | Nguyễn Tấn Nguyên | 18/11/1995 | Quảng Nam | CNTT_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283722 | |
4147 | Trần Thảo Nguyên | 18/12/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283723 | |
4148 | Phạm Thị Nguyệt | 07/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283724 | |
4149 | Nguyễn Tấn Trọng Sang | 20/02/1994 | Quảng Nam | QTDN4_12 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283725 | |
4150 | Nguyễn Nam Sơn | 25/10/1995 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283726 | |
4151 | Phạm Văn Sương | 30/06/1968 | Quảng Nam | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283727 | |
4152 | Võ Thị Tâm | 10/05/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283728 | |
4153 | Đồng Thị Minh Thảo | 26/10/1996 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283729 | |
4154 | Huỳnh Thị Huyền Trâm | 20/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283730 | |
4155 | Đỗ Thị Thảo Trang | 02/01/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283731 | |
4156 | Lê Thị Trinh | 24/12/1994 | Quảng trị | KTTH1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283732 | |
4157 | Nguyễn Ngọc Trung | 22/04/1996 | Quảng Trị | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283733 | |
4158 | Trần Hữu Tùng | 01/10/1973 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283734 | |
4159 | Lương Thảo Vy | 20/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283735 | |