|
File quyết định
Quyết định số 65/QĐ-KTKH 11/02/2020
1 | TRẦN XUÂN NHÀN | 06/03/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-01 | | 2 | TRẦN THỊ DIỆU LINH | 27/08/1998 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-02 | | 3 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 06/11/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-03 | | 4 | ĐẶNG THỊ NGỌC ANH | 01/02/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-04 | | 5 | PHẠM MINH THUẬN | 04/10/1998 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-05 | | 6 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 23/03/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-06 | | 7 | NGUYỄN VĂN HOÁ | 12/11/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-07 | | 8 | NGÔ VĂN GIA CƯỜNG | 09/09/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-08 | | 9 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN | 16/03/1998 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-09 | | 10 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 28/06/1998 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-10 | | 11 | LÊ THỊ HỒNG NGUYÊN | 05/04/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-11 | | 12 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRÚC | 28/04/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-12 | | 13 | NGUYỄN THỊ LUẬN | 20/10/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-13 | | 14 | NGUYỄN KHÁNH LY | 07/12/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-14 | | 15 | ĐỖ ĐẶNG TÚ UYÊN | 03/05/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-15 | | 16 | HUỲNH THỊ KIM QUỲNH | 03/07/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-16 | | 17 | NGUYỄN PHAN QUYẾT | 02/01/1998 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-17 | | 18 | NGUYỄN THỊ THUÝ VY | 30/03/1999 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-18 | | 19 | ĐẶNG THỊ HỒNG ÁNH | 20/01/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-19 | | 20 | ĐẶNG SỸ HÙNG | 19/06/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-20 | | 21 | NGUYỄN THỊ KIỀU YÊN | 22/07/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-21 | | 22 | VÕ HỒNG THIÊN | 21/06/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-22 | | 23 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 03/01/1998 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-23 | | 24 | THÂN THỊ LÀNH | 05/05/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-24 | | 25 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/01/1998 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-25 | | 26 | LÊ THỊ THÙY LAN | 02/05/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-26 | | 27 | VÕ THỊ ÁNH DUNG | 10/10/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-27 | | 28 | NGUYỄN THỊ TÂM | 15/08/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-28 | | 29 | TRƯƠNG THỊ THANH TRÂM | 20/06/1998 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-29 | | 30 | HUỲNH THỊ KIỀU DUYÊN | 09/04/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-30 | | 31 | TRẦN THANH THỦY | 19/03/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-31 | | 32 | HÙYNH THỊ NỠ | 14/11/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-32 | | 33 | HỒ THỊ MỸ LINH | 21/09/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-33 | | 34 | HUỲNH THỊ MY | 02/02/1998 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-34 | | 35 | NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN | 28/08/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-35 | | 36 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT LỆ | 01/01/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-36 | | 37 | TRƯƠNG THỊ TỐ QUYÊN | 03/04/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-37 | | 38 | HÀ THỊ YẾN NHI | 01/06/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-38 | | 39 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 21/07/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-39 | | 40 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 05/06/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-40 | | 41 | NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN | 31/08/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-41 | | 42 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 23/08/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-42 | | 43 | HÀ THỊ THU HƯƠNG | 28/02/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-43 | | 44 | LÊ THỊ THANH MAI | 20/05/1998 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-44 | | 45 | NGUYỄN THỊ KIM THẠNH | 09/05/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-45 | | 46 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 13/08/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-46 | | 47 | TRẦN THỊ THANH THƯƠNG | 16/09/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-47 | | 48 | TRƯƠNG THỊ KIM CHUNG | 16/05/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-48 | | 49 | LƯU THỊ QUỲNH ANH | 30/01/1999 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-49 | | 50 | NGUYỄN NGỌC KỲ | 05/08/1998 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-50 | | 51 | LÊ THỊ LANH | 22/03/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-51 | | 52 | PHẠM THỊ NHƯ HẢI | 06/10/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-52 | | 53 | ĐOÀN THỊ MỸ PHƯỢNG | 16/01/1997 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-53 | | 54 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VI | 12/12/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-54 | | 55 | HOÀNG THỊ HẠNH | 05/05/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-55 | | 56 | LÊ THỊ VIỆT HẰNG | 20/11/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-56 | | 57 | PHẠM BẢO NGỌC | 31/12/1998 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-57 | | 58 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 05/10/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-58 | | 59 | LÂM UYÊN PHƯƠNG | 22/09/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-59 | | 60 | NGUYỄN HỮU BẰNG | 01/01/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-60 | | 61 | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | 16/07/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-61 | | 62 | DƯƠNG VÂN YÊN | 06/11/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-62 | | 63 | NGUYỄN THỊ THANH GIANG | 18/10/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-63 | | 64 | NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY | 20/01/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-64 | | 65 | VÕ THỊ NGỌC BÍCH | 18/07/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-65 | | 66 | LÊ THỊ HỒNG SANG | 01/06/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-66 | | 67 | PHÙNG THỊ TÂM | 20/11/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-67 | | 68 | LÊ THỊ PHƯỢNG | 13/09/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-68 | | 69 | ĐỖ ĐẠI ĐỒNG | 15/10/1995 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-69 | | 70 | NGUYỄN THỊ HOÀNG PHÚC | 23/07/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-70 | | 71 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 14/08/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-71 | | 72 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 04/11/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-72 | | 73 | LÊ THỊ NY | 14/09/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-73 | | 74 | NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ | 05/05/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-74 | | 75 | LƯU THỊ HÀ | 17/05/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-75 | | 76 | NGUYỄN THỊ THANH HỒNG | 08/10/1998 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-76 | | 77 | HUỲNH THỊ ÁNH NGA | 17/05/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-77 | | 78 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 20/07/1995 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-78 | | 79 | PHẠM THỊ THẢO | 10/08/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-79 | | 80 | VŨ TƯỜNG VY | 20/03/1997 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-80 | | 81 | TRẦN THU UYÊN | 03/03/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-81 | | 82 | LÊ THỊ KIM HOA | 27/03/1998 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-82 | | 83 | LÊ THỊ MỸ LINH | 09/02/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-83 | | 84 | TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG | 03/02/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-84 | | 85 | TRỊNH QUANG HUY | 18/07/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-85 | | 86 | HUỲNH THỊ LỆ KHANH | 25/07/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-86 | | 87 | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | 07/09/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-87 | | 88 | LÊ THỊ HOÀI BẢO | 23/10/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-88 | | 89 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 11/10/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-89 | | 90 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 08/03/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-90 | | 91 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY | 20/11/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-91 | | 92 | TRẦN THỊ HẾT | 10/04/1998 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-92 | | 93 | TẠ THỊ HỒNG NGA | 13/07/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-93 | | 94 | VÕ THỊ LỆ | 22/04/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-94 | | 95 | TRẦN THỊ KIỀU MI | 04/01/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-95 | | 96 | HỒ THỊ NA | 15/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-96 | | 97 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 25/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-97 | | 98 | NGUYỄN MINH THƯ | 01/01/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-98 | | 99 | VÕ THỊ NHƯ THỦY | 20/02/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-99 | | 100 | NGUYỄN THỊ TRANG | 20/10/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-100 | | 101 | PHẠM THẢO LY | 12/10/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-101 | | 102 | HOÀNG THỊ Ý VY | 05/11/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-102 | | 103 | ĐẶNG THỊ THANH THÚY | 15/03/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-103 | | 104 | NGUYỄN THỊ THANH NỞ | 12/12/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-104 | | 105 | LÊ THỊ THU THẢO | 05/01/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-105 | | 106 | PHẠM THỊ HUỆ | 02/10/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-106 | | 107 | LÊ HOÀNG MINH KHÁNH | 09/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-107 | | 108 | LÊ THỊ HỒNG DUYÊN | 21/03/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-108 | | 109 | NGUYỄN THỊ TOÀN | 14/12/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-109 | | 110 | PHẠM THỊ MỶ HẠNH | 05/04/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-110 | | 111 | BÙI VŨ TƯỜNG VI | 18/05/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-111 | | 112 | NGUYỄN DIỆU NGA | 19/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-112 | | 113 | NGUYỄN THỊ TRUYỆN | 08/12/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-113 | | 114 | NGUYỄN THỊ THẢO | 21/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-114 | | 115 | TRẦN THỊ TÚ OANH | 20/01/1998 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-115 | | 116 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 30/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-116 | | 117 | LÊ TẤN ANH | 09/05/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-117 | | 118 | NGUYỄN THỊ NA | 24/04/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-118 | | 119 | HUỲNH THỊ TỆ TÂM | 26/09/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-119 | | 120 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 17/04/1999 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-120 | | 121 | ĐÀO THỊ MỸ | 03/02/1998 | | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-121 | | 122 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 10/01/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-122 | | 123 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 26/01/1998 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-123 | | 124 | ĐÀO THỊ THẮM | 16/10/1995 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-124 | | 125 | CAO THỊ HẠNH | 15/08/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-125 | | 126 | LƯƠNG THỊ THÚY DIỄM | 01/01/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-126 | | 127 | LƯƠNG THỊ THƯƠNG | 01/04/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-127 | | 128 | NGUYỄN THỊ TRÀ MẪN | 05/10/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-128 | | 129 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 06/04/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-129 | | 130 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 04/03/1998 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-130 | | 131 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | 28/07/1998 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-131 | | 132 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/10/1998 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-132 | | 133 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 05/08/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-133 | | 134 | NGUYỄN VĂN ĐẤU | 10/01/1997 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-134 | | 135 | TRẦN THỊ THÚY | 06/02/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-135 | | 136 | LÊ THỊ LỆ | 16/12/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-136 | | 137 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | 16/02/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-137 | | 138 | NGUYỄN HỒ HOÀI SƯƠNG | 20/04/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-138 | | 139 | PHẠM THỊ THUỲ TRANG | 23/10/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-139 | | 140 | NGUYỄN THỊ MAI SON | 10/12/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-140 | | 141 | HOÀNG DUY KHÁNH | 28/04/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-141 | | 142 | LÊ THỊ MƠ | 18/05/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-142 | | 143 | HOÀNG THỊ HÀ | 02/09/1999 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-143 | | 144 | HOÀNG THỊ NGỌC ANH | 22/11/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-144 | | 145 | ĐẶNG THỊ DIỆU MY | 10/04/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-145 | | 146 | TRẦN THỊ LỆ THÀNH | 22/08/1998 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-146 | | 147 | TRẦN THỊ HẢI THÀNH | 28/09/1998 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-147 | | 148 | NGUYỄN HẢI QUỲNH | 01/02/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-148 | | 149 | LÊ THỊ NGUYỆT HẰNG | 01/01/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-149 | | 150 | ĐẶNG THỊ KIM THANH | 19/02/1997 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-150 | | 151 | VÕ THỊ PHƯỢNG | 04/03/1995 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-151 | | 152 | LÊ THỊ THÚY | 16/06/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-152 | | 153 | LÊ THỊ DƯƠNG TRÂN | 03/10/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-153 | | 154 | NGUYỄN THỊ ANH MINH | 04/06/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-154 | | 155 | VÕ THỊ THANH THỦY | 20/08/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-155 | | 156 | ĐINH THI THU TRANG | 21/08/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-156 | | 157 | CAO THỊ HẢO | 26/10/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-157 | | 158 | ĐÀO THANH TRANG | 08/06/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-158 | | 159 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | 10/05/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-159 | | 160 | HOÀNG THỊ KIM NGA | 31/05/1998 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-160 | | 161 | TRẦN THỊ KHÁNH LY | 06/07/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-161 | | 162 | ĐỖ THỊ Ý NHI | 09/08/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-162 | | 163 | TRẦN THỊ DIỆU LY | 14/11/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-163 | | 164 | CAO THỊ VUI | 20/11/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-164 | | 165 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 29/11/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-165 | | 166 | PHẠM THỊ LỆ THU | 17/05/1998 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-166 | | 167 | HÀ THỊ KIM CHI | 26/09/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-167 | | 168 | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ | 25/01/1996 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-168 | | 169 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 20/03/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-169 | | 170 | PHẠM THỊ MỸ | 14/04/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-170 | | 171 | DƯƠNG THỊ OANH | 10/10/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-171 | | 172 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 04/07/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-172 | | 173 | VÕ THỊ NÊ | 02/04/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-173 | | 174 | LƯU THỊ YẾN NHI | 21/01/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-174 | | 175 | NGUYỄN THỊ THÔI | 28/12/1996 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-175 | | 176 | BÙI THỊ OANH | 20/01/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-176 | | 177 | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | 28/06/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-177 | | 178 | LÊ THỊ HOA | 05/01/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-178 | | 179 | HOÀNG NGUYỄN THÚY VY | 15/01/1998 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-179 | | 180 | LÊ THỊ HÀ NHI | 23/05/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-180 | | 181 | ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG | 24/06/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-181 | | 182 | TRẦN THỊ HỒNG VÂN | 23/04/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-182 | | 183 | VÕ THỊ THANH NHÀN | 19/05/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-183 | | 184 | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ | 10/07/1998 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-184 | | 185 | NGÔ THỊ THANH XUÂN | 12/09/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-185 | | 186 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 13/07/1997 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-186 | | 187 | PHẠM THỊ HỒNG LOAN | 07/07/1998 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-187 | | 188 | PHAN THỊ THU HIỀN | 29/10/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-188 | | 189 | HỒ THỊ QUỲNH NHƯ | 17/02/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-189 | | 190 | HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM | 26/01/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-190 | | 191 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 04/12/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-191 | | 192 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 14/12/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-192 | | 193 | ZƠRÂM THỊ BÍCH | 15/06/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-193 | | 194 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 18/08/1999 | | KTTH3_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-194 | | 195 | NGUYỄN KIM THÚY HÀ | 05/09/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-195 | | 196 | PHAN THỊ HỒNG THẮM | 05/02/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-196 | | 197 | PHẠM THỊ NGỌC MIN | 12/04/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-197 | | 198 | HOÀNG THỊ HẠNH | 04/11/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-198 | | 199 | VĂN THỊ THẢO NHI | 03/01/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-199 | | 200 | HÀ THỊ ANH THƯ | 24/08/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-200 | | 201 | NGUYỄN THỊ LÊN | 03/04/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-201 | | 202 | ĐOÀN THỊ TUYẾT | 23/01/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-202 | | 203 | VƯƠNG THỊ HUYỀN | 20/07/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-203 | | 204 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG DUNG | 02/07/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-204 | | 205 | CHU THỊ LỆ | 15/03/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-205 | | 206 | PHAN THỊ PHA LÊ | 04/03/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-206 | | 207 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 21/11/1996 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-207 | | 208 | ĐỖ THỊ TUYẾT MAI | 05/02/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-208 | | 209 | TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 30/08/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-209 | | 210 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 09/07/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-210 | | 211 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH | 06/05/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-211 | | 212 | NGUYỄN HỒNG TRANG | 22/01/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-212 | | 213 | NGUYỄN THỊ NHI | 13/04/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-213 | | 214 | LÊ THỊ THANH | 14/11/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-214 | | 215 | TRẦN THỊ MAI QUỲNH | 12/12/1998 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-215 | | 216 | TRẦN HOÀNG THU UYÊN | 01/07/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-216 | | 217 | VÕ THỊ MỸ | 05/10/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-217 | | 218 | KHẤU THỊ QUY | 18/10/1997 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-218 | | 219 | LÊ THỊ TỐ LY | 06/12/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-219 | | 220 | PHẠM THỊ HỒNG THƯ | 02/12/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-220 | | 221 | NGÔ THỊ PHÚC | 10/10/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-221 | | 222 | PHẠM HỒNG THẮM | 03/05/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-222 | | 223 | TĂNG THỊ NHI | 03/11/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-223 | | 224 | NGUYỄN THỊ TRÀ | 23/06/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-224 | | 225 | LÊ THỊ THU HẬU | 10/02/1997 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-225 | | 226 | NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ | 16/12/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-226 | | 227 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 08/02/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-227 | | 228 | LÊ THỊ THU THẢO | 03/08/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-228 | | 229 | NGUYỄN THỊ THÔI | 01/01/1998 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-229 | | 230 | NGÔ HỒ THẢO MY | 04/09/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-230 | | 231 | PHẠM THỊ HÃO | 02/12/1999 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-231 | | 232 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 13/01/1998 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-232 | | 233 | TRẦN THỊ TIỀN | 09/06/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-233 | | 234 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 03/10/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-234 | | 235 | HÀ THỊ TRƯỜNG VI | 22/02/1997 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-235 | | 236 | ĐOÀN THỊ QUỲNH THƯ | 14/10/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-236 | | 237 | TẠ HOÀNG MINH | 09/01/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-237 | | 238 | VÕ THỊ HƯƠNG | 02/12/1998 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-238 | | 239 | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | 20/03/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-239 | | 240 | LÊ VĂN ĐỨC | 09/03/1997 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-240 | | 241 | MAI THỊ THẠCH THẢO | 03/08/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-241 | | 242 | BÙI LOAN OANH | 23/03/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-242 | | 243 | NGUYỄN THỦY NGÂN | 20/10/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-243 | | 244 | TRẦN THỊ LỆ THÙY | 27/09/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-244 | | 245 | HỒ THỊ PHƯƠNG TRINH | 21/06/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-245 | | 246 | TRẦN VŨ TUYỀN | 26/03/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-246 | | 247 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 07/02/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-247 | | 248 | LÊ THỊ HẰNG | 01/01/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-248 | | 249 | ĐẶNG HUỲNH NHƯ Ý | 16/10/1999 | | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-249 | | 250 | ĐẶNG TRẦN HOA DUNG | 16/07/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-250 | | 251 | NGUYỄN THỊ DIỆU MY | 16/02/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-251 | | 252 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 15/02/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-252 | | 253 | PHAN THI THÚY NGA | 04/02/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-253 | | 254 | HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT | 01/02/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-254 | | 255 | ĐẬU THỊ NHƯ QUỲNH | 02/12/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-255 | | 256 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẠNH | 24/06/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-256 | | 257 | NGUYỄN TRẦN HỒNG HUYÊN | 15/02/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-257 | | 258 | PHẠM THỊ NGUYÊN | 05/03/1998 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-258 | | 259 | NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI | 26/10/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-259 | | 260 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 18/10/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-260 | | 261 | PHẠM ĐẮC CÔNG | 06/12/1999 | | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-261 | | 262 | NGUYỄN THỊ KIỀU | 02/08/1998 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-262 | | 263 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 01/07/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-263 | | 264 | PHẠM THỊ MỶ HẢO | 18/10/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-264 | | 265 | ĐINH THIÊN QUANG | 21/08/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-265 | | 266 | LÊ THỊ THÙY PHƯƠNG | 09/09/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-266 | | 267 | BNƯỚCH THỊ NHƠI | 15/10/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-267 | | 268 | HỒ NGỌC TOÀN | 18/07/1997 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-268 | | 269 | ĐINH HẬU | 26/09/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-269 | | 270 | LƯƠNG THỊ HOA | 14/06/1999 | | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-270 | | 271 | LÂM THỊ BẢO NGUYỆT | 27/08/1998 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-271 | | 11416 | PHẠM HỒNG ANH | 19/11/1993 | | KTTH9_11 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798928 | | 11417 | NGUYỄN NHẬT CHƯƠNG | 07/10/1993 | | QTDN1_12 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798929 | | 11418 | BÙI DUY ANH | 01/01/1993 | | KTTH2_12 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798930 | | 11419 | NGUYỄN THU HÀ | 06/08/1994 | | KTTH4_12 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798931 | | 11420 | NGUYỄN PHƯỚC ĐÔNG | 16/04/1994 | | NH2_12 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798932 | | 11421 | TRẦN HOÀNG | 11/10/1995 | | QTDN2_13 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798933 | | 11422 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 21/12/1995 | | Mar1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798934 | | 11423 | THÁI SƠN | 29/08/1994 | | QTDLKS3_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798935 | | 11424 | TRẦN THỊ NHUNG | 10/03/1993 | | QTDLKS5_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798936 | | 11425 | ĐẶNG THỊ HẠNH TRINH | 17/08/1996 | | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798937 | | 11426 | DOÃN BÁ HIỆP | 27/12/1996 | | KTTH6_14 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798938 | | 11427 | TRẦN THỊ NGỌC MỴ | 12/08/1995 | | TADL1_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798939 | | 11428 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 24/06/1997 | | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798940 | | 11429 | NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN | 15/03/1997 | | TATM1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798941 | | 11430 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 09/09/1996 | | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798942 | | 11431 | LÊ THỊ MỸ LINH | 31/12/1997 | | TADL1_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798943 | | 11432 | PHÙNG THỊ PHỤNG LONG | 31/01/1995 | | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798944 | | 11433 | TRẦN THỊ DIỄM THÚY | 24/11/1997 | | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798945 | | 11434 | LÊ THỊ KIM ANH | 13/05/1997 | | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798946 | | 11435 | ĐINH HỒNG LONG | 01/01/1996 | | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798947 | | 11436 | NGUYỄN SÔNG LAM | 18/03/1998 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798948 | | 11437 | TRẦN QUỲNH TRÂN | 26/01/1998 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798949 | | 11438 | TRẦN THỊ MỸ DUNG | 15/02/1998 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798950 | | 11439 | TRƯƠNG ĐẠI VŨ | 26/11/1994 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798951 | | 11440 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | 30/07/1998 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B798952 | | 11441 | PHẠM DUY UYÊN TRANG | 16/11/1997 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798953 | | 11442 | TRẦN THỊ MỸ HUYỀN | 23/11/1998 | | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798954 | | 11443 | NGUYỄN ÁI TƯỜNG VI | 16/11/1998 | | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798955 | | 11444 | ĐẶNG CÔNG HUY TƯỞNG | 06/04/1998 | | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798956 | | 11445 | TRẦN HUYỀN TRANG | 21/05/1997 | | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798957 | | 11446 | TIÊU THỊ THANH | 07/09/1998 | | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798958 | | 11447 | PHẠM TẤN THỊNH | 06/11/1998 | | QTKS2_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798959 | | 11448 | NGUYỄN SỸ ANH | 17/07/1995 | | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798960 | | 11449 | NGUYỄN THỊ KIM TRANG | 20/05/1997 | | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798961 | | 11450 | NGUYỄN THỊ NHƯ ANH | 27/02/1998 | | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B798962 | | 11451 | NGÔ THỊ PHƯƠNG KIỀU | 19/06/1998 | | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798963 | | 11452 | NGUYỄN THANH HOÀI | 04/05/1998 | | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798964 | | 11453 | NGÔ THỊ KHÁNH LY | 12/05/1998 | | QTKS4_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798965 | | 11454 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 10/09/1997 | | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798966 | | 11455 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 01/01/1998 | | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798967 | | 11456 | LÊ THỊ HIẾU | 04/02/1998 | | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798968 | | 11457 | BÙI THỊ TƯỜNG VI | 28/04/1998 | | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798969 | | 11458 | LÊ THỊ BÍCH HIỀN | 27/07/1998 | | KTTH1_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798970 | | 11459 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12/10/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798971 | | 11460 | TRẦN THỊ HỒNG VINH | 17/06/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798972 | | 11461 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGỌC | 27/10/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798973 | | 11462 | LÊ THỊ THU SANG | 15/11/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798974 | | 11463 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 18/03/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798975 | | 11464 | PHẠM THỊ MAI HUYỀN | 14/10/1998 | | KTTH2_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798976 | | 11465 | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | 25/10/1998 | | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798977 | | 11466 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 13/01/1998 | | KTTH3_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798978 | | 11467 | NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG | 25/09/1998 | | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798979 | | 11468 | VÕ HỒNG NHUNG | 18/12/1998 | | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798980 | | 11469 | LÊ THỊ TƯỜNG AN | 07/04/1998 | | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798981 | | 11470 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 30/01/1998 | | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798982 | | 11471 | ĐẶNG NGỌC TRƯỜNG VÂN | 10/03/1998 | | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798983 | | 11472 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 10/10/1997 | | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798984 | | 11473 | HỨA THỊ NGUYỆT | 07/08/1998 | | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798985 | | 11474 | BÙI THỊ THẢO | 26/01/1998 | | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798986 | | 11475 | LÊ THÀNH PHÁT | 16/01/1998 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798987 | | 11476 | NGUYỄN THỊ NHƯ LÝ | 06/03/1998 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798988 | | 11477 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 06/03/1998 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798989 | | 11478 | VÕ HOÀI NAM | 09/12/1996 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798990 | | 11479 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG | 24/12/1997 | | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798991 | | 11480 | PHAN THỊ MINH TRANG | 04/08/1998 | | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798992 | | 11481 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 03/11/1998 | | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798993 | | 11482 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 01/01/1998 | | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798994 | | 11483 | PHAN VĂN LỢI | 27/10/1998 | | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798995 | | 11484 | HUỲNH TẤN THÀNH | 27/04/1998 | | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798996 | | 11485 | VŨ ĐINH QUỲNH ĐỨC | 14/03/1998 | | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B798997 | | 11486 | NGUYỄN NGỌC VĂN | 21/02/1996 | | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798998 | | 11487 | LÊ HUỲNH TẤN ĐỨC | 05/06/1998 | | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B798999 | |
|