|
File quyết định
Quyết định số 63/QĐ-KTKH 16/02/2023
1315 | ZƠ RÂM CHIÊM | 20/01/1998 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1314 | | 1316 | ĐẶNG MỸ DUYÊN | 17/09/2000 | Quảng Nam | QTDN1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1315 | | 1317 | ĐẶNG VĂN TRÂN | 24/04/2000 | Đà Nẵng | MAR1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1316 | | 1318 | TRƯƠNG TUẤN BÌNH | 18/08/2000 | Quảng Nam | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1317 | | 1319 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | 20/12/2000 | Đà Nẵng | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1318 | | 1320 | TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN | 11/10/1998 | Đà Nẵng | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1319 | | 1321 | NGUYỄN THÚY PHƯƠNG | 11/02/2000 | Đăk Lăk | DLLH1_18 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1320 | | 1322 | NGUYỄN BẢO TẤN | 17/05/2000 | Hà Tĩnh | KTTH3_18 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1321 | | 1323 | TRẦN TỐ TRÂN | 05/12/2000 | Thừa Thiên Huế | NH1_18 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1322 | | 1324 | TRƯƠNG THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/03/2000 | Đà Nẵng | TADL1_18 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1323 | | 1325 | TÔ NGUYỄN QUỐC DUY | 30/03/1999 | Đà Nẵng | TADL2_18 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1324 | | 1326 | TRÌNH VĂN VŨ | 29/03/2001 | Bình Định | QTDN1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1325 | | 1327 | NGUYỄN THỊ ÍCH | 02/04/1999 | Gia Lai | MAR1_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1326 | | 1328 | NGUYỄN THÀNH VINH | 20/08/2001 | Quảng Trị | DLLH2_19 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1327 | | 1329 | MAI THỊ LAN ANH | 22/05/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1328 | | 1330 | TRẦN THỊ THANH TÂM | 12/12/2001 | Quảng Bình | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1329 | | 1331 | NGUYỄN THỊ CHÂU THANH | 14/03/2001 | Quảng Trị | KTTH2_19 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1330 | | 1332 | LÊ TUẤN ANH | 05/07/2001 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1331 | | 1333 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 29/01/2002 | Gia Lai | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1332 | | 1334 | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | 23/09/2002 | Đà Nẵng | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1333 | | 1335 | PHẠM HOÀNG CHÂU | 15/08/2000 | Đà Nẵng | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1334 | | 1336 | DOÃN THỊ CHUNG | 26/07/2001 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1335 | | 1337 | HOÀNG THỊ CÚC | 29/04/2001 | Quảng Trị | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1336 | | 1338 | TRẦN THỊ THU HÀ | 29/01/2002 | Đắk Lắk | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1337 | | 1339 | PHẠM VĂN TRUNG HẬU | 18/08/2001 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1338 | | 1340 | PHAN THỊ MỶ HIỀN | 15/12/2001 | Quảng Bình | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1339 | | 1341 | LÊ VĂN HIẾU | 04/02/2002 | TT - Huế | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1340 | | 1342 | THÂN ĐỨC NHÂN | 01/04/1998 | Đắk Lắk | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1341 | | 1343 | TRẦN QUỲNH NHUNG | 08/01/2001 | Hồ Chí Minh | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1342 | | 1344 | ĐINH THỊ QUÝ | 23/07/2002 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1343 | | 1345 | PHẠM THU SƯƠNG | 09/02/2002 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1344 | | 1346 | HOÀNG MINH THÁI | 10/04/1996 | Quảng Bình | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1345 | | 1347 | NGUYỄN THỊ THU THI | 17/08/2002 | Bình Định | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1346 | | 1348 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 28/02/2001 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1347 | | 1349 | PHAN NGỌC TRINH | 29/12/2002 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1348 | | 1350 | NGUYỄN TÙNG TUYẾN | 07/03/1998 | Quảng Ngãi | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1349 | | 1351 | LƯU THỊ LAN VY | 28/05/1999 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1350 | | 1352 | HUỲNH THỊ HÒA | 25/09/2000 | Quảng Nam | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1351 | | 1353 | LÊ VŨ THIỆP | 28/09/1999 | Đà Nẵng | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1352 | | 1354 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 10/07/2000 | Quảng Ngãi | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1353 | | 1355 | LÊ THỊ KIỀU ANH | 29/11/1999 | Quảng Bình | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1354 | | 1356 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ANH | 07/05/2002 | Đà Nẵng | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1355 | | 1357 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 22/07/2002 | Quảng Ngãi | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1356 | | 1358 | TRẦN THỊ DIỄM | 14/03/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1357 | | 1359 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 13/10/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1358 | | 1360 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 30/09/2002 | Đắk Lắk | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1359 | | 1361 | VÕ THỊ DIỄM HÀ | 17/10/2002 | Quảng Trị | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1360 | | 1362 | LÊ THỊ HUỆ | 25/06/2002 | Quảng Ngãi | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1361 | | 1363 | ĐỖ QUANG HUY | 23/02/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1362 | | 1364 | NGUYỄN THỊ KIỀU | 01/09/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1363 | | 1365 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 26/03/2001 | Gia Lai | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1364 | | 1366 | NGUYỄN THỊ THANH NGOAN | 11/11/2002 | Quảng Ngãi | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1365 | | 1367 | PHAN THỊ THANH NHÀN | 03/04/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1366 | | 1368 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG | 27/06/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1367 | | 1369 | NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 05/03/1999 | Bình Định | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1368 | | 1370 | NGUYỄN CHIẾN SỸ | 11/08/2002 | Quảng Trị | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1369 | | 1371 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 24/05/2000 | Quảng Trị | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1370 | | 1372 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 20/08/2002 | Quảng Bình | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1371 | | 1373 | KHƯƠNG TRUNG | 08/09/1998 | Quảng Trị | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1372 | | 1374 | BLING THỊ TÝ | 10/02/2002 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1373 | | 1375 | PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO | 17/08/2002 | Quảng Nam | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1374 | | 1376 | TRẦN THỊ HỒNG DUNG | 22/01/2002 | Đắk Lắk | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1375 | | 1377 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 05/08/2002 | Thừa Thiên Huế | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1376 | | 1378 | HỒ THỊ LANH | 03/01/2002 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1377 | | 1379 | HUỲNH THỊ ÁNH NGỌC | 08/10/2002 | Hồ Chí Minh | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1378 | | 1380 | LÊ THỊ THẢO NHI | 13/01/2001 | Quảng Nam | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1379 | | 1381 | VŨ THỊ XUÂN PHƯƠNG | 27/05/2002 | Kiên Giang | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1380 | | 1382 | ĐẶNG THỊ KIM THƯ | 02/11/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1381 | | 1383 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 19/03/2002 | Quảng Nam | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1382 | | 1384 | HUỲNH THỊ THANH TRÚC | 25/04/2002 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1383 | | 1385 | LÊ THỊ CẨM TÚ | 23/08/2001 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1384 | | 1386 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 19/01/2002 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1385 | | 1387 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH | 13/09/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1386 | | 1388 | ĐOÀN NGỌC ÁNH | 24/08/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1387 | | 1389 | LÊ THỊ CHÍNH | 13/12/2001 | Quảng Bình | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1388 | | 1390 | HUỲNH THỊ BÍCH DIỆP | 07/01/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1389 | | 1391 | NGUYỄN THỊ DỊU | 15/06/2002 | Quảng Trị | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1390 | | 1392 | TRẦN NGUYỄN HÀ GIANG | 06/04/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1391 | | 1393 | TRẦN THỊ HIẾU | 15/02/2002 | Đà Nẵng | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1392 | | 1394 | NGUYỄN BÙI MẠNH HÙNG | 01/06/2002 | Quảng Nam | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1393 | | 1395 | VÕ THỊ NHƯ KIỀU | 06/07/2001 | Quảng Nam | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1394 | | 1396 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA | 07/10/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1395 | | 1397 | TÔ THỊ THU NGÂN | 08/10/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1396 | | 1398 | PHẠM THỊ MINH NGUYỆT | 28/09/2001 | Đà Nẵng | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1397 | | 1399 | LÊ THỊ NHUNG | 07/05/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1398 | | 1400 | HỒ THỊ NỮ | 22/06/2002 | Bình Định | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1399 | | 1401 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | 20/04/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1400 | | 1402 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 07/10/2002 | Quảng Trị | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1401 | | 1403 | LÊ THỊ THU THẢO | 21/11/2001 | Quảng Nam | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1402 | | 1404 | LÊ THU THUẬN | 20/02/2002 | Quảng Ngãi | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1403 | | 1405 | TRẦN THỊ THÙY TRÂM | 23/08/2001 | Quảng Nam | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1404 | | 1406 | BÙI THỊ THÚY VÂN | 21/04/2002 | Quảng Nam | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1405 | | 1407 | NGUYỄN LÊ HỒNG ANH | 10/12/2002 | Quảng Trị | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1406 | | 1408 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 09/09/2002 | Quảng Trị | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1407 | | 1409 | BINH | 19/11/2002 | Gia Lai | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1408 | | 1410 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 10/10/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1409 | | 1411 | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN | 26/05/2002 | Đắk Lắk | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1410 | | 1412 | PHAN THỊ GIANG | 03/02/2002 | Quảng Trị | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1411 | | 1413 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG | 20/10/2002 | Quảng Bình | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1412 | | 1414 | NGUYỄN THỊ THU LÊ | 17/11/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1413 | | 1415 | TRẦN THỊ MY LY | 02/04/2002 | Quảng Trị | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1414 | | 1416 | LÊ KIM ĐẠI NAM | 02/10/2002 | Hồ Chí Minh | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1415 | | 1417 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 09/10/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1416 | | 1418 | LƯU THỊ TRƯỜNG NHI | 02/01/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1417 | | 1419 | PHẠM THỊ KIM PHƯƠNG | 22/06/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1418 | | 1420 | HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG | 01/10/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1419 | | 1421 | CAO THỊ THANH THÚY | 08/01/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1420 | | 1422 | ĐINH VĂN VÊN | 18/07/2001 | Gia Lai | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1421 | | 1423 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 30/01/2000 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1422 | | 1424 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 13/03/2002 | Thừa Thiên Huế | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1423 | | 1425 | NGUYỄN ĐÌNH TRÂM ANH | 07/05/2002 | Đà Nẵng | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1424 | | 1426 | TRẦN HƯƠNG GIANG | 01/10/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1425 | | 1427 | HUỲNH THỊ HẠNH | 11/08/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1426 | | 1428 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 18/03/2002 | Đắk Lắk | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1427 | | 1429 | BÙI THỊ NHƯ | 20/09/2002 | Đồng Nai | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1428 | | 1430 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 20/10/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1429 | | 1431 | LÊ THỊ THU THẢO | 23/11/2002 | Quảng Trị | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1430 | | 1432 | LƯƠNG CÔNG THÀNH | 11/04/1999 | Đồng Nai | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1431 | | 1433 | PHAN THỊ KIM CHUNG | 13/07/2002 | Quảng Nam | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1432 | | 1434 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 09/03/2001 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1433 | | 1435 | HÀ THỊ HOA | 11/10/1998 | Thanh Hóa | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1434 | | 1436 | NGUYỄN THỊ HÒA | 03/07/1997 | Hà Tĩnh | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1435 | | 1437 | PHẠM THỊ LAN HƯƠNG | 13/07/2001 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1436 | | 1438 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 30/03/2002 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1437 | | 1439 | PHẠM THỊ LIÊN | 03/09/2002 | Gia Lai | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1438 | | 1440 | VŨ THỊ HẢI LINH | 21/12/1998 | Hà Nam | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1439 | | 1441 | NGUYỄN THỊ MỸ | 12/10/2002 | Hà Tĩnh | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1440 | | 1442 | LÊ THỊ HỒNG NGA | 19/02/2001 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1441 | | 1443 | LƯU THỊ NGHĨA | 18/07/1999 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1442 | | 1444 | HỒ THANH NHI | 25/11/2000 | Đắk Lắk | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1443 | | 1445 | LÊ THỊ YẾN NHI | 20/05/2002 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1444 | | 1446 | NGUYỄN THỊ MỸ NHƠN | 10/06/2002 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1445 | | 1447 | TRẦN THỊ HOÀI NHUNG | 04/04/2002 | Hà Tĩnh | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1446 | | 1448 | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | 27/06/2002 | Đắk Lắk | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1447 | | 1449 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | 16/08/2002 | Gia Lai | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1448 | | 1450 | PHAN THỊ DIỄM QUỲNH | 13/09/2002 | Quảng Nam | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1449 | | 1451 | ĐÀO THỊ THANH | 08/12/2001 | Đắk Lắk | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1450 | | 1452 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | 20/05/2002 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1451 | | 1453 | ĐỖ THỊ TRÀ | 29/06/2002 | Quảng Nam | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1452 | | 1454 | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH | 14/02/2002 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1453 | | 1455 | BLING TÚ | 13/03/2002 | Quảng Nam | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1454 | | 1456 | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | 04/04/2002 | Hà Tĩnh | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1455 | | 1457 | ĐÀO THỊ THẢO VÂN | 25/11/2002 | Thái Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1456 | | 1458 | HOÀNG THỊ VÂN | 07/12/2002 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1457 | | 1459 | TRẦN THỊ LỆ XUÂN | 05/06/2000 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1458 | | 1460 | LÊ ĐOÀN YẾN NHI | 17/03/2001 | Quảng Bình | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1459 | | 1461 | VÕ THỊ THẮM | 10/05/2002 | Nghệ An | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1460 | | 1462 | HỒ THỊ PHI ANH | 16/10/2002 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1461 | | 1463 | NGUYỄN LINH ĐAN | 12/12/2001 | Quảng Ngãi | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1462 | | 1464 | HUỲNH THỊ DIỆU | 02/08/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1463 | | 1465 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG | 13/02/2002 | Bắc Giang | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1464 | | 1466 | TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | 09/12/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1465 | | 1467 | TRẦN THỊ NGỌC HẠNH | 27/09/2002 | Quảng Trị | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1466 | | 1468 | TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH | 12/08/2002 | Quảng Bình | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1467 | | 1469 | VÕ THỊ HẬU | 24/04/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1468 | | 1470 | NGUYỄN THẢO HIẾU | 19/05/1998 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1469 | | 1471 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 22/06/2001 | Quảng Bình | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1470 | | 1472 | VĂN THỊ LÊ | 19/03/2002 | Hà Tĩnh | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1471 | | 1473 | VÕ THỊ LỆ | 24/07/2002 | Quảng Trị | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1472 | | 1474 | NGUYỄN THỊ NHÂN LỘC | 11/11/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1473 | | 1475 | HUỲNH THỊ THẢO LY | 25/03/2002 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1474 | | 1476 | LÊ THỊ DIỆU MY | 05/09/2002 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1475 | | 1477 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 26/10/2002 | Hà Tĩnh | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1476 | | 1478 | NGUYỄN THỊ THI NGÂN | 04/09/2002 | Quảng Bình | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1477 | | 1479 | NGUYỄN VŨ THÙY NGÂN | 18/03/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1478 | | 1480 | PHAN THỊ THU NGÂN | 25/11/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1479 | | 1481 | NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI | 07/09/2002 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1480 | | 1482 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 02/07/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1481 | | 1483 | TẠ THỊ NHƯ QUỲNH | 20/08/2002 | Thanh Hóa | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1482 | | 1484 | TRẦN XUÂN QUỲNH | 01/09/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1483 | | 1485 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 11/01/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1484 | | 1486 | TRẦN THỊ TÂM | 20/01/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1485 | | 1487 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/10/1997 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1486 | | 1488 | HOÀNG THỊ THÙY | 12/06/2001 | Quảng Trị | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1487 | | 1489 | HỒ THỊ MỸ TRANG | 30/09/2000 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1488 | | 1490 | LÊ THỊ TUYẾT TRANG | 19/01/2001 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1489 | | 1491 | VÕ THỊ TÚ TRINH | 30/12/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1490 | | 1492 | A LĂNG UM | 11/08/2001 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1491 | | 1493 | NGUYỄN QUANG VŨ | 16/02/2002 | Đà Nẵng | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1492 | | 1494 | TRẦN THỊ VŨ | 27/10/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1493 | | 1495 | PHẠM LÊ HÀ VY | 18/05/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1494 | | 1496 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 20/05/2001 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1495 | | 1497 | LÊ THỊ THU HUYỀN | 24/03/2000 | Quảng Trị | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1496 | | 1498 | LÊ TƯỜNG VY | 13/12/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1497 | | 1499 | TÂN THỊ BẢO YẾN | 10/02/2001 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1498 | | 1500 | PHAN THUỲ LINH | 04/05/2002 | Quảng Nam | KTTH2_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1499 | | 1501 | TRẦN THỊ HOA | 25/03/1996 | Nghệ An | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1500 | | 1502 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 27/08/2002 | Quảng Nam | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1501 | | 1503 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 14/12/2000 | Đà Nẵng | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1502 | | 1504 | HUỲNH TO NY | 12/10/2002 | Quảng Nam | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1503 | | 1505 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 04/01/1998 | Quảng Trị | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1504 | | 1506 | VÕ QUANG DUY | 02/09/2001 | Kon Tum | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1505 | | 1507 | KRING HÂN | 21/07/2002 | Quảng Nam | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1506 | | 1508 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 08/02/2002 | Quảng Nam | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1507 | | 1509 | THÁI THỊ MỸ HÒA | 24/12/2001 | Đắk Lắk | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1508 | | 1510 | VŨ KHÁNH HUYỀN | 27/05/2002 | Đà Nẵng | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1509 | | 1511 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 01/10/2002 | Thanh Hóa | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1510 | | 1512 | PHAN THỊ HƯƠNG LY | 16/06/1993 | Quảng Nam | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1511 | | 1513 | NGUYỄN LÊ NHI | 12/08/2001 | Gia Lai | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1512 | | 1514 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/02/2002 | Đắk Lắk | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1513 | | 1515 | LÒ THỊ XOA | 04/02/2001 | Thanh Hóa | TCNH1_20 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1514 | | 1516 | LÊ THỊ CÚC | 16/11/2002 | Quảng Trị | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1515 | | 1517 | TRẦN THỊ DIỄM | 01/01/2000 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1516 | | 1518 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 16/06/2002 | Quảng Ngãi | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1517 | | 1519 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/02/2002 | Đắk Lắk | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1518 | | 1520 | ĐINH THỊ HỒNG | 21/09/2002 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1519 | | 1521 | CÁP THỊ THU HƯƠNG | 09/08/2002 | Quảng Trị | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1520 | | 1522 | LÊ THỊ THU HUYỀN | 17/09/2002 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1521 | | 1523 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 12/02/2001 | Bình Định | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1522 | | 1524 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 04/12/2002 | Bình Định | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1523 | | 1525 | PHẠM THỊ THANH TÂM | 30/08/2002 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1524 | | 1526 | TRỊNH THỊ KIM THOA | 10/06/2001 | Đà Nẵng | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1525 | | 1527 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 27/10/2001 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1526 | | 1528 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 24/06/2000 | Thừa Thiên Huế | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1527 | | 1529 | VÕ THỊ TƯỜNG VI | 15/10/2002 | Quảng Trị | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1528 | | 1530 | VÕ VĂN DUY | 26/03/1984 | Quảng Ngãi | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1529 | | 1531 | HOÀNG PHƯƠNG ĐÔNG | 21/04/1995 | Hà Tĩnh | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1530 | | 1532 | TRẦN THỊ THU MAI | 01/08/2002 | Quảng Bình | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1531 | | 1533 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 14/12/2002 | Bình Thuận | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1532 | | 1534 | HOÀNG LÊ ANH LỢI | 25/04/2002 | Hà Tĩnh | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1533 | | 1535 | HUỲNH HOÀNG PHÚC | 03/12/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1534 | | 1536 | TRẦN TIÊN PHƯƠNG | 16/08/2001 | Bình Định | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1535 | | 1537 | TRẦN DUY TÂN | 21/01/2001 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1536 | | 1538 | BÙI VĂN TỀ | 22/08/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1537 | | 1539 | NGÔ QUANG THÁI | 19/08/2002 | Quảng Trị | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1538 | | 1540 | VÕ NGỌC THỦY TRÚC | 02/09/2002 | Hồ Chí Minh | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1539 | | 1541 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 07/09/2000 | Quảng Bình | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1540 | | 11578 | HOÀNG THỊ NHẬT HÀ | 13/01/1997 | Thanh Hóa | KTTH4_15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799090 | | 11579 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 08/10/1998 | Quảng Bình | KTTH1_16 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799091 | | 11580 | HỒ NGUYÊN UYỂN VI | 07/12/1995 | Đà Nẵng | TADL3_16 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B799092 | | 11581 | NGUYỄN TRẦN BÍCH DUYÊN | 15/04/1997 | Quảng Ngãi | DVPL1_16 | Dịch vụ pháp lý | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B799093 | |
|