|
File quyết định
Quyết định số 147/QĐ-KTKH 04/03/2024
1612 | HOÀNG KIỀU OANH | 24/06/1998 | Quảng Nam | TADL2_17 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1611 | | 1613 | NGUYỄN THỊ THẢO | 29/08/1999 | Đăk Lăk | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1612 | | 1614 | HỒ THANH THẢNG | 23/10/2001 | Quảng Nam | CNTT1_19 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1613 | | 1615 | VÕ THỊ THỦY TIÊN | 09/06/2001 | Quảng Trị | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1614 | | 1616 | NGÔ THỊ TRÚC QUỲNH | 24/08/2001 | Đà Nẵng | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1615 | | 1617 | HUỲNH VĂN TUẤN | 08/07/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1616 | | 1618 | ĐỖ NGỌC HỘI | 18/10/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1617 | | 1619 | NGÔ QUANG MINH | 09/04/2002 | Quảng Trị | CNTT1_20 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1618 | | 1620 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | 27/04/2002 | Đà Nẵng | KTDN1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1619 | | 1621 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 26/03/2001 | Quảng Trị | KTTH1_20 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1620 | | 1622 | BÙI THỊ THANH THUẬN | 27/10/1999 | Quảng Nam | MAR1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1621 | | 1623 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÂN | 30/07/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1622 | | 1624 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 20/06/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_20 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1623 | | 1625 | NGUYỄN NHƯ KHÁNH | 22/09/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1624 | | 1626 | TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG | 25/10/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1625 | | 1627 | TÔN THẤT HẬU | 04/07/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1626 | | 1628 | TRẦN THANH HƯNG | 30/01/2000 | Quảng Nam | TADL1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1627 | | 1629 | HỒ QUỐC CÔNG | 06/10/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1628 | | 1630 | NGÔ VĂN CƯỜNG | 27/04/2003 | Quảng Trị | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1629 | | 1631 | LÊ ĐỨC HIẾU | 16/04/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1630 | | 1632 | TRẦN KHÁNH HOÀNG | 05/01/2000 | Hà Tĩnh | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1631 | | 1633 | LÊ PHƯỚC KIÊN | 23/10/2003 | Quảng Trị | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1632 | | 1634 | HUỲNH VĂN LỘC | 24/05/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1633 | | 1635 | ĐOÀN CÔNG NĂNG | 27/04/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1634 | | 1636 | TRẦN THỊ QUỲNH | 19/01/2003 | Hà Tĩnh | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1635 | | 1637 | PHAN HOÀNG SƠN | 28/05/2002 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1636 | | 1638 | VÕ VĂN THÔNG | 24/03/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1637 | | 1639 | NGÔ VĂN THUẬN | 20/06/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1638 | | 1640 | VÕ THỊ THƯƠNG | 24/03/2003 | Quảng Bình | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1639 | | 1641 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 03/05/2003 | Quảng Ngãi | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1640 | | 1642 | MÃ THÀNH VĨNH | 09/06/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1641 | | 1643 | PHAN VĂN ĐƯỢC | 07/05/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1642 | | 1644 | PHẠM VĂN DŨNG | 07/04/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1643 | | 1645 | NGUYỄN PHẠM BÁ HOANH | 08/04/2003 | Quảng Ngãi | CNTT1_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1644 | | 1646 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 05/05/2003 | Đắk Lắk | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1645 | | 1647 | NGUYỄN THANH VIỆT | 19/11/2002 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1646 | | 1648 | PHAN VIẾT THIỆN | 23/09/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1647 | | 1649 | LÊ VĂN HOÀNG | 20/11/2003 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1648 | | 1650 | PHẠM HẢI PHÁT | 05/04/2003 | Đồng Tháp | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1649 | | 1651 | LÊ THANH TÂM | 29/11/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1650 | | 1652 | ĐINH NGỌC TRỊNH | 14/08/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1651 | | 1653 | LÊ THỊ MÙI | 26/09/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1652 | | 1654 | HOÀNG THỊ THANH TIÊN | 29/08/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1653 | | 1655 | LÊ TIẾN NGỌC | 19/06/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1654 | | 1656 | KỲ HUỲNH PHI LONG | 23/09/2003 | Đà Nẵng | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1655 | | 1657 | MAI MY NA | 24/05/2003 | Quảng Nam | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1656 | | 1658 | ĐẶNG THỊ MỸ TUYẾT | 06/12/2003 | Đà Nẵng | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1657 | | 1659 | PHAN THỊ HƯƠNG | 09/04/2003 | Quảng Trị | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1658 | | 1660 | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | 01/09/2003 | Quảng Nam | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1659 | | 1661 | LÊ THỊ NGỌC BÍCH | 15/05/2000 | Quảng Trị | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1660 | | 1662 | LÊ THỊ HUỲNH DUYÊN | 12/02/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1661 | | 1663 | NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN | 12/10/2003 | Thừa Thiên Huế | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1662 | | 1664 | ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG | 02/02/2003 | Quảng Bình | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1663 | | 1665 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 08/03/2003 | Quảng Trị | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1664 | | 1666 | TRẦN ÁNH HOÀNG | 17/04/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1665 | | 1667 | LÊ THỊ KIM HỒNG | 16/02/2002 | Quảng Bình | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1666 | | 1668 | PHAN THỊ MAI HƯƠNG | 09/01/2001 | Hà Tĩnh | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1667 | | 1669 | TRẦN THỊ KIỀU | 23/05/2003 | Thừa Thiên Huế | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1668 | | 1670 | PHẠM THỊ MAI | 29/10/1997 | Hà Tĩnh | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1669 | | 1671 | BÙI THỊ KIM NGÂN | 25/05/2003 | Đà Nẵng | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1670 | | 1672 | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT | 02/06/2003 | Quảng Bình | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1671 | | 1673 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 04/02/2003 | Bình Định | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1672 | | 1674 | LÊ VŨ DIỄM QUỲNH | 10/03/1996 | Quảng Trị | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1673 | | 1675 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 13/09/2001 | Quảng Bình | KT1_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1674 | | 1676 | LÊ THỊ THẢO | 20/07/2003 | Hà Tĩnh | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1675 | | 1677 | LÊ THỊ THẢO | 02/04/2003 | Hà Tĩnh | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1676 | | 1678 | LÊ THỊ THẢO | 18/11/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1677 | | 1679 | HÀ THỊ HẢI CHÂU | 16/07/2003 | Đà Nẵng | KT1_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1678 | | 1680 | VÕ THÚY ANH | 13/01/2000 | Hồ Chí Minh | KT1_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1679 | | 1681 | LÊ THỊ THUỲ LINH | 24/07/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1680 | | 1682 | UÔNG ĐÌNH VINH | 01/11/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1681 | | 1683 | ĐỖ THỊ KIỀU | 12/08/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1682 | | 1684 | VÕ THỊ THANH PHƯƠNG | 03/05/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1683 | | 1685 | TRẦN ĐÀM MỸ DUYÊN | 26/08/2003 | Quảng Bình | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1684 | | 1686 | HÀ NGỌC MAI HƯƠNG | 12/10/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1685 | | 1687 | TÔ THANH HUYỀN | 24/10/2003 | Quảng Trị | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1686 | | 1688 | HUỲNH THỊ NHI | 18/04/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1687 | | 1689 | PHAN THỊ THUÝ | 11/04/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1688 | | 1690 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 17/01/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1689 | | 1691 | TRẦN THỊ NGỌC NHUNG | 14/03/2002 | Quảng Ngãi | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1690 | | 1692 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | 02/05/2003 | Quảng Ngãi | KT2_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1691 | | 1693 | MAI THANH HIỀN | 07/12/2001 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1692 | | 1694 | TRƯƠNG THỊ VÂN | 27/10/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1693 | | 1695 | HÀ THÙY VY | 22/05/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1694 | | 1696 | TRẦN TRUNG HẬU | 03/07/1999 | Gia Lai | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1695 | | 1697 | PHẠM THUỲ TRANG | 16/03/2002 | Đà Nẵng | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1696 | | 1698 | NGÔ THỊ TƯỜNG VUI | 26/09/2003 | Khánh Hoà | KT2_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1697 | | 1699 | NGUYỄN THỊ DIỄM LY | 13/12/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1698 | | 1700 | TRẦN THỊ NGỌC HIỀN | 17/03/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1699 | | 1701 | NGUYỄN LAN HƯƠNG | 19/09/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1700 | | 1702 | ĐẶNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 02/01/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1701 | | 1703 | LẠI TRẦN THU HUYỀN | 25/03/2002 | Quảng Nam | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1702 | | 1704 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | 31/08/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1703 | | 1705 | TRẦN THỊ MY MY | 13/06/2001 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1704 | | 1706 | HOÀNG LAN NHI | 18/11/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1705 | | 1707 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/07/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1706 | | 1708 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 20/12/2000 | Quảng Trị | KT3_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1707 | | 1709 | BÙI THỊ THANH TUYỀN | 18/05/2003 | Thừa Thiên Huế | KT3_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1708 | | 1710 | BÙI THỊ THU HẰNG | 18/02/2003 | Gia Lai | KT3_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1709 | | 1711 | LÊ THỊ CẨM NA | 02/09/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1710 | | 1712 | HOÀNG QUỲNH PHƯƠNG | 23/02/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1711 | | 1713 | LÊ THỊ BÍCH LOAN | 14/05/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1712 | | 1714 | VÕ THỊ HƯỜNG | 20/02/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1713 | | 1715 | PHAN THỊ MỸ LINH | 02/03/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1714 | | 1716 | PHAN NGUYỄN THANH NGÂN | 11/02/2003 | Quảng Nam | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1715 | | 1717 | Y NHÃ | 09/03/2003 | Kon Tum | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1716 | | 1718 | BÙI THỊ MINH THIÊN | 29/11/2003 | Quảng Ngãi | KT3_21 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1717 | | 1719 | PHAN THỊ HƯƠNG | 06/01/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1718 | | 1720 | ĐẶNG LÊ TRUNG ĐỨC | 18/11/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1719 | | 1721 | PHẠM HỒNG MINH | 19/05/1995 | Quảng Nam | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1720 | | 1722 | TRẦN THỊ LỆ QUYÊN | 04/03/2003 | Quảng Nam | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1721 | | 1723 | TRƯƠNG THỊ HẢI YẾN | 04/05/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1722 | | 1724 | HOÀNG THỊ THẢO | 20/10/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1723 | | 1725 | TRẦN THỊ HỒNG THỦY | 12/07/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1724 | | 1726 | ĐINH THỊ VÒNG | 29/08/2002 | Gia Lai | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1725 | | 1727 | TRẦN THỊ KIM ANH | 11/06/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1726 | | 1728 | NGUYỄN ANH BẢO | 04/12/2003 | Kon Tum | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1727 | | 1729 | ĐINH THỊ HOÀI DUYÊN | 15/04/2003 | Quảng Trị | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1728 | | 1730 | LÊ NGỌC DUYÊN | 22/02/2003 | Phú Yên | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1729 | | 1731 | TRƯƠNG HỒNG GẤM | 03/09/2003 | Gia Lai | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1730 | | 1732 | TRẦN THỊ THU HÀ | 17/02/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1731 | | 1733 | PHAN VĂN HOÀNG HUY | 06/07/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1732 | | 1734 | LÊ TRƯƠNG KHÁNH HUYỀN | 22/04/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1733 | | 1735 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 01/01/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1734 | | 1736 | LÊ THỊ TUYẾT KIM | 05/01/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1735 | | 1737 | TRẦN HOÀNG LÂN | 20/10/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1736 | | 1738 | HUỲNH THỊ LÊN | 19/10/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1737 | | 1739 | LÊ THỊ LY NA | 20/11/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1738 | | 1740 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 11/12/2002 | Gia Lai | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1739 | | 1741 | PHAN LÊ QUANG PHÚC | 06/08/2003 | Đắk Lắk | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1740 | | 1742 | TRỊNH VIẾT QUỐC | 26/10/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1741 | | 1743 | HUỲNH THỊ THU THẢO | 07/08/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1742 | | 1744 | NGUYỄN THỊ THƠM | 13/09/2003 | Quảng Bình | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1743 | | 1745 | LÊ THỊ THANH TRÚC | 03/01/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1744 | | 1746 | TRẦN NGỌC TUÂN | 18/12/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1745 | | 1747 | TRƯƠNG THỊ VƯƠN LINH | 10/06/2002 | Đắk Lắk | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1746 | | 1748 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/05/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1747 | | 1749 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 16/03/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1748 | | 1750 | NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN | 26/01/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1749 | | 1751 | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | 15/11/2003 | Thanh Hoá | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1750 | | 1752 | TRẦN THỊ HẰNG | 02/03/2003 | Đăk lăk | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1751 | | 1753 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 08/11/2001 | Hà Tĩnh | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1752 | | 1754 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 03/07/2003 | Bình Định | MAR1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1753 | | 1755 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 14/11/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1754 | | 1756 | LÊ YẾN VY | 31/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1755 | | 1757 | LÝ THỊ TƯỜNG VY | 26/05/2003 | Quảng Ngãi | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1756 | | 1758 | NGUYỄN THỊ YẾN | 28/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1757 | | 1759 | TRẦN THỊ LINH KIỀU | 11/08/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1758 | | 1760 | TRẦN THỊ THUỲ LINH | 06/11/2003 | Bình Định | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1759 | | 1761 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | 07/02/2001 | Đắk Lắk | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1760 | | 1762 | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG | 21/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1761 | | 1763 | NGUYỄN DUY VŨ | 15/03/2003 | Đà Nẵng | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1762 | | 1764 | LÊ THỊ KIM YẾN | 18/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1763 | | 1765 | NGUYỄN THANH DIỆU | 27/03/2003 | Quảng Ngãi | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1764 | | 1766 | TRẦN THỊ THU HỒNG | 12/12/2003 | Thừa Thiên Huế | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1765 | | 1767 | NGUYỄN THỊ THÚY NHÂN | 01/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1766 | | 1768 | ĐINH VĂN PHÚC | 16/05/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1767 | | 1769 | NGUYỄN SONG TOÀN | 27/04/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1768 | | 1770 | LÊ THỊ HUYỀN VUI | 13/03/2002 | Đà Nẵng | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1769 | | 1771 | MA VĂN SƠN | 11/04/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1770 | | 1772 | TRẦN VĂN CHÂU | 28/03/2003 | Thừa Thiên Huế | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1771 | | 1773 | ĐẶNG NGUYỄN THANH NGUYỆT | 23/09/2003 | Đà Nẵng | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1772 | | 1774 | NGÔ THỊ PHƯƠNG KHÁNH | 05/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1773 | | 1775 | VÕ HỒ NGỌC QUỲNH | 06/10/2001 | Bình Định | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1774 | | 1776 | LÝ NGỌC THUẬN | 13/11/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1775 | | 1777 | NGUYỄN HOÀNG TÚ | 02/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1776 | | 1778 | NGUYỄN TRƯỜNG SANG | 15/02/2003 | Hà Tĩnh | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1777 | | 1779 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 19/12/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1778 | | 1780 | HUỲNH THỊ MINH NGỌC | 20/03/2002 | Quảng Nam | MAR2_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1779 | | 1781 | CHU NAM AN | 08/05/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1780 | | 1782 | NGUYỄN THÀNH AN | 06/10/2003 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1781 | | 1783 | HỒ NGUYỄN NGỌC ÁNH | 05/04/2003 | Bình Định | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1782 | | 1784 | TRẦN MỸ DUYÊN | 31/08/2003 | Quảng Trị | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1783 | | 1785 | PHAN THỊ HIỆP | 12/09/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1784 | | 1786 | LÊ THỊ KIỀU LINH | 15/01/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1785 | | 1787 | TRẦN VĂN PHÚC | 11/09/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1786 | | 1788 | HUỲNH THỊ THẢO | 13/12/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1787 | | 1789 | THẠCH THU TRÂN | 01/07/2003 | Phú Yên | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1788 | | 1790 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 23/07/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1789 | | 1791 | PHÙNG THỊ MỸ TUYẾT | 28/08/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1790 | | 1792 | NGUYỄN THỊ TÚ VINH | 02/09/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1791 | | 1793 | NGUYỄN THỊ MINH SANG | 30/11/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1792 | | 1794 | ĐOÀN THỊ KIM NGÂN | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1793 | | 1795 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 10/04/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1794 | | 1796 | VÕ THIỆN HÙNG | 16/12/2000 | Đắk Lắk | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1795 | | 1797 | LÊ THỊ MY MY | 22/04/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1796 | | 1798 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 25/12/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1797 | | 1799 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 26/05/2002 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1798 | | 1800 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 24/10/2002 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1799 | | 1801 | LÊ VĂN ĐẠI | 10/08/2001 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1800 | | 1802 | NGUYỄN ĐĂNG LƯU | 27/03/2001 | Quảng Nam | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1801 | | 1803 | LÊ SỸ TRƯỜNG | 20/10/1995 | Thanh Hóa | QTDN1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1802 | | 1804 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 25/08/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1803 | | 1805 | TRẦN THỊ NHƯ BÌNH | 28/03/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1804 | | 1806 | VÕ THỊ MỸ DIỆU | 27/07/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1805 | | 1807 | PHAN THỊ THU HIỀN | 07/05/2003 | Đà Nẵng | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1806 | | 1808 | VÕ THỊ NGỌC LAN | 03/09/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1807 | | 1809 | TRƯƠNG KHÁNH LINH | 01/10/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1808 | | 1810 | NGUYỄN THỊ Ý LY | 07/09/2003 | Quảng Ngãi | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1809 | | 1811 | HUỲNH THỊ DIỄM MY | 14/05/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1810 | | 1812 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 14/09/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1811 | | 1813 | HUỲNH NGỌC QUÍ | 26/02/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1812 | | 1814 | ĐẶNG THỊ HOÀI THU | 06/06/2003 | Quảng Bình | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1813 | | 1815 | NGUYỄN THỊ TƯ | 15/08/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1814 | | 1816 | TÔ THỊ NHUNG | 12/12/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1815 | | 1817 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | 08/03/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1816 | | 1818 | TRẦN THỊ THƠ | 30/08/2003 | Hà Tĩnh | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1817 | | 1819 | TRẦN BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 16/10/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1818 | | 1820 | PHẠM DUY TRIỆU | 24/02/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1819 | | 1821 | LÊ THỊ TÙNG LAM | 09/06/2001 | Quảng Nam | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1820 | | 1822 | NGUYỄN ĐẶNG THANH NGA | 01/09/2003 | Quảng Ngãi | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1821 | | 1823 | NGUYỄN THỊ KIM XUÂN | 21/11/2003 | Hồ Chí Minh | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1822 | | 1824 | PHẠM NGỌC HẢI | 18/01/2002 | Nghệ An | TADL1_21 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1823 | | 1825 | ĐOÀN HUY DOÃN | 03/02/2000 | Đà Nẵng | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1824 | | 1826 | LÊ THỊ MY | 24/07/2003 | Quảng Ngãi | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1825 | | 1827 | LỮ TẤN TÀI | 07/06/2000 | Đà Nẵng | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1826 | | 1828 | CAO THỊ ANH THƯ | 24/08/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1827 | | 1829 | TRẦN THỊ HỒNG DUY | 03/02/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1828 | | 1830 | BHƠ NƯỚCH THỊ MỸ LINH | 25/01/2003 | Quảng Nam | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1829 | | 1831 | LÂM TỬ HÀO | 29/10/2003 | Đà Nẵng | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1830 | | 1832 | TRẦN THỊ NGỌC HOÀI | 19/07/2003 | Hà Tĩnh | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1831 | | 1833 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 26/01/2003 | Đắk Lắk | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1832 | | 1834 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 08/02/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1833 | | 1835 | HỒ THỊ THĂNG | 03/11/2002 | Nghệ An | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1834 | | 1836 | PHẠM NHẬT THIÊN TRANG | 12/02/2002 | Quảng Ngãi | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1835 | | 1837 | A RẤT THỊ BÍCH | 28/02/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1836 | | 1838 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 23/01/2002 | Hà Tĩnh | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1837 | | 1839 | BÙI THỊ KIM HỒNG | 13/08/2003 | Đắk Lắk | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1838 | | 1840 | HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG | 24/01/1999 | Quảng Trị | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1839 | | 1841 | BÙI THỊ NGÂN | 20/06/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1840 | | 1842 | TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG | 03/02/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1841 | | 1843 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 02/03/2003 | Thanh Hoá | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1842 | | 1844 | NGUYỄN THỊ THU PHƯỚC | 06/11/2001 | Đà Nẵng | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1843 | | 1845 | PHAN VĂN TUẤN | 04/05/2001 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1844 | | 1846 | VÕ THỊ MỸ NGÀ | 04/12/2003 | Phú Yên | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1845 | | 1847 | NGUYỄN QUỐC LỘC | 15/01/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1846 | | 1848 | NGUYỄN LÊ QUỲNH LY | 09/04/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1847 | | 1849 | HỒ THỊ THANH NGÂN | 01/04/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1848 | | 1850 | BÙI ĐÌNH VĂN | 22/02/1999 | Đà Nẵng | TCNH1_21 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1849 | |
|