Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
10990NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO08/05/1995#N/AQTDN1_13Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798502 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10991TRƯƠNG THỊ NHÂN02/12/1995Quảng NamQTDLKS4_13QUẢN TRỊ KINH DOANHKháCao đẳng Chính quiB798503 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10992ĐỖ THỊ UYỄN MY28/11/1995Quảng NgãiTATM1_13TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798504 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10993NGUYỄN LÊ NGỌC HIẾU05/09/1996Đăk LăkQTDLKS2_14QUẢN TRỊ KINH DOANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798505 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10994NGUYỄN VĂN TUY23/03/1994Bình ĐịnhQTDLKS3_14QUẢN TRỊ KINH DOANHKháCao đẳng Chính quiB798506 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10995TRỊNH THỊ THANH TUYỀN25/01/1995Bình ĐịnhKTTH1_14Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798507 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10996HOÀNG THỊ TUYẾT MAI18/12/1996Gia LaiTATM2_14TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798508 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10997PHAN THỊ OANH10/01/1996Hà TĩnhTATM2_14TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798509 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10998PHẠM THỊ QUÝ22/02/1995Đắk LắkTATM2_14TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798510 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
10999TRẦN THANH TOÀN19/10/1996Đà NẵngTADL1_14TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798511 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11000NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG08/12/1997Gia LaiQTDN1_15Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798512 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11001TRẦN THỊ XUÂN LIÊN29/10/1997Thừa Thiên Huế QTDN1_15Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798513 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11002TRẦN THỊ KIM NGÂN03/09/1997Quảng NamQTKS1_15Quản trị khách sạnTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798514 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11003TRẦN HỮU SÁNG11/09/1995Quảng TrịQTKS2_15Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798515 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11004LÊ THỊ THANH HIỀN08/04/1997Quảng NamQTKS2_15Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798516 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11005HOÀNG THỊ THU THẢO25/10/1997Quảng TrịQTKS2_15Quản trị khách sạnTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798517 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11006PHẠM THỊ LAN CHI26/06/1997Đà NẵngQTKS2_15Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798518 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11007NGÔ THỊ HUYỀN ANH04/08/1997Đà NẵngQTKS2_15Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798519 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11008PHAN THỊ HUỆ18/09/1997Quảng TrịKTTH2_15Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798520 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11009NGÔ THỊ CHÂU GIANG05/10/1996Đà NẵngKTTH4_15Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798521 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11010VÕ THỊ THÙY LINH06/04/1996Quảng BìnhKTTH4_15Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798522 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11011PHẠM THỊ XI17/09/1997Quảng NamKTTH4_15Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798523 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11012NGUYỄN THỊ LUYN NA31/05/1997Quảng NamTATM1_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798524 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11013ĐỖ NHẬT QUỲNH CHÂU07/03/1994Quảng NgãiTATM1_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798525 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11014NGUYỄN THỊ HÒA20/09/1997Hà TĩnhTATM1_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798526 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11015ĐẶNG THỊ THU QUỲNH05/05/1997Hà TĩnhTATM1_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798527 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11016NGUYỄN THANH TRÀ04/01/1997Khánh HoàTATM1_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798528 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11017PHẠM THỊ HẰNG15/03/1997Quảng NamTATM2_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798529 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11018NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM24/05/1997Thừa Thiên HuếTATM2_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798530 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11019NGUYỄN THỊ THÚY10/07/1996Quảng NamTATM3_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798531 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11020VÕ THỊ HỒNG DUYÊN19/04/1996Quảng NamTADL1_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798532 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11021NGÔ THỊ DIỄM24/06/1996Quảng NamTADL1_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798533 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11022HUỲNH ĐẶNG THÙY TRANG02/08/1997Đà NẵngTADL2_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798534 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11023TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN26/01/1997Quảng NamTADL2_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798535 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11024NGUYỄN THỊ NGỌC25/02/1996Quảng TrịTADL2_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798536 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11025NGUYỄN THỊ THANH TRÀ30/03/1997Quảng NamTADL2_15TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798537 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11026LÊ THỊ THƯ01/11/1997Quảng NamTADL2_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798538 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11027HOÀNG THỊ PHƯỢNG14/09/1997Quảng TrịTADL2_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798539 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11028TRẦN THỊ KIM CHI19/01/1997Quảng NgãiTADL2_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798540 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11029THÁI THỊ MỸ HOÀNG22/12/1997Đà NẵngTADL3_15TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798541 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11030NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH11/12/1997Đà NẵngTADL3_15TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798542 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11031TẠ THỊ HOÀNG THAO04/12/1997Quảng NamTADL3_15TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798543 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11032LÊ QUỐC PHONG21/11/1997Quảng TrịCNTT_15Công nghệ thông tinTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798544 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11033TRẦN VĂN LAI20/10/1997Nghệ AnCNTT_15Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798545 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11034NGUYỄN QUỐC HOÀNG26/10/1997Đà NẵngCNTT_15Công nghệ thông tinTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798546 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11035NGUYỄN VĂN MẠNH20/01/1997Nghệ AnCNTT_15Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798547 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11036NGUYỄN THỊ LỆ14/10/1997Quảng NgãiDVPL1_15Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798548 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11037LÊ ĐỨC PHÚ QUÝ05/08/1997Đà NẵngDVPL1_15Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798549 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11038HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂM20/02/1997Đà NẵngDVPL2_15Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798550 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11039NGUYỄN TẤN TÀI02/09/1997Cưmga, Đắk LắkQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798551 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11040NGUYỄN LÊ HỒNG THOA13/03/1998Tư Nghĩa, Quảng NgãiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798552 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11041VÕ VĂN THÔNG09/02/1997Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên QTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798553 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11042TRẦN THÚY HIỀN12/02/1998Vĩnh Linh, Quảng TrịQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798554 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11043NGUYỄN THỊ THẢO26/03/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpGiỏiCao đẳng Chính quiB798555 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11044NGUYỄN MAI TUYẾT TRINH01/09/1998Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk LắkQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798556 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11045THÁI QUANG HUY17/08/1998TP Đông Hà, Quảng TrịQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798557 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11046NGUYỄN HỮU TÀI08/03/1997ĐăkPơ, Gia LaiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798558 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11047ĐẶNG THỊ HOÀI NHI10/06/1998Huyện Hòa Vang, Đà NẵngQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798559 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11048PHAN THỊ TUYẾT09/04/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798560 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11049NGUYỄN THỊ NHÂN15/04/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798561 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11050TRẦN THỊ HẰNG07/07/1998Quế Sơn, Quảng NamQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798562 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11051HUỲNH THỊ TIẾN DUNG06/02/1998Huyện Mộ Đức, Quảng NgãiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpGiỏiCao đẳng Chính quiB798563 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11052HUỲNH THỊ TRANG02/11/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798564 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11053NGUYỄN THỊ KHIẾU17/10/1997Huyện Chư Sê, Gia LaiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798565 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11054TRẦN THỊ HUYỀN DIỆU15/05/1998Thành phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798566 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11055NGUYỄN MINH TUẤN VŨ13/10/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798567 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11056TRỊNH THỊ THU TRANG16/04/1997Tư Nghĩa, Quảng NgãiQTDN1_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798568 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11057LÊ THỊ BÍCH NGỌC04/08/1998Quận Thanh Khê, Đà NẵngQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798569 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11058VÕ THỊ THU NIỀM06/05/1997Hải Lăng, Quảng TrịQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798570 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11059NGUYỄN THỊ THANH HÀ17/11/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798571 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11060NGUYỄN THỊ NGỢI16/06/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798572 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11061TRỊNH HỮU ANH22/10/1998Huyện Yên Định, Thanh HoáQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798573 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11062PHẠM THỊ THU HỒNG12/06/1998Điện Bàn, Quảng NamQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798574 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11063LÊ THỊ XUYẾN10/10/1998Hương Khê, Hà TĩnhQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpGiỏiCao đẳng Chính quiB798575 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11064HỒ THÀNH VINH26/11/1997Huyện Duy Xuyên, Quảng NamQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798576 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11065NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN11/01/1998Huyện Tiên Phước, Quảng NamQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798577 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11066HỒ MINH DŨNG10/03/1998Huyện Nghĩa Hành, Quảng NgãiQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798578 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11067NGUYỄN ĐẮC SƠN13/10/1997Quận Thanh Khê, Đà NẵngQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798579 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11068NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN14/09/1998Sa Thầy, Kon TumQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798580 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11069LÊ THỊ TRÚC HÂN25/10/1994Liên Chiểu, Đà NẵngQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpGiỏiCao đẳng Chính quiB798581 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11070NGUYỄN THẾ NAM10/02/1998Huyện Thanh Chương, Nghệ AnQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798582 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11071PHẠM THANH HÙNG15/02/1998Hướng Hóa, Quảng TrịQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798583 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11072LÂM VĂN QUANG HUY06/11/1994Thăng Bình, Quảng NamQTDN2_16Quản lý doanh nghiệpKháCao đẳng Chính quiB798584 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11073NGUYỄN THỊ LAN VY24/01/1998Quận Liên Chiểu, Đà NẵngQTKS1_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798585 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11074VÕ THỊ THU HIẾU14/05/1998Huyện Krông Pắc, Đắk LắkQTKS1_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798586 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11075NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN20/05/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798587 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11076VÕ THỊ THÙY TÂM26/05/1998Trà Bồng, Quảng NgãiQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798588 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11077HOÀNG THỊ NA15/05/1998Huyện Lệ Thủy, Quảng BìnhQTKS1_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798589 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11078NGUYỄN THỊ KIM THANH31/05/1998Điện Bàn, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798590 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11079TRƯƠNG LÊ THANH THẢO10/09/1998Thị Xã Sông Cầu, Phú YênQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798591 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11080LÊ THỊ HOÀI10/01/1998Huyện Hòa Vang, Đà NẵngQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798592 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11081LÊ THÀNH LONG05/03/1998Huyện Nam Đông, Thừa Thiên QTKS1_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798593 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11082NGUYỄN THỊ MAI TUYỀN09/08/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798594 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11083TRẦN THỊ NA05/06/1997Huyện Gio Linh, Quảng TrịQTKS1_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798595 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11084LÊ THỊ THANH HIỀN02/02/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798596 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11085NGUYỄN NHẬT HIẾU04/12/1997Hội An, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798597 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11086MAI THỊ THU TRINH15/08/1998Huyện Hoài Nhơn, Bình ĐịnhQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798598 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11087HOÀNG MINH HIẾU22/09/1997TP Đông Hà, Quảng TrịQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798599 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11088PHẠM THỊ LỆ NHI07/04/1998Quế Sơn, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798600 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11089BÙI THỊ NGỌC THUÝ21/07/1998Quận Cẩm Lệ, Đà NẵngQTKS1_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798601 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11090PHẠM THỊ HÒA07/10/1998Lệ Thủy, Quảng BìnhQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798602 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11091ĐỖ THỊ NGỌC DUNG06/01/1998Hòa Vang, Đà NẵngQTKS1_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798603 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11092TRƯƠNG ĐÌNH XUÂN TÂM19/06/1998Quận Thanh Khê, Đà NẵngQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798604 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11093LÊ THỊ NGỌC ÁNH09/03/1998Điện Bàn, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798605 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11094LÊ THỊ THU HÀ01/01/1998Huyện Tuy Phước, Bình ĐịnhQTKS1_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798606 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11095HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN16/11/1998Hướng Hóa, Quảng TrịQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798607 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11096TRẦN THỊ NGỌC TRÂM14/05/1998Đại Lộc, Quảng NamQTKS1_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798608 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11097ĐINH THỊ NHƯ Ý01/04/1998Quận Liên Chiểu, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798609 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11098NGUYỄN THỊ TRÂM06/11/1998Huyện Hòa Vang, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798610 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11099NGUYỄN THỊ KIM NGÂN16/05/1998Quận Thanh Khê, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798611 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11100ĐỖ VĂN ỬNG12/02/1997Núi Thành, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798612 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11101HỒ THỊ TUYẾT NHUNG22/05/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798613 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11102LÊ THỊ HOÀNG LINH12/10/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên QTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798614 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11103LÊ THỊ VÂN08/05/1998Đại Lộc, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798615 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11104NGUYỄN THANH VIỄN14/08/1998Cẩm Lệ, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798616 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11105HUỲNH TRẦN VÂN HẠ22/01/1998Liên Chiểu, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798617 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11106LÊ THỊ LONG01/12/1997Huyện Hòa Vang, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798618 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11107NGUYỄN THỊ THANH THẢO23/12/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798619 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11108VĂN THỊ HƯỜNG07/09/1998Quế Sơn, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798620 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11109NGUYỄN LÊ MINH HIỀN03/04/1998Quận Cẩm Lệ, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798621 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11110NGUYỄN THỊ THU LỘC03/11/1998Thanh Khê, Đà NẵngQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798622 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11111NGUYỄN THỊ THÙY TRINH25/01/1998Đại Lộc, Quảng NamQTKS2_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798623 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11112TRỊNH THỊ HÒA02/02/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên QTKS2_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798624 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11113HOÀNG THỊ CHÂU ÁNH24/05/1998Phú Lộc, TT HuếQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798625 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11114HOÀNG THỊ THU HƯƠNG30/07/1998Cư Mgar, Đắk LắkQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798626 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11115NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT12/04/1997Huyện Gio Linh, Quảng TrịQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798627 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11116LƯƠNG THẢO MY01/12/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhQTKS3_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798628 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11117NGUYỄN THỊ SINH27/02/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798629 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11118CAO THỊ KIM HUỆ04/08/1998Huyện Đức phổ, Quảng NgãiQTKS3_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798630 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11119NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH03/07/1998Huyện Hải Lăng, Quảng TrịQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798631 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11120LÊ THÙY LINH01/10/1998Thanh Khê, Đà NẵngQTKS3_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798632 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11121ĐỒNG THỊ KIM LIÊN06/10/1998Thành phố Quảng Ngãi, Quảng NgãiQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798633 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11122NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH16/11/1998Hoài Nhơn, Bình ĐịnhQTKS3_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798634 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11123ĐOÀN THỊ KIỀU OANH01/06/1998Tiên Phước, Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798635 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11124NGUYỄN THỊ LOAN OANH09/05/1998Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798636 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11125NGUYỄN THỊ NHƯ Ý14/05/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798637 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11126HOÀNG THỊ VÂN27/07/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798638 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11127TRƯƠNG THỊ BÍCH DIỆP02/04/1997Thăng Bình, Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798639 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11128LÊ THỊ THÚY VY14/08/1998Tư Nghĩa, Quảng NgãiQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798640 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11129NGÔ THỊ THẢO10/06/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên QTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798641 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11130PHAN THỊ LOAN02/04/1997Lệ Thủy, Quảng BìnhQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798642 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11131ĐỖ THỊ MINH HƯƠNG27/04/1998Thành phố Hội An, Quảng NamQTKS3_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798643 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11132CHU THỊ HƯƠNG14/01/1998Sông Hinh, Phú YênQTKS4_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798644 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11133NGUYỄN THỊ MỸ DUNG13/11/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamQTKS4_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798645 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11134MAI THỊ THU TÂM03/03/1998Thành phố Đông Hà, Quảng TrịQTKS4_16Quản trị khách sạnXuất sắcCao đẳng Chính quiB798646 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11135TRẦN THỊ VÂN08/10/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamQTKS4_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798647 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11136TRỊNH THỊ KIỀU UYÊN09/05/1998Huyện Nông Sơn, Quảng NamQTKS4_16Quản trị khách sạnGiỏiCao đẳng Chính quiB798648 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11137ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO10/05/1997Krông Bông, Đắk LắkQTKS4_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798649 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11138NGUYỄN THỊ BÌNH10/04/1998Điện Bàn, Quảng NamQTKS4_16Quản trị khách sạnKháCao đẳng Chính quiB798650 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11139PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ20/07/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798651 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11140NGUYỄN THỊ VINH14/09/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798652 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11141VÕ THỊ TRÂM22/10/1998Huyện Cẩm Xuyên, Hà TĩnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798653 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11142LÊ THỊ THÙY TRANG03/01/1998Huyện Hải Lăng, Quảng TrịKTTH1_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798654 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11143PHẠM THỊ THÙY DUNG05/06/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798655 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11144VÕ THỊ ANH02/04/1998Huyện Lệ Thủy, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798656 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11145PHẠM THỊ THU THẢO26/10/1998Huyện Hiệp Đức, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798657 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11146NGUYỄN THỊ LỰU03/06/1998Lệ Thủy, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798658 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11147HUỲNH THỊ HOÀI THU20/04/1998Lệ Thủy, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798659 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11148TRẦN THỊ TUYẾT HOA03/07/1998Huyện Hoài Nhơn, Bình ĐịnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798660 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11149NGUYỄN THỊ ÁI06/08/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798661 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11150LÊ THỊ NA06/04/1998Điện Bàn, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798662 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11151VÕ THỊ THANH HẰNG10/03/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798663 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11152NGUYỄN THỊ THÚY HOA17/02/1998Núi Thành, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798664 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11153NGUYỄN THỊ MAI THOẠI27/02/1998Duy Xuyên, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798665 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11154NGUYỄN THỊ LAN04/01/1998Thành phố Hội An, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798666 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11155VÕ THỊ NGÂN TRINH10/12/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798667 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11156NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG25/05/1998Huyện Triệu Phong, Quảng TrịKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798668 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11157VÕ THỊ NHƯ QUỲNH25/11/1998Cư Mgar, Đắk LắkKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798669 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11158NGUYỄN MINH HÀ10/01/1997TX Ninh Hòa, Khánh HòaKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798670 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11159NGUYỄN THỊ THANH HOÀI10/10/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798671 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11160TRẦN THỊ HẠNH NHÂN01/04/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798672 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11161TÔN NỮ THỊ NGỌC DIỆP01/10/1998Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên KTTH1_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798673 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11162NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG20/12/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798674 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11163ĐẶNG THỊ HIỀN05/03/1998Duy Xuyên, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798675 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11164TRẦN THỊ QUỲNH LIÊU29/10/1998Núi Thành, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798676 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11165LÊ THỊ PHƯỢNG14/12/1998Hướng Hóa, Quảng TrịKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798677 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11166NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN28/02/1998Thành phố Tuy Hòa, Phú YênKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798678 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11167PHẠM THỊ TOÀN12/10/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên KTTH1_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798679 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11168NGUYỄN THỊ THỦY25/08/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịKTTH1_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798680 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11169HUỲNH THỊ MAI DƯƠNG23/03/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamKTTH1_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798681 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11170PHAN THỊ THU HỒNG13/12/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798682 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11171NGUYỄN THỊ HOA01/06/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798683 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11172TRỊNH THỊ UYÊN26/05/1998Quế Sơn, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798684 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11173NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG04/08/1997Huyện Triệu Phong, Quảng TrịKTTH2_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798685 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11174LÊ THỊ THUÝ MAI26/06/1998Huyện Tây Sơn, Bình ĐịnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798686 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11175TRẦN THỊ LÝ TRINH20/10/1998Huyện Cẩm Xuyên, Hà TĩnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798687 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11176VÕ THỊ HIẾU07/10/1996Thăng Bình, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798688 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11177NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG01/01/1998Huyện Vĩnh Linh, Quảng TrịKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798689 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11178PHAN THỊ HOÀNG18/04/1998Thăng Bình, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798690 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11179VÕ THỊ TRÀ03/10/1998Huyện Vĩnh Linh, Quảng TrịKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798691 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11180HỒ THỊ MỸ LỆ10/10/1998Thăng Bình, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798692 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11181NGUYỄN NHẬT HẠ10/11/1998Điện Bàn, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798693 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11182NGUYỄN THỊ KIM OANH08/03/1998Tuyên Hóa, Quảng BìnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798694 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11183NGUYỄN THỊ HÀ26/01/1998Huyện Thanh Chương, Nghệ AnKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798695 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11184VÕ THỊ NGÂN HÀ25/04/1998Huyện Triệu Phong, Quảng TrịKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798696 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11185NGUYỄN THỊ HƯƠNG10/09/1996Bố Trạch, Quảng BìnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798697 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11186NGUYỄN THỊ NGỌC AN11/11/1998Thăng Bình, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798698 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11187TRẦN THỊ TUYẾT01/06/1998Đức Thọ, Hà TĩnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798699 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11188ĐINH THỊ THÙY LINH24/07/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798700 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11189NGUYỄN THỊ NGUYỆT18/07/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên KTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798701 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11190NGUYỄN THỊ HẰNG09/04/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798702 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11191HỒ THỊ THANH LOAN04/08/1998Thanh Khê, Đà NẵngKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798703 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11192LÊ THỊ HUYỀN14/11/1998Thị xã Kỳ Anh, Hà TĩnhKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798704 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11193NGUYỄN THỊ THU HÀ31/03/1997Huyện Quế Sơn, Quảng NamKTTH2_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798705 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11194HỒ THỊ MINH HIẾU21/10/1998Triệu Phong, Quảng TrịKTTH2_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798706 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11195TRẦN THỊ NGỌC THÀNH01/06/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798707 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11196HÀ THỊ HỒNG THỊNH20/09/1998Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798708 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11197NGUYỄN THỊ HOÀI02/03/1997Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798709 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11198NGUYỄN THỊ VÂN ANH21/07/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798710 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11199HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG10/06/1998Lệ Thủy, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798711 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11200TRẦN THỊ ÁI KHANH03/09/1997Huyện Hải Lăng, Quảng TrịKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798712 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11201NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG08/01/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798713 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11202NGUYỄN THỊ THANH04/02/1998Ea Súp, Đắk LắkKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798714 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11203LÊ THỊ MINH TRANG24/08/1997Huyện Duy Xuyên, Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798715 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11204LÊ THỊ ÁNH THỦY02/12/1998Huyện Tiên Phước, Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798716 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11205THÁI THỊ MỸ HUYỀN04/02/1998Huyện Kỳ Anh, Hà TĩnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798717 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11206VÕ THỊ TRÀ MY20/05/1998Phong Điền, TT HuếKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798718 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11207NGUYỄN MAI HOÀNG LAN01/02/1998Huyện Tây Sơn, Bình ĐịnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798719 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11208NGUYỄN THỊ THANH VÂN30/11/1997Thị xã Điện Bàn, Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798720 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11209HỒ PHƯƠNG THẢO LY08/07/1997Liên Chiểu, Đà NẵngKTTH3_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798721 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11210NGUYỄN THỊ TOÀN15/10/1996Thăng Bình , Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798722 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11211TRẦN THỊ THẢO05/03/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798723 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11212NGUYỄN THỊ THU HUYỀN26/07/1998Phú Ninh, Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798724 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11213NGUYỄN THỊ KIỀU NGA21/12/1997Thành phố Huế, Thừa Thiên KTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798725 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11214PHAN THỊ ANH05/01/1998Điện Bàn, Quảng NamKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798726 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11215NGUYỄN THỊ THU HIỀN14/07/1998Tuyên Hóa, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798727 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11216NGUYỄN THỊ NGA04/06/1998Huyện Hương Khê, Hà TĩnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798728 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11217TRẦN THỊ DIỄM SƯƠNG15/11/1997Huyện Hòa Vang, Đà NẵngKTTH3_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798729 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11218NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN07/12/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH3_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798730 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11219TRẦN THỊ HUYỀN18/04/1998Quảng Trạch, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798731 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11220TRƯƠNG THỊ KIM NGUYỆT17/05/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên KTTH4_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798732 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11221LÊ THỊ TÌNH21/03/1998Quảng Trạch, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798733 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11222TRẦN THỊ PHƯỢNG03/01/1998EaSup, Đắk LắkKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798734 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11223HUỲNH THỊ THANH KIỀU01/01/1998Núi Thành, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798735 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11224NGUYỄN THỊ VÂN22/12/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798736 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11225NGUYỄN THỊ THU17/08/1998Huyện Phước Sơn, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798737 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11226NGUYỄN HUYỀN THƯ05/02/1998Mang Yang, Gia LaiKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798738 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11227TRỊNH THỊ CẨM NHUNG19/05/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798739 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11228NGUYỄN THỊ LOAN22/02/1998Huyện Triệu Phong, Quảng TrịKTTH4_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798740 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11229NGUYỄN THỊ KHÁNH VY23/07/1998Đại Lộc, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798741 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11230NGUYỄN THỊ HÀ YÊN21/11/1998Gio Linh, Quảng TrịKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798742 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11231BLING THỊ DƯƠNG27/07/1997Huyện Tây Giang, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798743 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11232TRỊNH LAN NHI11/05/1998TP Quảng Ngãi, Quảng NgãiKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798744 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11233NGUYỄN THỊ THÙY MY05/02/1998Huyện Hòa Vang, Đà NẵngKTTH4_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798745 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11234TRẦN THỊ HẠ MIÊN20/06/1998Huyện Tiên Phước, Quảng NamKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798746 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11235NGUYỄN THỊ LAN02/05/1998Quảng Trạch, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798747 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11236TRẦN THỊ KHÁNH TRANG10/04/1998Lệ Thủy, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798748 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11237NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH17/12/1998Tuyên Hóa, Quảng BìnhKTTH4_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798749 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11238LÊ THỊ TÚ TRINH26/08/1997TP Đông Hà, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798750 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11239NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG21/05/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798751 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11240ĐÀM THỊ VÂN28/10/1997Quảng Trạch, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798752 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11241LÊ THỊ LỆ THU28/02/1998Huyện Hướng Hóa, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798753 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11242BÙI THỊ HỘI10/09/1998Đại Lộc, Quảng NamKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798754 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11243NGUYỄN THỊ CHÂU HIỀN20/09/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798755 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11244PHAN THỊ VÂN16/11/1998Can Lộc, Hà TĩnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798756 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11245HỒ THỊ KIM DUNG26/03/1998TP Pleiku, Gia LaiKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798757 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11246NGUYỄN THỊ KIM YẾN10/04/1997Krông Bông, Đăk LăkKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798758 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11247LÊ THỊ MAU25/08/1998Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên KTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798759 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11248ĐÀM THỊ NGA25/09/1996Quảng Trạch, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798760 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11249HỒ THỊ THU SƯƠNG01/05/1997Huyện Triệu Phong, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798761 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11250BÙI THỊ HẬU22/12/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798762 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11251PHẠM THỊ MỸ VY20/05/1998Quận Sơn Trà, Đà NẵngKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798763 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11252HỒ THỊ MỸ NHƯ12/01/1997Hòa Vang, Đà NẵngKTTH5_16Kế toán tổng hợpXuất sắcCao đẳng Chính quiB798764 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11253NGUYỄN THỊ KHÁNH HẰNG16/03/1998Thành phố Đồng Hới, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798765 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11254NGUYỄN THỊ THÙY TRANG11/10/1998Huyện Ea Kar, Đắk LắkKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798766 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11255ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG09/03/1998Triệu Phong, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798767 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11256ĐINH THỊ TIN31/12/1998Huyện Phú Vang, Thừa Thiên KTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798768 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11257PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG06/11/1998Quận Sơn Trà, Đà NẵngKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798769 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11258VÕ THỊ THU HIỀN01/03/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798770 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11259TRẦN THỊ TÂM28/05/1998Kỳ Anh, Hà TĩnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798771 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11260NGÔ THỊ KHÁNH LY28/02/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpKháCao đẳng Chính quiB798772 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11261NGUYỄN THỊ CHÂU UYÊN15/01/1998Huyện Cam Lộ, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798773 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11262NGUYỄN THỊ CHƠN NHƯ10/05/1997Triệu Phong, Quảng TrịKTTH5_16Kế toán tổng hợpGiỏiCao đẳng Chính quiB798774 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11263NGUYỄN THỊ THANH TRÚC24/10/1998TX Ba Đồn, Quảng BìnhKTTH5_16Kế toán tổng hợpTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798775 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11264NGUYỄN THỊ HẠNH02/12/1997Núi Thành, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798776 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11265NGUYỄN ĐỖ NGỌC HUYỀN24/11/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên TATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798777 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11266ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG20/09/1998Hòa Vang, Đà NẵngTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798778 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11267DƯƠNG THỊ HẰNG15/10/1998Phú Lộc, TT HuếTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798779 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11268NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG28/06/1998Huyện Nghĩa Hành, Quảng NgãiTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798780 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11269PHAN THỊ THẢO NGUYÊN12/05/1997Đại Lộc, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798781 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11270PHAN THỊ THÙY TRANG15/04/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798782 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11271ĐỖ LAN HƯƠNG05/01/1998Huyện Vũ Thư, Thái BìnhTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798783 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11272NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG06/03/1998Huyện Hiệp Đức, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798784 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11273ĐINH THỊ THANH THẢO17/12/1998Sơn Hà, Quảng NgãiTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798785 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11274NGUYỄN THỊ NHUNG22/10/1998Huyện Mộ Đức, Quảng NgãiTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798786 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11275NGUYỄN HOÀNG NHI17/10/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798787 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11276ĐẶNG THỊ THU THẢO21/02/1998Hòa Vang, Đà NẵngTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798788 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11277PHAN THỊ YÊN23/06/1997Cư Mgar, Đắk LắkTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798789 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11278NGUYỄN THỊ THU THẢO18/05/1998Huyện Hiệp Đức, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798790 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11279HUỲNH THỊ NGỌC LUYẾN23/10/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798791 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11280TRẦN THỊ THU THỦY17/11/1998Huyện Triệu Phong, Quảng TrịTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798792 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11281NGUYỄN THỊ VIÊN20/04/1998Huyện Bình Sơn, Quảng NgãiTATM1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798793 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11282NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN QUỲNH17/12/1998Huyện Mang Yang, Gia LaiTATM1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798794 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11283PHẠM THỊ NGỌC THANH15/03/1998Quận Liên Chiểu, Đà NẵngTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798795 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11284PHẠM THANH MAI20/02/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798796 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11285NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC23/01/1998Quận Thanh Khê, Đà NẵngTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798797 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11286NGÔ THỦY TIÊN16/10/1998Quảng Ninh, Quảng BìnhTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798798 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11287LÊ THỊ THU UYÊN19/11/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798799 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11288PHAN THỊ HƯƠNG07/11/1998Thăng Bình, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798800 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11289NGUYỄN THỊ MAI27/09/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798801 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11290LÊ THỊ TIÊN21/09/1998Thăng Bình, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798802 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11291NGUYỄN THỊ BÍCH10/06/1998Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ AnTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798803 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11292NGUYỄN THỊ LANH23/07/1998Thị xã Điện Bàn, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798804 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11293TRƯƠNG THỊ HẠNH10/04/1991Đại Lộc, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798805 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11294LÊ THỊ MỸ HẠNH20/10/1998Krông Bông, Đắk LắkTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798806 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11295NGUYỄN THỊ HOÀI NHI10/09/1998Huyện Tiên Phước, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798807 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11296TRẦN THỊ THANH THANH10/09/1998Đắk LắkTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798808 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11297TRẦN THỊ KIM THÚY13/02/1998Thăng Bình, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798809 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11298ĐẶNG TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN08/08/1998Quận Thanh Khê, Đà NẵngTATM2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798810 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11299PHAN THỊ DIỆU LY06/05/1998Huyện Triệu Phong, Quảng TrịTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798811 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11300NGUYỄN THỊ VIẾT TRÂM09/06/1998Krông Bông, Đắk LắkTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798812 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11301VÕ THỊ DIỆU TÂM03/10/1998Huyện Krông Bông, Đắk LắkTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798813 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11302CAO THỊ HIỀN19/12/1997Phú Lộc, TT HuếTATM2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798814 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11303CAO THỊ THƠM23/06/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhTATM2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798815 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11304NGUYỄN THỊ HUẾ02/07/1998Huyện Quảng Ninh, Quảng BìnhTATM2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798816 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11305LÊ THỊ QUỲNH23/04/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịTATM2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798817 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11306NGUYỄN THỊ THANH TÂM13/04/1998Đại Lộc, Quảng NamTATM2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798818 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11307ĐẶNG THỊ THÚY07/09/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798819 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11308LƯƠNG THỊ KIM TÂM02/06/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798820 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11309TRẦN THỊ THẠCH THẢO10/04/1998Hải Lăng, Quảng TrịTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798821 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11310HỒ THỊ NGỌC ANH22/02/1998Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên TADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798822 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11311NGUYỄN THỊ THANH THANH16/07/1997Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên TADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798823 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11312ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH29/05/1998Quận Sơn Trà, Đà NẵngTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798824 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11313BÙI THỊ TƯỜNG VI08/12/1998Phú Lộc, TT HuếTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798825 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11314PHAN THỊ KIM OANH06/04/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên TADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798826 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11315LÊ THỊ ĐÔNG20/03/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798827 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11316LÊ THỤY THANH LIÊN20/03/1998Điện Bàn, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798828 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11317NGUYỄN THỊ HOA15/03/1994Tân Kỳ, Nghệ AnTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798829 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11318TRẦN THỊ THƯƠNG24/01/1997Phú Ninh, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798830 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11319LÂM THỊ PHƯỢNG09/12/1998An Nhơn, Bình ĐịnhTADL1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798831 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11320NGUYỄN THỊ HỒNG12/09/1998Phú Lộc, TT HuếTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798832 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11321PHAN THỊ LY11/11/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798833 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11322NGUYỄN VŨ MỸ NGÂN18/08/1998Sơn Trà, Đà NẵngTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798834 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11323PHẠM THỊ THÚY02/12/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798835 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11324TRẦN THỊ THU TRANG23/04/1998Đam Rông, Lâm ĐồngTADL1_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798836 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11325LÊ THỊ VI08/08/1998Điện Bàn, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798837 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11326TRỊNH THỊ THANH TÂM22/03/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798838 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11327NGUYỄN THUỲ HUYỀN TRÂN30/07/1998Quận Sơn Trà, Đà NẵngTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798839 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11328NGUYỄN THỊ ÁI THUYỀN06/01/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamTADL1_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798840 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11329LÊ THỊ KHÁNH UYÊN02/01/1998Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên TADL1_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798841 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11330LÊ THỊ THU TRANG04/11/1998Điện Bàn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798842 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11331TRẦN KIM HẰNG07/06/1998Điện Bàn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798843 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11332TRƯƠNG THỊ KIỀU GIANG13/02/1998Phú Lộc, TT HuếTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798844 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11333VÕ THỊ NHẤT18/12/1998Điện Bàn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798845 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11334LÊ TẤN PHỤNG15/05/1998Duy Xuyên, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798846 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11335ĐOÀN THỊ MAI TRINH10/10/1998Hòa Vang, Đà NẵngTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798847 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11336ĐINH THỊ MỸ DUYÊN27/08/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798848 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11337TRẦN THỊ HIỀN15/07/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798849 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11338LÊ THỊ THUYẾT24/01/1998Huyện Hải Lăng, Quảng TrịTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798850 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11339HỒ THỊ NGỌC HIỀN09/02/1998Huyện Núi Thành, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798851 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11340LÊ THỊ KIỀU CHINH04/09/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798852 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11341HỒ THỊ THU HẰNG21/10/1998Huyện Quế Sơn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798853 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11342NGUYỄN KHÁNH TRANG08/12/1998Thành phố Đồng Hới, Quảng BìnhTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798854 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11343ĐOÀN NGUYỄN HOÀI THƯ20/11/1998Liên Chiểu, Đà NẵngTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798855 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11344LÊ THỊ NGỌC NHI25/11/1998Đại Lộc, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798856 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11345PHẠM THỊ NHUNG02/06/1997Huyện Đakrông, Quảng TrịTADL2_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798857 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11346BÙI THỊ HƯƠNG GIANG13/07/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798858 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11347PHẠM THỊ NHƯ TRINH05/06/1995Nông Sơn, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798859 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11348PHAN LÊ HÀ DUNG21/06/1998Huyện Hải Lăng, Quảng TrịTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798860 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11349PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN22/09/1998Đại Lộc, Quảng NamTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798861 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11350NGUYỄN THỊ DIỆU26/04/1998Huyện Krông Bông, Đắk LắkTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798862 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11351NGÔ THỊ THANH NHUNG29/09/1998Quận Cẩm Lệ, Đà NẵngTADL2_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798863 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11352NGÔ THỊ QUỲNH HẠ24/08/1997Thị xã Quảng Trị, Quảng TrịTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798864 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11353BÙI THỊ LAN08/11/1997Quỳnh Lưu, Nghệ AnTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798865 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11354NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO29/04/1998Duy Xuyên, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798866 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11355VÕ THỊ HIỆP07/08/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798867 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11356NGUYỄN THỊ ÁNH MINH07/07/1998Thăng Bình, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798868 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11357NGUYỄN THỊ YẾN VI06/10/1998Thành phố Hội An, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798869 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11358TRẦN THỊ HẢI YẾN25/08/1998Huyện Quảng Trạch, Quảng BìnhTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798870 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11359VÕ LÊ THỊ HỒNG HƯƠNG10/02/1998Huyện Tiên Phước, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798871 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11360PHẠM THỊ THU HIỀN24/11/1998Thành phố Hội An, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798872 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11361TRẦN THỊ MỸ TRINH28/02/1998Đại Lộc, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798873 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11362NGUYỄN THỊ ÁNH LY20/10/1998Krông Bông, Đắk LắkTADL3_16TIẾNG ANHTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798874 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11363NGUYỄN THỊ THÚY VI18/11/1998Đại Lộc, Quảng NamTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798875 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11364PHẠM THỊ NGỌC HOÀI16/06/1997Quận Liên Chiểu, Đà NẵngTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798876 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11365NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG17/10/1997TT Huê´TADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798877 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11366TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG09/08/1997Huyện Hòa Vang, Đà NẵngTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798878 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11367DIỆP THỊ THANH HOÀI11/07/1998TP Đồng Hới, Quảng BìnhTADL3_16TIẾNG ANHGiỏiCao đẳng Chính quiB798879 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11368NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ06/08/1998Huyện Vĩnh Linh, Quảng TrịTADL3_16TIẾNG ANHKháCao đẳng Chính quiB798880 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11369NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH10/09/1998Hương Sơn, Hà TĩnhCNTT1_16Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798881 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11370NGUYỄN VĂN KHÔI10/04/1997Đăk Mil, Đăk NôngCNTT1_16Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798882 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11371HOÀNG XUÂN TUẤN20/08/1998Quảng Điền, TT HuếCNTT1_16Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798883 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11372LÊ THỊ MỸ KIỀU24/03/1998Huyện Gio Linh, Quảng TrịCNTT1_16Công nghệ thông tinGiỏiCao đẳng Chính quiB798884 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11373NGUYỄN THÚY HIỀN16/07/1998Hà TĩnhCNTT1_16Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798885 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11374ĐÀO NGỌC QUYỀN30/07/1998Huyện Nghĩa Hành, Quảng NgãiCNTT1_16Công nghệ thông tinKháCao đẳng Chính quiB798886 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11375NGUYỄN VĂN TẶNG19/10/1997Tây Sơn, Bình ĐịnhDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798887 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11376PHẠM PHI RÂN30/11/1998Thành phố Tam Kỳ, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798888 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11377NGUYỄN THỊ KIM THANH11/01/1998Huyện Phú Hòa, Phú YênDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798889 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11378HỨA THỊ THANH THẢO18/02/1998Huyện Hòa Vang, Đà NẵngDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798890 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11379NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG10/01/1997Bình Sơn, Quảng NgãiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýGiỏiCao đẳng Chính quiB798891 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11380HUỲNH THỊ THUẬN26/01/1998Nghĩa Hành, Quảng NgãiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798892 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11381NGUYỄN ĐỨC THIỆN02/06/1997Quế Sơn, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798893 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11382PHAN THỊ HÒA HIỆP22/04/1998Sơn Tịnh, Quảng NgãiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798894 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11383BÙI THỊ TOÀN12/10/1998Huyện Bình Sơn, Quảng NgãiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýXuất sắcCao đẳng Chính quiB798895 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11384NGUYỄN HẢI YẾN07/04/1998Huyện Vĩnh Thạnh, Bình ĐịnhDVPL1_16Dịch vụ pháp lýXuất sắcCao đẳng Chính quiB798896 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11385LÊ THỊ CẨM NHUNG16/08/1998Duy Xuyên, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798897 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11386BÙI THỊ MINH ANH08/07/1998Thị xã Ba Đồn, Quảng BìnhDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798898 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11387LÊ VĂN HOÀNG HUY31/05/1997Huyện Đông Giang, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798899 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11388NGUYỄN THỊ HOÀNG07/06/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798900 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11389TÔN ĐINH NỮ MINH HIẾU05/05/1998Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798901 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11390ĐỖ THỊ TÚ NHI04/08/1997Tuy Phước, Bình ĐịnhDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798902 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11391PHẠM THỊ LỆ HỒNG08/02/1998Huyện Bình Sơn, Quảng NgãiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798903 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11392NGÔ THỊ HOÀNG LY24/03/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798904 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11393LÊ THỤY NGỌC THẢO23/02/1995Krông Bông, Đắk LắkDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798905 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11394NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG27/02/1997Quận Thanh Khê, Đà NẵngDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798906 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11395HỨA THỊ HOÀNG OANH22/06/1998Huyện Duy Xuyên, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798907 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11396BÙI THỊ THU NGÂN27/06/1997Huyện Núi Thành, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798908 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11397PHẠM THỊ THUÝ TRÂM10/11/1998Thành phố Pleiku, Gia LaiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýGiỏiCao đẳng Chính quiB798909 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11398VÕ THỊ TÀI LINH21/09/1998Huyện KBang, Gia LaiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798910 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11399BÙI VĂN CHINH02/11/1998Thăng Bình, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798911 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11400TRẦN THỊ HIỀN THƯ18/04/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798912 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11401SIU H'PƠM23/10/1997IaPa, Gia LaiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798913 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11402PHẠM BÍCH NGHĨA18/02/1998Huyện Thăng Bình, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798914 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11403VŨ THỊ HUYỀN TRANG10/05/1998Bù Đăng, Bình PhướcDVPL1_16Dịch vụ pháp lýXuất sắcCao đẳng Chính quiB798915 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11404CAO THỊ DIỄM16/11/1998Huyện Phú Ninh, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798916 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11405NGUYỄN THANH TOÀN14/02/1997Huyện Triệu Phong, Quảng TrịDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798917 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11406LÊ THỊ THANH VÂN14/01/1998Huyện Đại Lộc, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýXuất sắcCao đẳng Chính quiB798918 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11407HÀ HOÀI NAM15/06/1993Điện Bàn, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798919 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11408RƠ CHÂM XUÂN03/02/1997Chư Păh Gia LaiDVPL1_16Dịch vụ pháp lýKháCao đẳng Chính quiB798920 409/QĐ-KTKH 13/08/2019
11409LÊ PHƯỚC VĂN04/02/1997Huyện Đại Lộc, Quảng NamDVPL1_16Dịch vụ pháp lýTrung bìnhCao đẳng Chính quiB798921 409/QĐ-KTKH 13/08/2019