1 | Trần Thị Thúy Ái | 02/03/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 01TG/KTT-024 | |
2 | Bríu Amói | 05/10/1973 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 02TG/KTT-024 | |
3 | Ploong Anh | 24/04/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 03TG/KTT-024 | |
4 | Chế Ánh | 30/10/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 04TG/KTT-024 | |
5 | Avô Bích | 06/11/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 05TG/KTT-024 | |
6 | Nguyễn Thị Bình | 02/01/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 06TG/KTT-024 | |
7 | Trương Thị Mỵ Châu | 15/02/1982 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 07TG/KTT-024 | |
8 | Hôih Danh | 10/04/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 08TG/KTT-024 | |
9 | Phan Thị Danh | 05/09/1981 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 09TG/KTT-024 | |
10 | Đặng Thị Anh Đào | 10/01/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 10TG/KTT-024 | |
11 | Đinh Thị Đào | 30/08/1979 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 11TG/KTT-024 | |
12 | Hốih Diên | 04/03/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 12TG/KTT-024 | |
13 | Pơ Loong Thị Dinh | 27/04/1987 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 13TG/KTT-024 | |
14 | Lưu Thị Kim Dung | 06/02/1978 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 14TG/KTT-024 | |
15 | Trần Thị Ngọc Hà | 11/02/1986 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 15TG/KTT-024 | |
16 | Hứa Thị Thúy Hằng | 26/08/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 16TG/KTT-024 | |
17 | Dương Thị Hạnh | 30/12/1984 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 17TG/KTT-024 | |
18 | Ông Thị Minh Hiếu | 07/08/1981 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 18TG/KTT-024 | |
19 | Pơloong Thị Hới | 22/10/1991 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 19TG/KTT-024 | |
20 | Lê Thị Huế | 26/06/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 20TG/KTT-024 | |
21 | Đinh Thị Thanh Hương | 01/06/1983 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 21TG/KTT-024 | |
22 | Ngô Thị Huy | 22/02/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 22TG/KTT-024 | |
23 | Hồ Ngọc Huy | 15/06/1980 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 23TG/KTT-024 | |
24 | Lê Thị Lai | 09/08/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 24TG/KTT-024 | |
25 | Bríu Thị Lệ | 02/02/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 25TG/KTT-024 | |
26 | Tạ Thị Lộc | 22/09/1983 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 26TG/KTT-024 | |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 27/04/1985 | Thừa Thiên Huế | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 27TG/KTT-024 | |
28 | Lê Thị Nga | 06/04/1984 | Thanh Hóa | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 28TG/KTT-024 | |
29 | Pơ Loong Nghi | 25/07/1988 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 29TG/KTT-024 | |
30 | Hốih Nghiêu | 02/03/1990 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 30TG/KTT-024 | |
31 | Bling Như | 13/02/1989 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 31TG/KTT-024 | |
32 | Hồ Thị Xuân Nở | 13/11/1982 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 32TG/KTT-024 | |
33 | Zơ Râm Nước | 10/10/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 33TG/KTT-024 | |
34 | Trần Thị Mỹ Phúc | 21/09/1991 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 34TG/KTT-024 | |
35 | Alăng Prinh | 02/05/1975 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Khá | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 35TG/KTT-024 | |
36 | Nguyễn Đức Thuận | 03/06/1973 | Vĩnh Phúc | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 36TG/KTT-024 | |
37 | Nguyễn Văn Thương | 01/01/1985 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 37TG/KTT-024 | |
38 | Ngô Thị Lệ Thương | 07/03/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 38TG/KTT-024 | |
39 | Nguyễn Thanh Tiến | 20/03/1979 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 39TG/KTT-024 | |
40 | Lê Phước Tri | 02/08/1981 | Đà Nẵng | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 40TG/KTT-024 | |
41 | Lương Thị Ái Vân | 05/11/1980 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 41TG/KTT-024 | |
42 | Trần Thị Yên | 12/07/1982 | Quảng Nam | KTTHCSN03-2014 | Chứng chỉ Bồi dưỡng Kế toán trưởng | Giỏi | Nghiệp vụ Chứng chỉ Đào tạo ngắn hạn | 42TG/KTT-024 | |