|
File quyết định
Quyết định số 214/QĐ-KTKH-ĐT&NCKH 28/10/2010
3419 | Hoàng Lê Hải Hà | 21/11/1989 | Ninh Bình | CKH1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502600 | | 3420 | Ngô Minh Mẫn | 11/09/1988 | Đắk Lắk | CKH2_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 502599 | | 3421 | Phạm Thị Bích Hà | 18/12/1989 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502598 | | 3422 | Nguyễn Hà Đăng Khoa | 29/09/1988 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 502597 | | 3423 | Giản Viết Dũng | 02/08/1986 | Nghệ An | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 502596 | | 3424 | Huỳnh Phi Minh | 07/11/1987 | Đà Nẵng | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502595 | | 3425 | Nguyễn Văn Phúc | 14/10/1985 | Quảng Nam | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502594 | | 3426 | Trần Xuân Lương | 26/07/1987 | Hà Tĩnh | CQT1_07 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502593 | | 3427 | Nguyễn Đức Lân | 17/02/1989 | Bình Định | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 502592 | | 3428 | Ma Đức Nhung | 15/01/1987 | Thái Nguyên | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281678 | | 3429 | Phạm Sỹ Minh Quyền | 24/09/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281677 | | 3430 | Nguyễn Khanh Tin | 10/08/1989 | Đà Nẵng | CTC1_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244049 | | 3431 | Phạm Thành Phước | 19/09/1989 | An Giang | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244048 | | 3432 | Nguyễn Đăng Yên | 17/07/1988 | Nghệ An | CTC2_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244047 | | 3433 | Trần Thanh Hải | 15/02/1987 | Quảng Nam | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244046 | | 3434 | Phạm Xuân Tuấn | 16/07/1987 | Nghệ An | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244045 | | 3435 | Đặng Thị Thủy Vân | 04/09/1988 | Đăk Lăk | CTC3_07 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244044 | | 3436 | Hà Thị Hồng Kiên | 21/09/1988 | Quảng Nam | CTA2_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244043 | | 3437 | Trần Thị Mỹ Uyên | 19/12/1989 | Đà Nẵng | CTA3_07 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244042 | | 3438 | Nguyễn Duy ái | 18/12/1988 | Quảng Trị | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244041 | | 3439 | Lê Thị Ngọc Diệp | 19/03/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244040 | | 3440 | Phan Minh Khoa | 23/05/1988 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244039 | | 3441 | Trần Hoàng Thạnh | 16/06/1989 | Quảng Nam | CTH_07 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244038 | | 3442 | Nguyễn Phi Tiến | 15/10/1988 | Hà Tĩnh | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244037 | | 3443 | Lý Văn Thanh Trình | 28/08/1989 | Đà Nẵng | CKT1_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244036 | | 3444 | Trần Văn Đạt | 02/09/1989 | Hà Tĩnh | CKT2_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244035 | | 3445 | Cao Thị Hằng | 30/10/1988 | Nghệ An | CKT3_07 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A244034 | | 3446 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/08/1989 | Đà Nẵng | CKT4_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244033 | | 3447 | Đặng Thị Hà | 03/07/1989 | Quảng Nam | CKT5_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244032 | | 3448 | Phan Thị Hiếu | 30/06/1989 | Hà Tĩnh | CKT6_07 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | A244031 | | 3449 | Nguyễn Viết Sơn | 22/03/1984 | Hà Tĩnh | CKT5_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A244030 | |
|