|
File quyết định
Quyết định số 797/QĐ-KTKH 30/11/2020
286 | TRẦN VĂN THANH | 28/11/1999 | Núi Thành, Quảng Nam | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-286 | | 287 | LÊ ĐÌNH NGHĨA | 29/09/1999 | Quảng Nam | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-287 | | 288 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 12/04/1999 | Quảng Ngãi | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-288 | | 289 | ĐỖ HÙNG TIẾN | 27/01/1998 | Đà Nẵng | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-289 | | 290 | PHẠM ĐÌNH THẮNG | 26/12/1998 | Quảng Nam | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-290 | | 291 | NGUYỄN VĂN BẢO | 12/01/1999 | Hòa Vang, Đà Nẵng | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-291 | | 292 | LÊ KHÁNH LINH | 21/05/1999 | Quảng Bình | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-292 | | 293 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 23/01/1998 | Nông Sơn, Quảng Nam | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-293 | | 294 | NGUYỄN HOÀNG PHONG | 05/02/1999 | Đà Nẵng | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-294 | | 295 | NGUYỄN XUÂN NAM | 17/10/1998 | Quảng Nam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-295 | | 296 | NGUYỄN ĐÌNH NHỚ | 02/11/1998 | Hiệp Đức, Quảng Nam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-296 | | 297 | PƠLOONG THỊ THÊM | 26/05/1999 | Quảng Nam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-297 | | 298 | PHAN THỊ THANH TRÚC | 04/02/1998 | Gio Linh, Quảng Trị | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-298 | | 299 | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG | 10/12/1999 | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-299 | | 300 | NGUYỄN ANH TUẤN | 01/11/1999 | Phú Thọ | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-300 | | 301 | HOÀNG THỊ THANH NGA | 20/07/1999 | Quảng Bình | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-301 | | 302 | BÙI THỊ NGUYÊN | 12/06/1999 | Đắk Lắk | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-302 | | 303 | BHNƯỚCH THỊ THƠ | 03/06/1999 | Quảng Nam | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-303 | | 304 | TRẦN THỊ THANH HÀ | 19/08/1999 | Quảng Trị | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-304 | | 305 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 25/06/1999 | Đà Nẵng | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-305 | | 306 | TRẦN THỊ THÙY NGÂN | 18/03/1999 | Quảng Bình | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-306 | | 307 | LÊ THỊ HÀ | 10/06/1999 | Quảng Bình | KTTH2_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-307 | | 308 | TRẦN ANH THI | 18/02/1999 | Quảng Nam | KTTH2_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-308 | | 309 | ĐẬU THỊ KHÁNH HÒA | 14/10/1999 | Đà Nẵng | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-309 | | 310 | PHẠM THỊ THẢO | 22/09/1999 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-310 | | 311 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ÁNH | 31/01/1999 | Quảng Nam | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-311 | | 312 | TRƯƠNG THỊ THU THẢO | 28/05/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-312 | | 313 | TRẦN THỊ THUÝ HIỀN | 19/01/1998 | Quảng Trị | KTTH4_17 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-313 | | 314 | LÊ THỊ LUYẾN | 03/08/1998 | Quảng Nam | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-314 | | 315 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 29/06/1999 | Tô Hiệu, Đà Nẵng | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-315 | | 316 | HOÀNG ĐẮC KIÊN | 16/11/1999 | Tt Huế | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-316 | | 317 | LƯƠNG THỊ THÚY QUỲNH | 10/10/1999 | Quảng Ngãi | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-317 | | 318 | VĂN BÌNH NGUYÊN BÍCH | 23/07/1999 | Âu Cơ, Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-318 | | 319 | PHẠM THỊ THIẾT | 17/08/1999 | Tt Huế | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-319 | | 320 | HÀ KIỀU VY | 26/04/1999 | Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-320 | | 321 | ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG | 28/05/1999 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-321 | | 322 | ĐẶNG THỊ THANH THANH | 06/12/1999 | Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-322 | | 323 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | 08/01/1999 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-323 | | 324 | PHẠM THỊ MINH HẰNG | 04/12/1999 | Quảng Nam | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-324 | | 325 | TRẦN THỊ MỸ DIỆU | 07/09/1999 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-325 | | 326 | NGUYỄN THỊ NHƯ LỤA | 09/03/1999 | Đà Nẵng | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-326 | | 327 | ĐỖ THỊ BÍCH TRÂM | 31/07/1999 | Mộ Đức, Quảng Ngãi | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-327 | | 328 | PHẠM NGUYỄN THÀNH LỢI | 02/04/1999 | Tp Hội An, Quảng Nam | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-328 | | 329 | HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH | 02/04/1999 | Mộ Đức, Quảng Ngãi | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-329 | | 330 | PHÙNG THỊ ÁNH NGỌC | 17/06/1999 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-330 | | 331 | TẠ THỊ QUỲNH | 18/11/1999 | Quảng Ngãi | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-331 | | 332 | PHAN MAI HẠNH NGUYÊN | 07/05/1999 | Hà Tĩnh | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-332 | | 333 | ĐOÀN THỊ MINH HIẾU | 27/01/1999 | Quảng Nam | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-333 | | 334 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | 10/02/1999 | Quảng Trị | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-334 | | 335 | PHẠM HOÀNG KHÁNH LY | 02/09/1997 | Can Lộc, Hà Tĩnh | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-335 | | 336 | ĐẶNG THỊ THẢO MY | 06/12/1999 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-336 | | 337 | TRẦN THỊ TRANG | 04/03/1999 | Phù Mỹ, Bình Định | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-337 | | 338 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 26/05/1999 | Triệu Phong, Quảng Trị | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-338 | | 339 | VÕ THỊ Y | 22/11/1999 | Hà Tĩnh | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-339 | | 340 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 03/08/1999 | Quảng Nam | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-340 | | 341 | NGUYỄN THỊ MAI HIỀN | 20/08/1999 | Quảng Nam | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-341 | | 342 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 29/06/1999 | Quãng Nam | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-342 | | 343 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 20/01/1998 | Quảng Nam | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-343 | | 344 | HOÀNG THỊ CẨM NHUNG | 02/02/1999 | TT Huế | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-344 | | 345 | LÊ THỊ THÚY DIỄM | 06/11/1999 | Tt Huế | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-345 | | 346 | TRẦN THỊ NGÂN | 20/07/1998 | Quảng Trị | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-346 | | 347 | HỒ ĐỨC SÁU | 28/03/1996 | Phú Lộc, Tt Huế | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-347 | | 348 | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | 21/04/1998 | Quảng Bình | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-348 | | 349 | PHẠM NHẬT HUY | 22/02/1998 | Đà Nẵng | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-349 | | 350 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 09/06/1999 | Nghệ An | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-350 | | 11498 | CAO THỊ DUY NHẤT | 10/01/1994 | Phú Ninh - Quảng Nam | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799010 | | 11499 | PHẠM NGUYÊN HOÀNG | 22/02/1996 | Đà Nẵng | QTDN2_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799011 | | 11500 | HUỲNH THỊ HIỀN | 20/10/1996 | Quảng Ngãi | QTDLKS3_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799012 | | 11501 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 18/02/1996 | Quảng Trị | KTTH6_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799013 | | 11502 | NGUYỄN HUỲNH LÂM | 26/03/1994 | Quảng Nam | DVPL3_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799014 | | 11503 | VÕ THỊ TÂM ANH | 26/10/1997 | Quảng Nam | QTDN2_15 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799015 | | 11504 | ĐINH THÚY VY | 23/06/1997 | Quảng Nam | QTKS2_15 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799016 | | 11505 | ĐẶNG THỊ KIỀU | 10/09/1997 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799017 | | 11506 | NGUYỄN THỊ OANH KIỀU | 25/07/1996 | Quảng Nam | KTTH1_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799018 | | 11507 | ĐOÀN THỊ NGỌC TÂM | 23/01/1996 | Quảng Nam | KTTH2_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799019 | | 11508 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | 05/11/1996 | Quảng Trị | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799020 | | 11509 | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | 08/07/1997 | Quảng Nam | TADL2_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799021 | | 11510 | ĐỖ THANH LỊCH | 09/04/1998 | Thị xã An Nhơn, Bình Định | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799022 | | 11511 | TRẦN NGUYÊN DUY | 07/03/1998 | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | TATM1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799023 | | 11512 | LƯƠNG HỮU HẢI | 16/08/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799024 | | 11513 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 04/09/1996 | Quảng Nam | TADL2_14 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799025 | | 11514 | TRẦN KIM THỌ | 28/06/1997 | Đà Nẵng | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799026 | | 11515 | LÊ HỒNG NGỌC | 06/03/1998 | Hội An, Quảng Nam | TADL2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799027 | | 11516 | TRẦN ANH TUẤN | 12/07/1996 | Quảng Bình | QTDLKS1_14 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799028 | | 11517 | LÊ ĐỨC ĐỒNG | 28/02/1997 | Cam Lộ, Quảng Trị | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799029 | | 11518 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 27/07/1998 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799030 | | 11519 | VÕ HUỲNH ĐỨC | 25/09/1997 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799031 | | 11520 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 02/10/1998 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799032 | | 11521 | NGUYỄN KHÁNH | 15/09/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799033 | | 11522 | TRẦN THỊ DIỄM NGỌC | 01/01/1998 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799034 | | 11523 | NGUYỄN THÙY TRÂM ANH | 16/12/1998 | Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799035 | | 11524 | BÙI ANH THƯ | 06/08/1998 | Đà Nẵng | KTTH1_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799036 | | 11525 | TRƯƠNG THỊ HIỀN | 03/06/1998 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | KTTH2_16 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799037 | | 11526 | LÊ THỊ NHUNG | 23/05/1998 | Huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH5_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799038 | | 11527 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 18/05/1998 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên | KTTH5_16 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799039 | | 11528 | VÕ NGỌC QUỐC KHÁNH | 02/09/1997 | Đông Hà, Quảng Trị | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799040 | | 11529 | TRẦN VĂN ĐỨC | 18/02/1997 | Huyện Chư Sê, Gia Lai | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799041 | | 11530 | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 23/04/1998 | Thanh Khê, Đà Nẵng | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799042 | | 11531 | TRẦN THỊ KIM HẬU | 05/08/1998 | TP Đồng Hới, Quảng Bình | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799043 | | 11532 | BÙI XUÂN HẬU | 14/08/1998 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799044 | | 11533 | NGUYỄN LONG NHẪN | 11/05/1998 | Đà Lạt, Lâm Đồng | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799045 | | 11534 | NAY Y NHA | 20/12/1998 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799046 | |
|