|
File quyết định
Quyết định số 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10990 | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | 08/05/1995 | #N/A | QTDN1_13 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798502 | | 10991 | TRƯƠNG THỊ NHÂN | 02/12/1995 | Quảng Nam | QTDLKS4_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798503 | | 10992 | ĐỖ THỊ UYỄN MY | 28/11/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798504 | | 10993 | NGUYỄN LÊ NGỌC HIẾU | 05/09/1996 | Đăk Lăk | QTDLKS2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798505 | | 10994 | NGUYỄN VĂN TUY | 23/03/1994 | Bình Định | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798506 | | 10995 | TRỊNH THỊ THANH TUYỀN | 25/01/1995 | Bình Định | KTTH1_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798507 | | 10996 | HOÀNG THỊ TUYẾT MAI | 18/12/1996 | Gia Lai | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798508 | | 10997 | PHAN THỊ OANH | 10/01/1996 | Hà Tĩnh | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798509 | | 10998 | PHẠM THỊ QUÝ | 22/02/1995 | Đắk Lắk | TATM2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798510 | | 10999 | TRẦN THANH TOÀN | 19/10/1996 | Đà Nẵng | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798511 | | 11000 | NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG | 08/12/1997 | Gia Lai | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798512 | | 11001 | TRẦN THỊ XUÂN LIÊN | 29/10/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798513 | | 11002 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 03/09/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798514 | | 11003 | TRẦN HỮU SÁNG | 11/09/1995 | Quảng Trị | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798515 | | 11004 | LÊ THỊ THANH HIỀN | 08/04/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798516 | | 11005 | HOÀNG THỊ THU THẢO | 25/10/1997 | Quảng Trị | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798517 | | 11006 | PHẠM THỊ LAN CHI | 26/06/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798518 | | 11007 | NGÔ THỊ HUYỀN ANH | 04/08/1997 | Đà Nẵng | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798519 | | 11008 | PHAN THỊ HUỆ | 18/09/1997 | Quảng Trị | KTTH2_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798520 | | 11009 | NGÔ THỊ CHÂU GIANG | 05/10/1996 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798521 | | 11010 | VÕ THỊ THÙY LINH | 06/04/1996 | Quảng Bình | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798522 | | 11011 | PHẠM THỊ XI | 17/09/1997 | Quảng Nam | KTTH4_15 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798523 | | 11012 | NGUYỄN THỊ LUYN NA | 31/05/1997 | Quảng Nam | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798524 | | 11013 | ĐỖ NHẬT QUỲNH CHÂU | 07/03/1994 | Quảng Ngãi | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798525 | | 11014 | NGUYỄN THỊ HÒA | 20/09/1997 | Hà Tĩnh | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798526 | | 11015 | ĐẶNG THỊ THU QUỲNH | 05/05/1997 | Hà Tĩnh | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798527 | | 11016 | NGUYỄN THANH TRÀ | 04/01/1997 | Khánh Hoà | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798528 | | 11017 | PHẠM THỊ HẰNG | 15/03/1997 | Quảng Nam | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798529 | | 11018 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 24/05/1997 | Thừa Thiên Huế | TATM2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798530 | | 11019 | NGUYỄN THỊ THÚY | 10/07/1996 | Quảng Nam | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798531 | | 11020 | VÕ THỊ HỒNG DUYÊN | 19/04/1996 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798532 | | 11021 | NGÔ THỊ DIỄM | 24/06/1996 | Quảng Nam | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798533 | | 11022 | HUỲNH ĐẶNG THÙY TRANG | 02/08/1997 | Đà Nẵng | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798534 | | 11023 | TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN | 26/01/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798535 | | 11024 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 25/02/1996 | Quảng Trị | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798536 | | 11025 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | 30/03/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798537 | | 11026 | LÊ THỊ THƯ | 01/11/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798538 | | 11027 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 14/09/1997 | Quảng Trị | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798539 | | 11028 | TRẦN THỊ KIM CHI | 19/01/1997 | Quảng Ngãi | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798540 | | 11029 | THÁI THỊ MỸ HOÀNG | 22/12/1997 | Đà Nẵng | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798541 | | 11030 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 11/12/1997 | Đà Nẵng | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798542 | | 11031 | TẠ THỊ HOÀNG THAO | 04/12/1997 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798543 | | 11032 | LÊ QUỐC PHONG | 21/11/1997 | Quảng Trị | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798544 | | 11033 | TRẦN VĂN LAI | 20/10/1997 | Nghệ An | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798545 | | 11034 | NGUYỄN QUỐC HOÀNG | 26/10/1997 | Đà Nẵng | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798546 | | 11035 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 20/01/1997 | Nghệ An | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798547 | | 11036 | NGUYỄN THỊ LỆ | 14/10/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798548 | | 11037 | LÊ ĐỨC PHÚ QUÝ | 05/08/1997 | Đà Nẵng | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798549 | | 11038 | HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂM | 20/02/1997 | Đà Nẵng | DVPL2_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798550 | | 11039 | NGUYỄN TẤN TÀI | 02/09/1997 | Cưmga, Đắk Lắk | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798551 | | 11040 | NGUYỄN LÊ HỒNG THOA | 13/03/1998 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798552 | | 11041 | VÕ VĂN THÔNG | 09/02/1997 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798553 | | 11042 | TRẦN THÚY HIỀN | 12/02/1998 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798554 | | 11043 | NGUYỄN THỊ THẢO | 26/03/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798555 | | 11044 | NGUYỄN MAI TUYẾT TRINH | 01/09/1998 | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798556 | | 11045 | THÁI QUANG HUY | 17/08/1998 | TP Đông Hà, Quảng Trị | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798557 | | 11046 | NGUYỄN HỮU TÀI | 08/03/1997 | ĐăkPơ, Gia Lai | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798558 | | 11047 | ĐẶNG THỊ HOÀI NHI | 10/06/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798559 | | 11048 | PHAN THỊ TUYẾT | 09/04/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798560 | | 11049 | NGUYỄN THỊ NHÂN | 15/04/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798561 | | 11050 | TRẦN THỊ HẰNG | 07/07/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798562 | | 11051 | HUỲNH THỊ TIẾN DUNG | 06/02/1998 | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798563 | | 11052 | HUỲNH THỊ TRANG | 02/11/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798564 | | 11053 | NGUYỄN THỊ KHIẾU | 17/10/1997 | Huyện Chư Sê, Gia Lai | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798565 | | 11054 | TRẦN THỊ HUYỀN DIỆU | 15/05/1998 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798566 | | 11055 | NGUYỄN MINH TUẤN VŨ | 13/10/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798567 | | 11056 | TRỊNH THỊ THU TRANG | 16/04/1997 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798568 | | 11057 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 04/08/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798569 | | 11058 | VÕ THỊ THU NIỀM | 06/05/1997 | Hải Lăng, Quảng Trị | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798570 | | 11059 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 17/11/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798571 | | 11060 | NGUYỄN THỊ NGỢI | 16/06/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798572 | | 11061 | TRỊNH HỮU ANH | 22/10/1998 | Huyện Yên Định, Thanh Hoá | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798573 | | 11062 | PHẠM THỊ THU HỒNG | 12/06/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798574 | | 11063 | LÊ THỊ XUYẾN | 10/10/1998 | Hương Khê, Hà Tĩnh | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798575 | | 11064 | HỒ THÀNH VINH | 26/11/1997 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798576 | | 11065 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 11/01/1998 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798577 | | 11066 | HỒ MINH DŨNG | 10/03/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798578 | | 11067 | NGUYỄN ĐẮC SƠN | 13/10/1997 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798579 | | 11068 | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | 14/09/1998 | Sa Thầy, Kon Tum | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798580 | | 11069 | LÊ THỊ TRÚC HÂN | 25/10/1994 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798581 | | 11070 | NGUYỄN THẾ NAM | 10/02/1998 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798582 | | 11071 | PHẠM THANH HÙNG | 15/02/1998 | Hướng Hóa, Quảng Trị | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798583 | | 11072 | LÂM VĂN QUANG HUY | 06/11/1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798584 | | 11073 | NGUYỄN THỊ LAN VY | 24/01/1998 | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798585 | | 11074 | VÕ THỊ THU HIẾU | 14/05/1998 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798586 | | 11075 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 20/05/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798587 | | 11076 | VÕ THỊ THÙY TÂM | 26/05/1998 | Trà Bồng, Quảng Ngãi | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798588 | | 11077 | HOÀNG THỊ NA | 15/05/1998 | Huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798589 | | 11078 | NGUYỄN THỊ KIM THANH | 31/05/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798590 | | 11079 | TRƯƠNG LÊ THANH THẢO | 10/09/1998 | Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798591 | | 11080 | LÊ THỊ HOÀI | 10/01/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798592 | | 11081 | LÊ THÀNH LONG | 05/03/1998 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798593 | | 11082 | NGUYỄN THỊ MAI TUYỀN | 09/08/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798594 | | 11083 | TRẦN THỊ NA | 05/06/1997 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798595 | | 11084 | LÊ THỊ THANH HIỀN | 02/02/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798596 | | 11085 | NGUYỄN NHẬT HIẾU | 04/12/1997 | Hội An, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798597 | | 11086 | MAI THỊ THU TRINH | 15/08/1998 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798598 | | 11087 | HOÀNG MINH HIẾU | 22/09/1997 | TP Đông Hà, Quảng Trị | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798599 | | 11088 | PHẠM THỊ LỆ NHI | 07/04/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798600 | | 11089 | BÙI THỊ NGỌC THUÝ | 21/07/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798601 | | 11090 | PHẠM THỊ HÒA | 07/10/1998 | Lệ Thủy, Quảng Bình | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798602 | | 11091 | ĐỖ THỊ NGỌC DUNG | 06/01/1998 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798603 | | 11092 | TRƯƠNG ĐÌNH XUÂN TÂM | 19/06/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798604 | | 11093 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 09/03/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798605 | | 11094 | LÊ THỊ THU HÀ | 01/01/1998 | Huyện Tuy Phước, Bình Định | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798606 | | 11095 | HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN | 16/11/1998 | Hướng Hóa, Quảng Trị | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798607 | | 11096 | TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | 14/05/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798608 | | 11097 | ĐINH THỊ NHƯ Ý | 01/04/1998 | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798609 | | 11098 | NGUYỄN THỊ TRÂM | 06/11/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798610 | | 11099 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 16/05/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798611 | | 11100 | ĐỖ VĂN ỬNG | 12/02/1997 | Núi Thành, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798612 | | 11101 | HỒ THỊ TUYẾT NHUNG | 22/05/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798613 | | 11102 | LÊ THỊ HOÀNG LINH | 12/10/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798614 | | 11103 | LÊ THỊ VÂN | 08/05/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798615 | | 11104 | NGUYỄN THANH VIỄN | 14/08/1998 | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798616 | | 11105 | HUỲNH TRẦN VÂN HẠ | 22/01/1998 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798617 | | 11106 | LÊ THỊ LONG | 01/12/1997 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798618 | | 11107 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 23/12/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798619 | | 11108 | VĂN THỊ HƯỜNG | 07/09/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798620 | | 11109 | NGUYỄN LÊ MINH HIỀN | 03/04/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798621 | | 11110 | NGUYỄN THỊ THU LỘC | 03/11/1998 | Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798622 | | 11111 | NGUYỄN THỊ THÙY TRINH | 25/01/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798623 | | 11112 | TRỊNH THỊ HÒA | 02/02/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798624 | | 11113 | HOÀNG THỊ CHÂU ÁNH | 24/05/1998 | Phú Lộc, TT Huế | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798625 | | 11114 | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | 30/07/1998 | Cư Mgar, Đắk Lắk | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798626 | | 11115 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 12/04/1997 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798627 | | 11116 | LƯƠNG THẢO MY | 01/12/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798628 | | 11117 | NGUYỄN THỊ SINH | 27/02/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798629 | | 11118 | CAO THỊ KIM HUỆ | 04/08/1998 | Huyện Đức phổ, Quảng Ngãi | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798630 | | 11119 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 03/07/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798631 | | 11120 | LÊ THÙY LINH | 01/10/1998 | Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798632 | | 11121 | ĐỒNG THỊ KIM LIÊN | 06/10/1998 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798633 | | 11122 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | 16/11/1998 | Hoài Nhơn, Bình Định | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798634 | | 11123 | ĐOÀN THỊ KIỀU OANH | 01/06/1998 | Tiên Phước, Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798635 | | 11124 | NGUYỄN THỊ LOAN OANH | 09/05/1998 | Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798636 | | 11125 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 14/05/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798637 | | 11126 | HOÀNG THỊ VÂN | 27/07/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798638 | | 11127 | TRƯƠNG THỊ BÍCH DIỆP | 02/04/1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798639 | | 11128 | LÊ THỊ THÚY VY | 14/08/1998 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798640 | | 11129 | NGÔ THỊ THẢO | 10/06/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798641 | | 11130 | PHAN THỊ LOAN | 02/04/1997 | Lệ Thủy, Quảng Bình | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798642 | | 11131 | ĐỖ THỊ MINH HƯƠNG | 27/04/1998 | Thành phố Hội An, Quảng Nam | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798643 | | 11132 | CHU THỊ HƯƠNG | 14/01/1998 | Sông Hinh, Phú Yên | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798644 | | 11133 | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 13/11/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798645 | | 11134 | MAI THỊ THU TÂM | 03/03/1998 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798646 | | 11135 | TRẦN THỊ VÂN | 08/10/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798647 | | 11136 | TRỊNH THỊ KIỀU UYÊN | 09/05/1998 | Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798648 | | 11137 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO | 10/05/1997 | Krông Bông, Đắk Lắk | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798649 | | 11138 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 10/04/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798650 | | 11139 | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | 20/07/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798651 | | 11140 | NGUYỄN THỊ VINH | 14/09/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798652 | | 11141 | VÕ THỊ TRÂM | 22/10/1998 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798653 | | 11142 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 03/01/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798654 | | 11143 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 05/06/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798655 | | 11144 | VÕ THỊ ANH | 02/04/1998 | Huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798656 | | 11145 | PHẠM THỊ THU THẢO | 26/10/1998 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798657 | | 11146 | NGUYỄN THỊ LỰU | 03/06/1998 | Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798658 | | 11147 | HUỲNH THỊ HOÀI THU | 20/04/1998 | Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798659 | | 11148 | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | 03/07/1998 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798660 | | 11149 | NGUYỄN THỊ ÁI | 06/08/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798661 | | 11150 | LÊ THỊ NA | 06/04/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798662 | | 11151 | VÕ THỊ THANH HẰNG | 10/03/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798663 | | 11152 | NGUYỄN THỊ THÚY HOA | 17/02/1998 | Núi Thành, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798664 | | 11153 | NGUYỄN THỊ MAI THOẠI | 27/02/1998 | Duy Xuyên, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798665 | | 11154 | NGUYỄN THỊ LAN | 04/01/1998 | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798666 | | 11155 | VÕ THỊ NGÂN TRINH | 10/12/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798667 | | 11156 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG | 25/05/1998 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798668 | | 11157 | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH | 25/11/1998 | Cư Mgar, Đắk Lắk | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798669 | | 11158 | NGUYỄN MINH HÀ | 10/01/1997 | TX Ninh Hòa, Khánh Hòa | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798670 | | 11159 | NGUYỄN THỊ THANH HOÀI | 10/10/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798671 | | 11160 | TRẦN THỊ HẠNH NHÂN | 01/04/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798672 | | 11161 | TÔN NỮ THỊ NGỌC DIỆP | 01/10/1998 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798673 | | 11162 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG | 20/12/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798674 | | 11163 | ĐẶNG THỊ HIỀN | 05/03/1998 | Duy Xuyên, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798675 | | 11164 | TRẦN THỊ QUỲNH LIÊU | 29/10/1998 | Núi Thành, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798676 | | 11165 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 14/12/1998 | Hướng Hóa, Quảng Trị | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798677 | | 11166 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 28/02/1998 | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798678 | | 11167 | PHẠM THỊ TOÀN | 12/10/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798679 | | 11168 | NGUYỄN THỊ THỦY | 25/08/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798680 | | 11169 | HUỲNH THỊ MAI DƯƠNG | 23/03/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798681 | | 11170 | PHAN THỊ THU HỒNG | 13/12/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798682 | | 11171 | NGUYỄN THỊ HOA | 01/06/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798683 | | 11172 | TRỊNH THỊ UYÊN | 26/05/1998 | Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798684 | | 11173 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 04/08/1997 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798685 | | 11174 | LÊ THỊ THUÝ MAI | 26/06/1998 | Huyện Tây Sơn, Bình Định | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798686 | | 11175 | TRẦN THỊ LÝ TRINH | 20/10/1998 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798687 | | 11176 | VÕ THỊ HIẾU | 07/10/1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798688 | | 11177 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 01/01/1998 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798689 | | 11178 | PHAN THỊ HOÀNG | 18/04/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798690 | | 11179 | VÕ THỊ TRÀ | 03/10/1998 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798691 | | 11180 | HỒ THỊ MỸ LỆ | 10/10/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798692 | | 11181 | NGUYỄN NHẬT HẠ | 10/11/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798693 | | 11182 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 08/03/1998 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798694 | | 11183 | NGUYỄN THỊ HÀ | 26/01/1998 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798695 | | 11184 | VÕ THỊ NGÂN HÀ | 25/04/1998 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798696 | | 11185 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 10/09/1996 | Bố Trạch, Quảng Bình | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798697 | | 11186 | NGUYỄN THỊ NGỌC AN | 11/11/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798698 | | 11187 | TRẦN THỊ TUYẾT | 01/06/1998 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798699 | | 11188 | ĐINH THỊ THÙY LINH | 24/07/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798700 | | 11189 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 18/07/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798701 | | 11190 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 09/04/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798702 | | 11191 | HỒ THỊ THANH LOAN | 04/08/1998 | Thanh Khê, Đà Nẵng | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798703 | | 11192 | LÊ THỊ HUYỀN | 14/11/1998 | Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798704 | | 11193 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 31/03/1997 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798705 | | 11194 | HỒ THỊ MINH HIẾU | 21/10/1998 | Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798706 | | 11195 | TRẦN THỊ NGỌC THÀNH | 01/06/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798707 | | 11196 | HÀ THỊ HỒNG THỊNH | 20/09/1998 | Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798708 | | 11197 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 02/03/1997 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798709 | | 11198 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 21/07/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798710 | | 11199 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | 10/06/1998 | Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798711 | | 11200 | TRẦN THỊ ÁI KHANH | 03/09/1997 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798712 | | 11201 | NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG | 08/01/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798713 | | 11202 | NGUYỄN THỊ THANH | 04/02/1998 | Ea Súp, Đắk Lắk | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798714 | | 11203 | LÊ THỊ MINH TRANG | 24/08/1997 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798715 | | 11204 | LÊ THỊ ÁNH THỦY | 02/12/1998 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798716 | | 11205 | THÁI THỊ MỸ HUYỀN | 04/02/1998 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798717 | | 11206 | VÕ THỊ TRÀ MY | 20/05/1998 | Phong Điền, TT Huế | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798718 | | 11207 | NGUYỄN MAI HOÀNG LAN | 01/02/1998 | Huyện Tây Sơn, Bình Định | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798719 | | 11208 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 30/11/1997 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798720 | | 11209 | HỒ PHƯƠNG THẢO LY | 08/07/1997 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798721 | | 11210 | NGUYỄN THỊ TOÀN | 15/10/1996 | Thăng Bình , Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798722 | | 11211 | TRẦN THỊ THẢO | 05/03/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798723 | | 11212 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 26/07/1998 | Phú Ninh, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798724 | | 11213 | NGUYỄN THỊ KIỀU NGA | 21/12/1997 | Thành phố Huế, Thừa Thiên | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798725 | | 11214 | PHAN THỊ ANH | 05/01/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798726 | | 11215 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 14/07/1998 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798727 | | 11216 | NGUYỄN THỊ NGA | 04/06/1998 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798728 | | 11217 | TRẦN THỊ DIỄM SƯƠNG | 15/11/1997 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798729 | | 11218 | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | 07/12/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798730 | | 11219 | TRẦN THỊ HUYỀN | 18/04/1998 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798731 | | 11220 | TRƯƠNG THỊ KIM NGUYỆT | 17/05/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798732 | | 11221 | LÊ THỊ TÌNH | 21/03/1998 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798733 | | 11222 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 03/01/1998 | EaSup, Đắk Lắk | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798734 | | 11223 | HUỲNH THỊ THANH KIỀU | 01/01/1998 | Núi Thành, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798735 | | 11224 | NGUYỄN THỊ VÂN | 22/12/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798736 | | 11225 | NGUYỄN THỊ THU | 17/08/1998 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798737 | | 11226 | NGUYỄN HUYỀN THƯ | 05/02/1998 | Mang Yang, Gia Lai | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798738 | | 11227 | TRỊNH THỊ CẨM NHUNG | 19/05/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798739 | | 11228 | NGUYỄN THỊ LOAN | 22/02/1998 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798740 | | 11229 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VY | 23/07/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798741 | | 11230 | NGUYỄN THỊ HÀ YÊN | 21/11/1998 | Gio Linh, Quảng Trị | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798742 | | 11231 | BLING THỊ DƯƠNG | 27/07/1997 | Huyện Tây Giang, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798743 | | 11232 | TRỊNH LAN NHI | 11/05/1998 | TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798744 | | 11233 | NGUYỄN THỊ THÙY MY | 05/02/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798745 | | 11234 | TRẦN THỊ HẠ MIÊN | 20/06/1998 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798746 | | 11235 | NGUYỄN THỊ LAN | 02/05/1998 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798747 | | 11236 | TRẦN THỊ KHÁNH TRANG | 10/04/1998 | Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798748 | | 11237 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 17/12/1998 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798749 | | 11238 | LÊ THỊ TÚ TRINH | 26/08/1997 | TP Đông Hà, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798750 | | 11239 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 21/05/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798751 | | 11240 | ĐÀM THỊ VÂN | 28/10/1997 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798752 | | 11241 | LÊ THỊ LỆ THU | 28/02/1998 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798753 | | 11242 | BÙI THỊ HỘI | 10/09/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798754 | | 11243 | NGUYỄN THỊ CHÂU HIỀN | 20/09/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798755 | | 11244 | PHAN THỊ VÂN | 16/11/1998 | Can Lộc, Hà Tĩnh | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798756 | | 11245 | HỒ THỊ KIM DUNG | 26/03/1998 | TP Pleiku, Gia Lai | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798757 | | 11246 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | 10/04/1997 | Krông Bông, Đăk Lăk | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798758 | | 11247 | LÊ THỊ MAU | 25/08/1998 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798759 | | 11248 | ĐÀM THỊ NGA | 25/09/1996 | Quảng Trạch, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798760 | | 11249 | HỒ THỊ THU SƯƠNG | 01/05/1997 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798761 | | 11250 | BÙI THỊ HẬU | 22/12/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798762 | | 11251 | PHẠM THỊ MỸ VY | 20/05/1998 | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798763 | | 11252 | HỒ THỊ MỸ NHƯ | 12/01/1997 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798764 | | 11253 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HẰNG | 16/03/1998 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798765 | | 11254 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 11/10/1998 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798766 | | 11255 | ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG | 09/03/1998 | Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798767 | | 11256 | ĐINH THỊ TIN | 31/12/1998 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798768 | | 11257 | PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG | 06/11/1998 | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798769 | | 11258 | VÕ THỊ THU HIỀN | 01/03/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798770 | | 11259 | TRẦN THỊ TÂM | 28/05/1998 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798771 | | 11260 | NGÔ THỊ KHÁNH LY | 28/02/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798772 | | 11261 | NGUYỄN THỊ CHÂU UYÊN | 15/01/1998 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798773 | | 11262 | NGUYỄN THỊ CHƠN NHƯ | 10/05/1997 | Triệu Phong, Quảng Trị | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798774 | | 11263 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 24/10/1998 | TX Ba Đồn, Quảng Bình | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798775 | | 11264 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/12/1997 | Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798776 | | 11265 | NGUYỄN ĐỖ NGỌC HUYỀN | 24/11/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798777 | | 11266 | ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG | 20/09/1998 | Hòa Vang, Đà Nẵng | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798778 | | 11267 | DƯƠNG THỊ HẰNG | 15/10/1998 | Phú Lộc, TT Huế | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798779 | | 11268 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 28/06/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798780 | | 11269 | PHAN THỊ THẢO NGUYÊN | 12/05/1997 | Đại Lộc, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798781 | | 11270 | PHAN THỊ THÙY TRANG | 15/04/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798782 | | 11271 | ĐỖ LAN HƯƠNG | 05/01/1998 | Huyện Vũ Thư, Thái Bình | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798783 | | 11272 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 06/03/1998 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798784 | | 11273 | ĐINH THỊ THANH THẢO | 17/12/1998 | Sơn Hà, Quảng Ngãi | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798785 | | 11274 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/10/1998 | Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798786 | | 11275 | NGUYỄN HOÀNG NHI | 17/10/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798787 | | 11276 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 21/02/1998 | Hòa Vang, Đà Nẵng | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798788 | | 11277 | PHAN THỊ YÊN | 23/06/1997 | Cư Mgar, Đắk Lắk | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798789 | | 11278 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 18/05/1998 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798790 | | 11279 | HUỲNH THỊ NGỌC LUYẾN | 23/10/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798791 | | 11280 | TRẦN THỊ THU THỦY | 17/11/1998 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798792 | | 11281 | NGUYỄN THỊ VIÊN | 20/04/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798793 | | 11282 | NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN QUỲNH | 17/12/1998 | Huyện Mang Yang, Gia Lai | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798794 | | 11283 | PHẠM THỊ NGỌC THANH | 15/03/1998 | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798795 | | 11284 | PHẠM THANH MAI | 20/02/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798796 | | 11285 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 23/01/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798797 | | 11286 | NGÔ THỦY TIÊN | 16/10/1998 | Quảng Ninh, Quảng Bình | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798798 | | 11287 | LÊ THỊ THU UYÊN | 19/11/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798799 | | 11288 | PHAN THỊ HƯƠNG | 07/11/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798800 | | 11289 | NGUYỄN THỊ MAI | 27/09/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798801 | | 11290 | LÊ THỊ TIÊN | 21/09/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798802 | | 11291 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 10/06/1998 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798803 | | 11292 | NGUYỄN THỊ LANH | 23/07/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798804 | | 11293 | TRƯƠNG THỊ HẠNH | 10/04/1991 | Đại Lộc, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798805 | | 11294 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | 20/10/1998 | Krông Bông, Đắk Lắk | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798806 | | 11295 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHI | 10/09/1998 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798807 | | 11296 | TRẦN THỊ THANH THANH | 10/09/1998 | Đắk Lắk | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798808 | | 11297 | TRẦN THỊ KIM THÚY | 13/02/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798809 | | 11298 | ĐẶNG TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN | 08/08/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798810 | | 11299 | PHAN THỊ DIỆU LY | 06/05/1998 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798811 | | 11300 | NGUYỄN THỊ VIẾT TRÂM | 09/06/1998 | Krông Bông, Đắk Lắk | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798812 | | 11301 | VÕ THỊ DIỆU TÂM | 03/10/1998 | Huyện Krông Bông, Đắk Lắk | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798813 | | 11302 | CAO THỊ HIỀN | 19/12/1997 | Phú Lộc, TT Huế | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798814 | | 11303 | CAO THỊ THƠM | 23/06/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798815 | | 11304 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 02/07/1998 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798816 | | 11305 | LÊ THỊ QUỲNH | 23/04/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798817 | | 11306 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 13/04/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798818 | | 11307 | ĐẶNG THỊ THÚY | 07/09/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798819 | | 11308 | LƯƠNG THỊ KIM TÂM | 02/06/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798820 | | 11309 | TRẦN THỊ THẠCH THẢO | 10/04/1998 | Hải Lăng, Quảng Trị | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798821 | | 11310 | HỒ THỊ NGỌC ANH | 22/02/1998 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798822 | | 11311 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 16/07/1997 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798823 | | 11312 | ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH | 29/05/1998 | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798824 | | 11313 | BÙI THỊ TƯỜNG VI | 08/12/1998 | Phú Lộc, TT Huế | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798825 | | 11314 | PHAN THỊ KIM OANH | 06/04/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798826 | | 11315 | LÊ THỊ ĐÔNG | 20/03/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798827 | | 11316 | LÊ THỤY THANH LIÊN | 20/03/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798828 | | 11317 | NGUYỄN THỊ HOA | 15/03/1994 | Tân Kỳ, Nghệ An | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798829 | | 11318 | TRẦN THỊ THƯƠNG | 24/01/1997 | Phú Ninh, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798830 | | 11319 | LÂM THỊ PHƯỢNG | 09/12/1998 | An Nhơn, Bình Định | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798831 | | 11320 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 12/09/1998 | Phú Lộc, TT Huế | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798832 | | 11321 | PHAN THỊ LY | 11/11/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798833 | | 11322 | NGUYỄN VŨ MỸ NGÂN | 18/08/1998 | Sơn Trà, Đà Nẵng | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798834 | | 11323 | PHẠM THỊ THÚY | 02/12/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798835 | | 11324 | TRẦN THỊ THU TRANG | 23/04/1998 | Đam Rông, Lâm Đồng | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798836 | | 11325 | LÊ THỊ VI | 08/08/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798837 | | 11326 | TRỊNH THỊ THANH TÂM | 22/03/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798838 | | 11327 | NGUYỄN THUỲ HUYỀN TRÂN | 30/07/1998 | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798839 | | 11328 | NGUYỄN THỊ ÁI THUYỀN | 06/01/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798840 | | 11329 | LÊ THỊ KHÁNH UYÊN | 02/01/1998 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798841 | | 11330 | LÊ THỊ THU TRANG | 04/11/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798842 | | 11331 | TRẦN KIM HẰNG | 07/06/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798843 | | 11332 | TRƯƠNG THỊ KIỀU GIANG | 13/02/1998 | Phú Lộc, TT Huế | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798844 | | 11333 | VÕ THỊ NHẤT | 18/12/1998 | Điện Bàn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798845 | | 11334 | LÊ TẤN PHỤNG | 15/05/1998 | Duy Xuyên, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798846 | | 11335 | ĐOÀN THỊ MAI TRINH | 10/10/1998 | Hòa Vang, Đà Nẵng | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798847 | | 11336 | ĐINH THỊ MỸ DUYÊN | 27/08/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798848 | | 11337 | TRẦN THỊ HIỀN | 15/07/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798849 | | 11338 | LÊ THỊ THUYẾT | 24/01/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798850 | | 11339 | HỒ THỊ NGỌC HIỀN | 09/02/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798851 | | 11340 | LÊ THỊ KIỀU CHINH | 04/09/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798852 | | 11341 | HỒ THỊ THU HẰNG | 21/10/1998 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798853 | | 11342 | NGUYỄN KHÁNH TRANG | 08/12/1998 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798854 | | 11343 | ĐOÀN NGUYỄN HOÀI THƯ | 20/11/1998 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798855 | | 11344 | LÊ THỊ NGỌC NHI | 25/11/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798856 | | 11345 | PHẠM THỊ NHUNG | 02/06/1997 | Huyện Đakrông, Quảng Trị | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798857 | | 11346 | BÙI THỊ HƯƠNG GIANG | 13/07/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798858 | | 11347 | PHẠM THỊ NHƯ TRINH | 05/06/1995 | Nông Sơn, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798859 | | 11348 | PHAN LÊ HÀ DUNG | 21/06/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798860 | | 11349 | PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN | 22/09/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798861 | | 11350 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 26/04/1998 | Huyện Krông Bông, Đắk Lắk | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798862 | | 11351 | NGÔ THỊ THANH NHUNG | 29/09/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798863 | | 11352 | NGÔ THỊ QUỲNH HẠ | 24/08/1997 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798864 | | 11353 | BÙI THỊ LAN | 08/11/1997 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798865 | | 11354 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/04/1998 | Duy Xuyên, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798866 | | 11355 | VÕ THỊ HIỆP | 07/08/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798867 | | 11356 | NGUYỄN THỊ ÁNH MINH | 07/07/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798868 | | 11357 | NGUYỄN THỊ YẾN VI | 06/10/1998 | Thành phố Hội An, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798869 | | 11358 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 25/08/1998 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798870 | | 11359 | VÕ LÊ THỊ HỒNG HƯƠNG | 10/02/1998 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798871 | | 11360 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 24/11/1998 | Thành phố Hội An, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798872 | | 11361 | TRẦN THỊ MỸ TRINH | 28/02/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798873 | | 11362 | NGUYỄN THỊ ÁNH LY | 20/10/1998 | Krông Bông, Đắk Lắk | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798874 | | 11363 | NGUYỄN THỊ THÚY VI | 18/11/1998 | Đại Lộc, Quảng Nam | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798875 | | 11364 | PHẠM THỊ NGỌC HOÀI | 16/06/1997 | Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798876 | | 11365 | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | 17/10/1997 | TT Huê´ | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798877 | | 11366 | TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG | 09/08/1997 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798878 | | 11367 | DIỆP THỊ THANH HOÀI | 11/07/1998 | TP Đồng Hới, Quảng Bình | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798879 | | 11368 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | 06/08/1998 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798880 | | 11369 | NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH | 10/09/1998 | Hương Sơn, Hà Tĩnh | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798881 | | 11370 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 10/04/1997 | Đăk Mil, Đăk Nông | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798882 | | 11371 | HOÀNG XUÂN TUẤN | 20/08/1998 | Quảng Điền, TT Huế | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798883 | | 11372 | LÊ THỊ MỸ KIỀU | 24/03/1998 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798884 | | 11373 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 16/07/1998 | Hà Tĩnh | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798885 | | 11374 | ĐÀO NGỌC QUYỀN | 30/07/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798886 | | 11375 | NGUYỄN VĂN TẶNG | 19/10/1997 | Tây Sơn, Bình Định | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798887 | | 11376 | PHẠM PHI RÂN | 30/11/1998 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798888 | | 11377 | NGUYỄN THỊ KIM THANH | 11/01/1998 | Huyện Phú Hòa, Phú Yên | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798889 | | 11378 | HỨA THỊ THANH THẢO | 18/02/1998 | Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798890 | | 11379 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG | 10/01/1997 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798891 | | 11380 | HUỲNH THỊ THUẬN | 26/01/1998 | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798892 | | 11381 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 02/06/1997 | Quế Sơn, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798893 | | 11382 | PHAN THỊ HÒA HIỆP | 22/04/1998 | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798894 | | 11383 | BÙI THỊ TOÀN | 12/10/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798895 | | 11384 | NGUYỄN HẢI YẾN | 07/04/1998 | Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798896 | | 11385 | LÊ THỊ CẨM NHUNG | 16/08/1998 | Duy Xuyên, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798897 | | 11386 | BÙI THỊ MINH ANH | 08/07/1998 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798898 | | 11387 | LÊ VĂN HOÀNG HUY | 31/05/1997 | Huyện Đông Giang, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798899 | | 11388 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | 07/06/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798900 | | 11389 | TÔN ĐINH NỮ MINH HIẾU | 05/05/1998 | Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798901 | | 11390 | ĐỖ THỊ TÚ NHI | 04/08/1997 | Tuy Phước, Bình Định | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798902 | | 11391 | PHẠM THỊ LỆ HỒNG | 08/02/1998 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798903 | | 11392 | NGÔ THỊ HOÀNG LY | 24/03/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798904 | | 11393 | LÊ THỤY NGỌC THẢO | 23/02/1995 | Krông Bông, Đắk Lắk | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798905 | | 11394 | NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG | 27/02/1997 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798906 | | 11395 | HỨA THỊ HOÀNG OANH | 22/06/1998 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798907 | | 11396 | BÙI THỊ THU NGÂN | 27/06/1997 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798908 | | 11397 | PHẠM THỊ THUÝ TRÂM | 10/11/1998 | Thành phố Pleiku, Gia Lai | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798909 | | 11398 | VÕ THỊ TÀI LINH | 21/09/1998 | Huyện KBang, Gia Lai | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798910 | | 11399 | BÙI VĂN CHINH | 02/11/1998 | Thăng Bình, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798911 | | 11400 | TRẦN THỊ HIỀN THƯ | 18/04/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798912 | | 11401 | SIU H'PƠM | 23/10/1997 | IaPa, Gia Lai | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798913 | | 11402 | PHẠM BÍCH NGHĨA | 18/02/1998 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798914 | | 11403 | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | 10/05/1998 | Bù Đăng, Bình Phước | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798915 | | 11404 | CAO THỊ DIỄM | 16/11/1998 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798916 | | 11405 | NGUYỄN THANH TOÀN | 14/02/1997 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798917 | | 11406 | LÊ THỊ THANH VÂN | 14/01/1998 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798918 | | 11407 | HÀ HOÀI NAM | 15/06/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798919 | | 11408 | RƠ CHÂM XUÂN | 03/02/1997 | Chư Păh Gia Lai | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798920 | | 11409 | LÊ PHƯỚC VĂN | 04/02/1997 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798921 | |
|