|
File quyết định
Quyết định số 92/QĐ-KTKH 09/03/2022
812 | TRƯƠNG QUỐC CHÁNH | 04/02/1999 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-811 |  | 813 | TRỊNH VĂN HOÀNG | 26/10/1996 | Krông Ana, Đắk Lắk | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-812 |  | 814 | HÀ THỊ HOÀI NGUYÊN | 08/09/1997 | Phú Lộc, Tt Huế | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-813 |  | 815 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 07/06/1999 | Bình Định | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-814 |  | 816 | VÕ LÊ ANH THƯ | 10/04/1999 | Phú Lộc, Tt Huế | QTKS1_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-815 |  | 817 | ĐẶNG HOÀNG CÔNG THUẬN | 22/02/1998 | Quảng Nam | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-816 |  | 818 | NGUYỄN THIỆU ĐỨC | 25/09/1999 | Quảng Trị | QTKS3_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-817 |  | 819 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 04/04/1999 | Đà Nẵng | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-818 |  | 820 | LÝ THỊ HÀ TUYỀN | 08/11/1999 | Mộ Đức, Quảng Ngãi | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-819 |  | 821 | LÊ HOÀNG LINH | 22/02/1999 | Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-820 |  | 822 | ĐẶNG THỊ DUYÊN | 14/09/1999 | Thanh Hóa | KTTH4_17 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-821 |  | 823 | NGUYỄN NGỌC CHUẨN | 23/11/1999 | Hòa Vang, Đà Nẵng | CNTT1_17 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-822 |  | 824 | NGUYỄN THỊ NHÃ VY | 28/02/1998 | Bình Định | DVPL1_17 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-823 |  | 825 | NGUYỄN TRUNG SA | 06/01/1996 | Bình Định | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-824 |  | 826 | LÊ THỊ LỆ DIỄM | 22/02/1999 | Quảng Ngãi | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-825 |  | 827 | HUỲNH THỊ GIANG | 03/09/2000 | Bình định | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-826 |  | 828 | PHÙNG VĂN THẮNG | 07/01/2000 | Thừa Thiên Huế | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-827 |  | 829 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 27/10/2000 | Gia Lai | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-828 |  | 830 | VÕ THỊ NGUYỆN | 01/08/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-829 |  | 831 | NGUYỄN THI YẾN PHƯƠNG | 07/01/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-830 |  | 832 | NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG | 16/09/1999 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-831 |  | 833 | NGUYỄN NGUYÊN THẢO | 08/03/2000 | Đồng Nai | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-832 |  | 834 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 04/03/2000 | Đắk Lắk | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-833 |  | 835 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 26/02/2000 | Kon Tum | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-834 |  | 836 | TRẦN VĂN MINH | 10/04/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-835 |  | 837 | LÊ THỊ MỸ NHUNG | 15/10/2000 | Bình Phước | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-836 |  | 838 | A THOK | 17/09/1997 | Kon Tum | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-837 |  | 839 | HỒ VĂN ĐƯỢC | 15/01/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-838 |  | 840 | ĐINH THỊ MỸ DIỆU | 18/12/2000 | Quảng Ngãi | QTKS3_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-839 |  | 841 | VÕ THỊ DUYÊN | 02/12/2000 | Đăk Lăk | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-840 |  | 842 | HỨA ĐẠI HẬU | 10/10/2000 | Quảng nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-841 |  | 843 | PHẠM HOÀNG MINH HIẾU | 31/07/2000 | Lâm Đồng | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-842 |  | 844 | VÕ THỊ TÂM | 13/05/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-843 |  | 845 | TRẦN THỊ THƠ | 04/03/2000 | Quảng Bình | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-844 |  | 846 | PHAN BÁ TỈNH | 17/12/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-845 |  | 847 | TRẦN THỊ ĐÔNG | 11/07/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-846 |  | 848 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/10/2000 | Cần Thơ | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-847 |  | 849 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 06/08/2000 | Quảng Trị | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-848 |  | 850 | VÕ THỊ THANH HUYỀN | 22/08/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-849 |  | 851 | LÊ THỊ MỸ LINH | 01/12/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-850 |  | 852 | PHẠM VIẾT LONG | 01/06/2000 | Quảng Ngãi | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-851 |  | 853 | VĂN THỊ ÁNH MAI | 14/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-852 |  | 854 | NGUYỄN THỊ THÔNG | 04/07/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-853 |  | 855 | NGUYỄN THỊ ÁNH TRÚC | 02/09/2000 | Quảng nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-854 |  | 856 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 02/10/2000 | Quảng Nam | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-855 |  | 857 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 16/01/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-856 |  | 858 | LẠI TỊNH TÂM | 06/10/2000 | Quảng Nam | KTTH2_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-857 |  | 859 | ĐẶNG VĂN CHUYÊN | 24/03/1999 | Quảng Nam | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-858 |  | 860 | TRẦN THỊ THU HÀ | 12/07/2000 | Gia Lai | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-859 |  | 861 | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | 06/05/1999 | Nghệ An | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-860 |  | 862 | TRẦN THỊ NHUNG | 24/02/2000 | Quảng Bình | NH1_18 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-861 |  | 863 | PHAN THỊ THU THẮM | 15/10/2000 | Đà Nẵng | NH1_18 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-862 |  | 864 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 13/08/2000 | Đà Nẵng | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-863 |  | 865 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 01/07/2000 | Nghệ An | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-864 |  | 866 | LÊ THỊ ÁNH LINH | 01/01/1999 | Quảng Trị | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-865 |  | 867 | LÊ THỊ NGỌC LINH | 10/09/2000 | Quảng Ngãi | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-866 |  | 868 | VÕ THỊ THUÝ NGA | 02/11/1999 | Đăk Lăk | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-867 |  | 869 | NGUYỄN THỊ NHANH | 23/06/2000 | Quảng Ngãi | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-868 |  | 870 | HUỲNH THANH THẢO | 06/11/2000 | Đà Nẵng | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-869 |  | 871 | LÊ HOÀNG ANH | 29/03/1999 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-870 |  | 872 | ĐỖ LƯƠNG NGỌC ÁNH | 01/05/2000 | Gia Lai | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-871 |  | 873 | TRẦN THỊ THANH DIỆP | 03/11/1999 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-872 |  | 874 | TRẦN PHƯƠNG THẢO LY | 29/03/2000 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-873 |  | 875 | LÊ THỊ THỦY | 17/07/1999 | Quảng Trị | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-874 |  | 876 | A TŨK | 24/02/1999 | Kon Tum | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-875 |  | 877 | ĐẶNG THỊ HẬU | 10/03/1999 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-876 |  | 878 | LÊ THIÊN DƯƠNG | 19/10/2000 | Quảng Trị | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-877 |  | 879 | HUỲNH ĐỨC TÚ | 25/09/2000 | Quảng Nam | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-878 |  | 880 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 15/08/2000 | Quảng Bình | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-879 |  | 881 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 11/10/1999 | Bắc Ninh | CNTT2_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-880 |  | 882 | VÕ THỊ KIỀU ANH | 20/10/1997 | Khánh Hòa | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-881 |  | 883 | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG | 11/04/1997 | Hà Tĩnh | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-882 |  | 884 | LÝ VĂN CÔNG | 26/05/2000 | Đà Nẵng | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-883 |  | 885 | LÊ KIM BÁ | 13/09/2001 | Đà Nẵng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-884 |  | 886 | ĐÀO NGỌC BÌNH | 25/05/2001 | Đà Nẵng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-885 |  | 887 | NGUYỄN THỊ HOA | 07/02/2001 | Quảng Trị | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-886 |  | 888 | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG | 01/01/2001 | Tỉnh Kon Tum | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-887 |  | 889 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 19/05/2001 | Gia Lai | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-888 |  | 890 | ĐOÀN THỊ HÀ NHI | 13/10/2001 | Hà Tĩnh | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-889 |  | 891 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 06/02/2001 | Quảng Nam | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-890 |  | 892 | LÊ VĂN MINH TÀI | 24/07/2001 | Đà Nẵng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-891 |  | 893 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 08/01/2000 | Dak Lak | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-892 |  | 894 | PHẠM THỊ HÀ TRANG | 26/06/1998 | Hà Tĩnh | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-893 |  | 895 | NGUYỄN HỒ CẨM VIÊN | 12/04/2001 | Quảng Ngãi | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-894 |  | 896 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 01/01/2001 | Quảng Bình | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-895 |  | 897 | PHẠM THỊ LINH CHI | 13/03/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-896 |  | 898 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 16/10/2001 | Quảng Ngãi | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-897 |  | 899 | THI THỊ DIỄM | 17/02/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-898 |  | 900 | HOÀNG TIẾN DŨNG | 02/05/1998 | Quảng Bình | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-899 |  | 901 | NGUYỄN THỊ MỸ HẬU | 31/03/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-900 |  | 902 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | 07/09/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-901 |  | 903 | NGUYỄN THỊ NGỌC HOÀI | 06/04/2001 | Đà Nẵng | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-902 |  | 904 | LÊ KHÁNH LINH | 27/04/2001 | Tỉnh Quảng Trị | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-903 |  | 905 | LƯƠNG THỊ NA | 06/09/2000 | Thanh Hóa | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-904 |  | 906 | NGUYỄN THỊ UYỂN NHI | 26/06/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-905 |  | 907 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 26/09/2001 | Tỉnh Quảng Trị | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-906 |  | 908 | NGUYỄN THỊ THỜI | 18/08/2001 | Quảng Ngãi | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-907 |  | 909 | HÀ THỊ THỦY | 03/04/2001 | Thanh Hoá | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-908 |  | 910 | NGUYỄN THỊ TIỀN | 16/12/2001 | Quảng Ngãi | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-909 |  | 911 | LÊ VĂN MINH TRÍ | 10/07/1999 | Đà Nẵng | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-910 |  | 912 | LÊ NGỌC TRUYỀN | 29/04/2001 | Quảng Trị | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-911 |  | 913 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | 23/11/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-912 |  | 914 | LÊ THỊ DƯƠNG | 21/03/2001 | Nghệ An | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-913 |  | 915 | Y THỨC HMOK | 13/02/2001 | Đắk Lắk | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-914 |  | 916 | PHAN NGUYỄN NHẬT HOA | 17/08/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-915 |  | 917 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 05/02/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-916 |  | 918 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 19/08/2001 | Quảng Trị | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-917 |  | 919 | TRƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH | 06/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-918 |  | 920 | PHAN TRÙNG SƠN | 06/04/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-919 |  | 921 | TRẦN THỊ NHẬT TÂM | 20/05/2001 | Tt Huế | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-920 |  | 922 | TẠ THỊ THANH THANH | 16/03/2001 | Quảng Bình | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-921 |  | 923 | NGUYỄN THỊ HOÀNG TIÊN | 02/11/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-922 |  | 924 | PHAN THỊ KIM TIỀN | 07/08/2001 | Bình Định | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-923 |  | 925 | PHẠM QUỲNH NGỌC TRÂN | 17/01/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-924 |  | 926 | ĐẶNG THỊ THU TRANG | 30/10/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-925 |  | 927 | Y-TINH | 20/07/2001 | Kon Tum | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-926 |  | 928 | HỒ ANH ĐỨC | 16/06/2001 | Đăk Lăk | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-927 |  | 929 | LÊ THỊ KIM DUYÊN | 13/05/2001 | Đà Nẵng | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-928 |  | 930 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 09/07/1996 | Nghệ An | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-929 |  | 931 | PHẠM CÔNG KHOA | 14/01/2001 | Đà Nẵng | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-930 |  | 932 | ĐOÀN THỊ THÚY KIỀU | 06/01/2001 | Tỉnh Quảng Trị | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-931 |  | 933 | ĐÀO THỊ LỆ | 11/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-932 |  | 934 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 04/02/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-933 |  | 935 | LÊ NGUYỄN LI LY | 10/04/2000 | Quảng Trị | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-934 |  | 936 | PHÙNG NGUYỄN MINH MẪN | 29/04/2001 | Đăk Lăk | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-935 |  | 937 | PHAN THỊ HƯƠNG MƠ | 28/04/2001 | Đà Nẵng | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-936 |  | 938 | TRẦN HOÀI MƠ | 25/06/2001 | Tỉnh Quảng Bình | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-937 |  | 939 | LÊ NHƯ QUỲNH | 24/09/2001 | Quảng Nam | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-938 |  | 940 | NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG | 19/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-939 |  | 941 | NGÔ THỊ YẾN VI | 12/03/2001 | Quảng Trị | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-940 |  | 942 | NGUYỄN ĐẶNG TƯỜNG VY | 29/10/2001 | Đà Nẵng | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-941 |  | 943 | TRẦN THỊ HẬU | 22/12/1998 | Quảng Trị | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-942 |  | 944 | NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN | 13/05/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-943 |  | 945 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 24/02/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-944 |  | 946 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 01/10/2001 | Tỉnh Gia Lai | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-945 |  | 947 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 20/07/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-946 |  | 948 | PHAN HOÀI LINH | 20/05/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-947 |  | 949 | ĐINH THỊ SƯƠNG MAI | 19/05/2001 | Đắk Lắk | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-948 |  | 950 | TRẦN THỊ TIỂU MY | 16/09/2001 | Bình Định | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-949 |  | 951 | PHAN THỊ THÚY NA | 23/05/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-950 |  | 952 | NGUYỄN THỊ HOÀI NAM | 09/04/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-951 |  | 953 | THỦY THỊ TUYẾT NGA | 06/10/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-952 |  | 954 | TRẦN THỊ THẢO NHƯ | 28/02/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-953 |  | 955 | VÕ THỊ SEN | 19/05/1999 | Gia Lai | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-954 |  | 956 | NGUYỄN PHƯƠNG THÚY | 12/07/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-955 |  | 957 | ĐOÀN THỊ LỆ THỦY | 24/02/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-956 |  | 958 | PHAN THỊ THUYỀN | 09/11/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-957 |  | 959 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 17/04/2001 | Quảng Trị | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-958 |  | 960 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 21/11/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-959 |  | 961 | NGUYỄN LÊ HOÀNG UYÊN | 29/06/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-960 |  | 962 | NGUYỄN THỊ TRÂM UYÊN | 15/02/2000 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-961 |  | 963 | LÊ HOÀNG VƯƠNG | 17/11/2001 | Kon Tum | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-962 |  | 964 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 10/03/2001 | Thừa Thiên-Huế | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-963 |  | 965 | TRẦN MINH VỸ | 08/10/2001 | Quảng Trị | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-964 |  | 966 | VÕ THỊ NHƯ Ý | 22/07/2001 | Đắk Lắk | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-965 |  | 967 | ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH | 01/02/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-966 |  | 968 | PHAN NHƯ HẬU | 06/06/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-967 |  | 969 | NGUYỄN THỊ KIM HOA | 08/06/2001 | Đắk Lắk | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-968 |  | 970 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 15/10/2001 | Đăk Lăk | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-969 |  | 971 | TÔ THỊ THÚY KIỀU | 05/02/2001 | Quảng Trị | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-970 |  | 972 | THÁI THỊ KIM | 29/12/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-971 |  | 973 | ĐINH NHẬT LAN | 27/05/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-972 |  | 974 | ĐẶNG THỊ THÙY LINH | 31/03/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-973 |  | 975 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 02/11/2001 | Đắk Lắk | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-974 |  | 976 | ĐINH THỊ KIM LOAN | 19/02/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-975 |  | 977 | TRẦN THỊ KHÁNH LY | 01/01/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-976 |  | 978 | CAO THỊ NI NA | 07/01/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-977 |  | 979 | HỒ THỊ THANH NGÂN | 15/03/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-978 |  | 980 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 05/04/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-979 |  | 981 | NGUYỄN THỤC NGUYÊN | 02/07/2001 | Đà Nẵng | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-980 |  | 982 | NGUYỄN THỊ HÀ SIÊN | 02/01/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-981 |  | 983 | NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG | 01/08/2001 | Quảng Trị | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-982 |  | 984 | VÕ THỊ HỒNG THẮM | 26/06/2001 | Quảng Trị | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-983 |  | 985 | TRẦN ANH THƯ | 30/04/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-984 |  | 986 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 07/05/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-985 |  | 987 | ĐỖ THỊ THANH THÚY | 02/10/2000 | Quảng Ngãi | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-986 |  | 988 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 17/02/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-987 |  | 989 | VÕ MINH TIẾN | 12/10/2001 | Quảng Ngãi | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-988 |  | 990 | HỒ THỊ CẨM VÂN | 15/06/2001 | Quảng Ngãi | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-989 |  | 991 | BÙI THỊ KHÁNH VI | 29/05/2001 | Đà Nẵng | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-990 |  | 992 | TRẦN THỊ HỒ VI | 04/04/2001 | Bình Định | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-991 |  | 993 | HUỲNH THỊ THÚY VƯƠNG | 01/03/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-992 |  | 994 | TRẦN ĐÌNH VƯƠNG | 21/04/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-993 |  | 995 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | 07/05/2001 | Quảng Nam | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-994 |  | 996 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN | 17/08/2001 | Quảng Ngãi | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-995 |  | 997 | TRẦN HOÀNG LAN ANH | 24/05/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-996 |  | 998 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 26/08/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-997 |  | 999 | A LĂNG DANG | 16/04/2001 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-998 |  | 1000 | MAI THI ANH ĐÀO | 03/04/2001 | Đăk Lăk | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-999 |  | 1001 | HỒ THỊ PHƯƠNG DIỆU | 02/09/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1000 |  | 1002 | TRẦN KIM ĐỨC | 26/01/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1001 |  | 1003 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 09/04/2001 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1002 |  | 1004 | PHẠM THỊ ÁNH GIANG | 15/08/2000 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1003 |  | 1005 | TRẦN QUANG HUY | 01/10/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1004 |  | 1006 | ĐOÀN THỊ KIM | 25/10/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1005 |  | 1007 | A LÃI | 07/09/2000 | Gia Lai | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1006 |  | 1008 | TRẦN THỊ LINH | 20/05/2001 | Tỉnh Hà Tĩnh | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1007 |  | 1009 | ĐOÀN THỊ LỘC | 20/08/2001 | Quảng Trị Trị | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1008 |  | 1010 | VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT | 25/03/2001 | Nghệ An | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1009 |  | 1011 | HOÀNG THỊ NHÀN | 06/07/1999 | Quảng Trị | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1010 |  | 1012 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 04/05/2001 | Tt Huế | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1011 |  | 1013 | VÕ THỊ PHƯƠNG NHI | 31/10/2001 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1012 |  | 1014 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 10/12/2001 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1013 |  | 1015 | ĐINH PHỨI | 01/01/2000 | Gia Lai | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1014 |  | 1016 | LÊ THỊ KIM PHƯỢNG | 23/10/2001 | Quảng Nam | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1015 |  | 1017 | HOÀNG THỊ THẠCH THẢO | 12/10/2000 | Quảng Trị | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1016 |  | 1018 | VÕ LÊ PHƯƠNG THẢO | 09/07/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1017 |  | 1019 | ĐINH THỊ THIÊN | 16/04/2001 | Gia Lai | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1018 |  | 1020 | HỒ THỊ NGỌC TRÂM | 26/10/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1019 |  | 1021 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 08/08/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1020 |  | 1022 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 18/02/2001 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1021 |  | 1023 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM | 15/09/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1022 |  | 1024 | PHAN THỊ HUYỀN TRÂM | 15/10/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1023 |  | 1025 | LÊ CÔNG TRÌNH | 04/09/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1024 |  | 1026 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG DIỆU | 29/09/2000 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1025 |  | 1027 | ĐINH THỊ MỸ HẠNH | 24/06/2001 | Đăklăk | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1026 |  | 1028 | VÕ CHÍ HÒA | 26/06/2001 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1027 |  | 1029 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 02/01/2001 | Quảng Bình | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1028 |  | 1030 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 07/11/2001 | Quảng Bình | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1029 |  | 1031 | NGUYỄN NGOC HUY | 15/09/2001 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1030 |  | 1032 | PHAN XUÂN HUY | 10/09/2001 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1031 |  | 1033 | LÊ THỊ LAN | 08/07/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1032 |  | 1034 | HỒ THỊ DIỆU LIÊN | 28/04/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1033 |  | 1035 | NGÔ THỊ LỢI | 03/05/2001 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1034 |  | 1036 | PHẠM THỊ LY | 20/11/2001 | Thừ Thiên Huế | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1035 |  | 1037 | PHAN THỊ THU NGÂN | 26/06/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1036 |  | 1038 | LÊ THỊ NGỌC | 27/01/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1037 |  | 1039 | VI THỊ HỒNG NGỌC | 21/11/2001 | Daklak | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1038 |  | 1040 | TRẦN THỊ KHÁNH NHẬT | 20/09/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1039 |  | 1041 | NGUYỄN THỊ THÁI NHI | 13/10/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1040 |  | 1042 | VÕ THỊ YẾN NHI | 16/01/2001 | Bình Định | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1041 |  | 1043 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 05/10/2001 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1042 |  | 1044 | PHAN THỊ QUỲNH SA | 01/01/2001 | Quảng Trị | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1043 |  | 1045 | THÁI THỊ KIM THƯƠNG | 27/10/2000 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1044 |  | 1046 | HOÀNG THỊ KIỀU TRANG | 19/04/2001 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1045 |  | 1047 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 27/07/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1046 |  | 1048 | HÀ THỊ THU HUYỀN | 26/01/2001 | Quảng Bình | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1047 |  | 1049 | VÕ THỊ KIỀU | 16/11/2000 | Quảng Bình | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1048 |  | 1050 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 16/06/2001 | Quảng Nam | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1049 |  | 1051 | LÊ THỊ THANH NGA | 25/07/2001 | Đà Nẵng | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1050 |  | 1052 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 04/01/1999 | Quảng Nam | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1051 |  | 1053 | TRƯƠNG THỊ THẢO NGÂN | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1052 |  | 1054 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG | 25/08/2000 | Quảng Trị | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1053 |  | 1055 | TRẦN PHƯỚC DUY QUÂN | 04/08/2001 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1054 |  | 1056 | NGUYỄN PHAN PHƯƠNG THẢO | 30/08/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1055 |  | 1057 | HỒ THỊ TIÊN | 21/06/2001 | Quảng Trị | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1056 |  | 1058 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 27/04/2001 | Quảng Nam | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1057 |  | 1059 | NGUYỄN THANH TÚ | 21/01/2000 | Quảng Nam | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1058 |  | 1060 | ĐOÀN NGỌC ANH | 05/10/2001 | Quảng Trị | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1059 |  | 1061 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 04/08/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1060 |  | 1062 | PHẠM THỊ BÌNH | 24/10/2001 | Bình Định | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1061 |  | 1063 | LÊ HỒNG CƯ | 05/11/2001 | Đà Nẵng | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1062 |  | 1064 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | 13/10/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1063 |  | 1065 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 24/11/1999 | Quảng Ngãi | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1064 |  | 1066 | HỒ THỊ THU HIỀN | 10/09/2000 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1065 |  | 1067 | TRẦN THANH HIỀN | 20/12/2001 | Quảng Trị | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1066 |  | 1068 | VÕ THỊ THANH HUẾ | 19/11/2001 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1067 |  | 1069 | LÊ THỊ HUỆ | 08/06/2000 | Nghê An | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1068 |  | 1070 | TRỊNH THỊ XUÂN HUYỀN | 26/01/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1069 |  | 1071 | NGUYỄN THỊ HOÀI LAN | 17/05/2001 | Quảng Bình | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1070 |  | 1072 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 03/02/2001 | Đắk Lắk | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1071 |  | 1073 | LÊ THỊ DIỆU LINH | 07/11/2001 | Thanh Hóa | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1072 |  | 1074 | LÊ THỊ HỒNG LINH | 02/02/2000 | Đà Nẵng | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1073 |  | 1075 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 26/12/2001 | Quảng Bình | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1074 |  | 1076 | TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH | 27/11/2001 | Nghệ An | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1075 |  | 1077 | VĂN THỊ LUYẾN | 10/01/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1076 |  | 1078 | TRẦN THUÝ NGA | 21/06/2001 | Gia Lai | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1077 |  | 1079 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 29/07/1998 | Đắk Lắk | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1078 |  | 1080 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | 31/01/2001 | Quảng Trị | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1079 |  | 1081 | THÁI THỊ THANH THỌ | 13/02/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1080 |  | 1082 | NGUYỄN ĐỨC TOẠI | 06/04/2001 | Bình Định | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1081 |  | 1083 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRÂM | 08/06/2001 | Tỉnh Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1082 |  | 1084 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 17/12/2001 | Tỉnh Quảng Bình | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1083 |  | 1085 | ĐỖ THỊ THANH TUYẾT | 11/01/2000 | Đà Nẵng | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1084 |  | 1086 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 01/05/2001 | Hà Tĩnh | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1085 |  | 1087 | VÕ THỊ TUYẾT | 04/10/2001 | Quảng Trị | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1086 |  | 1088 | NGUYỄN THỊ VÂN | 19/07/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1087 |  | 1089 | BÙI THỊ TƯỜNG VY | 03/07/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1088 |  | 1090 | TRẦN THỊ YẾN | 17/04/2001 | Hà Tĩnh | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1089 |  | 1091 | LÊ THỊ GÁI | 12/05/2001 | Hà Tĩnh | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1090 |  | 1092 | ĐINH THỊ MỸ ĐỨC | 26/04/2001 | Tỉnh Đắk Lắk | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1091 |  | 1093 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 06/11/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1092 |  | 1094 | TRẦN THU HÒA | 08/01/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1093 |  | 1095 | NGUYỄN THỊ THU MIỀN | 16/01/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1094 |  | 1096 | LÊ THỊ NGÂN | 14/06/2001 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1095 |  | 1097 | PHAN THỊ NGỌC | 01/08/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1096 |  | 1098 | NGUYỄN THỊ THANH NHUNG | 02/08/2001 | Đắk Lắk | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1097 |  | 1099 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 04/10/2001 | Bình Định | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1098 |  | 1100 | NGUYỄN THỊ THANH | 21/10/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1099 |  | 1101 | NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY | 26/10/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1100 |  | 1102 | ĐỖ THỊ TRANG | 25/02/2001 | Thanh Hóa | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1101 |  | 1103 | NGUYỄN THỊ THANH TRI | 16/03/2001 | Bình Định | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1102 |  | 1104 | VI THỊ CẨM TÚ | 26/10/2001 | Nghệ An | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1103 |  | 1105 | TRẦN THỊ KIM UYÊN | 06/11/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1104 |  | 1106 | TRẦN THỊ THU UYÊN | 09/03/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1105 |  | 1107 | PHẠM THỊ HOÀI VY | 21/06/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1106 |  | 1108 | LÂM THỊ DUYÊN | 09/07/2000 | Đà Nẵng | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1107 |  | 1109 | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | 11/05/2000 | Hà Tĩnh | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1108 |  | 1110 | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ | 28/10/1999 | Quảng Bình | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1109 |  | 1111 | HOÀNG THỊ TÚ NGA | 08/09/2001 | Quảng Bình | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1110 |  | 1112 | PHAN THỊ HỒNG NGÂN | 30/11/2001 | Bình Định | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1111 |  | 1113 | LƯU THỊ HOÀI NHI | 20/11/2001 | Tỉnh Quảng Nam | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1112 |  | 1114 | NGÔ DIỄM QUỲNH | 24/11/2001 | Hà Tĩnh | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1113 |  | 1115 | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO | 30/06/2001 | Tỉnh Quảng Bình | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1114 |  | 1116 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 28/08/2001 | Hà Tĩnh | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1115 |  | 1117 | LÊ THỊ MỸ NỮ | 15/09/1999 | Bình Định | KTTH3_19 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1116 |  | 1118 | DƯƠNG THỊ LY | 20/06/2001 | Quảng Ngãi | NH1_19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1117 |  | 1119 | TRẦN THỊ KIM QUYÊN | 13/12/2001 | Tỉnh Quảng Nam | NH1_19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1118 |  | 1120 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 01/01/2001 | Quảng Trị | NH1_19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1119 |  | 1121 | BÙI THỊ HỒNG THUỶ | 26/10/1999 | Quảng Trị | NH1_19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1120 |  | 1122 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 25/10/2000 | Quảng Trị | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1121 |  | 1123 | TRẦN VĂN CA | 01/05/1996 | Nghệ An | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1122 |  | 1124 | NGÔ THỊ HOÀI LỰC | 25/08/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1123 |  | 1125 | NGUYỄN THỊ NGHI | 05/11/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1124 |  | 1126 | TRẦN THỊ THU SA | 20/06/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1125 |  | 1127 | LÊ THỊ DIỄM THÚY | 18/05/2001 | Đăk Lăk | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1126 |  | 1128 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRIỆU | 15/05/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1127 |  | 1129 | NGUYỄN THỊ GIA VY | 24/10/2001 | Bình Định | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1128 |  | 1130 | PHAN THỊ HOÀI VY | 01/12/2001 | Quảng Trị | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1129 |  | 1131 | LÊ PHƯƠNG ANH | 29/01/2001 | Hưng Yên | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1130 |  | 1132 | ATÔ | 24/10/2001 | Kon Tum | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1131 |  | 1133 | VÕ THỊ CƠ | 14/10/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1132 |  | 1134 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 29/01/1995 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1133 |  | 1135 | TRẦN VŨ KIM HƯNG | 01/07/2001 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1134 |  | 1136 | NGUYỄN LÊ NGỌC LAN | 14/04/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1135 |  | 1137 | HOÀNG THỊ LIỄU | 25/12/2001 | Quảng Bình | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1136 |  | 1138 | TRẦN THỊ MỸ TÂM | 04/08/2001 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1137 |  | 1139 | LÊ THỊ THANH THUÝ | 11/05/2001 | Kbang Gia Lai | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1138 |  | 1140 | LÊ THỊ THU TRINH | 21/07/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1139 |  | 1141 | ĐINH THỊ THU UYÊN | 01/04/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1140 |  | 1142 | BÙI NGỌC MỸ CHÂU | 28/12/2001 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1141 |  | 1143 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 03/09/2001 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1142 |  | 1144 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | 02/12/2001 | Quảng Bình | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1143 |  | 1145 | LÊ THỊ THẢO NHI | 25/04/2001 | Quảng Trị | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1144 |  | 1146 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 10/06/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1145 |  | 1147 | LÊ THỊ ÁI | 04/01/2001 | Quảng Trị | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1146 |  | 1148 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 27/07/2001 | Quảng Ngãi | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1147 |  | 1149 | HỒ LẬP HUY | 25/10/2000 | Bình Định | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1148 |  | 1150 | LÊ HUY | 25/09/2000 | Quảng Nam | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1149 |  | 1151 | LÊ QUANG HUY | 23/06/2001 | Quảng Nam | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1150 |  | 1152 | VÕ HỒNG PHƯỚC | 10/01/2001 | Bình Định | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1151 |  | 1153 | LƯƠNG VĂN TÂN | 23/12/2001 | Đà Nẵng | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1152 |  | 1154 | VÕ NGỌC TRẮC | 23/10/2001 | Đà Nẵng | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1153 |  | 1155 | PHẠM ĐÌNH TRÍ | 10/06/2001 | Tỉnh Quảng Nam | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1154 |  | 1156 | NGUYỄN QUANG CHỨC | 16/05/1996 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1155 |  | 1157 | LÊ VĂN NHIỀU | 03/06/2001 | Quảng Nam | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1156 |  | 1158 | LÊ ĐỨC SANG | 02/11/2001 | Quảng Nam | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1157 |  | 1159 | TRẦN THỊ NGUYỆT | 13/09/2001 | Nghệ An | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1158 |  | 1160 | TRẦN THỊ HOA | 20/04/2000 | Nghệ An | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1159 |  | 11558 | NGUYỄN THỊ THÀNH LỄ | 01/08/1994 | Quảng Nam | KTTH6_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799070 |  | 11559 | NGUYỄN THỊ NGỌC CẨM | 13/04/1995 | Đà Nẵng | TADL1_13 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799071 |  | 11560 | TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH | 09/09/1997 | Quảng Nam | QTKS1_15 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799072 |  | 11561 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 19/05/1997 | Quảng Nam | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799073 |  | 11562 | PHAN ANH VUI | 04/08/1997 | Đà Nẵng | CNTT_15 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799074 |  | 11563 | LÊ THỊ HIỀN | 25/08/1997 | Quảng Trị | DVPL1_15 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799075 |  | 11564 | HOÀNG HẢI | 22/07/1997 | Đà Nẵng | TATM2_16 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799076 |  | 11565 | NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH | 06/08/1998 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | QTDN2_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799077 |  | 11566 | NGUYỄN THỊ THU DIỄM | 30/08/1998 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799078 |  | 11567 | PHAN THỊ HỒNG GIANG | 20/10/1998 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | KTTH1_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799079 |  | 11568 | LÊ TIẾN | 14/07/1997 | Đắk Lắk | KTTH1_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799080 |  |
|