1975 | Trần Thị Ái | 05/06/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602440 | |
1976 | Hồ Xuân Anh | 22/12/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602441 | |
1977 | Nguyễn Thị Kim Anh | 15/04/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602442 | |
1978 | Trương Thị Bản Anh | 11/01/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602443 | |
1979 | Võ Thị Ngọc Anh | 17/01/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602444 | |
1980 | Trần Thị Ba | 20/04/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602445 | |
1981 | Bạch Thị Kim Bình | 11/07/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602446 | |
1982 | Trần Thị Hải Bình | 17/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602447 | |
1983 | Đào Thị Cải | 31/07/1991 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602448 | |
1984 | Đặng Thị Cẩm | 01/01/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602449 | |
1985 | Nguyễn Thị Cẩm | 26/06/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602450 | |
1986 | Lê Thị Cảnh | 27/07/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602451 | |
1987 | Trần Thế Chấp | 30/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602452 | |
1988 | Phan Kim Châu | 10/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602453 | |
1989 | Phạm Thị Chi | 02/02/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602454 | |
1990 | Nguyễn Ngọc Thành Công | 26/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602455 | |
1991 | Huỳnh Thị Kim Cúc | 25/12/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602456 | |
1992 | Nguyễn Thị Diễm | 07/12/1994 | Bình Định | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602457 | |
1993 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 02/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602458 | |
1994 | Lê Hạnh Dung | 14/06/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602459 | |
1995 | Nguyễn Thị Phương Dung | 19/04/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602460 | |
1996 | Trần Đông Dương | 06/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602461 | |
1997 | Hoàng Mỹ Duyên | 07/07/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602462 | |
1998 | Trương Thị Duyên | 12/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602463 | |
1999 | Hoàng Thị Hoài Giang | 12/06/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602464 | |
2000 | Huỳnh Thị Lệ Giang | 19/05/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602465 | |
2001 | Lê Thị Giang | 04/04/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602466 | |
2002 | Đặng Thị Ngọc Giàu | 03/07/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602467 | |
2003 | Đoàn Thị Bích Hà | 22/06/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602468 | |
2004 | Phạm Thị Thu Hà | 28/06/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602469 | |
2005 | Nguyễn Lương Minh Hải | 10/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602470 | |
2006 | Lê Thị Thanh Hằng | 04/03/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602471 | |
2007 | Nguyễn Minh Hằng | 27/07/1994 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602472 | |
2008 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | 06/12/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602473 | |
2009 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 06/02/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602474 | |
2010 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 15/03/1994 | Bình Định | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602475 | |
2011 | Phạm Thị Hằng | 24/07/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602476 | |
2012 | Trần Thị Thu Hằng | 07/05/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602477 | |
2013 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 01/10/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602478 | |
2014 | Lê Thị Thu Hạnh | 26/09/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602479 | |
2015 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602480 | |
2016 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 28/10/1992 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602481 | |
2017 | Trần Thị Hạnh | 23/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602482 | |
2018 | Đặng Thị Hảo | 27/06/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602483 | |
2019 | Cao Thị Hiền | 01/05/1992 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602484 | |
2020 | Huỳnh Thị Hiền | 15/09/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602485 | |
2021 | Phạm Thị Hòa Hòa | 16/05/1992 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602486 | |
2022 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/06/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602487 | |
2023 | Hồ Thị Thu Hồng | 23/05/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602488 | |
2024 | Nguyễn Thị Hồng | 19/05/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602489 | |
2025 | Nguyễn Thị Huệ | 07/06/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602490 | |
2026 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 16/10/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602491 | |
2027 | Nguyễn Mạnh Hùng | 09/05/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602492 | |
2028 | Dương Thị Thu Hương | 02/10/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602493 | |
2029 | Lê Thị Mỹ Hương | 20/10/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602494 | |
2030 | Nguyễn Thị Hương | 16/10/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602495 | |
2031 | Nguyễn Thị Hương | 03/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602496 | |
2032 | Trương Thị Tuyết Nhung | 19/12/1990 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602497 | |
2033 | Trương Thị Xuân Hương | 16/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602498 | |
2034 | Trần Thị Ngọc Hường | 20/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602499 | |
2035 | Mai Thị Khánh Huyền | 22/02/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602500 | |
2036 | Phạm Thị Huỳnh | 03/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602501 | |
2037 | Đỗ Thị Kim Khánh | 16/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602502 | |
2038 | Lê Thị Mỹ Kiều | 10/09/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602503 | |
2039 | Đỗ Thị Kim | 07/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1449523 | |
2040 | Nguyễn Thị Lan | 06/08/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602505 | |
2041 | Trần Thị Lanh | 30/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602506 | |
2042 | Nguyễn Thị Phi Lê | 20/08/1992 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602507 | |
2043 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 08/12/1992 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602508 | |
2044 | Nguyễn Thị Lệ | 02/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602509 | |
2045 | Nguyễn Thị Liên | 20/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602510 | |
2046 | Trần Thúy Liên | 20/05/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602511 | |
2047 | Kiều Thị Mỹ Linh | 13/07/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602512 | |
2048 | Lê Thị Mỹ Linh | 14/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602513 | |
2049 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602514 | |
2050 | Phạm Thị Mỹ Linh | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602515 | |
2051 | Trương Thị Thu Linh | 20/01/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602516 | |
2052 | Văn Hồ Tường Linh | 20/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602517 | |
2053 | Đỗ Thị Cẩm Loan | 18/12/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602518 | |
2054 | Lê Thị Kiều Loan | 21/11/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602519 | |
2055 | Lê Phước Lộc | 14/03/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602520 | |
2056 | Trương Thị Lương | 09/10/1993 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602521 | |
2057 | Nguyễn Thị Diễm Ly | 16/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602522 | |
2058 | Trương Thị Thùy Ly | 07/11/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602523 | |
2059 | Nguyễn Quách Thị Sao Mai | 13/08/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602524 | |
2060 | Huỳnh Thị Thu Mến | 08/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602525 | |
2061 | Hồ Nguyễn Quỳnh My | 08/06/1992 | Gia Lai | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602526 | |
2062 | Nguyễn Thị Hàn My | 24/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602527 | |
2063 | Dương Thị Na | 02/06/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602528 | |
2064 | Ngô Thị Vi Nga | 10/11/1992 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602529 | |
2065 | Nguyễn Thị Ánh Nga | 09/02/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602530 | |
2066 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 08/05/1992 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602531 | |
2067 | Trần Thị Nga | 01/10/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602532 | |
2068 | Lê Thị Kim Ngân | 24/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602533 | |
2069 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 27/01/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602534 | |
2070 | Lê Thị Thanh Ngọc | 14/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602535 | |
2071 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/01/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602536 | |
2072 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602537 | |
2073 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/04/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602538 | |
2074 | Nguyễn Võ Ngọc Hồng | 24/02/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602539 | |
2075 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602540 | |
2076 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 04/05/1993 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602541 | |
2077 | Trần Thị Minh Nguyệt | 14/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602542 | |
2078 | Võ Thị Kim Nhàn | 04/09/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602543 | |
2079 | Đỗ Thị Nhi | 30/05/1993 | Ninh Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602544 | |
2080 | Hồ Thị Yến Nhi | 19/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602545 | |
2081 | Nguyễn Ái Nhi | 24/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602546 | |
2082 | Nguyễn Thị Nhi | 06/04/1992 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602547 | |
2083 | Cao Thị Hồng Nhung | 09/04/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602548 | |
2084 | Huỳnh Thị Nhung | 12/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602549 | |
2085 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 06/11/1991 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602550 | |
2086 | Dương Thị Oanh | 18/09/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602551 | |
2087 | Ngô Thị Kiều Oanh | 21/04/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602552 | |
2088 | Nguyễn Thị Oanh | 10/10/1991 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602553 | |
2089 | Nguyễn Hữu Hoàng Phi | 27/02/1992 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602554 | |
2090 | Hoàng Thị Y Phụng | 17/09/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602555 | |
2091 | Lê Thị Kim Phụng | 08/12/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602556 | |
2092 | Nguyễn Thị Phương | 20/08/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602557 | |
2093 | Trần Thị Nhã Phương | 12/08/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602558 | |
2094 | Trần Thị Thu Phương | 01/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602559 | |
2095 | Bùi Thị Bích Phượng | 18/06/1993 | Bình Định | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602560 | |
2096 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602561 | |
2097 | Nguyễn Thị Mai Phượng | 06/09/1994 | Kon Tum | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602562 | |
2098 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 20/11/1992 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602563 | |
2099 | Võ Văn Quang | 07/12/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602564 | |
2100 | Trần Thị Thu Quyên | 03/02/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602565 | |
2101 | Đỗ Như Quỳnh | 20/11/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602566 | |
2102 | Dương Thị Quỳnh | 20/02/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602567 | |
2103 | Dương Xuân Quỳnh | 02/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602568 | |
2104 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 08/05/1992 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602569 | |
2105 | Biện Thị Sen | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602570 | |
2106 | Võ Thị Son | 01/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602571 | |
2107 | Nguyễn Thị Mai Sương | 22/05/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602572 | |
2108 | Phạm Thị Tài | 26/05/1994 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602573 | |
2109 | Lưu Thị Thanh Tâm | 27/06/1991 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602574 | |
2110 | Trần Thị Tâm | 12/11/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602575 | |
2111 | Hồ Thị Thanh | 20/06/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602576 | |
2112 | Trần Thị Thao | 18/05/1993 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602577 | |
2113 | Lê Thị Thảo | 01/02/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602578 | |
2114 | Võ Thu Thảo | 26/05/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602579 | |
2115 | Ngô Thi Thu Thảo | 14/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602580 | |
2116 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 28/09/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602581 | |
2117 | Trà Lê Phương Thảo | 21/10/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602582 | |
2118 | Trần Thị Phương Thảo | 27/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602583 | |
2119 | Trần Thị Thu Thảo | 22/11/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602584 | |
2120 | Trần Thị Thi | 01/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602585 | |
2121 | Bùi Thị Thiện | 09/02/1991 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602586 | |
2122 | Lê Thị Hoài Thu | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602587 | |
2123 | Võ Thị Thu | 28/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602588 | |
2124 | Hồ Anh Thư | 24/12/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602589 | |
2125 | Nguyễn Thị Thúy | 20/01/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602590 | |
2126 | Trịnh Thị Thúy | 12/11/1992 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602591 | |
2127 | Bùi Thị Thùy | 23/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602592 | |
2128 | Trần Thị Như Thùy | 09/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602593 | |
2129 | Hoàng Thị Thủy | 16/07/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602594 | |
2130 | Nguyễn Thị Thủy | 20/11/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602595 | |
2131 | Phan Thị Thủy | 20/02/1992 | Nghệ An | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602596 | |
2132 | Trương Thị Thủy Tiên | 18/04/1994 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602597 | |
2133 | Trần Đình Toản | 10/07/1990 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602598 | |
2134 | Trịnh Thị Bảo Trân | 04/04/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602599 | |
2135 | Bùi Thị Thu Trang | 28/08/1992 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602600 | |
2136 | Hồ Thị Thùy Trang | 22/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602601 | |
2137 | Hoàng Linh Trang | 01/06/1994 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602602 | |
2138 | Lê Thị Thu Trang | 08/06/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602603 | |
2139 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602604 | |
2140 | Võ Thị Quỳnh Trang | 17/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602605 | |
2141 | Võ Thị Đồng Trinh | 15/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602606 | |
2142 | Hà Bảo Trung | 01/11/1987 | Thanh Hóa | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602607 | |
2143 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | 13/11/1993 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602608 | |
2144 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 15/07/1994 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602609 | |
2145 | Đoàn Thị Tuyển | 01/05/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602610 | |
2146 | Huỳnh Ngọc Ty | 24/02/1991 | Quảng Ngãi | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602611 | |
2147 | Phan Mai Xuân Uyên | 12/12/1992 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602612 | |
2148 | Cao Thị Vân | 11/07/1993 | Thanh Hóa | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602613 | |
2149 | Dương Lê Thị Mỹ Vân | 10/12/1992 | Đắk Lắk | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602614 | |
2150 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 20/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602615 | |
2151 | Phan Thị Vân | 05/08/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602616 | |
2152 | Nguyễn Thị Kim Vi | 05/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602617 | |
2153 | Lê Thị Vinh | 16/03/1992 | Thanh Hóa | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602618 | |
2154 | Bùi Thị Vương | 28/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602619 | |
2155 | Lê Bảo Vy | 01/03/1992 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602620 | |
2156 | Nguyễn Khánh Vy | 10/11/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602621 | |
2157 | Nguyễn Thị Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602622 | |
2158 | Trần Nguyễn Bảo Vy | 09/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602623 | |
2159 | Nguyễn Thị Xoan | 10/12/1993 | Quảng Bình | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602624 | |
2160 | Lê Thị Bảo Yến | 02/10/1992 | Hà Tĩnh | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602625 | |
2161 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 06/04/1993 | Gia Lai | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602626 | |
2162 | Trần Ngọc Yến | 30/11/1992 | Quảng Trị | Khóa 24/02/2014-24/05/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602627 | |