Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4086Nguyễn Thị Huyền13/06/1996Quảng BìnhQTDLKS3_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283662 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4087Lê Thị Lan18/07/1997Quảng TrịQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283663 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4088Ngô Thị Nhật Lành27/04/1997Đà NẵngQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283664 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4089Ngô Thị Liễu26/11/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283665 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4090Phan Thanh Tiểu My15/01/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283666 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4091Phạm Thị Thúy Nga03/09/1997Hà TĩnhKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283667 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4092Lương Thể Nguyên04/07/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283668 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4093Ngô Thị Thảo Nguyên10/02/1996Quảng NamKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283669 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4094Huỳnh Thị Thanh Nhã29/11/1995Quảng NamKTTH10_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283670 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4095Lê Thị Ngọc Nhi13/06/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283671 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4096Nguyễn Thị Nhiều06/09/1997Thừa Thiên HuếQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283672 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4097Hoàng Thị Hồng Nhung15/09/1997Quảng BìnhQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283673 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4098Hà Thị Phương21/08/1997Quảng NamQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283674 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4099Bùi Thị Phương Quỳnh28/07/1997Thừa Thiên HuếQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283675 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4100Lê Thị Thúy Quỳnh22/08/1997Quảng TrịKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283676 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4101Trần Thị Hoài Thương27/02/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283677 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4102Võ Thị Tình10/10/1997Quảng NamQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283678 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4103Đinh Nữ Huyền Trâm26/04/1997Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283679 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4104Võ Thị Ngân Trâm26/04/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283680 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4105Lương Thị Thùy Trang01/01/1997Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283681 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4106Nguyễn Thị Hồng Trang21/11/1997Quảng BìnhKTTH2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283682 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4107Nguyễn Thị Huyền Trang12/10/1997Quảng NamQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283683 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4108Nguyễn Thị Huyền Trang19/10/1996Thừa Thiên Huế00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283684 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4109Nguyễn Thị Thùy Trang13/08/1996Kon TumQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283685 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4110Trần Thị Kiều Trang28/01/1996Quảng NamKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283686 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4111Nguyễn Thị Ánh Tuyết16/03/1997Đà NẵngQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283687 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4112Võ Thị Hồng Vân28/09/1996Kon TumKTTH1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283688 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4113Nguyễn Thành Văn02/10/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283689 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4114Lương Hoàng Việt05/09/1997Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283690 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4115Đào Thị Vui17/05/1997Quảng BìnhKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283691 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4116Nguyễn Hoàng Vương27/01/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283692 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4117Bùi Thị Hoàng Vy29/05/1996Quảng NgãiDVPL2_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283693 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4118Đinh Thúy Vy23/06/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283694 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4119Phạm Thị Trúc Vy19/01/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283695 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4120Nguyễn Thị Xương03/05/1996Đắk LắkQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283696 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4121Phan Thị Như Ý19/10/1993Quảng NamKTTH5_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283697 847/QĐ-KTKH 29/11/2017
4122Trang Kim Yên02/02/1997Quảng NamQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283698 847/QĐ-KTKH 29/11/2017