|
File quyết định
Quyết định số 257/QĐ-KTKH 07/06/2022
1161 | Trần Công Thắng | 21/01/1999 | Quảng Nam | KTTH1_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1160 | | 1162 | Đào Thị Minh Hằng | 19/11/1999 | Quảng Bình | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1161 | | 1163 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/05/1999 | Quảng Bình | KTTH3_17 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1162 | | 1164 | Võ Nguyễn Ngọc Phước | 22/11/1999 | Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1163 | | 1165 | Lê Anh Thi | 23/08/1999 | Đà Nẵng | QTKS2_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1164 | | 1166 | Đoàn Thị Nhàn | 10/02/1999 | Đắk Lắk | QTKS4_17 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1165 | | 1167 | Hồ Trí Thịnh | 23/06/1998 | Quảng Trị | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1166 | | 1168 | Nguyễn Thị Diệp | 07/03/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1167 | | 1169 | Nguyễn Thanh Lâm | 08/06/1993 | Đà Nẵng | NH1_18 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1168 | | 1170 | Nguyễn Nguyễn | 15/10/1999 | Đà Nẵng | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1169 | | 1171 | Nguyễn Minh Hoàng | 17/03/2000 | Quảng Nam | QTKS2_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1170 | | 1172 | Nguyễn Đình Thành Đạt | 03/05/1999 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1171 | | 1173 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1172 | | 1174 | Nguyễn Thị Diễm | 24/03/2000 | Bình Định | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1173 | | 1175 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/01/2000 | Quảng Nam | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1174 | | 1176 | Trịnh Thị Thu Thùy | 25/09/2000 | Quảng Ngãi | TATM1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1175 | | 1177 | Trần Hoàng Nghĩa | 08/12/2001 | Quảng Nam | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1176 | | 1178 | Nguyễn Hữu Quốc | 19/01/1999 | Thừa Thiên Huế | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1177 | | 1179 | Lê Tấn Lộc | 05/07/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1178 | | 1180 | Phan Thị Phương Trinh | 24/03/2001 | Bình Định | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1179 | | 1181 | Nguyễn Thị Huyền Vy | 20/06/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1180 | | 1182 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 21/10/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1181 | | 1183 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 18/10/2001 | Hà Tĩnh | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1182 | | 1184 | Võ Thị Ngọc Sương | 20/04/2001 | Đăk Lăk | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1183 | | 1185 | Nguyễn Thị Tường Vân | 10/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1184 | | 1186 | Đinh Công Hoàng | 27/08/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1185 | | 1187 | Lê Thị Oanh Kiều | 02/09/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1186 | | 1188 | Nguyễn Thị Kim Chi | 16/05/2001 | Bình Định | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1187 | | 1189 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 10/08/2001 | Nghệ An | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1188 | | 1190 | Đặng Thị Út Linh | 05/09/2001 | Quảng Nam | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1189 | | 1191 | Phan Thị Minh Thu | 03/10/2001 | Quảng Nam | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1190 | | 1192 | Nhữ Thị Thu Hiền | 03/12/2001 | Thanh Hóa | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1191 | | 1193 | Thái Minh Châu | 02/08/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1192 | | 1194 | Lê Thị Cẩm Ly | 08/01/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1193 | | 1195 | Hồ Thị Thu Vân | 08/09/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1194 | | 1196 | Biện Thị Trang | 10/02/2001 | Hà Tĩnh | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1195 | | 1197 | Phạm Thu Trang | 17/03/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1196 | | 1198 | Phạm Hoài Thái | 09/06/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1197 | | 1199 | Lê Đỗ Ái Thanh | 06/08/1989 | Đà Nẵng | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1198 | | 1200 | Võ Thị Kim Chi | 10/11/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1199 | | 1201 | Nguyễn Thị Ngọc Lệ | 24/11/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1200 | | 1202 | Bùi Thị Tiến | 23/03/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1201 | | 1203 | Hoàng Lê Thị Như Ý | 16/05/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1202 | | 1204 | Hồ Thị Ngọc Hoa | 26/01/2000 | Đắk Lắk | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1203 | | 1205 | Hồ Thị Mỹ Châu | 20/04/2001 | Quảng Ngãi | Mar1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1204 | | 1206 | Hồ Thị Nữ | 08/01/2001 | Quảng Nam | NH1_19 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1205 | | 1207 | Phạm Tấn Vĩnh | 12/10/1995 | Quảng Nam | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1206 | | 1208 | Lê Thị Ánh Hiền | 04/07/2000 | Gia Lai | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1207 | | 1209 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 12/01/1999 | Quảng Bình | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1208 | | 1210 | Nguyễn Trần Anh Quân | 27/09/2000 | Quảng Trị | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1209 | | 1211 | Trần Duy Nam | 29/06/2001 | Quảng Ngãi | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1210 | | 1212 | Đặng Ngọc Quý | 09/07/1999 | Nghệ An | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1211 | | 1213 | H Di Na Byă | 18/04/2001 | Đăk Lăk | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1212 | | 1214 | Phan Thị Thanh Hồng | 24/11/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1213 | | 1215 | Võ Thị Thảo Linh | 29/03/2001 | Đăk Lăk | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1214 | | 1216 | Lê Tấn Trần Công Lực | 01/01/2001 | Quảng Nam | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1215 | | 1217 | Hoàng Thị Phương Thanh | 22/02/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1216 | | 1218 | Võ Thị Thúy Mỹ | 11/04/2001 | Đắk Lắk | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1217 | | 1219 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 24/06/2000 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1218 | | 1220 | Ngô Phan Huyền Trang | 18/07/2001 | Nghệ An | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1219 | | 1221 | Nguyễn Thị Thi | 22/06/2000 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1220 | | 1222 | Đàm Nguyễn Thị Thùy Trang | 15/06/2001 | Đà Nẵng | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1221 | | 1223 | Nguyễn Thuý Hằng | 31/10/2000 | Quảng Nam | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1222 | | 1224 | Nguyễn Minh Hiếu | 21/01/2001 | Quảng Ngãi | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1223 | | 1225 | Nguyễn Yến Linh | 25/12/2001 | Quảng Trị | QTKS3_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1224 | | 1226 | Lê Thị Ly Ly | 21/08/2001 | Đắk Lắk | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1225 | | 1227 | Lê Thị Thu Thuỷ | 10/08/2001 | Quảng Ngãi | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1226 | | 1228 | Phan Thị Thanh Thủy | 08/10/2001 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1227 | | 1229 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 23/04/2000 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1228 | | 1230 | Võ Thanh Hoàng | 01/01/2000 | Quảng Trị | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1229 | | 1231 | Đinh Thơ | 01/01/2001 | Gia Lai | QTKS5_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1230 | | 1232 | Nguyễn Ngọc Thái | 12/09/2001 | Nghệ An | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1231 | | 1233 | Lê Thị Hậu | 02/04/2001 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1232 | | 1234 | Nguyễn Đức Hướng | 20/01/2001 | Nghệ An | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1233 | | 1235 | Võ Huỳnh Cẩm Ly | 19/01/2001 | Bình Định | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1234 | | 1236 | Nguyễn Kim Trang | 18/08/2001 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1235 | | 1237 | Tăng Ngọc Tuyền | 20/04/2001 | Bình Định | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1236 | | 1238 | Trần Lê Thu Diệu | 25/05/2000 | Quảng Nam | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1237 | | 1239 | Hồ Mai Xuân Hương | 18/03/2001 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1238 | | 1240 | Nguyễn Lê San My | 30/07/2001 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1239 | | 1241 | Nguyễn Thị Ái Như | 04/05/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1240 | | 1242 | Trương Văn Tài | 05/08/2001 | Nghệ An | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1241 | | 1243 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | 26/07/2001 | Quảng Ngãi | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1242 | | 1244 | Trần Nguyễn Kiều Duyên | 02/08/2001 | Quảng Ngãi | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1243 | | 1245 | Hồ Viết Hiếu | 09/06/2001 | Đăk Lăk | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1244 | | 1246 | Nguyễn Hạnh Linh | 21/05/2001 | Đà Nẵng | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1245 | | 1247 | Thái Thị Tuyết Mai | 20/11/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1246 | | 1248 | Phạm Thị Tuyết Nhi | 21/11/2001 | Quảng Ngãi | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1247 | | 1249 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 01/06/2001 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1248 | | 1250 | Nguyễn Thị Tuyết Vũ | 07/02/2001 | Quảng Ngãi | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1249 | | 1251 | Nguyễn Lê Nhật Ý | 26/09/2001 | Thừa Thiên Huế | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1250 | | 11569 | Nguyễn Nam Khánh | 13/11/1991 | Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799081 | | 11570 | Trịnh Thị Mai | 01/10/1993 | Thanh Hóa | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799082 | | 11571 | Mai Đăng Tiến Anh | 14/07/1995 | Đà Nẵng | KHDT1_13 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799083 | | 11572 | Nguyễn Thị Thông | 25/02/1995 | Quảng Nam | DVPL2_14 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799084 | | 11573 | Ngô Thị Minh Uyên | 21/04/1997 | Đà Nẵng | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799085 | | 11574 | Lê Minh | 21/10/1994 | Quảng Nam | TADL3_15 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799086 | | 11575 | Trần Thị Ngà | 23/05/1998 | Quảng Bình | KTTH3_16 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799087 | |
|