4359 | Nguyễn Thùy Trâm Anh | 16/12/1998 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814241 | |
4360 | Lê Thị Thu Hà | 01/01/1998 | Bình Định | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814242 | |
4361 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 16/11/1998 | Bình Định | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814243 | |
4362 | Cao Thị Kim Huệ | 04/08/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814210 | |
4363 | Đỗ Thị Minh Hương | 27/04/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814211 | |
4364 | Hoàng Thị Thu Hương | 30/07/1998 | Đắk Lắk | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814212 | |
4365 | Văn Thị Hường | 07/09/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814213 | |
4366 | Đặng Thị Kiều | 10/09/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814214 | |
4367 | Nguyễn Thị Liên | 06/11/1999 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814215 | |
4368 | Đặng Thị Trà My | 01/04/1997 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814216 | |
4369 | Trần Thị Hồng Ngọc | 25/10/1998 | Quảng Bình | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814217 | |
4370 | Nguyễn Thị Loan Oanh | 09/05/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814218 | |
4371 | Lê Thị Thanh Phước | 16/12/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814219 | |
4372 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 10/01/1997 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814220 | |
4373 | Phạm Thị Phương | 07/09/1998 | Đắk Lắk | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814221 | |
4374 | Lê Hoàng Quý | 15/08/1995 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814222 | |
4375 | Võ Thị Như Quỳnh | 25/11/1998 | Đắk Lắk | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814223 | |
4376 | Nguyễn Thị Sinh | 27/02/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814224 | |
4377 | Trần Thị Minh Tâm | 27/10/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814225 | |
4378 | Nguyễn Thị Thắm | 15/10/1994 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814226 | |
4379 | Lữ Nguyên Nhật Thanh | 04/04/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814227 | |
4380 | Ngô Thị Thảo | 10/06/1998 | Thừa Thiên Huế | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814228 | |
4381 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 30/10/1997 | Đắk Lắk | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814229 | |
4382 | Phạm Thọ | 19/06/1996 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814230 | |
4383 | Huỳnh Thị Thuận | 26/01/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814231 | |
4384 | Nguyễn Thị Thường | 05/06/1997 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814232 | |
4385 | Phan Thị Thủy Tiên | 16/11/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814233 | |
4386 | Bùi Thị Toàn | 12/10/1998 | Quảng Ngãi | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814234 | |
4387 | Võ Thị Trà | 03/10/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814235 | |
4388 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 01/01/1998 | Quảng Trị | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814236 | |
4389 | Trần Thị Tuyết | 01/06/1998 | Hà Tĩnh | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814237 | |
4390 | Trịnh Thị Kiều Uyên | 09/05/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814238 | |
4391 | Nguyễn Thị Như Ý | 14/05/1998 | Quảng Nam | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814239 | |
4392 | Trần Văn Nhân | 17/10/1984 | Đà Nẵng | K | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A2814240 | |