|
File quyết định
Quyết định số 378/QĐ-KTKH-ĐT&BDCB 08/07/2014
1 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 31/07/1993 | Đăk Lăk | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_1 | | 2 | Đinh Thị Huế | 18/11/1993 | Hà Tĩnh | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_2 | | 3 | Nguyễn Thị Lành | 11/03/1992 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_3 | | 4 | Trần Khánh Ly | 02/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_4 | | 5 | Hồ Nguyễn Quỳnh My | 08/06/1992 | Gia Lai | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_5 | | 6 | Lê Thị Kim Nga | 11/08/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_6 | | 7 | Phan Thị Hằng Nga | 16/12/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_7 | | 8 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/01/1993 | Nghệ An | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_8 | | 9 | Trần Thi Thanh Nhàn | 02/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_9 | | 10 | Phan Thị Cẩm Vân | 23/02/1992 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_10 | | 11 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 23/09/1993 | Thừa Thiên Huế | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_11 | | 12 | Phạm Thị Hạnh | 27/02/1993 | Phú Yên | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_12 | | 13 | Đoàn Trung Hiếu | 12/05/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_13 | | 14 | Lê Anh Phi | 19/04/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_14 | | 15 | Võ Thị Mỹ Phượng | 23/08/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_15 | | 16 | Thái Hùng Tín | 03/01/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_16 | | 17 | Vũ Thị Hồng Sương | 29/10/1992 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_17 | | 18 | Nguyễn Văn Tân | 27/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_18 | | 19 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/09/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_19 | | 20 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/05/1993 | Đà Nẵng | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_20 | | 21 | Lê Anh Tuấn | 11/08/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_21 | | 22 | Phan Thị Hằng | 02/05/1993 | Hà Tĩnh | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_22 | | 23 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 18/12/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_23 | | 24 | Nguyễn Thị Minh Trang | 10/03/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_24 | | 25 | Nguyễn Thị Lanh | 18/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_25 | | 26 | Trần Thị Lệ | 03/09/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_26 | | 27 | Trần Thị Thu Thủy | 27/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_27 | | 28 | Võ Thị Thùy Trâm | 04/04/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_28 | | 29 | Phan Thị Vân | 05/08/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_29 | | 30 | Trần Thanh Nguyên | 22/06/1992 | Kon Tum | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_30 | | 31 | Trần Vi Phương | 09/03/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_31 | | 32 | Đinh Thị Huy | 19/05/1993 | Quảng Nam | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_32 | | 33 | Nguyễn Thị Nga | 18/01/1993 | Thanh Hoá | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_33 | | 34 | Võ Thị Thành Nhi | 18/05/1992 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_34 | | 35 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 16/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_35 | | 36 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 08/03/1993 | Quảng Trị | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_36 | | 37 | Phan Thị Thủy | 20/02/1993 | Nghệ An | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_37 | | 38 | Trần Lệ Thủy | 04/07/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_38 | | 39 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/12/1993 | Quảng Bình | K01-01 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_39 | | 40 | Nguyễn Thị Hiệp | 12/06/1993 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_40 | | 41 | Trần Thị Huyền | 12/03/1993 | Hà Tĩnh | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_41 | | 42 | Trần Thị Thảo Trang | 18/02/1993 | Hà Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_42 | | 43 | Nguyễn Thị Bích | 24/05/1993 | Quảng Nam | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_43 | | 44 | Phan Thị Mỹ Diệu | 18/12/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_44 | | 45 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/11/1992 | Đà Nẵng | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_45 | | 46 | Hồ Thị Thùy Nhung | 02/06/1993 | Quảng Trị | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_46 | | 47 | H Li Niê | 01/03/1993 | Đắk Lắk | K01-02 | Chứng chỉ kỹ năng mềm | Đạt | Chứng chỉ Kỹ năng mềm | No_serial_K01-01_47 | | |