|
File quyết định
Quyết định số 57/QĐ-KTKH 13/02/2023
5245 | Trương Thị Lan Anh | 15/11/2003 | Thanh Hóa | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5245 | | 5246 | Nguyễn Anh Bảo | 04/12/2003 | Kon Tum | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5246 | | 5247 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 19/12/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5247 | | 5248 | Hoàng Thị Kim Chi | 02/04/2002 | Quảng Trị | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5248 | | 5249 | Lê Văn Đại | 10/08/2001 | Quảng Ngãi | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5249 | | 5250 | Phạm Thùy Diễm | 27/04/2002 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5250 | | 5251 | Lê Thị Huỳnh Duyên | 12/02/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5251 | | 5252 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 26/05/2002 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5252 | | 5253 | Phạm Ngọc Hải | 18/01/2002 | Nghệ An | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5253 | | 5254 | Đặng Thị Thúy Hằng | 02/02/2003 | Quảng Bình | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5254 | | 5255 | Cao Thị Diễm Hằng | 11/01/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5255 | | 5256 | Trần Thị Ngọc Hiền | 17/03/2003 | Quảng Bình | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5256 | | 5257 | Mai Thanh Hiền | 07/12/2001 | Đà Nẵng | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5257 | | 5258 | Phan Văn Hoàng Huy | 06/07/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5258 | | 5259 | Đặng Thị Khánh Huyền | 02/01/2003 | Quảng Bình | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5259 | | 5260 | Tô Thanh Huyền | 24/10/2003 | Quảng Trị | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5260 | | 5261 | Hồ Thị Béc Lin | 17/08/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5261 | | 5262 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 26/03/2001 | Quảng Trị | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5262 | | 5263 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 26/01/2003 | Đắc Lắc | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5263 | | 5264 | Nguyễn Đăng Lưu | 27/03/2001 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5264 | | 5265 | Đoàn Thị Kim Ngân | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5265 | | 5266 | Huỳnh Thị Minh Ngọc | 20/03/2002 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5266 | | 5267 | Trần Nhật Quỳnh Nhi | 27/10/2002 | Đà Nẵng | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5267 | | 5268 | Phạm Thị Yến Nhi | 11/12/2002 | Gia Lai | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5268 | | 5269 | Nguyễn Thu Minh | 08/06/2003 | Quảng Nam | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5269 | | 5270 | Hồ Trần Quốc | 15/06/2002 | Đà Nẵng | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5270 | | 5271 | Phạm Xuân Thanh | 01/09/2002 | Thừa Thiên Huế | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5271 | | 5272 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 07/08/2003 | Đà Nẵng | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5272 | | 5273 | Thoa | 12/10/2003 | Gia Lai | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5273 | | 5274 | Trần Thị Hồng Thủy | 12/07/2003 | Quảng Bình | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5274 | | 5275 | Bùi Thị Thanh Tuyền | 18/05/2003 | Thừa Thiên Huế | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5275 | | 5276 | Nguyễn Doãn Xuyên | 13/07/2003 | Hà Tĩnh | K55A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A1 - 5276 | | 5277 | A Rất Thị Bích | 28/02/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5277 | | 5278 | Trần Đàm Mỹ Duyên | 26/08/2003 | Quảng Bình | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5278 | | 5279 | Trương Hồng Gấm | 03/09/2003 | Gia Lai | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5279 | | 5280 | Trần Thị Thanh Hiền | 05/08/2002 | Thừa Thiên Huế | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5280 | | 5281 | Hà Ngọc Mai Hương | 12/10/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5281 | | 5282 | Lại Trần Thu Huyền | 25/03/2002 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5282 | | 5283 | Nguyễn Văn Quốc Khánh | 02/09/2003 | Thừa Thiên Huế | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5283 | | 5284 | Nguyễn Huynh Kiệt | 23/09/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5284 | | 5285 | Ngô Thị Cẩm Linh | 02/09/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5285 | | 5286 | Nguyễn Thị Diễm Ly | 13/12/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5286 | | 5287 | Lê Thị Ly Na | 20/11/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5287 | | 5288 | Võ Thị Mỹ Ngà | 04/12/2003 | Phú Yên | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5288 | | 5289 | Bùi Thị Ngân | 20/06/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5289 | | 5290 | Hồ Thị Thanh Ngân | 01/04/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5290 | | 5291 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 02/06/2003 | Quảng Bình | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5291 | | 5292 | Lê Thị Thảo Nhi | 13/01/2001 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5292 | | 5293 | Hoàng Lan Nhi | 18/11/2003 | Quảng Bình | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5293 | | 5294 | Huỳnh Thị Nhi | 18/04/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5294 | | 5295 | Trần Thị Ngọc Nhung | 14/03/2002 | Quảng Ngãi | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5295 | | 5296 | Trương Thị Cẩm Nhung | 03/02/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5296 | | 5297 | Vũ Thị Xuân Phương | 27/05/2002 | Kiên Giang | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5297 | | 5298 | Cao Thị Thu Phương | 20/01/2001 | Quảng Bình | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5298 | | 5299 | Trịnh Viết Quốc | 26/10/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5299 | | 5300 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 02/05/2003 | Quảng Ngãi | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5300 | | 5301 | Lưu Văn Sơn | 18/02/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5301 | | 5302 | Lương Công Thành | 11/04/1999 | Đồng Nai | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5302 | | 5303 | Nguyễn Thị Thơm | 13/09/2003 | Quảng Bình | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5303 | | 5304 | Lê Thị Bích Trâm | 17/01/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5304 | | 5305 | Hồ Thị Mỹ Trang | 30/09/2000 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5305 | | 5306 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 14/11/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5306 | | 5307 | Nguyễn Thị Yến | 28/10/2003 | Quảng Nam | K55B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55B - 5307 | | 5308 | Thái Thị Ngọc Anh | 06/01/2002 | Nghệ An | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5308 | | 5309 | Nguyễn Thị Lan Anh | 25/08/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5309 | | 5310 | Trần Thị Như Bình | 28/03/2003 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5310 | | 5311 | Võ Thị Mỹ Diệu | 27/07/2003 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5311 | | 5312 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 01/09/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5312 | | 5313 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 24/10/2002 | Quảng Ngãi | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5313 | | 5314 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 25/08/2003 | Đà Nẵng | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5314 | | 5315 | Lê Nguyễn Ngọc Hoàng | 29/07/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5315 | | 5316 | Hoàng Nguyễn Việt Hùng | 24/01/1999 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5316 | | 5317 | Võ Thị Ngọc Lan | 03/09/2003 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5317 | | 5318 | Kỳ Huỳnh Phi Long | 23/09/2003 | Đà Nẵng | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5318 | | 5319 | Lê Thị My My | 22/04/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5319 | | 5320 | Phạm Thị Trà My | 25/12/2003 | Đà Nẵng | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5320 | | 5321 | Huỳnh Thị Diễm My | 14/05/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5321 | | 5322 | Mai My Na | 24/05/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5322 | | 5323 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/02/2003 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5323 | | 5324 | Nguyễn Tấn Quý | 19/01/2003 | Quảng Ngãi | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5324 | | 5325 | Trần Thị Lệ Quyên | 04/03/2003 | Quảng Nam | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5325 | | 5326 | Lê Vũ Diễm Quỳnh | 10/03/1996 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5326 | | 5327 | Phan Hoàng Sơn | 28/05/2002 | Đà Nẵng | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5327 | | 5328 | Nguyễn Thị Châu Thanh | 14/03/2001 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5328 | | 5329 | Hồ Thị Thăng | 03/11/2002 | Nghệ An | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5329 | | 5330 | Bùi Thị Minh Thiên | 29/11/2003 | Quảng Ngãi | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5330 | | 5331 | Nguyễn Thị Hương Trà | 20/12/2000 | Quảng Trị | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5331 | | 5332 | Nguyễn Quốc Trung | 05/05/2003 | Đắc Lắc | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5332 | | 5333 | Lê Sỹ Trường | 20/10/1995 | Thanh Hóa | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5333 | | 5334 | Phùng Thị Mỹ Tuyết | 28/08/2003 | Đà Nẵng | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5334 | | 5335 | Nguyễn Thanh Việt | 19/11/2002 | Quảng Ngãi | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5335 | | 5336 | Nguyễn Thị Kim Xuân | 21/11/2003 | Tp Hồ Chí Minh | K55A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K55A2 - 5336 | | 5337 | Đoàn Huy Doãn | 03/02/2000 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5337 | | 5338 | Trần Bùi Thị Mỹ Duyên | 16/10/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5338 | | 5339 | Trần Thị Thu Hà | 17/02/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5339 | | 5340 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 17/05/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5340 | | 5341 | Trần Thị Hằng | 02/03/2003 | Dak Lak | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5341 | | 5342 | Trần Thanh Hằng | 12/06/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5342 | | 5343 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 08/11/2001 | Dak Lak | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5343 | | 5344 | Lâm Tử Hào | 29/10/2003 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5344 | | 5345 | Trần Thị Ngọc Hoài | 19/07/2003 | Hà Tĩnh | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5345 | | 5346 | Đỗ Ngọc Hội | 18/10/2002 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5346 | | 5347 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 03/07/2003 | Bình Định | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5347 | | 5348 | Bùi Thu Hương | 10/01/2001 | Hòa Bình | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5348 | | 5349 | Trương Khánh Hữu | 24/09/2002 | Bình Định | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5349 | | 5350 | Lê Trương Khánh Huyền | 22/04/2003 | Thừa Thiên Huế | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5350 | | 5351 | Lê Thị Tuyết Kim | 05/01/2003 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5351 | | 5352 | Lê Doãn Hồng Lâm | 23/07/2002 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5352 | | 5353 | Trương Thị Vươn Linh | 10/06/2002 | Đăk Nông | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5353 | | 5354 | Ngô Quang Minh | 09/04/2002 | Quảng Trị | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5354 | | 5355 | Lê Thị My | 24/07/2003 | Quảng Ngãi | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5355 | | 5356 | Nguyễn Phan Bảo Ngọc | 27/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5356 | | 5357 | Nguyễn Văn Nhật | 05/04/2002 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5357 | | 5358 | Đinh Quang Phúc | 13/01/2002 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5358 | | 5359 | Nguyễn Thị Minh Sang | 30/11/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5359 | | 5360 | Lữ Tấn Tài | 07/06/2000 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5360 | | 5361 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 21/12/2002 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5361 | | 5362 | Lê Vũ Thiệp | 28/09/1999 | Đà Nẵng | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5362 | | 5363 | Cao Thị Anh Thư | 24/08/2003 | Quảng Trị | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5363 | | 5364 | Lê Thị Thanh Trang | 08/07/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5364 | | 5365 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 15/03/2003 | Quảng Ngãi | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5365 | | 5366 | Nguyễn Thị Hoàng Uyên | 26/01/2003 | Quảng Nam | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5366 | | 5367 | Nguyễn Thị Kim Uyên | 30/06/2003 | Thừa Thiên Huế | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5367 | | 5368 | Nguyễn Trần Bích Duyên | 15/04/1997 | Quảng Ngãi | K56A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K56A1 - 5368 | | 5369 | Nguyễn Lương Ánh Dương | 03/09/1999 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5369 | | 5370 | Võ Văn Duy | 26/03/1984 | Quảng Ngãi | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5370 | | 5371 | Bùi Thi Thu Hằng | 18/02/2003 | Gia Lai | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5371 | | 5372 | Nguyễn Nguyên Hảo | 06/04/2002 | Quảng Trị | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5372 | | 5373 | Trương Việt Hoàng | 29/05/2003 | Quảng Bình | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5373 | | 5374 | Phan Thị Hương | 06/01/2002 | Quảng Bình | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5374 | | 5375 | Phạm Thị Ngọc Lan | 26/06/2004 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5375 | | 5376 | Phan Thị Mỹ Linh | 02/03/2003 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5376 | | 5377 | Lê Thị Bích Loan | 14/05/2003 | Quảng Trị | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5377 | | 5378 | Huỳnh Văn Lộc | 24/05/2003 | Buôn Mê Thuộc | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5378 | | 5379 | Trần Thị My My | 13/06/2001 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5379 | | 5380 | Lê Thị Cẩm Na | 02/09/2003 | Quảng Trị | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5380 | | 5381 | Đoàn Công Năng | 27/04/2003 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5381 | | 5382 | Nguyễn Đặng Thanh Nga | 01/09/2003 | Quảng Ngãi | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5382 | | 5383 | Phan Nguyễn Thanh Ngân | 11/02/2003 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5383 | | 5384 | Y Nhã | 09/03/2003 | Kontum | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5384 | | 5385 | Hồ Nguyên Uyển Vi | 07/12/1995 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5385 | | 5386 | Huỳnh Ánh Như | 06/06/2003 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5386 | | 5387 | Trần Phúc Phương | 07/08/2003 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5387 | | 5388 | Nguyễn Trường Sang | 15/02/2003 | Hà Tĩnh | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5388 | | 5389 | Ma Văn Sơn | 11/04/2003 | Dak Lak | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5389 | | 5390 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 29/05/2003 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5390 | | 5391 | Lê Thị Đoan Trang | 12/09/2004 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5391 | | 5392 | Đặng Cẩm Tú | 12/06/2004 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5392 | | 5393 | Trần Thị Hải Yến | 13/03/2002 | Thừa Thiên Huế | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5393 | | 5394 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 20/02/2001 | Đà Nẵng | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5394 | | 5395 | Trần Phạm Phước Duyên | 21/08/2001 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5395 | | 5396 | Lê Thị Kiều Oanh | 04/01/1998 | Quảng Trị | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1 - 5396 | | 5397 | Nguyễn Linh Na | 28/10/2002 | Quảng Nam | K57 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K57 - 5397 | | 5398 | Nguyễn Thị Như Ý | 30/01/2000 | Quảng Nam | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B - 5398 | | 5399 | Phan Thị Thu Hiền | 07/05/2003 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1 - 5399 | | 5400 | Trương Khánh Linh | 01/10/2003 | Quảng Nam | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1 - 5400 | | 5401 | Đặng Thị Hoài Thu | 06/06/2003 | Quảng Bình | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1 - 5401 | | 5402 | Trần Tiên Phương | 16/08/2001 | Bình Định | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1 - 5402 | | 5403 | Nguyễn Thị Tư | 15/08/2003 | Quảng Tri | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B - 5403 | | 5404 | Huỳnh Ngọc Quý | 26/02/2003 | Bình Định | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2 - 5404 | | 5405 | Trương Thị Thu Thảo | 02/02/2003 | Quảng Nam | K52A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A1 - 5405 | | 5406 | Lê Thanh Minh | 26/10/2001 | Đà Nẵng | K53A1 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K53A1 - 5406 | | 5407 | Trần Thị Thơ | 30/08/2003 | Hà Tĩnh | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2 - 5407 | | 5408 | Phan Thị Hương | 09/09/2003 | Quảng Trị | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2 - 5408 | | 5409 | Phan Thị Kim Chung | 13/07/2002 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2 - 5409 | | 5410 | Trần Mỹ Duyên | 31/08/2003 | Quảng Trị | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A - 5410 | | 5411 | Trần Thị Tuyết Nhung | 08/03/2003 | Quảng Nam | K52A2 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52A2 - 5411 | | 5412 | Nguyễn Tấn Đại | 23/09/1999 | Gia Lai | K52B | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K52B - 5412 | | 5413 | Phan Thị Thanh Nhàn | 03/04/2002 | Quảng Nam | K50A3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K50A3 - 5413 | | 5414 | Trương Thị Mỹ Duyên | 09/12/2002 | Quảng Nam | K54A | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K54A - 5414 | | 5415 | Nguyễn Thị Ánh Thư | 15/05/2000 | Quảng Ngãi | K46B3 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No-Series-K46B3 - 5415 | |
|