|
File quyết định
Quyết định số 59/QĐ-KTKH 15/02/2022
4883 | Trương Thị Lan Anh | 23/09/2002 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4883 | | 4884 | Hồ Thị Phi Anh | 16/10/2002 | Thừa Thiên Huế | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4884 | | 4885 | Nguyễn Thị Vân Anh | 29/01/2002 | Gia Lai | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4885 | | 4886 | Lê Phương Anh | 29/01/2001 | Hưng Yên | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4886 | | 4887 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 22/07/2002 | Quảng Ngãi | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4887 | | 4888 | Trương Tuấn Bình | 18/08/2000 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4888 | | 4889 | Bùi Thị Như Bình | 01/10/2002 | Quảng Trị | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4889 | | 4890 | Trần Văn Ca | 01/05/1996 | Nghệ An | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4890 | | 4891 | Phạm Hoàng Châu | 15/08/2000 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4891 | | 4892 | Lê Thị Chính | 13/12/2001 | Quảng Bình | K49B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K49B1-4892 | | 4893 | Doãn Thị Chung | 26/07/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4893 | | 4894 | Nguyễn Linh Đan | 12/12/2001 | Quảng Ngãi | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4894 | | 4895 | A Lăng Dang | 16/04/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4895 | | 4896 | Mai Thi Anh Đào | 03/04/2001 | Đăk Lăk | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4896 | | 4897 | Trần Thị Diễm | 14/03/2002 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4897 | | 4898 | Hoàng Phương Đông | 21/04/1995 | Hà Tĩnh | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4898 | | 4899 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 13/02/2002 | Bắc Giang | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4899 | | 4900 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 13/10/2002 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4900 | | 4901 | Trần Thị Mỹ Duyên | 27/07/2001 | Quảng Ngãi | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4901 | | 4902 | Phạm Thị Ánh Giang | 15/08/2000 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4902 | | 4903 | Võ Thị Diễm Hà | 17/10/2002 | Quảng Trị | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4903 | | 4904 | Ngô Đình Hải | 25/02/2001 | Quảng Bình | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4904 | | 4905 | Trần Thị Ngọc Hạnh | 27/09/2002 | Quảng Trị | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4905 | | 4906 | Trương Thị Mỹ Hạnh | 12/08/2002 | Quảng Bình | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4906 | | 4907 | Phan Thị Mỷ Hiền | 15/12/2001 | Quảng Bình | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4907 | | 4908 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 17/05/2002 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4908 | | 4909 | Nguyễn Trung Hiếu | 27/10/2000 | Gia Lai | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4909 | | 4910 | Trần Thu Hòa | 08/01/2001 | Đà Nẵng | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4910 | | 4911 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 01/10/2001 | Tỉnh Gia Lai | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4911 | | 4912 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 22/06/2001 | Quảng Bình | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4912 | | 4913 | Văn Đức Hoàn | 27/02/1997 | Nghệ An | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4913 | | 4914 | Mai Lý Hùng | 19/02/2001 | Hà Tĩnh | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4914 | | 4915 | Phạm Thị Lan Hương | 13/07/2001 | Quảng Bình | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4915 | | 4916 | Nguyễn Thị Kim Hương | 20/12/2000 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4916 | | 4917 | Trương Thị Thanh Huyền | 11/10/1998 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4917 | | 4918 | Trần Anh Kiệt | 21/10/2000 | Quảng Ngãi | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4918 | | 4919 | Nguyễn Thị Kiều | 01/09/2002 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4919 | | 4920 | Văn Thị Lê | 19/03/2002 | Hà Tĩnh | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4920 | | 4921 | Võ Thị Lệ | 24/07/2002 | Quảng Trị | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4921 | | 4922 | Bùi Ngọc Nhật Linh | 27/01/2002 | Khánh Hòa | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4922 | | 4923 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 04/02/2001 | Thừa Thiên Huế | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4923 | | 4924 | Nguyễn Thị Nhân Lộc | 11/11/2001 | Đà Nẵng | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4924 | | 4925 | Lê Tấn Trần Công Lực | 01/01/2001 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4925 | | 4926 | Huỳnh Thị Thảo Ly | 25/03/2002 | Thừa Thiên Huế | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4926 | | 4927 | Phan Minh Mẫn | 19/12/2000 | Đà Nẵng | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4927 | | 4928 | Trần Văn Minh | 10/04/2000 | Thừa Thiên Huế | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4928 | | 4929 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/03/2001 | Gia Lai | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4929 | | 4930 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 26/10/2002 | Hà Tĩnh | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4930 | | 4931 | Nguyễn Thị Thi Ngân | 04/09/2002 | Quảng Bình | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4931 | | 4932 | Phan Thị Thu Ngân | 25/11/2002 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4932 | | 4933 | Nguyễn Thị Thanh Ngoan | 11/11/2002 | Quảng Ngãi | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4933 | | 4934 | Võ Thị Nguyện | 01/08/2000 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4934 | | 4935 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 09/10/2002 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4935 | | 4936 | Trần Thị Nguyệt | 13/09/2001 | Nghệ An | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4936 | | 4937 | Nguyễn Thị Hoàng Nhi | 07/09/2002 | Thừa Thiên Huế | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4937 | | 4938 | Lê Thị Yến Nhi | 20/05/2002 | Quảng Trị | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4938 | | 4939 | Lê Văn Nhiều | 03/06/2001 | Quãng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4939 | | 4940 | Nguyễn Thị Mỹ Nhơn | 10/06/2002 | Quảng Trị | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4940 | | 4941 | Trần Quỳnh Nhung | 08/01/2001 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4941 | | 4942 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 02/08/2001 | Đắk Lắk | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4942 | | 4943 | Hồ Thị Nữ | 08/01/2001 | Quảng Nam | K48A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K48A1-4943 | | 4944 | Đinh Phứi | 01/01/2000 | Gia Lai | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4944 | | 4945 | Nguyễn Thúy Phương | 11/02/2000 | Đăk Lăk | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4945 | | 4946 | Huỳnh Thị Phương | 27/06/2002 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4946 | | 4947 | Đặng Thị Hồng Phương | 22/10/2001 | Gia Lai | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4947 | | 4948 | Nguyễn Hữu Quốc | 19/01/1999 | Thừa Thiên Huế | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4948 | | 4949 | Đinh Thị Quý | 23/07/2002 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4949 | | 4950 | A Quyên | 12/06/2000 | Kon Tum | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4950 | | 4951 | Tạ Thị Như Quỳnh | 20/08/2002 | Thanh Hóa | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4951 | | 4952 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 05/03/1999 | Bình Định | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4952 | | 4953 | Nguyễn Chiến Sỹ | 11/08/2002 | Quảng Trị | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4953 | | 4954 | Đào Thị Thanh | 08/12/2001 | Đắk Lắk | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4954 | | 4955 | Đặng Ngọc Thành | 01/05/1997 | Quảng Bình | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4955 | | 4956 | Lê Thị Phương Thảo | 27/07/2000 | Quảng Nam | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4956 | | 4957 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 23/10/1997 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4957 | | 4958 | Bùi Thị Thanh Thuận | 27/10/1999 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4958 | | 4959 | Hồ Thị Hoài Thương | 01/10/2002 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4959 | | 4960 | Hoàng Thị Thùy | 12/06/2001 | Quảng Trị | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4960 | | 4961 | Nguyễn Văn Tình | 28/02/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4961 | | 4962 | Lê Thị Tuyết Trang | 19/01/2001 | Đà Nẵng | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4962 | | 4963 | Phan Minh Trí | 16/10/2001 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4963 | | 4964 | Nguyễn Thị Hồng Triệu | 15/05/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4964 | | 4965 | Khương Trung | 08/09/1998 | Quảng Trị | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4965 | | 4966 | Bling Thị Tý | 10/02/2002 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4966 | | 4967 | A Lăng Um | 11/08/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4967 | | 4968 | Trần Thị Kim Uyên | 06/11/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4968 | | 4969 | Nguyễn Thị Tường Vân | 10/03/2001 | Thừa Thiên Huế | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4969 | | 4970 | Phạm Hồng Vi | 15/01/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4970 | | 4971 | Trương Ngọc Vũ | 06/10/1995 | Đà Nẵng | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4971 | | 4972 | Lê Thị Huyền Vui | 13/03/2002 | Đà Nẵng | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4972 | | 4973 | Lê Hoàng Vương | 17/11/2001 | Kon Tum | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3-4973 | | 4974 | Nguyễn Thị Gia Vy | 24/10/2001 | Bình Định | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4974 | | 4975 | Lê Tường Vy | 13/12/2002 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4975 | | 4976 | Tân Thị Bảo Yến | 10/02/2001 | Quảng Nam | K50A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A2-4976 | | 4977 | Y-Tinh | 20/07/2001 | Kon Tum | K50A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A1-4977 | |
|