|
File quyết định
Quyết định số 225/QĐ-KTKH-ĐT&NCKH 24/08/2010
2529 | Tăng Thị Cẫm | 08/11/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137801 |  | 2530 | Huỳnh Nguyễn Bảo Châu | 17/01/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137802 |  | 2531 | Trần Lê Chiêu | 10/11/1988 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137803 |  | 2532 | Lê Văn Đức | 20/03/1986 | Hà Tĩnh | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137804 |  | 2533 | Lê Thị Hà Mộng Dung | 17/01/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137805 |  | 2534 | Nguyễn Thị Lệ Dung | 01/11/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137806 |  | 2535 | Phạm Thị Ngọc Duyến | 09/02/1989 | Quảng Bình | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137807 |  | 2536 | Nguyễn Hải | 22/01/1985 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137808 |  | 2537 | Nguyễn Duy Hòa | 24/07/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137809 |  | 2538 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 16/03/1989 | Bình Định | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137810 |  | 2539 | Trần Thị Hòa | 23/09/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137811 |  | 2540 | Cao Thị Hồng Kiều | 21/11/1989 | Quảng Trị | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137812 |  | 2541 | Nguyễn Thị Lê | 08/05/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137813 |  | 2542 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 28/05/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137814 |  | 2543 | Nguyễn Thị Ly Ly | 25/07/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137815 |  | 2544 | Nguyễn Thị Lệ Na | 08/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137816 |  | 2545 | Hồ Thị Nga | 20/08/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137817 |  | 2546 | Nguyễn Thanh Ngọc | 20/07/1987 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137818 |  | 2547 | Nguyễn Minh Ny | 05/11/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137819 |  | 2548 | Lê Thị Oanh | 07/07/1987 | Thanh Hóa | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137820 |  | 2549 | Trần Thị Phượng | 08/03/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137821 |  | 2550 | Bùi Thị Cẩm Sa | 14/10/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137822 |  | 2551 | Nguyễn Thị Minh Sang | 28/03/1989 | KonTum | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137823 |  | 2552 | Đồng Văn Sỹ | 17/12/1988 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137824 |  | 2553 | Phan Thị Thanh Tâm | 28/03/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137825 |  | 2554 | Phan Thị Phương Thảo | 20/09/1987 | Quảng Bình | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137826 |  | 2555 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 02/09/1988 | Quảng Trị | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137827 |  | 2556 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 16/12/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137828 |  | 2557 | Nguyễn Thị Hương Trà | 01/06/1987 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137829 |  | 2558 | Đồng Thị Trang | 10/01/1989 | Bình Định | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137830 |  | 2559 | Ngô Thị ái Trinh | 01/12/1989 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137831 |  | 2560 | Trần Thị Thu Trinh | 09/02/1988 | Đà Nẵng | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137832 |  | 2561 | Võ Quốc Việt | 12/09/1988 | Hà Tĩnh | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137833 |  | 2562 | Hồ Thị Yến | 23/06/1989 | Quảng Nam | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137834 |  | 2563 | Lê Văn Thìn | 10/04/1988 | Nghệ An | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137835 |  | 2564 | Hà Việt Anh | 18/02/1989 | Hà Tĩnh | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137836 |  | 2565 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 06/11/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137837 |  | 2566 | Lê Thị Thúy Hằng | 01/02/1989 | Đắk Lắk | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137838 |  | 2567 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 28/10/1987 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137839 |  | 2568 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 23/05/1989 | Đắk Lắk | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137840 |  | 2569 | Nguyễn Xuân Huy | 29/01/1989 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137841 |  | 2570 | Trần Duy Khôi | 18/09/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137842 |  | 2571 | Nguyễn Đắc Kiện | 13/12/1986 | Sóc Trăng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137843 |  | 2572 | Lê Thị Lệ Kiều | 03/09/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137844 |  | 2573 | Võ Thị Mỹ Liên | 11/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137845 |  | 2574 | Phạm Thị Mỹ Linh | 20/08/1988 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137846 |  | 2575 | Võ Nguyễn Quốc Long | 27/07/1989 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137847 |  | 2576 | Tạ Thị Chiêu Ly | 01/01/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137848 |  | 2577 | Vũ Thành Minh | 17/02/1987 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137849 |  | 2578 | Nguyễn Cửu Phương Nhi | 16/11/1987 | Bình Định | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137850 |  | 2579 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26/10/1988 | Gia Lai | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137851 |  | 2580 | Trần Quang Phú | 05/04/1988 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137852 |  | 2581 | Trương Công Thắng | 07/11/1989 | Nghệ An | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137853 |  | 2582 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 11/08/1988 | Đà Nẵng | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137854 |  | 2583 | Huỳnh Hữu Thuận | 26/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137855 |  | 2584 | Phan Thị Thủy | 05/10/1989 | Quảng Trị | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137856 |  | 2585 | Thái Thị Thủy | 29/03/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137857 |  | 2586 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 02/03/1987 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137858 |  | 2587 | Lê Ngọc Toàn | 15/10/1989 | Gia Lai | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137859 |  | 2588 | Nguyễn Thị ái Trang | 24/05/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137860 |  | 2589 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 26/03/1989 | Quảng Bình | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137861 |  | 2590 | Nguyễn Quang Trung | 12/05/1988 | Hà Tĩnh | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137862 |  | 2591 | Phan Nhật Trường | 14/04/1989 | Quảng Ngãi | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137863 |  | 2592 | Nguyễn Như Tuyển | 15/10/1988 | Thừa Thiên-Huế | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137864 |  | 2593 | Lê Thị Yến | 05/07/1989 | Thanh Hóa | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137865 |  | 2594 | Trần Thị Hoàng Yến | 30/09/1989 | Quảng Nam | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137866 |  | 2595 | Công Thế An | 05/11/1989 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137867 |  | 2596 | Hoàng Thị Phương Bắc | 16/05/1989 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137868 |  | 2597 | Võ Thị Sao Băng | 05/03/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137869 |  | 2598 | Nguyễn Thị Thu Chung | 15/10/1988 | KonTum | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137870 |  | 2599 | Nguyễn Thị Điểm | 26/01/1988 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137871 |  | 2600 | Nguyễn Văn Đô | 19/08/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137872 |  | 2601 | Nguyễn Văn Dưỡng | 24/11/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137873 |  | 2602 | Nguyễn Thị Thanh Duyên | 11/10/1989 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137874 |  | 2603 | Phan Ngọc Giàu | 02/04/1989 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137875 |  | 2604 | Nguyễn Lê Khánh Hà | 13/11/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137876 |  | 2605 | Huỳnh Thị Lệ Hạnh | 10/02/1989 | Phú Yên | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137877 |  | 2606 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 27/01/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137878 |  | 2607 | Đoàn Thị Hiếu | 01/08/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137879 |  | 2608 | Đỗ Thị Hoa | 13/12/1988 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137880 |  | 2609 | Nguyễn Duy Huân | 13/11/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137881 |  | 2610 | Võ Thành Hưng | 28/11/1987 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137882 |  | 2611 | Phan Thị Trường Hương | 17/09/1989 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137883 |  | 2612 | Nguyễn Quang Huy | 30/12/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137884 |  | 2613 | Hồ Thị Hồng Liên | 05/08/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137885 |  | 2614 | Võ Văn Linh | 11/04/1987 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137886 |  | 2615 | Đặng Ngọc Loan | 28/01/1989 | Đắk Lắk | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137887 |  | 2616 | Huỳnh Bá Lợi | 08/03/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137888 |  | 2617 | Phan Thị Mười | 01/04/1988 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137889 |  | 2618 | Nguyễn Thị Mỹ | 01/07/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137890 |  | 2619 | Hoàng Thị Ngân | 25/12/1989 | Hà Tĩnh | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137891 |  | 2620 | Lê Thị Trang Nghiêm | 01/01/1989 | Phú Yên | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137892 |  | 2621 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 22/03/1989 | Quảng Ngãi | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137893 |  | 2622 | Nguyễn Đình Nhàn | 15/09/1988 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137894 |  | 2623 | Nguyễn ái Nhi | 19/11/1988 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137895 |  | 2624 | Nguyễn Thị Hoài Như | 24/12/1989 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137896 |  | 2625 | Nguyễn Nhựt | 20/10/1988 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137897 |  | 2626 | Đỗ Thị Duy Oanh | 17/04/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137898 |  | 2627 | Trần Thị Ngọc Phương | 19/05/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137899 |  | 2628 | Bế Văn Quyết | 03/06/1987 | Cao Bằng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137900 |  | 2629 | Nguyễn Trường Sơn | 29/09/1988 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137901 |  | 2630 | Nguyễn Thị Sương | 01/07/1989 | Bình Định | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137902 |  | 2631 | Nguyễn Thị Thảo | 10/10/1989 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137903 |  | 2632 | Lê Tự Thiện | 23/12/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137904 |  | 2633 | Phan Thị Thoa | 20/01/1988 | Quảng Trị | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137905 |  | 2634 | Nguyễn Lê Anh Thư | 16/09/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137906 |  | 2635 | Võ Thị Thủy | 05/10/1988 | Đắc Lắc | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137907 |  | 2636 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/10/1988 | Hà Tĩnh | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137908 |  | 2637 | Nguyễn Thị Thanh Tiến | 21/05/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137909 |  | 2638 | Nguyễn Thị Trâm | 05/02/1988 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137910 |  | 2639 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 06/11/1989 | Quảng Ngãi | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137911 |  | 2640 | Đặng Văn Tùng | 02/07/1989 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137912 |  | 2641 | Nguyễn Văn Vinh | 24/02/1988 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137913 |  | 2642 | Nguyễn Hồng Yến | 20/10/1989 | Gia Lai | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137914 |  | 2643 | Đỗ Mạnh Lực | 01/01/1987 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137915 |  | 2644 | Nguyễn Thị á Châu | 02/12/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137916 |  | 2645 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 20/06/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137917 |  | 2646 | Lê Văn Dự | 10/10/1989 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137918 |  | 2647 | Huỳnh Phước Đức | 07/03/1984 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137919 |  | 2648 | Nguyễn Đoàn Minh Dung | 26/02/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137920 |  | 2649 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 02/08/1988 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137921 |  | 2650 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 27/01/1990 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137922 |  | 2651 | Lưu Thị Hà | 22/09/1987 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137923 |  | 2652 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/08/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137924 |  | 2653 | Phan Thị Hiền | 04/09/1987 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137925 |  | 2654 | Trần Thị Hiền | 06/04/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137926 |  | 2655 | Võ Thị Huệ | 06/09/1988 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137927 |  | 2656 | Nguyễn Quí Hưng | 14/10/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137928 |  | 2657 | Trần Phước Hưng | 05/06/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137929 |  | 2658 | Nguyễn Thị Lành | 30/10/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137930 |  | 2659 | Bùi Thị Bích Liên | 07/04/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137931 |  | 2660 | Phan Thị Bích Liên | 21/11/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137932 |  | 2661 | Lê Thị Kim Loan | 08/11/1988 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137933 |  | 2662 | Phan Thị Minh | 15/05/1988 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137934 |  | 2663 | Nguyễn Thị Nghĩa | 21/12/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137935 |  | 2664 | Nguyễn Thị Hài Nhi | 02/11/1986 | Quảng Bình | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137936 |  | 2665 | Phùng Thị Thảo Nhi | 26/03/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137937 |  | 2666 | Phùng Ngọc Phúc | 06/03/1989 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137938 |  | 2667 | Nguyễn Thị Phương | 14/05/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137939 |  | 2668 | Nguyễn Thị Kim Phương | 15/06/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137940 |  | 2669 | Đỗ Thị Quyên | 10/07/1988 | Quảng Ngãi | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137941 |  | 2670 | Huỳnh Thị Thân | 09/10/1989 | Bình Định | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137942 |  | 2671 | Hồ Viết Thắng | 28/02/1989 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137943 |  | 2672 | Đinh Thị Thảo | 10/08/1988 | Quảng Trị | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137944 |  | 2673 | Trần Thị Thời | 07/06/1989 | Hà Tĩnh | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137945 |  | 2674 | Nguyễn Thị Thuận | 12/02/1988 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137946 |  | 2675 | Nguyễn Thị Thủy | 21/01/1987 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137947 |  | 2676 | Lê Thị Tình | 01/01/1988 | Đăk Lăk | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137948 |  | 2677 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 18/01/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137949 |  | 2678 | Trần Triệu | 04/11/1987 | Bình Định | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137950 |  | 2679 | Đặng Duy Trung | 13/11/1988 | Thừa Thiên-Huế | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137951 |  | 2680 | Đậu Khắc Tuân | 15/01/1989 | Nghệ An | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 00137952 |  | 2681 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/09/1989 | Quảng Nam | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137953 |  | 2682 | Nguyễn Thị Kim Anh | 17/03/1989 | Đà Nẵng | CQT2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137954 |  | 2683 | Đỗ Văn Biểu | 05/07/1988 | Nam Định | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137955 |  | 2684 | Nguyễn Đình Chung | 29/06/1988 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137956 |  | 2685 | Lý Hoàng Minh Dung | 22/07/1988 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137957 |  | 2686 | Võ Thị Hạnh | 25/11/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137958 |  | 2687 | Hoàng Minh Hóa | 12/06/1987 | Quảng Bình | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137959 |  | 2688 | Trần Đình Khánh Hòa | 26/03/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137960 |  | 2689 | Văn Thị Hồng | 07/05/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137961 |  | 2690 | Trương Thị Hương | 10/04/1988 | Hà Tĩnh | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137962 |  | 2691 | Nguyễn Quốc Huy | 14/07/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137963 |  | 2692 | Lê Mạnh Huy | 30/03/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137964 |  | 2693 | Lê Thị Thúy Lan | 10/09/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137965 |  | 2694 | Trần Thị Tuyết Mai | 17/03/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137966 |  | 2695 | Lê Thị Nga | 13/11/1989 | Nghệ An | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137967 |  | 2696 | Lê Đăng Mỹ | 14/09/1986 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137968 |  | 2697 | Lê Thị Thu Nghiền | 20/01/1988 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 00137969 |  | 2698 | Đoàn Thảo Nguyên | 01/01/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137970 |  | 2699 | Lê Đình Nguyên | 25/08/1988 | Quảng Trị | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137971 |  | 2700 | Lê Trọng Nguyên | 26/01/1989 | Bình Định | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137972 |  | 2701 | Lê Thị Minh Nguyệt | 18/12/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137973 |  | 2702 | Lê Hoài Nhân | 16/12/1988 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137974 |  | 2703 | Nguyễn Diệu Thảo Nhi | 01/05/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137975 |  | 2704 | Nguyễn Trương Thị Thu Nhi | 21/06/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137976 |  | 2705 | Phạm Thị Bích Nhị | 01/01/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137977 |  | 2706 | Nguyễn Thị Nhựt | 24/02/1987 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137978 |  | 2707 | Đinh Thị Nở | 01/03/1987 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137979 |  | 2708 | Lê Hoàng Oanh | 11/06/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137980 |  | 2709 | Phan Thị Minh Phúc | 30/11/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137981 |  | 2710 | Trần Thị Thu Phương | 14/01/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137982 |  | 2711 | Dương Thị Như Quỳnh | 30/09/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137983 |  | 2712 | Lê Thị Phương Thảo | 30/10/1989 | Đà Nẵng | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 00137984 |  | 2713 | Trần Hồ Phương Thảo | 10/06/1989 | Quảng Nam | CQT3_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 00137985 |  | 2714 | |