1174 | Đặng Thị Mai | 26/04/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325755 | |
1175 | Huỳnh Thị Thu Mai | 21/01/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325756 | |
1176 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1992 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325757 | |
1177 | Trần Thị Trúc Mai | 21/08/1992 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325758 | |
1178 | Thân Đức Minh | 18/06/1992 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325759 | |
1179 | Đỗ Thị Mỹ | 24/01/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325760 | |
1180 | Lê Quang Mỹ | 01/07/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325761 | |
1181 | Bùi Trung Đa Na | 12/01/1992 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325762 | |
1182 | Hà Ngọc Ly Na | 23/03/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325763 | |
1183 | Phạm Thị Na | 22/05/1994 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325764 | |
1184 | Đinh Thị Nga | 28/01/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325765 | |
1185 | Lê Thị Nga | 01/03/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325766 | |
1186 | Nguyễn Thị Nga | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325767 | |
1187 | Nguyễn Thị Bích Nga | 06/01/1992 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325768 | |
1188 | Trần Thị Nga | 13/07/1993 | Nghệ An | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325769 | |
1189 | Nguyễn Thị Ngân | 25/01/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325770 | |
1190 | Xiêng Mỹ Ngân | 20/08/1994 | Kon tum | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325771 | |
1191 | Phan Thị Ngần | 05/09/1993 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325772 | |
1192 | Trần Thị Nghĩa | 06/06/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325773 | |
1193 | Võ Thị Thục Nghĩa | 08/10/1994 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325774 | |
1194 | Lê Thị Thanh Ngọc | 14/03/1993 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325775 | |
1195 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/04/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325776 | |
1196 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325777 | |
1197 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 25/09/1994 | Kon Tum | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325778 | |
1198 | Tăng Thị Thu Nguyên | 14/06/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325779 | |
1199 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | 16/01/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325780 | |
1200 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26/08/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325781 | |
1201 | Nguyễn Thị Nguyệt | 11/10/1994 | Nghệ An | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325782 | |
1202 | Lê Thị Thanh Nhàn | 20/11/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325783 | |
1203 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/03/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325784 | |
1204 | Đoàn Thị Thu Nhàn | 02/06/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325785 | |
1205 | Nguyễn Đình Nhân | 27/06/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325786 | |
1206 | Nguyễn Văn Nhất | 25/01/1992 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325787 | |
1207 | Cao Thị Ái Nhi | 10/05/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325788 | |
1208 | Lê Thị Thảo Nhi | 10/11/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325789 | |
1209 | Nguyễn Ái Nhi | 24/10/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325790 | |
1210 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 10/11/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325791 | |
1211 | Võ Thị Thành Nhi | 18/05/1992 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325792 | |
1212 | Nguyễn Thị Yến Như | 22/11/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325793 | |
1213 | Huỳnh Kim Nhung | 16/05/1993 | Bình Định | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325794 | |
1214 | Lê Thị Nhung | 20/08/1993 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325795 | |
1215 | Nguyễn Thị Nhung | 25/01/1994 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325796 | |
1216 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 06/11/1991 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325797 | |
1217 | Trần Thị Tuyết Nhung | 03/11/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325798 | |
1218 | Ngô Thị Nhựt | 30/01/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325799 | |
1219 | H Li Niê | 01/03/1993 | Đăk Lăk | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325800 | |
1220 | Nguyễn Thị Như Niên | 01/01/1994 | Quảng Ngãi | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325801 | |
1221 | Vũ Thị Hồng Nương | 08/10/1994 | Gia Lai | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325802 | |
1222 | Nguyễn Thị Oanh | 10/10/1991 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325803 | |
1223 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 11/01/1993 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325804 | |
1224 | Phan Thị Oanh | 02/09/1993 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325805 | |
1225 | Lưu Thị Hồng Phúc | 25/09/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325806 | |
1226 | Nguyễn Hữu Hồng Phúc | 18/09/1993 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325807 | |
1227 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 10/07/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325808 | |
1228 | Phạm Thị Phúc | 01/05/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325809 | |
1229 | Lê Thị Bé Phương | 28/06/1994 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325810 | |
1230 | Nguyễn Quang Phương | 20/03/1987 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325811 | |
1231 | Nguyễn Thị Nhật Phương | 05/11/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325812 | |
1232 | Trần Thị Hà Phương | 19/10/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325813 | |
1233 | Võ Trần Thị Hạ Quyên | 26/09/1995 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325814 | |
1234 | Phạm Văn Sĩ | 11/07/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325815 | |
1235 | Trần Thị Thu Sương | 10/02/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325816 | |
1236 | Thân Thị Thiện Tâm | 17/01/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325817 | |
1237 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 25/11/1993 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325818 | |
1238 | Trần Thị Thanh Thảo | 20/01/1993 | Đăk Lăk | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325819 | |
1239 | Võ Thị Phương Thảo | 18/07/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325820 | |
1240 | Ngô Thị Thiên | 07/03/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325821 | |
1241 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325822 | |
1242 | Huỳnh Thị Thương | 22/09/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325823 | |
1243 | Nguyễn Thị Thương | 01/04/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325824 | |
1244 | Nguyễn Thị Thương | 17/05/1994 | Thanh Hóa | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325825 | |
1245 | Nguyễn Thị Thương | 12/05/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325826 | |
1246 | Nguyễn Thị Thu Thương | 20/05/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325827 | |
1247 | Nguyễn Văn Thường | 14/09/1993 | Thái Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325828 | |
1248 | Phạm Thị Thúy | 29/06/1994 | Quảng Ngãi | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325829 | |
1249 | Phạm Thị Thanh Thúy | 12/12/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325830 | |
1250 | Trần Thị Thúy | 16/07/1993 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325831 | |
1251 | Trần Thị Thúy | 01/03/1994 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325832 | |
1252 | Võ Thị Thúy | 20/10/1992 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325833 | |
1253 | Lê Thị Thu Thủy | 02/12/1994 | Bình Định | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325834 | |
1254 | Lê Thị Diệu Trâm | 14/08/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325835 | |
1255 | Nguyễn Huỳnh Thục Trân | 28/10/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325836 | |
1256 | Hà Thị Trang | 28/09/1994 | Phú Thọ | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325837 | |
1257 | Hoàng Thùy Trang | 10/07/1994 | Lạng Sơn | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325838 | |
1258 | Huỳnh Thị Trang | 14/02/1992 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325839 | |
1259 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/03/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325840 | |
1260 | Tạ Thị Thu Trang | 03/02/1992 | Gia Lai | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325841 | |
1261 | Trần Vũ Quỳnh Trang | 01/03/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325842 | |
1262 | Mai Thị Hải Triều | 04/09/1992 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325843 | |
1263 | Phan Thị Anh Triều | 15/06/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325844 | |
1264 | Đào Thị Việt Trinh | 10/08/1994 | Huế | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325845 | |
1265 | Lê Thị Ái Trinh | 02/05/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325846 | |
1266 | Mai Thị Hồng Trinh | 08/07/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325847 | |
1267 | Nguyễn Thị Huyền Trinh | 28/01/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325848 | |
1268 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 20/08/1994 | Nghệ An | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325849 | |
1269 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 26/06/1994 | Đắc Lắc | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325850 | |
1270 | Dương Thị Trung Trọng | 12/01/1994 | Đắc Nông | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325851 | |
1271 | Trịnh Văn Trung | 05/07/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325852 | |
1272 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 07/11/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325853 | |
1273 | Lê Thanh Tuấn | 10/12/1989 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325854 | |
1274 | Đoàn Thị Tuyến | 23/02/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325855 | |
1275 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | 13/11/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325856 | |
1276 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 12/03/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325857 | |
1277 | Lê Thị Tuyết | 20/02/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325858 | |
1278 | Nguyễn Thị Thu Tuyết | 20/06/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325859 | |
1279 | Phan Thị Tuyết | 22/12/1994 | Hà Tĩnh | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325860 | |
1280 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | 17/05/1993 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325861 | |
1281 | Đoàn Thị Vân | 18/02/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325862 | |
1282 | Hồ Thị Mộng Vân | 20/03/1991 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325863 | |
1283 | Lương Thị Vân | 04/08/1993 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325864 | |
1284 | Nguyễn Hà Mỹ Vân | 07/10/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325865 | |
1285 | Nguyễn Thị Vân | 16/09/1994 | Quảng Trị | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325866 | |
1286 | Nguyễn Thị Vân | 26/12/1993 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325867 | |
1287 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 07/08/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325868 | |
1288 | Nguyễn Thị Tường Vi | 10/09/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325869 | |
1289 | Phạm Thị Hồng Vi | 04/04/1994 | Quảng Nam | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325870 | |
1290 | Phạm Thị Vui | 20/12/1994 | Quảng Bình | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325871 | |
1291 | Phan Thị Yến | 18/01/1994 | Đà Nẵng | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325872 | |
1292 | Võ Thị Thảo Nguyên | 19/10/1993 | Gia Lai | KH 05/08/2013 - 05/04/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1325873 | |