1 | Phạm Thị Bé | 28/01/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 01ĐL/KTT-024 | |
2 | Trà Thị Tiền Giang | 19/03/1979 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 02ĐL/KTT-024 | |
3 | Lê Thị Huệ | 04/03/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 03ĐL/KTT-024 | |
4 | Nguyễn Thị Loan | 02/11/1977 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 04ĐL/KTT-024 | |
5 | Nguyễn Thị Kim Liên | 11/12/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 05ĐL/KTT-024 | |
6 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 05/04/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 06ĐL/KTT-024 | |
7 | Lê Thị Nhung | 10/06/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 07ĐL/KTT-024 | |
8 | Bùi Đình Nhựt | 10/02/1971 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 08ĐL/KTT-024 | |
9 | Nguyễn Thị Nở | 12/02/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 09ĐL/KTT-024 | |
10 | Phạm Thị Phượng | 01/05/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 10ĐL/KTT-024 | |
11 | Nguyễn Thị Kim Sen | 30/08/1974 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 11ĐL/KTT-024 | |
12 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 10/05/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 12ĐL/KTT-024 | |
13 | Huỳnh Thị Anh Thi | 04/09/1981 | Đà Nẵng | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 13ĐL/KTT-024 | |
14 | Phạm Thị Bảo Trâm | 12/08/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 14ĐL/KTT-024 | |
15 | Trần Nguyễn Thùy Trang | 01/01/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 15ĐL/KTT-024 | |
16 | Hứa Thị Hồng Vân | 12/08/1978 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 16ĐL/KTT-024 | |
17 | Quách Thị Thanh Thúy | 25/08/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN07-2014 ĐẠI LỘC | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 17ĐL/KTT-024 | |