|
File quyết định
Quyết định số 113/QĐ-KTKH 21/02/2025
1886 | Lê Thị Diễm Quyên | 28/04/2000 | Quảng Ngãi | QTKS1_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1885 |  | 1887 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 21/08/2000 | Đà Nẵng | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1886 |  | 1888 | Nguyễn Hồng Luyến | 28/09/2000 | Bình Định | QTKS5_18 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1887 |  | 1889 | Đinh Kúp | 16/06/2000 | Gia Lai | QTKS2_19 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1888 |  | 1890 | Trần Phạm Phước Duyên | 21/08/2001 | TP Hồ Chí Minh | QTKS4_19 | Quản trị khách sạn | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1889 |  | 1891 | Nguyễn Bảo Thọ | 17/07/2002 | Đà Nẵng | DLLH1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1890 |  | 1892 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 20/09/1997 | Quảng Trị | QTDN1_20 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1891 |  | 1893 | Nguyễn Ngọc Hảo | 28/06/2002 | Quảng Nam | QTKS2_20 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1892 |  | 1894 | Đặng Thục Oanh | 29/05/2002 | Quảng Nam | TATM1_20 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1893 |  | 1895 | PHẠM CÔNG DINH | 02/01/2003 | Quảng Nam | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1894 |  | 1896 | LƯU VĂN SƠN | 18/02/2003 | Quảng Nam | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1895 |  | 1897 | NGUYỄN THANH HỘI | 11/01/2001 | Quảng Ngãi | CNTT2_21 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1896 |  | 1898 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 28/08/2003 | Bình Định | DLLH1_21 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1897 |  | 1899 | HUỲNH THỊ HẠNH | 23/07/2003 | Đắk Lắk | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1898 |  | 1900 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 24/11/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1899 |  | 1901 | HỒ THỊ KIM NHÃ | 22/02/2003 | Đà Nẵng | KT3_21 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1900 |  | 1902 | THOA | 12/10/2003 | Gia Lai | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1901 |  | 1903 | NGUYỄN THU MINH | 08/06/2003 | Quảng Nam | TATM1_21 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1902 |  | 1904 | Trần Thị Minh Anh | 21/09/2004 | Đà Nẵng | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1903 |  | 1905 | Trần Quang Minh Bảo | 20/11/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1904 |  | 1906 | Lê Thị Xuân Hiền | 01/05/2003 | Đà Nẵng | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1905 |  | 1907 | Trà Thanh Hồng | 30/12/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1906 |  | 1908 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/03/2003 | Hà Tĩnh | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1907 |  | 1909 | Đặng Hiệp Sơn Lam | 16/01/2004 | Đà Nẵng | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1908 |  | 1910 | Nguyễn Công Lưu | 04/03/2004 | Quảng Trị | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1909 |  | 1911 | Phạm Thị Tuyết Mai | 04/10/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1910 |  | 1912 | Nguyễn Trần Bảo Nguyên | 18/02/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1911 |  | 1913 | Nguyễn Vĩnh Phúc | 20/06/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1912 |  | 1914 | Nguyễn Xuân Toàn | 10/01/2004 | Quảng Bình | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1913 |  | 1915 | Nguyễn Xuân Thắng | 08/10/2004 | Quảng Bình | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1914 |  | 1916 | Trần Thị Minh Thư | 30/04/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1915 |  | 1917 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 01/08/2004 | Quảng Ngãi | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1916 |  | 1918 | Trần Thị Diệu Trâm | 13/05/2004 | Đà Nẵng | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1917 |  | 1919 | Đinh Phan Trọng Trung | 01/09/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1918 |  | 1920 | Đỗ Khắc Thành Vinh | 10/08/2004 | Quảng Trị | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1919 |  | 1921 | Nguyễn Công Vũ | 04/03/2004 | Quảng Trị | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1920 |  | 1922 | Nguyễn Quốc Đỗng | 14/01/2004 | Quảng Trị | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1921 |  | 1923 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 10/10/2004 | Quảng Nam | CNTT1_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1922 |  | 1924 | Lê Hoàng Minh Anh | 16/06/2004 | Quảng Trị | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1923 |  | 1925 | Nguyễn Trọng Hưng | 02/02/2004 | Bình Định | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1924 |  | 1926 | Trần Anh Khoa | 30/05/2004 | Quảng Nam | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1925 |  | 1927 | Hoàng Văn Lộc | 06/09/2004 | Quảng Bình | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1926 |  | 1928 | Trần Thị Thu Thảo | 09/07/2004 | Quảng Ngãi | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1927 |  | 1929 | Võ Thị Kim Thoa | 20/11/2000 | Quảng Nam | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1928 |  | 1930 | Đinh Nguyễn Thế Vinh | 05/01/2004 | Đà Nẵng | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1929 |  | 1931 | Phan Quang Cường | 08/05/2004 | Đà Nẵng | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1930 |  | 1932 | Đỗ Thị Hạnh | 31/01/2004 | Đà Nẵng | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1931 |  | 1933 | Kiều Minh Huy | 08/08/2004 | Đà Nẵng | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1932 |  | 1934 | Trần Đại Bảo Huy | 08/11/2004 | Đà Nẵng | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1933 |  | 1935 | Lê Văn Minh | 29/08/2004 | Quảng Ngãi | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1934 |  | 1936 | Hoàng Xuân Trường | 16/02/2002 | Hà Tĩnh | CNTT2_22 | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1935 |  | 1937 | Lê Chí Bảo | 23/07/2004 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1936 |  | 1938 | Huỳnh Thị Thúy Loan | 09/05/2003 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1937 |  | 1939 | Nguyễn Thị Na | 04/03/2004 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1938 |  | 1940 | Trần Thị Tuyết Nhi | 07/10/2004 | Thừa Thiên Huế | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1939 |  | 1941 | Nguyễn Thị Thục Oanh | 16/06/2004 | Quảng Trị | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1940 |  | 1942 | Ngô Thị Diễm Phúc | 21/11/2004 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1941 |  | 1943 | Trần Minh Thư | 01/09/2004 | Quảng Trị | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1942 |  | 1944 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 08/10/2004 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1943 |  | 1945 | Phan Thanh Vy | 10/08/2003 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1944 |  | 1946 | Phạm Thị Trúc Vỹ | 25/03/2004 | Đà Nẵng | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1945 |  | 1947 | Võ Thị Quỳnh Như | 13/02/2004 | Quảng Nam | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1946 |  | 1948 | Đàm Hải Yến | 29/08/2004 | Cao Bằng | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1947 |  | 1949 | Trần Thị Minh Tâm | 29/04/2004 | Đắk Lắk | DLLH1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1948 |  | 1950 | Trần Thị Mỹ Hậu | 17/09/2004 | Quảng Ngãi | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1949 |  | 1951 | Nguyễn Thị Như Kiều | 08/02/2004 | Quảng Trị | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1950 |  | 1952 | Trần Thị Mỹ Lệ | 20/03/2004 | Quảng Bình | KT1_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1951 |  | 1953 | Phạm Thị Cẩm Ly | 02/09/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1952 |  | 1954 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 18/10/2004 | Quảng Bình | KT1_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1953 |  | 1955 | Lê Thị Bích Ngọc | 28/08/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1954 |  | 1956 | Lê Thị Mỹ Nguyên | 30/12/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1955 |  | 1957 | Diệp Phúc Nguyên | 12/01/2004 | Quảng Bình | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1956 |  | 1958 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 04/07/2003 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1957 |  | 1959 | Lê Nguyễn Thị Thu Sương | 08/01/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1958 |  | 1960 | Lê Thị Tuyết Sương | 08/04/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1959 |  | 1961 | Trần Văn Tùng | 15/05/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1960 |  | 1962 | Đặng Thị Thanh Tuyền | 01/05/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1961 |  | 1963 | Phan Thị Ánh Tuyết | 11/06/2004 | Đà Nẵng | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1962 |  | 1964 | Lê Thị Kiều Thanh | 08/07/2004 | Quảng Trị | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1963 |  | 1965 | Võ Thị Thảo | 04/07/2002 | Quảng Trị | KT1_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1964 |  | 1966 | Ngô Thị Ánh Trinh | 22/09/2004 | Đà Nẵng | KT1_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1965 |  | 1967 | Nguyễn Thị Yến | 03/07/1997 | Quảng Ngãi | KT1_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1966 |  | 1968 | Võ Thị Lệ Quyên | 26/11/2004 | Quảng Trị | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1967 |  | 1969 | Nguyễn Thị Thu Nga | 26/06/2004 | Quảng Ngãi | KT1_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1968 |  | 1970 | Nguyễn Thị Tường Vi | 25/07/2004 | Quảng Ngãi | KT1_22 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1969 |  | 1971 | Võ Thị Hân | 07/07/2004 | Quảng Nam | KT1_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1970 |  | 1972 | Lê Thị Mỹ Duyên | 01/05/2004 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1971 |  | 1973 | Lê Thị Hương | 11/09/2004 | Quảng Trị | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1972 |  | 1974 | Trần Thị Mỹ Hương | 12/01/2004 | Quảng Trị | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1973 |  | 1975 | Bùi Khánh Linh | 04/01/2004 | Quảng Trị | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1974 |  | 1976 | Hoàng Thị Khánh Linh | 17/10/2004 | Nghệ An | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1975 |  | 1977 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 27/05/2004 | TP Hồ Chí Minh | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1976 |  | 1978 | Trần Thị Diễm My | 14/11/2004 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1977 |  | 1979 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 15/01/2004 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1978 |  | 1980 | Trầm Thị Tú Nguyên | 01/01/2003 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1979 |  | 1981 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 28/10/2004 | Thừa Thiên Huế | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1980 |  | 1982 | Hà Thị Trang Nhung | 30/12/2004 | Nam Định | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1981 |  | 1983 | Lê Thị Phương | 10/10/2002 | Quảng Trị | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1982 |  | 1984 | Nguyễn Thị Kim Quy | 02/11/2004 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1983 |  | 1985 | Rơ Châm Sơng | 19/09/1999 | Gia Lai | KT2_22 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1984 |  | 1986 | Nguyễn Thị Tùng | 31/10/2003 | Bình Định | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1985 |  | 1987 | Nguyễn Thi Kim Tuyến | 02/04/2004 | Quảng Bình | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1986 |  | 1988 | Trần Thị Phương Thảo | 14/09/2002 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1987 |  | 1989 | Lê Thị Thùy Trang | 02/04/2004 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1988 |  | 1990 | Huỳnh Thị Kim Vy | 30/11/2004 | Quảng Ngãi | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1989 |  | 1991 | Giáp Thị Kim Xuân | 01/01/2003 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1990 |  | 1992 | Nguyễn Thị Liễu | 01/01/2003 | Quảng Nam | KT2_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1991 |  | 1993 | Bùi Phương Dung | 02/10/2004 | Thái Bình | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1992 |  | 1994 | Đỗ Thị Tường Vy | 12/07/2004 | Đà Nẵng | KT2_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1993 |  | 1995 | Hà Thị Thùy Linh | 28/09/2004 | Kon Tum | KT2_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1994 |  | 1996 | Hoàng Vân Anh | 30/03/2004 | Quảng Bình | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1995 |  | 1997 | Hồ Thị châu | 26/06/2004 | Quảng Ngãi | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1996 |  | 1998 | Võ Thị Giỏi | 12/05/2004 | Quảng Ngãi | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1997 |  | 1999 | Ngô Thị Thu Hà | 02/05/2004 | Thừa Thiên Huế | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1998 |  | 2000 | Hà Thị Hạnh | 16/08/2004 | Đắk Lắk | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-1999 |  | 2001 | Dương Vũ Hồng Hoa | 16/05/2004 | Quảng Nam | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2000 |  | 2002 | Hồ Thị Quỳnh Hương | 11/01/2004 | Quảng Bình | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2001 |  | 2003 | Võ Hồng Thảo Ly | 22/09/2004 | Quảng Ngãi | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2002 |  | 2004 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 28/01/2002 | Quảng Ngãi | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2003 |  | 2005 | Ngô Thị Huyền Trang | 24/04/2004 | Quảng Bình | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2004 |  | 2006 | Trần Đinh Kim Ly | 22/08/2004 | Đà Nẵng | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2005 |  | 2007 | Tưởng Nữ Ngọc Thanh Thúy | 19/05/2004 | Đắk Lắk | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2006 |  | 2008 | Võ Thị Thu Anh | 30/06/2004 | Quảng Nam | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2007 |  | 2009 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 01/11/2004 | Quảng Nam | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2008 |  | 2010 | Phạm Thị Ngọc Lan | 26/06/2004 | Đà Nẵng | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2009 |  | 2011 | Nguyễn Bích Nhung | 19/06/2003 | Lâm Đồng | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2010 |  | 2012 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | 31/01/2004 | Quảng Trị | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2011 |  | 2013 | Lê Thị Đoan Trang | 12/09/2004 | Đà Nẵng | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2012 |  | 2014 | Trần Thị Chi | 05/09/2004 | Quảng Bình | KT3_22 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2013 |  | 2015 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01/11/2004 | Quảng Bình | KT3_22 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2014 |  | 2016 | Đặng Cẩm Tú | 12/06/2004 | Đà Nẵng | KT3_22 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2015 |  | 2017 | Nguyễn Hoài Anh | 20/03/2004 | Thừa Thiên Huế | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2016 |  | 2018 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/12/2004 | Quảng Nam | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2017 |  | 2019 | Đinh Thị Diệu | 15/09/2000 | Quảng Ngãi | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2018 |  | 2020 | Nguyễn Thị Linh Đan | 06/11/2004 | Thừa Thiên Huế | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2019 |  | 2021 | Ngô Thị Mỹ Hậu | 20/02/2004 | Thừa Thiên Huế | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2020 |  | 2022 | Nguyễn Thị Xí Muội | 05/02/2004 | Bình Định | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2021 |  | 2023 | Phan Nguyễn Nhi Na | 19/11/2004 | Đà Nẵng | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2022 |  | 2024 | Trần Thị Vy Ny | 26/03/2004 | Quảng Nam | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2023 |  | 2025 | Chu Bích Ngọc | 05/12/2001 | Quảng Bình | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2024 |  | 2026 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 15/09/2004 | Quảng Nam | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2025 |  | 2027 | Lê Khánh Quốc | 04/01/2004 | Quảng Nam | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2026 |  | 2028 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 20/10/2004 | Thừa Thiên Huế | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2027 |  | 2029 | Võ Thị Tuyết | 18/03/2004 | Quảng Ngãi | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2028 |  | 2030 | Nguyễn Tuấn Thông | 12/09/2004 | Quảng Trị | MAR1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2029 |  | 2031 | Huỳnh Nguyễn Như Quỳnh | 20/05/2004 | Quảng Ngãi | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2030 |  | 2032 | Vũ Thị Thu Trang | 26/01/2005 | Hải Dương | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2031 |  | 2033 | Trần Thị Trâm | 07/09/2004 | Quảng Nam | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2032 |  | 2034 | Lê Thị Phương Trinh | 23/01/2004 | Quảng Bình | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2033 |  | 2035 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 10/08/2004 | Quảng Ngãi | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2034 |  | 2036 | Trịnh Trần Lam Trúc | 19/09/2004 | Lâm Đồng | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2035 |  | 2037 | Lý Thị Châu Uyên | 01/01/2004 | Quảng Ngãi | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2036 |  | 2038 | Hồng Thị Tường Vân | 16/03/2004 | Quảng Nam | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2037 |  | 2039 | Hùng Thị Ngọc Ánh | 29/01/2004 | Đắk Nông | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2038 |  | 2040 | Đậu Thị Hoàng Tú | 06/07/2004 | Đà Nẵng | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2039 |  | 2041 | Mai thị Thảo | 14/06/2004 | Quảng Trị | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2040 |  | 2042 | Rơ Lan Bé | 17/12/2004 | Gia Lai | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2041 |  | 2043 | Phạm Thị Ngọc Duyên | 10/11/2004 | Quảng Nam | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2042 |  | 2044 | Huỳnh Thị Thu Hằng | 21/11/2004 | Quảng Nam | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2043 |  | 2045 | Nguyễn Văn Tài | 15/11/2004 | Đà Nẵng | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2044 |  | 2046 | Nguyễn Minh Thành | 13/04/2004 | Quảng Nam | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2045 |  | 2047 | Đặng Hoàng Linh | 21/12/2004 | Đà Nẵng | MAR2_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2046 |  | 2048 | Phạm Trịnh Hồng Diễm | 27/12/2004 | Đà Nẵng | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2047 |  | 2049 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 01/12/2004 | Đà Nẵng | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2048 |  | 2050 | Trần Thị Diệu | 10/11/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2049 |  | 2051 | Lê Thị Thu Hà | 10/03/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2050 |  | 2052 | Trần Thị Thanh Hằng | 25/08/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2051 |  | 2053 | Trần Thị Thúy Hiền | 10/02/2004 | Hà Tĩnh | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2052 |  | 2054 | Võ Thị Thu Hiền | 08/06/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2053 |  | 2055 | Trịnh Thư Hoàng | 05/10/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2054 |  | 2056 | Đặng Văn Lập | 23/01/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2055 |  | 2057 | Nguyễn Thị Linh | 28/07/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2056 |  | 2058 | Bùi Thị Kim Nữ | 11/10/2004 | Gia Lai | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2057 |  | 2059 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 28/06/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2058 |  | 2060 | Văn Thị Minh Ngọc | 04/02/2004 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2059 |  | 2061 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 01/10/2004 | Hà Tĩnh | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2060 |  | 2062 | Võ Thị Hoài Oanh | 18/07/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2061 |  | 2063 | Nguyễn Xuân Quyền | 30/06/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2062 |  | 2064 | Đặng Trần Xuân Quyn | 10/04/2003 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2063 |  | 2065 | Đổ Thị Hồng Tuyết | 06/11/2003 | Quảng Ngãi | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2064 |  | 2066 | Huỳnh Thị Ngọc Thương | 07/10/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2065 |  | 2067 | Nguyễn Hồ Quỳnh Trang | 15/11/2002 | Gia Lai | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2066 |  | 2068 | Trần Thị Trâm | 24/11/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2067 |  | 2069 | Võ Văn Trúc | 09/05/2004 | Đà Nẵng | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2068 |  | 2070 | Trần Thị Nhung | 22/02/2004 | Ninh Bình | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2069 |  | 2071 | Siu H'Hoai | 05/09/2004 | Gia Lai | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2070 |  | 2072 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 11/07/2004 | Đà Nẵng | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2071 |  | 2073 | Huỳnh Thị Thu Yên | 30/08/2004 | Quảng Nam | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2072 |  | 2074 | Lê Thị Thương | 05/04/2004 | Bình Định | QTDN1_22 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2073 |  | 2075 | Nguyễn Văn Hoàng Long | 05/04/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2074 |  | 2076 | Nguyễn Ngọc Ánh | 28/11/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2075 |  | 2077 | Phạm Minh Bảo | 21/09/2003 | Quảng Ngãi | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2076 |  | 2078 | Lê Văn Hiếu | 20/10/2004 | Gia Lai | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2077 |  | 2079 | Hloang | 04/09/2004 | Gia Lai | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2078 |  | 2080 | Hloanh | 04/09/2004 | Gia Lai | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2079 |  | 2081 | Trần Văn Hoàng | 20/02/2004 | Nghệ An | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2080 |  | 2082 | Đặng Thị Thuý Kiều | 30/10/2002 | Bình Định | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2081 |  | 2083 | Nguyễn Ngân Kiều | 11/03/2003 | Bình Định | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2082 |  | 2084 | Lê Tấn Lâm | 08/11/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2083 |  | 2085 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 23/08/2003 | Quảng Trị | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2084 |  | 2086 | Trần Cao Thùy Linh | 09/10/2004 | Quảng Ngãi | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2085 |  | 2087 | Võ Thị Ngọc My | 02/02/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2086 |  | 2088 | Phan Thị Na | 30/07/2000 | Bình Thuận | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2087 |  | 2089 | Ngô Thị Thanh Nhi | 29/05/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2088 |  | 2090 | Huỳnh Thị Thanh Nhị | 23/05/2004 | Đắk Lắk | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2089 |  | 2091 | Hứa Công Phước | 19/05/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2090 |  | 2092 | Phạm Công Quy | 29/08/2003 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2091 |  | 2093 | Phạm Thị Minh Thơ | 21/02/2004 | Đắk Lắk | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2092 |  | 2094 | Phạm Thanh Trúc | 23/08/2004 | Quảng Ngãi | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2093 |  | 2095 | Nguyễn Quang Trường | 29/03/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2094 |  | 2096 | Bùi Tuấn Vũ | 11/07/2002 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2095 |  | 2097 | Phùng Thị Tường Vỹ | 15/08/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2096 |  | 2098 | Nguyễn Thị Hải Yến | 08/04/2004 | Đắk Lắk | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2097 |  | 2099 | Nguyễn Cẩm Lê | 17/07/2004 | Bình Định | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2098 |  | 2100 | Hồ Thị Diễm | 09/02/2004 | Quảng Ngãi | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2099 |  | 2101 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 07/03/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2100 |  | 2102 | Nguyễn Thị Thư Hòa | 10/07/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2101 |  | 2103 | Nguyễn Hoài Linh | 07/12/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2102 |  | 2104 | Lê Thị Thúy Nga | 15/08/2004 | Hà Tĩnh | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2103 |  | 2105 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 25/01/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2104 |  | 2106 | Ngô Thị Như Quỳnh | 29/09/2004 | Đà Nẵng | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2105 |  | 2107 | Nguyễn Thụy Bích Thùy | 30/05/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2106 |  | 2108 | Đặng Thị Tú Trinh | 29/08/2004 | Quảng Nam | QTKS1_22 | Quản trị khách sạn | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2107 |  | 2109 | Nguyễn Thị Diệu My | 08/02/2004 | Quảng Trị | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2108 |  | 2110 | Lê Thị Thuỳ Nhung | 24/05/2004 | Quảng Nam | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2109 |  | 2111 | Phan Đoàn Hoài Thương | 19/03/2004 | Quảng Nam | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2110 |  | 2112 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/05/2004 | Thừa Thiên Huế | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2111 |  | 2113 | Đinh Thị Thu | 15/02/2002 | Quảng Nam | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2112 |  | 2114 | Phạm Thủy Phương | 31/10/2004 | Quảng Trị | TADL1_22 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2113 |  | 2115 | Nguyễn Thị Yến My | 17/07/2003 | Quảng Nam | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2114 |  | 2116 | Nguyễn Thị Hương Nguyên | 06/04/2004 | Gia Lai | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2115 |  | 2117 | Nguyễn Ngọc Nhi | 23/07/2004 | Bình Định | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2116 |  | 2118 | Đặng Trúc Viên | 04/09/2004 | Gia Lai | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2117 |  | 2119 | Nguyễn Thị Hoài My | 12/04/2004 | Bình Định | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2118 |  | 2120 | Đoàn Thị Thu | 01/01/2004 | Quảng Nam | TATM1_22 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2119 |  | 2121 | Phan Thị Tú Chi | 28/06/2004 | Đắk Lắk | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2120 |  | 2122 | Lê Thị Hồng Gấm | 11/12/2004 | Đà Nẵng | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2121 |  | 2123 | Lê Ngọc Linh | 12/10/2004 | Quảng Ngãi | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2122 |  | 2124 | Đỗ Thái Mỹ | 20/02/2004 | Quảng Nam | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2123 |  | 2125 | Văn Thị Mỹ Trinh | 14/09/2004 | Thừa Thiên Huế | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2124 |  | 2126 | Nguyễn Thị Diệu Ái | 30/09/2004 | Đà Nẵng | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2125 |  | 2127 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/02/2004 | Quảng Trị | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2126 |  | 2128 | Nguyễn Hà Trang | 07/03/2003 | Quảng Trị | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2127 |  | 2129 | Trần Khánh Uyên | 19/01/2004 | Đà Nẵng | TCNH1_22 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | CDT0407-2128 |  |
|