|
File quyết định
Quyết định số 187/QĐ-KTKH 26/02/2021
351 | ĐỔ HỒNG KỲ | 19/03/1999 | Quảng Nam | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-351 | | 352 | LÊ MINH TRINH | 16/12/1999 | Quảng Ngãi | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-352 | | 353 | LÊ NGỌC CẢNH | 24/02/1998 | Quảng Nam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-353 | | 354 | NGUYỄN TUẤN DUY | 01/12/1998 | Kon Rẫy, Kon Tum | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-354 | | 355 | RIÁH THỊ HƯƠNG | 01/05/1999 | Quảngnam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-355 | | 356 | ZƠRÂM THỊ PHƯƠNG | 05/05/1999 | Quảng Nam | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-356 | | 357 | TRẦN THỊ KIM THOA | 27/07/1998 | Thanh Khê, Đà Nẵng | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-357 | | 358 | ĐINH MINH HIẾU | 17/02/1998 | Quảng Bình | KTTH4_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-358 | | 359 | NGUYỄN THỊ ĐOÀN TRANG | 16/05/1999 | Quảng Nam | KTTH4_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-359 | | 360 | TRẦN VIẾT QUỐC | 20/11/1999 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-360 | | 361 | LÊ TẤN TIẾN | 22/12/1999 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-361 | | 362 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 21/10/1999 | Đắk Lắk | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-362 | | 363 | HUỲNH THỊ NGỌC HẰNG | 11/08/1999 | Đà Nẵng | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-363 | | 364 | CAO THỊ NGỌC TRÂM | 26/06/1999 | Quảng Nam | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-364 | | 365 | TRẦN THỊ DIỆU | 06/02/1999 | Quảng Nam | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-365 | | 366 | HỒ XUÂN HƯƠNG | 16/11/1996 | Quảng Bình | TADL1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-366 | | 367 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 11/09/1999 | Quảng Bình | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-367 | | 368 | TRẦN THÙY THƯƠNG | 19/10/1999 | Đà Nẵng | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-368 | | 369 | LÊ THỊ HỒNG CẨM | 26/08/1999 | Quảng Trị | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-369 | | 370 | VÕ ANH KIỆT | 08/11/1999 | Quảng Trị | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-370 | | 371 | NGUYỄN THỊ KỲ | 10/12/2000 | Quảng Nam | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-371 | | 372 | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | 25/02/2000 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-372 | | 373 | NGUYỄN ĐÔNG | 01/01/2000 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-373 | | 374 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 20/10/2000 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-374 | | 375 | TRẦN NGỌC ĐỨC | 15/04/1998 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-375 | | 376 | NGUYỄN PHI HOÀNG | 09/12/2000 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-376 | | 377 | VÕ VĂN HƯNG | 25/12/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-377 | | 378 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 02/09/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-378 | | 379 | NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN | 26/06/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-379 | | 380 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 11/03/2000 | Quảng Bình | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-380 | | 381 | THÁI HOÀNG NGUYÊN | 09/04/2000 | Quảng Trị | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-381 | | 382 | PHẠM THỊ NHỎ | 20/08/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-382 | | 383 | LÊ THỊ BÍCH NHƯ | 13/11/2000 | Quảng Ngãi | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-383 | | 384 | VÕ CÔNG HOÀNG PHÔN | 29/03/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-384 | | 385 | TRẦN THUẬN YẾN | 01/04/2000 | Quảng Nam | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-385 | | 386 | KSOR THỊ DIỄM ĐÀI | 09/07/2000 | Gia lai | DVPL1_18 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-386 | | 387 | HỒ PHƯỚC TOÀN | 28/07/1997 | Quảng Nam | DVPL1_18 | Dịch vụ pháp lý | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-387 | | 388 | LÊ ĐOÀN LAN ANH | 27/09/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-388 | | 389 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 27/05/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-389 | | 390 | VÕ THỊ MỸ CHÂU | 19/02/2000 | Đà Nẵng | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-390 | | 391 | NGUYỄN THỊ THỦY CHUNG | 08/10/1998 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-391 | | 392 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 27/10/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-392 | | 393 | PHAN THỊ MỸ DUYÊN | 14/01/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-393 | | 394 | CAO THỊ HẰNG | 22/12/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-394 | | 395 | VÕ THỊ HUỆ | 11/02/1999 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-395 | | 396 | HÀ THỊ HƯỜNG | 20/09/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-396 | | 397 | NGUYỄN THỊ THU LUYẾN | 01/01/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-397 | | 398 | CHU THỊ LÝ | 11/04/1996 | Hà Tĩnh | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-398 | | 399 | LÊ THỊ HỒNG MƠ | 15/03/2000 | Hà Tĩnh | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-399 | | 400 | NGUYỄN THỊ THU NGỌC | 30/10/2000 | Đăk Lăk | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-400 | | 401 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHI | 08/03/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-401 | | 402 | TRẦN THỊ Ý NHI | 01/04/2000 | Đăk Lăk | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-402 | | 403 | TRẦN THỊ PHƯƠNG PHƯỚC | 26/10/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-403 | | 404 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 13/08/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-404 | | 405 | HOÀNG THANH THƯ | 19/11/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-405 | | 406 | LÂM ĐĂNG THƯ | 14/10/2000 | Quảng Ngãi | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-406 | | 407 | TRẦN THỊ THUỶ TIÊN | 11/10/2000 | Hà Tĩnh | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-407 | | 408 | NGUYỄN THỊ TRÂM | 12/10/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-408 | | 409 | TRẦN DUY THANH TRUYỀN | 11/05/2000 | Quảng Ngãi | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-409 | | 410 | LÊ THỊ TƯỜNG | 07/06/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-410 | | 411 | ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN | 29/11/2000 | Gia Lai | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-411 | | 412 | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | 04/04/2000 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-412 | | 413 | PHẠM THỊ VI | 22/11/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-413 | | 414 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 02/01/1999 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-414 | | 415 | LÊ THỊ TIỂU YẾN | 22/11/2000 | Quảng Nam | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-415 | | 416 | NGUYỄN THỊ YẾN | 20/12/1999 | Quảng Trị | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-416 | | 417 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 23/07/2000 | Hà Tĩnh | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-417 | | 418 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 01/04/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-418 | | 419 | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | 20/07/2000 | Bình Định | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-419 | | 420 | ĐẶNG THỊ NGUYÊN DUNG | 05/03/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-420 | | 421 | NGUYỄN THỊ LỆ GIANG | 07/11/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-421 | | 422 | TRẦN THỊ HẢI | 10/08/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-422 | | 423 | LÊ THỊ HẰNG | 04/05/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-423 | | 424 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 09/05/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-424 | | 425 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 10/04/1999 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-425 | | 426 | PHẠM THỊ HÒA | 06/06/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-426 | | 427 | VÕ MINH NHẬT HUY | 22/11/1999 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-427 | | 428 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 02/04/2000 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-428 | | 429 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 26/11/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-429 | | 430 | LÝ THỊ PHƯƠNG LAN | 25/02/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-430 | | 431 | TRẦN TUYẾT MAI | 17/12/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-431 | | 432 | ĐOÀN THỊ BÍCH NGA | 22/02/2000 | Hà Tĩnh | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-432 | | 433 | HOÀNG THỊ NGA | 27/11/1999 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-433 | | 434 | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | 06/01/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-434 | | 435 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 28/02/2000 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-435 | | 436 | NGUYỄN THỊ THÀNH NHÂN | 28/01/2000 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-436 | | 437 | ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ | 01/01/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-437 | | 438 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | 20/11/2000 | Quảng Ngãi | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-438 | | 439 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/02/2000 | Hà Tĩnh | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-439 | | 440 | ĐOÀN THỊ THANH THUÝ | 25/04/2000 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-440 | | 441 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 21/09/1999 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-441 | | 442 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 03/11/2000 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-442 | | 443 | HOÀNG THỊ HOÀI TRANG | 23/04/2000 | Quảng Trị | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-443 | | 444 | PHÙNG THỊ TRANG | 16/10/2000 | Hà Tĩnh | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-444 | | 445 | CAO NGỌC PHƯƠNG TRINH | 28/05/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-445 | | 446 | TRẦN THỊ TRINH | 02/07/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-446 | | 447 | LÊ THỊ CẨM TÚ | 21/09/2000 | Hà Tĩnh | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-447 | | 448 | LÊ SỸ TÙNG | 25/07/1994 | Thanh Hóa | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-448 | | 449 | ĐÀM THỊ VIÊN | 27/02/2000 | Quảng Bình | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-449 | | 450 | PHẠM THỊ XINH | 17/09/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-450 | | 451 | LÊ THỊ KIM CHI | 20/01/2000 | Quảng Nam | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-451 | | 452 | ĐỖ THỊ LỆ CÚC | 15/03/2000 | Quảng Nam | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-452 | | 453 | NGUYỄN ANH ĐẠT | 10/01/1997 | Kon Tum | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-453 | | 454 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 13/04/2000 | Quảng Trị | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-454 | | 455 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 06/05/1999 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-455 | | 456 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 01/09/2000 | Đăk Lăk | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-456 | | 457 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 04/11/2000 | Kon Tum | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-457 | | 458 | TRẦN THỊ HOA | 28/12/2000 | Hà Tĩnh | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-458 | | 459 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 23/03/2000 | Quảng Bình | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-459 | | 460 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 10/01/1999 | Đô Lương, Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-460 | | 461 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 26/06/1999 | Quảng Bình | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-461 | | 462 | LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN | 15/01/2000 | Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-462 | | 463 | THÁI THỊ MỸ LINH | 06/07/2000 | Hà Tĩnh | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-463 | | 464 | NGUYỄN THỊ LOAN | 08/01/1999 | Hà Tĩnh | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-464 | | 465 | TRẦN THỊ MƠ | 05/04/2000 | Hà Tĩnh | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-465 | | 466 | ĐẶNG THỊ NGA | 04/09/2000 | Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-466 | | 467 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 02/11/2000 | Gia Lai | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-467 | | 468 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | 28/03/2000 | Bình Định | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-468 | | 469 | ĐỖ THỊ XUÂN NI | 23/11/2000 | Quảng Trị | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-469 | | 470 | DƯƠNG THỊ TÚ QUYÊN | 10/12/2000 | Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-470 | | 471 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 02/08/1999 | Thái Bình | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-471 | | 472 | LÊ THỦY TIÊN | 24/06/2000 | Quảng Nam | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-472 | | 473 | PHẠM THỊ TÍNH | 09/05/2000 | Quảng Nam | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-473 | | 474 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 23/12/2000 | Đà Nẵng | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-474 | | 475 | HOÀNG THỊ THANH TUẤN | 04/10/2000 | Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-475 | | 476 | LÊ THỊ TUYẾT | 18/08/2000 | Quảng Bình | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-476 | | 477 | NGUYỄN LÊ VY | 18/06/1999 | Đà Nẵng | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-477 | | 478 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 19/04/2000 | Quảng Trị | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-478 | | 479 | ĐẬU THỊ AN | 25/09/2000 | Đăk Lăk | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-479 | | 480 | SIU - BƠT | 22/12/2000 | Gia Lai | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-480 | | 481 | NGUYỄN KIỀU CHINH | 16/03/2000 | Nghệ An | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-481 | | 482 | LÊ MINH ĐỨC | 25/03/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-482 | | 483 | TRẦN THỊ MỸ DUNG | 20/10/2000 | Bình Định | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-483 | | 484 | TRẦN THỊ THANH HÀ | 13/06/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-484 | | 485 | PHẠM THU HẰNG | 04/04/2000 | Gia Lai | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-485 | | 486 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 27/11/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-486 | | 487 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 02/07/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-487 | | 488 | PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG | 10/02/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-488 | | 489 | TRƯƠNG THỊ THU LÀNH | 18/12/2000 | Bình Định | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-489 | | 490 | NGUYỄN THỊ LIỀN | 10/07/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-490 | | 491 | LƯƠNG THỊ LINH | 14/09/2000 | Quảng Trị | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-491 | | 492 | NGUYỄN THỊ CẨM LINH | 21/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-492 | | 493 | VÕ THỊ LY LY | 15/01/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-493 | | 494 | PHAN THỊ ÁNH MINH | 29/08/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-494 | | 495 | LÊ THỊ HUỲNH NGA | 07/12/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-495 | | 496 | PHÙNG THỊ HÀ NHI | 04/10/2000 | Quảng Trị | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-496 | | 497 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 28/11/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-497 | | 498 | NGUYỄN VŨ ĐÔNG QUỲNH | 24/10/2000 | Đà Nẵng | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-498 | | 499 | NGUYỄN THỊ THẮM | 04/08/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-499 | | 500 | PHẠM THỊ THẮM | 01/01/2000 | Bình Định | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-500 | | 501 | TRẦN THỊ NGỌC THẢO | 13/12/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-501 | | 502 | VÕ THỊ KIM THOA | 16/08/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-502 | | 503 | LÊ THỊ ANH THƯ | 24/03/2000 | Đà Nẵng | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-503 | | 504 | TRẦN THỊ NGỌC THƯ | 18/08/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-504 | | 505 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 20/10/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-505 | | 506 | PHAN THÙY HOÀI TRANG | 17/09/2000 | Gia Lai | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-506 | | 507 | NGUYỄN ANH TUẤN | 24/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-507 | | 508 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | 10/03/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-508 | | 509 | H - NINH BUÔN YĂ | 01/01/2000 | Đăk Lăk | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-509 | | 510 | ĐƯỜNG THỊ QUỲNH ANH | 24/05/1999 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-510 | | 511 | ĐẶNG THỊ MINH CÔNG | 17/07/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-511 | | 512 | NGUYỄN THANH CÚC | 18/08/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-512 | | 513 | VÕ THỊ XUÂN ĐIỀN | 13/10/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-513 | | 514 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 08/02/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-514 | | 515 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 30/04/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-515 | | 516 | TRẦN THÚY HIỀN | 20/02/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-516 | | 517 | NGÔ THỊ HIẾU | 01/01/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-517 | | 518 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 15/06/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-518 | | 519 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 02/01/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-519 | | 520 | VÕ VĂN HÙNG | 29/03/2000 | Quảng Trị | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-520 | | 521 | TRỊNH THỊ LAI | 03/05/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-521 | | 522 | PHẠM THỊ THU LÀI | 04/04/2000 | Quảng Ngãi | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-522 | | 523 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/02/2000 | Đà Nẵng | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-523 | | 524 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 02/11/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-524 | | 525 | PHẠM DIỆU LINH | 18/02/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-525 | | 526 | HỒ THỊ KHÁNH LY | 22/07/2000 | Quảng Trị | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-526 | | 527 | TRẦN THỊ HOÀI LY | 12/04/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-527 | | 528 | TRẦN THỊ LÝ | 22/12/2000 | Bệnh viện Việt Đức | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-528 | | 529 | PHẠM THỊ NGỌC MINH | 23/07/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-529 | | 530 | NGUYỄN LÊ QUỲNH NHI | 08/11/2000 | Bình Định | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-530 | | 531 | VÕ THỊ LY LY NIÊ | 05/01/2000 | Đăk Lăk | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-531 | | 532 | ĐOÀN THỊ THU PHƯƠNG | 30/04/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-532 | | 533 | TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG | 02/02/1999 | Đà Nẵng | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-533 | | 534 | NGUYỄN HÙNG QUỐC | 14/12/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-534 | | 535 | NGUYỄN THỊ LỆ QUỲNH | 23/07/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-535 | | 536 | NGUYỄN THỊ SÁNG | 20/09/2000 | Hà Tĩnh | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-536 | | 537 | TRẦN THANH THẮM | 13/03/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-537 | | 538 | TRẦN THỊ THẮM | 30/06/2000 | Đồng Nai | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-538 | | 539 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THANH | 18/07/2000 | Đà Nẵng | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-539 | | 540 | NGUYỄN THỊ THÔI | 31/01/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-540 | | 541 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 01/12/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-541 | | 542 | PHẠM THỊ TÚ UYÊN | 01/09/1999 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-542 | | 543 | HUỲNH THỊ VIỆT | 18/02/2000 | Đà Nẵng | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-543 | | 544 | NGUYỄN THỊ VY | 23/06/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-544 | | 545 | TIÊU THỊ VY | 05/09/2000 | Đà Nẵng | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-545 | | 546 | ĐÀO THỊ KIM YẾN | 02/11/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-546 | | 547 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 18/09/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-547 | | 548 | NGUYỄN VĂN CÂN | 26/04/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-548 | | 549 | NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ | 02/01/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-549 | | 550 | HỒ THỊ HẠNH | 11/05/2000 | Đăk Lăk | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-550 | | 551 | NGHIỆP HOÀNG HẠNH | 14/02/1999 | Đăk Lăk | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-551 | | 552 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 06/06/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-552 | | 553 | LÊ THỊ KIM HIỀN | 08/06/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-553 | | 554 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 19/11/1998 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-554 | | 555 | BÙI THỊ HOA | 02/08/2000 | Đăk Lăk | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-555 | | 556 | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | 09/07/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-556 | | 557 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 11/01/2000 | Nghệ An | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-557 | | 558 | LÂM THỊ THU HỒNG | 11/11/2000 | Quảng Ngãi | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-558 | | 559 | CAO MẠNH HÙNG | 11/06/1995 | Quảng Bình | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-559 | | 560 | HÀ XUÂN HƯƠNG | 17/02/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-560 | | 561 | ĐÀO NGỌC KHOA | 08/06/1995 | Đà Nẵng | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-561 | | 562 | ĐOÀN THỊ THẢO LÊ | 12/07/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-562 | | 563 | PHẠM THỊ CẨM LINH | 24/06/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-563 | | 564 | TRẦN THỊ YẾN LINH | 13/01/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-564 | | 565 | LÊ THỊ XUÂN LOAN | 09/09/2000 | Quảng Trị | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-565 | | 566 | TỐNG THỊ KHÁNH LY | 18/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-566 | | 567 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 23/02/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-567 | | 568 | LÊ THANH NGÂN | 23/07/2000 | Gia Lai | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-568 | | 569 | MẠC THỊ NGÂN | 02/11/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-569 | | 570 | ĐINH THỊ NHƯ NGỌC | 26/12/2000 | Quảng nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-570 | | 571 | NGUYỄN THỊ NHI | 15/11/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-571 | | 572 | PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG | 08/02/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-572 | | 573 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 01/04/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-573 | | 574 | DOÃN THỊ SƯƠNG | 21/09/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-574 | | 575 | NGÔ THỊ DIỄM SƯƠNG | 15/02/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-575 | | 576 | MẠC THỊ HỒNG THẢO | 30/05/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-576 | | 577 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 01/12/1999 | Quảng Ngãi | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-577 | | 578 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 27/07/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-578 | | 579 | ĐẶNG THỊ THANH TRÀ | 23/02/2000 | Đà Nẵng | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-579 | | 580 | NGUYỄN HOÀN TÚ | 09/10/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-580 | | 581 | TRẦN THỊ TUYẾT | 01/01/2000 | Quảng Nam | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-581 | | 582 | LÊ THỊ VY | 20/07/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-582 | | 583 | TRẦN THỊ XOA | 20/06/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-583 | | 584 | VÕ THỊ HỒNG CHI | 26/05/2000 | Đà Nẵng | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-584 | | 585 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | 02/08/1998 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-585 | | 586 | HUỲNH THỊ THÚY KIỀU | 15/07/1999 | Quảng Ngãi | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-586 | | 587 | HUỲNH THỊ LÀNH | 02/05/1998 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-587 | | 588 | NGÔ ĐIỀU NHẬT LỆ | 26/11/1998 | Đà Nẵng | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-588 | | 589 | PHẠM THỊ LIỂU | 14/01/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-589 | | 590 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LƯU | 02/08/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-590 | | 591 | NGUYỄN KHÁNH LY | 09/12/2000 | Đăk Lăk | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-591 | | 592 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 15/04/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-592 | | 593 | HOÀNG KIM NGÂN | 01/09/2000 | Đăk lăk | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-593 | | 594 | LÊ THỊ̣ NGỌC | 07/03/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-594 | | 595 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 01/03/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-595 | | 596 | LÊ THỊ NHẬT | 10/08/2000 | Đà Nẵng | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-596 | | 597 | LÊ THỊ YẾN NHI | 05/01/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-597 | | 598 | PHẠM THỊ ÁNH NHI | 06/08/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-598 | | 599 | TRẦN PHƯƠNG NHI | 08/01/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-599 | | 600 | PHAN THỊ Ý NHƯ | 27/07/2000 | Đăk Nông | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-600 | | 601 | LÊ THỊ QUỲNH | 23/09/2000 | Đăk Lăk | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-601 | | 602 | TRẦN THỊ NGỌC SAN | 22/12/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-602 | | 603 | LÊ THỊ THẢO | 19/08/2000 | Quảng Ngãi | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-603 | | 604 | ĐOÀN HUỲNH THU THỦY | 22/05/2000 | Bình Định | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-604 | | 605 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 29/03/1998 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-605 | | 606 | LÊ THỊ MỸ TRINH | 02/08/1999 | Đà Nẵng | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-606 | | 607 | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | 20/10/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-607 | | 608 | CÁP THỊ TUYẾT | 12/09/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-608 | | 609 | NGUYỄN VĂN AN | 16/06/2000 | Quảng Trị | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-609 | | 610 | TRƯƠNG THỊ BÍCH DIỆN | 08/09/2000 | Đăk Lăk | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-610 | | 611 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 19/05/1999 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-611 | | 612 | NGUYỄN THỊ HẸ | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-612 | | 613 | HỒ THỊ THANH HIẾU | 15/10/2000 | Đăk Lăk | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-613 | | 614 | TRẦN THỊ KIM HUỆ | 15/10/2000 | Hà Tĩnh | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-614 | | 615 | NGUYỄN THỊ HỒNG KIM | 02/06/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-615 | | 616 | VÕ THỊ LÀI | 06/09/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-616 | | 617 | ĐỖ THỊ LỆ | 06/10/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-617 | | 618 | LÊ THỊ THÙY LINH | 01/07/2000 | Quảng Trị | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-618 | | 619 | PHAN THỊ THUỲ LINH | 05/07/2000 | Quảng Trị | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-619 | | 620 | VÕ THỊ KHÁNH LINH | 03/09/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-620 | | 621 | NGUYỄN THỊ MỸ | 02/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-621 | | 622 | HUỲNH THANH NGA | 09/03/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-622 | | 623 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 25/12/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-623 | | 624 | ĐỒNG THỊ YẾN NHI | 08/02/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-624 | | 625 | NGUYỄN THỊ QUY | 01/06/2000 | Quảng Trị | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-625 | | 626 | NGUYỄN NGỌC MI SA | 28/08/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-626 | | 627 | PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO | 30/10/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-627 | | 628 | ĐẶNG THỊ THANH DIỆU | 09/07/2000 | Đà Nẵng | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-628 | | 629 | VÕ THỊ TRÀ GIANG | 07/04/2000 | Nghệ An | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-629 | | 630 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 03/04/2000 | Bình Định | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-630 | | 631 | PHẠM KHẮC HOÀ | 03/11/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-631 | | 632 | HOÀNG THỊ HỒNG | 21/08/2000 | Quảng Bình | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-632 | | 633 | PHẠM THỊ HUỆ | 12/04/1998 | Quảng Ngãi | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-633 | | 634 | LÂM ĐỨC HÙNG | 29/06/2000 | Quảng Trị | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-634 | | 635 | LÊ THỊ TRÚC LY | 13/08/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-635 | | 636 | NGUYỄN THU NGÂN | 20/12/2000 | Quảng Ngãi | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-636 | | 637 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | 21/03/2000 | Đà Nẵng | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-637 | | 638 | TRẦN THỊ THANH NHI | 20/08/2000 | Bình Định | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-638 | | 639 | KHẰM THỊ PHƯỢNG | 01/06/2000 | Đăk Lăk | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-639 | | 640 | TRẦN THỊ MỸ VY | 27/07/2000 | Đà Nẵng | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-640 | | 641 | TRẦN MINH Ý | 01/05/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-641 | | 642 | NGUYỄN QÚI ANH | 16/07/1999 | Quảng Bình | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-642 | | 643 | NGÔ NGUYÊN BÌNH | 22/01/1997 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-643 | | 644 | VŨ THỊ KIỀU DIỄM | 19/06/2000 | Quảng Ngãi | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-644 | | 645 | DỤNG THỊ DỊU | 06/01/2000 | Thừa Thiên Huế | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-645 | | 646 | LÊ TRẦN PHƯƠNG DUNG | 23/03/2000 | Đăk Lăk | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-646 | | 647 | HỒ THỊ HÀ GIANG | 19/08/2000 | Hà Tĩnh | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-647 | | 648 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 14/07/2000 | Quảng Trị | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-648 | | 649 | HOÀNG THỊ HUYỀN | 20/07/2000 | Nghệ An | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-649 | | 650 | NGUYỄN THỊ ÚT LÊN | 26/04/2000 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-650 | | 651 | ĐỖ THỊ KIM LIÊN | 24/10/2000 | Bình Định | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-651 | | 652 | HÀ THỊ LINH | 02/10/1999 | Thanh Hóa | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-652 | | 653 | TẠ HỒNG TÂN LINH | 30/10/1999 | Phong Điền, Tt Huế | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-653 | | 654 | TRẦN THỊ LUYÊN | 04/11/2000 | Quảng Trị | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-654 | | 655 | LÊ THỊ LY | 03/04/2000 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-655 | | 656 | PHÙNG THỊ TUYẾT MAI | 16/02/1999 | Đà Nẵng | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-656 | | 657 | ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ | 30/09/2000 | Quảng Ngãi | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-657 | | 658 | NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG | 16/08/2000 | Quảng Ngãi | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-658 | | 659 | TRẦN THỊ ÁNH PHƯỢNG | 10/05/2000 | Quảng Bình | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-659 | | 660 | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | 17/11/2000 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-660 | | 661 | ĐOÀN TÀI | 30/11/2000 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-661 | | 662 | HOÀNG THỊ HỒNG VÂN | 19/12/2000 | Quảng Trị | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-662 | | 663 | ĐẶNG HUỲNH HỒNG ÂN | 19/11/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-663 | | 664 | NGUYỄN THỊ CÚC | 21/02/1999 | Đà Nẵng | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-664 | | 665 | HUỲNH THỊ HỒNG DIỆU | 12/01/2000 | Đà Nẵng | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-665 | | 666 | LÊ VĂN HẢO | 01/04/2000 | Đà Nẵng | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-666 | | 667 | PHẠM THỊ ÁNH HIỀN | 10/10/2000 | Quảng nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-667 | | 668 | HOÀNG XUÂN HIỆU | 25/12/1997 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-668 | | 669 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 15/02/2000 | Hà Tĩnh | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-669 | | 670 | NGUYỄN THANH HƯNG | 24/12/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-670 | | 671 | TRẦN THỊ KIM HƯƠNG | 18/08/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-671 | | 672 | CAO THỊ HOA HƯỜNG | 25/11/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-672 | | 673 | NGUYỄN THỊ KHOA | 06/06/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-673 | | 674 | LÊ TRƯƠNG THỊ THIÊN KIM | 30/05/1999 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-674 | | 675 | PHAN VĂN LỊCH | 13/08/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-675 | | 676 | TỐNG KHÁNH LINH | 10/02/2000 | Quảng Trị | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-676 | | 677 | CAO XUÂN MINH | 14/01/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-677 | | 678 | HUỲNH THỊ YẾN MY | 15/04/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-678 | | 679 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 21/04/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-679 | | 680 | BÙI THỊ CẨM NHUNG | 05/08/1998 | Đăk Lăk | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-680 | | 681 | VÕ THỊ THANH NHUNG | 22/02/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-681 | | 682 | TRẦN PHÁP | 02/02/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-682 | | 683 | LẠI NHƯ QUỲNH | 07/07/1997 | Thái Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-683 | | 684 | HUỲNH VĂN TÀI | 17/12/2000 | Kon tum | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-684 | | 685 | LÊ MINH TÂN | 01/01/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-685 | | 686 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 06/09/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-686 | | 687 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 21/04/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-687 | | 688 | TRẦN KIM THỐNG | 03/09/2000 | Đà Nẵng | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-688 | | 689 | LÊ THỊ HỒNG THUỶ | 11/01/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-689 | | 690 | PHẠM ANH TIẾN | 21/08/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-690 | | 691 | LÊ ĐỨC TÌNH | 10/12/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-691 | | 692 | TRẦN HỮU TOÀN | 02/01/1999 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-692 | | 693 | LƯU THỊ TRÂM | 19/06/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-693 | | 694 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | 11/12/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-694 | | 695 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG ÚY | 10/04/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-695 | | 696 | NGUYỄN THỊ THU VÂN | 01/01/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-696 | | 697 | LẠI THỊ TƯỜNG VI | 14/07/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-697 | | 698 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 19/02/1999 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-698 | | 699 | RƠ MAH H MARI | 18/08/2000 | Gia Lai | NH1_18 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-699 | | 700 | ĐINH VĂN CHƯƠNG | 09/04/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-700 | | 701 | NGUYỄN THỊ LỆ DIỄM | 23/03/1999 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-701 | | 702 | VĂN THỊ THU HIỀN | 22/06/1997 | Gia lai | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-702 | | 703 | LÊ THỊ THẢO LY | 26/10/2000 | Đăk Lăk | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-703 | | 704 | PHAN HOÀNG LY NA | 22/09/2000 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-704 | | 705 | TRẦN THỊ THU NA | 02/02/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-705 | | 706 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 10/06/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-706 | | 707 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 17/01/2000 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-707 | | 708 | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | 08/10/2000 | Quảng Bình | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-708 | | 709 | LÊ THỊ THU THỦY | 29/04/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-709 | | 710 | NGUYỄN THỊ LINH TRANG | 25/10/1999 | Đà Nẵng | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-710 | | 711 | ĐINH THỊ QUỲNH UYÊN | 17/06/2000 | Quảng Ngãi | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-711 | | 712 | TRẦN THỊ VIỆT | 24/11/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-712 | | 713 | TRẦN THỊ NGỌC GIANG | 17/10/2000 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-713 | | 714 | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | 01/09/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-714 | | 715 | TRẦN THỊ THU HÀ | 01/11/1999 | Quảng Trị | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-715 | | 716 | TRẢO THỊ HẠ | 23/05/2000 | Bình Định | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-716 | | 717 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 08/02/2000 | Nghệ An | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-717 | | 718 | HUỲNH THỊ HIỀN | 03/07/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-718 | | 719 | HUỲNH PHẠM THU HỒNG | 15/03/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-719 | | 720 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 06/09/2000 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-720 | | 721 | LƯƠNG THỊ MỸ LỆ | 19/08/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-721 | | 722 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 21/07/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-722 | | 723 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 12/10/2000 | Quảng Bình | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-723 | | 724 | TRẦN THỊ LOAN | 02/10/2000 | Thừa Thiên Huế | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-724 | | 725 | VĂN THỊ QUỲNH MAI | 03/09/2000 | Quảng Trị | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-725 | | 726 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 03/05/1999 | Thừa Thiên Huế | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-726 | | 727 | NGUYỄN NGÔ CAO NGUYÊN | 22/07/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-727 | | 728 | NGUYỄN THỊ HẠ NHI | 17/07/1998 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-728 | | 729 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 02/05/2000 | Đăk Lăk | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-729 | | 730 | NGUYỄN THỊ THẢO | 26/02/2000 | Nghệ An | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-730 | | 731 | TRẦN THỊ THỦY | 12/09/2000 | Nghệ An | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-731 | | 732 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM | 29/05/2000 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-732 | | 733 | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | 02/12/1999 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-733 | | 734 | DƯƠNG THỊ TRINH | 09/10/1997 | Đăk Lăk | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-734 | | 735 | NGUYỄN THỊ THUỶ TUYÊN | 07/02/1999 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-735 | | 736 | NGUYỄN THẢO TỐ UYÊN | 05/10/2000 | Kon Tum | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-736 | | 737 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 05/03/1997 | Đăk Lăk | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-737 | | 738 | NGUYỄN TƯỜNG ÂN | 22/06/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-738 | | 739 | ĐOÀN THỊ LAN ANH | 06/04/2000 | Quảng Trị | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-739 | | 740 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 26/02/2000 | Quảng Trị | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-740 | | 741 | HỒ THỊ ĐÀO | 08/01/2000 | Quảng Trị | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-741 | | 742 | HUỲNH THỊ DUYÊN | 20/03/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-742 | | 743 | NGUYỄN THỊ GIANG | 11/02/2000 | Nghệ An | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-743 | | 744 | TRẦN THỊ KIM HOÀN | 30/11/2000 | Thừa Thiên Huế | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-744 | | 745 | BÙI THỊ NGỌC HUYỀN | 29/05/1999 | Gia Lai | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-745 | | 746 | CAO THI THANH HUYỀN | 27/07/2000 | Quảng Bình | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-746 | | 747 | CAO THỊ THANH HUYỀN | 19/04/2000 | Quảng Bình | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-747 | | 748 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 10/02/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-748 | | 749 | TRẦN HIẾU NGÂN | 21/09/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-749 | | 750 | THÁI THỊ ÁNH NGUYỆT | 02/01/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-750 | | 751 | ĐOÀN THỊ NHI | 04/04/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-751 | | 752 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | 06/07/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-752 | | 753 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 18/05/1999 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-753 | | 754 | TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG | 08/05/2000 | Thừa Thiên Huế | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-754 | | 755 | NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH | 23/01/1999 | thành phố Hồ Chí Minh | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-755 | | 756 | ĐOÀN THỊ THU SƯƠNG | 23/03/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-756 | | 757 | TRÀ THỊ THỦY TIÊN | 18/01/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-757 | | 758 | LỤC THỊ THANH TRÚC | 06/07/2000 | Đắk Lắk | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-758 | | 759 | NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN | 05/08/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-759 | | 11536 | NGUYỄN THỊ THU NGỌC | 16/07/1994 | Hải Châu - Đà Nẵng | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799048 | | 11537 | DƯƠNG THỊ KIM NGUYỆT | 12/08/1995 | Quảng Nam | TADL2_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799049 | | 11538 | LÊ PHƯỚC TẤN | 05/02/1995 | Gia Lai | KTTH5_14 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799050 | | 11539 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 28/01/1996 | Quảng Nam | KTTH3_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799051 | | 11540 | PHAN THỊ THANH QUỲNH | 05/12/1997 | Bình Định | TATM3_15 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799052 | | 11541 | ĐOÀN QUANG HUY | 26/03/1996 | Quảng Điền, TT Huế | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799053 | | 11542 | NGÔ MẬU SƠN | 04/07/1997 | Lệ Thủy, Quảng Bình | CNTT1_16 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799054 | | 11543 | NGUYỄN THỊ KIỀU LY | 03/05/1998 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | KTTH3_16 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799055 | | 11544 | PHẠM THỊ KIM THOA | 18/10/1998 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | KTTH3_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799056 | | 11545 | TRẦN THỊ TƯỜNG NHI | 01/10/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | QTKS1_16 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799057 | | 11546 | VÕ VĂN HIẾU | 10/12/1998 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799058 | | 11547 | THÁI MẠNH HOÀNG | 20/02/1998 | Diễn Châu, Nghệ An | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799059 | | 11548 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | 10/07/1997 | Phú Lộc, TT Huế | QTKS3_16 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799060 | | 11549 | NGUYỄN VĂN MÃN | 02/11/1997 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799061 | | 11550 | ĐỖ THỊ THẢO | 25/10/1998 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799062 | |
|