|
File quyết định
Quyết định số 378/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 08/07/2014
1 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 31/07/1993 | Đăk Lăk | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_1 | | 2 | Đinh Thị Huế | 18/11/1993 | Hà Tĩnh | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_2 | | 3 | Nguyễn Thị Lành | 11/03/1992 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_3 | | 4 | Trần Khánh Ly | 02/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_4 | | 5 | Hồ Nguyễn Quỳnh My | 08/06/1992 | Gia Lai | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_5 | | 6 | Lê Thị Kim Nga | 11/08/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_6 | | 7 | Phan Thị Hằng Nga | 16/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_7 | | 8 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/01/1993 | Nghệ An | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_8 | | 9 | Trần Thi Thanh Nhàn | 02/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_9 | | 10 | Phan Thị Cẩm Vân | 23/02/1992 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_10 | | 11 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 23/09/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_11 | | 12 | Phạm Thị Hạnh | 27/02/1993 | Phú Yên | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_12 | | 13 | Đoàn Trung Hiếu | 12/05/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_13 | | 14 | Lê Anh Phi | 19/04/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_14 | | 15 | Võ Thị Mỹ Phượng | 23/08/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_15 | | 16 | Thái Hùng Tín | 03/01/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_16 | | 17 | Vũ Thị Hồng Sương | 29/10/1992 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_17 | | 18 | Nguyễn Văn Tân | 27/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_18 | | 19 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/09/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_19 | | 20 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/05/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_20 | | 21 | Lê Anh Tuấn | 11/08/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_21 | | 22 | Phan Thị Hằng | 02/05/1993 | Hà Tĩnh | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_22 | | 23 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 18/12/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_23 | | 24 | Nguyễn Thị Minh Trang | 10/03/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_24 | | 25 | Nguyễn Thị Lanh | 18/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_25 | | 26 | Trần Thị Lệ | 03/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_26 | | 27 | Trần Thị Thu Thủy | 27/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_27 | | 28 | Võ Thị Thùy Trâm | 04/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_28 | | 29 | Phan Thị Vân | 05/08/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_29 | | 30 | Trần Thanh Nguyên | 22/06/1992 | Kon Tum | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_30 | | 31 | Trần Vi Phương | 09/03/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_31 | | 32 | Đinh Thị Huy | 19/05/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_32 | | 33 | Nguyễn Thị Nga | 18/01/1993 | Thanh Hoá | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_33 | | 34 | Võ Thị Thành Nhi | 18/05/1992 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_34 | | 35 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 16/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_35 | | 36 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 08/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_36 | | 37 | Phan Thị Thủy | 20/02/1993 | Nghệ An | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_37 | | 38 | Trần Lệ Thủy | 04/07/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_38 | | 39 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/12/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_39 | | 40 | Nguyễn Thị Hiệp | 12/06/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_40 | | 41 | Trần Thị Huyền | 12/03/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_41 | | 42 | Trần Thị Thảo Trang | 18/02/1993 | Hà Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_42 | | 43 | Nguyễn Thị Bích | 24/05/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_43 | | 44 | Phan Thị Mỹ Diệu | 18/12/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_44 | | 45 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/11/1992 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_45 | | 46 | Hồ Thị Thùy Nhung | 02/06/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_46 | | 47 | H Li Niê | 01/03/1993 | Đắk Lắk | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_47 | | 48 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | 04/04/1994 | Gia Lai | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_48 | | 49 | Nguyễn Thị Quyên | 14/03/1992 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_49 | | 50 | Lê Thị Ái Trinh | 02/05/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_50 | | 51 | Nguyễn Thị Anh Đào | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_51 | | 52 | Trần Thị Hoài | 26/03/1992 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_52 | | 53 | Dương Thị Mơ | 16/08/1993 | Đắk Lắk | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_53 | | 54 | Nguyễn Thị Thương | 12/05/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_54 | | 55 | Nguyễn Thị Trang | 10/01/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_55 | | 56 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24/09/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_56 | | 57 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | 13/11/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_57 | | 58 | Hoàng Thị Thu Hoài | 28/06/1993 | Quảng Bình | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_58 | | 59 | Nguyễn Thị Quyên | 17/05/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_59 | | 60 | Huỳnh Kim Thoa | 20/08/1993 | Đắk Lắk | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_60 | | 61 | Trần Thị Hương | 20/10/1992 | Quảng Bình | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_61 | | 62 | Phan Vũ Ngọc Kim | 04/02/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_62 | | 63 | Nguyễn Thị Ngân | 15/02/1992 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_63 | | 64 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/11/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_64 | | 65 | Phan Thị Thủy | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_65 | | 66 | Đinh Hoàng Tuyên | 16/02/1992 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_66 | | 67 | Nguyễn Cẩm Vân | 18/05/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_67 | | 68 | Võ Thị Yến | 05/11/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_68 | | 69 | Lê Thị Cẩm | 10/01/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_69 | | 70 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 01/08/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_70 | | 71 | Nguyễn Thị Nga | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_71 | | 72 | Trương Quỳnh Như | 20/12/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_72 | | 73 | Phạm Thị Thích Tâm | 23/10/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_73 | | 74 | Nguyễn Phan Oanh Thảo | 22/04/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_74 | | 75 | Lê Thị Điệp | 05/01/1992 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_75 | | 76 | Lê Thị Hiền | 18/04/1992 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_76 | | 77 | Lê Thị Kim Ly | 10/04/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_77 | | 78 | Lê Thị Thanh Mai | 26/07/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_78 | | 79 | Trần Thị Phan Min | 29/02/1992 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_79 | | 80 | Nguyễn Thị Thu Rơi | 15/11/1993 | Quảng Trị | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_80 | | 81 | Tạ Thị Thu Trang | 03/02/1992 | Gia Lai | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_81 | | 82 | Phan Thị Thanh Vân | 15/05/1993 | Đà Nẵng | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_82 | | 83 | Nguyễn Văn Thường | 14/09/1993 | Thái Bình | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_83 | | 84 | Trần Thị Hương | 01/09/1993 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_84 | | 85 | Phan Thị Thanh Thủy | 06/10/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_85 | | 86 | Lê Thị Nga | 12/10/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_86 | | 87 | Lê Thị Nga | 18/03/1993 | Quảng Trị | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_87 | | 88 | Phan Thị Oanh | 02/09/1993 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_88 | | 89 | Nguyễn Thị Thỏa | 28/06/1993 | Quảng Bình | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_89 | | 90 | Nguyễn Thị Mộng Diệp | 01/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_90 | | 91 | Nguyễn Thị Hoài | 12/11/1993 | Quảng Bình | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_91 | | 92 | Nguyễn Thị Nga | 15/09/1993 | Thanh Hóa | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_92 | | 93 | Trần Thị Tứ Đông | 20/07/1993 | Quảng Bình | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_93 | | 94 | Lương Thị Hậu | 13/03/1993 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_94 | | 95 | Trần Thị Lựu | 17/02/1992 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_95 | | 96 | Trần Thị Hà Phương | 19/10/1993 | Quảng Trị | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_96 | | 97 | Nguyễn Thị Ánh | 11/10/1992 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_97 | | 98 | Lê Thị Diễm | 29/10/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_98 | | 99 | Nguyễn Thị Mỹ Lý | 22/09/1993 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_99 | | 100 | Phan Thị Bé | 23/09/1992 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_100 | | 101 | Trương Thị Huyền Trâm | 14/05/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_101 | | 102 | Trần Thị Huyên | 18/09/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_102 | | 103 | Võ Thị Ngọc Thuy | 29/01/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_103 | | 104 | Trần Thị Trang | 15/10/1992 | Thừa Thiên Huế | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_104 | | 105 | Bùi Văn Lược | 20/10/1989 | Nghệ An | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_105 | | 106 | Phan Thị Lý | 20/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_106 | | 107 | Bùi Thị Thùy | 23/02/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_107 | | 108 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14/06/1993 | Quảng Trị | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_108 | | 109 | Đặng Thị Quỳnh Như | 27/06/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_109 | | 110 | Lý Thị Thảo | 15/11/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_110 | | 111 | Trần Thị Thơm | 20/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_111 | | 112 | Hoàng Thị Thủy | 16/07/1993 | Quảng Bình | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_112 | | 113 | Trần Thị Kim Chi | 03/11/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_113 | | 114 | Võ Thị Bích Nguyên | 11/07/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_114 | | 115 | Đinh Thái | 30/09/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_115 | | 116 | Nguyễn Thị Nhung | 01/06/1993 | Hà Tĩnh | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_116 | | 117 | Nguyễn Thị Diệu Thảo | 12/08/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_117 | | 118 | Nguyễn Thị Vân | 14/02/1993 | Quảng Nam | K01-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_118 | | 119 | Đặng Thị Thu Giang | 05/09/1993 | Quảng Trị | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_119 | | 120 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_120 | | 121 | Nguyễn Thị Phương Lý | 20/05/1993 | Bình Định | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_121 | | 122 | Lê Thị Thùy Linh | 18/02/1993 | Quảng Bình | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_122 | | 123 | Đinh Thị Việt Trinh | 08/10/1993 | Quảng Ngãi | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_123 | | 124 | Trần Thị Thương | 13/04/1993 | Gia Lai | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_124 | | 125 | Lê Thị Mỹ Hương | 20/10/1993 | Quảng Trị | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_125 | | 126 | Nguyễn Hoài Phương | 04/12/1992 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_126 | | 127 | Hoàng Thị Thanh | 28/08/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_127 | | 128 | Trần Thị Trang | 30/07/1993 | Quảng Bình | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_128 | | 129 | Lê Thị Nhung | 27/08/1993 | Quảng Trị | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_129 | | 130 | Cầm Thị Hạnh | 12/01/1992 | Thanh Hóa | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_130 | | 131 | Phan Thị Ngọc Hiền | 15/06/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_131 | | 132 | Bùi Thị Minh Huyền | 05/09/1992 | Đắk Lắk | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_132 | | 133 | Phạm Văn Hoàng Khuê | 01/06/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_133 | | 134 | Trần Thị Quỳnh Lê | 30/09/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_134 | | 135 | Phạm Thị Tuyết | 24/02/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_135 | | 136 | Trần Hoàng Yến | 28/04/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_136 | | 137 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 08/12/1992 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_137 | | 138 | Nguyễn Thị Phương Na | 04/04/1993 | Quảng Trị | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_138 | | 139 | Phạm Thị Trà My | 19/11/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_139 | | 140 | Ngô Thị Vi Nga | 10/11/1992 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_140 | | 141 | Hồ Anh Thư | 24/12/1992 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_141 | | 142 | Võ Thị Bích Thư | 27/04/1993 | Đắk Lắk | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_142 | | 143 | Võ Thị Tình | 08/10/1993 | Hà Tĩnh | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_143 | | 144 | Trần Thị Xuân Lộc | 18/03/1992 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_144 | | 145 | Văn Hồ Tường Linh | 20/08/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_145 | | 146 | Huỳnh Phan Thuỳ Dung | 06/09/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_146 | | 147 | Đinh Thị Ly Ly | 16/12/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_147 | | 148 | Nguyễn Thị Thanh Nhị | 24/10/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_148 | | 149 | Hồ Thị Thanh | 20/06/1993 | Nghệ An | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_149 | | 150 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_150 | | 151 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | 17/05/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_151 | | 152 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 02/11/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_152 | | 153 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 22/04/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_153 | | 154 | Trần Thị phương Thảo | 08/11/1992 | Gia Lai | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_154 | | 155 | Nguyễn Hoàng Tầm Dương | 28/08/1993 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_155 | | 156 | Dương Thị Ngà | 08/02/1993 | Quảng Ngãi | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_156 | | 157 | Lê Khánh Tâm | 23/09/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_157 | | 158 | Đỗ Thị Kim Khánh | 16/04/1993 | Đà Nẵng | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_158 | | 159 | Phan Mai Xuân Uyên | 12/12/1992 | Quảng Nam | K01-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_159 | | 160 | Nguyễn Thị Duyên | 02/07/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_160 | | 161 | Lê Thị Hương | 01/05/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_161 | | 162 | Lê Thị Hằng Sa | 02/06/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_162 | | 163 | Nguyễn Thị Huệ | 25/02/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_163 | | 164 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 27/01/1993 | Quảng Bình | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_164 | | 165 | Nguyễn Thị Sương | 22/07/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_165 | | 166 | Trần Thị Kim Yến | 15/05/1993 | Quảng Ngãi | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_166 | | 167 | Nguyễn Thị Thúy | 20/01/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_167 | | 168 | Võ Thu Thảo | 26/05/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_168 | | 169 | Lê Thị Ngọc Thiềm | 23/04/1992 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_169 | | 170 | Huỳnh Thị Hoài Thu | 04/10/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_170 | | 171 | Phạm Thị Thanh Thúy | 12/12/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_171 | | 172 | Nguyễn Thị Thủy | 20/01/1993 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_172 | | 173 | Mai Thị Hải Triều | 04/09/1992 | Thừa Thiên Huế | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_173 | | 174 | Bùi Thị Minh Châu | 19/07/1993 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_174 | | 175 | Cù Thị Lê | 30/10/1993 | Hà Tĩnh | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_175 | | 176 | Lê Thị Thanh Hoài | 12/07/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_176 | | 177 | Phùng Thị Thu Thảo | 08/10/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_177 | | 178 | Nguyễn Thị Thúy Mỹ | 16/04/1993 | Hà Tĩnh | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_178 | | 179 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 01/03/1993 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_179 | | 180 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 10/12/1993 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_180 | | 181 | Phạm Thị Phương Anh | 20/05/1993 | Gia Lai | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_181 | | 182 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 09/02/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_182 | | 183 | Nguyễn Hồng Vân | 10/01/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_183 | | 184 | Nguyễn Thị Hoa | 27/01/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_184 | | 185 | Trần Thị Nhớ | 05/06/1992 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_185 | | 186 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo | 14/05/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_186 | | 187 | Nguyễn Dương Thuỳ Trang | 28/09/1992 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_187 | | 188 | Trà Thị Vũ Linh | 03/01/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_188 | | 189 | Lê Thị Vinh | 16/03/1992 | Thanh Hoá | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_189 | | 190 | Võ Thị Thuỳ Tuyên | 01/02/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_190 | | 191 | Phan Thị Hoài | 04/08/1993 | Hà Tĩnh | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_191 | | 192 | Lê Thị Lan Phương | 20/04/1992 | Thừa Thiên Huế | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_192 | | 193 | Bùi Thị Ngọc Bích | 18/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_193 | | 194 | Nguyễn Thị Yến My | 08/07/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_194 | | 195 | Nguyễn Thanh Tâm | 14/07/1993 | Quảng Trị | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_195 | | 196 | Trần Thị Thu Thảo | 12/10/1993 | Quảng Nam | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_196 | | 197 | Nguyễn Thị Trang | 12/09/1993 | Nghệ An | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_197 | | 198 | Nguyễn Thị Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | K01-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_198 | | 199 | Ngô Thị Thúy An | 29/09/1993 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_199 | | 200 | Lê Nguyễn Linh Chi | 18/01/1993 | Quảng Bình | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_200 | | 201 | Lê Thị Thu Hà | 01/06/1993 | Quảng Bình | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_201 | | 202 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01/07/1993 | Quảng Bình | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_202 | | 203 | Phan Thị Thương | 09/05/1992 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_203 | | 204 | Mai Thị Thanh Vân | 15/08/1992 | Đà Nẵng | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_204 | | 205 | Trần Thị Mỹ Hương | 01/05/1992 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_205 | | 206 | Kiều Thị Mỹ Linh | 13/07/1993 | Hà Tĩnh | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_206 | | 207 | Trần Thị Hoài | 17/11/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_207 | | 208 | Mai Thị Thanh Linh | 15/02/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_208 | | 209 | Hồ Thị Tâm | 19/11/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_209 | | 210 | Bùi Thị Bích Phượng | 18/06/1993 | Bình Định | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_210 | | 211 | Trần Thị Ngọc Hường | 20/06/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_211 | | 212 | Nguyễn Thị Phi Lê | 20/08/1992 | Đăk Lăk | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_212 | | 213 | Lê Thị Linh | 02/08/1993 | Hà Tĩnh | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_213 | | 214 | Lê Thị Linh | 16/01/1993 | Quảng Ngãi | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_214 | | 215 | Dương Thị Như Lam | 12/07/1993 | Đà Nẵng | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_215 | | 216 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 20/11/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_216 | | 217 | Huỳnh Thị Kim Cúc | 25/12/1992 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_217 | | 218 | Hồ Thị Lối Na | 04/06/1993 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_218 | | 219 | KPăH' Tôn | 10/03/1992 | Gia Lai | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_219 | | 220 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | 28/01/1992 | Đà Nẵng | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_220 | | 221 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/06/1993 | Hà Tĩnh | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_221 | | 222 | Phạm Thị Huỳnh | 03/01/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_222 | | 223 | Lê Phước Lộc | 14/03/1993 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_223 | | 224 | Nguyễn Hữu Hoàng Phi | 27/02/1992 | Quảng Trị | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_224 | | 225 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_225 | | 226 | Nguyễn Hoàng Thanh Sang | 24/05/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_226 | | 227 | Lê Thị Thu Trang | 08/06/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_227 | | 228 | Mai Phượng Vĩ | 25/03/1993 | Gia Lai | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_228 | | 229 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 06/04/1993 | Gia Lai | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_229 | | 230 | Trần Thị Hà | 05/07/1993 | Hà Tĩnh | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_230 | | 231 | Nguyễn Thị Chi | 20/02/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_231 | | 232 | Ngô Thị Hiền | 17/07/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_232 | | 233 | Lương Thị Nga | 26/06/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_233 | | 234 | Võ Thị Quỳnh Trang | 17/02/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_234 | | 235 | Nguyễn Văn Tuấn | 05/07/1993 | Nghệ An | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_235 | | 236 | Bùi Thị Xuân Uyên | 02/12/1993 | Quảng Nam | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_236 | | 237 | Tô Thị Hương | 11/06/1993 | Thanh Hóa | K01-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_237 | | 238 | Nguyễn Thị Ni | 07/06/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_238 | | 239 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 25/11/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_239 | | 240 | Lê Thị Diễm | 04/08/1993 | Quảng Trị | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_240 | | 241 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 20/01/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_241 | | 242 | Trần Khánh Huyền | 12/12/1993 | Quảng Bình | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_242 | | 243 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 01/12/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_243 | | 244 | Trương Nguyễn Hồng Phượng | 05/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_244 | | 245 | Phan Thị Tâm | 10/05/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_245 | | 246 | Nguyễn Thị Thủy | 20/11/1993 | Quảng Trị | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_246 | | 247 | Nguyễn Huỳnh Thục Trân | 28/10/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_247 | | 248 | Huỳnh Thị Trang | 14/02/1992 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_248 | | 249 | Võ Thị Huyền Trang | 20/02/1993 | Hà Tĩnh | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_249 | | 250 | Hoàng Thị Thanh Tú | 16/01/1993 | Nghệ An | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_250 | | 251 | Bùi Thị Thủy An | 26/03/1993 | Hà Tĩnh | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_251 | | 252 | Đặng Bảo Hoàng | 11/10/1993 | Quảng Trị | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_252 | | 253 | Đỗ Thị Nhi | 30/05/1993 | Ninh Bình | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_253 | | 254 | Mạc Nguyên Huy | 20/09/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_254 | | 255 | Trần Thị Thu Hiệp | 16/04/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_255 | | 256 | Huỳnh Thị Hòa | 09/03/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_256 | | 257 | Phạm Thị Xuân Phương | 09/07/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_257 | | 258 | Nguyễn Thị Kiều Sương | 27/02/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_258 | | 259 | Lê Khắc Thạch | 18/09/1993 | Hà Tĩnh | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_259 | | 260 | Phạm Quốc Việt | 02/03/1993 | Hà Tĩnh | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_260 | | 261 | Hoàng Thị Thu | 20/06/1993 | Đắk Lắk | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_261 | | 262 | Nguyễn Thị Kim | 28/05/1992 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_262 | | 263 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 21/12/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_263 | | 264 | Nguyễn Văn Tình | 26/09/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_264 | | 265 | Lê Tấn Tiến | 04/05/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_265 | | 266 | Phạm Thị Thanh Duyên | 10/07/1993 | Đà Nẵng | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_266 | | 267 | Huỳnh Thị Ngọc Lam | 10/12/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_267 | | 268 | Trần Thị Thanh Thảo | 01/10/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_268 | | 269 | Nguyễn Thị Trâm | 21/03/1993 | Quảng Nam | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_269 | | 270 | Phan Thị Thùy Linh | 10/04/1993 | Quảng Bình | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_270 | | 271 | Lê Thị Thanh Hằng | 04/03/1993 | Quảng Bình | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_271 | | 272 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | 06/08/1993 | Bình Định | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_272 | | 273 | Lê Thị Kim Ngân | 02/11/1993 | Đắk Lắk | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_273 | | 274 | Nguyễn Thị Phúc | 22/02/1992 | Đắk Lắk | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_274 | | 275 | Võ Thị Thùy | 12/12/1993 | Quảng Ngãi | K01-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_275 | | 276 | Dương Thị Thùy Dung | 15/03/1993 | Quảng Trị | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_276 | | 277 | Hà Thị Lệ Phượng | 01/09/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_277 | | 278 | Nguyễn Thị Mai | 18/07/1993 | Hà Tĩnh | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_278 | | 279 | Trần Thị Thanh Thảo | 20/01/1993 | Đắk Lắk | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_279 | | 280 | Trịnh Thị Bảo Trân | 04/04/1992 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_280 | | 281 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 07/11/1993 | Nghệ An | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_281 | | 282 | Trương Thị Thu Hiền | 13/07/1993 | Đà Nẵng | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_282 | | 283 | Trần Thị Mỹ Linh | 28/08/1993 | Đắk Lắk | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_283 | | 284 | Nguyễn Hồng Lịnh | 01/02/1992 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_284 | | 285 | Phan Thị Thúy Ngân | 08/05/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_285 | | 286 | Nguyễn Phạm Triều Tuyên | 28/12/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_286 | | 287 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03/03/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_287 | | 288 | Nguyễn Thị Út My | 03/07/1992 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_288 | | 289 | Trần Thị Thu Hà | 19/05/1993 | Quảng Bình | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_289 | | 290 | Lê Thị Ngọc Huyền | 20/08/1993 | Quảng Bình | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_290 | | 291 | Lê Thị Hoài Thu | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_291 | | 292 | Hồ Thị Thu Hiền | 27/11/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_292 | | 293 | Bùi Thị My Ly | 12/12/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_293 | | 294 | Phan Thị Nở | 10/04/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_294 | | 295 | Nguyễn Văn Quý Châu | 12/03/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_295 | | 296 | Nguyễn Hoài Thị Phương Dung | 31/07/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_296 | | 297 | Huỳnh Thị Thu Mến | 08/03/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_297 | | 298 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 23/10/1992 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_298 | | 299 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 20/11/1992 | Quảng Trị | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_299 | | 300 | Trần Thị Ánh Quyên | 25/10/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_300 | | 301 | Dương Xuân Quỳnh | 02/06/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_301 | | 302 | Phạm Thị Thanh Thúy | 30/10/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_302 | | 303 | Lê Thị Hoài Trâm | 23/06/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_303 | | 304 | Dương Thị Mơ | 08/08/1993 | Hà Tĩnh | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_304 | | 305 | Nguyễn Thị Ngọc | 14/03/1993 | Nghệ An | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_305 | | 306 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 08/03/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_306 | | 307 | Nguyễn Thị Thùy Tiên | 16/04/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_307 | | 308 | Nguyễn Ái Nhi | 24/10/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_308 | | 309 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 10/07/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_309 | | 310 | Huỳnh Thị Mai Phương | 15/12/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_310 | | 311 | Nguyễn Thanh Hải | 30/06/1990 | Đăk Nông | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_311 | | 312 | Bùi Thị Mai Ly | 12/12/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_312 | | 313 | Nguyễn Thị Ngọc | 13/09/1992 | Nghệ An | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_313 | | 314 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 01/01/1993 | Quảng Nam | K01-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_314 | | 315 | Hồ Thị Liễu | 06/10/1992 | Quảng Trị | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_315 | | 316 | Phạm thị Hảo | 07/08/1993 | Hà tĩnh | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_316 | | 317 | Lê Thị Hà My | 20/08/1993 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_317 | | 318 | Nguyễn Thị Hương | 25/02/1993 | Hà Tĩnh | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_318 | | 319 | Lê Thị Ngân | 24/04/1993 | Quảng Bình | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_319 | | 320 | Đinh Thị Hồng Sương | 21/10/1993 | Quảng Bình | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_320 | | 321 | Bùi Thị Hiển | 25/07/1993 | Nghệ An | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_321 | | 322 | Lê Thị Hải Anh | 14/08/1993 | Nghệ An | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_322 | | 323 | Lê Thị Thu Mai | 18/01/1993 | Nghệ An | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_323 | | 324 | Hồ Thị Thu Nhã | 20/02/1993 | Quảng Trị | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_324 | | 325 | Lê Đức Tính | 14/08/1993 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_325 | | 326 | Trương Thị Bản Anh | 11/01/1993 | Quảng Trị | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_326 | | 327 | Trần Thị Thu Hằng | 07/05/1993 | Quảng Trị | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_327 | | 328 | Trương Thị Xuân Hương | 16/06/1993 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_328 | | 329 | Bùi Thị Thu Trang | 28/08/1992 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_329 | | 330 | Đặng Thị Chanh | 01/12/1992 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_330 | | 331 | Hồ Thị Như Mai | 18/01/1993 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_331 | | 332 | Võ Thị Như Quỳnh | 01/08/1993 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_332 | | 333 | Văn Thị Ánh Tài | 31/07/1991 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_333 | | 334 | Nguyễn Thị Trinh | 10/10/1992 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_334 | | 335 | Nguyễn Thị Bích Đào | 10/10/1993 | Đắk Lắk | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_335 | | 336 | Lê Thị Thu Hạnh | 26/09/1993 | Quảng Bình | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_336 | | 337 | Phạm Thị Như Huyền | 02/03/1992 | Quảng Bình | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_337 | | 338 | Lương Thị Thêm | 22/08/1993 | Thanh Hóa | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_338 | | 339 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | 06/12/1992 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_339 | | 340 | Nguyễn Thị Hoa | 20/10/1992 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_340 | | 341 | Lâm Thị Bích Nhật | 16/04/1993 | Kon Tum | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_341 | | 342 | Huỳnh Nữ Ngọc Thi | 03/05/1993 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_342 | | 343 | Trần Thị Như Thùy | 09/08/1993 | Quảng Nam | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_343 | | 344 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 24/01/1993 | Đà Nẵng | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_344 | | 345 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | 15/04/1993 | Quảng Trị | K01-09 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_345 | | 346 | Phan Thị Hồng Ánh | 30/09/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_346 | | 347 | Lê Văn Đạt | 10/05/1993 | Hà Tĩnh | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_347 | | 348 | Lê Thị Diễm | 28/04/1992 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_348 | | 349 | Nguyễn Thị Diệu | 18/08/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_349 | | 350 | Cao Tiến Giang | 28/09/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_350 | | 351 | Lê Thị Chính Giang | 30/09/1992 | Quảng Trị | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_351 | | 352 | Đặng Thị Thu Hà | 03/11/1993 | Kon Tum | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_352 | | 353 | Nguyễn Thị Hằng | 02/05/1993 | Hà Tĩnh | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_353 | | 354 | Nguyễn Thị Hão | 10/02/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_354 | | 355 | Đặng Thị Hảo | 27/06/1993 | Hà Tĩnh | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_355 | | 356 | Nguyễn Quang Huy | 03/05/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_356 | | 357 | Trần Thị Thanh Huyền | 24/04/1992 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_357 | | 358 | Lê Thị Mỹ Kiều | 10/09/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_358 | | 359 | Đỗ Thị Kim | 07/10/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_359 | | 360 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 15/04/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_360 | | 361 | Hà Thị Liểu | 01/09/1993 | Quảng Ngãi | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_361 | | 362 | Ngô Văn Linh | 20/02/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_362 | | 363 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10/12/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_363 | | 364 | Nguyễn Thị Ly | 14/02/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_364 | | 365 | Nguyễn Thị Diễm Ly | 16/05/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_365 | | 366 | Hồ Thị Trà My | 18/08/1990 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_366 | | 367 | Trần Thị Nga | 10/03/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_367 | | 368 | Trần Thị Kim Ngân | 29/09/1993 | Đăk Lăk | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_368 | | 369 | Võ Thị Thảo Nguyên | 19/10/1993 | Gia Lai | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_369 | | 370 | Lê Thị Như Nguyệt | 02/05/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_370 | | 371 | Huỳnh Thị Nhung | 12/02/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_371 | | 372 | Nguyễn Thị Oanh | 10/10/1991 | Quảng Trị | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_372 | | 373 | Phạm Thị Phúc | 01/05/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_373 | | 374 | Cao Thị Sung Phương | 02/08/1992 | Nghệ An | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_374 | | 375 | Nguyễn Thị Mai Sương | 22/05/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_375 | | 376 | Trần Đình Tài | 27/01/1991 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_376 | | 377 | Phạm Thị Thảo | 27/06/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_377 | | 378 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 02/03/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_378 | | 379 | Đinh Thị Thu | 25/04/1993 | Quảng Nam | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_379 | | 380 | Trịnh Thị Thúy | 12/11/1992 | Đăk Lăk | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_380 | | 381 | Trần Đình Toản | 10/07/1990 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_381 | | 382 | Đặng Thị Trang | 01/04/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_382 | | 383 | Hoàng Trần Xuân Trang | 08/04/1993 | Đà Nẵng | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_383 | | 384 | Phan Thị Ánh Tuyết | 26/06/1993 | Quảng Bình | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_384 | | 385 | Võ Thị Vân | 28/11/1993 | Đăk Lăk | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_385 | | 386 | Võ Thị Như Ý | 02/08/1992 | Quảng Trị | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_386 | | 387 | Lê Thị Bảo Yến | 02/10/1992 | Hà Tĩnh | K02-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_387 | | 388 | Lê Thị Ngọc Anh | 22/09/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_388 | | 389 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 30/04/1992 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_389 | | 390 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 10/05/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_390 | | 391 | Lê Thị Hà | 01/03/1993 | Hà Tĩnh | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_391 | | 392 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 28/07/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_392 | | 393 | Phan Thị Hiền | 05/09/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_393 | | 394 | Hà Thị Thu Hiền | 20/01/1991 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_394 | | 395 | Lê Tăng Thanh Hiếu | 14/09/1993 | Đà Nẵng | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_395 | | 396 | Phan Thị Hoa | 02/06/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_396 | | 397 | Đỗ Phú Khánh | 14/11/1989 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_397 | | 398 | Vũ Thị Thúy Kiều | 07/03/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_398 | | 399 | Lê Thị Lan | 19/03/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_399 | | 400 | Nguyễn Thị Lan | 20/10/1992 | Quảng Bình | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_400 | | 401 | Phạm Thị Lành | 16/11/1991 | Thừa Thiên Huế | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_401 | | 402 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 18/01/1993 | Đà Nẵng | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_402 | | 403 | Lê Thị Hà Mi | 09/11/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_403 | | 404 | Trần Văn Nam | 01/01/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_404 | | 405 | Huỳnh Trung Nam | 12/09/1992 | Quảng Bình | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_405 | | 406 | Mai Thị Nga | 05/05/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_406 | | 407 | Phan Thị Ngần | 05/09/1993 | Quảng Bình | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_407 | | 408 | Tạ Thị Bích Ngọc | 18/08/1993 | Đà Nẵng | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_408 | | 409 | Lê Thị Thanh Ngọc | 14/03/1993 | Đà Nẵng | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_409 | | 410 | Đoàn Thị Nguyệt | 15/12/1993 | Hà Tĩnh | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_410 | | 411 | Đoàn Thị Kim Nhân | 17/02/1992 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_411 | | 412 | Nguyễn Văn Nhất | 25/01/1992 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_412 | | 413 | Nguyễn Thị Nhi | 06/04/1992 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_413 | | 414 | Đoàn Thị Hoài Như | 27/06/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_414 | | 415 | Trần Thị Phương | 02/06/1993 | Thái Bình | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_415 | | 416 | Đoàn Bá Quý | 25/04/1993 | Thanh Hóa | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_416 | | 417 | Đậu Xuân Quyền | 20/02/1993 | Quảng Bình | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_417 | | 418 | Đỗ Vũ Mai Quỳnh | 03/10/1993 | ĐăkLăk | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_418 | | 419 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/06/1992 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_419 | | 420 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 04/12/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_420 | | 421 | Cao Thị Thảo | 01/04/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_421 | | 422 | Phạm Thị Thanh Thảo | 29/03/1993 | Đà Nẵng | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_422 | | 423 | Nguyễn Thị Thu | 24/03/1993 | Quảng Trị | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_423 | | 424 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 23/11/1993 | Quảng Nam | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_424 | | 425 | Nguyễn Thị Trang | 02/06/1993 | Nghệ An | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_425 | | 426 | Cao Thị Vân | 11/07/1993 | Thanh Hóa | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_426 | | 427 | Nguyễn Chánh Vy | 22/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_427 | | 428 | Nguyễn Thị Kim Anh | 09/10/1993 | Bình Định | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_428 | | 429 | Lê Quang Bình | 12/10/1992 | Quảng Trị | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_429 | | 430 | Đặng Thị Cẩm | 01/01/1992 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_430 | | 431 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 21/12/1992 | Nghệ An | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_431 | | 432 | Nguyễn Thị Kim Giang | 19/05/1993 | Quảng Trị | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_432 | | 433 | Nguyễn Thị An Giang | 08/08/1993 | Đà Nẵng | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_433 | | 434 | Tào Thị Hà | 16/07/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_434 | | 435 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/04/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_435 | | 436 | Nguyễn Thị Hằng | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_436 | | 437 | Nguyễn Thị Hiên | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_437 | | 438 | Hồ Thị Hiền | 20/02/1993 | Nghệ An | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_438 | | 439 | Lê Thị Thanh Hiền | 29/01/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_439 | | 440 | Trương Thị Thu Hiền | 16/08/1991 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_440 | | 441 | Trần Thị Hiếu | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_441 | | 442 | Nguyễn Thị Hương | 05/10/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_442 | | 443 | Lê Thị Hường | 04/06/1993 | Nghệ An | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_443 | | 444 | Trịnh Long Khánh | 20/04/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_444 | | 445 | Lê Thị Lam | 18/05/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_445 | | 446 | Trần Thị Lanh | 30/10/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_446 | | 447 | Nguyễn Thị Kim Liên | 20/12/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_447 | | 448 | Trần Thị Liên | 12/12/1992 | Gia lai | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_448 | | 449 | Nguyễn Thị Linh | 23/10/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_449 | | 450 | Bùi Thị Minh Long | 25/07/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_450 | | 451 | Nguyễn Thị Thu Ly | 20/08/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_451 | | 452 | Trần Thị Nga | 01/10/1992 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_452 | | 453 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 23/06/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_453 | | 454 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/02/1993 | Quảng Bình | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_454 | | 455 | Phạm Thị Thúy Nhựt | 15/01/1992 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_455 | | 456 | Huỳnh Văn Phúc | 18/03/1993 | Đăk Lăk | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_456 | | 457 | Đậu Hạnh Phương | 27/06/1993 | Kom Tum | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_457 | | 458 | Biện Thị Sen | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_458 | | 459 | Phạm Thị Thanh | 08/10/1993 | Hà Tĩnh | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_459 | | 460 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 05/11/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_460 | | 461 | Phạm Thị Thanh | 30/08/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_461 | | 462 | Phạm Thị Kim Thanh | 25/01/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_462 | | 463 | Trần Thị Thu Thảo | 22/11/1992 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_463 | | 464 | Nguyễn Huy Thông | 17/05/1993 | Đà Nẵng | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_464 | | 465 | Ngô Lưu Ngọc Triều | 22/06/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_465 | | 466 | Võ Đức Trình | 03/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_466 | | 467 | Lê Thị Tuyến | 02/11/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_467 | | 468 | Hồ Thị Uyển | 01/02/1992 | Quảng Trị | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_468 | | 469 | Nguyễn Thị Tường Vi | 20/10/1993 | Gia Lai | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_469 | | 470 | Trần Ngọc Yến | 30/11/1992 | Quảng Trị | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_470 | | 471 | Nguyễn Thị Yến | 18/04/1993 | Quảng Nam | K02-03 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_471 | | 472 | Phạm Thị Kim Anh | 27/03/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_472 | | 473 | Nguyễn Thị Cẩm | 26/06/1993 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_473 | | 474 | Lê Nguyễn Nhật Đoan | 04/11/1993 | Gia Lai | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_474 | | 475 | Nguyễn Thị Phương Dung | 19/04/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_475 | | 476 | Trương Thị Duyên | 12/01/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_476 | | 477 | Lê Thị Duyên | 20/10/1992 | Thanh Hóa | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_477 | | 478 | Nguyễn Đình Hải | 22/08/1989 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_478 | | 479 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/03/1993 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_479 | | 480 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/1991 | Hà Tĩnh | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_480 | | 481 | Võ Thị Hiền | 23/08/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_481 | | 482 | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/1993 | Quảng Bình | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_482 | | 483 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/03/1993 | Hà Tĩnh | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_483 | | 484 | Phạm Thị Kim Hồng | 03/02/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_484 | | 485 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 12/10/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_485 | | 486 | Cao Thị Thu Hương | 25/03/1992 | Quảng Ngãi | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_486 | | 487 | Võ Thị Loan | 15/03/1993 | Quảng Trị | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_487 | | 488 | Trần Thị Luyến | 11/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_488 | | 489 | Nguyễn Thị Ly | 08/02/1992 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_489 | | 490 | Thái Thị Lý | 24/02/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_490 | | 491 | Trần Thị Trúc Mai | 21/08/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_491 | | 492 | Nguyễn Thị Nhật Mi | 18/08/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_492 | | 493 | Trần Thị My My | 21/01/1993 | Quảng Trị | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_493 | | 494 | Phạm Thị Kim Oanh | 01/05/1993 | Hà Tĩnh | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_494 | | 495 | Nguyễn Thị Phúc | 17/07/1993 | Quảng Bình | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_495 | | 496 | Lưu Thị Thanh Tâm | 27/06/1991 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_496 | | 497 | Nguyễn Thị Thái | 03/09/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_497 | | 498 | Trần Thị Thi | 01/02/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_498 | | 499 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 04/05/1993 | Quảng Trị | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_499 | | 500 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 18/10/1992 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_500 | | 501 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1993 | Gia Lai | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_501 | | 502 | Trần Thị Tình | 06/03/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_502 | | 503 | Lê Thị Thanh Trà | 15/12/1993 | Quảng Bình | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_503 | | 504 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 16/12/1993 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_504 | | 505 | Lê Thị Quỳnh Trang | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_505 | | 506 | Vũ Thị Huyền Trang | 17/09/1993 | Quảng Bình | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_506 | | 507 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 01/02/1993 | Quảng Trị | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_507 | | 508 | Trần Thị Kim Tuyến | 11/02/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_508 | | 509 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/10/1992 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_509 | | 510 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 03/05/1992 | Nghệ An | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_510 | | 511 | Dương Lê Thị Mỹ Vân | 10/12/1992 | Đắk Lắk | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_511 | | 512 | Lê Thị Hồng Vy | 12/06/1993 | Quảng Nam | K02-04 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_512 | | 513 | Trần Thị Ái | 05/06/1992 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_513 | | 514 | Trần Thị Ý Ân | 16/05/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_514 | | 515 | Hồ Xuân Anh | 22/12/1992 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_515 | | 516 | Phan Thị Ngọc Ánh | 06/01/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_516 | | 517 | Võ Thị Luy Ben | 12/09/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_517 | | 518 | Võ Văn Đức | 23/10/1993 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_518 | | 519 | Hoàng Thị Hằng | 07/08/1993 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_519 | | 520 | Lê Thị Thu Hiền | 25/08/1992 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_520 | | 521 | Nguyễn Thị Hiền | 01/10/1993 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_521 | | 522 | Đoàn Thị Hiếu | 22/07/1993 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_522 | | 523 | Phạm Thị Hoa | 06/02/1993 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_523 | | 524 | Dương Thị Thu Hương | 02/10/1992 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_524 | | 525 | Lương Thị Mỹ Hương | 09/02/1991 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_525 | | 526 | Mai Thị Khánh Huyền | 22/02/1993 | Nghệ An | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_526 | | 527 | Hồ Thị Liên | 13/09/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_527 | | 528 | Đường Thị Khánh Linh | 09/09/1993 | Đăk LăK | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_528 | | 529 | Đỗ Thị Cẩm Loan | 18/12/1993 | Quảng Bình | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_529 | | 530 | Hoàng Thị Minh | 20/09/1993 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_530 | | 531 | Lê Thị Trà My | 08/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_531 | | 532 | Dương Thị Na | 02/06/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_532 | | 533 | Trịnh Thị Ý Na | 26/02/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_533 | | 534 | Hoàng Thị Nga | 24/10/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_534 | | 535 | Nguyễn Duy Bảo Ngọc | 22/11/1993 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_535 | | 536 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 04/05/1993 | Đăk LăK | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_536 | | 537 | La Minh Nguyệt | 04/06/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_537 | | 538 | Trương Thị Quý Nhàn | 14/10/1993 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_538 | | 539 | Phan Thị Nhàn | 03/02/1993 | Quảng Bình | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_539 | | 540 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 10/12/1993 | Gia Lai | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_540 | | 541 | Cao Thị Hồng Nhung | 09/04/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_541 | | 542 | Lê Thị Mỹ Phú | 14/05/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_542 | | 543 | Lê Thị Hoàng Phúc | 09/09/1993 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_543 | | 544 | Lê Thị Hoài Phương | 13/03/1992 | Quảng Bình | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_544 | | 545 | Đỗ Thị Phượng | 02/09/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_545 | | 546 | Dương Thị Quỳnh | 20/02/1993 | Quảng Bình | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_546 | | 547 | Võ Thị Sáu | 15/08/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_547 | | 548 | Dương Thị Tâm | 25/04/1992 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_548 | | 549 | Võ Thị Thanh | 14/02/1993 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_549 | | 550 | Hoàng Thị Minh Thảo | 24/03/1993 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_550 | | 551 | Lê Thị Thảo | 05/08/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_551 | | 552 | Hà Phương Thảo | 21/05/1992 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_552 | | 553 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/06/1993 | Quảng Nam | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_553 | | 554 | Võ Thị Thúy | 20/10/1992 | Hà Tĩnh | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_554 | | 555 | Phan Thị Lệ Thủy | 19/02/1993 | Quảng Trị | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_555 | | 556 | Trần Thùy Trang | 31/01/1993 | Đà Nẵng | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_556 | | 557 | Nguyễn Thị Vy | 17/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_557 | | 558 | Nguyễn Thị Xoan | 10/12/1993 | Quảng Bình | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_558 | | 559 | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/07/1993 | Nghệ An | K02-05 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_559 | | 560 | Nguyễn Thị Lan Anh | 22/12/1993 | Quảng Trị | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_560 | | 561 | Đào Thạch Cẩm | 14/08/1993 | Quảng Trị | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_561 | | 562 | Bùi Trung Đa Na | 12/01/1992 | Đà Nẵng | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_562 | | 563 | Huỳnh Thị Thanh Diệp | 20/11/1992 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_563 | | 564 | Phan Thị Định | 25/03/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_564 | | 565 | Trần Thị Thu Đông | 02/12/1993 | Quảng Bình | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_565 | | 566 | Nguyễn Thị Hữu Duyên | 20/12/1993 | Đà Nẵng | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_566 | | 567 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 10/02/1992 | Quảng Trị | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_567 | | 568 | Nguyễn Thi Thu Hà | 19/08/1993 | Đà Nẵng | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_568 | | 569 | Trương Thị Hà | 06/02/1993 | Đăk Lăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_569 | | 570 | Lê Thị Hạnh | 07/03/1993 | Thanh Hóa | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_570 | | 571 | Huỳnh Thị Hồng Hạnh | 20/08/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_571 | | 572 | Nguyễn Thị mỹ Hảo | 07/04/1993 | Hà Tĩnh | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_572 | | 573 | Phan Thị Thanh Hòa | 14/08/1993 | Nghệ An | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_573 | | 574 | Phạm Thị Hòa Hòa | 16/05/1992 | Đăk Lăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_574 | | 575 | Trần Ngọc Huyền | 12/11/1993 | Nghệ An | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_575 | | 576 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03/10/1993 | Quảng Bình | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_576 | | 577 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 20/10/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_577 | | 578 | Phạm Lê Quỳnh Ly | 10/03/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_578 | | 579 | Hồ Thị Hằng Nga | 20/11/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_579 | | 580 | Đỗ Thị Ngọc | 28/02/1993 | ĐăkLăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_580 | | 581 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 28/06/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_581 | | 582 | Phạm Thị Hằng Ni | 10/06/1993 | Đăk Lăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_582 | | 583 | Phan Thị Oanh | 26/05/1993 | Đăk Lăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_583 | | 584 | Hứa Thị Phúc | 02/05/1992 | Đà Nẵng | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_584 | | 585 | Hoàng Thị Y Phụng | 17/09/1993 | Huế | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_585 | | 586 | Mai Pha Thăng | 13/04/1993 | Hà Tĩnh | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_586 | | 587 | Thiều Thị Thu Thảo | 18/05/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_587 | | 588 | Trần Thị Thu Thảo | 16/08/1993 | Quảng Bình | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_588 | | 589 | Nguyễn Thị Thảo | 12/02/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_589 | | 590 | Phạm Thị Phương Thảo | 26/03/1993 | Quảng Trị | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_590 | | 591 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/06/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_591 | | 592 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 16/04/1993 | Bình Định | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_592 | | 593 | Nguyễn Thị Diệu Thu | 01/08/1993 | ĐăkLăk | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_593 | | 594 | Trần Thị Thanh Tiền | 18/04/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_594 | | 595 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 22/09/1992 | Đà Nẵng | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_595 | | 596 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 12/10/1993 | Nghệ An | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_596 | | 597 | Võ Thị Đồng Trinh | 15/07/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_597 | | 598 | Phạm Thị Việt Trinh | 05/06/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_598 | | 599 | Ngô Thị Tuyền | 12/03/1993 | Quảng Nam | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_599 | | 600 | Lương Thị Vân | 04/08/1993 | Quảng Trị | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_600 | | 601 | Hoàng Thị Yến | 17/12/1993 | Quảng Bình | K02-06 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_601 | | 602 | Võ Thị Thúy An | 26/06/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_602 | | 603 | Trần Thị Thúy An | 26/10/1992 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_603 | | 604 | Nguyễn Mạnh Tuấn Anh | 11/07/1993 | Bình Định | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_604 | | 605 | Lê Khắc Quốc Bình | 24/04/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_605 | | 606 | Trần Thị Hạ Đan | 02/09/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_606 | | 607 | Phan Thị Dung | 25/01/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_607 | | 608 | Lê Thị Em | 06/09/1992 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_608 | | 609 | Chu Thị Giang | 10/03/1993 | Hà Tĩnh | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_609 | | 610 | Hoàng Thị Hoài Giang | 12/06/1993 | Nghệ An | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_610 | | 611 | Nguyễn Lương Minh Hải | 10/04/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_611 | | 612 | Ngô Thị Thu Hằng | 18/07/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_612 | | 613 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 14/07/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_613 | | 614 | Phan Nguyễn Hữu Hoàng | 19/03/1992 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_614 | | 615 | Nguyễn Thanh Hùng | 08/05/1992 | Quảng Bình | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_615 | | 616 | Phạm Thị Huyền | 24/07/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_616 | | 617 | Đinh Ngọc Khôi | 01/08/1991 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_617 | | 618 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 31/10/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_618 | | 619 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 07/09/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_619 | | 620 | Trương Thị Lương | 09/10/1993 | ĐăkLăk | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_620 | | 621 | Nguyễn Quách Thị Sao Mai | 13/08/1993 | Nghệ An | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_621 | | 622 | Nguyễn Thị Ngọc | 25/04/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_622 | | 623 | Nguyễn Thị Nhi | 20/06/1993 | Hà Tĩnh | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_623 | | 624 | Trần Thị Diễm Phi | 12/12/1993 | Bình Định | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_624 | | 625 | Nguyễn Thị Phương | 20/08/1993 | Quảng Trị | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_625 | | 626 | Thân Thanh Phương | 11/08/1993 | Quảng nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_626 | | 627 | Lê Minh Quang | 25/12/1992 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_627 | | 628 | Võ Thị Khánh Tâm | 01/01/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_628 | | 629 | Ngô Thị Thu Thảo | 14/10/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_629 | | 630 | Võ Thị Lệ Thu | 10/12/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_630 | | 631 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 16/06/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_631 | | 632 | Trần Thị Thủy | 10/02/1993 | Thừa Thiên Huế | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_632 | | 633 | Hồ Viết Toàn | 20/03/1992 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_633 | | 634 | Đinh Thị Thanh Trà | 23/05/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_634 | | 635 | Phạm Thị Bích Trang | 13/10/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_635 | | 636 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 24/12/1993 | Quảng Ngãi | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_636 | | 637 | Nguyễn Thị Tố Trinh | 23/05/1993 | ĐăkLăk | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_637 | | 638 | Nguyễn Thị Tuyền | 25/06/1992 | Quảng Trị | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_638 | | 639 | Đoàn Thị Tuyển | 01/05/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_639 | | 640 | Phan Thị Hà Uyên | 28/03/1993 | Hà Tĩnh | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_640 | | 641 | Hồ Thị Nhã Uyên | 30/09/1992 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_641 | | 642 | Nguyễn Thị Kim Vi | 05/06/1993 | Quảng Nam | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_642 | | 643 | Nguyễn Thị Tường Vi | 27/04/1993 | Quảng Trị | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_643 | | 644 | Nguyễn Nhật Vy | 19/08/1993 | Đà Nẵng | K02-07 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_644 | | 645 | Trần Thế Chấp | 30/10/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_645 | | 646 | Đào Thị Cúc | 02/01/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_646 | | 647 | Huỳnh Tấn Đức | 21/12/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_647 | | 648 | Thái Thị Dung | 18/02/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_648 | | 649 | Hoàng Mỹ Duyên | 07/07/1993 | Hà Tĩnh | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_649 | | 650 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 20/02/1992 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_650 | | 651 | Hoàng Thị Giang | 17/09/1993 | Hà Tĩnh | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_651 | | 652 | Phạm Thị Hạnh | 20/12/1993 | Quảng Bình | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_652 | | 653 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/1992 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_653 | | 654 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 20/02/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_654 | | 655 | Lê Thị Thu Hiền | 08/06/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_655 | | 656 | Nguyễn Thị Như Hoa | 25/08/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_656 | | 657 | Trần Thị Hương | 16/06/1993 | Hà Tĩnh | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_657 | | 658 | Huỳnh Ngọc Thanh Hương | 16/02/1993 | Phú Yên | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_658 | | 659 | Trần Huỳnh Quang Huy | 13/03/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_659 | | 660 | Lê Thị Mai Kha | 26/02/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_660 | | 661 | Lê Đình Minh Khánh | 29/08/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_661 | | 662 | Nguyễn Thị Lan | 06/08/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_662 | | 663 | Huỳnh Thị Mỹ Lan | 08/08/1992 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_663 | | 664 | Trần Thúy Liên | 20/05/1993 | Hà Tĩnh | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_664 | | 665 | Trình Đức Thiện Linh | 28/07/1993 | Đăk Lăk | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_665 | | 666 | Phan Thị Hồng Ly | 08/08/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_666 | | 667 | Nguyễn Thị Mai | 20/10/1993 | Quảng Bình | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_667 | | 668 | Trần Thị Ánh Minh | 16/12/1992 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_668 | | 669 | Nguyễn Thị Kim Na | 11/12/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_669 | | 670 | Trần Thị Nga | 28/11/1992 | Quảng Bình | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_670 | | 671 | Trần Thị Nga | 10/10/1992 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_671 | | 672 | Phạm Thị Nguyên | 01/01/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_672 | | 673 | Trương Thị Hoài Nhi | 02/02/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_673 | | 674 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 01/09/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_674 | | 675 | Đỗ Lê Hoàng Oanh | 24/05/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_675 | | 676 | Trần thị Ánh Phương | 09/04/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_676 | | 677 | Nguyễn Thúy Phượng | 23/03/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_677 | | 678 | Lê Thị Phượng | 19/03/1993 | Đăk Lăk | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_678 | | 679 | Nguyễn Đình Quý | 23/08/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_679 | | 680 | Mai Thị Ngọc Sang | 20/02/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_680 | | 681 | Nguyễn Thị Son | 12/10/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_681 | | 682 | Phan Thị Thanh Tâm | 08/03/1993 | Quảng Trị | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_682 | | 683 | Lê Thị Thu | 15/01/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_683 | | 684 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 27/10/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_684 | | 685 | Hồ Thị Hồng Thương | 02/03/1992 | Quảng Bình | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_685 | | 686 | Trần Thị Thương | 14/10/1993 | Gia Lai | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_686 | | 687 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 04/10/1992 | Đắk Lắk | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_687 | | 688 | Thái Thùy Trâm | 16/08/1993 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_688 | | 689 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/03/1993 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_689 | | 690 | Huỳnh Thị Thiên Trang | 15/05/1992 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_690 | | 691 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 12/08/1992 | Quảng Nam | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_691 | | 692 | Hà Bảo Trung | 01/11/1987 | Thanh Hóa | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_692 | | 693 | Phạm Thùy Vân | 03/11/1992 | Đà Nẵng | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_693 | | 694 | Nguyễn Thị Xuân | 20/02/1992 | Thừa Thiên Huế | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_694 | | 695 | Trương Thị Như Yến | 28/11/1992 | Quảng Ngãi | K02-08 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_695 | |
|