| 1293 | Đoàn Thị Hoàng Anh | 25/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478729 |  |
| 1294 | Lê Thị Anh | 27/07/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478728 |  |
| 1295 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478730 |  |
| 1296 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02/03/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478731 |  |
| 1297 | Phạm Thị Kim Anh | 27/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478732 |  |
| 1298 | Phạm Thị Phương Anh | 20/05/1993 | Gia Lai | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478733 |  |
| 1299 | Phan Thị Vân Anh | 28/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478734 |  |
| 1300 | Võ Thị Ngọc Anh | 17/01/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478735 |  |
| 1301 | Cao Thị Ngọc Ánh | 10/06/1994 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478736 |  |
| 1302 | Phan Thị Ngọc Ánh | 06/01/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478737 |  |
| 1303 | Trần Thị Ngọc Ánh | 10/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478738 |  |
| 1304 | Bùi Thị Ngọc Bích | 18/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478739 |  |
| 1305 | Nguyễn Thị Bích | 24/05/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478740 |  |
| 1306 | Lê Quang Bình | 12/10/1992 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478741 |  |
| 1307 | Võ Thị Thùy Chi | 05/10/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478742 |  |
| 1308 | Phạm Thị Chinh | 24/07/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478743 |  |
| 1309 | Ngô Thị Kim Chung | 11/08/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478744 |  |
| 1310 | Lương Thị Thùy Diệu | 05/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478745 |  |
| 1311 | Trần Thị Mỹ Diệu | 10/03/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478746 |  |
| 1312 | Hồ Thị Duệ | 03/03/1994 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478747 |  |
| 1313 | Đào Thị Dung | 08/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478748 |  |
| 1314 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478749 |  |
| 1315 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 10/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478750 |  |
| 1316 | Nguyễn Thị Dương | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478751 |  |
| 1317 | Trần Thị Duyên | 04/09/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478752 |  |
| 1318 | Huỳnh Thị Thu Hà | 24/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478753 |  |
| 1319 | Lê Thị Hà | 01/03/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478754 |  |
| 1320 | Lê Thị Hà | 10/01/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478755 |  |
| 1321 | Phạm Thị Hà | 08/12/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478756 |  |
| 1322 | Phạm Thị Hà | 15/08/1980 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478757 |  |
| 1323 | Trần Thị Kim Hải | 31/01/1995 | Bình Định | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478758 |  |
| 1324 | Hoàng Thị Hằng | 27/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478759 |  |
| 1325 | Lê Thị Mỹ Hằng | 27/03/1992 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478760 |  |
| 1326 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/06/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478761 |  |
| 1327 | Phạm Thị Hằng | 24/07/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478762 |  |
| 1328 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478763 |  |
| 1329 | Lê Thị Kim Hậu | 23/11/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478764 |  |
| 1330 | Lê Thị Thanh Hiền | 29/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478765 |  |
| 1331 | Nguyễn Thị Hiền | 20/05/1995 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478766 |  |
| 1332 | Nguyễn Thị Hiền | 28/08/1994 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478767 |  |
| 1333 | Trần Thị Thanh Hiền | 27/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478768 |  |
| 1334 | Trần Thị Thanh Hiền | 20/07/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478769 |  |
| 1335 | Bùi Thị Hiển | 25/07/1993 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478770 |  |
| 1336 | Ngô Thị Hiền | 01/02/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478771 |  |
| 1337 | Nguyễn Thị Hiếu | 09/02/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478772 |  |
| 1338 | Đỗ Thị Hoa | 20/01/1994 | Thanh Hóa | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478773 |  |
| 1339 | Lê Thị Mỹ Hoa | 13/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478774 |  |
| 1340 | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/1993 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478775 |  |
| 1341 | Hoàng Thị Thu Hoài | 28/06/1993 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478776 |  |
| 1342 | Lê Thị Hoài | 10/09/1994 | Thanh Hóa | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478777 |  |
| 1343 | Lê Thị Thanh Hoài | 12/07/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478778 |  |
| 1344 | Võ Thị Thu Hoài | 29/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478779 |  |
| 1345 | Đặng Bảo Hoàng | 11/10/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478780 |  |
| 1346 | Cao Thị Hồng | 15/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478781 |  |
| 1347 | Nguyễn Thị Hồng | 04/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478782 |  |
| 1348 | Nguyễn Võ Ngọc Hồng | 24/02/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478783 |  |
| 1349 | Bùi Thị Huệ | 02/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478784 |  |
| 1350 | Hoàng Thị Huệ | 28/12/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478785 |  |
| 1351 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 16/10/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478786 |  |
| 1352 | Nguyễn Thị Hương | 02/01/1995 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478787 |  |
| 1353 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 02/11/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478788 |  |
| 1354 | Đinh Thị Huy | 19/05/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478789 |  |
| 1355 | Mạc Nguyên Huy | 20/09/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478790 |  |
| 1356 | Trần Huỳnh Quang Huy | 13/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478791 |  |
| 1357 | Lê Thị Huyền | 26/03/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478792 |  |
| 1358 | Nguyễn Thị Trâm Huyền | 23/01/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478793 |  |
| 1359 | Phan Thị Duy Huyền | 01/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478794 |  |
| 1360 | Hồ Thị Lan | 26/05/1993 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478795 |  |
| 1361 | Nguyễn Thị Lan | 20/10/1992 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478796 |  |
| 1362 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 31/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478797 |  |
| 1363 | Trần Thị Lan | 18/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478798 |  |
| 1364 | Phạm Thị Lành | 16/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478799 |  |
| 1365 | Nguyễn Thị Thanh Liêm | 27/10/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478800 |  |
| 1366 | Châu Thị Mỹ Linh | 28/09/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478801 |  |
| 1367 | Đặng Thị Linh | 23/01/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478802 |  |
| 1368 | Kiều Thị Mỹ Linh | 13/07/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478803 |  |
| 1369 | Ngô Thị Mỹ Linh | 24/02/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478804 |  |
| 1370 | Phan Thị Tú Linh | 25/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478805 |  |
| 1371 | Trương Mỹ Linh | 12/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478806 |  |
| 1372 | Lê Thị Kim Loan | 04/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478807 |  |
| 1373 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 10/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478808 |  |
| 1374 | Bùi Thị Minh Long | 25/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478809 |  |
| 1375 | Đinh Thị Ly Ly | 16/12/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478810 |  |
| 1376 | Lê Thị Kim Ly | 10/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478811 |  |
| 1377 | Phan Thị Hồng Ly | 08/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478812 |  |
| 1378 | Lê Thị Thanh Mai | 26/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478813 |  |
| 1379 | Nguyễn Thị Kiều Mai | 20/04/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478814 |  |
| 1380 | Lê Thị Hà Mi | 09/11/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478815 |  |
| 1381 | Nguyễn Thị Nhật Mi | 18/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478816 |  |
| 1382 | Trần Thị Phan Min | 29/02/1992 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478817 |  |
| 1383 | Bùi Thị Như Mơ | 11/04/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478818 |  |
| 1384 | Lê Thị Mùi | 01/04/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478819 |  |
| 1385 | Hoàng Thị Trà My | 07/09/1991 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478820 |  |
| 1386 | Lê Thị Hà My | 20/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478821 |  |
| 1387 | Trần Thị My My | 21/01/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478822 |  |
| 1388 | Lê Thị Ni Na | 04/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478823 |  |
| 1389 | Nguyễn Thị Kim Na | 11/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478824 |  |
| 1390 | Nguyễn Thị phương Na | 04/04/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478825 |  |
| 1391 | Huỳnh Trung Nam | 12/09/1992 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478826 |  |
| 1392 | Trần Văn Nam | 01/01/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478827 |  |
| 1393 | Dương Thị Nga | 13/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478828 |  |
| 1394 | Nguyễn Thị Ánh Nga | 09/02/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478829 |  |
| 1395 | Trần Thị Nga | 01/10/1992 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478830 |  |
| 1396 | Lê Thị Kim Ngân | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478831 |  |
| 1397 | Nguyễn Thị Ngân | 14/08/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478832 |  |
| 1398 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 27/01/1993 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478833 |  |
| 1399 | Lê Thị Ái Nghĩa | 21/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478834 |  |
| 1400 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 19/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478835 |  |
| 1401 | Đặng Thị Mỹ Ngọc | 16/12/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478836 |  |
| 1402 | Lê Đình Ngọc | 04/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478837 |  |
| 1403 | Nguyễn Thị Ngọc | 13/09/1992 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478838 |  |
| 1404 | Nguyễn Trần Hạnh Nguyên | 08/02/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478839 |  |
| 1405 | Phạm Thị Nguyên | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478840 |  |
| 1406 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 24/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478841 |  |
| 1407 | Nguyễn Thị Nhàn | 28/02/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478842 |  |
| 1408 | Phan Thị Thanh Nhàn | 02/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478843 |  |
| 1409 | Phan Thị Thúy Nhàn | 12/06/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478844 |  |
| 1410 | Trương Thị Quý Nhàn | 14/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478845 |  |
| 1411 | Võ Thị Mỹ Nhân | 01/01/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478846 |  |
| 1412 | Đỗ Thị Nhi | 30/05/1993 | Ninh Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478847 |  |
| 1413 | Hồ Thị Hà Nhi | 19/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478848 |  |
| 1414 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | 07/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478849 |  |
| 1415 | Nguyễn Thị Cẩm Như | 01/11/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478850 |  |
| 1416 | Nguyễn Thị Hoài Như | 10/02/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478851 |  |
| 1417 | Hồ Cẩm Nhung | 12/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478852 |  |
| 1418 | Hồ Thị Thùy Nhung | 02/06/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478853 |  |
| 1419 | Huỳnh Thị Nhung | 12/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478854 |  |
| 1420 | Trần Thị Hồng Nhung | 28/12/1993 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478855 |  |
| 1421 | Trần Thị Hoàn Ni | 14/08/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478856 |  |
| 1422 | Đào Thị Kiều Oanh | 30/11/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478857 |  |
| 1423 | Dương Thị Oanh | 18/09/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478858 |  |
| 1424 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 16/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478859 |  |
| 1425 | Phan Thị Oanh | 26/05/1993 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478860 |  |
| 1426 | Phan Thị Kiều Oanh | 02/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478861 |  |
| 1427 | Nguyễn Hữu Hoàng Phi | 27/02/1992 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478862 |  |
| 1428 | Nguyễn Quốc Phong | 20/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478863 |  |
| 1429 | Đoàn Thị Phúc | 16/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478864 |  |
| 1430 | Lý Thị Phụng | 05/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478865 |  |
| 1431 | Dương Thị Nhã Phương | 06/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478866 |  |
| 1432 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478867 |  |
| 1433 | Trần Thị Nhã Phương | 12/08/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478868 |  |
| 1434 | Đoàn Thị Phượng | 15/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478869 |  |
| 1435 | Võ Thị Phượng | 28/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478870 |  |
| 1436 | Vũ Thị Kim Phượng | 05/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478871 |  |
| 1437 | Tăng Tấn Quang | 24/03/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478872 |  |
| 1438 | Trương Phượng Quế | 22/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478873 |  |
| 1439 | Trần Thị Như Quyên | 06/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478874 |  |
| 1440 | Trần Thị Thu Quyên | 03/02/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478875 |  |
| 1441 | Hoàng Như Quỳnh | 24/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478876 |  |
| 1442 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 24/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478877 |  |
| 1443 | Lê Thị Như Quỳnh | 16/03/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478878 |  |
| 1444 | Phạm Thị Quỳnh | 25/07/1994 | Thanh Hóa | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478879 |  |
| 1445 | Trần Thị Như Quỳnh | 15/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478880 |  |
| 1446 | Trần Thị Như Quỳnh | 30/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478881 |  |
| 1447 | Châu Thị Hồng sâm | 01/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478882 |  |
| 1448 | Nguyễn Hoàng Thanh Sang | 24/05/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478883 |  |
| 1449 | Hoàng Thị Tuyết Sương | 24/04/1995 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478884 |  |
| 1450 | Thái Thị Sương | 11/07/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478885 |  |
| 1451 | Lê Thị Tài | 20/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478886 |  |
| 1452 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 06/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478887 |  |
| 1453 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/09/1994 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478888 |  |
| 1454 | Lê Thị Thắm | 25/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478889 |  |
| 1455 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 01/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478890 |  |
| 1456 | Nguyễn Văn Thành | 10/09/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478891 |  |
| 1457 | Bùi Thị Phương Thảo | 25/05/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478892 |  |
| 1458 | Đặng Thị Thu Thảo | 24/07/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478893 |  |
| 1459 | Hoàng Thị Minh Thảo | 24/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478894 |  |
| 1460 | Lê Thị Thu Thảo | 30/10/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478895 |  |
| 1461 | Lý Thị Như Thảo | 24/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478896 |  |
| 1462 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 12/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478897 |  |
| 1463 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478898 |  |
| 1464 | Phạm Thị Phương Thảo | 28/08/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478899 |  |
| 1465 | Phan Thị Thanh Thảo | 25/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478900 |  |
| 1466 | Trần Thị Thảo | 09/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478901 |  |
| 1467 | Trương Thị Kim Thoa | 24/11/1994 | Bình Định | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478902 |  |
| 1468 | Nguyễn Thị Thơm | 30/10/1994 | Nghệ An | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478903 |  |
| 1469 | Hoàng Thị Thu | 20/06/1993 | Đắk Lắk | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478904 |  |
| 1470 | Nguyễn Thị Thu | 02/02/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478905 |  |
| 1471 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478906 |  |
| 1472 | Đặng Thị Diễm Thúy | 26/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478907 |  |
| 1473 | Phạm Thị Thanh Thúy | 17/03/1994 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478908 |  |
| 1474 | Nguyễn Thị Thùy | 27/11/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478909 |  |
| 1475 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 21/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478910 |  |
| 1476 | Đỗ Thị Thu Thủy | 25/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478911 |  |
| 1477 | Huỳnh Thị Phương Thủy | 29/08/1992 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478912 |  |
| 1478 | Trương Thị Thu Thủy | 10/09/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478913 |  |
| 1479 | Lê Tấn Tiến | 04/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478914 |  |
| 1480 | Hồ Viết Toàn | 20/03/1992 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478915 |  |
| 1481 | Đoàn Thị Lệ Trâm | 26/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478916 |  |
| 1482 | Lê Thị Huyền Trâm | 17/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478917 |  |
| 1483 | Nguyễn Thị Trâm | 18/04/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478918 |  |
| 1484 | Trần Thị Thùy Trâm | 18/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478919 |  |
| 1485 | Đinh Thị Trang | 27/11/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478920 |  |
| 1486 | Lê Thị Trang | 23/07/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478921 |  |
| 1487 | Nguyễn Thị Linh Trang | 21/06/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478922 |  |
| 1488 | Nguyễn Thị Phương Trang | 19/10/1995 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478923 |  |
| 1489 | Trần Thị Trang | 15/10/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478924 |  |
| 1490 | Trần Thị Diệu Trang | 25/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478925 |  |
| 1491 | Hoàng Hồ Khánh Trinh | 13/04/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478926 |  |
| 1492 | Lê Thị Phước Trinh | 02/11/1994 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478927 |  |
| 1493 | Phan Thị Hoài Trinh | 01/06/1994 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478928 |  |
| 1494 | Lê Anh Tuấn | 11/08/1993 | Quảng Bình | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478929 |  |
| 1495 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 15/04/1993 | Quảng Trị | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478930 |  |
| 1496 | Phạm Thị Hồng Vân | 25/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478931 |  |
| 1497 | Lê Thị Vững | 23/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478932 |  |
| 1498 | Nguyễn Hồ Thoại Vy | 12/05/1994 | Đà Nẵng | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478933 |  |
| 1499 | Nguyễn Thị Vy | 17/12/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478934 |  |
| 1500 | Trần Thị Mỹ Vy | 11/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 10/09/2013-10/05/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tiếng anh trình độ B | A1478935 |  |