|
File quyết định
Quyết định số 136/QĐ-KTKH-ĐT&NCKH 14/08/2009
1855 | Hồ Công Bình | 14/07/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243600 | | 1856 | Phan Hữu Chinh | 03/11/1988 | Bình Định | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243599 | | 1857 | Lê Thị Chuyên | 18/01/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243598 | | 1858 | Phạm Thế Cường | 22/08/1988 | Gia Lai | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243597 | | 1859 | Nguyễn Khắc Đông | 08/08/1988 | Gia Lai | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243596 | | 1860 | Lê Thị Diệu | 26/03/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243595 | | 1861 | Hồ Thị Thúy Hằng | 24/05/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243594 | | 1862 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 06/11/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243593 | | 1863 | Dương Quốc Hùng | 28/11/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243592 | | 1864 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 10/11/1988 | Đăk Lăk | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243591 | | 1865 | Đinh Thị Liễu | 29/12/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243590 | | 1866 | Nguyễn Thị Nhật Loan | 31/10/1988 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243589 | | 1867 | Nguyễn Tiến Lượng | 10/10/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243588 | | 1868 | Hồ Hà My | 16/01/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243587 | | 1869 | Trần Thị Phương Nga | 27/02/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243586 | | 1870 | Trương Trịnh Đức Nghĩa | 16/08/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243585 | | 1871 | Nguyễn Trung Nguyên | 20/12/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243584 | | 1872 | Nguyễn Thành Nhân | 26/10/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243583 | | 1873 | Trần Thị Tuyết Nhung | 20/02/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243582 | | 1874 | Nguyễn Thị Hằng Ny | 17/02/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243581 | | 1875 | Trương Thị Hồng Oanh | 10/02/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243580 | | 1876 | Trương Đình Phúc | 26/07/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243579 | | 1877 | Trương Hồng Quân | 25/08/1988 | Hà Tĩnh | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243578 | | 1878 | Phạm Nguyễn Thanh Tâm | 18/11/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243577 | | 1879 | Lê Thị Hương Thảo | 15/10/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243576 | | 1880 | Trịnh Thị Bích Thảo | 16/10/1988 | Quảng Ngãi | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243575 | | 1881 | Trần Văn Thạo | 28/03/1986 | Quảng Trị | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243574 | | 1882 | Lê Thị Thơm | 26/01/1987 | Nghệ An | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243573 | | 1883 | Trần Đức Toàn | 09/09/1987 | Hà Tĩnh | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243572 | | 1884 | Tô Thị Minh Trà | 01/11/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243571 | | 1885 | Mai Thị Trang | 19/05/1985 | Hà Tĩnh | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243570 | | 1886 | Nguyễn Hà Khánh Trang | 21/05/1988 | Thừa Thiên - Huế | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243569 | | 1887 | Nguyễn Văn Triều | 27/04/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243568 | | 1888 | Lê Xuân Trình | 03/07/1988 | Hà Tĩnh | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243567 | | 1889 | Trương Nguyễn Quốc Tuấn | 01/05/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243566 | | 1890 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/07/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243565 | | 1891 | Nguyễn Thị Nhã Uyên | 26/10/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243564 | | 1892 | Nguyễn Thị Huyền Vi | 24/04/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243563 | | 1893 | Nguyễn Thị Hồng Việt | 19/02/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243562 | | 1894 | Đoàn Thị Kim Xuyến | 20/07/1986 | Quảng Trị | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243561 | | 1895 | Phan Thị Thanh An | 11/09/1984 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243560 | | 1896 | Đoàn Quốc Ân | 09/01/1987 | Quảng Trị | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243559 | | 1897 | Hệ Thị Mai Biển | 09/09/1986 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243558 | | 1898 | Phạm Hà Uyên Chi | 01/08/1988 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243557 | | 1899 | Nguyễn Hữu Cơ | 06/05/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243556 | | 1900 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 05/02/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243555 | | 1901 | Phan Xuân Định | 13/02/1986 | Nghệ An | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243554 | | 1902 | Lê Thị Mỹ Dung | 17/07/1988 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243553 | | 1903 | Nguyễn Trí Dũng | 16/02/1988 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243552 | | 1904 | Lương Thị Ngọc Hà | 02/08/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243551 | | 1905 | Mai Hữu Hòa | 16/02/1988 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243550 | | 1906 | Dương Thị Hòa | 02/05/1988 | Quảng Ngãi | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243549 | | 1907 | Nguyễn Thị Hồng | 09/10/1987 | Thanh Hóa | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243548 | | 1908 | Lê Thị Kiều Hương | 14/01/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243547 | | 1909 | Trần Thị Lâm | 20/06/1988 | Quảng Ngãi | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243546 | | 1910 | Lê Văn Luân | 25/04/1987 | Hà Tĩnh | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243545 | | 1911 | Nguyễn Thị Thanh Ly | 05/08/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243544 | | 1912 | Nguyễn Hữu Nghị | 25/11/1987 | Quảng Trị | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243543 | | 1913 | Lê ánh Nguyệt | 14/08/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243542 | | 1914 | Trịnh Kiều Như | 26/08/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243541 | | 1915 | Lưu Thị Bích Nhung | 01/09/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243540 | | 1916 | Đặng Thị Tuyết Nhung | 06/01/1987 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243539 | | 1917 | Nguyễn Thị Nhung | 31/03/1987 | Quảng Bình | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243538 | | 1918 | Đinh Thanh Quang | 29/12/1983 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243537 | | 1919 | Đặng Thị Siêm | 18/10/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243536 | | 1920 | Nguyễn Thị Mỹ Sương | 22/03/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243535 | | 1921 | Hồ Duy Thảnh | 19/10/1986 | Thừa Thiên - Huế | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243534 | | 1922 | Lê Trọng Thể | 03/10/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243533 | | 1923 | Nguyễn Thị Thơm | 02/04/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243532 | | 1924 | Nguyễn Thị Hương Thu | 05/11/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243531 | | 1925 | Trần Thị Hoài Thương | 01/02/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243530 | | 1926 | Phan Thị Thanh Trâm | 29/12/1988 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243529 | | 1927 | Trần Thị Huyền Trang | 30/01/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243528 | | 1928 | Nguyễn Thị Minh Trí | 10/04/1988 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243527 | | 1929 | Trần Văn Trọng | 20/05/1988 | Nghệ An | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243526 | | 1930 | Mã Thành Tuân | 26/02/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243525 | | 1931 | Đặng Thị Thanh Tuyền | 05/12/1988 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243524 | | 1932 | Phạm Thị Vân | 15/06/1987 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243523 | | 1933 | Võ Quang Việt | 20/07/1988 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243522 | | 1934 | Huỳnh Nguyên Vũ | 09/11/1983 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243521 | | 1935 | Nguyễn Hoàng Vỹ | 07/01/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243520 | | 1936 | Lê Thị Mỹ Châu | 23/03/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243519 | | 1937 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 14/11/1988 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243518 | | 1938 | Đinh Viết Duy | 10/10/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243517 | | 1939 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 01/08/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243516 | | 1940 | Phạm Trọng Đoàn | 14/04/1987 | Nghệ An | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243515 | | 1941 | Lê Thị Diệu Hà | 19/10/1988 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243514 | | 1942 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19/10/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243513 | | 1943 | Trần Thị Lệ Hà | 15/09/1988 | Quảng Trị | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243512 | | 1944 | Thái Thị Mỹ Hạnh | 01/01/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243511 | | 1945 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 24/08/1987 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243510 | | 1946 | Huỳnh Thị Minh Hoàng | 01/07/1987 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243509 | | 1947 | Nguyễn Xuân Khánh | 02/04/1987 | Nghệ An | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243508 | | 1948 | Nguyễn Thị Lệ | 14/03/1988 | Quảng Ngãi | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243507 | | 1949 | Nguyễn Thị Kim Liên | 25/12/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243506 | | 1950 | Trần Thị Thùy Liên | 09/06/1988 | Hà Tĩnh | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243505 | | 1951 | Võ Thị Mỹ Na | 11/06/1988 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243504 | | 1952 | Huỳnh Thị ái Nghĩa | 06/04/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243503 | | 1953 | Nguyễn Thị Nguyệt | 22/05/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243502 | | 1954 | Đặng Thị Trang Nhung | 02/03/1987 | Nghệ An | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243501 | | 1955 | Nguyễn Đăng Nhựt | 20/02/1988 | Quảng Ngãi | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243500 | | 1956 | Nguyễn Thái Phú | 01/01/1983 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243499 | | 1957 | Nguyễn Thị Bích Phương | 10/06/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243498 | | 1958 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 22/03/1988 | Gia Lai | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243497 | | 1959 | Nguyễn Thị Phượng | 02/02/1986 | Nghệ An | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243496 | | 1960 | Lê Thị Mỹ Quyên | 25/12/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243495 | | 1961 | Phạm Thị Quyên | 20/11/1988 | Quảng Ngãi | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243494 | | 1962 | Hoàng Văn Sáng | 20/10/1988 | Thanh Hóa | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243493 | | 1963 | Huỳnh Thị Minh Tâm | 11/10/1988 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243492 | | 1964 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 10/06/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243491 | | 1965 | Trần Thị Thanh Tâm | 17/05/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243490 | | 1966 | Nguyễn Thủy Tiên | 13/07/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243489 | | 1967 | Lê Thị Hữu Tình | 13/10/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243488 | | 1968 | Trương Anh Tú | 18/02/1987 | Quảng Bình | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243487 | | 1969 | Trần Anh Tuấn | 06/08/1988 | Thanh Hóa | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243486 | | 1970 | Trần Thị Thanh Thanh | 19/02/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243485 | | 1971 | Châu Kim Thành | 04/12/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243484 | | 1972 | Hồ Viết Thành | 20/04/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243483 | | 1973 | Trần Thị Hồng Thu | 21/06/1988 | Đăk Lăk | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243482 | | 1974 | Trương Thị Hoài Thương | 18/09/1986 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243481 | | 1975 | Nguyễn Thị Như Trang | 22/06/1987 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243480 | | 1976 | Bùi Thị ánh Trâm | 01/02/1988 | Quảng Nam | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243479 | | 1977 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 22/08/1987 | Hà Tĩnh | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243478 | | 1978 | Diệp Thị Mỹ An | 16/07/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243477 | | 1979 | Hoàng Anh Bích | 17/06/1988 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243476 | | 1980 | Đặng Thị Hà | 05/02/1988 | Quảng Trị | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243475 | | 1981 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 03/06/1987 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243474 | | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 20/08/1987 | Nghệ An | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243473 | | 1983 | Phạm Minh Hiển | 11/03/1988 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243472 | | 1984 | Nguyễn Thị Thái Hiền | 20/09/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243471 | | 1985 | Hoàng Thị Hồng Hiếu | 06/11/1988 | Quảng Trị | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243470 | | 1986 | Phan Đình Huấn | 11/03/1987 | Hà Tĩnh | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243469 | | 1987 | Nguyễn Văn Hướng | 22/10/1987 | Nghệ An | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243468 | | 1988 | Võ Hoàng Lâm | 20/12/1987 | Quảng Ngãi | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243467 | | 1989 | Phạm Thị Liên | 10/10/1986 | Thanh Hóa | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243466 | | 1990 | Ngô Thị Linh | 12/09/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243465 | | 1991 | Hoàng Minh Long | 28/10/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243464 | | 1992 | Trần Thị Diệu Ly | 29/06/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243463 | | 1993 | Hoàng Văn Nam | 05/02/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243461 | | 1993 | Nguyễn Thị Thiên Mơ | 19/11/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243462 | | 1994 | Trần Thị Nhân | 19/04/1988 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243460 | | 1995 | Hoàng Thị Yến Nhi | 10/03/1988 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243459 | | 1996 | Lê Thị Hồng Nhung | 03/04/1988 | Quảng Trị | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243458 | | 1997 | Nguyễn Thị Nhung | 09/07/1988 | Hà Tĩnh | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243457 | | 1998 | Phạm Thị Ngọc Nhung | 11/10/1987 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243456 | | 1999 | Lê Thị Quỳnh Oanh | 07/10/1987 | Phú Yên | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243455 | | 2000 | Nguyễn Thị Thùy Phúc | 21/01/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243454 | | 2001 | Đỗ Thị Phương | 01/06/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243453 | | 2002 | Lê Thu Phương | 22/08/1987 | Hà Tĩnh | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243452 | | 2003 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 27/11/1987 | Nghệ An | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243451 | | 2004 | Võ Thị Quỳnh | 02/11/1987 | Nghệ An | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243450 | | 2005 | Trần Sang | 14/11/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243449 | | 2006 | Trần Xuân Sơn | 12/11/1987 | Đăk Lăk | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243448 | | 2007 | Lê Thị Tâm | 12/04/1987 | Hà Tĩnh | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243447 | | 2008 | Nguyễn Thanh Tùng | 25/05/1986 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243446 | | 2009 | Phạm Văn Thanh | 15/06/1988 | Nam Định | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243445 | | 2010 | Trương Văn Thành | 10/08/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243444 | | 2011 | Nguyễn Bá Thọ | 29/11/1987 | Bình Định | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243443 | | 2012 | Cao Quang Thơ | 30/09/1988 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243442 | | 2013 | Ngô Thị Đoan Trang | 14/07/1987 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243441 | | 2014 | Nguyễn Thị Trang | 03/07/1988 | Thanh Hóa | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243440 | | 2015 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/12/1987 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243439 | | 2016 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 23/10/1988 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243438 | | 2017 | Huỳnh Thị Minh Vân | 28/07/1988 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243437 | | 2018 | Lê Thị Yến Vi | 12/08/1988 | Đà Nẵng | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243436 | | 2019 | Khương Xuân Vĩnh | 11/08/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243435 | | 2020 | Nguyễn Thị Vy | 16/04/1988 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243434 | | 2021 | Hoàng Thị Kim Yến | 20/05/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243433 | | 2022 | Lê Thị Kim Anh | 29/12/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243432 | | 2023 | Nguyễn Nhật Hiền Anh | 01/01/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243431 | | 2024 | Nguyễn Thị Ánh | 23/02/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243430 | | 2025 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 01/07/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243429 | | 2026 | Nguyễn Thị Cảnh | 21/04/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243428 | | 2027 | Chế Thị Thu Hà | 26/12/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243427 | | 2028 | Trần Thị Thu Hà | 19/04/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243426 | | 2029 | Sử Thị Lệ Hằng | 20/07/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243425 | | 2030 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 10/05/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243424 | | 2031 | Nguyễn Thị Hậu | 01/08/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243423 | | 2032 | Nguyễn Thị Hoa | 30/12/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243422 | | 2033 | Lê Thị Lan Hương | 01/10/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243421 | | 2034 | Phan Thị Mỹ Huyền | 20/08/1988 | Quảng Trị | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243420 | | 2035 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | 10/10/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243419 | | 2036 | Hoàng Thị Lệ | 09/11/1988 | Quảng Bình | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243418 | | 2037 | Ngô Thị Kim Loan | 26/10/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243417 | | 2038 | Phạm Thị Như Lũy | 22/08/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243416 | | 2039 | Huỳnh Thị Diệu Ly | 21/06/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243415 | | 2040 | Mai Thị Mừng | 04/08/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243414 | | 2041 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 01/07/1988 | Bình Định | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243413 | | 2042 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 03/04/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243412 | | 2043 | Võ Thị Hồng Nghị | 16/06/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243411 | | 2044 | Đỗ Thị Hạnh Nguyên | 28/03/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243410 | | 2045 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/04/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243409 | | 2046 | Lê Thị Phương | 05/02/1988 | Nghệ An | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243408 | | 2047 | Hoàng Thị Thùy Quyên | 31/10/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243407 | | 2048 | Hồ Đắc Thịnh | 03/10/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243406 | | 2049 | Hồ Thị Thoa | 24/08/1986 | Nghệ An | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243405 | | 2050 | Nguyễn Thị Tình | 29/09/1988 | Quảng Trị | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243404 | | 2051 | Trần Thị Minh Trúc | 18/01/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243403 | | 2052 | Phan Thị Tuyết | 28/04/1988 | Gia Lai | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243402 | | 2053 | Trần Thị Thoại Uyên | 10/12/1988 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243401 | | 2054 | Ngô Văn Viên | 09/01/1983 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243400 | | 2055 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 18/09/1988 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243399 | | 2056 | Bùi Thị Việt Chung | 31/10/1988 | Thái Bình | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243398 | | 2057 | Phạm Thị Hoàng Diễm | 10/10/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243397 | | 2058 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 21/05/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243396 | | 2059 | Nguyễn Thị Ly Dung | 02/08/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243395 | | 2060 | Trần Thị Thu Hằng | 20/10/1988 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243394 | | 2061 | Trần Thị Hiền | 05/05/1988 | Hà Tĩnh | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243393 | | 2062 | Phan Đình Như Hoa | 20/08/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243392 | | 2063 | Nguyễn Thị Hồng | 23/12/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243391 | | 2064 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 22/10/1987 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243390 | | 2065 | Trần Phan Kim Huệ | 24/10/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243389 | | 2066 | Hồ Thị Hương | 25/05/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243388 | | 2067 | Nguyễn Thị Kiều | 10/06/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243387 | | 2068 | Hoàng Thị Lưu | 06/02/1988 | Quảng Trị | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243386 | | 2069 | Trần Thị Ni Na | 12/05/1986 | Quảng Trị | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243385 | | 2070 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 19/02/1986 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243384 | | 2071 | Nguyễn Thị Ngọc | 30/01/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243383 | | 2072 | Trần Thị Bích Ngọc | 02/10/1987 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243382 | | 2073 | Nguyễn Thị Xuân Nguyên | 01/02/1985 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243381 | | 2074 | Hồ Thị Quý | 10/06/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243380 | | 2075 | Nguyễn Đình Quý | 01/05/1988 | Hà Tĩnh | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243379 | | 2076 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/12/1988 | Đồng Nai | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243378 | | 2077 | Vương Hồng Thái | 20/03/1988 | Bắc Giang | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243377 | | 2078 | Phạm Ngọc Phương Thảo | 23/07/1987 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243376 | | 2079 | Võ Thị Thọ | 10/10/1987 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243375 | | 2080 | Cao Thị Phương Thúy | 18/03/1988 | Quảng Ngãi | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243374 | | 2081 | Lê Thị Bích Thủy | 12/01/1987 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243373 | | 2082 | Lường Thị Tình | 10/03/1988 | Thanh Hóa | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243372 | | 2083 | Mai Thị Thanh Vân | 19/01/1987 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243371 | | 2084 | Nguyễn Thị Vân | 05/05/1988 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243370 | | 2085 | Trần Thị Ý | 02/12/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243369 | | 2086 | Võ Thị Yên | 10/12/1988 | Hà Tĩnh | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243368 | | 2087 | Lê Thị Duy Ân | 01/01/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243367 | | 2088 | Trần Thị Thanh Cang | 25/03/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243366 | | 2089 | Ngô Thị Minh Diễm | 23/07/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243365 | | 2090 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 10/07/1988 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243364 | | 2091 | Hoàng Thị Bích Hà | 17/04/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243363 | | 2092 | Hoàng Thị Thanh Hà | 04/12/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243362 | | 2093 | Võ Thị Thu Hà | 22/02/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243361 | | 2094 | Trần Thị Xuân Hồng | 19/08/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243360 | | 2095 | Lê Thị Lan Hương | 24/02/1988 | Hà Tĩnh | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243359 | | 2096 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 02/09/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243358 | | 2097 | Trần Thị Lê | 14/01/1988 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243357 | | 2098 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 08/07/1988 | Quảng Ngãi | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243356 | | 2099 | Thái Thị Trà My | 22/06/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243355 | | 2100 | Nguyễn Thị Phương Na | 10/01/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243354 | | 2101 | Phạm Thị Thu Nga | 07/09/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243353 | | 2102 | Lê Thị Nha | 12/05/1986 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243352 | | 2103 | Đặng Thị Hiền Như | 25/05/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243351 | | 2104 | Đặng Thị Phương | 24/02/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243350 | | 2105 | Lê Hồng Thảo | 09/01/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243349 | | 2106 | Nguyễn Thị Thơm | 20/05/1988 | Nghệ An | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243348 | | 2107 | Trương Thị Anh Thư | 01/12/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243347 | | 2108 | Nguyễn Thị Thương | 08/10/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243346 | | 2109 | Trần Thị Thanh Thúy | 14/11/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243345 | | 2110 | Nguyễn Thị Thủy | 28/02/1987 | Gia Lai | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243344 | | 2111 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 25/07/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243343 | | 2112 | Nguyễn Ngọc Thanh Trang | 21/06/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243342 | | 2113 | Phạm Hà Vi | 24/09/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243341 | | 2114 | Lý Thanh Vy | 07/08/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243340 | | 2115 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 07/12/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243339 | | 2116 | Phạm Thùy Dung | 25/10/1988 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243338 | | 2117 | Bùi Thị Hoa Đào | 20/04/1988 | Quảng Bình | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243337 | | 2118 | Trương Thị Hà Giang | 14/01/1988 | Hà Tĩnh | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243336 | | 2119 | Lê Thị Thu Hà | 11/11/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243335 | | 2120 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/04/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243334 | | 2121 | Hoàng Lê Mỹ Hạnh | 25/09/1988 | Gia Lai | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243333 | | 2122 | Bùi Thị Thu Hiền | 08/12/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243332 | | 2123 | Hồ Thị Thu Hiền | 15/09/1988 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243331 | | 2124 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/09/1988 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243330 | | 2125 | Phan Thị Thu Hiền | 20/06/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243329 | | 2126 | Đào Thị Hoa | 02/02/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243328 | | 2127 | Nguyễn Thị Cẩm Hoa | 14/10/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243327 | | 2128 | Nguyễn Thị Kim Huyền | 22/09/1988 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243326 | | 2129 | Huỳnh Thị Ly Na | 13/09/1988 | Quảng Ngãi | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243325 | | 2130 | Lê Thị Ly Na | 10/11/1988 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243324 | | 2131 | Ngô Thị Tuyết Ngân | 16/07/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243323 | | 2132 | Nguyễn Thị Ngọc | 12/10/1986 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243322 | | 2133 | Nguyễn Thị Thu Nhân | 18/11/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243321 | | 2134 | Phan Minh Nhật | 10/01/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243320 | | 2135 | Nguyễn Thị Nhung | 02/03/1988 | Quảng Bình | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243319 | | 2136 | Mai Thị Minh Phương | 26/04/1986 | Quảng Trị | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243318 | | 2137 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 12/07/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243317 | | 2138 | Phạm Thị Quyên | 12/04/1987 | Thanh Hóa | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243316 | | 2139 | Trần Ngọc Quỳnh | 13/09/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243315 | | 2140 | Nguyễn Thị Thu Sương | 25/10/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243314 | | 2141 | Trần Thị Minh Tâm | 21/05/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243313 | | 2142 | Nguyễn Thị Tặng | 10/10/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243312 | | 2143 | Huỳnh Thị Toàn | 12/07/1988 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243311 | | 2144 | Trần Văn Tuân | 20/07/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243310 | | 2145 | Hoàng Thị Thành | 22/10/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243309 | | 2146 | Thái Thị Thu Thành | 29/10/1987 | Hà Tĩnh | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243308 | | 2147 | Võ Như Nguyệt Thảo | 09/08/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243307 | | 2148 | Trần Quyết Thắng | 18/10/1987 | Hà Tĩnh | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243306 | | 2149 | Đào Thị Kim Thoa | 06/01/1986 | Bình Định | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243305 | | 2150 | Võ Thị Thanh Thủy | 01/06/1988 | Bình Định | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243304 | | 2151 | Phan Thị Thúy | 22/02/1987 | Nghệ An | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243303 | | 2152 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 18/10/1986 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243302 | | 2153 | Thái Thị Thanh Thúy | 22/07/1988 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243301 | | 2154 | Nguyễn Thị Tố Trang | 30/09/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243700 | | 2155 | Trần Thị Thu Trang | 16/12/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243699 | | 2156 | Nguyễn Thị Thanh Truyền | 20/01/1987 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243698 | | 2157 | Trương Thị Tú Uyên | 09/04/1987 | Đà Nẵng | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243697 | | 2158 | Nguyễn Ngọc Hà Vân | 06/06/1988 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243696 | | 2159 | Nguyễn Thị ái Vân | 21/06/1987 | Quảng Trị | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243695 | | 2160 | Lê Thị Hoài Yến | 10/06/1988 | Quảng Nam | CKT1_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243694 | | 2161 | Võ Thị Châu | 15/04/1987 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243693 | | 2162 | Nguyễn Thị Thùy Diễm | 13/06/1988 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243692 | | 2163 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 22/06/1988 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243691 | | 2164 | Đặng Thị Thu Hà | 10/07/1987 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243690 | | 2165 | Trần Thị Thanh Hải | 05/11/1988 | Gia Lai | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243689 | | 2166 | Vũ Thị Hải | 01/12/1988 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243688 | | 2167 | Trịnh Thị Hân | 30/05/1987 | Thanh Hóa | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243687 | | 2168 | Nguyễn Thị Hằng | 02/01/1988 | Bình Định | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243686 | | 2169 | Phạm Thị Hoa | 01/02/1988 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243685 | | 2170 | Nguyễn Văn Hoài | 22/09/1988 | Nghệ An | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243684 | | 2171 | Đinh Thị Hương | 20/03/1987 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243683 | | 2172 | Nguyễn Thị Hương | 28/08/1987 | Nghệ An | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243682 | | 2173 | Phạm Thị Như Lài | 01/01/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243681 | | 2174 | Lê Thị Lịch | 08/02/1987 | Thanh Hóa | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243680 | | 2175 | Nguyễn Thị Hằng Loan | 10/05/1988 | Khánh Hòa | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243679 | | 2176 | Nguyễn Thị Luyến | 05/10/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243678 | | 2177 | Bùi Thị Minh Mai | 02/06/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243677 | | 2178 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 09/10/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243676 | | 2179 | Ngô Thị Sa My | 20/11/1988 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243675 | | 2180 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | 20/07/1988 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243674 | | 2181 | Trần Thị ái Nghĩa | 06/03/1987 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243673 | | 2182 | Lê Thị Nguyệt | 07/07/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243672 | | 2183 | Lê Quang Phúc | 05/07/1987 | Quảng Trị | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243671 | | 2184 | Hồ Thị Hồng Phương | 02/06/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243670 | | 2185 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 01/08/1988 | Khánh Hòa | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243669 | | 2186 | Huỳnh Thị Phượng | 09/11/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243668 | | 2187 | Võ Thị Đào Quyên | 15/06/1986 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243667 | | 2188 | Phan Thị Sương | 26/02/1988 | Quảng Bình | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243666 | | 2189 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 10/03/1987 | Gia Lai | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243665 | | 2190 | Nguyễn Xuân Tâm | 13/09/1987 | Gia Lai | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243664 | | 2191 | Trần Thị Thanh | 14/05/1987 | Quảng Bình | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243663 | | 2192 | Hồ Thu Thủy | 30/11/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243662 | | 2193 | Lê Thị Thu Thủy | 20/05/1988 | Quảng Nam | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243661 | | 2194 | Phan Thị Thúy | 01/09/1988 | Quảng Ngãi | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243660 | | 2195 | Trần Thị Mộng Thường | 06/06/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243659 | | 2196 | Đỗ Thị Trang | 29/04/1987 | Bắc Ninh | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243658 | | 2197 | Trương Thị Quỳnh Trang | 25/11/1987 | Quảng Bình | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243657 | | 2198 | Võ Thị Thu Trang | 07/10/1987 | Quảng Bình | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243656 | | 2199 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 13/01/1988 | Quảng Trị | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243655 | | 2200 | Bùi Thị Bạch Vân | 01/09/1987 | Hà Tĩnh | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243654 | | 2201 | Trần Thị Hồng Vi | 02/08/1988 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243653 | | 2202 | Nguyễn Thị Xuân | 29/03/1987 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243652 | | 2203 | Đặng Thị Kim Anh | 02/10/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243651 | | 2204 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 06/11/1988 | Hà Tĩnh | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243650 | | 2205 | Nguyễn Thị Mỹ Ánh | 12/02/1987 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243649 | | 2206 | Trần Thị Công | 15/06/1987 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243648 | | 2207 | Nguyễn Thị Kiên Dang | 20/08/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243647 | | 2208 | Lê Thị Diễm Diệu | 18/08/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243646 | | 2209 | Nguyễn Duy | 18/12/1979 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243645 | | 2210 | Đặng Văn Đoàn | 06/11/1986 | Quảng Bình | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243644 | | 2211 | Vũ Thị Giang | 16/08/1987 | Nghệ An | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243643 | | 2212 | Trần Lê Thị Hoài | 28/07/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243642 | | 2213 | Lê Huệ | 10/11/1987 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243641 | | 2214 | Lê Thanh Hùng | 13/06/1984 | Hà Tĩnh | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243640 | | 2215 | Hoàng Thị Mai Hương | 26/08/1987 | Hà Tĩnh | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243639 | | 2216 | Võ Thị Như Hương | 29/04/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243638 | | 2217 | Cao Thị Thảo Lý | 24/04/1988 | Gia Lai | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243637 | | 2218 | Vũ Thị Tuyết Mai | 13/11/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243636 | | 2219 | Ngô Văn Mến | 12/11/1986 | Quảng Trị | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243635 | | 2220 | Phạm Thị Minh | 07/07/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243634 | | 2221 | Phan Thị Như Minh | 07/01/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243633 | | 2222 | Nguyễn Thị Thu Mơ | 23/08/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243632 | | 2223 | Trương Thị Hoàng Ngân | 18/09/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243631 | | 2224 | Huỳnh Thị Đông Nghi | 05/11/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243630 | | 2225 | Phạm Thị Nhã Nguyên | 23/06/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243629 | | 2226 | Phạm Thị Mỹ Nhân | 01/03/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243628 | | 2227 | Nguyễn Thị Oanh | 17/01/1987 | Nghệ An | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243627 | | 2228 | Trịnh Thị Kim Oanh | 07/06/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243626 | | 2229 | Phạm Thị Bảo Quyên | 06/10/1987 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243625 | | 2230 | Trương Thị Minh Tâm | 01/10/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243624 | | 2231 | Hồ Viết Tiến | 30/12/1987 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243623 | | 2232 | Trang Thị Hồng Tơ | 20/02/1987 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243622 | | 2233 | Nguyễn Thị Minh Tú | 18/12/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243621 | | 2234 | Nguyễn Thị A Tuyển | 26/10/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243620 | | 2235 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 10/09/1988 | Đà Nẵng | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243619 | | 2236 | Phùng Thị Lệ Thanh | 03/04/1988 | Gia Lai | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243618 | | 2237 | Lê Thị Thủy | 01/09/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243617 | | 2238 | Trần Thu Thủy | 08/03/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243616 | | 2239 | Nguyễn Thị Lê Thúy | 10/05/1988 | Bình Định | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243615 | | 2240 | Nguyễn Thị Trang | 10/10/1987 | Hà Tĩnh | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243614 | | 2241 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/10/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243613 | | 2242 | Hà Thị Tuyết Trinh | 14/09/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243612 | | 2243 | Nguyễn Bảo Ái | 30/10/1987 | Bình Định | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243611 | | 2244 | Ngô Văn Cường | 10/08/1988 | Thừa Thiên - Huế | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243610 | | 2245 | Trần Thị Chỉnh | 06/02/1987 | Thanh Hóa | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243609 | | 2246 | Phạm Thị Hoài Diệu | 05/05/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243608 | | 2247 | Lê Thị Dung | 12/06/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243607 | | 2248 | Nguyễn Công Định | 20/06/1988 | Quảng Ngãi | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243606 | | 2249 | Nguyễn Thị Thu Đông | 01/01/1985 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243605 | | 2250 | Lê Thị Bích Hạnh | 02/11/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243604 | | 2251 | Lê Thị Mỹ Hằng | 23/08/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243603 | | 2252 | Nguyễn Thị Hằng | 30/04/1988 | Hà Tĩnh | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243602 | | 2253 | Lâm Thị Thu Hiền | 26/10/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243601 | | 2254 | Lê Thị Hiền | 24/11/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243800 | | 2255 | Trần Thị Thanh Hoa | 09/02/1987 | Hà Tĩnh | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243799 | | 2256 | Hồ Thị Huyền | 20/11/1986 | Gia Lai | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243798 | | 2257 | Thái Thị Mỹ Lan | 01/01/1986 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243797 | | 2258 | Đinh Thị Thùy Lê | 10/06/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243796 | | 2259 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/08/1988 | Bình Định | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243795 | | 2260 | Trần Thị Mỹ Linh | 19/05/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243794 | | 2261 | Hồ Thị Ly | 23/08/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243793 | | 2262 | Lương Thị Lý | 03/09/1988 | Hà Tĩnh | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243792 | | 2263 | Nguyễn Thị Nga | 20/12/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243791 | | 2264 | Đoàn Thị ánh Ngọc | 28/07/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243790 | | 2265 | Huỳnh Thị Minh Nguyên | 01/12/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243789 | | 2266 | Nguyễn Thị Nhài | 05/11/1987 | Nghệ An | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243788 | | 2267 | Nguyễn Thị Phương | 01/10/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243787 | | 2268 | Trần Thị Thu Phương | 29/12/1987 | Nghệ An | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243786 | | 2269 | Nguyễn Thị Diệp Quyên | 13/02/1988 | Nghệ An | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243785 | | 2270 | Dương Thị Lệ Sương | 01/01/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243784 | | 2271 | Đào Thị Ngọc Sương | 20/01/1987 | Quảng Trị | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243783 | | 2272 | Phan Thị Mỹ Tiên | 10/10/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243782 | | 2273 | Văn Thị Thanh | 27/02/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243781 | | 2274 | Mai Thị Ngọc Thảo | 17/04/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243780 | | 2275 | Trần Thị Thắm | 09/12/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243779 | | 2276 | Huỳnh Đình Thịnh | 21/04/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243778 | | 2277 | Hồ Thị Hồng Trang | 25/01/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243777 | | 2278 | Hồ Thị Quỳnh Trang | 08/09/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243776 | | 2279 | Ngô Thị Ngọc Trâm | 18/02/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243775 | | 2280 | Nguyễn Hồng Uyên | 01/08/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243774 | | 2281 | Trần Thị Vang | 02/01/1987 | Ninh Bình | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243773 | | 2282 | Lê Thị Thanh Vân | 20/04/1988 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243772 | | 2283 | Phạm Thị Ngọc Viễn | 16/02/1987 | Quảng Ngãi | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243771 | | 2284 | Nguyễn Phạm Quỳnh Châu | 25/10/1987 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243770 | | 2285 | Phạm Thị Chiến | 02/09/1985 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243769 | | 2286 | Võ Thị Kim Chung | 10/04/1987 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243768 | | 2287 | Võ Thị Kim Chung | 19/11/1987 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243767 | | 2288 | Đỗ Thị Dịu | 12/08/1988 | Thanh Hóa | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243766 | | 2289 | Trần Thị Mỹ Dung | 13/10/1987 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243765 | | 2290 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 15/02/1987 | Quảng Trị | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243764 | | 2291 | Võ Minh Hiếu | 18/12/1988 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243763 | | 2292 | Võ Thị Hiếu | 21/12/1987 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243762 | | 2293 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 15/07/1986 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243761 | | 2294 | Hoàng Thị Hoài | 21/12/1987 | Hà Tĩnh | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243760 | | 2295 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 05/10/1988 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243759 | | 2296 | Đào Thị Huyền | 21/09/1988 | Thái Bình | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243758 | | 2297 | Phạm Thị Hoa Lài | 14/07/1988 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243757 | | 2298 | Lê Thị Hồng Lan | 20/05/1988 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243756 | | 2299 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 02/12/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243755 | | 2300 | Ngô Thị Liên | 14/11/1985 | Quảng Trị | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243754 | | 2301 | Nguyễn Thị Phương Loan | 09/04/1988 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243753 | | 2302 | Thái Thị Thanh Loan | 26/12/1987 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243752 | | 2303 | Trần Thị Loan | 16/02/1987 | Ninh Bình | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243751 | | 2304 | Trần Thị Loan | 28/06/1987 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243750 | | 2305 | Nguyễn Thị Hoa Lý | 25/08/1986 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243749 | | 2306 | Phạm Thị Thúy Nga | 13/04/1988 | Nam Định | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243748 | | 2307 | Lê Bá Oai | 10/07/1987 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243747 | | 2308 | Hoàng Thị Kim Oanh | 02/03/1988 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243746 | | 2309 | Phạm Thị Kiều Oanh | 03/02/1987 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243745 | | 2310 | Phú Thị Phương | 10/08/1986 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243744 | | 2311 | Trần Thị Phương | 04/12/1987 | Hà Tĩnh | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243743 | | 2312 | Tạ Văn Quang | 05/05/1984 | Thanh Hóa | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243742 | | 2313 | Phùng Thị Ngọc Quyên | 25/09/1988 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243741 | | 2314 | Võ Thị Minh Tâm | 22/01/1987 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243740 | | 2315 | Nguyễn Thị Hoàng Tùng | 09/07/1987 | Đăk Lăk | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243739 | | 2316 | Trịnh Thị Thanh | 25/01/1988 | Thanh Hóa | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243738 | | 2317 | Lương Thị Bích Thu | 20/06/1987 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243737 | | 2318 | Lại Thị Thúy | 14/04/1987 | Thanh Hóa | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243736 | | 2319 | Nguyễn Anh Thư | 01/08/1986 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243735 | | 2320 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 15/06/1987 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243734 | | 2321 | Phạm Quỳnh Trang | 26/10/1987 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243733 | | 2322 | Nguyễn Thị Bích Vân | 10/11/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243732 | | 2324 | Phạm Thị Vân | 07/02/1987 | Hà Tĩnh | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243731 | | 2325 | Huỳnh Thị Việt | 10/10/1988 | Đăk Lăk | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243730 | | 2326 | Trần Vũ Kim Xuân | 04/01/1988 | Quảng Ngãi | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243729 | | 2327 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10/02/1988 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243728 | | 2328 | Phan Hoàng Anh | 25/11/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243727 | | 2329 | Trần Thị Ngọc ánh | 13/10/1987 | Nghệ An | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243726 | | 2330 | Trần Thị Thu Chung | 03/10/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243725 | | 2331 | Nguyễn Thị Kim Dân | 21/12/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243724 | | 2332 | Nguyễn Thị Diễm | 26/12/1988 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243723 | | 2333 | Vũ Tuyết Dung | 20/03/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243722 | | 2334 | Nguyễn Thị Dương | 03/03/1987 | Bắc Ninh | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243721 | | 2335 | Phan Thị Thanh Hà | 30/04/1987 | Hà Tĩnh | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243720 | | 2336 | Nguyễn Thị Thu Hà | 25/06/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243719 | | 2337 | Phạm Thị Như Hải | 20/05/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243718 | | 2338 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 08/08/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243717 | | 2339 | Bùi Thị Hòa | 12/10/1988 | Hà Tĩnh | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243716 | | 2340 | Trần Thị Thanh Hòa | 22/09/1987 | Nam Định | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243715 | | 2341 | Kiều Thị Thu Huyền | 24/08/1988 | Nghệ An | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243714 | | 2342 | Huỳnh Thị Hương | 10/10/1988 | Thừa Thiên - Huế | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243713 | | 2343 | Nguyễn Thị Mi Li | 13/11/1988 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243712 | | 2344 | Đỗ Trọng Lương | 22/05/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243711 | | 2345 | Trần Ngọc Minh | 20/07/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243710 | | 2346 | Đỗ Thị Nguyệt Nga | 26/09/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243709 | | 2347 | Nguyễn Thị Nga | 02/08/1987 | Hà Tĩnh | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243708 | | 2348 | Lê Thị Ngân | 20/11/1988 | Nghệ An | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243707 | | 2349 | Trần Thị Nhài | 26/08/1988 | Nam Định | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243706 | | 2350 | Đinh Thị Kiều Oanh | 09/12/1987 | Phú Thọ | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243705 | | 2351 | Lương Thị Phương | 20/10/1988 | Thái Bình | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243704 | | 2352 | Nguyễn Thị Phương | 19/05/1988 | Nghệ An | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243703 | | 2353 | Ngô Thị Kim Quyên | 13/05/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243702 | | 2354 | Lưu Đình Sáng | 24/11/1986 | Nghệ An | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243701 | | 2355 | Thái Thị Tuyết | 02/01/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243900 | | 2356 | Trần Thị Kim Thanh | 28/09/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243899 | | 2357 | Lê Thị Mỹ Thiện | 01/09/1987 | Quảng Ngãi | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243898 | | 2358 | Lê Thị Thu | 11/07/1987 | Hòa Bình | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243897 | | 2359 | Nguyễn Thị Thanh Thuận | 26/02/1988 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243896 | | 2360 | Nguyễn Thị Phan Thúy | 13/07/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243895 | | 2361 | Nguyễn Thị Thương | 27/09/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243894 | | 2362 | Nguyễn Thị Kim Trang | 25/09/1987 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243893 | | 2363 | Trần Thị Quỳnh Trâm | 18/11/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243892 | | 2364 | Trần Thị Thùy Trâm | 28/03/1988 | Đà Nẵng | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243891 | | 2365 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 23/09/1987 | Đồng Nai | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243890 | | 2366 | Lê Trịnh Tố Uyên | 15/10/1988 | Đăk Lăk | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243889 | | 2367 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 20/10/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243888 | | 2368 | Uông Thị Hải Yến | 30/10/1987 | Quảng Bình | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243887 | | 2369 | Đoàn Lệ Ái | 12/08/1988 | Quảng Ngãi | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243886 | | 2370 | Phạm Thị Thanh Bình | 17/02/1988 | Quảng Ngãi | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243885 | | 2371 | Võ Thị Thanh Bình | 15/11/1988 | Quảng Bình | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243884 | | 2372 | Dương Thị Hồng Duyên | 05/10/1986 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243883 | | 2373 | Ngô Thị Duyên | 10/01/1988 | Quảng Ngãi | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243882 | | 2374 | Nguyễn Công Đạt | 03/10/1987 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243881 | | 2375 | Cao Thị Điệp | 02/10/1986 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243880 | | 2376 | Lê Thị Hà | 14/07/1988 | Thanh Hóa | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243879 | | 2377 | Bùi Thị Hào | 24/09/1988 | Đăk Lăk | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243878 | | 2378 | Đoàn Thị Thu Hằng | 20/03/1985 | Quảng Bình | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243877 | | 2379 | Phạm Phú Hưng | 31/01/1988 | Sơn La | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243876 | | 2380 | Phạm Xuân Hương | 15/10/1986 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243875 | | 2381 | Lê Thị Kim Lai | 11/01/1987 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243874 | | 2382 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 02/12/1988 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243873 | | 2383 | Nguyễn Thị Liễu | 15/12/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243872 | | 2384 | Hồ Thị Tường Linh | 02/10/1988 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243871 | | 2385 | Trần Thị Linh | 08/01/1987 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243870 | | 2386 | Nguyễn Thị Lộc | 02/01/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243869 | | 2387 | Nguyễn Thị Mơ | 11/10/1988 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243868 | | 2388 | Trương Thị Na | 15/06/1988 | Quảng Bình | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A243867 | | 2389 | Nguyễn Thị Phương Nam | 17/03/1988 | Hà Tĩnh | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243866 | | 2390 | Trương Thị ánh Nguyệt | 19/06/1987 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243865 | | 2391 | Lê Thị Nhung | 26/08/1986 | Thừa Thiên - Huế | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243864 | | 2392 | Nguyễn Thị Nhung | 16/11/1987 | Phú Yên | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243863 | | 2393 | Nguyễn Thị Quỳnh Oanh | 13/09/1988 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243862 | | 2394 | Huỳnh Thị Kim Phương | 10/10/1987 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243861 | | 2395 | Nguyễn Ngọc Duy Phương | 01/12/1987 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243860 | | 2396 | Phan Thị Đảm Phương | 24/08/1987 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243859 | | 2397 | Đào Thị Thu Sang | 03/05/1988 | Bình Định | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243858 | | 2398 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/08/1988 | Hà Tĩnh | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243857 | | 2399 | Bùi Thị Xuân Tươi | 02/01/1989 | Quảng Ngãi | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243856 | | 2400 | Phạm Trung Thành | 01/09/1983 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243855 | | 2401 | Trương Thị Thủy | 29/06/1988 | Ninh Bình | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243854 | | 2402 | Phạm Thị Minh Thùy | 25/04/1988 | Quảng Ngãi | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243853 | | 2403 | Nguyễn Thị Hoài Thư | 10/10/1988 | Bình Định | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243852 | | 2404 | Thái Trần Quỳnh Trang | 01/06/1987 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243851 | | 2405 | Nguyễn Lệ Vân | 28/04/1987 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243850 | | 2406 | Lê Thị Như Ý | 01/01/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A243849 | | 2407 | Nguyễn Quang Nam | 12/12/1984 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243848 | | 2408 | Nguyễn Mậu Hòa Sơn | 23/05/1985 | Đăk Lăk | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243847 | | 2409 | Lê Viết Thắng | 18/06/1986 | Quảng Bình | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243846 | | 2410 | Đỗ Thành Trung | 11/07/1985 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243845 | | 2411 | Trịnh Quang Vương | 11/10/1986 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243844 | | 2412 | Lê Thế Anh | 10/02/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243801 | | 2413 | Võ Thế Vinh | 24/03/1987 | Quảng Nam | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243843 | | 2414 | Đinh Văn Phú | 01/04/1986 | Bình Định | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243842 | | 2415 | Lê Bá Phước | 02/04/1987 | Khánh Hòa | CTC3_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243841 | | 2416 | Nguyễn Thị Duyên | 20/02/1986 | Đăk Lăk | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243840 | | 2417 | Nguyễn Thị Thủy | 20/11/1983 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243839 | | 2418 | Thái Thị Thanh Nga | 16/04/1985 | Nghệ An | CKT2_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243838 | | 2419 | Phùng Thị Nga | 31/12/1986 | Hà Tĩnh | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A243837 | | 2420 | Phạm Xuân Thành | 13/02/1985 | Nghệ An | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243836 | | 2421 | Nguyễn Thanh Tuấn | 18/06/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243835 | | 2422 | Nguyễn Thị Vân | 10/02/1986 | Quảng Nam | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243834 | | 2423 | Lưu Thị Việt | 31/08/1987 | Thanh Hóa | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243833 | | 2424 | Phạm Thị Hồng Dung | 16/06/1985 | Quảng Bình | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243832 | | 2425 | Nguyễn Hữu Tiến | 14/06/1985 | Đà Nẵng | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243831 | | 2426 | Hồ Thị Yến | 20/06/1987 | Hà Tĩnh | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A243830 | |
|