1 | Võ Thị Kim Anh | 26/03/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB01/KTT-024 | |
2 | Nguyễn Hữu Anh | 01/01/1968 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB02/KTT-024 | |
3 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 28/12/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB03/KTT-024 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB04/KTT-024 | |
5 | Trần Thị Châu | 26/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB05/KTT-024 | |
6 | Lê Thị Kim Cương | 20/08/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB06/KTT-024 | |
7 | Huỳnh Thanh Dũng | 01/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB07/KTT-024 | |
8 | Lê Văn Duy | 01/01/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB08/KTT-024 | |
9 | Lê Thị Hằng | 20/12/1966 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB09/KTT-024 | |
10 | Trần Thị Hiệp | 07/06/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB10/KTT-024 | |
11 | Phạm Thị Bích Hoa | 26/08/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB11/KTT-024 | |
12 | Võ Thị Hồng Hoa | 07/04/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB12/KTT-024 | |
13 | Trần Thị Hưng | 15/04/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB13/KTT-024 | |
14 | Phạm Thị Loan | 08/03/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB14/KTT-024 | |
15 | Nguyễn Thị Lợi | 10/08/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB15/KTT-024 | |
16 | Nguyễn Văn Minh | 01/01/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB16/KTT-024 | |
17 | Hà Thị Nga | 10/02/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB17/KTT-024 | |
18 | Nguyễn Thị Việt Nga | 07/03/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB18/KTT-024 | |
19 | Nguyễn Đình Nuôi | 03/05/1967 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB19/KTT-024 | |
20 | Nguyễn Thị Thuận Phước | 15/10/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB20/KTT-024 | |
21 | Đoàn Thùy Phương | 27/06/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB21/KTT-024 | |
22 | Đoàn Thị Bích Sương | 10/06/1977 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB22/KTT-024 | |
23 | Ngô Thị Minh Tâm | 18/02/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB23/KTT-024 | |
24 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 01/11/1970 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB24/KTT-024 | |
25 | Trần Thị Bích Thảo | 26/03/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB25/KTT-024 | |
26 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 10/10/1968 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB26/KTT-024 | |
27 | Mai Văn Thọ | 01/01/1970 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB27/KTT-024 | |
28 | Nguyễn Văn Thoàng | 02/02/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB28/KTT-024 | |
29 | Huỳnh Thị Thự | 01/01/1966 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB29/KTT-024 | |
30 | Nguyễn Thị Thủy | 16/04/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB30/KTT-024 | |
31 | Trần Thị Thủy | 25/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB31/KTT-024 | |
32 | Nguyễn Văn Trị | 20/04/1970 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB32/KTT-024 | |
33 | Huỳnh Văn Tùng | 01/02/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB33/KTT-024 | |
34 | Nguyễn Thành Tuyển | 03/10/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB34/KTT-024 | |
35 | Lương Thị Thu Vân | 20/04/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB35/KTT-024 | |
36 | Nguyễn Thị Tường Vi | 25/02/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB36/KTT-024 | |
37 | Nguyễn Thị Ái Vy | 16/04/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN06-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | TB37/KTT-024 | |