|
File quyết định
Quyết định số 441/QĐ-KTKH 26/09/2022
1252 | Trần Thị Minh Nguyệt | 21/11/1998 | Quảng Ngãi | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1251 | | 1253 | Nguyễn Thị Linh Sương | 01/01/1999 | Quảng Trị | MAR1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1252 | | 1254 | Trần Thanh Vân | 17/12/1999 | Gia Lai | QTDN1_17 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1253 | | 1255 | Bùi Khắc Nhật Khải | 20/08/2000 | Thừa Thiên Huế | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1254 | | 1256 | Vương Thanh Tùng | 03/09/1999 | Quảng Ngãi | CNTT1_18 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1255 | | 1257 | Trần Ánh Vy | 11/10/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1256 | | 1258 | Phạm Thị Diệu Linh | 26/07/2000 | Gia Lai | KTTH1_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1257 | | 1259 | Lê Mậu Thanh | 23/10/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1258 | | 1260 | Lê Nguyễn Trường Vy | 18/08/2000 | Quảng Bình | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1259 | | 1261 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 30/07/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1260 | | 1262 | Nguyễn Trần Anh Thư | 28/10/2000 | Quảng Nam | QTKS4_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1261 | | 1263 | Nguyễn Đắc Cường | 16/03/1999 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1262 | | 1264 | Đào Phan Kiều Quyên | 12/11/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1263 | | 1265 | Nguyễn Thị Linh Huệ | 05/11/2000 | Gia Lai | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1264 | | 1266 | Trần Thị Nga | 18/05/2000 | Đăk Lăk | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1265 | | 1267 | Hà Huyền Trang | 12/02/2000 | Quảng Bình | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1266 | | 1268 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 06/08/1999 | Gia Lai | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1267 | | 1269 | Nguyễn Quang Tùng | 31/08/1997 | Đà Nẵng | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1268 | | 1270 | Nguyễn Quang Vũ | 26/11/2000 | Quảng Trị | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1269 | | 1271 | Hoàng Thị Cẩm Hồng | 08/01/2000 | Quảng Trị | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1270 | | 1272 | Võ Văn Quang | 18/07/2001 | Quảng Nam | CNTT2_19 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1271 | | 1273 | Nguyễn Kim Hiền Diệu | 04/07/2001 | Hồ Chí Minh | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1272 | | 1274 | Phạm Thị Lợi | 14/02/2001 | Đăk Lăk | DLLH1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1273 | | 1275 | Nguyễn Linh Chi | 03/07/2001 | Quảng Nam | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1274 | | 1276 | Mai Lê Anh Thy | 25/09/2001 | Đà Nẵng | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1275 | | 1277 | Đỗ Nguyễn Yến Nhi | 07/04/2001 | Quảng Nam | KTTH1_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1276 | | 1278 | Phạm Bùi Thu Tuyền | 21/08/2000 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1277 | | 1279 | Trịnh Ngọc Thành Tiến | 01/05/2001 | Quảng Nam | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1278 | | 1280 | Phan Thị Khánh Hương | 16/08/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1279 | | 1281 | Hồ Thị Hương Giang | 02/04/1999 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1280 | | 1282 | Hoàng Thị Minh Tâm | 27/06/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1281 | | 1283 | Nguyễn Thị Hồng | 07/10/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1282 | | 1284 | Lê Thị Cẩm Thu | 24/05/2000 | Thừa Thiên Huế | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1283 | | 1285 | Võ Thị Lâm Vũ | 01/01/1999 | Quảng Trị | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1284 | | 1286 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 15/10/2001 | Quảng Nam | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1285 | | 1287 | Phạm Văn Hậu | 16/08/2001 | Thừa Thiên Huế | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1286 | | 1288 | Nguyễn Công Danh | 12/01/2000 | Hà Tĩnh | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1287 | | 1289 | Võ Nguyên Thảo | 06/02/2001 | Đà Nãng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1288 | | 1290 | Ngô Duy Trọng | 16/03/2001 | Bình Định | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1289 | | 1291 | Phạm Thị Huyền | 09/12/1999 | Lâm Đồng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1290 | | 1292 | Nguyễn Thị Dung | 20/08/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1291 | | 1293 | Nguyễn Thị Nga | 18/12/2001 | Quảng Trị | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1292 | | 1294 | Phạm Thị Quyên | 09/12/1999 | Lâm Đồng | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1293 | | 1295 | Nguyễn Duy Trinh | 05/02/1997 | Quảng Bình | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1294 | | 1296 | Nguyễn Thị Linh Chi | 29/01/2001 | Hà Tĩnh | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1295 | | 1297 | ĐặNg Thị HồNg Phương | 22/10/2001 | Gia Lai | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1296 | | 1298 | Mai Bảo Vân | 02/02/2001 | Đồng Nai | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1297 | | 1299 | Ngô Thị Trâm | 03/07/2000 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1298 | | 1300 | Cao Thị Mỹ Vy | 27/09/2001 | Đà Nẵng | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1299 | | 1301 | Trần Thị Huyền Nhung | 09/06/2001 | Quảng Nam | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1300 | | 1302 | Nguyễn Trọng Đường | 13/09/2001 | Hà Tĩnh | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1301 | | 1303 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 06/02/2001 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1302 | | 1304 | Y His | 19/08/2001 | Kon Tum | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1303 | | 1305 | Trần Thị Mỹ Loan | 31/12/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1304 | | 1306 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 24/10/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1305 | | 1307 | Nguyễn Ngọc Thắng | 22/06/2001 | Quảng Trị | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1306 | | 1308 | Trần Quốc Thịnh | 13/12/2001 | Đà Nẵng | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1307 | | 1309 | Mai Văn Thứ | 20/12/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1308 | | 1310 | Nguyễn Huy Tuấn | 11/09/2001 | Hà Nội | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1309 | | 1311 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/05/1999 | Gia Lai | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1310 | | 1312 | Đặng Thị Thanh | 02/08/2001 | Đắk Lắk | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1311 | | 1313 | Trần Hữu Bình | 17/05/1998 | Đà Nẵng | TADL2_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1312 | | 1314 | Trần Thị Lệ Diễm | 26/04/1999 | Quảng Nam | TATM1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1313 | | 11576 | Phạm Thị Phước | 26/06/1998 | Quảng Nam | KTTH4_16 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B799088 | | 11577 | Nguyễn Hồng Sơn | 25/09/1997 | Quảng Nam | QTDN2_16 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799089 | |
|