128 | Nguyễn Thị Mai Anh | 20/08/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219793 | |
129 | Nguyễn Thị Vân Anh | 02/10/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219792 | |
130 | Biện Thị Cẩm | 25/09/1986 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219791 | |
131 | Đặng Thái Châu | 10/06/1979 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219790 | |
132 | Lầu Bá Chừ | 19/10/1982 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219789 | |
133 | Bùi Thị Dung | 14/12/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219788 | |
134 | Nguyễn Thế Dũng | 08/05/1982 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219787 | |
135 | Nguyễn Văn Dũng | 20/08/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219786 | |
136 | Nguyễn Đình Giáp | 30/06/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219785 | |
137 | Đậu Thị Hải Hà | 02/11/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219784 | |
138 | Phan Thị Hà | 03/04/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219783 | |
139 | Lê Thị Thu Hằng | 20/03/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219782 | |
140 | Lưu Thị Hoa | 20/08/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219781 | |
141 | Nguyễn Quốc Hòa | 03/07/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219780 | |
142 | Uông Thị Hợi | 24/10/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219779 | |
143 | Dương Thị Hương | 15/05/1986 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219778 | |
144 | Trần Thị Hường | 20/10/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219777 | |
145 | Nguyễn Thị Huyền | 03/03/1986 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219776 | |
146 | Chu Quỳnh Linh | 03/10/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219775 | |
147 | Đặng Thị Nhàn | 14/08/1982 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219774 | |
148 | Nguyễn Thị Lan Phương | 03/09/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219773 | |
149 | Nguyễn Thị Mai Phương | 16/10/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219772 | |
150 | Phạm Thị Quyên | 09/12/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219771 | |
151 | Trần Thị Quyên | 08/01/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219770 | |
152 | Võ Thị Sinh | 26/09/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219769 | |
153 | Đặng Thị Thành | 12/11/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219768 | |
154 | Nguyễn Văn Thao | 18/10/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219767 | |
155 | Lê Thị Hương Thu | 04/07/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219766 | |
156 | Bùi Thị Thư | 06/09/1985 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219765 | |
157 | Nguyễn Thị Thuận | 16/10/1983 | Thừa Thiên - Huế | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219764 | |
158 | Phan Thị Thủy | 18/03/1987 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219763 | |
159 | Đặng Thị Minh Tình | 24/05/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219762 | |
160 | Võ Thị Thanh Trâm | 04/03/1984 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219761 | |
161 | Cao Thị Huyền Trang | 05/09/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219760 | |
162 | Ngô Sỹ Truyền | 18/08/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219759 | |
163 | Vương Khả Tùng | 16/07/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219758 | |
164 | Lê Thị Tuyết | 12/04/1986 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219757 | |
165 | Phan Thành Vinh | 11/12/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219756 | |
166 | Đặng Thị Xuân | 07/06/1983 | Nghệ An | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219755 | |
167 | Trần Thị Yến | 10/10/1984 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219754 | |
168 | Lê Thị Giang | 09/10/1985 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219753 | |
169 | Nguyễn Thái Hoàng | 03/09/1983 | Bình Định | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219752 | |
170 | Ngô Văn Hoàng | 03/03/1981 | Thanh Hóa | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219751 | |
171 | Nguyễn Thị Tuyết Loan | 06/01/1982 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219750 | |
172 | Vương Thị Cẩm Thanh | 01/01/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219749 | |
173 | Phan Thị Diệu Thúy | 05/05/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219748 | |
174 | Nguyễn Thị Vân | 20/07/1985 | Quãng Ngãi | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219747 | |
175 | Hồ Thị Vân Anh | 23/06/1985 | Hà Tĩnh | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219746 | |
176 | Châu Thị Thu Hằng | 22/03/1985 | Bình Định | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219745 | |
177 | Trịnh Thanh Hương | 31/03/1983 | Đà nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219744 | |
178 | Trần Thị Kim Huyền | 09/09/1982 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219743 | |
179 | Phạm Thị Hồng Lễ | 08/02/1985 | Quảng Ngãi | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219742 | |
180 | Võ Thụy Bích Loan | 12/09/1986 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219741 | |
181 | Hồ Thị Lương | 06/03/1984 | Quảng Bình | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219740 | |
182 | Vũ Thị Thanh Nguyệt | 02/09/1983 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219739 | |
183 | Võ Thị Đan Thuyên | 27/11/1985 | Đà Nẵng | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219738 | |
184 | Nguyễn Thị Phương Trang | 20/07/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219737 | |
185 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 10/04/1985 | Quảng Nam | K 2006-2008 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | A219736 | |