|
File quyết định
Quyết định số 60/QĐ-KTKH 15/02/2022
4978 | Lê Thị Ái | 04/01/2001 | Quảng Trị | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4978 |  | 4979 | Nguyễn Thị Thúy An | 15/04/2001 | Quảng Trị | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4979 |  | 4980 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 07/05/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4980 |  | 4981 | Nguyễn Đình Trâm Anh | 07/05/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4981 |  | 4982 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 09/09/2002 | Quảng Trị | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4982 |  | 4983 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 10/08/2001 | Nghệ An | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4983 |  | 4984 | Trần Nguyễn Quỳnh Anh | 13/09/2002 | Quảng Ngãi | K48B1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K48B1-4984 |  | 4985 | Đào Ngọc Bình | 25/05/2001 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4985 |  | 4986 | Hồ Thái Bình | 16/04/1997 | Quảng Bình | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4986 |  | 4987 | Nguyễn Thị Linh Chi | 29/01/2001 | Tp Hà Tĩnh | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4987 |  | 4988 | Nguyễn Ngọc Chuẩn | 23/11/1999 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4988 |  | 4989 | Nguyễn Quang Chức | 16/05/1996 | Thừa Thiên Huế | K48A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K48A2-4989 |  | 4990 | Nguyễn Đắc Cường | 16/03/1999 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4990 |  | 4991 | Trần Thị Diễm | 01/01/2000 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4991 |  | 4992 | Hồ Anh Đức | 16/06/2001 | Đăk Lăk | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4992 |  | 4993 | Nguyễn Thị Dung | 20/08/2000 | Quảng Ngãi | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4993 |  | 4994 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 10/10/2002 | Thừa Thiên Huế | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4994 |  | 4995 | Lê Thị Kim Duyên | 13/05/2001 | Đà Nẵng | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4995 |  | 4996 | Trương Thị Hương Giang | 20/10/2002 | Quảng Bình | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-4996 |  | 4997 | Nguyễn Thị Hà Giang | 04/04/2002 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4997 |  | 4998 | Hoàng Thị Hương Giang | 20/09/2001 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-4998 |  | 4999 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/05/2001 | Thừa Thiên Huế | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-4999 |  | 5000 | Trần Thị Thu Hà | 29/01/2002 | Đắk Lắk | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5000 |  | 5001 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16/06/2002 | Quảng Ngãi | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5001 |  | 5002 | Nguyễn Ngọc Hảo | 28/06/2002 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5002 |  | 5003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/05/1999 | Gia Lai | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5003 |  | 5004 | Nguyễn Văn Hiếu | 09/07/1996 | Nghệ An | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5004 |  | 5005 | Phan Nguyễn Nhật Hoa | 17/08/2001 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5005 |  | 5006 | Đinh Thị Hồng | 21/09/2002 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5006 |  | 5007 | Hồ Mai Xuân Hương | 18/03/2001 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5007 |  | 5008 | Lê Huy | 25/09/2000 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5008 |  | 5009 | Trần Thị Thanh Huyền | 03/09/2001 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5009 |  | 5010 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 30/03/2002 | Nghệ An | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5010 |  | 5011 | Phạm Công Khoa | 14/01/2001 | Đà Nẵng | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5011 |  | 5012 | Lê Thị Oanh Kiều | 02/09/2001 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5012 |  | 5013 | Đinh Nhật Lan | 27/05/2001 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5013 |  | 5014 | Đỗ Thị Mỹ Lan | 11/10/2002 | Đắk Lắk | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5014 |  | 5015 | Nguyễn Thị Thu Lê | 17/11/2002 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5015 |  | 5016 | Nguyễn Thị Mai Liên | 22/04/2001 | Quảng Trị | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5016 |  | 5017 | Lê Hoàng Linh | 22/02/1999 | Quảng Nam | K42A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K42A-5017 |  | 5018 | Hoàng Lê Anh Lợi | 25/04/2002 | Hà Tĩnh | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5018 |  | 5019 | Trần Thị My Ly | 02/04/2002 | Quảng Trị | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5019 |  | 5020 | Võ Huỳnh Cẩm Ly | 19/01/2001 | Bình Định | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5020 |  | 5021 | Lê Nguyễn Li Ly | 10/04/2000 | Quảng Trị | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5021 |  | 5022 | Phùng Nguyễn Minh Mẫn | 29/04/2001 | Đăk Lăk | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5022 |  | 5023 | Y Ben Ja Min Mlô | 31/03/1998 | Đắk Lắk | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5023 |  | 5024 | Nguyễn Lê San My | 30/07/2001 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5024 |  | 5025 | Lê Thị Hồng Nga | 19/02/2001 | Quảng Bình | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5025 |  | 5026 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 04/12/2002 | Bình Định | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5026 |  | 5027 | Lưu Thị Trường Nhi | 02/01/2002 | Thừa Thiên Huế | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5027 |  | 5028 | Nguyễn Thị Ái Như | 04/05/2001 | Thừa Thiên Huế | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5028 |  | 5029 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 18/10/2001 | Hà Tĩnh | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5029 |  | 5030 | Trần Thị Thùy Nhung | 21/12/2000 | Quảng Trị | K48A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K48A2-5030 |  | 5031 | Trần Thị Ni | 06/02/2000 | Thừa Thiên Huế | K35B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K35B-5031 |  | 5032 | Hồ Thị Nữ | 22/06/2002 | Bình Định | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5032 |  | 5033 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 16/08/2002 | Gia Lai | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5033 |  | 5034 | Trần Thị Kim Phượng | 25/10/2002 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5034 |  | 5035 | Đặng Ngọc Quý | 09/07/1999 | Nghệ An | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5035 |  | 5036 | Ngô Thị Trúc Quỳnh | 24/08/2001 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5036 |  | 5037 | Phan Thị Diễm Quỳnh | 13/09/2002 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5037 |  | 5038 | Phạm Thị Thanh Tâm | 30/08/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5038 |  | 5039 | Bùi Thị Thanh Tâm | 18/05/2000 | Đà Nẵng | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5039 |  | 5040 | Lương Văn Tân | 23/12/2001 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5040 |  | 5041 | Lê Viết Tấn | 28/05/2000 | Thừa Thiên Huế | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5041 |  | 5042 | Lương Hà Thảo | 02/09/2001 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5042 |  | 5043 | Nguyễn Thị Thi | 22/06/2000 | Quảng Nam | K47A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K47A2-5043 |  | 5044 | Nguyễn Duy Thịnh | 24/09/2000 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5044 |  | 5045 | Hồ Trí Thịnh | 23/06/1998 | Quảng Trị | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5045 |  | 5046 | Đinh Thơ | 01/01/2001 | Gia Lai | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5046 |  | 5047 | Lê Thị Thanh Thuý | 11/05/2001 | Gia Lai | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5047 |  | 5048 | Cao Thị Thanh Thúy | 08/01/2002 | Thừa Thiên Huế | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5048 |  | 5049 | Lê Thị Cẩm Tiên | 27/10/2001 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5049 |  | 5050 | Nguyễn Thị Hoàng Tiên | 02/11/2001 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5050 |  | 5051 | Phạm Hoàng Dáng Tiên | 01/01/2002 | Đà Nẵng | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5051 |  | 5052 | Đỗ Thị Trà | 29/06/2002 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5052 |  | 5053 | Võ Ngọc Trắc | 23/10/2001 | Đà Nẵng | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5053 |  | 5054 | Thái Thị Bích Trâm | 07/10/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5054 |  | 5055 | Vương Thị Bích Trâm | 11/12/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5055 |  | 5056 | Trần Thị Thùy Trang | 11/11/2002 | Quảng Nam | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5056 |  | 5057 | Trần Thị Minh Trang | 29/09/2001 | Quảng Nam | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5057 |  | 5058 | Phạm Nhật Thiên Trang | 12/02/2002 | Quảng Ngãi | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5058 |  | 5059 | Nguyễn Thị Thiên Trang | 19/03/2001 | Thừa Thiên Huế | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5059 |  | 5060 | Nguyễn Kim Trang | 18/08/2001 | Đà Nẵng | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5060 |  | 5061 | Lê Ngọc Truyền | 29/04/2001 | Quảng Trị | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5061 |  | 5062 | Trần Thanh Vân | 17/12/1999 | Gia Lai | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5062 |  | 5063 | Hoàng Thị Vân | 07/12/2002 | Quảng Trị | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5063 |  | 5064 | Nguyễn Thị Trường Vi | 30/10/2002 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5064 |  | 5065 | Nguyễn Thành Vinh | 20/08/2001 | Quảng Trị | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5065 |  | 5066 | Phạm Tấn Vĩnh | 12/10/1995 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5066 |  | 5067 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 28/02/1998 | Bình Định | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5067 |  | 5068 | Trần Ánh Vy | 11/10/2000 | Quảng Nam | K51A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A3-5068 |  | 5069 | Phan Tấn Vỹ | 06/06/1999 | Đà Nẵng | K51A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A1-5069 |  | 5070 | Nguyễn Lê Nhật Ý | 26/09/2001 | Thừa Thiên Huế | K51A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K51A2-5070 |  | 5071 | Nguyễn Thị Như Ý | 07/06/1999 | Đà Nẵng | K41A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K41A3-5071 |  |
|