1 | Trần Tuấn Anh | 27/03/1983 | Thừa Thiên Huế | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM01/KTT-024 | |
2 | Phan Thị Ánh | 25/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM02/KTT-024 | |
3 | Hồ Thị Ngọc Bích | 25/05/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM03/KTT-024 | |
4 | Huỳnh Thị Mỹ Bình | 10/12/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM04/KTT-024 | |
5 | Bùi Xuân Cả | 22/10/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM05/KTT-024 | |
6 | Nguyễn Thị Kim Cẩm | 10/10/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM06/KTT-024 | |
7 | Nguyễn Thành Chung | 08/12/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM07/KTT-024 | |
8 | Nguyễn Ngọc Đức | 26/06/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM08/KTT-024 | |
9 | Nguyễn Thị Ly Dung | 20/07/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM09/KTT-024 | |
10 | Bạch Hồng Dương | 11/10/1976 | Bắc Ninh | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM10/KTT-024 | |
11 | Huỳnh Thị Thùy Dương | 04/05/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM11/KTT-024 | |
12 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14/01/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM12/KTT-024 | |
13 | Lê Thị Thu Hà | 26/03/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM13/KTT-024 | |
14 | Phan Thị Thanh Hải | 17/11/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM14/KTT-024 | |
15 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 16/10/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM15/KTT-024 | |
16 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 10/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM16/KTT-024 | |
17 | Phạm Trung Hiếu | 20/08/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM17/KTT-024 | |
18 | Nguyễn Thị Hội | 01/09/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM18/KTT-024 | |
19 | Lê Thị Hương | 18/01/1968 | Hà Tĩnh | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM19/KTT-024 | |
20 | Trần Thị Thu Hương | 24/09/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM20/KTT-024 | |
21 | Nguyễn Thị Thanh Khê | 10/12/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM21/KTT-024 | |
22 | Trần Thị Kim Lan | 12/04/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM22/KTT-024 | |
23 | Nguyễn Thị Lanh | 05/10/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM23/KTT-024 | |
24 | Nguyễn Thị My Ly | 15/06/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM24/KTT-024 | |
25 | Nguyễn Thị Trà My | 13/11/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM25/KTT-024 | |
26 | Châu Thị Nga | 20/04/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM26/KTT-024 | |
27 | Trần Thị Huyền Nga | 11/07/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM27/KTT-024 | |
28 | Hồ Thị Thúy Ngân | 01/01/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM28/KTT-024 | |
29 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03/02/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM29/KTT-024 | |
30 | Nguyễn Thị Ninh | 26/03/1982 | Thái Bình | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM30/KTT-024 | |
31 | Trần Thị Ý Phi | 26/04/1984 | Quảng Trị | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM31/KTT-024 | |
32 | Lê Thị Phúc | 08/08/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM32/KTT-024 | |
33 | Trần Thị Mĩ Phúc | 02/11/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM33/KTT-024 | |
34 | Hồ Văn Phước | 19/08/1979 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM34/KTT-024 | |
35 | Trà Thị Thúy Phượng | 01/11/1968 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM35/KTT-024 | |
36 | Trần Quốc | 23/06/1984 | Đà Nẵng | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM36/KTT-024 | |
37 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 09/01/1983 | Quảng Trị | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM37/KTT-024 | |
38 | Trần Xuân Thanh | 19/04/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM38/KTT-024 | |
39 | Phùng Thạnh | 10/08/1965 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM39/KTT-024 | |
40 | Lê Thị Thu Thảo | 18/08/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM40/KTT-024 | |
41 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/08/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM41/KTT-024 | |
42 | Lê Thị Thảo | 09/05/1980 | Hà Tĩnh | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM42/KTT-024 | |
43 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 24/08/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM43/KTT-024 | |
44 | Phạm Thị Bích Thơ | 10/01/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM44/KTT-024 | |
45 | Nguyễn Thị Thúy | 26/12/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM45/KTT-024 | |
46 | Lê Thị Thuyền | 02/01/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM46/KTT-024 | |
47 | Nguyễn Thị Tiến | 16/02/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM47/KTT-024 | |
48 | Võ Văn Tin | 26/10/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM48/KTT-024 | |
49 | Mai Thị Ngọc Trâm | 13/07/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM49/KTT-024 | |
50 | Lê Thị Trang | 20/04/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM50/KTT-024 | |
51 | Bùi Thị Trinh | 12/10/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM51/KTT-024 | |
52 | Nguyễn Văn Tùng | 12/11/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM52/KTT-024 | |
53 | Nguyễn Thanh Tùng | 09/04/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM53/KTT-024 | |
54 | Lê Thị Tưởng | 14/02/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM54/KTT-024 | |
55 | Lê Thị Minh Tuyết | 11/05/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Trung bình | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM55/KTT-024 | |
56 | Lê Thị Ánh Tuyết | 25/08/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM56/KTT-024 | |
57 | Lê Thị Bạch Tuyết | 10/02/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM57/KTT-024 | |
58 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 14/01/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM58/KTT-024 | |
59 | Ngô Thị Tú Uyên | 17/09/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN05-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | NTM59/KTT-024 | |