400 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 01/12/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080632 | |
401 | Phạm Thị Thuận Ánh | 20/08/1988 | Quảng Bình | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080631 | |
402 | Đặng Thị Sơn Ca | 24/06/1983 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080630 | |
403 | Phan Thị Huyền Châu | 17/07/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080629 | |
404 | Trần Thị Chung | 01/09/1988 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080628 | |
405 | Huỳnh Thị Ngọc Diễm | 10/03/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080627 | |
406 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 05/11/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080626 | |
407 | Nguyễn Thị Ái Duy | 09/04/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080625 | |
408 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 23/11/1986 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080624 | |
409 | Võ Thị Thu Hà | 16/03/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080623 | |
410 | Hồ Thị Hằng | 05/09/1987 | Quảng Trị | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080622 | |
411 | Lê Thị Thúy Hằng | 10/08/1988 | Hà Tĩnh | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080621 | |
412 | Trần Thị Lệ Hằng | 15/02/1985 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080620 | |
413 | Nguyễn Thị Hạnh | 22/03/1987 | Quảng Ngãi | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080619 | |
414 | Nguyễn Thành Hay | 04/05/1985 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080618 | |
415 | Đinh Thị Hiền | 18/07/1988 | Bình Định | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080617 | |
416 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 25/07/1987 | ĐăkLăk | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080616 | |
417 | Nguyễn Thị Như Hiếu | 24/11/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080615 | |
418 | Phạm Thị Minh Hiếu | 22/01/1988 | Bình Định | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080614 | |
419 | Đặng Thị Kim Hoa | 30/08/1987 | Quảng Bình | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080613 | |
420 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 03/01/1988 | Kom Tum | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080612 | |
421 | Lê Thị Hợp | 16/06/1987 | Thanh Hóa | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080611 | |
422 | Lê Mạnh Hùng | 15/04/1987 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080610 | |
423 | Hồ Thị Xuân Hương | 14/04/1986 | Huế | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080609 | |
424 | Lê Thị Thanh Hương | 06/06/1986 | Quảng Bình | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080608 | |
425 | Nguyễn Thị Ngọc Khanh | 10/01/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080607 | |
426 | Hoàng Thị Lành | 25/09/1986 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080606 | |
427 | Trương Hoàng Hoài Linh | 11/10/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080605 | |
428 | Trần Ngọc Lương | 20/01/1984 | Quảng Bình | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080604 | |
429 | Huỳnh Thị Mến | 30/12/1986 | Quảng Ngãi | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080603 | |
430 | Huỳnh Thị Bích Nga | 04/09/1986 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080602 | |
431 | Bùi Thị Kim Ngân | 02/05/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080601 | |
432 | Phạm Thị Ngân | 18/02/1988 | Quảng Ngãi | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080400 | |
433 | Lâm Thị Minh Ngọc | 12/05/1987 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080399 | |
434 | Phan Thị Nguyện | 01/01/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080398 | |
435 | Lê Thị Hồng Nhung | 03/02/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080397 | |
436 | Trương Thị Kiều Oanh | 02/09/1985 | Quảng Bình | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080396 | |
437 | Huỳnh Thị Hoàng Phương | 19/09/1986 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080395 | |
438 | Trần Thị Phượng | 16/12/1987 | Hà Tĩnh | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080394 | |
439 | Nguyễn Lê Như Quỳnh | 02/04/1987 | Thừa Thiên- Huế | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080393 | |
440 | Lê Thị Thu Sa | 05/08/1987 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080392 | |
441 | Thái Đắc Sơn | 13/02/1986 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080391 | |
442 | Hoàng Văn Tài | 20/01/1988 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080390 | |
443 | Thái Thị Tăng | 06/06/1985 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080389 | |
444 | Trương Thị Thắm | 29/01/1987 | Thừa Thiên- Huế | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080388 | |
445 | Nguyễn Thị Châu Thuấn | 26/02/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080387 | |
446 | Ngô Thị Thùy | 23/07/1987 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080386 | |
447 | Nguyễn Thị Thủy | 19/03/1988 | Hà Tĩnh | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080385 | |
448 | Đặng Thị Thanh Tiên | 10/11/1984 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080384 | |
449 | Bùi Thị Diễm Trang | 29/10/1987 | Huế | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080383 | |
450 | Lê Thị Thu Trang | 10/02/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080382 | |
451 | Nguyễn Thị Trang | 21/05/1987 | Hà Tĩnh | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080381 | |
452 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 14/01/1987 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080380 | |
453 | Phạm Thị Hà Trang | 02/09/1986 | Nghệ An | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080379 | |
454 | Trần Thị Huyền Trang | 15/03/1987 | Quảng trị | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080378 | |
455 | Trần Thị My Trang | 02/08/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080377 | |
456 | Phan Hữu Tuấn | 22/06/1985 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080376 | |
457 | Đinh Thị Ánh Tuyết | 23/12/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080375 | |
458 | Trần Thị Tâm Uyên | 12/06/1987 | Đà Nẵng | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080374 | |
459 | Phan Trương Thùy Vân | 15/08/1988 | Đăk Lăk | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080373 | |
460 | Lê Thị Tường Vi | 04/05/1987 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080372 | |
461 | Nguyễn Thị Xinh | 28/03/1985 | Thừa Thiên Huế | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080371 | |
462 | Nguyễn Thị Vũ Xuân | 21/06/1988 | Gia Lai | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080370 | |
463 | Nguyễn Thị Yến | 12/12/1988 | Quảng Nam | CLT1_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080369 | |
464 | Lê Thanh Bình | 20/08/1985 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080368 | |
465 | Trần Quốc Bình | 14/04/1982 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080367 | |
466 | Nguyễn Thị Tiên Dung | 15/12/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080366 | |
467 | Phạm Thùy Dung | 30/03/1988 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080365 | |
468 | Hồ Thị Ngọc Hà | 15/02/1986 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080364 | |
469 | Trần Thị Thanh Hải | 20/11/1987 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080363 | |
470 | Công Thị Hằng | 18/08/1988 | Quảng Bình | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080362 | |
471 | Lê Thị Quỳnh Hạnh | 22/03/1988 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080361 | |
472 | Trần Thị Hậu | 15/10/1987 | Thanh Hóa | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080360 | |
473 | Trần Thị Hiệp | 07/06/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080359 | |
474 | Nguyễn Thị Như Hoa | 19/01/1985 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080358 | |
475 | Võ Thị Hoa | 03/08/1986 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080357 | |
476 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 17/11/1979 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080356 | |
477 | Hà Thị Xuân Hồng | 12/04/1987 | Khánh Hòa | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080355 | |
478 | Võ Thị Hồng | 05/05/1988 | Hà Tĩnh | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080354 | |
479 | Lê Thị Thu Hương | 17/06/1988 | Quảng Bình | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080353 | |
480 | Đặng Công Khánh | 14/12/1987 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080352 | |
481 | Nguyễn Thanh Lâm | 28/01/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080351 | |
482 | Phạm Thị Lâm | 14/08/1988 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080350 | |
483 | Trần Thị Phương Lan | 19/06/1988 | Quảng Bình | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080349 | |
484 | Phan Thị Hồng Linh | 19/03/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080348 | |
485 | Huỳnh Tấn Lời | 01/08/1987 | Bình Định | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080347 | |
486 | Phạm Minh Thanh Luận | 20/11/1988 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080346 | |
487 | Trần Thị Yến Ly | 24/11/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080345 | |
488 | Dương Thị Yến Mơ | 02/05/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080344 | |
489 | Võ Thị Mỹ | 10/10/1987 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080343 | |
490 | Đặng Thị Nam | 20/05/1987 | Quảng Ngãi | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080342 | |
491 | Hà Thị Thanh Nga | 08/11/1987 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080341 | |
492 | Lê Thị Nga | 10/09/1986 | Thanh Hóa | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080340 | |
493 | Trần Thị Ngân | 20/07/1987 | Hà Tĩnh | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080339 | |
494 | Trần Thị Lương Ngân | 25/05/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080338 | |
495 | Hoàng Thị Kim Ngọc | 08/04/1988 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080337 | |
496 | Lê Thị Xuân Nguyệt | 01/09/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080336 | |
497 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26/04/1987 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080335 | |
498 | Tăng Thị Phi Nhạn | 17/11/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080334 | |
499 | Phan Thị Phụng | 28/09/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080333 | |
500 | Phạm Thị Mỹ Phước | 08/12/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080332 | |
501 | Võ Thị Phước | 20/02/1987 | Quảng Trị | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080331 | |
502 | Lương Ngọc Minh Phương | 28/08/1985 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080330 | |
503 | Hoàng Thị Khánh Quyên | 14/06/1988 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080329 | |
504 | Đặng Thị Quỳnh | 20/10/1988 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080328 | |
505 | Lê Ngọc Ny Sa | 03/10/1987 | Quảng Ngãi | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080327 | |
506 | Đào Thị Mỹ Sơn | 24/05/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080326 | |
507 | Trương Văn Tân | 20/01/1988 | Đăk Lăk | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080325 | |
508 | Phan Thị Thanh | 15/03/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080324 | |
509 | Tăng Thị Thanh | 03/09/1989 | Nghệ An | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080323 | |
510 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/08/1988 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080289 | |
511 | Phan Thị Thanh Thảo | 12/06/1988 | Quảng Ngãi | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080288 | |
512 | Huỳnh Thị Lệ Thu | 02/05/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080287 | |
513 | Đỗ Thị Hoài Thư | 09/06/1987 | Quảng Ngãi | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080286 | |
514 | Vũ Thị Thư | 04/11/1986 | Vĩnh Phúc | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080285 | |
515 | Trương Thị Thủy Tiên | 16/06/1987 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080284 | |
516 | Huỳnh Thị Tới | 09/10/1985 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080283 | |
517 | Trần Thị Thu Trang | 13/04/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080282 | |
518 | Trương Thị Tuyết Trinh | 25/04/1988 | Đà Nẵng | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080281 | |
519 | Nguyễn Thị Như Vân | 01/02/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080280 | |
520 | Lê Thị Thúy Viên | 20/09/1987 | Quảng Ngãi | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080279 | |
521 | Hứa Thị Vy | 24/11/1987 | Quảng Nam | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080278 | |
522 | Nguyễn Thị Hà Vy | 06/06/1987 | Quảng Bình | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080277 | |
523 | Lê Thị Thanh Yên | 21/02/1986 | Gia Lai | CLT2_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080276 | |
524 | Hoàng Nguyễn Nhật Anh | 21/12/1988 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080275 | |
525 | Lưu Thị Hoài Anh | 20/11/1988 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080274 | |
526 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 07/10/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080273 | |
527 | Ngô Thị Bình | 30/01/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080272 | |
528 | Bùi Thị Thanh Dung | 06/04/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080271 | |
529 | Lăng Thị Mỹ Dung | 20/12/1988 | Đăk Lăk | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080270 | |
530 | Lê Minh Giang | 22/10/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080269 | |
531 | Nguyễn Thị Minh Hà | 25/10/1987 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080268 | |
532 | Hoàng Thị Hải | 20/06/1987 | Thanh Hóa | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080267 | |
533 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 15/09/1988 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080266 | |
534 | Lê Thị Hạnh | 07/08/1986 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080265 | |
535 | Lê Thị Hiền | 05/10/1987 | Thanh Hóa | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080264 | |
536 | Trần Thị Thu Hiền | 10/07/1988 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080263 | |
537 | Hồ Thị Hiệp | 10/05/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080262 | |
538 | Nguyễn Thị Hiệu | 30/10/1985 | Quảng Trị | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080261 | |
539 | Phan Thị Hợp | 27/07/1987 | Đăk Lăk | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080260 | |
540 | Ngô Thị Thanh Huệ | 12/04/1986 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080259 | |
541 | Nguyễn Thị Huệ | 08/11/1988 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080258 | |
542 | Nguyễn Thị Hương | 13/05/1988 | Thanh Hóa | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080257 | |
543 | Nguyễn Thị Thu Hương | 01/12/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080256 | |
544 | Trần Thị Thanh Huyền | 19/05/1986 | Quảng Bình | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080255 | |
545 | Hoàng Thị Kim Lài | 04/06/1985 | Quảng Trị | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080254 | |
546 | Bùi Thị Mai Lan | 12/02/1987 | Quảng Bình | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080253 | |
547 | Lê Thị Lan | 06/09/1986 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080252 | |
548 | Nguyễn Thị Lan | 25/10/1986 | Quảng Trị | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080251 | |
549 | Nguyễn Thị Lanh | 01/03/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080250 | |
550 | Bùi Thị Kim Liên | 20/11/1983 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080249 | |
551 | Cao Thị Hồng Liên | 03/01/1988 | Bình Định | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080248 | |
552 | Ngô Thị Mỹ Liên | 11/05/1988 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080247 | |
553 | Nguyễn Thị Liên | 23/10/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080246 | |
554 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 21/08/1988 | Huế | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080245 | |
555 | Trần Thị Loan | 15/10/1987 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080244 | |
556 | Nguyễn Thị Mai | 07/03/1988 | Thanh Hóa | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080243 | |
557 | Phan Thị Thanh Mai | 16/07/1987 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080242 | |
558 | Trần Thị Trúc Mai | 18/09/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080241 | |
559 | Lê Thị Nga | 17/08/1988 | Quảng Ngãi | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080240 | |
560 | Nguyễn Thị Vân Nga | 06/03/1987 | Quảng Ngãi | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080239 | |
561 | Trần Thị Thanh Nga | 09/12/1988 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080238 | |
562 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 06/11/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080237 | |
563 | Nguyễn Thị Nhiên | 30/10/1986 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080236 | |
564 | Vũ Thị Quỳnh Như | 24/07/1987 | Quảng Ngãi | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080235 | |
565 | Đào Thị Nhung | 10/04/1988 | Thanh Hóa | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080234 | |
566 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 08/03/1988 | Nghệ An | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080233 | |
567 | Dương Nguyên Phương | 22/10/1986 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080232 | |
568 | Ngô Thị Hồng Quyên | 04/09/1986 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080231 | |
569 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 23/12/1988 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080230 | |
570 | Nguyễn Thị Thảo | 13/10/1987 | Quảng Bình | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080229 | |
571 | Đàm Thị Hoài Thương | 12/06/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080228 | |
572 | Nguyễn Thị Thúy | 03/08/1985 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080227 | |
573 | Hoàng Thị Thủy | 20/07/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080226 | |
574 | Bùi Thị Bé Thủy | 22/04/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080225 | |
575 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16/11/1986 | Hà Tĩnh | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080224 | |
576 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 04/07/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080223 | |
577 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 27/10/1985 | Quảng Trị | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080222 | |
578 | Trần Thị Huyền Trang | 01/10/1987 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080221 | |
579 | Trần Thùy Trang | 24/08/1987 | Đăk Lăk | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080220 | |
580 | Nguyễn Thị Thu Tranh | 21/08/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080219 | |
581 | Trần Thị Thủy Tú | 26/03/1987 | Quảng Trị | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080218 | |
582 | Phạm Thanh Tuyền | 12/10/1987 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080217 | |
583 | Trần Thị Út | 01/01/1986 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080216 | |
584 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 25/06/1986 | Đà Nẵng | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080215 | |
585 | Lê Thị Yến | 28/05/1987 | Hà Tĩnh | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080214 | |
586 | Nguyễn Thị Hải Yến | 01/02/1985 | Quảng Nam | CLT3_08 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080213 | |
587 | Nguyễn Thị Hải Yến | 13/03/1985 | Bình Định | CLT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | 00080212 | |