Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
1174Đặng Thị Mai26/04/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325755 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1175Huỳnh Thị Thu Mai21/01/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325756 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1176Nguyễn Thị Mai24/08/1992Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325757 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1177Trần Thị Trúc Mai21/08/1992HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325758 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1178Thân Đức Minh18/06/1992Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325759 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1179Đỗ Thị Mỹ24/01/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325760 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1180Lê Quang Mỹ01/07/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325761 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1181Bùi Trung Đa Na12/01/1992Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325762 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1182Hà Ngọc Ly Na23/03/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325763 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1183Phạm Thị Na22/05/1994HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325764 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1184Đinh Thị Nga28/01/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325765 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1185Lê Thị Nga01/03/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325766 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1186Nguyễn Thị Nga10/01/1993Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325767 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1187Nguyễn Thị Bích Nga06/01/1992Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325768 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1188Trần Thị Nga13/07/1993Nghệ AnKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325769 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1189Nguyễn Thị Ngân25/01/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325770 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1190Xiêng Mỹ Ngân20/08/1994Kon tumKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325771 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1191Phan Thị Ngần05/09/1993Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325772 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1192Trần Thị Nghĩa06/06/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325773 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1193Võ Thị Thục Nghĩa08/10/1994HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325774 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1194Lê Thị Thanh Ngọc14/03/1993Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325775 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1195Nguyễn Thị Ngọc25/04/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325776 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1196Nguyễn Thị Ngọc10/10/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325777 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1197Nguyễn Thị Thảo Nguyên25/09/1994Kon TumKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325778 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1198Tăng Thị Thu Nguyên14/06/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325779 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1199Huỳnh Thị Minh Nguyệt16/01/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325780 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1200Nguyễn Thị Nguyệt26/08/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325781 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1201Nguyễn Thị Nguyệt11/10/1994Nghệ AnKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325782 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1202Lê Thị Thanh Nhàn20/11/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325783 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1203Trần Thị Thanh Nhàn02/03/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325784 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1204Đoàn Thị Thu Nhàn02/06/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325785 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1205Nguyễn Đình Nhân27/06/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325786 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1206Nguyễn Văn Nhất25/01/1992Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325787 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1207Cao Thị Ái Nhi10/05/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325788 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1208Lê Thị Thảo Nhi10/11/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325789 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1209Nguyễn Ái Nhi24/10/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325790 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1210Nguyễn Thị Thu Nhi10/11/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325791 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1211Võ Thị Thành Nhi18/05/1992Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325792 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1212Nguyễn Thị Yến Như22/11/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325793 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1213Huỳnh Kim Nhung16/05/1993Bình ĐịnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325794 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1214Lê Thị Nhung20/08/1993Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325795 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1215Nguyễn Thị Nhung25/01/1994Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325796 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1216Nguyễn Thị Mỹ Nhung06/11/1991Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325797 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1217Trần Thị Tuyết Nhung03/11/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325798 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1218Ngô Thị Nhựt30/01/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325799 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1219H Li Niê01/03/1993Đăk LăkKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325800 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1220Nguyễn Thị Như Niên01/01/1994Quảng NgãiKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325801 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1221Vũ Thị Hồng Nương08/10/1994Gia LaiKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325802 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1222Nguyễn Thị Oanh10/10/1991Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325803 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1223Nguyễn Thị Phương Oanh11/01/1993Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325804 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1224Phan Thị Oanh02/09/1993Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325805 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1225Lưu Thị Hồng Phúc25/09/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325806 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1226Nguyễn Hữu Hồng Phúc18/09/1993Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325807 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1227Nguyễn Thị Hồng Phúc10/07/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325808 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1228Phạm Thị Phúc01/05/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325809 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1229Lê Thị Bé Phương28/06/1994HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325810 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1230Nguyễn Quang Phương20/03/1987Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325811 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1231Nguyễn Thị Nhật Phương05/11/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325812 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1232Trần Thị Hà Phương19/10/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325813 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1233Võ Trần Thị Hạ Quyên26/09/1995Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325814 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1234Phạm Văn Sĩ11/07/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325815 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1235Trần Thị Thu Sương10/02/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325816 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1236Thân Thị Thiện Tâm17/01/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325817 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1237Nguyễn Thị Phương Thảo25/11/1993Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325818 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1238Trần Thị Thanh Thảo20/01/1993Đăk LăkKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325819 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1239Võ Thị Phương Thảo18/07/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325820 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1240Ngô Thị Thiên07/03/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325821 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1241Võ Thị Thu28/04/1994HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325822 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1242Huỳnh Thị Thương22/09/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325823 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1243Nguyễn Thị Thương01/04/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325824 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1244Nguyễn Thị Thương17/05/1994Thanh HóaKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325825 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1245Nguyễn Thị Thương12/05/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325826 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1246Nguyễn Thị Thu Thương20/05/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325827 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1247Nguyễn Văn Thường14/09/1993Thái BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325828 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1248Phạm Thị Thúy29/06/1994Quảng NgãiKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325829 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1249Phạm Thị Thanh Thúy12/12/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325830 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1250Trần Thị Thúy16/07/1993Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325831 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1251Trần Thị Thúy01/03/1994Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325832 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1252Võ Thị Thúy20/10/1992Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325833 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1253Lê Thị Thu Thủy02/12/1994Bình ĐịnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325834 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1254Lê Thị Diệu Trâm14/08/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325835 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1255Nguyễn Huỳnh Thục Trân28/10/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325836 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1256Hà Thị Trang28/09/1994Phú ThọKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325837 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1257Hoàng Thùy Trang10/07/1994Lạng SơnKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325838 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1258Huỳnh Thị Trang14/02/1992Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325839 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1259Nguyễn Thị Thu Trang03/03/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325840 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1260Tạ Thị Thu Trang03/02/1992Gia LaiKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325841 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1261Trần Vũ Quỳnh Trang01/03/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325842 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1262Mai Thị Hải Triều04/09/1992HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325843 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1263Phan Thị Anh Triều15/06/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325844 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1264Đào Thị Việt Trinh10/08/1994HuếKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325845 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1265Lê Thị Ái Trinh02/05/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325846 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1266Mai Thị Hồng Trinh08/07/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325847 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1267Nguyễn Thị Huyền Trinh28/01/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325848 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1268Nguyễn Thị Kiều Trinh20/08/1994Nghệ AnKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325849 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1269Phạm Thị Tuyết Trinh26/06/1994Đắc LắcKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325850 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1270Dương Thị Trung Trọng12/01/1994Đắc NôngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325851 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1271Trịnh Văn Trung05/07/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325852 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1272Nguyễn Thị Cẩm Tú07/11/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325853 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1273Lê Thanh Tuấn10/12/1989Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325854 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1274Đoàn Thị Tuyến23/02/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325855 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1275Nguyễn Thị Hồng Tuyến13/11/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325856 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1276Nguyễn Thị Thanh Tuyền12/03/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325857 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1277Lê Thị Tuyết20/02/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325858 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1278Nguyễn Thị Thu Tuyết20/06/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325859 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1279Phan Thị Tuyết22/12/1994Hà TĩnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325860 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1280Nguyễn Thị Ngọc Uyên17/05/1993Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325861 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1281Đoàn Thị Vân18/02/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325862 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1282Hồ Thị Mộng Vân20/03/1991Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325863 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1283Lương Thị Vân04/08/1993Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325864 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1284Nguyễn Hà Mỹ Vân07/10/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325865 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1285Nguyễn Thị Vân16/09/1994Quảng TrịKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325866 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1286Nguyễn Thị Vân26/12/1993Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325867 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1287Nguyễn Thị Ngọc Vân07/08/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325868 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1288Nguyễn Thị Tường Vi10/09/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325869 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1289Phạm Thị Hồng Vi04/04/1994Quảng NamKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325870 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1290Phạm Thị Vui20/12/1994Quảng BìnhKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325871 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1291Phan Thị Yến18/01/1994Đà NẵngKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325872 185/QĐ-KTKH 23/04/2014
1292Võ Thị Thảo Nguyên19/10/1993Gia LaiKH 05/08/2013 - 05/04/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1325873 185/QĐ-KTKH 23/04/2014