1087 | Trần Thị Hà | 20/03/1991 | Gia Lai | LKT1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212447 |  |
1088 | Trần Thượng Sơn | 17/05/1982 | Quảng Bình | LKT1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212448 |  |
1089 | Trần Quyết Thắng | 18/02/1987 | Hà Tĩnh | LKT1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212449 |  |
1090 | Trần Thị Thúy Kiều | 10/04/1991 | Quảng Trị | LKT3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212450 |  |
1091 | Trần Long Biên | 03/08/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212451 |  |
1092 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 02/01/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212452 |  |
1093 | Trần Thị Cảm | 09/12/1989 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212453 |  |
1094 | Trần Thị Có | 02/01/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212454 |  |
1095 | Trần Thị Kim Cúc | 15/09/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212455 |  |
1096 | Nguyễn Văn Xuân Cường | 01/11/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212456 |  |
1097 | Nguyễn Thị Điệp | 01/05/1990 | Quảng Ngãi | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212457 |  |
1098 | Huỳnh Thị Ngân Hà | 10/09/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212458 |  |
1099 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 10/10/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212459 |  |
1100 | Nguyễn Thúy Hạnh | 20/02/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212460 |  |
1101 | Ngô Thị Bích Hiền | 20/08/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212461 |  |
1102 | Đỗ Mạnh Hùng | 23/08/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212462 |  |
1103 | Nguyễn Đức Khoa | 09/08/1990 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212463 |  |
1104 | Nguyễn Thị Liên | 01/03/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212464 |  |
1105 | Nguyễn Văn Lợi | 28/05/1991 | Bình Định | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212465 |  |
1106 | Mạc Thị Mỹ | 02/03/1991 | Đăk Lăk | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212466 |  |
1107 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 12/01/1992 | Quảng Trị | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212467 |  |
1108 | Phan Thị Hồng Phong | 11/10/1991 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212468 |  |
1109 | Trương Vĩnh Phước | 10/08/1988 | Quảng Trị | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212469 |  |
1110 | Trần Văn Phương | 12/06/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212470 |  |
1111 | Phạm Thanh Quảng | 06/02/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212471 |  |
1112 | Lê Thị Hoàng Thanh | 21/11/1991 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212472 |  |
1113 | Phạm Thị Thu Thảo | 10/12/1990 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212473 |  |
1114 | Nguyễn Nhật Thi | 08/02/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212474 |  |
1115 | Huỳnh Thị Bích Thoa | 20/11/1992 | Bình Định | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212475 |  |
1116 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 05/06/1991 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212476 |  |
1117 | Đỗ Thị Hồng Thúy | 05/04/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212477 |  |
1118 | Đặng Thị Xuân Trang | 16/10/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212478 |  |
1119 | Võ Thị Huyền Trang | 22/03/1991 | Quảng Trị | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212479 |  |
1120 | Lê Thanh Tuấn | 10/12/1989 | Quảng Bình | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212480 |  |
1121 | Đinh Tấn Viên | 05/08/1992 | Quảng Ngãi | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212481 |  |
1122 | Phan Doãn Như ý | 20/03/1992 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212482 |  |
1123 | Vương Hoàng Lê Thị Kim Yến | 28/02/1992 | Đak Lăk | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212483 |  |
1124 | Dương Thị An | 15/08/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212484 |  |
1125 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 04/12/1987 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212485 |  |
1126 | Nguyễn Thị Phương Anh | 13/10/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212486 |  |
1127 | Võ Thị Chi | 10/04/1992 | Quảng Ngãi | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212487 |  |
1128 | Nguyễn Thị Chuyên | 13/04/1991 | Nghệ An | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212488 |  |
1129 | Trần Thị Hải Đăng | 26/10/1992 | Gia Lai | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212489 |  |
1130 | Trương Thị Diệp | 20/10/1990 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212490 |  |
1131 | Lê Thị Ngọc Diệu | 22/02/1991 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212491 |  |
1132 | Nguyễn Thị Lan Diệu | 30/03/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212492 |  |
1133 | Đinh Thị Kim Dung | 23/08/1990 | Nghệ An | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212493 |  |
1134 | Phạm Thị Hạnh Dung | 01/10/1990 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212494 |  |
1135 | Phan Thị Kim Dung | 12/12/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212495 |  |
1136 | Võ Thị Tùng Duy | 10/04/1992 | Bình Định | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212496 |  |
1137 | Đỗ Thị Gẫm | 04/04/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212497 |  |
1138 | Hoàng Thị Mai Hà | 10/06/1992 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212498 |  |
1139 | Nguyễn Thị Hiền | 30/11/1992 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212499 |  |
1140 | Nguyễn Thị Hiền | 07/07/1990 | Hà Tĩnh | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212500 |  |
1141 | Võ Thị Hiệp | 14/11/1991 | Bình Định | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212501 |  |
1142 | Phan Thị Lệ Huyền | 19/08/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212502 |  |
1143 | Lê Thị Lan | 21/07/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212503 |  |
1144 | Trần Thị Lan | 25/01/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212504 |  |
1145 | Nguyễn Thị Lành | 14/05/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212505 |  |
1146 | Trần Thị Bích Lệ | 04/03/1990 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212506 |  |
1147 | Lê Thị Liên | 17/05/1989 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212507 |  |
1148 | Nguyễn Thị Kim Liên | 20/02/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212508 |  |
1149 | Võ Thị Liễu | 25/04/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212509 |  |
1150 | Phan Thị Thùy Linh | 06/06/1992 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212510 |  |
1151 | Nguyễn Thị Lựu | 06/04/1991 | Thanh Hóa | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212511 |  |
1152 | Bùi Thị Lưu Luyến | 05/03/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212512 |  |
1153 | Phan Thị Mi Ly | 01/08/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212513 |  |
1154 | Nguyễn Khánh Lynh | 23/03/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212514 |  |
1155 | Cao Thị Mến | 25/12/1990 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212515 |  |
1156 | Nguyễn Thị My | 14/07/1991 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212516 |  |
1157 | Hồ Thị Tuyết Ngân | 30/06/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212517 |  |
1158 | Nguyễn Thị Nghĩa | 11/04/1990 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212518 |  |
1159 | Trần Thị Nhàn | 25/04/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212519 |  |
1160 | Võ Thị Thanh Nhàn | 04/04/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212520 |  |
1161 | Lê Thị Như | 02/12/1991 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212521 |  |
1162 | Đặng Thị Cẩm Nhung | 27/09/1992 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212522 |  |
1163 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 14/04/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212523 |  |
1164 | Phạm Thị Nhung | 23/10/1992 | Nghệ An | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212524 |  |
1165 | Bùi Thị Ninh | 18/09/1991 | Hà Tĩnh | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212525 |  |
1166 | Bùi Thị Kim Phương | 15/01/1991 | Gia Lai | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212526 |  |
1167 | Đỗ Hoàng Phương | 20/07/1988 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212527 |  |
1168 | Phạm Thị Hoài Phương | 11/12/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212528 |  |
1169 | Hoàng Thị Hoa Phượng | 17/01/1992 | Quảng Bình | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212529 |  |
1170 | Đoàn Thị Ngọc Quyền | 10/04/1991 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212530 |  |
1171 | Trần Thị Sương | 30/08/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212531 |  |
1172 | Trịnh Thị Thắm | 02/10/1991 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212532 |  |
1173 | Phan Thị Thắng | 16/07/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212533 |  |
1174 | Ngô Thị Thanh | 09/07/1992 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212534 |  |
1175 | Trương Thị Phương Thảo | 25/07/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212535 |  |
1176 | Nguyễn Thị Cao Thi | 10/04/1992 | Bình Định | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212536 |  |
1177 | Trần Thị Minh Thu | 10/08/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212537 |  |
1178 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 10/09/1992 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212538 |  |
1179 | Lê Thị Thanh Thương | 12/12/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212539 |  |
1180 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 26/11/1991 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212540 |  |
1181 | Bùi Thị Thủy | 20/10/1991 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212541 |  |
1182 | Đinh Viết Toàn | 16/07/1991 | Khánh Hòa | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212542 |  |
1183 | Hoàng Thị Trang | 13/06/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212543 |  |
1184 | Mai Trần Diệu Trinh | 24/02/1991 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212544 |  |
1185 | Nguyễn Thị Bích Truyền | 06/10/1992 | Bình Định | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212545 |  |
1186 | Nguyễn Thị Việt Tú | 12/07/1992 | Đà Nẵng | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212546 |  |
1187 | Nguyễn Thị Tuyết | 19/06/1991 | Nghệ An | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212547 |  |
1188 | Lê Thị Vân | 01/09/1992 | Quảng Nam | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212548 |  |
1189 | Phạm Thị Xuyến | 20/07/1992 | Quảng Trị | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212549 |  |
1190 | Phạm Thị Yến | 24/09/1991 | Nghệ An | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212550 |  |
1191 | Phùng Hải Yến | 06/10/1992 | Hà Tây | LKT1_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212551 |  |
1192 | Hoàng Thị Lan Anh | 24/04/1991 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212552 |  |
1193 | Trương Thị Ngọc Bích | 16/09/1991 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212553 |  |
1194 | Hoàng Thị Thanh Bình | 29/09/1992 | Đăk Lăk | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212554 |  |
1195 | Vũ Thị Cấp | 10/05/1992 | Thanh Hóa | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212555 |  |
1196 | Huỳnh Thị Bảo Châu | 06/11/1992 | Quảng Ngãi | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212556 |  |
1197 | Trần Hoàng Khánh Chi | 26/11/1991 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212557 |  |
1198 | Nguyễn Thị Hoài Chung | 10/08/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212558 |  |
1199 | Nguyễn Thị Danh | 22/11/1992 | Nghệ An | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212559 |  |
1200 | Nguyễn Thị Diễm | 24/01/1990 | Đăk Lăk | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212560 |  |
1201 | Lê Thị Dung | 16/10/1991 | Thanh Hóa | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212561 |  |
1202 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17/01/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212562 |  |
1203 | Võ Thị Dung | 07/11/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212563 |  |
1204 | Trần Thị Thu Hà | 05/11/1992 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212564 |  |
1205 | Thái Thị Thu Hải | 18/01/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212565 |  |
1206 | Phạm Thu Hiền | 18/10/1992 | Ninh Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212566 |  |
1207 | Nguyễn Thị Hòa | 10/11/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212567 |  |
1208 | Phan Thị Thanh Hòa | 12/07/1992 | Hà Tĩnh | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212568 |  |
1209 | Nguyễn Thị ánh Hồng | 01/11/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212569 |  |
1210 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 17/08/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212570 |  |
1211 | Lê Thị Ngọc Huyên | 27/10/1986 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212571 |  |
1212 | Nguyễn Thị Thu Huyên | 05/08/1992 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212572 |  |
1213 | Nguyễn Thị Huyền | 01/09/1991 | Nghệ An | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212573 |  |
1214 | Cao Thị Khánh | 25/04/1992 | Nghệ An | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212574 |  |
1215 | Bùi Thị Thúy Kiều | 28/12/1992 | Bình Định | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212575 |  |
1216 | Nguyễn Thị Mỹ Lài | 07/08/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212576 |  |
1217 | Nguyễn Thị Cẩm Liên | 18/05/1991 | Hà Tĩnh | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212577 |  |
1218 | Lê Thị Kim Lộc | 07/06/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212578 |  |
1219 | Hoàng Thị Khánh Ly | 20/02/1991 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212579 |  |
1220 | Trương Thị Mỹ Ly | 21/09/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212580 |  |
1221 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 20/10/1992 | Quảng Ngãi | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212581 |  |
1222 | Trần Thị Ngọc Mai | 18/04/1992 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212582 |  |
1223 | Phạm Thị Xuân Nữ | 02/02/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212583 |  |
1224 | Lê Thị Phương | 02/08/1990 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212584 |  |
1225 | Nguyễn Thị Ly Phương | 10/10/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212585 |  |
1226 | Nguyễn Thị Sự | 28/07/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212586 |  |
1227 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | 31/05/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212587 |  |
1228 | Lê Nữ Tịnh Tâm | 17/10/1991 | Đà Nẵng | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212588 |  |
1229 | Phạm Thị Tâm | 12/05/1992 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212589 |  |
1230 | Quách Thị Thanh Tâm | 26/01/1992 | Quảng Ngãi | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212590 |  |
1231 | Đặng Thị Ngọc Thảo | 20/06/1990 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212591 |  |
1232 | Lê Thị Thu Thảo | 01/05/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212592 |  |
1233 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/10/1992 | Đà Nẵng | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212593 |  |
1234 | Nguyễn Thị Hồng Thơ | 14/07/1991 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212594 |  |
1235 | Nguyễn Thị Thương | 14/06/1990 | TT Huế | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212595 |  |
1236 | Nguyễn Thị Thương | 18/08/1992 | Đà Nẵng | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212596 |  |
1237 | Nguyễn Thị Thúy | 12/10/1991 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212597 |  |
1238 | Lê Thị Thùy | 09/10/1990 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212598 |  |
1239 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 10/02/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212599 |  |
1240 | Trần Thị Kim Tiền | 27/10/1991 | Đăk Lăk | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212600 |  |
1241 | Phan Thị Tính | 12/01/1992 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212601 |  |
1242 | Trần Thị Tịnh | 10/05/1992 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212602 |  |
1243 | Bùi Đức Toàn | 15/07/1988 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212603 |  |
1244 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 09/08/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212604 |  |
1245 | Hứa Thị Thùy Trang | 03/09/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212605 |  |
1246 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13/10/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212606 |  |
1247 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 20/04/1992 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212607 |  |
1248 | Đào Mạnh Tuấn | 12/04/1992 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212608 |  |
1249 | Đinh Thị Thùy Vân | 06/06/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212609 |  |
1250 | Hồ Thị Mộng Vân | 20/03/1991 | Quảng Bình | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212610 |  |
1251 | Lương Thị Vân | 20/10/1991 | Quảng Nam | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B212611 |  |