|
File quyết định
Quyết định số 657/QĐ-KTKH 06/09/2018
5070 | Võ Thị Chi Điểm | 20/10/1997 | Bình Định | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5070 | | 5071 | Phạm Thị Hồng Diệu | 06/11/1998 | Thừa Thiên Huế | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5071 | | 5072 | Trần Thị Diệu | 06/02/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5072 | | 5073 | Nguyễn Thị Hạnh Dung | 25/09/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5073 | | 5074 | Đinh Thị Phương Dung | 20/09/1998 | Đà Nẵng | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5074 | | 5075 | Nguyễn Thị Trà Giang | 18/05/1997 | Đăk Lăk | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5075 | | 5076 | Nguyễn Kim Thúy Hà | 05/09/1999 | Đà Nẵng | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5076 | | 5077 | Lương Hữu Hải | 16/08/1998 | Quảng Ngãi | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5077 | | 5078 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 20/03/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5078 | | 5079 | Trương Thị Hạnh | 10/04/1991 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5079 | | 5080 | Nguyễn Thị Mai Hiền | 20/08/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5080 | | 5081 | Siu H'Pơm | 23/10/1997 | Gia Lai | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5081 | | 5082 | Đặng Sỹ Hùng | 19/06/1999 | Quảng Trị | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5082 | | 5083 | Thái Thị Mỹ Huyền | 04/02/1998 | Hà Tĩnh | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5083 | | 5084 | Nguyễn Đỗ Ngọc Huyền | 24/11/1998 | Thừa Thiên Huế | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5084 | | 5085 | Nguyễn Thị Kiều | 02/08/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5085 | | 5086 | Trần Quang Linh | 11/10/1999 | Quảng Trị | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5086 | | 5087 | Nguyễn Xuân Nam | 17/10/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5087 | | 5088 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16/05/1998 | Đà Nẵng | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5088 | | 5089 | Nguyễn Thủy Ngân | 20/10/1999 | Quảng Ngãi | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5089 | | 5090 | Đỗ Thị Tú Nhi | 04/08/1997 | Bình Định | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5090 | | 5091 | Nguyễn Đình Nhớ | 02/11/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5091 | | 5092 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 22/05/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5092 | | 5093 | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/1998 | Quảng Ngãi | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5093 | | 5094 | Lê Thị Phúc | 06/01/1997 | Đà Nẵng | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5094 | | 5095 | Đồng Thị Minh Thảo | 26/10/1996 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5095 | | 5096 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/12/1998 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5096 | | 5097 | Võ Hồng Thiên | 21/06/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5097 | | 5098 | Trần Thị Lệ Thùy | 27/09/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5098 | | 5099 | Lê Thị Cẩm Tiên | 07/02/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5099 | | 5100 | Trần Vũ Tuyền | 26/03/1999 | Quảng Nam | K30H1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5100 | | 5101 | Lê Thị Phương Ánh | 08/03/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5101 | | 5102 | Trương Thị Thùy Dung | 03/02/1999 | Đà Nẵng | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5102 | | 5103 | Phạm Thị Dung | 10/09/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5103 | | 5104 | Huỳnh Trần Vân Hạ | 22/01/1998 | Đà Nẵng | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5104 | | 5105 | Phạm Thị Mỷ Hảo | 18/10/1999 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5105 | | 5106 | Đinh Hậu | 26/09/1999 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5106 | | 5107 | Nguyễn Lê Minh Hiền | 03/04/1998 | Đà Nẵng | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5107 | | 5108 | Lê Thị Kim Hoa | 27/03/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5108 | | 5109 | Lương Thị Hoa | 14/06/1999 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5109 | | 5110 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 08/10/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5110 | | 5111 | Đỗ Lan Hương | 05/01/1998 | Thái Bình | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5111 | | 5112 | Nguyễn Thị Thu Hương | 28/06/1998 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5112 | | 5113 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/07/1995 | Quảng Bình | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5113 | | 5114 | Nguyễn Thị Lanh | 23/07/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5114 | | 5115 | Phan Thị Pha Lê | 04/03/1999 | Quảng Trị | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5115 | | 5116 | Phạm Thanh Mai | 20/02/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5116 | | 5117 | Huỳnh Thị Diễm My | 14/08/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5117 | | 5118 | Trần Xuân Nhàn | 06/03/1999 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5118 | | 5119 | Hồ Thị Mỹ Như | 12/01/1997 | Đà Nẵng | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5119 | | 5120 | Lê Thị Thùy Phương | 09/09/1999 | Đắk Lắk | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5120 | | 5121 | Trần Thị Phượng | 01/07/1999 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5121 | | 5122 | Đinh Thiên Quang | 21/08/1999 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5122 | | 5123 | Lưu Thị Thu Sương | 06/07/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5123 | | 5124 | Trần Thị Thu Thủy | 17/11/1998 | Quảng Trị | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5124 | | 5125 | Lê Thị Tiên | 21/09/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5125 | | 5126 | Hồ Ngọc Toàn | 18/07/1997 | Đắk Lắk | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5126 | | 5127 | Nguyễn Thị Tùng | 22/08/1998 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5127 | | 5128 | Đoàn Thị Tuyết | 23/01/1999 | Quảng Trị | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5128 | | 5129 | Đỗ Văn Ửng | 12/02/1997 | Quảng Nam | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5129 | | 5130 | Trần Thu Uyên | 03/03/1999 | Bình Định | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5130 | | 5131 | Lê Thị Mỹ Linh | 09/02/1999 | Quảng Ngãi | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5131 | | 5132 | Đinh Thị Như Ý | 01/04/1998 | Đà Nẵng | K30 H2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5132 | | 5133 | Bùi Thị Minh Anh | 08/07/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5133 | | 5134 | Bùi Văn Chinh | 02/11/1998 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5134 | | 5135 | Hồ Minh Dũng | 10/03/1998 | Quảng Ngãi | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5135 | | 5136 | Doãn Bá Hiệp | 27/12/1996 | ĐắkLắk | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5136 | | 5137 | Nguyễn Thị Yến Khoa | 16/05/1997 | Quảng Trị | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5137 | | 5138 | Nguyễn Thị Lên | 03/04/1999 | Bình Định | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5138 | | 5139 | Đỗ Thanh Lịch | 09/04/1998 | Bình Định | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5139 | | 5140 | Đặng Thị Khánh Liên | 17/07/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5140 | | 5141 | Hồ Thị Mỹ Linh | 10/03/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5141 | | 5142 | Huỳnh Thị Ngọc Luyến | 23/10/1998 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5142 | | 5143 | Nguyễn Thị Hải Ly | 30/11/1996 | Đăk Lăk | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5143 | | 5144 | Hà Hoài Nam | 15/06/1993 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5144 | | 5145 | Huỳnh Thị Ánh Nga | 17/05/1999 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5145 | | 5146 | Văn Thị Thảo Nhi | 03/01/1999 | Quảng Trị | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5146 | | 5147 | Nguyễn Thị Nhi | 13/04/1999 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5147 | | 5148 | Lê Thị Cẩm Nhung | 16/08/1998 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5148 | | 5149 | Nguyễn Thị Niềm | 21/03/1998 | Quảng Trị | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5149 | | 5150 | Phạm Thị Phước | 26/06/1998 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5150 | | 5151 | Nguyễn Hải Quỳnh | 01/02/1999 | Đà Nẵng | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5151 | | 5152 | Hoàng Thị Sáu | 20/07/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5152 | | 5153 | Trần Thị Diễm Sương | 15/11/1997 | Đà Nẵng | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5153 | | 5154 | Đặng Thị Kim Thanh | 19/02/1997 | Nghệ An | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5154 | | 5155 | Phạm Thị Thảo | 10/08/1999 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5155 | | 5156 | Đặng Thị Thu Thảo | 21/02/1998 | Đà Nẵng | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5156 | | 5157 | Nguyễn Phúc Thu Thảo | 26/10/1996 | Thừa Thiên Huế | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5157 | | 5158 | Hà Thị Anh Thư | 24/08/1999 | Bình Định | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5158 | | 5159 | Nguyễn Thị Toàn | 15/10/1996 | Quảng Nam | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5159 | | 5160 | Nguyễn Thị Trang | 08/03/1998 | Nghệ An | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5160 | | 5161 | Hồ Thị Phương Trinh | 21/06/1999 | Đà Nẵng | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5161 | | 5162 | Nguyễn Ngọc Văn | 21/02/1996 | Gia Lai | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5162 | | 5163 | Bùi Thị Tường Vi | 08/12/1998 | Thừa Thiên Huế | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5163 | | 5164 | Nguyễn Thị Vinh | 14/09/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5164 | | 5165 | Phạm Thị Yến | 12/12/1998 | Quảng Bình | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5165 | | 5166 | Lê Thị Quỳnh Trang | 21/11/1996 | Gia Lai | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5166 | | 5167 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 27/11/1995 | Quảng Trị | K30 H3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5167 | | 5168 | Nguyễn Thị Lan | 19/11/1997 | Nghệ An | K19 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5168 | | 5169 | Thái Thị Thanh Hòa | 28/08/1996 | Hà Tĩnh | K14 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5169 | | 5170 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 13/04/1998 | Quảng Nam | K24A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5170 | | 5171 | Ngô Thủy Tiên | 16/10/1998 | Quảng Bình | K24A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5171 | | 5172 | Trương Thị Quỳnh Như | 03/12/1997 | Quảng Trị | K17A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5172 | | 5173 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 22/11/1999 | Quảng Trị | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5173 | | 5174 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 29/05/1998 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5174 | | 5175 | Lưu Thị Hà | 17/05/1999 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5175 | | 5176 | Võ Thị Thu Hiền | 01/03/1998 | Quảng Trị | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5176 | | 5177 | Bùi Thị Hội | 10/09/1998 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5177 | | 5178 | Nguyễn Thị Minh Khuê | 05/05/1999 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5178 | | 5179 | Phan Thị Diệu Ly | 06/05/1998 | Quảng Trị | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5179 | | 5180 | Nguyễn Thị Như Lý | 06/03/1998 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5180 | | 5181 | Đỗ Thị Tuyết Mai | 05/02/1999 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5181 | | 5182 | Nguyễn Thị Mai | 27/09/1998 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5182 | | 5183 | Trần Thị Hạ Miên | 20/06/1998 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5183 | | 5184 | Phạm Thị Ngọc Min | 12/04/1999 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5184 | | 5185 | Nguyễn Thị Trà My | 20/03/1999 | Quảng Trị | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5185 | | 5186 | Đàm Thị Nga | 25/09/1996 | Quảng Bình | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5186 | | 5187 | Nguyễn Thị Nhân | 15/04/1998 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5187 | | 5188 | Võ Thị Phượng | 04/03/1995 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5188 | | 5189 | Khấu Thị Quy | 18/10/1997 | Quảng Nam | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5189 | | 5190 | Cao Thị Thơm | 23/06/1998 | Quảng Bình | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5190 | | 5191 | Trần Thị Trang | 04/03/1999 | Bình Định | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5191 | | 5192 | Lê Thị Hải Yến | 25/05/1998 | Quảng Trị | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5192 | | 5193 | Nguyễn Thị Viết Trâm | 09/06/1998 | Đắk Lắk | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5193 | | 5194 | Nguyễn Thị Bích | 10/06/1998 | Nghệ An | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5194 | | 5195 | Nguyễn Thị Hoa | 08/08/1996 | Quảng Bình | K20A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5195 | |
|