|
File quyết định
Quyết định số 827/QĐ-KTKH 09/11/2021
767 | LÊ DOÃN ĐẠT | 02/08/1999 | Quảng Trị | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-767 | | 768 | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | 22/05/2000 | Gia Lai | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-768 | | 769 | LÊ THỊ HỒNG | 28/11/2000 | Đăk Lăk | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-769 | | 770 | LÊ THỊ THU THỦY | 12/02/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-770 | | 771 | ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG | 21/05/2000 | Quảng Bình | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-771 | | 772 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 04/01/1999 | Tx Ba Đôn, Quảng Bình | KTTH2_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-772 | | 773 | LÊ THỊ KIỀU DUYÊN | 02/01/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-773 | | 774 | LƯU MỘC MIÊN | 21/06/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-774 | | 775 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 20/05/2000 | Quảng Nam | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-775 | | 776 | NGUYỄN THỊ THANH TRANG | 11/10/2000 | Đăk Lăk | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-776 | | 777 | TRƯƠNG NGỌC VŨ | 06/10/1995 | Đà Nẵng | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-777 | | 778 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/02/2000 | Quảng Trị | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-778 | | 779 | LÊ THỊ QUỲNH NGA | 09/10/2000 | Đà Nẵng | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-779 | | 780 | DƯƠNG THỊ TRÂM | 02/02/2000 | Quảng Trị | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-780 | | 781 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 26/09/2000 | Đăk Lăk | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-781 | | 782 | ĐOÀN THỊ MỸ NHƯ | 15/09/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-782 | | 783 | HUỲNH THỊ NHUNG | 01/08/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-783 | | 784 | TRẦN THỊ THÙY NHUNG | 21/12/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-784 | | 785 | NGUYỄN PHAN QUYN NI | 26/11/2000 | Bình Phước | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-785 | | 786 | LƯƠNG THỊ MỸ DIÊN | 28/08/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-786 | | 787 | ĐẶNG HUY HUỲNH | 21/01/2000 | Đăk Lăk | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-787 | | 788 | LÊ THỊ THU THẢO | 20/04/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-788 | | 789 | HỒ NGUYỄN HUYỀN TRANG | 20/05/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-789 | | 790 | HỒ HOÀNG TRÚC | 02/10/2000 | Quảng Trị | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-790 | | 791 | TRẦN THỊ ÁNH SƯƠNG | 12/03/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-791 | | 792 | CAO THỊ DIỄM LINH | 24/02/1999 | Thăng Bình, Quảng Nam | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-792 | | 793 | VÕ THỊ THANH HUYỀN | 04/02/2000 | Hà Tĩnh | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-793 | | 794 | NGÔ TRUNG KỶ | 26/11/1998 | Cà Mau | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-794 | | 795 | TRẦN NHẬT LINH | 16/08/2000 | Quảng Nam | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-795 | | 796 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 19/09/2000 | Hà Tĩnh | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-796 | | 797 | NGÔ NGỌC BẢO | 17/06/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-797 | | 798 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 29/10/2000 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-798 | | 799 | A LẮM | 16/01/2000 | Kon Tum | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-799 | | 800 | PHAN THỊ HỒNG NHUNG | 01/07/2000 | Đà Nẵng | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-800 | | 801 | TRẦN THỊ NI | 06/02/2000 | Thừa Thiên Huế | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-801 | | 802 | NGÔ THỊ PHƯỚC | 10/08/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-802 | | 803 | NGÔ THỊ HỒNG PHƯƠNG | 16/07/2000 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-803 | | 804 | NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY | 01/01/1999 | Quảng Nam | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-804 | | 805 | HÀ THỊ LAN THÙY | 07/07/2000 | Đắk Lắk | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-805 | | 806 | LÊ THỊ THU UYÊN | 07/10/2000 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-806 | | 807 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 05/02/1999 | Nghệ An | TATM1_17 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-807 | | 808 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 14/10/2000 | Bình Định | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-808 | | 809 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | 01/01/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-809 | | 810 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 18/05/2000 | Quảng Nam | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-810 | | 11552 | NGUYỄN ĐỨC THỌ | 25/08/1996 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799064 | | 11553 | HUỲNH THỊ TRANG | 28/07/1994 | Quảng Nam | Mar1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799065 | | 11554 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 12/10/1995 | Cẩm Xuyên - Hà Tỉnh | TCDN1_13 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799066 | | 11555 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 14/06/1997 | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | TADL1_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799067 | | 11556 | ĐỖ THỊ LUYẾN | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | TATM1_14 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799068 | | 11557 | LÊ THỊ KIM CHI | 14/06/1998 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | QTDN1_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799069 | |
|