|
File quyết định
Quyết định số 863/QĐ-KTKH 12/12/2018
5196 | Lưu Thị Quỳnh Anh | 30/01/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5196 | | 5197 | Hồ Thị Ngọc Anh | 22/02/1998 | Thừa Thiên Huế | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5197 | | 5198 | Trương Thị Kim Chung | 16/05/1999 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5198 | | 5199 | Hoàng Thị Hà | 02/09/1999 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5199 | | 5200 | Trần Ngọc Hân | 14/04/1998 | Bình Định | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5200 | | 5201 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 16/10/1997 | Thừa Thiên Huế | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5201 | | 5202 | Lê Thị Nguyệt Hằng | 01/01/1999 | Thừa Thiên Huế | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5202 | | 5203 | Nguyễn Thị Tố Hằng | 08/09/1999 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5203 | | 5204 | Phan Huỳnh Lệ Hằng | 03/02/1999 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5204 | | 5205 | Trần Thị Tuyết Hoa | 03/07/1998 | Bình Định | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5205 | | 5206 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 25/01/1996 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5206 | | 5207 | Lương Bảo Hưng | 20/08/1998 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5207 | | 5208 | Lê Thị Thu Hương | 10/01/1999 | Nghệ An | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5208 | | 5209 | Hoàng Duy Khánh | 28/04/1999 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5209 | | 5210 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 29/11/1999 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5210 | | 5211 | Lê Thị Thùy Lan | 02/05/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5211 | | 5212 | Lê Thị Lệ | 16/12/1999 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5212 | | 5213 | Nguyễn Đức Nhật Lệ | 01/01/1999 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5213 | | 5214 | Tạ Hồng Tân Linh | 30/10/1999 | Thừa Thiên Huế | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5214 | | 5215 | Hồ Thị Mỹ Linh | 21/09/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5215 | | 5216 | Trần Thị Diệu Ly | 14/11/1999 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5216 | | 5217 | Phạm Quang Minh | 26/08/1999 | Gia Lai | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5217 | | 5218 | Đặng Thị Diệu My | 10/04/1999 | Bình Định | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5218 | | 5219 | Phạm Thị Mỹ | 14/04/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5219 | | 5220 | Hoàng Thị Thanh Nga | 20/07/1999 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5220 | | 5221 | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 31/08/1999 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5221 | | 5222 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 17/10/1997 | Thừa Thiên Huế | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5222 | | 5223 | Trần Thị Mỹ Phượng | 09/08/1997 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5223 | | 5224 | Bùi Thị Như Quỳnh | 08/01/1999 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5224 | | 5225 | Trần Thị Lệ Thành | 22/08/1998 | Quảng Bình | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5225 | | 5226 | Trần Thị Thạch Thảo | 10/04/1998 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5226 | | 5227 | Trần Anh Thi | 18/02/1999 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5227 | | 5228 | Đặng Hoàng Công Thuận | 22/02/1998 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5228 | | 5229 | Trần Thị Thương | 24/01/1997 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5229 | | 5230 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 07/09/1999 | Đăk Lăk | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5230 | | 5231 | Nguyễn Thị Ái Thuyền | 06/01/1998 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5231 | | 5232 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 10/05/1999 | Quảng Trị | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5232 | | 5233 | Lê Tấn Tiến | 22/12/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5233 | | 5234 | Lê Lương Phương Trinh | 08/09/1999 | Đà Nẵng | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5234 | | 5235 | Vũ Tường Vy | 20/03/1997 | Quảng Nam | K32A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5235 | | 5236 | Lê Thị Ny | 14/09/1999 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5236 | | 5237 | Nguyễn Thị Vân Anh | 23/03/1999 | Quảng Trị | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5237 | | 5238 | Hà Thị Kim Chi | 26/09/1999 | Thừa Thiên Huế | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5238 | | 5239 | Trần Thị Thùy Dung | 26/01/1998 | Hà Tĩnh | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5239 | | 5240 | Phạm Thị Thanh Hằng | 08/01/1998 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5240 | | 5241 | Huỳnh Thị Ngọc Hằng | 11/08/1999 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5241 | | 5242 | Đặng Thị Hiền | 05/03/1998 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5242 | | 5243 | Nguyễn Thị Hoa | 15/03/1994 | Nghệ An | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5243 | | 5244 | Nguyễn Thị Huệ | 02/01/2000 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5244 | | 5245 | Hà Thị Thu Hương | 28/02/1999 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5245 | | 5246 | Võ Lê Thị Hồng Hương | 10/02/1998 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5246 | | 5247 | Trần Thị Thu Huyền | 28/07/1998 | Hà Tĩnh | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5247 | | 5248 | Phạm Thị Thúy Kiều | 17/04/1999 | Bình Định | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5248 | | 5249 | Lê Thị Hoàng Linh | 12/10/1998 | Thừa Thiên Huế | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5249 | | 5250 | Nguyễn Duy Long | 10/10/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5250 | | 5251 | Nguyễn Văn Mãn | 02/11/1997 | Quảng Ngãi | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5251 | | 5252 | Võ Thị Nê | 02/04/1999 | Thừa Thiên Huế | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5252 | | 5253 | Phan Thị Ngọc | 06/11/1999 | Bình Định | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5253 | | 5254 | Hà Thị Yến Nhi | 01/06/1999 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5254 | | 5255 | Lê Thị Diễm Quyên | 28/04/2000 | Quảng Ngãi | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5255 | | 5256 | Lương Thị Thúy Quỳnh | 10/10/1999 | Quảng Ngãi | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5256 | | 5257 | Trần Thị Hải Thành | 28/09/1998 | Quảng Bình | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5257 | | 5258 | Lương Thị Thương | 01/04/1999 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5258 | | 5259 | Lê Thị Thu Thủy | 29/04/2000 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5259 | | 5260 | Dư Thị Mỹ Trà | 29/07/1997 | Quảng Bình | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5260 | | 5261 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 26/01/1999 | Quảng Nam | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5261 | | 5262 | Nguyễn Thị Trâm | 06/11/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5262 | | 5263 | Lê Thị Dương Trân | 03/10/1999 | Quảng Trị | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5263 | | 5264 | Đào Thanh Trang | 08/06/1999 | Quảng Trị | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5264 | | 5265 | Đặng Nhật Trường | 28/05/1999 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5265 | | 5266 | Đặng Công Huy Tưởng | 06/04/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5266 | | 5267 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 28/08/1999 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5267 | | 5268 | Nguyễn Thanh Viễn | 14/08/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5268 | | 5269 | Ngô Hoàng Yến | 25/01/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5269 | | 5270 | Rơ Châm Xuân | 03/02/1997 | Gia Lai | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5270 | | 5271 | Trương Thị Kiều Giang | 13/02/1998 | Thừa Thiên Huế | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5271 | | 5272 | Trịnh Thị Thanh Tâm | 22/03/1998 | Quảng Nam | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5272 | | 5273 | Đặng Thị Thúy | 07/09/1998 | Quảng Nam | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5273 | | 5274 | Hoàng Nguyễn Thúy Vy | 15/01/1998 | Đăk Lăk | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5274 | | 5275 | Ngô Thị Thanh Nhung | 29/09/1998 | Đà Nẵng | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5275 | |
|