1 | Lê Thị Minh An | 17/12/1983 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 01TH/KTT-024 | |
2 | Mai Thị Vân Anh | 10/10/1989 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 02TH/KTT-024 | |
3 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 30/07/1973 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 03TH/KTT-024 | |
4 | Lê Thị Hà | 05/05/1979 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 04TH/KTT-024 | |
5 | Nguyễn Thị Hằng | 16/01/1979 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 05TH/KTT-024 | |
6 | Trần Thị Hải Hiền | 20/10/1986 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 06TH/KTT-024 | |
7 | Hà Thị Thu Hoài | 02/09/1987 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 07TH/KTT-024 | |
8 | Trần Mạnh Hùng | 25/06/1989 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 08TH/KTT-024 | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 20/05/1981 | Hà Tây | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 09TH/KTT-024 | |
10 | Hoàng Bá Khoan | 08/05/1963 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 10TH/KTT-024 | |
11 | Hoàng Thị Thu Lài | 03/11/1979 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 11TH/KTT-024 | |
12 | Hồ Thị Kim Liên | 07/11/1985 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 12TH/KTT-024 | |
13 | Đoàn Phương Linh | 30/10/1983 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 13TH/KTT-024 | |
14 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 10/05/1971 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 14TH/KTT-024 | |
15 | Nguyễn Thị Lê Na | 18/11/1984 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 15TH/KTT-024 | |
16 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08/02/1971 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 16TH/KTT-024 | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 05/10/1982 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 17TH/KTT-024 | |
18 | Trương Thị Huyền Nhung | 23/07/1982 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 18TH/KTT-024 | |
19 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 30/11/1985 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 19TH/KTT-024 | |
20 | Trần Thị Hồng Quyên | 22/08/1985 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 20TH/KTT-024 | |
21 | Hoàng Thị Thái | 20/02/1988 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 21TH/KTT-024 | |
22 | Cao Xuân Thái | 24/05/1971 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 22TH/KTT-024 | |
23 | Trần Thị Thảo | 20/07/1989 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 23TH/KTT-024 | |
24 | Trần Đức Thịnh | 10/05/1960 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 24TH/KTT-024 | |
25 | Lê Thị Thướng | 05/09/1962 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 25TH/KTT-024 | |
26 | Nguyễn Hữu Tình | 05/10/1961 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 26TH/KTT-024 | |
27 | Trần Thị Tố Uyên | 01/10/1982 | Quảng Bình | KTTHCSN08-2014 TUYÊN HÓA | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 27TH/KTT-024 | |