4086 | Nguyễn Thị Huyền | 13/06/1996 | Quảng Bình | QTDLKS3_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283662 | |
4087 | Lê Thị Lan | 18/07/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283663 | |
4088 | Ngô Thị Nhật Lành | 27/04/1997 | Đà Nẵng | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283664 | |
4089 | Ngô Thị Liễu | 26/11/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283665 | |
4090 | Phan Thanh Tiểu My | 15/01/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283666 | |
4091 | Phạm Thị Thúy Nga | 03/09/1997 | Hà Tĩnh | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283667 | |
4092 | Lương Thể Nguyên | 04/07/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283668 | |
4093 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 10/02/1996 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283669 | |
4094 | Huỳnh Thị Thanh Nhã | 29/11/1995 | Quảng Nam | KTTH10_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283670 | |
4095 | Lê Thị Ngọc Nhi | 13/06/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283671 | |
4096 | Nguyễn Thị Nhiều | 06/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283672 | |
4097 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 15/09/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283673 | |
4098 | Hà Thị Phương | 21/08/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283674 | |
4099 | Bùi Thị Phương Quỳnh | 28/07/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283675 | |
4100 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 22/08/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283676 | |
4101 | Trần Thị Hoài Thương | 27/02/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283677 | |
4102 | Võ Thị Tình | 10/10/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283678 | |
4103 | Đinh Nữ Huyền Trâm | 26/04/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283679 | |
4104 | Võ Thị Ngân Trâm | 26/04/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283680 | |
4105 | Lương Thị Thùy Trang | 01/01/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283681 | |
4106 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 21/11/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283682 | |
4107 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12/10/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283683 | |
4108 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/10/1996 | Thừa Thiên Huế | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283684 | |
4109 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13/08/1996 | Kon Tum | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283685 | |
4110 | Trần Thị Kiều Trang | 28/01/1996 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283686 | |
4111 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 16/03/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283687 | |
4112 | Võ Thị Hồng Vân | 28/09/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283688 | |
4113 | Nguyễn Thành Văn | 02/10/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283689 | |
4114 | Lương Hoàng Việt | 05/09/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283690 | |
4115 | Đào Thị Vui | 17/05/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283691 | |
4116 | Nguyễn Hoàng Vương | 27/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283692 | |
4117 | Bùi Thị Hoàng Vy | 29/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283693 | |
4118 | Đinh Thúy Vy | 23/06/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283694 | |
4119 | Phạm Thị Trúc Vy | 19/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283695 | |
4120 | Nguyễn Thị Xương | 03/05/1996 | Đắk Lắk | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283696 | |
4121 | Phan Thị Như Ý | 19/10/1993 | Quảng Nam | KTTH5_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283697 | |
4122 | Trang Kim Yên | 02/02/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283698 | |