|
File quyết định
Quyết định số 82/QĐ-KTKH 17/02/2020
272 | PHAN HUY HIỆP | 06/12/1996 | | QTDN1_17 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-272 | | 273 | TRẦN QUANG LINH | 11/10/1999 | | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-273 | | 274 | ĐỖ THỊ NHUNG | 06/08/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-274 | | 275 | NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ MY | 10/05/1999 | | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-275 | | 276 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | 28/12/1999 | | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-276 | | 277 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | 16/10/1997 | | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-277 | | 278 | TRƯƠNG NHƯ THIỆN | 11/12/1998 | | KTTH1_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-278 | | 279 | ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG | 10/05/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-279 | | 280 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 14/01/1999 | | KTTH2_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-280 | | 281 | PHẠM THỊ HỒNG HẢI | 14/10/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-281 | | 282 | NGUYỄN THỊ XUÂN HÀ | 30/06/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-282 | | 283 | DƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG | 09/06/1999 | | KTTH4_17 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-283 | | 284 | NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG | 22/05/1998 | | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-284 | | 285 | LÊ THỊ KIM HẰNG | 10/04/1998 | | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-285 | | 11488 | NGUYỄN QUANG HUY | 04/02/1996 | | QTDN1_15 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799000 | | 11489 | TRƯƠNG THỊ NGỌC OANH | 01/08/1997 | | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799001 | | 11490 | NGUYỄN THỊ HOA | 26/08/1998 | | QTDN1_16 | Quản lý doanh nghiệp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799002 | | 11491 | PHẠM PHAN TRƯỜNG THỊNH | 19/04/1998 | | QTDN2_16 | Quản lý doanh nghiệp | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799003 | | 11492 | HOÀNG THỊ TÂM | 20/05/1997 | | KTTH4_16 | Kế toán tổng hợp | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799004 | | 11493 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 18/05/1997 | | KTTH5_16 | Kế toán tổng hợp | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799005 | | 11494 | ĐẶNG THỊ TRÚC VY | 01/03/1998 | | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799006 | | 11495 | MAI THỊ NGỌC BÍCH | 06/07/1998 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799007 | | 11496 | LÊ KHẮC VŨ | 02/03/1997 | | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799008 | | 11497 | NGUYỄN THANH TIN | 04/09/1998 | | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799009 | |
|