Trang chủ     Có gì mới  
Đăng nhập
Username:
Password:
File quyết định

Quyết định số 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
Sổ VB Họ tênNgày sinhQuê quánKhóa họcNgành họcXếp loạiPhương thức GDSố hiệu VBKí nhận
1293Đoàn Thị Hoàng Anh25/03/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478729 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1294Lê Thị Anh27/07/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478728 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1295Nguyễn Thị Kim Anh06/12/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478730 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1296Nguyễn Thị Ngọc Anh02/03/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478731 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1297Phạm Thị Kim Anh27/03/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478732 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1298Phạm Thị Phương Anh20/05/1993Gia LaiKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478733 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1299Phan Thị Vân Anh28/07/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478734 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1300Võ Thị Ngọc Anh17/01/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478735 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1301Cao Thị Ngọc Ánh10/06/1994Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478736 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1302Phan Thị Ngọc Ánh06/01/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478737 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1303Trần Thị Ngọc Ánh10/07/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478738 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1304Bùi Thị Ngọc Bích18/07/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478739 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1305Nguyễn Thị Bích24/05/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478740 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1306Lê Quang Bình12/10/1992Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478741 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1307Võ Thị Thùy Chi05/10/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478742 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1308Phạm Thị Chinh24/07/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478743 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1309Ngô Thị Kim Chung11/08/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478744 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1310Lương Thị Thùy Diệu05/11/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478745 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1311Trần Thị Mỹ Diệu10/03/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478746 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1312Hồ Thị Duệ03/03/1994Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478747 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1313Đào Thị Dung08/07/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478748 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1314Đỗ Thị Dung01/01/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478749 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1315Huỳnh Thị Thùy Dung10/02/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478750 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1316Nguyễn Thị Dương01/01/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478751 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1317Trần Thị Duyên04/09/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478752 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1318Huỳnh Thị Thu Hà24/12/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478753 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1319Lê Thị Hà01/03/1993Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478754 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1320Lê Thị Hà10/01/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478755 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1321Phạm Thị Hà08/12/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478756 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1322Phạm Thị Hà15/08/1980Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478757 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1323Trần Thị Kim Hải31/01/1995Bình ĐịnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478758 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1324Hoàng Thị Hằng27/10/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478759 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1325Lê Thị Mỹ Hằng27/03/1992Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478760 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1326Nguyễn Thị Thu Hằng20/06/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478761 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1327Phạm Thị Hằng24/07/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478762 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1328Nguyễn Thị Hạnh02/10/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478763 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1329Lê Thị Kim Hậu23/11/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478764 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1330Lê Thị Thanh Hiền29/01/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478765 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1331Nguyễn Thị Hiền20/05/1995Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478766 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1332Nguyễn Thị Hiền28/08/1994Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478767 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1333Trần Thị Thanh Hiền27/04/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478768 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1334Trần Thị Thanh Hiền20/07/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478769 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1335Bùi Thị Hiển25/07/1993Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478770 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1336Ngô Thị Hiền01/02/1994Quảng NgãiKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478771 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1337Nguyễn Thị Hiếu09/02/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478772 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1338Đỗ Thị Hoa20/01/1994Thanh HóaKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478773 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1339Lê Thị Mỹ Hoa13/09/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478774 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1340Nguyễn Thị Hòa23/10/1993Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478775 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1341Hoàng Thị Thu Hoài28/06/1993Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478776 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1342Lê Thị Hoài10/09/1994Thanh HóaKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478777 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1343Lê Thị Thanh Hoài12/07/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478778 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1344Võ Thị Thu Hoài29/07/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478779 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1345Đặng Bảo Hoàng11/10/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478780 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1346Cao Thị Hồng15/08/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478781 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1347Nguyễn Thị Hồng04/01/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478782 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1348Nguyễn Võ Ngọc Hồng24/02/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478783 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1349Bùi Thị Huệ02/08/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478784 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1350Hoàng Thị Huệ28/12/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478785 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1351Nguyễn Thị Thanh Huệ16/10/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478786 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1352Nguyễn Thị Hương02/01/1995Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478787 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1353Nguyễn Thị Thanh Hường02/11/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478788 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1354Đinh Thị Huy19/05/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478789 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1355Mạc Nguyên Huy20/09/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478790 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1356Trần Huỳnh Quang Huy13/03/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478791 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1357Lê Thị Huyền26/03/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478792 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1358Nguyễn Thị Trâm Huyền23/01/1994Quảng NgãiKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478793 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1359Phan Thị Duy Huyền01/08/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478794 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1360Hồ Thị Lan26/05/1993Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478795 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1361Nguyễn Thị Lan20/10/1992Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478796 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1362Nguyễn Thị Xuân Lan31/10/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478797 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1363Trần Thị Lan18/12/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478798 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1364Phạm Thị Lành16/11/1991Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478799 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1365Nguyễn Thị Thanh Liêm27/10/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478800 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1366Châu Thị Mỹ Linh28/09/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478801 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1367Đặng Thị Linh23/01/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478802 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1368Kiều Thị Mỹ Linh13/07/1993Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478803 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1369Ngô Thị Mỹ Linh24/02/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478804 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1370Phan Thị Tú Linh25/07/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478805 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1371Trương Mỹ Linh12/12/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478806 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1372Lê Thị Kim Loan04/07/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478807 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1373Nguyễn Thị Kiều Loan10/03/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478808 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1374Bùi Thị Minh Long25/07/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478809 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1375Đinh Thị Ly Ly16/12/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478810 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1376Lê Thị Kim Ly10/04/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478811 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1377Phan Thị Hồng Ly08/08/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478812 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1378Lê Thị Thanh Mai26/07/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478813 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1379Nguyễn Thị Kiều Mai20/04/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478814 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1380Lê Thị Hà Mi09/11/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478815 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1381Nguyễn Thị Nhật Mi18/08/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478816 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1382Trần Thị Phan Min29/02/1992Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478817 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1383Bùi Thị Như Mơ11/04/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478818 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1384Lê Thị Mùi01/04/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478819 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1385Hoàng Thị Trà My07/09/1991Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478820 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1386Lê Thị Hà My20/08/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478821 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1387Trần Thị My My21/01/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478822 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1388Lê Thị Ni Na04/12/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478823 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1389Nguyễn Thị Kim Na11/12/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478824 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1390Nguyễn Thị phương Na04/04/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478825 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1391Huỳnh Trung Nam12/09/1992Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478826 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1392Trần Văn Nam01/01/1992Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478827 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1393Dương Thị Nga13/04/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478828 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1394Nguyễn Thị Ánh Nga09/02/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478829 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1395Trần Thị Nga01/10/1992Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478830 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1396Lê Thị Kim Ngân24/04/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478831 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1397Nguyễn Thị Ngân14/08/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478832 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1398Nguyễn Thị Tuyết Ngân27/01/1993Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478833 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1399Lê Thị Ái Nghĩa21/03/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478834 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1400Nguyễn Trọng Nghĩa19/09/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478835 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1401Đặng Thị Mỹ Ngọc16/12/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478836 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1402Lê Đình Ngọc04/10/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478837 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1403Nguyễn Thị Ngọc13/09/1992Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478838 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1404Nguyễn Trần Hạnh Nguyên08/02/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478839 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1405Phạm Thị Nguyên01/01/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478840 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1406Nguyễn Thị Thanh Nhã24/03/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478841 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1407Nguyễn Thị Nhàn28/02/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478842 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1408Phan Thị Thanh Nhàn02/10/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478843 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1409Phan Thị Thúy Nhàn12/06/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478844 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1410Trương Thị Quý Nhàn14/10/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478845 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1411Võ Thị Mỹ Nhân01/01/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478846 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1412Đỗ Thị Nhi30/05/1993Ninh BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478847 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1413Hồ Thị Hà Nhi19/10/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478848 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1414Nguyễn Thị Thúy Nhi07/08/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478849 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1415Nguyễn Thị Cẩm Như01/11/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478850 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1416Nguyễn Thị Hoài Như10/02/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478851 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1417Hồ Cẩm Nhung12/06/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478852 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1418Hồ Thị Thùy Nhung02/06/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478853 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1419Huỳnh Thị Nhung12/02/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478854 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1420Trần Thị Hồng Nhung28/12/1993Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478855 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1421Trần Thị Hoàn Ni14/08/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478856 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1422Đào Thị Kiều Oanh30/11/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478857 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1423Dương Thị Oanh18/09/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478858 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1424Nguyễn Thị Kiều Oanh16/01/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478859 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1425Phan Thị Oanh26/05/1993Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478860 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1426Phan Thị Kiều Oanh02/08/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478861 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1427Nguyễn Hữu Hoàng Phi27/02/1992Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478862 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1428Nguyễn Quốc Phong20/01/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478863 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1429Đoàn Thị Phúc16/06/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478864 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1430Lý Thị Phụng05/07/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478865 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1431Dương Thị Nhã Phương06/01/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478866 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1432Nguyễn Thị Phượng17/11/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478867 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1433Trần Thị Nhã Phương12/08/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478868 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1434Đoàn Thị Phượng15/07/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478869 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1435Võ Thị Phượng28/08/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478870 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1436Vũ Thị Kim Phượng05/08/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478871 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1437Tăng Tấn Quang24/03/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478872 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1438Trương Phượng Quế22/08/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478873 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1439Trần Thị Như Quyên06/12/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478874 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1440Trần Thị Thu Quyên03/02/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478875 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1441Hoàng Như Quỳnh24/09/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478876 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1442Hoàng Thị Như Quỳnh24/10/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478877 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1443Lê Thị Như Quỳnh16/03/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BGiỏiChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478878 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1444Phạm Thị Quỳnh25/07/1994Thanh HóaKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478879 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1445Trần Thị Như Quỳnh15/06/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478880 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1446Trần Thị Như Quỳnh30/08/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478881 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1447Châu Thị Hồng sâm01/08/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478882 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1448Nguyễn Hoàng Thanh Sang24/05/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478883 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1449Hoàng Thị Tuyết Sương24/04/1995Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478884 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1450Thái Thị Sương11/07/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478885 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1451Lê Thị Tài20/01/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478886 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1452Hoàng Thị Thanh Tâm06/05/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478887 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1453Nguyễn Thị Thanh Tâm10/09/1994Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478888 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1454Lê Thị Thắm25/12/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478889 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1455Nguyễn Thị Phương Thanh01/01/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478890 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1456Nguyễn Văn Thành10/09/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478891 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1457Bùi Thị Phương Thảo25/05/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478892 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1458Đặng Thị Thu Thảo24/07/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478893 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1459Hoàng Thị Minh Thảo24/03/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478894 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1460Lê Thị Thu Thảo30/10/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478895 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1461Lý Thị Như Thảo24/06/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478896 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1462Nguyễn Thị Diệu Thảo12/08/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478897 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1463Nguyễn Thị Phương Thảo15/05/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478898 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1464Phạm Thị Phương Thảo28/08/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478899 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1465Phan Thị Thanh Thảo25/04/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478900 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1466Trần Thị Thảo09/09/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478901 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1467Trương Thị Kim Thoa24/11/1994Bình ĐịnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478902 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1468Nguyễn Thị Thơm30/10/1994Nghệ AnKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478903 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1469Hoàng Thị Thu20/06/1993Đắk LắkKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478904 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1470Nguyễn Thị Thu02/02/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478905 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1471Nguyễn Thị Hoài Thương20/06/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478906 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1472Đặng Thị Diễm Thúy26/03/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478907 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1473Phạm Thị Thanh Thúy17/03/1994Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478908 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1474Nguyễn Thị Thùy27/11/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478909 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1475Nguyễn Thị Thanh Thùy21/09/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478910 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1476Đỗ Thị Thu Thủy25/04/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478911 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1477Huỳnh Thị Phương Thủy29/08/1992Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478912 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1478Trương Thị Thu Thủy10/09/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478913 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1479Lê Tấn Tiến04/05/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478914 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1480Hồ Viết Toàn20/03/1992Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478915 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1481Đoàn Thị Lệ Trâm26/03/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478916 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1482Lê Thị Huyền Trâm17/10/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478917 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1483Nguyễn Thị Trâm18/04/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478918 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1484Trần Thị Thùy Trâm18/01/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478919 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1485Đinh Thị Trang27/11/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478920 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1486Lê Thị Trang23/07/1994Hà TĩnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478921 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1487Nguyễn Thị Linh Trang21/06/1994Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478922 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1488Nguyễn Thị Phương Trang19/10/1995Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478923 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1489Trần Thị Trang15/10/1992Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478924 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1490Trần Thị Diệu Trang25/04/1993Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478925 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1491Hoàng Hồ Khánh Trinh13/04/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478926 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1492Lê Thị Phước Trinh02/11/1994Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478927 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1493Phan Thị Hoài Trinh01/06/1994Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478928 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1494Lê Anh Tuấn11/08/1993Quảng BìnhKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478929 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1495Nguyễn Thị Thùy Vân15/04/1993Quảng TrịKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478930 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1496Phạm Thị Hồng Vân25/01/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478931 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1497Lê Thị Vững23/02/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478932 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1498Nguyễn Hồ Thoại Vy12/05/1994Đà NẵngKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478933 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1499Nguyễn Thị Vy17/12/1993Thừa Thiên HuếKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BKháChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478934 290/QĐ-KTKH 30/05/2014
1500Trần Thị Mỹ Vy11/06/1993Quảng NamKhóa 10/09/2013-10/05/2014Chứng chỉ TA Trình độ BTrung bìnhChứng chỉ Tiếng anh trình độ BA1478935 290/QĐ-KTKH 30/05/2014