Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
4359Nguyễn Thùy Trâm Anh16/12/1998 Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814241 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4360Lê Thị Thu Hà01/01/1998Bình ĐịnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814242 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4361Nguyễn Thị Bích Hạnh16/11/1998Bình ĐịnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814243 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4362Cao Thị Kim Huệ04/08/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814210 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4363Đỗ Thị Minh Hương27/04/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814211 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4364Hoàng Thị Thu Hương30/07/1998Đắk LắkKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814212 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4365Văn Thị Hường07/09/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814213 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4366Đặng Thị Kiều10/09/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814214 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4367Nguyễn Thị Liên06/11/1999Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814215 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4368Đặng Thị Trà My01/04/1997Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814216 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4369Trần Thị Hồng Ngọc25/10/1998Quảng BìnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814217 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4370Nguyễn Thị Loan Oanh09/05/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814218 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4371Lê Thị Thanh Phước16/12/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814219 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4372Nguyễn Thị Hồng Phương10/01/1997Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814220 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4373Phạm Thị Phương07/09/1998Đắk LắkKChứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814221 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4374Lê Hoàng Quý15/08/1995Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814222 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4375Võ Thị Như Quỳnh25/11/1998Đắk LắkKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814223 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4376Nguyễn Thị Sinh27/02/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814224 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4377Trần Thị Minh Tâm27/10/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814225 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4378Nguyễn Thị Thắm15/10/1994Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814226 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4379Lữ Nguyên Nhật Thanh04/04/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814227 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4380Ngô Thị Thảo10/06/1998Thừa Thiên HuếKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814228 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4381Nguyễn Thị Thu Thảo30/10/1997Đắk LắkKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814229 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4382Phạm Thọ19/06/1996Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814230 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4383Huỳnh Thị Thuận26/01/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814231 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4384Nguyễn Thị Thường05/06/1997Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814232 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4385Phan Thị Thủy Tiên16/11/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814233 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4386Bùi Thị Toàn12/10/1998Quảng NgãiKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814234 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4387Võ Thị Trà03/10/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814235 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4388Nguyễn Thị Huyền Trang01/01/1998Quảng TrịKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814236 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4389Trần Thị Tuyết01/06/1998Hà TĩnhKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814237 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4390Trịnh Thị Kiều Uyên09/05/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814238 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4391Nguyễn Thị Như Ý14/05/1998Quảng NamKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814239 848/CĐ-KTKH 28/11/2018
4392Trần Văn Nhân17/10/1984Đà NẵngKChứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA2814240 848/CĐ-KTKH 28/11/2018