|
File quyết định
Quyết định số 888/CĐ-KTKH 24/12/2018
5276 | Nguyễn Thị Vân Anh | 21/07/1998 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5276 |  | 5277 | Nguyễn Thị Ánh | 14/01/1999 | Hà Tĩnh | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5277 |  | 5278 | Đặng Thị Hồng Ánh | 20/01/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5278 |  | 5279 | Trần Thị Huyền Diệu | 15/05/1998 | Quảng Ngãi | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5279 |  | 5280 | Vũ Đinh Quỳnh Đức | 14/03/1998 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5280 |  | 5281 | Trần Văn Đức | 18/02/1997 | Gia Lai | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5281 |  | 5282 | Trần Thị Mỹ Dung | 15/02/1998 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5282 |  | 5283 | Hoàng Thị Hạnh | 04/11/1999 | Hà Tĩnh | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5283 |  | 5284 | Cao Thị Hảo | 26/10/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5284 |  | 5285 | Bùi Xuân Hậu | 14/08/1998 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5285 |  | 5286 | Nguyễn Nhật Hiếu | 04/12/1997 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5286 |  | 5287 | Lã Thị Kim Hòa | 10/01/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5287 |  | 5288 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 08/01/1998 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5288 |  | 5289 | Trần Thị Xuân Hương | 10/12/1999 | Quảng Ngãi | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5289 |  | 5290 | Vương Thị Huyền | 20/07/1999 | Hà Tĩnh | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5290 |  | 5291 | Võ Ngọc Quốc Khánh | 02/09/1997 | Quảng Trị | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5291 |  | 5292 | Cao Thị Diễm Linh | 24/02/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5292 |  | 5293 | Nguyễn Quang Linh | 12/11/1998 | Đà Nẵng | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5293 |  | 5294 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | 07/12/1998 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5294 |  | 5295 | Lê Thị Mơ | 18/05/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5295 |  | 5296 | Hồ Thị Na | 15/09/1999 | Quảng Trị | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5296 |  | 5297 | Bùi Thị Thu Ngân | 27/06/1997 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5297 |  | 5298 | Nguyễn Đình Ngọc | 03/11/1998 | Kon Tum | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5298 |  | 5299 | Bùi Thị Nguyên | 12/06/1999 | Đắk Lắk | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5299 |  | 5300 | Nay Y Nha | 20/12/1998 | Phú Yên | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5300 |  | 5301 | Trần Thị Hoài Phương | 30/08/1999 | Hà Tĩnh | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5301 |  | 5302 | Phạm Thị Phượng | 04/11/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5302 |  | 5303 | Nguyễn Thị Mai Son | 10/12/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5303 |  | 5304 | Ngô Mậu Sơn | 04/07/1997 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5304 |  | 5305 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 06/04/1999 | Quảng Ngãi | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5305 |  | 5306 | Nguyễn Hồ Hoài Sương | 20/04/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5306 |  | 5307 | Huỳnh Thị Tuệ Tâm | 26/09/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5307 |  | 5308 | Đào Thị Thắm | 16/10/1995 | Thừa Thiên Huế | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5308 |  | 5309 | Huỳnh Tấn Thành | 27/04/1998 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5309 |  | 5310 | Lê Thị Thảo | 01/05/1998 | Quảng Bình | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5310 |  | 5311 | Phạm Thị Thiết | 17/08/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5311 |  | 5312 | Bhnướch Thị Thơ | 03/06/1999 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5312 |  | 5313 | Phạm Minh Thuận | 04/10/1998 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5313 |  | 5314 | Đặng Thị Thanh Thúy | 15/03/1999 | Đà Nẵng | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5314 |  | 5315 | Nguyễn Thị Thu Trang | 09/07/1999 | Hà Tĩnh | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5315 |  | 5316 | Cao Thị Vui | 20/11/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5316 |  | 5317 | Lê Thị Vi | 08/08/1998 | Quảng Nam | K33A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5317 |  | 5318 | Nguyễn Thị Anh | 01/02/1999 | Hà Tĩnh | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5318 |  | 5319 | Lê Thị Hoài Bảo | 23/10/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5319 |  | 5320 | Nguyễn Thiệu Đức | 25/09/1999 | Quảng Trị | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5320 |  | 5321 | Trần Thị Mỹ Duyên | 13/08/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5321 |  | 5322 | Lê Thị Hồng Duyên | 21/03/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5322 |  | 5323 | Nguyễn Thị Trà Giang | 17/04/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5323 |  | 5324 | Nguyễn Thị Xuân Hà | 30/06/1999 | Đà Nẵng | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5324 |  | 5325 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 11/10/1999 | Quảng Bình | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5325 |  | 5326 | Trần Thị Hết | 10/04/1998 | Thừa Thiên Huế | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5326 |  | 5327 | Phạm Thị Huệ | 02/10/1999 | Bà Rịa Vũng Tàu | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5327 |  | 5328 | Lê Hoàng Minh Khánh | 09/09/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5328 |  | 5329 | Đinh Thị Lanh | 27/12/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5329 |  | 5330 | Võ Thị Lệ | 22/04/1999 | Quảng Ngãi | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5330 |  | 5331 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 14/07/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5331 |  | 5332 | Nguyễn Thị Phương Loan | 08/03/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5332 |  | 5333 | Nguyễn Thị Như Lụa | 09/03/1999 | Đà Nẵng | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5333 |  | 5334 | Phạm Thảo Ly | 12/10/1999 | Kon Tum | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5334 |  | 5335 | Nguyễn Thị Na | 24/04/1999 | Quảng Trị | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5335 |  | 5336 | Tạ Thị Hồng Nga | 13/07/1999 | Quảng Bình | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5336 |  | 5337 | Nguyễn Diệu Nga | 19/09/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5337 |  | 5338 | Trần Thị Tú Oanh | 20/01/1998 | Quảng Trị | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5338 |  | 5339 | Phan Thị Hồng Thắm | 05/02/1999 | Hà Tĩnh | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5339 |  | 5340 | Phạm Nguyễn Công Thắng | 22/12/1998 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5340 |  | 5341 | Lê Thị Thanh | 14/11/1999 | Quảng Trị | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5341 |  | 5342 | Phạm Thị Ngọc Thanh | 15/03/1998 | Đà Nẵng | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5342 |  | 5343 | Lê Thị Thu Thảo | 05/01/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5343 |  | 5344 | Bùi Thị Thảo | 26/01/1998 | Quảng Bình | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5344 |  | 5345 | Nguyễn Minh Thư | 01/01/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5345 |  | 5346 | Võ Thị Như Thủy | 20/02/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5346 |  | 5347 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 30/09/1999 | Đà Nẵng | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5347 |  | 5348 | Nguyễn Thị Toàn | 14/12/1999 | Thừa Thiên Huế | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5348 |  | 5349 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/07/1999 | Gia Lai | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5349 |  | 5350 | Nguyễn Thị Hồng Trinh | 06/05/1999 | Quảng Trị | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5350 |  | 5351 | Nguyễn Thị Truyện | 08/12/1999 | Quảng Ngãi | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5351 |  | 5352 | Lê Thị Thu Uyên | 19/11/1998 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5352 |  | 5353 | Hoàng Thị Ý Vy | 05/11/1999 | Quảng Nam | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5353 |  | 5354 | Nguyễn Hoàng Yến Vy | 20/11/1999 | Đà Nẵng | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5354 |  | 5355 | Lê Thị Tường Vy | 03/01/1998 | Quảng Ngãi | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5355 |  | 5356 | Phạm Thị Hồng Hải | 14/10/1999 | Gia Lai | K33A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5356 |  | 5357 | Nguyễn Hữu Tài | 08/03/1997 | Gia Lai | K30 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5357 |  | 5358 | Trần Thị Phượng | 03/01/1998 | Đắk Lắk | K28A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5358 |  | 5359 | Hồ Thị Thúy Trinh | 05/02/1997 | ThừaThiên Huế | K28A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5359 |  | 5360 | Nguyễn Thị Ngọc An | 11/11/1998 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5360 |  | 5361 | Phạm Hồng Anh | 19/11/1993 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5361 |  | 5362 | Lê Đức Đồng | 28/02/1997 | Quảng Trị | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5362 |  | 5363 | Võ Huỳnh Đức | 25/09/1997 | Đắk Lắk | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5363 |  | 5364 | Đỗ Thị Ngọc Dung | 06/01/1998 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5364 |  | 5365 | Võ Thị Ánh Dung | 10/10/1999 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5365 |  | 5366 | Lê Thị Hà | 10/06/1999 | Quảng Bình | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5366 |  | 5367 | Lê Thị Thu Hậu | 10/02/1997 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5367 |  | 5368 | Tôn Đinh Nữ Minh Hiếu | 05/05/1998 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5368 |  | 5369 | Lê Thị Hoài | 10/01/1998 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5369 |  | 5370 | Nguyễn Thị Hương | 04/07/1999 | Gia Lai | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5370 |  | 5371 | Đoàn Quang Huy | 26/03/1996 | Thừa Thiên Huế | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5371 |  | 5372 | Thái Quang Huy | 17/08/1998 | Quảng Trị | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5372 |  | 5373 | Nguyễn Khánh | 15/09/1996 | Quảng Trị | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5373 |  | 5374 | Lê Thị Lanh | 22/03/1999 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5374 |  | 5375 | Thân Thị Lành | 05/05/1999 | Hà Tĩnh | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5375 |  | 5376 | Trần Thị Na | 05/06/1997 | Quảng Trị | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5376 |  | 5377 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 14/09/1998 | Kon Tum | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5377 |  | 5378 | Trần Thị Diễm Ngọc | 01/01/1998 | Quảng Ngãi | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5378 |  | 5379 | Hoàng Thị Thảo Nguyên | 16/11/1998 | Quảng Trị | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5379 |  | 5380 | Đỗ Thị Ý Nhi | 09/08/1999 | Thừa Thiên Huế | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5380 |  | 5381 | Ngô Thị Phúc | 10/10/1999 | Quảng Ngãi | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5381 |  | 5382 | Lâm Uyên Phương | 22/09/1999 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5382 |  | 5383 | Trương Thị Tố Quyên | 03/04/1999 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5383 |  | 5384 | Trần Thị Mai Quỳnh | 12/12/1998 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5384 |  | 5385 | Lê Thị Hồng Sang | 01/06/1999 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5385 |  | 5386 | Trương Đình Xuân Tâm | 19/06/1998 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5386 |  | 5387 | Đặng Thị Thanh Thanh | 06/12/1999 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5387 |  | 5388 | Nguyễn Thị Kim Thạnh | 09/05/1999 | Đà Nẵng | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5388 |  | 5389 | Lê Thị Mỹ Thuận | 10/12/1999 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5389 |  | 5390 | Trần Thị Ngọc Trâm | 14/05/1998 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5390 |  | 5391 | Nguyễn Mai Tuyết Trinh | 01/09/1998 | Đắk Lắk | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5391 |  | 5392 | Nguyễn Thị Mai Tuyền | 09/08/1998 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5392 |  | 5393 | Đặng Ngọc Trường Vân | 10/03/1998 | Thừa Thiên Huế | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5393 |  | 5394 | Lê Phước Văn | 04/02/1997 | Quảng Nam | K34A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5394 |  | 5395 | Nguyễn Thị Tâm | 15/08/1999 | Hà Tĩnh | K32A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5395 |  | 5396 | Nguyễn Lê Duy | 20/11/1997 | Quảng Trị | K18A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5396 |  | 5397 | Lê Thị Thuyết | 24/01/1998 | Quảng Trị | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5397 |  | 5398 | Hồ Thị Minh Hiếu | 21/10/1998 | Quảng Trị | K24A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5398 |  | 5399 | Văn Bình Nguyên Bích | 23/07/1999 | Đà Nẵng | K31 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5399 |  | 5400 | Trương Thị Yến Nhi | 26/12/1998 | Quảng Nam | K28A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5400 |  | 5401 | Đặng Thị Duyên | 16/10/1997 | Hà Tĩnh | K28A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5401 |  | 5402 | Đoàn Thị Thúy Hằng | 24/06/1999 | Quảng Bình | K28A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5402 |  | 5403 | Đỗ Thị Thảo | 25/10/1998 | Quảng Ngãi | K28A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5403 |  | 5404 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 25/06/1997 | Quảng Nam | K18A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5404 |  | 5405 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 14/06/1997 | Quảng Nam | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5405 |  | 5406 | Mai Thị Thơ | 24/11/1996 | Quảng Nam | K24B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5406 |  | 5407 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 16/07/1997 | Thừa Thiên Huế | K27A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | 5407 |  |
|