4027 | Lê Đức Anh | 26/09/1995 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283603 | |
4028 | Võ Chí Công | 01/07/1987 | Quảng Bình | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283604 | |
4029 | Trần Thị Hồng Cúc | 16/03/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283605 | |
4030 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 28/08/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283606 | |
4031 | Lương Thị Kim Dung | 20/02/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283607 | |
4032 | Hồ Xuân Hà | 04/04/1995 | Bình Định | KTDN1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283608 | |
4033 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 21/03/1997 | Đà Nẵng | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283609 | |
4034 | Nguyễn Văn Hải | 02/09/1995 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283610 | |
4035 | Huỳnh Công Hiệp | 06/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283611 | |
4036 | Nguyễn Thị Hòa | 26/06/1997 | Quảng Ngãi | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283612 | |
4037 | Trần Văn Hùng | 27/07/1997 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283613 | |
4038 | Nguyễn Xuân Hương | 17/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283614 | |
4039 | Nguyễn Thị Xuân Hường | 17/05/1997 | Bình Định | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283615 | |
4040 | Trần Thị Thu Huyền | 20/01/1996 | Quảng trị | KTTH2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283616 | |
4041 | Phạm Thị Lanh | 10/01/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283617 | |
4042 | Ngô Thị Mỹ Linh | 14/11/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283618 | |
4043 | Hoàng Thị Thanh Loan | 19/12/1996 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283619 | |
4044 | Huỳnh Thanh Luật | 23/03/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283620 | |
4045 | Nguyễn Thị Kiều Mi | 09/08/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283621 | |
4046 | Trịnh Công Minh | 06/06/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283622 | |
4047 | Đặng Thị Nên | 01/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283623 | |
4048 | Nguyễn Thị Nga | 03/08/1990 | Hà Tĩnh | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283624 | |
4049 | Phùng Thị Kim Nga | 28/02/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283625 | |
4050 | Võ Thị Kim Nguyên | 20/03/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283626 | |
4051 | Lê Thị Thu Nguyệt | 25/01/1997 | Đắk Lắk | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283627 | |
4052 | Phan Thị Kỷ Nhân | 30/11/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283628 | |
4053 | Võ Tấn Nhật | 20/08/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283629 | |
4054 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 13/01/1998 | Quảng Nam | KTTH3_16 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283630 | |
4055 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/08/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283631 | |
4056 | Trần Thị Nhung | 16/03/1997 | Hà Tĩnh | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283632 | |
4057 | Trần Thị Hồng Nhung | 07/10/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283633 | |
4058 | Bùi Thị Nỡ | 02/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283634 | |
4059 | Cao Thị Kim Oanh | 14/09/1996 | Gia Lai | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283635 | |
4060 | Nguyễn Hữu Thái | 19/06/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283636 | |
4061 | Lương Thị Thắm | 01/01/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283637 | |
4062 | Trần Thanh Thanh | 11/03/1995 | Gia Lai | QTDLTour1_13 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283638 | |
4063 | Đặng Quốc Thành | 16/05/1996 | Kon Tum | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283639 | |
4064 | Dương Hồng Thảo | 12/11/1995 | Quảng Nam | QTDLKS1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283640 | |
4065 | Nguyễn Thị Minh Thi | 10/10/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283641 | |
4066 | Phan Thị Vân Thi | 08/10/1997 | Gia Lai | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283642 | |
4067 | Võ Trần Quốc Thiện | 24/08/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283643 | |
4068 | Trần Thị Thu | 01/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283644 | |
4069 | Nguyễn Thị Thương | 17/10/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283645 | |
4070 | Nguyễn Đăng Thướng | 20/07/1997 | Quảng Trị | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283646 | |
4071 | Nguyễn Lê Thị Thanh Thủy | 13/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283647 | |
4072 | Mai Công Tiến | 22/12/1997 | Đắk Lắk | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283648 | |
4073 | Đặng Ngọc Trang | 27/10/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283649 | |
4074 | Lê Thị Trang | 21/07/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283650 | |
4075 | Trần Minh Trí | 04/02/1994 | Quảng Nam | QTDN1_14 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283651 | |
4076 | Trần Thị Diễm Trinh | 01/08/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283652 | |
4077 | Trần Thị Ánh Tuyết | 07/10/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283653 | |
4078 | Lương Thị Thanh Uyên | 25/10/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283654 | |
4079 | Ngô Thị Minh Uyên | 21/04/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283655 | |
4080 | Nguyễn Hạ Vi | 28/04/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283656 | |
4081 | Nguyễn Hoài Vi | 28/04/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283657 | |
4082 | Nguyễn Thị Viễn | 17/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283658 | |
4083 | Lê Thanh Yên | 15/04/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283659 | |
4084 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 04/06/1989 | Đà Nẵng | 00/01/1900 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283660 | |
4085 | Phạm Đức Minh | 28/03/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | 2283661 | |