Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4027Lê Đức Anh26/09/1995Quảng NamQTDN1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283603 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4028Võ Chí Công01/07/1987Quảng Bình00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283604 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4029Trần Thị Hồng Cúc16/03/1997Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283605 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4030Nguyễn Thị Thu Diễm28/08/1997Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283606 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4031Lương Thị Kim Dung20/02/1996Quảng NgãiMar1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283607 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4032Hồ Xuân Hà04/04/1995Bình ĐịnhKTDN1_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283608 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4033Nguyễn Thị Thanh Hà21/03/1997Đà NẵngQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283609 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4034Nguyễn Văn Hải02/09/1995Quảng BìnhKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283610 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4035Huỳnh Công Hiệp06/10/1994Quảng NamQTDN3_13Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283611 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4036Nguyễn Thị Hòa26/06/1997Quảng NgãiQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283612 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4037Trần Văn Hùng27/07/1997Đà NẵngDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283613 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4038Nguyễn Xuân Hương17/12/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283614 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4039Nguyễn Thị Xuân Hường17/05/1997Bình ĐịnhQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283615 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4040Trần Thị Thu Huyền20/01/1996Quảng trịKTTH2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283616 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4041Phạm Thị Lanh10/01/1997Đà NẵngKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283617 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4042Ngô Thị Mỹ Linh14/11/1997Đà NẵngKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283618 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4043Hoàng Thị Thanh Loan19/12/1996Quảng TrịKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283619 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4044Huỳnh Thanh Luật23/03/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283620 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4045Nguyễn Thị Kiều Mi09/08/1997Quảng TrịKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283621 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4046Trịnh Công Minh06/06/1997Đà NẵngQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283622 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4047Đặng Thị Nên01/06/1994Đà NẵngKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283623 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4048Nguyễn Thị Nga03/08/1990Hà Tĩnh00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283624 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4049Phùng Thị Kim Nga28/02/1997Đà NẵngKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283625 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4050Võ Thị Kim Nguyên20/03/1997Đà NẵngKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283626 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4051Lê Thị Thu Nguyệt25/01/1997Đắk LắkQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283627 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4052Phan Thị Kỷ Nhân30/11/1997Quảng TrịKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283628 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4053Võ Tấn Nhật20/08/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283629 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4054Nguyễn Thị Quỳnh Như13/01/1998Quảng NamKTTH3_16Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283630 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4055Nguyễn Thị Hồng Nhung01/08/1997Quảng NamKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283631 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4056Trần Thị Nhung16/03/1997Hà TĩnhQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283632 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4057Trần Thị Hồng Nhung07/10/1997Quảng BìnhQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283633 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4058Bùi Thị Nỡ02/05/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283634 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4059Cao Thị Kim Oanh14/09/1996Gia LaiDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283635 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4060Nguyễn Hữu Thái19/06/1995Đà NẵngQTDN1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283636 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4061Lương Thị Thắm01/01/1997Quảng NamKTTH1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283637 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4062Trần Thanh Thanh11/03/1995Gia LaiQTDLTour1_13Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283638 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4063Đặng Quốc Thành16/05/1996Kon TumDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283639 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4064Dương Hồng Thảo12/11/1995Quảng NamQTDLKS1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283640 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4065Nguyễn Thị Minh Thi10/10/1997Quảng NamKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283641 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4066Phan Thị Vân Thi08/10/1997Gia LaiKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283642 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4067Võ Trần Quốc Thiện24/08/1997Quảng NamDVPL1_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283643 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4068Trần Thị Thu01/12/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283644 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4069Nguyễn Thị Thương17/10/1997Quảng TrịKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283645 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4070Nguyễn Đăng Thướng20/07/1997Quảng TrịQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283646 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4071Nguyễn Lê Thị Thanh Thủy13/12/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283647 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4072Mai Công Tiến22/12/1997Đắk LắkQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283648 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4073Đặng Ngọc Trang27/10/1997Quảng NamQTKS2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283649 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4074Lê Thị Trang21/07/1997Quảng TrịKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283650 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4075Trần Minh Trí04/02/1994Quảng NamQTDN1_14Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283651 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4076Trần Thị Diễm Trinh01/08/1997Quảng NamQTKS3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283652 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4077Trần Thị Ánh Tuyết07/10/1997Quảng BìnhQTKS1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283653 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4078Lương Thị Thanh Uyên25/10/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283654 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4079Ngô Thị Minh Uyên21/04/1997Đà NẵngKTTH4_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283655 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4080Nguyễn Hạ Vi28/04/1997Quảng NamKTTH3_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283656 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4081Nguyễn Hoài Vi28/04/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283657 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4082Nguyễn Thị Viễn17/05/1997Quảng NamQTDN2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283658 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4083Lê Thanh Yên15/04/1997Quảng NamQTDN1_15Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283659 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4084Nguyễn Thị Thanh Thủy04/06/1989Đà Nẵng00/01/1900Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283660 657/QĐ-KTKH 10/10/2017
4085Phạm Đức Minh28/03/1997Đà NẵngDVPL2_15Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ B2283661 657/QĐ-KTKH 10/10/2017