|
File quyết định
Quyết định số 425/QĐ-KTKH 09/07/2018
10474 | HUỲNH VĂN DUY | 05/11/1997 | Bình Định | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731811 | | 10475 | NGUYỄN TẤN NGUYÊN | 18/11/1995 | Quảng Nam | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731812 | | 10476 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRÂM | 10/09/1996 | Gia Lai | DVPL1_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731813 | | 10477 | TRẦN THỊ BÌNH | 06/12/1996 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731814 | | 10478 | NGUYỄN THỊ THANH DUNG | 22/11/1996 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731815 | | 10479 | PHẠM VĂN DŨNG | 22/09/1996 | Đắk Lắk | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731816 | | 10480 | TRẦN KIM DUYÊN | 26/01/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731817 | | 10481 | TRỊNH THẨM THÚY HẰNG | 30/01/1997 | Gia Lai | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731818 | | 10482 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/04/1997 | Gia Lai | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731819 | | 10483 | NGUYỄN THỊ MỸ HOA | 22/06/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731820 | | 10484 | TRẦN VĂN HÙNG | 27/07/1997 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731821 | | 10485 | PHAN LÊ NGUYỆT MINH | 08/11/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731822 | | 10486 | NGUYỄN THỊ THANH NHUNG | 28/03/1996 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731823 | | 10487 | LÊ THỊ HOÀNG OANH | 05/09/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731824 | | 10488 | VÕ THỊ TÚ QUYÊN | 23/08/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731825 | | 10489 | ĐẶNG QUỐC THÀNH | 16/05/1996 | Kon Tum | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731826 | | 10490 | VÕ TRẦN QUỐC THIỆN | 24/08/1997 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731827 | | 10491 | ĐOÀN THỊ THANH UYÊN | 22/02/1997 | Bình Định | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731828 | | 10492 | TRẦN THỊ HỒNG VÂN | 22/06/1997 | Bình Định | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731829 | | 10493 | ĐỖ THỊ VĨNH VÂN | 14/12/1997 | Đắk Lắk | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731830 | | 10494 | HỒ THỊ XINH | 06/09/1996 | Quảng Nam | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731831 | | 10495 | BÙI THỊ HOÀNG VY | 29/05/1996 | Quảng Ngãi | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731832 | | 10496 | TRỊNH THỊ THU HÀ | 20/12/1997 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731833 | | 10497 | TRẦN TRUNG HIẾU | 23/08/1995 | Đăk Lăk | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731834 | | 10498 | NGUYỄN THANH HƯNG | 27/08/1997 | Quảng Ngãi | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731835 | | 10499 | LÊ THỊ MỸ LINH | 01/08/1997 | Quảng Nam | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731836 | | 10500 | HUỲNH THANH LUẬT | 23/03/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731837 | | 10501 | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | 02/05/1997 | Liên bang Nga | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731838 | | 10502 | PHẠM ĐỨC MINH | 28/03/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731839 | | 10503 | PHẠM THỊ NGUYỆT | 07/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731840 | | 10504 | CAO THỊ KIM OANH | 14/09/1996 | Gia Lai | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731841 | | 10505 | LÊ BÍCH PHƯỢNG | 09/09/1997 | Đăk Lăk | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731842 | | 10506 | DOÃN BÁ ĐỨC | 06/03/1996 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731843 | | 10507 | VÕ THỊ THÚY HẬU | 01/09/1996 | Bình Định | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731844 | | 10508 | HUỲNH TẤN NHẬT MINH | 07/02/1991 | Đà Nẵng | KHDT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731845 | | 10509 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 28/03/1996 | Hà Tĩnh | KTDN1_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731846 | | 10510 | PHAN THỊ CẨM TÚ | 24/03/1994 | Hà Tĩnh | KTTH1_13 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731847 | | 10511 | LÊ THỊ TRINH | 24/12/1994 | Quảng trị | KTTH1_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731848 | | 10512 | NGUYỄN VĂN HUY | 11/05/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731849 | | 10513 | MAI THỊ NGA | 03/01/1996 | Quảng Nam | KTTH1_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731850 | | 10514 | VÕ THỊ HỒNG VÂN | 28/09/1996 | Kon Tum | KTTH1_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731851 | | 10515 | BÙI THỊ HỒNG AN | 27/08/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731852 | | 10516 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | 15/03/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731853 | | 10517 | LÊ THỊ HIỀN | 12/07/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731854 | | 10518 | TRƯƠNG THỊ THU HIỀN | 02/09/1996 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B731855 | | 10519 | BÙI THỊ HUỆ | 18/10/1996 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731856 | | 10520 | NGUYỄN THỊ KHƯƠM | 08/02/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731857 | | 10521 | PHAN THỊ NHẬT LỆ | 02/03/1997 | Quảng Ngãi | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731858 | | 10522 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG MAI | 02/04/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731859 | | 10523 | NGUYỄN THỊ NAM | 10/06/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731860 | | 10524 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 11/07/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731861 | | 10525 | NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN | 10/02/1996 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731862 | | 10526 | PHAN THỊ KỶ NHÂN | 30/11/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731863 | | 10527 | NGUYỄN THẢO NHƯ | 16/04/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731864 | | 10528 | LÊ THỊ THANH PHÚC | 10/10/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731865 | | 10529 | LÊ THỊ THÚY QUỲNH | 22/08/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731866 | | 10530 | ĐỖ THỊ TUYẾT SƯƠNG | 23/07/1997 | Quảng Trị | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731867 | | 10531 | LƯƠNG THỊ THẮM | 01/01/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731868 | | 10532 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 19/10/1997 | Gia Lai | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731869 | | 10533 | ĐỖ THỊ THẢO TRANG | 02/01/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731870 | | 10534 | LÊ THỊ TRANG | 05/03/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731871 | | 10535 | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | 10/10/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731872 | | 10536 | TRẦN THỊ MỸ DIỆU | 10/03/1994 | Quảng Trị | KTTH14_12 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731873 | | 10537 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 01/11/1996 | Quảng Nam | KTTH2_14 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731874 | | 10538 | VÕ THỊ THỦY | 13/05/1996 | Hà Tĩnh | KTTH2_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731875 | | 10539 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 26/05/1994 | Đà Nẵng | KTTH2_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731876 | | 10540 | LÊ THỊ DIỆU ÁI | 20/10/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731877 | | 10541 | NGUYỄN THỊ THANH ÂN | 18/06/1997 | Đà Nẵng | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731878 | | 10542 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 12/06/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731879 | | 10543 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 15/04/1996 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731880 | | 10544 | HOÀNG THỊ BÔNG | 20/04/1995 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731881 | | 10545 | PHẠM THỊ THÚY HÀ | 09/04/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731882 | | 10546 | TRỊNH THỊ MINH HẰNG | 25/04/1997 | Quảng Ngãi | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731883 | | 10547 | LÊ THỊ HẢO | 24/12/1996 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731884 | | 10548 | LÊ THỊ THU HIỀN | 24/01/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731885 | | 10549 | PHẠM THỊ NGỌC HIẾU | 13/11/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731886 | | 10550 | TRẦN THỊ HIỂU | 08/08/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731887 | | 10551 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | 20/01/1996 | Quảng trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731888 | | 10552 | BÙI THỊ SƯƠNG LỆ | 02/11/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731889 | | 10553 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 28/10/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731890 | | 10554 | VÕ THỊ TÂM | 10/05/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731891 | | 10555 | NGUYỄN THỊ THU THANH | 03/10/1995 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731892 | | 10556 | ĐINH THỊ THẢO | 22/09/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731893 | | 10557 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 07/01/1996 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731894 | | 10558 | HÀ THỊ NGỌC HỒNG THU | 18/12/1997 | Đà Nẵng | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731895 | | 10559 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 12/10/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731896 | | 10560 | VÕ THỊ THƯ | 15/05/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731897 | | 10561 | CHU THỊ THƯƠNG | 03/02/1997 | Nghệ An | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731898 | | 10562 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 22/12/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731899 | | 10563 | ĐẶNG THỊ THÚY | 20/06/1997 | Hà Tĩnh | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731900 | | 10564 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 02/08/1996 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731901 | | 10565 | PHẠM THỊ THỦY TIÊN | 29/10/1997 | Quảng Nam | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731902 | | 10566 | LÊ THỊ HÀ TRANG | 19/07/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731903 | | 10567 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | 21/11/1997 | Quảng Bình | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731904 | | 10568 | LÊ THỊ TUYÊN | 29/12/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731905 | | 10569 | TRẦN NỮ TƯỜNG VI | 01/01/1997 | Đà Nẵng | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731906 | | 10570 | HỒ THỊ LAN | 26/05/1993 | Đăk Lăk | KTTH3_12 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731907 | | 10571 | NGÔ THÙY LINH KHƯƠNG | 18/11/1996 | Đà Nẵng | KTTH3_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731908 | | 10572 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 25/12/1996 | Quảng Nam | KTTH3_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731909 | | 10573 | ĐẬU THỊ ÁNH | 09/08/1997 | Nghệ An | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731910 | | 10574 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 06/11/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731911 | | 10575 | TRẦN THỊ KIM DUNG | 15/02/1997 | Kon Tum | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731912 | | 10576 | NGÔ THỊ DUYÊN | 19/06/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731913 | | 10577 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 16/07/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731914 | | 10578 | VÕ THỊ HOÀI | 15/09/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731915 | | 10579 | TRẦN THỊ LIỄU | 10/10/1996 | Quảng Bình | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731916 | | 10580 | ĐÀO THỊ MỸ LINH | 23/04/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731917 | | 10581 | LÊ THỊ MỸ LINH | 30/04/1997 | Đắk Lắk | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731918 | | 10582 | NGÔ THỊ MỸ LINH | 14/11/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731919 | | 10583 | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | 09/08/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731920 | | 10584 | VÕ THỊ KIM NGUYÊN | 20/03/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731921 | | 10585 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01/08/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731922 | | 10586 | TRẦN THỊ NỮ | 04/08/1997 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731923 | | 10587 | VÕ THỊ KIM OANH | 02/02/1996 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731924 | | 10588 | TRƯƠNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | 14/08/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731925 | | 10589 | ĐÀO THỊ BÍCH PHƯƠNG | 12/04/1997 | Gia Lai | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731926 | | 10590 | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | 20/02/1996 | Bình Thuận | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731927 | | 10591 | VĂN THỊ THU THẢO | 05/07/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731928 | | 10592 | NGUYỄN THỊ MINH THI | 10/10/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731929 | | 10593 | PHAN THỊ VÂN THI | 08/10/1997 | Gia Lai | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731930 | | 10594 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 06/08/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731931 | | 10595 | HÀ THỊ THƯƠNG | 24/10/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731932 | | 10596 | NGÔ THỊ THU THỦY | 16/01/1997 | Quảng Bình | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731933 | | 10597 | NGUYỄN CAO TRÍ | 18/09/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731934 | | 10598 | NGUYỄN HẠ VI | 28/04/1997 | Quảng Nam | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731935 | | 10599 | PHẠM THỊ DIỆU VI | 20/07/1997 | Đà Nẵng | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731936 | | 10600 | PHẠM THỊ KIM TUYẾN | 01/05/1997 | Quảng Trị | KTTH3_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731937 | | 10601 | VÕ DUY QUANG | 01/01/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_13 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731938 | | 10602 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 05/05/1995 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_13 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731939 | | 10603 | NGUYỄN THỊ LỆ | 07/01/1996 | Quảng Nam | KTTH4_14 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731940 | | 10604 | PHẠM THỊ KIM CHI | 20/08/1996 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731941 | | 10605 | TRƯƠNG NGỌC CHI | 10/05/1996 | Quảng Nam | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731942 | | 10606 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 20/03/1996 | Đắk Lắk | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731943 | | 10607 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀI | 08/06/1994 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731944 | | 10608 | TRẦN THỊ HẢI | 01/06/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731945 | | 10609 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 03/11/1997 | Quảng Nam | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731946 | | 10610 | NGUYỄN THỊ LAN | 02/02/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731947 | | 10611 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH | 20/03/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731948 | | 10612 | PHÙNG THỊ KIM NGA | 28/02/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731949 | | 10613 | HÀ THỊ THANH NGHĨA | 20/06/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731950 | | 10614 | HỒ THỊ NỮ NHI | 25/10/1997 | Gia Lai | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731951 | | 10615 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 25/01/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731952 | | 10616 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 05/08/1997 | Gia Lai | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731953 | | 10617 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 17/10/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731954 | | 10618 | HỒ THỊ THU THỦY | 28/10/1997 | Gia Lai | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731955 | | 10619 | LÊ THỊ TRANG | 21/07/1997 | Quảng Trị | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731956 | | 10620 | HOÀNG THỊ MINH TRANG | 11/01/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731957 | | 10621 | LÊ THỊ VÂN | 12/08/1997 | Quảng Nam | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731958 | | 10622 | ĐÀO THỊ VUI | 17/05/1997 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731959 | | 10623 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 23/01/1996 | Đà Nẵng | KTTH5_14 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731960 | | 10624 | HOÀNG THỊ XUÂN | 29/02/1996 | Quảng Bình | KTTH5_14 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731961 | | 10625 | MAI THỊ TRÚC GIANG | 21/02/1995 | Đà Nẵng | KTTH6_13 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731962 | | 10626 | NGUYỄN VĂN HUY | 11/05/1996 | Quảng Nam | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731963 | | 10627 | LƯƠNG THỊ KIM DUNG | 20/02/1996 | Quảng Ngãi | Mar1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731964 | | 10628 | BÙI MINH NAM | 13/11/1993 | Quảng Nam | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731965 | | 10629 | NGUYỄN LÊ GIÁNG HẠ | 22/12/1995 | Đà Nẵng | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731966 | | 10630 | TRẦN THỊ THANH LY | 25/06/1996 | Quảng Nam | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731967 | | 10631 | TRẦN THỊ PHI THÙY | 10/03/1996 | Quảng Nam | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731968 | | 10632 | LÊ VŨ LÂM HÀ | 08/10/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731969 | | 10633 | PHAN THỊ NGỌC MỴ | 11/05/1995 | Đà Nẵng | QTDLTour1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731970 | | 10634 | NGUYỄN THỊ NHỊ | 28/12/1994 | Đà Nẵng | QTDN1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731971 | | 10635 | ĐOÀN QUỐC HUY | 16/04/1994 | Quảng Nam | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731972 | | 10636 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 20/11/1995 | Quảng Trị | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731973 | | 10637 | LÊ ĐỨC ANH | 26/09/1995 | | QTDN1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731974 | | 10638 | HÀ NGỌC ANH | 27/07/1997 | Quảng Bình | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731975 | | 10639 | BÙI VĂN CẢNH | 05/04/1996 | Đà Nẵng | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731976 | | 10640 | TRẦN THỊ HỒNG CÚC | 16/03/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731977 | | 10641 | NGUYỄN THỊ THU DIỄM | 28/08/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731978 | | 10642 | TÔN THẤT HẬU | 01/09/1996 | Gia Lai | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731979 | | 10643 | NGUYỄN THÀNH HIẾU | 01/05/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731980 | | 10644 | NGUYỄN THỊ HÒA | 26/06/1997 | Quảng Ngãi | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731981 | | 10645 | HỒ THANH HỮU | 10/10/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731982 | | 10646 | DƯƠNG THỊ HUYỀN | 24/02/1997 | Hà Tĩnh | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731983 | | 10647 | NGUYỄN THỊ THANH LAN | 05/11/1997 | Gia Lai | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731984 | | 10648 | BÙI NHẬT HOÀNG NGÂN | 12/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731985 | | 10649 | RMAH Y NGHI | 04/09/1994 | Gia Lai | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731986 | | 10650 | PHAN THỊ THÙY NHUNG | 28/06/1997 | Quảng Trị | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731987 | | 10651 | TRẦN THỊ PHƯƠNG PHÚC | 10/11/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731988 | | 10652 | VÕ THỊ MINH TÂM | 10/09/1997 | Quảng Bình | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731989 | | 10653 | MA THỊ THẢO | 16/02/1997 | Đăk Nông | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731990 | | 10654 | VÕ THỊ THU THÚY | 11/01/1997 | Quảng Trị | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731991 | | 10655 | LƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 01/01/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731992 | | 10656 | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | 05/09/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731993 | | 10657 | TRẦN THỊ Ý | 03/08/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B731994 | | 10658 | VÕ THỊ TÚ YÊN | 05/07/1997 | Quảng Nam | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731995 | | 10659 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/06/1997 | Bình Định | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731996 | | 10660 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 13/08/1996 | Kon Tum | QTDN1_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731997 | | 10661 | ĐỖ NGỌC DŨNG | 20/01/1995 | Gia Lai | QTDN2_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B731998 | | 10662 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 04/02/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B731999 | | 10663 | PHAN THỊ NHƯ HẢO | 20/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B732000 | | 10664 | NGUYỄN THỊ CÚC HOA | 19/05/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B732001 | | 10665 | NGÔ THỊ NHẬT LÀNH | 27/04/1997 | Đà Nẵng | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732002 | | 10666 | VÕ THỊ MINH MẪN | 04/01/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B732003 | | 10667 | NGUYỄN PHAN THANH NGÂN | 10/09/1997 | Bình Định | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732004 | | 10668 | TRỊNH THỊ NGỌC QUÝ | 25/03/1997 | Quảng Trị | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732005 | | 10669 | NGUYỄN ĐĂNG THƯỚNG | 20/07/1997 | Quảng Trị | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732006 | | 10670 | LÊ THỊ NGỌC TY | 20/06/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732007 | | 10671 | LƯƠNG THỊ THANH UYÊN | 25/10/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732008 | | 10672 | NGUYỄN HOÀI VI | 28/04/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732009 | | 10673 | HUỲNH CÔNG HIỆP | 06/10/1994 | Quảng Nam | QTDN3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B732010 | | 10674 | VĂN THỊ THU BÌNH | 24/05/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732011 | | 10675 | LÊ THỊ BÔNG | 10/01/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B732012 | | 10676 | PHAN THỊ DIỆU HÂN | 18/10/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732013 | | 10677 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/01/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732014 | | 10678 | VÕ THỊ KIM HẠNH | 26/12/1996 | Hà Tĩnh | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732015 | | 10679 | NGUYỄN THỊ HOÀNG HIẾU | 05/09/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732016 | | 10680 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 20/02/1996 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B732017 | | 10681 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 21/02/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732018 | | 10682 | LÊ THỊ LAN | 18/07/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B732019 | | 10683 | NGÔ THỊ LIỄU | 26/11/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B732020 | | 10684 | HOÀNG THỊ LUYẾN | 18/09/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732021 | | 10685 | HUỲNH THỊ ÁNH LY | 30/06/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B732022 | | 10686 | PHAN THỊ TRÀ MY | 10/06/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732023 | | 10687 | HUỲNH TRƯƠNG THẢO NGUYÊN | 01/11/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732024 | | 10688 | NGUYỄN THỊ NHIỀU | 06/09/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B732025 | | 10689 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | 15/09/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B732026 | | 10690 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 07/10/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798198 | | 10691 | TRẦN THỊ MINH NHUNG | 01/12/1997 | Quảng Trị | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798199 | | 10692 | BẠCH THỊ HỒNG THƯƠNG | 03/07/1995 | Quảng Ngãi | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798200 | | 10693 | ĐINH NỮ HUYỀN TRÂM | 26/04/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798201 | | 10694 | VÕ THỊ NGÂN TRÂM | 26/04/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798202 | | 10695 | LÊ MỘNG KIỀU NGỌC TRANG | 01/01/1996 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798203 | | 10696 | NGUYỄN THỊ THU TRINH | 01/06/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798205 | | 10697 | MAI THỊ ĐĂNG TUYỀN | 03/01/1995 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798204 | | 10698 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 16/03/1997 | Đà Nẵng | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798206 | | 10699 | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | 07/10/1997 | Quảng Bình | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798207 | | 10700 | ĐẶNG YẾN VY | 26/07/1997 | Bình Định | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798208 | | 10701 | TRANG KIM YÊN | 02/02/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798209 | | 10702 | ĐẶNG NGỌC TRANG | 27/10/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798210 | | 10703 | VÕ THỊ THU HẬU | 10/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798211 | | 10704 | LÊ THỊ HIỀN | 16/01/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798212 | | 10705 | TRẦN THỊ BÍCH HỒNG | 18/05/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798213 | | 10706 | NGUYỄN XUÂN HƯƠNG | 17/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798214 | | 10707 | LÊ KHÁNH HƯƠNG | 08/10/1997 | Quảng Trị | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798215 | | 10708 | TRỊNH CÔNG MINH | 06/06/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798216 | | 10709 | LƯƠNG THỂ NGUYÊN | 04/07/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798217 | | 10710 | VÕ TẤN NHẬT | 20/08/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798218 | | 10711 | LÊ THỊ NGỌC NHI | 13/06/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798219 | | 10712 | TRẦN THỊ NHU | 10/10/1997 | Hà Tĩnh | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798220 | | 10713 | PHẠM THỊ NGỌC OANH | 04/03/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798221 | | 10714 | BÙI THỊ PHƯƠNG QUỲNH | 28/07/1997 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798222 | | 10715 | DƯƠNG THỊ TÂM | 17/06/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798223 | | 10716 | DƯƠNG THỊ THIÊN THANH | 04/11/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798224 | | 10717 | NGUYỄN THỊ THẢO | 30/01/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798225 | | 10718 | TRẦN THỊ THU | 01/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798226 | | 10719 | TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG | 27/02/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798227 | | 10720 | NGUYỄN LÊ THỊ THANH THỦY | 13/12/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798228 | | 10721 | NGUYỄN THÀNH VĂN | 02/10/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798229 | | 10722 | NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG | 27/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798230 | | 10723 | PHẠM THỊ TRÚC VY | 19/01/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798231 | | 10724 | NGUYỄN THỊ XƯƠNG | 03/05/1996 | Đắk Lắk | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798232 | | 10725 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 02/12/1996 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798233 | | 10726 | LÊ THỊ THANH HẰNG | 01/08/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798234 | | 10727 | TRẦN THỊ NHUNG | 16/03/1997 | Hà Tĩnh | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798235 | | 10728 | HÀ THỊ PHƯƠNG | 21/08/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798236 | | 10729 | PHAN THỊ THU THẢO | 18/03/1996 | Quảng Trị | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798237 | | 10730 | VÕ THỊ TÌNH | 10/10/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798238 | | 10731 | TRẦN THỊ DIỄM TRINH | 01/08/1997 | Quảng Nam | QTKS3_15 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798239 | | 10732 | NGUYỄN VĂN THANH | 20/02/1994 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798240 | | 10733 | HUỲNH THỊ THU THƯƠNG | 08/06/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798241 | | 10734 | HUỲNH THỊ THANH THỦY | 01/07/1996 | Quảng Nam | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798242 | | 10735 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | 21/10/1996 | Quảng Bình | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798243 | | 10736 | ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN | 15/12/1996 | Đắk Lắk | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798244 | | 10737 | TRẦN THỊ BÍCH DIỄM | 24/09/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798245 | | 10738 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 10/10/1997 | Vĩnh Phúc | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798246 | | 10739 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 15/06/1997 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798247 | | 10740 | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | 13/12/1997 | Bình Định | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798248 | | 10741 | TĂNG NGỌC HUYỀN | 12/11/1997 | Bình Định | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798249 | | 10742 | HUỲNH THỊ THANH HUYỀN | 20/02/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798250 | | 10743 | TRẦN THỊ KIỀU | 08/08/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798251 | | 10744 | TRẦN THỊ LỆ KIỀU | 14/05/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798252 | | 10745 | TRẦN THỊ BÍCH LAN | 12/02/1995 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798253 | | 10746 | NGUYỄN THỊ LỊCH | 26/11/1996 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798254 | | 10747 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 08/03/1997 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798255 | | 10748 | TRẦN QUANG NGUYÊN | 20/12/1997 | Đà Nẵng | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798256 | | 10749 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 27/06/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798257 | | 10750 | LÊ THỊ NHANH | 14/04/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798258 | | 10751 | NGUYỄN THỊ OANH | 11/12/1995 | Thừa Thiên Huế | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798259 | | 10752 | ĐÀO THỊ DIỆU TRINH | 09/06/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798260 | | 10753 | TRẦN NAM TÙNG | 06/10/1997 | Quảng Ngãi | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798261 | | 10754 | PHẠM THỊ HỒNG VÂN | 25/08/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798262 | | 10755 | NGUYỄN CẨM VÂN | 21/05/1997 | Quảng Trị | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798263 | | 10756 | LÊ THỊ KIM XUYẾN | 01/05/1997 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798264 | | 10757 | TRỊNH THANH HIẾU | 15/10/1993 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798265 | | 10758 | NGUYỄN LÊ THỊ PHƯƠNG LAN | 04/11/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798266 | | 10759 | LÊ THỊ QUYÊN | 17/07/1995 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798267 | | 10760 | NGUYỄN THỊ AN | 28/08/1997 | Nghệ An | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798268 | | 10761 | PHAN THỤC HÂN | 18/11/1997 | Đà Nẵng | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798269 | | 10762 | NGUYỄN THỊ LAN | 19/11/1997 | Nghệ An | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798270 | | 10763 | NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN | 10/11/1997 | Quảng Ngãi | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798271 | | 10764 | NGUYỄN ĐẶNG THỊ XUÂN TIÊN | 09/01/1997 | Đà Nẵng | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798272 | | 10765 | PHẠM THỊ TRANG | 23/08/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798273 | | 10766 | LÊ LÂM NGỌC BÍCH | 11/02/1995 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798274 | | 10767 | NGUYỄN QUANG HUY | 29/08/1996 | Đà Nẵng | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798275 | | 10768 | ĐẶNG THỊ TRÚC PHƯƠNG | 14/01/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798276 | | 10769 | ĐỖ THỊ KIM THÁI | 01/03/1996 | Thừa Thiên Huế | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798277 | | 10770 | TRẦN THỊ TÚ | 09/04/1996 | Quảng Nam | TADL3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798278 | | 10771 | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | 28/05/1996 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798279 | | 10772 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 08/06/1997 | Đà Nẵng | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798280 | | 10773 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 15/04/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798281 | | 10774 | LÊ THỊ THỦY TIÊN | 17/12/1996 | Quảng Trị | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798282 | | 10775 | NGUYỄN THỊ TRỌNG | 12/01/1995 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798283 | | 10776 | NGUYỄN THỊ LỆ VI | 23/08/1997 | Đăklăk | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798284 | | 10777 | NGUYỄN PHAN QUỲNH NGA | 19/09/1995 | Quảng Nam | TADL4_13 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798285 | | 10778 | THÁI THỊ THANH HÒA | 28/08/1996 | Hà Tĩnh | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798286 | | 10779 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 28/09/1996 | Nghệ An | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798287 | | 10780 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 18/10/1996 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798288 | | 10781 | NGUYỄN THỊ LỆ | 08/12/1997 | Hà Nội | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798289 | | 10782 | NGUYỄN THỊ BÉ LOAN | 28/05/1997 | Quảng Bình | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798290 | | 10783 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 28/03/1997 | Đà Nẵng | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798291 | | 10784 | TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | 10/05/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798292 | | 10785 | TRẦN THỊ SƯƠNG | 02/01/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798293 | | 10786 | NGUYỄN THỊ THẮM | 15/05/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798294 | | 10787 | NGUYỄN NGỌC THỦY THƯƠNG | 12/07/1997 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798295 | | 10788 | ĐỖ THỊ THỦY | 17/11/1997 | Quảng Trị | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798296 | | 10789 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | 09/09/1996 | Gia Lai | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798297 | | 10790 | TRẦN THỊ THANH TRANG | 05/11/1997 | Đắk Lắk | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798298 | | 10791 | NGUYỄN ĐINH NGỌC TRINH | 10/10/1997 | Bình Định | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798299 | | 10792 | ĐẶNG THỊ TÚ | 23/07/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798300 | | 10793 | HUỲNH THỊ DUYÊN | 12/11/1996 | Quảng Nam | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798301 | | 10794 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 13/05/1997 | Gia Lai | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798302 | | 10795 | HỨA THỊ NGỌC LỆ | 19/07/1997 | Thừa Thiên Huế | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798303 | | 10796 | CA LY NA | 10/04/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798304 | | 10797 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 26/02/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798305 | | 10798 | BÙI THÙY MAI PHƯƠNG | 02/09/1997 | Đà Nẵng | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798306 | | 10799 | DƯƠNG THỊ HOÀNG SA | 12/05/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798307 | | 10800 | TRẦN MỸ VI | 22/02/1997 | Bình Định | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798308 | | 10801 | TRẦN THỊ HỢI | 27/04/1995 | Nghệ An | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798309 | | 10802 | LA THỊ TRANG | 02/01/1996 | Gia Lai | TATM3_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798310 | | 10803 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 23/09/1997 | Quảng Trị | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798311 | | 10804 | NGÔ THỊ HỒNG HẠNH | 19/02/1997 | Đà Nẵng | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798312 | | 10805 | PHAN THANH HƯƠNG | 19/10/1997 | Đắk Lắk | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798313 | | 10806 | ĐOÀN THỊ KHÁNH MỸ | 18/09/1997 | Thừa Thiên | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798314 | | 10807 | HOÀNG THỊ NGÂU | 18/07/1997 | Quảng Trị | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798315 | | 10808 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 09/08/1997 | Thừa Thiên | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798316 | | 10809 | HÀ THỊ PHÚC | 28/07/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798317 | | 10810 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 07/12/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798318 | | 10811 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | 06/08/1997 | Thừa Thiên Huế | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798319 | | 10812 | VÕ THỊ THANH TÂM | 16/06/1996 | Đà Nẵng | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798320 | | 10813 | ĐINH THỊ KIM THẢO | 12/11/1996 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798321 | | 10814 | NGUYỄN THỊ LỆ THU | 20/11/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798322 | | 10815 | TRẦN THỊ LỆ TRINH | 29/11/1996 | Đà Nẵng | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798323 | | 10816 | NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ | 21/05/1997 | Quảng Ngãi | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798324 | | 10817 | DƯƠNG THỊ SƯƠNG VÌ | 07/11/1997 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798325 | | 10818 | NGUYỄN THỊ HỒNG VIN | 03/02/1996 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798326 | | 10819 | TRẦN THỊ XUÂN TUYÊN | 20/02/1993 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798327 | | 10820 | NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG | 20/10/1995 | Đà Nẵng | TATM4_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798328 | | 10821 | LÊ THỊ NGỌC GIANG | 07/04/1997 | Quảng Nam | TATM4_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798329 | | 10822 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 01/12/1997 | Đà Nẵng | TATM4_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798330 | | 10823 | TRẦN THỊ NA | 07/01/1997 | Quảng Nam | TATM4_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798331 | | 10824 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 22/06/1997 | Quảng Nam | TATM4_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798332 | | 10825 | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | 04/09/1996 | Quảng Nam | TATM4_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798333 | |
|