|
File quyết định
Quyết định số 228/QĐ-KTKH-ĐT&NCKH 18/11/2008
1787 | Lê Đình Tuấn Anh | 20/10/1985 | Thừa Thiên - Huế | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143651 |  | 1788 | Phạm Văn Hiệp | 14/07/1987 | Bình Định | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143650 |  | 1789 | Trương Văn Hùng | 10/08/1987 | Hà Tĩnh | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143649 |  | 1790 | Hồ Thị Bích Sen | 01/01/1986 | Quảng Nam | CKH1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A143648 |  | 1791 | Đoàn Thanh Tân | 21/10/1985 | Quảng Nam | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143647 |  | 1792 | Trần Văn Hiếu | 14/12/1987 | Đăk Lăk | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A143646 |  | 1793 | Lê Đình Hùng | 21/04/1987 | Quảng Bình | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143645 |  | 1794 | Lê Thành Phong | 03/10/1986 | Bình Định | CKH2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A143644 |  | 1795 | Võ Văn Hợp | 20/02/1981 | Nghệ An | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219853 |  | 1796 | Nguyễn Phước Hy | 02/02/1987 | Quảng Nam | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219852 |  | 1797 | Nguyễn Thị Thu Liễu | 14/02/1987 | Quảng Ngãi | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219851 |  | 1798 | Trần Đức Nam | 20/01/1987 | Thanh Hoá | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219850 |  | 1799 | Đinh Ngọc Tuyến | 16/04/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219849 |  | 1800 | Lâm Thúy Thúy | 26/11/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219848 |  | 1801 | Đỗ Lê Vũ | 24/02/1986 | Đà Nẵng | CQT1_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219847 |  | 1802 | Lê Văn Ngọc Anh | 07/05/1986 | Bình Định | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219846 |  | 1803 | Lê Văn Nam | 30/01/1985 | Hà Tĩnh | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219845 |  | 1804 | Hồ Đức Thái | 22/04/1988 | Nghệ An | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219844 |  | 1805 | Đặng Điệu | 10/12/1987 | Quảng Ngãi | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219843 |  | 1806 | Trương Minh Định | 10/10/1985 | Thừa Thiên - Huế | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219842 |  | 1807 | Nguyễn Hiếu | 17/02/1986 | Đăk Lăk | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Khá | Cao đẳng Chính qui | A219841 |  | 1808 | Võ Thị Chinh | 20/11/1987 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219840 |  | 1809 | Nguyễn Đăng Đài | 29/10/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219839 |  | 1810 | Ngô Sĩ Lê | 20/10/1986 | Bình Định | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219838 |  | 1811 | Phạm Thị Hồng Nhi | 08/10/1985 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A219837 |  | 1812 | Phạm Trọng Sang | 06/02/1985 | Đắk Lắk | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219836 |  | 1813 | Phạm Văn Truyền | 21/08/1983 | Nghệ An | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219835 |  | 1814 | Nguyễn Văn Hồng | 20/11/1984 | Nghệ An | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219834 |  | 1815 | Lê Thị Kiều Oanh | 12/11/1987 | Quảng Nam | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219833 |  | 1816 | Nguyễn Xuân Liêm | 01/07/1985 | Quảng Nam | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219832 |  | 1817 | Nguyễn Anh Chương | 25/07/1985 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219831 |  | 1818 | Phùng Thị Thu Hà | 17/12/1986 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219830 |  | 1819 | Phạm Thị Lan | 15/04/1986 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219829 |  | 1820 | Trương Thị Như Quỳnh | 10/06/1986 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219828 |  | 1821 | Nguyễn Văn Sỹ | 03/11/1984 | Hà Tĩnh | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219827 |  | 1822 | Nguyễn Văn Thọ | 13/03/1983 | Quảng Trị | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219826 |  | 1823 | Lê Thị Quỳnh Trang | 26/07/1987 | Đà Nẵng | CKT1_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219825 |  | 1824 | Nguyễn Lan Hương | 24/12/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219824 |  | 1825 | Nguyễn Hữu Toàn | 22/08/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219823 |  | 1826 | Lê Cao Bảo Tuấn | 10/01/1986 | Đà Nẵng | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219822 |  | 1827 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/08/1986 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219821 |  | 1828 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/1985 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219820 |  | 1829 | Trần Thị Lan | 07/09/1984 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219819 |  | 1830 | Vọng Thị Linh Sa | 10/11/1986 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219818 |  | 1831 | Đinh Thị Minh Thư | 02/12/1986 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219817 |  | 1832 | Nguyễn Mạnh Dũng | 23/03/1987 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219816 |  | 1833 | Huỳnh Thị Thanh Dung | 31/01/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219815 |  | 1834 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 23/10/1987 | Quảng Nam | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219814 |  | 1835 | Nguyễn Thế Hiển | 02/08/1987 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219813 |  | 1836 | Trần Thị Kim Huệ | 29/08/1986 | Quảng Trị | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219812 |  | 1837 | Nguyễn Văn Thắng | 22/11/1985 | Hà Tĩnh | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219811 |  | 1838 | Dương Thị Phương Thùy | 02/02/1986 | Đà Nẵng | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219810 |  | 1839 | Nguyễn Thị Hương Trà | 12/05/1986 | Hà Tĩnh | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219809 |  | 1840 | Lê Thanh Hùng | 16/12/1984 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219808 |  | 1841 | Nguyễn Xuân Tuyên | 19/02/1985 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219807 |  | 1842 | Phạm Thị Quyên | 02/05/1987 | Thái Bình | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219806 |  | 1843 | Nguyễn Quốc Toản | 03/01/1987 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A219805 |  | 1844 | Trần Anh Tuấn | 21/10/1984 | Hà Tĩnh | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219804 |  | 1845 | Lê Nữ Thu Hiền | 22/09/1987 | Hà Tĩnh | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219803 |  | 1846 | Mai Đức Hùng | 16/02/1986 | Gia Lai | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219802 |  | 1847 | Phạm Thị Lý | 15/01/1986 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219801 |  | 1848 | Võ Thế Sinh | 20/02/1987 | Quảng Trị | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219800 |  | 1849 | Nguyễn Thị Thành | 24/04/1985 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219799 |  | 1850 | Nguyễn Ngọc Tuân | 30/03/1987 | Quảng Bình | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219798 |  | 1851 | Lê Thị Hải Vân | 15/11/1986 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219797 |  | 1852 | Mai Thu Phương | 15/11/1987 | Thanh Hóa | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219796 |  | 1853 | Trương Thị Bích Quy | 25/03/1987 | Nghệ An | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219795 |  | 1854 | Nguyễn Trường Hoàng | 06/07/1985 | Quảng Nam | CQT_04 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A219794 |  |
|