| 1 | HOÀNG KIỀU OANH | 24/06/1998 | Quảng Nam | TADL2_17 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL2_17-1 |   | 
| 2 | NGUYỄN THỊ THẢO | 29/08/1999 | Đăk Lăk | QTKS5_18 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS5_18-2 |   | 
| 3 | HỒ THANH THẢNG | 23/10/2001 | Quảng Nam | CNTT1_19 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_19-3 |   | 
| 4 | VÕ THỊ THỦY TIÊN | 09/06/2001 | Quảng Trị | QTKS2_19 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS2_19-4 |   | 
| 5 | NGÔ THỊ TRÚC QUỲNH | 24/08/2001 | Đà Nẵng | QTKS2_19 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS2_19-5 |   | 
| 6 | HUỲNH VĂN TUẤN | 08/07/2001 | Quảng Nam | TADL1_19 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_19-6 |   | 
| 7 | ĐỖ NGỌC HỘI | 18/10/2002 | Quảng Nam | CNTT1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_20-7 |   | 
| 8 | NGÔ QUANG MINH | 09/04/2002 | Quảng Trị | CNTT1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_20-8 |   | 
| 9 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | 27/04/2002 | Đà Nẵng | KTDN1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KTDN1_20-9 |   | 
| 10 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 26/03/2001 | Quảng Trị | KTTH1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KTTH1_20-10 |   | 
| 11 | BÙI THỊ THANH THUẬN | 27/10/1999 | Quảng Nam | MAR1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_20-11 |   | 
| 12 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÂN | 30/07/2002 | Quảng Ngãi | QTKS1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_20-12 |   | 
| 13 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 20/06/2001 | Thừa Thiên Huế | QTKS1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_20-13 |   | 
| 14 | NGUYỄN NHƯ KHÁNH | 22/09/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS2_20-14 |   | 
| 15 | TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG | 25/10/2002 | Quảng Nam | QTKS3_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS3_20-15 |   | 
| 16 | TÔN THẤT HẬU | 04/07/2001 | Thừa Thiên Huế | TADL1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_20-16 |   | 
| 17 | TRẦN THANH HƯNG | 30/01/2000 | Quảng Nam | TADL1_20 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_20-17 |   | 
| 18 | HỒ QUỐC CÔNG | 06/10/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-18 |   | 
| 19 | NGÔ VĂN CƯỜNG | 27/04/2003 | Quảng Trị | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-19 |   | 
| 20 | LÊ ĐỨC HIẾU | 16/04/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-20 |   | 
| 21 | TRẦN KHÁNH HOÀNG | 05/01/2000 | Hà Tĩnh | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-21 |   | 
| 22 | LÊ PHƯỚC KIÊN | 23/10/2003 | Quảng Trị | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-22 |   | 
| 23 | HUỲNH VĂN LỘC | 24/05/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-23 |   | 
| 24 | ĐOÀN CÔNG NĂNG | 27/04/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-24 |   | 
| 25 | TRẦN THỊ QUỲNH | 19/01/2003 | Hà Tĩnh | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-25 |   | 
| 26 | PHAN HOÀNG SƠN | 28/05/2002 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-26 |   | 
| 27 | VÕ VĂN THÔNG | 24/03/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-27 |   | 
| 28 | NGÔ VĂN THUẬN | 20/06/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-28 |   | 
| 29 | VÕ THỊ THƯƠNG | 24/03/2003 | Quảng Bình | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-29 |   | 
| 30 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 03/05/2003 | Quảng Ngãi | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-30 |   | 
| 31 | MÃ THÀNH VĨNH | 09/06/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-31 |   | 
| 32 | PHAN VĂN ĐƯỢC | 07/05/2003 | Quảng Nam | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-32 |   | 
| 33 | PHẠM VĂN DŨNG | 07/04/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-33 |   | 
| 34 | NGUYỄN PHẠM BÁ HOANH | 08/04/2003 | Quảng Ngãi | CNTT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT1_21-34 |   | 
| 35 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 05/05/2003 | Đắk Lắk | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-35 |   | 
| 36 | NGUYỄN THANH VIỆT | 19/11/2002 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-36 |   | 
| 37 | PHAN VIẾT THIỆN | 23/09/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-37 |   | 
| 38 | LÊ VĂN HOÀNG | 20/11/2003 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-38 |   | 
| 39 | PHẠM HẢI PHÁT | 05/04/2003 | Đồng Tháp | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-39 |   | 
| 40 | LÊ THANH TÂM | 29/11/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-40 |   | 
| 41 | ĐINH NGỌC TRỊNH | 14/08/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-41 |   | 
| 42 | LÊ THỊ MÙI | 26/09/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-42 |   | 
| 43 | HOÀNG THỊ THANH TIÊN | 29/08/2003 | Thừa Thiên Huế | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-43 |   | 
| 44 | LÊ TIẾN NGỌC | 19/06/2003 | Đà Nẵng | CNTT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-CNTT2_21-44 |   | 
| 45 | KỲ HUỲNH PHI LONG | 23/09/2003 | Đà Nẵng | DLLH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-DLLH1_21-45 |   | 
| 46 | MAI MY NA | 24/05/2003 | Quảng Nam | DLLH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-DLLH1_21-46 |   | 
| 47 | ĐẶNG THỊ MỸ TUYẾT | 06/12/2003 | Đà Nẵng | DLLH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-DLLH1_21-47 |   | 
| 48 | PHAN THỊ HƯƠNG | 09/04/2003 | Quảng Trị | DLLH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-DLLH1_21-48 |   | 
| 49 | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | 01/09/2003 | Quảng Nam | DLLH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-DLLH1_21-49 |   | 
| 50 | LÊ THỊ NGỌC BÍCH | 15/05/2000 | Quảng Trị | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-50 |   | 
| 51 | LÊ THỊ HUỲNH DUYÊN | 12/02/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-51 |   | 
| 52 | NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN | 12/10/2003 | Thừa Thiên Huế | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-52 |   | 
| 53 | ĐẶNG THỊ THUÝ HẰNG | 02/02/2003 | Quảng Bình | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-53 |   | 
| 54 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 08/03/2003 | Quảng Trị | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-54 |   | 
| 55 | TRẦN ÁNH HOÀNG | 17/04/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-55 |   | 
| 56 | LÊ THỊ KIM HỒNG | 16/02/2002 | Quảng Bình | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-56 |   | 
| 57 | PHAN THỊ MAI HƯƠNG | 09/01/2001 | Hà Tĩnh | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-57 |   | 
| 58 | TRẦN THỊ KIỀU | 23/05/2003 | Thừa Thiên Huế | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-58 |   | 
| 59 | PHẠM THỊ MAI | 29/10/1997 | Hà Tĩnh | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-59 |   | 
| 60 | BÙI THỊ KIM NGÂN | 25/05/2003 | Đà Nẵng | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-60 |   | 
| 61 | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT | 02/06/2003 | Quảng Bình | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-61 |   | 
| 62 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 04/02/2003 | Bình Định | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-62 |   | 
| 63 | LÊ VŨ DIỄM QUỲNH | 10/03/1996 | Quảng Trị | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-63 |   | 
| 64 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 13/09/2001 | Quảng Bình | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-64 |   | 
| 65 | LÊ THỊ THẢO | 20/07/2003 | Hà Tĩnh | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-65 |   | 
| 66 | LÊ THỊ THẢO | 02/04/2003 | Hà Tĩnh | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-66 |   | 
| 67 | LÊ THỊ THẢO | 18/11/2003 | Quảng Nam | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-67 |   | 
| 68 | HÀ THỊ HẢI CHÂU | 16/07/2003 | Đà Nẵng | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-68 |   | 
| 69 | VÕ THÚY ANH | 13/01/2000 | Thành Phố Hồ Chí Minh | KT1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT1_21-69 |   | 
| 70 | LÊ THỊ THUỲ LINH | 24/07/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-70 |   | 
| 71 | UÔNG ĐÌNH VINH | 01/11/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-71 |   | 
| 72 | ĐỖ THỊ KIỀU | 12/08/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-72 |   | 
| 73 | VÕ THỊ THANH PHƯƠNG | 03/05/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-73 |   | 
| 74 | TRẦN ĐÀM MỸ DUYÊN | 26/08/2003 | Quảng Bình | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-74 |   | 
| 75 | HÀ NGỌC MAI HƯƠNG | 12/10/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-75 |   | 
| 76 | TÔ THANH HUYỀN | 24/10/2003 | Quảng Trị | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-76 |   | 
| 77 | HUỲNH THỊ NHI | 18/04/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-77 |   | 
| 78 | PHAN THỊ THUÝ | 11/04/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-78 |   | 
| 79 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 17/01/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-79 |   | 
| 80 | TRẦN THỊ NGỌC NHUNG | 14/03/2002 | Quảng Ngãi | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-80 |   | 
| 81 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | 02/05/2003 | Quảng Ngãi | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-81 |   | 
| 82 | MAI THANH HIỀN | 07/12/2001 | Đà Nẵng | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-82 |   | 
| 83 | TRƯƠNG THỊ VÂN | 27/10/2003 | Thừa Thiên Huế | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-83 |   | 
| 84 | HÀ THÙY VY | 22/05/2003 | Đà Nẵng | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-84 |   | 
| 85 | TRẦN TRUNG HẬU | 03/07/1999 | Gia Lai | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-85 |   | 
| 86 | PHẠM THUỲ TRANG | 16/03/2002 | Đà Nẵng | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-86 |   | 
| 87 | NGÔ THỊ TƯỜNG VUI | 26/09/2003 | Khánh Hoà | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-87 |   | 
| 88 | NGUYỄN THỊ DIỄM LY | 13/12/2003 | Quảng Nam | KT2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT2_21-88 |   | 
| 89 | TRẦN THỊ NGỌC HIỀN | 17/03/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-89 |   | 
| 90 | NGUYỄN LAN HƯƠNG | 19/09/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-90 |   | 
| 91 | ĐẶNG THỊ KHÁNH HUYỀN | 02/01/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-91 |   | 
| 92 | LẠI TRẦN THU HUYỀN | 25/03/2002 | Quảng Nam | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-92 |   | 
| 93 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | 31/08/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-93 |   | 
| 94 | TRẦN THỊ MY MY | 13/06/2001 | Đà Nẵng | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-94 |   | 
| 95 | HOÀNG LAN NHI | 18/11/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-95 |   | 
| 96 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/07/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-96 |   | 
| 97 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 20/12/2000 | Quảng Trị | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-97 |   | 
| 98 | BÙI THỊ THANH TUYỀN | 18/05/2003 | Thừa Thiên Huế | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-98 |   | 
| 99 | BÙI THỊ THU HẰNG | 18/02/2003 | Gia Lai | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-99 |   | 
| 100 | LÊ THỊ CẨM NA | 02/09/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-100 |   | 
| 101 | HOÀNG QUỲNH PHƯƠNG | 23/02/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-101 |   | 
| 102 | LÊ THỊ BÍCH LOAN | 14/05/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-102 |   | 
| 103 | VÕ THỊ HƯỜNG | 20/02/2003 | Quảng Trị | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-103 |   | 
| 104 | PHAN THỊ MỸ LINH | 02/03/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-104 |   | 
| 105 | PHAN NGUYỄN THANH NGÂN | 11/02/2003 | Quảng Nam | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-105 |   | 
| 106 | Y NHÃ | 09/03/2003 | Kon Tum | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-106 |   | 
| 107 | BÙI THỊ MINH THIÊN | 29/11/2003 | Quảng Ngãi | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-107 |   | 
| 108 | PHAN THỊ HƯƠNG | 06/01/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-108 |   | 
| 109 | ĐẶNG LÊ TRUNG ĐỨC | 18/11/2003 | Hà Tĩnh | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-109 |   | 
| 110 | PHẠM HỒNG MINH | 19/05/1995 | Quảng Nam | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-110 |   | 
| 111 | TRẦN THỊ LỆ QUYÊN | 04/03/2003 | Quảng Nam | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-111 |   | 
| 112 | TRƯƠNG THỊ HẢI YẾN | 04/05/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-112 |   | 
| 113 | HOÀNG THỊ THẢO | 20/10/2002 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-113 |   | 
| 114 | TRẦN THỊ HỒNG THỦY | 12/07/2003 | Quảng Bình | KT3_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-KT3_21-114 |   | 
| 115 | ĐINH THỊ VÒNG | 29/08/2002 | Gia Lai | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-115 |   | 
| 116 | TRẦN THỊ KIM ANH | 11/06/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-116 |   | 
| 117 | NGUYỄN ANH BẢO | 04/12/2003 | Kon Tum | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-117 |   | 
| 118 | ĐINH THỊ HOÀI DUYÊN | 15/04/2003 | Quảng Trị | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-118 |   | 
| 119 | LÊ NGỌC DUYÊN | 22/02/2003 | Phú Yên | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-119 |   | 
| 120 | TRƯƠNG HỒNG GẤM | 03/09/2003 | Gia Lai | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-120 |   | 
| 121 | TRẦN THỊ THU HÀ | 17/02/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-121 |   | 
| 122 | PHAN VĂN HOÀNG HUY | 06/07/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-122 |   | 
| 123 | LÊ TRƯƠNG KHÁNH HUYỀN | 22/04/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-123 |   | 
| 124 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 01/01/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-124 |   | 
| 125 | LÊ THỊ TUYẾT KIM | 05/01/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-125 |   | 
| 126 | TRẦN HOÀNG LÂN | 20/10/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-126 |   | 
| 127 | HUỲNH THỊ LÊN | 19/10/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-127 |   | 
| 128 | LÊ THỊ LY NA | 20/11/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-128 |   | 
| 129 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 11/12/2002 | Gia Lai | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-129 |   | 
| 130 | PHAN LÊ QUANG PHÚC | 06/08/2003 | Đắk Lắk | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-130 |   | 
| 131 | TRỊNH VIẾT QUỐC | 26/10/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-131 |   | 
| 132 | HUỲNH THỊ THU THẢO | 07/08/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-132 |   | 
| 133 | NGUYỄN THỊ THƠM | 13/09/2003 | Quảng Bình | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-133 |   | 
| 134 | LÊ THỊ THANH TRÚC | 03/01/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-134 |   | 
| 135 | TRẦN NGỌC TUÂN | 18/12/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-135 |   | 
| 136 | TRƯƠNG THỊ VƯƠN LINH | 10/06/2002 | Đắk Lắk | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-136 |   | 
| 137 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/05/2003 | Đà Nẵng | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-137 |   | 
| 138 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 16/03/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-138 |   | 
| 139 | NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN | 26/01/2003 | Quảng Nam | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-139 |   | 
| 140 | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | 15/11/2003 | Thanh Hoá | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-140 |   | 
| 141 | TRẦN THỊ HẰNG | 02/03/2003 | Đăk lăk | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-141 |   | 
| 142 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 08/11/2001 | Hà Tĩnh | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-142 |   | 
| 143 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | 03/07/2003 | Bình Định | MAR1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR1_21-143 |   | 
| 144 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 14/11/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-144 |   | 
| 145 | LÊ YẾN VY | 31/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-145 |   | 
| 146 | LÝ THỊ TƯỜNG VY | 26/05/2003 | Quảng Ngãi | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-146 |   | 
| 147 | NGUYỄN THỊ YẾN | 28/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-147 |   | 
| 148 | TRẦN THỊ LINH KIỀU | 11/08/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-148 |   | 
| 149 | TRẦN THỊ THUỲ LINH | 06/11/2003 | Bình Định | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-149 |   | 
| 150 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | 07/02/2001 | Đắk Lắk | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-150 |   | 
| 151 | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG | 21/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-151 |   | 
| 152 | NGUYỄN DUY VŨ | 15/03/2003 | Đà Nẵng | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-152 |   | 
| 153 | LÊ THỊ KIM YẾN | 18/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-153 |   | 
| 154 | NGUYỄN THANH DIỆU | 27/03/2003 | Quảng Ngãi | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-154 |   | 
| 155 | TRẦN THỊ THU HỒNG | 12/12/2003 | Thừa Thiên Huế | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-155 |   | 
| 156 | NGUYỄN THỊ THÚY NHÂN | 01/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-156 |   | 
| 157 | ĐINH VĂN PHÚC | 16/05/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-157 |   | 
| 158 | NGUYỄN SONG TOÀN | 27/04/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-158 |   | 
| 159 | LÊ THỊ HUYỀN VUI | 13/03/2002 | Đà Nẵng | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-159 |   | 
| 160 | MA VĂN SƠN | 11/04/2003 | Đắk Lắk | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-160 |   | 
| 161 | TRẦN VĂN CHÂU | 28/03/2003 | Thừa Thiên Huế | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-161 |   | 
| 162 | ĐẶNG NGUYỄN THANH NGUYỆT | 23/09/2003 | Đà Nẵng | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-162 |   | 
| 163 | NGÔ THỊ PHƯƠNG KHÁNH | 05/10/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-163 |   | 
| 164 | VÕ HỒ NGỌC QUỲNH | 06/10/2001 | Bình Định | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-164 |   | 
| 165 | LÝ NGỌC THUẬN | 13/11/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-165 |   | 
| 166 | NGUYỄN HOÀNG TÚ | 02/03/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-166 |   | 
| 167 | NGUYỄN TRƯỜNG SANG | 15/02/2003 | Hà Tĩnh | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-167 |   | 
| 168 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 19/12/2003 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-168 |   | 
| 169 | HUỲNH THỊ MINH NGỌC | 20/03/2002 | Quảng Nam | MAR2_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-MAR2_21-169 |   | 
| 170 | CHU NAM AN | 08/05/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-170 |   | 
| 171 | NGUYỄN THÀNH AN | 06/10/2003 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-171 |   | 
| 172 | HỒ NGUYỄN NGỌC ÁNH | 05/04/2003 | Bình Định | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-172 |   | 
| 173 | TRẦN MỸ DUYÊN | 31/08/2003 | Quảng Trị | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-173 |   | 
| 174 | PHAN THỊ HIỆP | 12/09/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-174 |   | 
| 175 | LÊ THỊ KIỀU LINH | 15/01/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-175 |   | 
| 176 | TRẦN VĂN PHÚC | 11/09/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-176 |   | 
| 177 | HUỲNH THỊ THẢO | 13/12/1995 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-177 |   | 
| 178 | THẠCH THU TRÂN | 01/07/2003 | Phú Yên | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-178 |   | 
| 179 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 23/07/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-179 |   | 
| 180 | PHÙNG THỊ MỸ TUYẾT | 28/08/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-180 |   | 
| 181 | NGUYỄN THỊ TÚ VINH | 02/09/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-181 |   | 
| 182 | NGUYỄN THỊ MINH SANG | 30/11/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-182 |   | 
| 183 | ĐOÀN THỊ KIM NGÂN | 10/03/2000 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-183 |   | 
| 184 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 10/04/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-184 |   | 
| 185 | VÕ THIỆN HÙNG | 16/12/2000 | Đắk Lắk | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-185 |   | 
| 186 | LÊ THỊ MY MY | 22/04/2003 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-186 |   | 
| 187 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 25/12/2003 | Đà Nẵng | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-187 |   | 
| 188 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 26/05/2002 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-188 |   | 
| 189 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | 24/10/2002 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-189 |   | 
| 190 | LÊ VĂN ĐẠI | 10/08/2001 | Quảng Ngãi | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-190 |   | 
| 191 | NGUYỄN ĐĂNG LƯU | 27/03/2001 | Quảng Nam | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-191 |   | 
| 192 | LÊ SỸ TRƯỜNG | 20/10/1995 | Thanh Hóa | QTDN1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTDN1_21-192 |   | 
| 193 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 25/08/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-193 |   | 
| 194 | TRẦN THỊ NHƯ BÌNH | 28/03/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-194 |   | 
| 195 | VÕ THỊ MỸ DIỆU | 27/07/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-195 |   | 
| 196 | PHAN THỊ THU HIỀN | 07/05/2003 | Đà Nẵng | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-196 |   | 
| 197 | VÕ THỊ NGỌC LAN | 03/09/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-197 |   | 
| 198 | TRƯƠNG KHÁNH LINH | 01/10/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-198 |   | 
| 199 | NGUYỄN THỊ Ý LY | 07/09/2003 | Quảng Ngãi | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-199 |   | 
| 200 | HUỲNH THỊ DIỄM MY | 14/05/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-200 |   | 
| 201 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 14/09/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-201 |   | 
| 202 | HUỲNH NGỌC QUÍ | 26/02/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-202 |   | 
| 203 | ĐẶNG THỊ HOÀI THU | 06/06/2003 | Quảng Bình | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-203 |   | 
| 204 | NGUYỄN THỊ TƯ | 15/08/2003 | Quảng Trị | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-204 |   | 
| 205 | TÔ THỊ NHUNG | 12/12/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-205 |   | 
| 206 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | 08/03/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-206 |   | 
| 207 | TRẦN THỊ THƠ | 30/08/2003 | Hà Tĩnh | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-207 |   | 
| 208 | TRẦN BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 16/10/2003 | Quảng Nam | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-208 |   | 
| 209 | PHẠM DUY TRIỆU | 24/02/2003 | Bình Định | QTKS1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-QTKS1_21-209 |   | 
| 210 | LÊ THỊ TÙNG LAM | 09/06/2001 | Quảng Nam | TADL1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_21-210 |   | 
| 211 | NGUYỄN ĐẶNG THANH NGA | 01/09/2003 | Quảng Ngãi | TADL1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_21-211 |   | 
| 212 | NGUYỄN THỊ KIM XUÂN | 21/11/2003 | TP. Hồ Chí Minh | TADL1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_21-212 |   | 
| 213 | PHẠM NGỌC HẢI | 18/01/2002 | Nghệ An | TADL1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TADL1_21-213 |   | 
| 214 | ĐOÀN HUY DOÃN | 03/02/2000 | Đà Nẵng | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-214 |   | 
| 215 | LÊ THỊ MY | 24/07/2003 | Quảng Ngãi | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-215 |   | 
| 216 | LỮ TẤN TÀI | 07/06/2000 | Đà Nẵng | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-216 |   | 
| 217 | CAO THỊ ANH THƯ | 24/08/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-217 |   | 
| 218 | TRẦN THỊ HỒNG DUY | 03/02/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-218 |   | 
| 219 | BHƠ NƯỚCH THỊ MỸ LINH | 25/01/2003 | Quảng Nam | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-219 |   | 
| 220 | LÂM TỬ HÀO | 29/10/2003 | Đà Nẵng | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-220 |   | 
| 221 | TRẦN THỊ NGỌC HOÀI | 19/07/2003 | Hà Tĩnh | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-221 |   | 
| 222 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 26/01/2003 | Đắk Lắk | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-222 |   | 
| 223 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 08/02/2003 | Quảng Trị | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-223 |   | 
| 224 | HỒ THỊ THĂNG | 03/11/2002 | Nghệ An | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-224 |   | 
| 225 | PHẠM NHẬT THIÊN TRANG | 12/02/2002 | Quảng Ngãi | TATM1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Đạt | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TATM1_21-225 |   | 
| 226 | A RẤT THỊ BÍCH | 28/02/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-226 |   | 
| 227 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 23/01/2002 | Hà Tĩnh | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-227 |   | 
| 228 | BÙI THỊ KIM HỒNG | 13/08/2003 | Đắk Lắk | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-228 |   | 
| 229 | HOÀNG NGUYỄN VIỆT HÙNG | 24/01/1999 | Quảng Trị | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-229 |   | 
| 230 | BÙI THỊ NGÂN | 20/06/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-230 |   | 
| 231 | TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG | 03/02/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-231 |   | 
| 232 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 02/03/2003 | Thanh Hoá | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-232 |   | 
| 233 | NGUYỄN THỊ THU PHƯỚC | 06/11/2001 | Đà Nẵng | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-233 |   | 
| 234 | PHAN VĂN TUẤN | 04/05/2001 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-234 |   | 
| 235 | VÕ THỊ MỸ NGÀ | 04/12/2003 | Phú Yên | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-235 |   | 
| 236 | NGUYỄN QUỐC LỘC | 15/01/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Xuất sắc | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-236 |   | 
| 237 | NGUYỄN LÊ QUỲNH LY | 09/04/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-237 |   | 
| 238 | HỒ THỊ THANH NGÂN | 01/04/2003 | Quảng Nam | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Giỏi | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-238 |   | 
| 239 | BÙI ĐÌNH VĂN | 22/02/1999 | Đà Nẵng | TCNH1_21 | Chứng chỉ giáo dục thể chất | Khá | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | No-Series-TCNH1_21-239 |   |