1 | Lê Thị Kim Anh | 06/07/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143127 | |
2 | Lê Thị Kim Anh | 17/04/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143126 | |
3 | Nguyễn Lê Tú Anh | 27/03/1986 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143125 | |
4 | Vũ Thị Kim Chi | 06/04/1985 | Thanh Hoá | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143124 | |
5 | Chu Thị Hồng Đam | 27/08/1986 | Hưng Yên | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143123 | |
6 | Phạm Thị Cẩm Diệu | 17/06/1985 | Quảng trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143122 | |
7 | Lê Thị Dung | 25/07/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143121 | |
8 | Lê Thị Kiều Dung | 01/01/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143120 | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 20/02/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143119 | |
10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 28/08/1982 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143118 | |
11 | Phạm Thị Hiền | 10/09/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143117 | |
12 | Lương Thị Ngọc Hồng | 17/03/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143116 | |
13 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 11/08/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143115 | |
14 | Nguyễn Thị Hương | 10/04/1985 | Thanh Hoá | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143114 | |
15 | Nguyễn Thị Thu Hương | 13/12/1985 | Bình Trị Thiên | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143113 | |
16 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 16/12/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143112 | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 20/08/1986 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143111 | |
18 | Trần Bảo Khánh | 30/05/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143110 | |
19 | Lê Thị Thu Lan | 10/04/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143109 | |
20 | Dương Thị Lân | 11/06/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143108 | |
21 | Phạm Thị Liên | 02/06/1983 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143107 | |
22 | Võ Thị Minh Loan | 23/09/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143106 | |
23 | Ngô Phi Lực | 16/06/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143105 | |
24 | Nguyễn Thị Ly Na | 27/09/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143104 | |
25 | Dương Thị Phương Nam | 30/04/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143103 | |
26 | Trần Thị Huyền Nga | 02/02/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143102 | |
27 | Trần Thị Nguyện | 18/06/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143101 | |
28 | Hoàng Thị Mỹ Nhân | 01/08/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143300 | |
29 | Nguyễn Thị Như | 09/03/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143299 | |
30 | Nguyễn Đỗ Oanh Oanh | 25/08/1984 | Gia Lai | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143298 | |
31 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12/02/1984 | Quảng trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143297 | |
32 | Nguyễn Thị Nhật Oanh | 08/01/1986 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143296 | |
33 | Phạm Thị Phong | 04/03/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143295 | |
34 | Trần Thị Phú | 01/02/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143294 | |
35 | Lại Thị Phương | 26/10/1986 | Thái Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143293 | |
36 | Võ Thị Phương | 21/03/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143292 | |
37 | Trần Thị Phượng | 20/02/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143291 | |
38 | Trần Xuân Sinh | 02/02/1983 | Bình Định | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143290 | |
39 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 25/03/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143289 | |
40 | Nguyễn Thanh Thảo | 26/02/1985 | Quảng Ngãi | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143288 | |
41 | Nguyễn Thụy Giáng Thi | 17/11/1985 | Thừa Thiên Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143287 | |
42 | Trương Nữ Minh Thi | 15/05/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143286 | |
43 | Nguyễn Thị Thúy | 14/07/1985 | Hà Bắc | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143285 | |
44 | Trần Thị Thúy | 08/02/1985 | Quảng trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143284 | |
45 | Phan Thị Thanh Thùy | 22/10/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143283 | |
46 | Trần Trà Huyền Trang | 15/10/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143282 | |
47 | Trình Thùy Trinh | 06/12/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143281 | |
48 | Võ Thị Ái Trinh | 20/06/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143280 | |
49 | Đinh Hữu Trường | 04/05/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143279 | |
50 | Lâm Tưởng | 12/03/1985 | Thừa Thiên Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143278 | |
51 | Mai Thảo Uyên | 04/07/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143277 | |
52 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 05/04/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143276 | |
53 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 03/02/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143275 | |
54 | Nguyễn Thị Thu Vân | 01/01/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143274 | |
55 | Đỗ Thị Yến | 21/09/1985 | Hải Phòng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143273 | |
56 | Lê Thị Hoàng Yến | 01/12/1985 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143272 | |
57 | Trần Thị Diệu Anh | 04/07/1982 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143271 | |
58 | Lại Ngự Bình | 15/12/1986 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143643 | |
59 | Nguyễn Thị Bình | 15/05/1984 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143269 | |
60 | Hoàng Thị Thùy Dung | 14/08/1985 | Hà tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143268 | |
61 | Võ Thị Thu Hà | 07/05/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143267 | |
62 | Phan Thị Vĩnh Hằng | 13/01/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143266 | |
63 | Trần Thị Thúy Hằng | 14/05/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143265 | |
64 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 15/06/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143264 | |
65 | Lê Thị Thu Hiền | 14/12/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143263 | |
66 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 02/04/1986 | Gia Lai | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143262 | |
67 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 10/05/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143261 | |
68 | Hoàng Thị Thu Hiền | 26/05/1985 | Đắc Lắc | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143260 | |
69 | Thái Khắc Hưng | 02/09/1985 | Đăk Lăk | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143259 | |
70 | Nguyễn Đình Diệu Hương | 14/05/1986 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143258 | |
71 | Phan Thị Hương | 01/10/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143257 | |
72 | Hồ Thủy Châu Khanh | 23/06/1984 | Thừa Thiên Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143256 | |
73 | Trần Nhật Khánh | 17/10/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143255 | |
74 | Bùi Ngọc Lan | 03/05/1985 | Hà tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143254 | |
75 | Trần Thị Hồng Lân | 17/12/1984 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143253 | |
76 | Lưu Thị Liên | 10/08/1986 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143252 | |
77 | Lê Thị Tú Linh | 19/04/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143251 | |
78 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 19/04/1983 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143250 | |
79 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 08/05/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143249 | |
80 | Nguyễn Thị Thu Lợi | 11/03/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143248 | |
81 | Nguyễn Thị Mai Lương | 11/05/1985 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143247 | |
82 | Trần Thị Lý | 20/03/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143246 | |
83 | Nguyễn Tấn Minh | 06/11/1985 | Thừa Thiên Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143245 | |
84 | Nguyễn Nga Mỹ | 01/01/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143244 | |
85 | Lâm Thị Nga | 21/01/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143243 | |
86 | Hồ Thị Nguyệt | 01/12/1986 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143242 | |
87 | Trương Minh Tiểu Nhị | 25/12/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143241 | |
88 | Lê Nữ Quỳnh Như | 02/08/1985 | Quảng Trị | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143240 | |
89 | Lê Thị Nhung | 01/10/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143239 | |
90 | Nguyễn Thị Oanh | 13/10/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143238 | |
91 | Hồ Thị Xuân Phương | 26/06/1985 | Kom Tum | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143237 | |
92 | Nguyễn Bảo Phương | 13/03/1985 | Đăk Lăk | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143236 | |
93 | Hoàng Thị Xuân Sang | 07/04/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143235 | |
94 | Nguyễn Thị Sen | 01/01/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143234 | |
95 | Trương Thị Minh Tâm | 25/12/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143233 | |
96 | Nguyễn Thị Minh Thẳm | 16/06/1986 | Bình Định | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143232 | |
97 | Phan Thị Thanh | 24/07/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143231 | |
98 | Đỗ Thị Thu Thảo | 14/01/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143230 | |
99 | Phạm Thị Cẩm Thiên | 01/06/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143229 | |
100 | Đặng Thị Thọ | 10/08/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143228 | |
101 | Lâm Thị Thương | 23/06/1985 | Quảng Ngãi | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143227 | |
102 | Dư Thị Diệu Thúy | 12/06/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143226 | |
103 | Hoàng Thị Bích Thủy | 11/04/1983 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143225 | |
104 | Ngụy Như Toàn | 06/07/1984 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143224 | |
105 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 16/10/1984 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143223 | |
106 | Hồ Thị Minh Trí | 30/10/1982 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143222 | |
107 | Nguyễn Thị Tuyết | 26/03/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143221 | |
108 | Hồ Thị Giáp Tý | 17/01/1984 | Thừa Thiên Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143220 | |
109 | Nguyễn Lê Thị Ái Vân | 01/01/1986 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143219 | |
110 | Phạm Thị Hồng Vân | 07/10/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143218 | |
111 | Trần Thị Vương | 22/02/1986 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143217 | |
112 | Vũ Thị Hà | 10/10/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143216 | |
113 | Hoàng Xuân Hương | 09/10/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143215 | |
114 | Nguyễn Thị Cẩm Hương | 09/07/1983 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143214 | |
115 | Đặng Thị Lê | 10/03/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143213 | |
116 | Nguyễn Thị Hương Ly | 14/08/1982 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143212 | |
117 | Phan Công Minh | 08/01/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143211 | |
118 | Bùi Thị Na | 15/05/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143210 | |
119 | Phạm Thị Ngọc | 21/07/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143209 | |
120 | Trần Xuân Phương | 20/06/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143208 | |
121 | Phan Thị Hồng Phượng | 10/12/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143207 | |
122 | Hồ Thị Quang | 05/03/1982 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143206 | |
123 | Nguyễn Văn Tâm | 08/10/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143205 | |
124 | Lưu Minh Thắng | 10/05/1983 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143204 | |
125 | Lê Hoài Thương | 27/11/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143203 | |
126 | Lê Thị Vinh | 06/03/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143202 | |
127 | Nguyễn Thị Yến | 16/08/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A143201 | |