|
File quyết định
Quyết định số 358/QĐ-KTKH-QLĐT 30/06/2014
1252 | Lê Thị Bảo Trang | 24/02/1992 | Quảng Trị | LKT2_12 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213282 | | 1253 | Nguyễn Thanh Ân | 01/03/1990 | Bình Định | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213283 | | 1254 | Võ Thành Công | 15/12/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213284 | | 1255 | Lê Đỗ Xuân Thắng | 13/09/1991 | Đà Nẵng | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213285 | | 1256 | Lê Xuân Thu | 20/04/1992 | Quảng Nam | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213286 | | 1257 | Trần Đình Trí | 05/05/1987 | Đăk Lăk | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213287 | | 1258 | Nguyễn Văn Sĩ | 21/11/1990 | Thanh Hóa | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213288 | | 1259 | Lê Thanh Tuấn | 10/12/1989 | Quảng Bình | LQT1_12 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213289 | | 6684 | Phạm Ngọc Sĩ | 28/12/1990 | Hoà Vang, Đà Nẵng | CKT2_08 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212718 | | 6685 | Huỳnh Thanh Hưng | 23/01/1990 | Tam Kỳ - Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212720 | | 6686 | Lê Khắc Phúc Anh | 10/12/1991 | Đà Nẵng | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212719 | | 6687 | Trần Quốc Hoàng | 04/08/1990 | Quảng Nam | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212721 | | 6688 | Nguyễn Thị Phương Hằng | 01/08/1991 | Đà Nẵng | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212722 | | 6689 | Nguyễn Thị Phương Hằng | 16/05/1991 | Đà Nẵng | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212723 | | 6690 | Võ Thị Thanh Thùy | 01/05/1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212724 | | 6691 | Nguyễn Kiều Diễm | 15/04/1991 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212725 | | 6692 | Phan Thị Trà | 17/09/1991 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212726 | | 6693 | Lê Tấn Quế | 20/11/1991 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212727 | | 6694 | Võ Thị Phương Thảo | 28/05/1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212728 | | 6695 | Nguyễn Hà Thơ | 17/05/1992 | LUBILX16415 Nga | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212729 | | 6696 | Ngô Đức Anh | 10/11/1991 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212730 | | 6697 | Lê Duy Dũng | 08/06/1992 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212731 | | 6698 | Lê Thị Cẩm Duyên | 07/06/1991 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212732 | | 6699 | Trương Hữu Hoa | 05/05/1990 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212733 | | 6700 | Lê Văn Hùng | 28/03/1992 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212734 | | 6701 | Võ Thị Vương | 10/10/1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212735 | | 6702 | Nguyễn Văn Hoài Nhân | 25/02/1992 | Liên Chiễu, Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212736 | | 6703 | Giang Thị Quỳnh Anh | 30/04/1991 | Liên Chiễu, Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212737 | | 6704 | Lê Thị Thu Hoài | 03/10/1992 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212738 | | 6705 | Lê Thị Thùy Trang | 24/01/1991 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212739 | | 6706 | Trần Quang Vũ | 31/03/1991 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212740 | | 6707 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 01/01/1992 | Đại Lộc, Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212741 | | 6708 | Bùi Thị Ánh Loan | 24/12/1992 | Diễn Châu, Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212742 | | 6709 | Châu Thị An Mộng | 20/03/1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212743 | | 6710 | Lê Thị Mỹ Dung | 08/03/1992 | Hội An, Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212744 | | 6711 | Lê Thị Thanh Giang | 01/11/1992 | Điện Bàn, Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212745 | | 6712 | Nguyễn Thị Thu Lành | 11/06/1992 | Bố Trạch, Quảng Bình | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212746 | | 6713 | Ngô Thị Lệ Quyên | 13/02/1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212747 | | 6714 | Lê Thị Ngọc Hân | 20/04/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212748 | | 6715 | Nguyễn Quang Thiếu | 09/02/1991 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212749 | | 6716 | Đặng Thúy Nga | 15/05/1992 | Lệ Thủy, Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212750 | | 6717 | Đào Thị Thanh An | 21/08/1992 | Cư M'ga, Đăk Lăk | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212751 | | 6718 | Nguyễn Thị Anh Đào | 06/11/1992 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212752 | | 6719 | Vũ Thị Lợi | 23/02/1992 | Quỳ Hợp, Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212753 | | 6720 | Huỳnh Thị Yến Ly | 27/10/1992 | Pleiku- Gia Lai | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212754 | | 6721 | Lê Thị Bảo Yến | 02/10/1992 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212755 | | 6722 | Cao Mạnh Đức | 20/02/1992 | Lâm Hà, Lầm Đồng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212756 | | 6723 | Trương Hương Huệ | 19/07/1992 | Bình định | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212757 | | 6724 | Nguyễn Công Đạt | 26/10/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212758 | | 6725 | Bùi Thị Thương Hoài | 26/09/1992 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212759 | | 6726 | Phạm Hà Vy | 02/05/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212760 | | 6727 | Hà Thị Thúy Liểu | 14/07/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212761 | | 6728 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/02/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212762 | | 6729 | Ngô Văn Tuấn | 10/08/1992 | Nghệ An | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212763 | | 6730 | Võ Thị Bích Thảo | 16/03/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212764 | | 6731 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 31/07/1993 | Cư M'gar, Đăk Lăk | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212765 | | 6732 | Dương Thị Thùy Dung | 15/03/1993 | Đông Hà, Quảng Trị | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212766 | | 6733 | Đặng Thị Thu Hà | 03/11/1993 | Kon Tum | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212767 | | 6734 | Nguyễn Thị Hiệp | 12/06/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212768 | | 6735 | Trần Thị Huyền | 12/03/1993 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212769 | | 6736 | Trần Thị Thanh Huyền | 24/04/1992 | Bố Trạch, Quảng Bình | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212770 | | 6737 | Đỗ Thị Kim | 07/10/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212771 | | 6738 | Huỳnh Thị Nhung | 12/02/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212772 | | 6739 | Hà Thị Lệ Phượng | 01/09/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212773 | | 6740 | Trần Đình Tài | 27/01/1991 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212774 | | 6741 | Đinh Thị Thu | 25/04/1993 | Quế Sơn, Quảng Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212775 | | 6742 | Đặng Thị Trang | 01/04/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212776 | | 6743 | Hoàng Trần Xuân Trang | 08/04/1993 | Đà Nẵng | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212777 | | 6744 | Trần Thị Thảo Trang | 18/02/1993 | Lý Nhân, Hà Nam | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212778 | | 6745 | Võ Thị Như Ý | 02/08/1992 | Triệu Phong, Quảng Trị | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212779 | | 6746 | Cao Tiến Giang | 28/09/1993 | Quảng Bình | KHDT_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212780 | | 6747 | Nguyễn Thị Kim Anh | 09/10/1993 | Phù Mỹ, Bình Định | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212781 | | 6748 | Trương Thị Bản Anh | 11/01/1993 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212782 | | 6749 | Trần Thị Thu Hằng | 07/05/1993 | Đông Hà, Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212783 | | 6750 | Trần Thị Thu Hiệp | 16/04/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212784 | | 6751 | Huỳnh Thị Hòa | 09/03/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212785 | | 6752 | Phan Thị Hoài | 04/08/1993 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212786 | | 6753 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/06/1993 | Hương Khê, Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212787 | | 6754 | Nguyễn Thị Hương | 05/10/1993 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212788 | | 6755 | Trương Thị Xuân Hương | 16/06/1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212789 | | 6756 | Phạm Thị Huỳnh | 03/01/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212790 | | 6757 | Lê Phước Lộc | 14/03/1993 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212791 | | 6758 | Phan Thị Lý | 20/07/1993 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212792 | | 6759 | Lê Thị Như Nguyệt | 02/05/1993 | Nông Sơn, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212793 | | 6760 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 23/09/1993 | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212794 | | 6761 | Nguyễn Hữu Hoàng Phi | 27/02/1992 | Hướng Hóa, Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212795 | | 6762 | Lê Thị Lan Phương | 20/04/1992 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212796 | | 6763 | Phạm Thị Xuân Phương | 09/07/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212797 | | 6764 | Nguyễn Thị Phượng | 17/11/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212798 | | 6765 | Nguyễn Thị Kiều Sương | 27/02/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212799 | | 6766 | Lê Khắc Thạch | 18/09/1993 | Hương Khê, Hà Tĩnh | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212800 | | 6767 | Phạm Thị Thanh | 30/08/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212801 | | 6768 | Bùi Thị Thùy | 23/02/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212802 | | 6769 | Bùi Thị Thu Trang | 28/08/1992 | Đà Nẵng | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212803 | | 6770 | Lê Thị Thu Trang | 08/06/1993 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212804 | | 6771 | Mai Phượng Vĩ | 25/03/1993 | Pleiku, Gia Lai | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212805 | | 6772 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 06/04/1993 | Mang Yang, Gia Lai | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212806 | | 6773 | Võ Thị Thúy An | 26/06/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212807 | | 6774 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14/06/1993 | Gio Linh, Quảng Trị | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212808 | | 6775 | Bùi Thị Ngọc Bích | 18/07/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212809 | | 6776 | Lê Thị Diễm | 28/04/1992 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212810 | | 6777 | Nguyễn Hoàng Tầm Dương | 28/08/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212811 | | 6778 | Lê Thị Chính Giang | 30/09/1992 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212812 | | 6779 | Tào Thị Hà | 16/07/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212813 | | 6780 | Trần Thị Hà | 05/07/1993 | Hương Khê, Hà Tĩnh | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212814 | | 6781 | Nguyễn Thị Hằng | 02/05/1993 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212815 | | 6782 | Nguyễn Thị Hằng | 10/01/1993 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212816 | | 6783 | Phạm Thị Hạnh | 27/02/1993 | Tuy Hòa, Phú Yên | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212817 | | 6784 | Đoàn Trung Hiếu | 12/05/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212818 | | 6785 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 31/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212819 | | 6786 | Trần Thị Liên | 12/12/1992 | An Khê, Gia lai | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212820 | | 6787 | Hà Thị Liểu | 01/09/1993 | Mộ Đức, Quảng Ngãi | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212821 | | 6788 | Ngô Văn Linh | 20/02/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212822 | | 6789 | Phan Thị Hồng Ly | 08/08/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212823 | | 6790 | Nguyễn Thị Kim Na | 11/12/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212824 | | 6791 | Phạm Thị Nguyên | 01/01/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212825 | | 6792 | Đặng Thị Quỳnh Như | 27/06/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212826 | | 6793 | Lê Anh Phi | 19/04/1993 | Triệu Phong, Quảng Trị | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212827 | | 6794 | Võ Thị Mỹ Phượng | 23/08/1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212828 | | 6795 | Nguyễn Thị Mai Sương | 22/05/1993 | Lệ Thủy, Quảng Bình | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212829 | | 6796 | Phạm Thị Kim Thanh | 25/01/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212830 | | 6797 | Lý Thị Thảo | 15/11/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212831 | | 6798 | Phạm Thị Thảo | 27/06/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212832 | | 6799 | Trần Thị Thơm | 20/10/1993 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212833 | | 6800 | Hoàng Thị Thu | 20/06/1993 | Đăk Lăk | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213290 | | 6801 | Hoàng Thị Thủy | 16/07/1993 | Quảng Trạch, Quảng Bình | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212835 | | 6802 | Nguyễn Thị Tường Vi | 27/04/1993 | Hướng Hóa, Quảng Trị | QTDN2_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212836 | | 6803 | Nguyễn Thị Chi | 20/02/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212837 | | 6804 | Hồ Thị Thu Hiền | 27/11/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212838 | | 6805 | Ngô Thị Hiền | 17/07/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212839 | | 6806 | Nguyễn Thị Kim | 28/05/1992 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212840 | | 6807 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10/12/1993 | Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212841 | | 6808 | Bùi Thị My Ly | 12/12/1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212842 | | 6809 | Lương Thị Nga | 26/06/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212843 | | 6810 | Dương Thị Ngà | 08/02/1993 | Lý Sơn, Quảng Ngãi | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212844 | | 6811 | Võ Thị Thảo Nguyên | 19/10/1993 | Gia Lai | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212845 | | 6812 | Huỳnh Văn Phúc | 18/03/1993 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212846 | | 6813 | Vũ Thị Hồng Sương | 29/10/1992 | Quế Sơn, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212847 | | 6814 | Lê Khánh Tâm | 23/09/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212848 | | 6815 | Ngô Thị Thu Thảo | 14/10/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212849 | | 6816 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/09/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212850 | | 6817 | Võ Thị Quỳnh Trang | 17/02/1993 | Hội An, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212851 | | 6818 | Ngô Lưu Ngọc Triều | 22/06/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212852 | | 6819 | Nguyễn Văn Tuấn | 05/07/1993 | Yên Thành, Nghệ An | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212853 | | 6820 | Bùi Thị Xuân Uyên | 02/12/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212854 | | 6821 | Nguyễn Thị Tường Vi | 20/10/1993 | Chư Pah, Gia Lai | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212855 | | 6822 | Nguyễn Thị Diệu | 18/08/1993 | Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212856 | | 6823 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/05/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212857 | | 6824 | Phan Thị Hoa | 02/06/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212858 | | 6825 | Tô Thị Hương | 11/06/1993 | Quảng Xương, Thanh Hóa | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212859 | | 6826 | Vũ Thị Thúy Kiều | 07/03/1993 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212860 | | 6827 | Nguyễn Thị Lan | 20/10/1992 | Quảng Ninh, Quảng Bình | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212861 | | 6828 | Phạm Thị Lành | 16/11/1991 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212862 | | 6829 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 18/01/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212863 | | 6830 | Bùi Thị Minh Long | 25/07/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212864 | | 6831 | Lê Thị Hà Mi | 09/11/1993 | Hương Điền, Thừa Thiên Huế | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212865 | | 6832 | Đoàn Bá Quý | 25/04/1993 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212866 | | 6833 | Đậu Xuân Quyền | 20/02/1993 | Quảng Trạch, Quảng Bình | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212867 | | 6834 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 23/11/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212868 | | 6835 | Phạm Thị Bích Trang | 13/10/1993 | Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212869 | | 6836 | Lê Anh Tuấn | 11/08/1993 | Quảng Bình | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212870 | | 6837 | Nguyễn Chánh Vy | 22/12/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212871 | | 6838 | Nguyễn Nhật Vy | 19/08/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | QTDN4_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212872 | | 6839 | Phan Thị Ngọc Hiền | 15/06/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212873 | | 6840 | Bùi Thị Minh Huyền | 05/09/1992 | Krông Năng, ĐăkLăk | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212874 | | 6841 | Phạm Văn Hoàng Khuê | 01/06/1993 | Hòa Vang, Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212875 | | 6842 | Trần Thị Quỳnh Lê | 30/09/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212876 | | 6843 | Lê Thị Thanh Ngọc | 14/03/1993 | Đà Nẵng | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212877 | | 6844 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 20/11/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212878 | | 6845 | Đỗ Vũ Mai Quỳnh | 03/10/1993 | Buôn Ma Thuột, ĐăkLăk | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212879 | | 6846 | Phạm Thị Tuyết | 24/02/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212880 | | 6847 | Trần Hoàng Yến | 28/04/1993 | Tiên Phước, Quảng Nam | Mar_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212881 | | 6848 | Phan Thị Hồng Ánh | 30/09/1993 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212882 | | 6849 | Nguyễn Thị Hão | 10/02/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212883 | | 6850 | Đặng Thị Hảo | 27/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212884 | | 6851 | Nguyễn Thị Huệ | 25/02/1993 | Quảng Trị | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212885 | | 6852 | Lê Thị Thùy Linh | 18/02/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212886 | | 6853 | Nguyễn Thị Ly | 14/02/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212887 | | 6854 | Trần Thị Nga | 01/10/1992 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212888 | | 6855 | Trần Thị Kim Ngân | 29/09/1993 | Đăk Lăk | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212889 | | 6856 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 27/01/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212890 | | 6857 | Nguyễn Thị Oanh | 10/10/1991 | Quảng Trị | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212891 | | 6858 | Phạm Thị Phúc | 01/05/1993 | Quảng Nam | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B212892 | | 6859 | Nguyễn Thị Sương | 22/07/1993 | Quảng Trị | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212893 | | 6860 | Nguyễn Văn Thường | 14/09/1993 | Thái Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212894 | | 6861 | Trịnh Thị Thúy | 12/11/1992 | Đăk Lăk | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212895 | | 6862 | Đinh Thị Việt Trinh | 08/10/1993 | Quảng Ngãi | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212896 | | 6863 | Phan Thị Ánh Tuyết | 26/06/1993 | Quảng Bình | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212897 | | 6864 | Trần Ngọc Yến | 30/11/1992 | Quảng Trị | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212898 | | 6865 | Phạm thị Hảo | 07/08/1993 | Hà tĩnh | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212899 | | 6866 | Lê Thị Ngọc Anh | 22/09/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212900 | | 6867 | Nguyễn Thị Bích | 24/05/1993 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212901 | | 6868 | Đặng Thị Cẩm | 01/01/1992 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212902 | | 6869 | Phan Thị Mỹ Diệu | 18/12/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212903 | | 6870 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/11/1992 | Đà Nẵng | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212904 | | 6871 | Nguyễn Thị Duyên | 02/07/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212905 | | 6872 | Đặng Thị Thu Giang | 05/09/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212906 | | 6873 | Phan Thị Hiền | 05/09/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212907 | | 6874 | Trần Thị Hiếu | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212908 | | 6875 | Hoàng Thị Thu Hoài | 20/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212909 | | 6876 | Đinh Thị Huế | 18/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212910 | | 6877 | Lê Thị Hương | 01/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212911 | | 6878 | Nguyễn Thị Lành | 11/03/1992 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212912 | | 6879 | Nguyễn Thị Kim Liên | 20/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212913 | | 6880 | Trần Thúy Liên | 20/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212914 | | 6881 | Trần Khánh Ly | 02/09/1993 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212915 | | 6882 | Nguyễn Thị Phương Lý | 20/05/1993 | Bình Định | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212916 | | 6883 | Hồ Nguyễn Quỳnh My | 08/06/1992 | Gia Lai | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212917 | | 6884 | Trần Văn Nam | 01/01/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212918 | | 6885 | Lê Thị Kim Nga | 11/08/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212919 | | 6886 | Phan Thị Hằng Nga | 16/12/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212920 | | 6887 | Phan Thị Ngần | 05/09/1993 | Quảng Bình | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212921 | | 6888 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/01/1993 | Nghệ An | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212922 | | 6889 | Trần Thị Thanh Nhàn | 02/03/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212923 | | 6890 | Hồ Thị Thùy Nhung | 02/06/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212924 | | 6891 | H Li Niê | 01/03/1993 | Đắk Lắk | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212925 | | 6892 | Nguyễn Thị Thúy Oanh | 04/04/1994 | Gia Lai | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212926 | | 6893 | Nguyễn Thị Quyên | 14/03/1992 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212928 | | 6894 | Nguyễn Thị Thu Rơi | 15/11/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212929 | | 6895 | Cao Thị Thảo | 01/04/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212930 | | 6896 | Trần Thị Thanh Thảo | 20/01/1993 | Đắk Lắk | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213295 | | 6897 | Trịnh Thị Bảo Trân | 04/04/1992 | Quảng Nam | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212932 | | 6898 | Nguyễn Thị Trang | 02/06/1993 | Nghệ An | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212933 | | 6899 | Lê Thị Ái Trinh | 02/05/1993 | Quảng Trị | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212934 | | 6900 | Phan Thị Thanh Vân | 15/05/1993 | Đà Nẵng | KTTH1_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212935 | | 6901 | Nguyễn Thị Anh Đào | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212936 | | 6902 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 30/04/1992 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212937 | | 6903 | Lê Thị Hà | 01/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212938 | | 6904 | Nguyễn Lương Minh Hải | 10/04/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212939 | | 6905 | Nguyễn Thị Hiên | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212940 | | 6906 | Hà Thị Thu Hiền | 20/01/1991 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212941 | | 6907 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 20/02/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212942 | | 6908 | Trần Thị Hoài | 26/03/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212943 | | 6909 | Trần Thị Hương | 01/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212944 | | 6910 | Phạm Thị Huyền | 24/07/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212945 | | 6911 | Lê Thị Lam | 18/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212946 | | 6912 | Lê Thị Lan | 19/03/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212947 | | 6913 | Mai Thị Nga | 05/05/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212948 | | 6914 | Tạ Thị Bích Ngọc | 18/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212949 | | 6915 | Đoàn Thị Kim Nhân | 17/02/1992 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212950 | | 6916 | Nguyễn Thị Nhi | 06/04/1992 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212951 | | 6917 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 23/06/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212952 | | 6918 | Đậu Hạnh Phương | 27/06/1993 | Kom Tum | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212953 | | 6919 | Nguyễn Thị Son | 12/10/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212954 | | 6920 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/06/1992 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212955 | | 6921 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 04/12/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212956 | | 6922 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 05/11/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212957 | | 6923 | Phạm Thị Thanh Thảo | 29/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212958 | | 6924 | Nguyễn Thị Thu | 24/03/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212959 | | 6925 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 16/06/1993 | Đà Nẵng | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212960 | | 6926 | Nguyễn Thị Thương | 12/05/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212961 | | 6927 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 04/05/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212927 | | 6928 | Trần Thị Thương | 13/04/1993 | Gia Lai | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212962 | | 6929 | Nguyễn Thị Thúy | 20/01/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212963 | | 6930 | Phan Thị Thanh Thủy | 06/10/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212964 | | 6931 | Nguyễn Thị Tình | 26/02/1993 | Gia Lai | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212965 | | 6932 | Nguyễn Thị Trang | 10/01/1993 | Quảng Trị | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212966 | | 6933 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/03/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212967 | | 6934 | Lê Thị Tuyến | 02/11/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212968 | | 6935 | Trần Thị Kim Tuyến | 11/02/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212969 | | 6936 | Đoàn Thị Tuyển | 01/05/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212970 | | 6937 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/10/1992 | Nghệ An | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212971 | | 6938 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 03/05/1992 | Nghệ An | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212972 | | 6939 | Nguyễn Thị Kim Vi | 05/06/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212973 | | 6940 | Nguyễn Thị Yến | 18/04/1993 | Quảng Nam | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212974 | | 6941 | Trương Thị Như Yến | 28/11/1992 | Quảng Ngãi | KTTH2_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212975 | | 6942 | Lê Quang Bình | 12/10/1992 | Quảng Trị | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212976 | | 6943 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 21/12/1992 | Nghệ An | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212977 | | 6944 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212978 | | 6945 | Hồ Thị Hiền | 20/02/1993 | Nghệ An | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212979 | | 6946 | Lê Thị Thanh Hiền | 29/01/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212980 | | 6947 | Lê Thị Hường | 04/06/1993 | Nghệ An | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212981 | | 6948 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212982 | | 6949 | Trần Thị Lanh | 30/10/1993 | Hội An | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212983 | | 6950 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | 13/11/1993 | Quảng Trị | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212984 | | 6951 | Nguyễn Thị Ly | 08/02/1992 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212985 | | 6952 | Nguyễn Thị Nhật Mi | 18/08/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B212986 | | 6953 | Lê Thị Hà My | 20/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212987 | | 6954 | Nguyễn Thị Út My | 03/07/1992 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212988 | | 6955 | Lê Thị Nga | 12/10/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212989 | | 6956 | Lê Thị Nga | 18/03/1993 | Quảng Trị | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212990 | | 6957 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/02/1993 | Quảng Bình | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B212991 | | 6958 | Phan Thị Oanh | 02/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212992 | | 6959 | Biện Thị Sen | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B212993 | | 6960 | Võ Thu Thảo | 26/05/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212994 | | 6961 | Lê Thị Ngọc Thiềm | 23/04/1992 | Quảng Trị | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212995 | | 6962 | Nguyễn Thị Thỏa | 28/06/1993 | Quảng Bình | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212996 | | 6963 | Huỳnh Thị Hoài Thu | 04/10/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212997 | | 6964 | Phạm Thị Thanh Thúy | 12/12/1993 | Quảng Nam | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B212998 | | 6965 | Nguyễn Thị Thủy | 20/01/1993 | Đà Nẵng | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B212999 | | 6966 | Mai Thị Hải Triều | 04/09/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213000 | | 6967 | Hồ Thị Uyển | 01/02/1992 | Quảng Trị | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213001 | | 6968 | Nguyễn Thị Cẩm | 26/06/1993 | Nghệ An | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213002 | | 6969 | Bùi Thị Minh Châu | 19/07/1993 | Đà Nẵng | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213003 | | 6970 | Nguyễn Thị Mộng Diệp | 01/07/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213004 | | 6971 | Trần Thị Thu Hà | 19/05/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213005 | | 6972 | Nguyễn Đình Hải | 22/08/1989 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213006 | | 6973 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/03/1993 | Nghệ An | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213007 | | 6974 | Trương Thị Thu Hiền | 16/08/1991 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213008 | | 6975 | Nguyễn Thị Hoài | 12/11/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213009 | | 6976 | Dương Thị Thu Hương | 02/10/1992 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213010 | | 6977 | Lê Thị Ngọc Huyền | 20/08/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213011 | | 6978 | Cù Thị Lê | 30/10/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213012 | | 6979 | Đỗ Thị Cẩm Loan | 18/12/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213013 | | 6980 | Lê Thị Trà My | 08/10/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213014 | | 6981 | Nguyễn Thị Nga | 15/09/1993 | Thanh Hóa | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213015 | | 6982 | Trương Thị Quý Nhàn | 14/10/1993 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213016 | | 6983 | Nguyễn Thị Nhi | 20/06/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213017 | | 6984 | Nguyễn Thúy Phượng | 23/03/1993 | Quảng Trị | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213291 | | 6985 | Dương Thị Quỳnh | 20/02/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213292 | | 6986 | Lưu Thị Thanh Tâm | 27/06/1991 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213293 | | 6987 | Trần Thị Thi | 01/02/1993 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213294 | | 6988 | Lê Thị Hoài Thu | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213022 | | 6989 | Trần Thị Tình | 06/03/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213023 | | 6990 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 16/12/1993 | Nghệ An | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213024 | | 6991 | Lê Thị Hồng Vy | 12/06/1993 | Quảng Nam | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213025 | | 6992 | Nguyễn Thị Xoan | 10/12/1993 | Quảng Bình | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213026 | | 6993 | Ngô Thị Thúy An | 29/09/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213027 | | 6994 | Phan Thị Ngọc Ánh | 06/01/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213028 | | 6995 | Lê Nguyễn Linh Chi | 18/01/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213029 | | 6996 | Lê Nguyễn Nhật Đoan | 04/11/1993 | Gia Lai | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213030 | | 6997 | Trần Thị Tứ Đông | 20/07/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213031 | | 6998 | Nguyễn Thị Phương Dung | 19/04/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213032 | | 6999 | Chu Thị Giang | 10/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213033 | | 7000 | Lê Thị Thu Hà | 01/06/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213034 | | 7001 | Lương Thị Hậu | 13/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213035 | | 7002 | Nguyễn Thị Hòa | 23/10/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213036 | | 7003 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/03/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213037 | | 7004 | Hoàng Thị Thu Hoài | 28/06/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213038 | | 7005 | Lê Thị Thanh Hoài | 12/07/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213039 | | 7006 | Lê Thị Mỹ Hương | 20/10/1993 | Đông Hà | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213040 | | 7007 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 12/10/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213041 | | 7008 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01/07/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213042 | | 7009 | Võ Thị Loan | 15/03/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213043 | | 7010 | Trần Thị Lựu | 17/02/1992 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213044 | | 7011 | Trần Thị Luyến | 11/10/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213045 | | 7012 | Trần Thị My My | 21/01/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213046 | | 7013 | Trần Thị Nga | 10/03/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213047 | | 7014 | Lê Thị Mỹ Phú | 14/05/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213048 | | 7015 | Đỗ Thị Phượng | 02/09/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213049 | | 7016 | Lê Thị Hoài Phương | 13/03/1992 | Quảng Trạch | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213050 | | 7017 | Trần Thị Hà Phương | 19/10/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213051 | | 7018 | Nguyễn Thị Quyên | 17/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213052 | | 7019 | Nguyễn Thị Thái | 03/09/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213053 | | 7020 | Lê Thị Thảo | 05/08/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213054 | | 7021 | Huỳnh Kim Thoa | 20/08/1993 | Đăk Lăk | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213055 | | 7022 | Phan Thị Thương | 09/05/1992 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213056 | | 7023 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/06/1993 | Quảng Nam | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213057 | | 7024 | Phan Thị Lệ Thủy | 19/02/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213058 | | 7025 | Lê Thị Thanh Trà | 15/12/1993 | Quảng Bình | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213059 | | 7026 | Nguyễn Thị Thu Trinh | 01/02/1993 | Quảng Trị | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213060 | | 7027 | Mai Thị Thanh Vân | 15/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213061 | | 7028 | Trần Thị Ái | 05/06/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213062 | | 7029 | Nguyễn Thị Ánh | 11/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213063 | | 7030 | Trần Thị Hạ Đan | 02/09/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213064 | | 7031 | Lê Thị Diễm | 29/10/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213065 | | 7032 | Trương Thị Duyên | 12/01/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213066 | | 7033 | Trần Thị Hương | 20/10/1992 | Quảng Bình | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213067 | | 7034 | Trần Thị Mỹ Hương | 01/05/1992 | Quảng Trị | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213068 | | 7035 | Nguyễn Thị Hương | 25/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213069 | | 7036 | Phan Vũ Ngọc Kim | 04/02/1993 | Quảng Nam | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213070 | | 7037 | Đường Thị Khánh Linh | 09/09/1993 | Đăk LăK | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213071 | | 7038 | Nguyễn Thị Mỹ Lý | 22/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213072 | | 7039 | Hoàng Thị Minh | 20/09/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213073 | | 7040 | Nguyễn Thị Thúy Mỹ | 16/04/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213074 | | 7041 | Lê Thị Ngân | 24/04/1993 | Quảng Bình | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213075 | | 7042 | Nguyễn Thị Ngân | 15/02/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213076 | | 7043 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 04/05/1993 | Đăk LăK | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213077 | | 7044 | Nguyễn Thị Ni | 07/06/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213078 | | 7045 | Phạm Thị Kim Oanh | 01/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213079 | | 7046 | Nguyễn Thị Phúc | 17/07/1993 | Quảng Bình | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213080 | | 7047 | Đinh Thị Hồng Sương | 21/10/1993 | Quảng Bình | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213081 | | 7048 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/11/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213082 | | 7049 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 25/11/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213083 | | 7050 | Phan Thị Thủy | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213084 | | 7051 | Vũ Thị Huyền Trang | 17/09/1993 | Quảng Bình | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213085 | | 7052 | Lê Thị Quỳnh Trang | 10/01/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213086 | | 7053 | Nguyễn Cẩm Vân | 18/05/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213087 | | 7054 | Võ Thị Yến | 05/11/1993 | Hà Tĩnh | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213088 | | 7055 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 10/12/1993 | Đà Nẵng | KTTH6_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213089 | | 7056 | Trần Thị Ý Ân | 16/05/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213090 | | 7057 | Phạm Thị Phương Anh | 20/05/1993 | Gia Lai | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213091 | | 7058 | Phạm Thị Kim Anh | 27/03/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213092 | | 7059 | Phan Thị Bé | 23/09/1992 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213093 | | 7060 | Lê Thị Cẩm | 10/01/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213094 | | 7061 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 01/08/1993 | Đà Nẵng | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213095 | | 7062 | Lê Thị Diễm | 04/08/1993 | Quảng Trị | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213096 | | 7063 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 20/01/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213097 | | 7064 | Lê Thị Duyên | 20/10/1992 | Thanh Hóa | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213098 | | 7065 | Lê Thị Thu Hiền | 08/06/1993 | Quảng Trị | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213099 | | 7066 | Bùi Thị Hiển | 25/07/1993 | Nghệ An | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213100 | | 7067 | Trần Thị Hoài | 17/11/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213101 | | 7068 | Phạm Thị Kim Hồng | 03/02/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213102 | | 7069 | Cao Thị Thu Hương | 25/03/1992 | Quảng Ngãi | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213103 | | 7070 | Trần Khánh Huyền | 12/12/1993 | Quảng Bình | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213296 | | 7071 | Nguyễn Thị Lan | 06/08/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213105 | | 7072 | Hồ Thị Liên | 13/09/1993 | Quảng Trị | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213106 | | 7073 | Mai Thị Thanh Linh | 15/02/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213107 | | 7074 | Thái Thị Lý | 24/02/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213108 | | 7075 | Trần Thị Trúc Mai | 21/08/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213109 | | 7076 | Nguyễn Thị Mai | 20/10/1993 | Quảng Bình | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213110 | | 7077 | Trương Quỳnh Như | 20/12/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213111 | | 7078 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 01/12/1993 | Đà Nẵng | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213112 | | 7079 | Trương Nguyễn Hồng Phượng | 05/10/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213113 | | 7080 | Hồ Thị Tâm | 19/11/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213114 | | 7081 | Phan Thị Tâm | 10/05/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213115 | | 7082 | Phạm Thị Thích Tâm | 23/10/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213297 | | 7083 | Thiều Thị Thu Thảo | 18/05/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213117 | | 7084 | Nguyễn Phan Oanh Thảo | 22/04/1993 | Đà Nẵng | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213118 | | 7085 | Võ Thị Thúy | 20/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213119 | | 7086 | Nguyễn Thị Thủy | 20/11/1993 | Quảng Trị | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213120 | | 7087 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 09/02/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213121 | | 7088 | Trương Thị Huyền Trâm | 14/05/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213122 | | 7089 | Nguyễn Huỳnh Thục Trân | 28/10/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213123 | | 7090 | Huỳnh Thị Trang | 14/02/1992 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213298 | | 7091 | Võ Thị Huyền Trang | 20/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213125 | | 7092 | Hoàng Thị Thanh Tú | 16/01/1993 | Nghệ An | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213126 | | 7093 | Nguyễn Hồng Vân | 10/01/1993 | Quảng Trị | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213127 | | 7094 | Đào Thạch Cẩm | 14/08/1993 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213128 | | 7095 | Huỳnh Thị Thanh Diệp | 20/11/1992 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213129 | | 7096 | Lê Thị Điệp | 05/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213130 | | 7097 | Phan Thị Định | 25/03/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213131 | | 7098 | Trần Thị Thu Đông | 02/12/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213132 | | 7099 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 10/02/1992 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213133 | | 7100 | Lê Thị Hiền | 18/04/1992 | Hà Tĩnh | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213134 | | 7101 | Phan Thị Thanh Hòa | 14/08/1993 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213135 | | 7102 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03/10/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213136 | | 7103 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 20/10/1993 | Duy Xuyên | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213137 | | 7104 | Lê Thị Kim Ly | 10/04/1993 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213138 | | 7105 | Lê Thị Thanh Mai | 26/07/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213139 | | 7106 | Trần Thị Phan Min | 29/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213140 | | 7107 | Hồ Thị Hằng Nga | 20/11/1993 | Quảng Nam | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213141 | | 7108 | Nguyễn Hoài Phương | 04/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213142 | | 7109 | Trần Thị Thu Thảo | 16/08/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213143 | | 7110 | Trần Thị Trang | 30/07/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213144 | | 7111 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 12/10/1993 | Nghệ An | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213145 | | 7112 | Hoàng Thị Yến | 17/12/1993 | Quảng Bình | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213146 | | 7113 | Hồ Xuân Anh | 22/12/1992 | Quảng Nam | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213147 | | 7114 | Lê Thị Hải Anh | 14/08/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213148 | | 7115 | Võ Thị Luy Ben | 12/09/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213149 | | 7116 | Trương Thị Hà | 06/02/1993 | Đăk Lăk | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213150 | | 7117 | Lê Thị Hạnh | 07/03/1993 | Thanh Hóa | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213151 | | 7118 | Đoàn Thị Hiếu | 22/07/1993 | Quảng Nam | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213152 | | 7119 | Phạm Thị Hoa | 06/02/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213153 | | 7120 | Phạm Thị Hòa Hòa | 16/05/1992 | Đăk Lăk | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213154 | | 7121 | Trần Thị Ngọc Hường | 20/06/1993 | Quảng Nam | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213155 | | 7122 | Nguyễn Thị Phi Lê | 20/08/1992 | Đăk Lăk | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213156 | | 7123 | Lê Thị Linh | 02/08/1993 | Hà Tĩnh | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213157 | | 7124 | Lê Thị Thu Mai | 18/01/1993 | Nghệ An | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213158 | | 7125 | Hoàng Thị Nga | 24/10/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213159 | | 7126 | Nguyễn Duy Bảo Ngọc | 22/11/1993 | Đà Nẵng | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213160 | | 7127 | La Minh Nguyệt | 04/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213161 | | 7128 | Phan Thị Nhàn | 03/02/1993 | Quảng Bình | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213162 | | 7129 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 10/12/1993 | Gia Lai | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213163 | | 7130 | Cao Thị Hồng Nhung | 09/04/1993 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213164 | | 7131 | Lê Thị Nhung | 27/08/1993 | Quảng Trị | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213165 | | 7132 | Phan Thị Oanh | 26/05/1993 | Đăk Lăk | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213166 | | 7133 | Trần Thùy Trang | 31/01/1993 | Đà Nẵng | KTTH9_11 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213167 | | 7134 | Huỳnh Thị Kim Cúc | 25/12/1992 | Đại Lộc- Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213168 | | 7135 | Hoàng Thị Hằng | 07/08/1993 | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213169 | | 7136 | Nguyễn Thị Hoa | 27/01/1993 | Điện Bàn - Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213170 | | 7137 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 08/12/1992 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213171 | | 7138 | Văn Hồ Tường Linh | 20/08/1993 | Quế Sơn-Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213172 | | 7139 | Trần Thị Xuân Lộc | 18/03/1992 | Điện Bàn - Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213173 | | 7140 | Phạm Thị Trà My | 19/11/1993 | Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213174 | | 7141 | Hồ Thị Lối Na | 04/06/1993 | Hải Lăng - Quảng Trị | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213175 | | 7142 | Nguyễn Thị Phương Na | 04/04/1993 | Hải Lăng - Quảng Trị | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213176 | | 7143 | Phạm Thị Hằng Ni | 10/06/1993 | Eahleo -Đăk Lăk | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213177 | | 7144 | Trần Thị Nhớ | 05/06/1992 | Đại Lộc - Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213178 | | 7145 | Trần Thị Diễm Phi | 12/12/1993 | Phú Cát - Bình Định | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213179 | | 7146 | Võ Thị Tình | 08/10/1993 | Thạch Hà - Hà Tĩnh | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213180 | | 7147 | KPă H'Tôn | 10/03/1992 | Iapa Gia Lai | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213181 | | 7148 | Hồ Anh Thư | 24/12/1992 | Hiệp Đức Quảng Nam | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213182 | | 7149 | Ngô Thị Vi Nga | 10/11/1992 | Hoà Vang - Đà Nẵng | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213183 | | 7150 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo | 14/05/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213184 | | 7151 | Võ Thị Bích Thư | 27/04/1993 | Krông Păc - ĐăkLăk | NH1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213185 | | 7152 | Bùi Thị Thủy An | 26/03/1993 | Đức Thọ - Hà Tĩnh | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213186 | | 7153 | Huỳnh Phan Thùy Dung | 06/09/1993 | Thanh Khê - Đà nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213187 | | 7154 | Đặng Bảo Hoàng | 11/10/1993 | Đông Hà-Quảng Trị | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213188 | | 7155 | Trần Thị Huyên | 18/09/1993 | Hiệp Đức - Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213189 | | 7156 | Trà Thị Vũ Linh | 03/01/1993 | Thăng Binh - Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213190 | | 7157 | Đinh Thị Ly Ly | 16/12/1993 | Quế Sơn - Quảng nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213191 | | 7158 | Dương Thị Na | 02/06/1993 | Gio Linh - Quảng Trị | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213192 | | 7159 | Đỗ Thị Nhi | 30/05/1993 | Kim Sơn - Ninh Bình | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213193 | | 7160 | Nguyễn Thị Thanh Nhị | 24/10/1993 | Tiên Phước - Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213194 | | 7161 | Võ Thị Thanh | 14/02/1993 | Thăng Bình - Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213195 | | 7162 | Hà Phương Thảo | 21/05/1992 | TP Hà Tĩnh | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213196 | | 7163 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 13/11/1993 | Điện Bàn - Quảng nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213197 | | 7164 | Võ Thị Ngọc Thuy | 29/01/1993 | Duy Xuyên - Quảng Nam | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213198 | | 7165 | Trần Thị Trang | 15/10/1992 | Nam Đông - TTHuế | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213199 | | 7166 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | 17/05/1993 | Thanh Khê - Đà Nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213200 | | 7167 | Nguyễn Thị Vy | 17/12/1993 | Phong Điền - Thừa Thiên Huế | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213201 | | 7168 | Lê Đức Tính | 14/08/1993 | Hoà Vang - Đà Nẵng | NH2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213202 | | 7169 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | 02/11/1993 | Hoà Vang-Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213203 | | 7170 | Nguyễn Thị mỹ Hảo | 07/04/1993 | Đức Thọ-Hà Tĩnh | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213204 | | 7171 | Mạc Nguyên Huy | 20/09/1993 | Hội An-Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213205 | | 7172 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 22/04/1993 | Hải Châu-Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213206 | | 7173 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | 28/01/1992 | Cẩm Lệ-Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213207 | | 7174 | Võ Thị Thuỳ Tuyên | 01/02/1993 | Hiên-QNĐN | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213208 | | 7175 | Trần Thị phương Thảo | 08/11/1992 | Pleiku-Gia Lai | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213209 | | 7176 | Nguyễn Thị Diệu Thu | 01/08/1993 | ĐăkMil-ĐăkLăk | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213210 | | 7177 | Nguyễn Thị Bích Đào | 10/10/1993 | Đắk Lắk | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213211 | | 7178 | Lê Thị Thu Hạnh | 26/09/1993 | Quảng Trạch-Quảng Bình | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213212 | | 7179 | Lê Thị Thanh Hằng | 04/03/1993 | Tuyên Hoá-Quảng Bình | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213213 | | 7180 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | 06/08/1993 | Hoà Nhơn - B Định | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213214 | | 7181 | Đinh Thị Huy | 19/05/1993 | Núi Thành-Quảng Nam | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213215 | | 7182 | Nguyễn Thị Nga | 18/01/1993 | Tĩnh Gia-Thanh Hoá | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213216 | | 7183 | Lê Thị Kim Ngân | 02/11/1993 | Krông Buk'-Tĩnh Đăklăk | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213217 | | 7184 | Nguyễn Ái Nhi | 24/10/1993 | Hội An - Quảng Nam | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213218 | | 7185 | Võ Thị Thành Nhi | 18/05/1992 | Gio Linh - Quảng Trị | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213219 | | 7186 | Nguyễn Thị Nhung | 01/06/1993 | Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213220 | | 7187 | Nguyễn Thị Phúc | 22/02/1992 | Krông Buk'- Đăklăk | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213221 | | 7188 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 10/07/1993 | Điện Bàn-QN | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213222 | | 7189 | Huỳnh Thị Mai Phương | 15/12/1993 | Duy Xuyên-QN | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213223 | | 7190 | Lương Thị Thêm | 22/08/1993 | Thường Xuân-Thanh Hóa | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213224 | | 7191 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 16/04/1993 | Phù Cát - Bình Định | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213225 | | 7192 | Võ Thị Thùy | 12/12/1993 | Bình Sơn -Quảng Ngãi | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213226 | | 7193 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 08/03/1993 | Triệu Phong - QTrị | TCDN1_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213227 | | 7194 | Hoàng Thị Hoài Giang | 12/06/1993 | Diễn Châu-Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213228 | | 7195 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/1992 | Hoà Vang-Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213229 | | 7196 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | 06/12/1992 | Tiên Phước-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213230 | | 7197 | Bùi Thị Mai Ly | 12/12/1993 | Tiên Phước-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213231 | | 7198 | Nguyễn Thị Ngọc | 13/09/1992 | Nguyễn Đàn-Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213232 | | 7199 | Lâm Thị Bích Nhật | 16/04/1993 | TP Kon Tum | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213233 | | 7200 | Nguyễn Thị Phương | 20/08/1993 | Triệu Phong-Quảng Trị | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213234 | | 7201 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/12/1993 | Bố Trạch-Quảng Bình | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213235 | | 7202 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 01/01/1993 | Đại Lộc-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213236 | | 7203 | Huỳnh Nữ Ngọc Thi | 03/05/1993 | Tam kỳ-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213237 | | 7204 | Trần Thị Như Thùy | 09/08/1993 | Đại Lộc-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213238 | | 7205 | Phan Thị Thủy | 20/02/1992 | Yên Thành-Nghệ An | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213239 | | 7206 | Trần Lệ Thủy | 04/07/1993 | Bố Trạch-Quảng Bình | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213240 | | 7207 | Nguyễn Thị Vân | 14/02/1993 | Điện Bàn-Quảng Nam | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213241 | | 7208 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | 15/04/1993 | Gio Linh-Quảng Trị | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213242 | | 7209 | Võ Thị Vân | 28/11/1993 | Cư Mgar-ĐăkLăk | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213243 | | 7210 | Nguyễn Thị Vy | 30/01/1993 | Sơn trà-Đà Nẵng | TCDN2_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213244 | | 7211 | Nguyễn Thị Hữu Duyên | 20/12/1993 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213245 | | 7212 | Phan Thị Hằng | 02/05/1993 | Thạch Hà | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213246 | | 7213 | Huỳnh Thị Hồng Hạnh | 20/08/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213247 | | 7214 | Hoàng Thị Y Phụng | 17/09/1993 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213248 | | 7215 | Võ Thị Như Quỳnh | 01/08/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213249 | | 7216 | Nguyễn Thanh Tâm | 14/07/1993 | Đông Hà, Quảng Trị | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213250 | | 7217 | Võ Thị Khánh Tâm | 01/01/1993 | Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213251 | | 7218 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 16/06/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213252 | | 7219 | Trần Thị Thanh Tiền | 18/04/1993 | Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213253 | | 7220 | Phạm Thị Việt Trinh | 05/06/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213254 | | 7221 | Ngô Thị Tuyền | 12/03/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213255 | | 7222 | Trần Thế Chấp | 30/10/1993 | Phú Ninh, Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213256 | | 7223 | Nguyễn Văn Quí Châu | 12/03/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213257 | | 7224 | Nguyễn Hoài Thị Phương Dung | 31/07/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213258 | | 7225 | Đỗ Thị Kim Khánh | 16/04/1993 | DĐà Nẵng | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213259 | | 7226 | Huỳnh Thị Thu Mến | 08/03/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213260 | | 7227 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 23/10/1992 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213261 | | 7228 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 20/11/1992 | Quảng Trị | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213262 | | 7229 | Mai Thị Ngọc Sang | 20/02/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213263 | | 7230 | Văn Thị Ánh Tài | 31/07/1991 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213264 | | 7231 | Phạm Thị Thanh Thúy | 30/10/1993 | Núi Thành, Quang Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213265 | | 7232 | Thái Thị Dung | 18/02/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213266 | | 7233 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 20/02/1992 | Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213267 | | 7234 | Phạm Thị Hạnh | 20/12/1993 | Quảng Bình | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213268 | | 7235 | Nguyễn Thị Như Hoa | 25/08/1993 | Hòa Vang, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213269 | | 7236 | Võ Thị Bích Nguyên | 11/07/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213270 | | 7237 | Đinh Thái | 30/09/1993 | Hội An, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213271 | | 7238 | Nguyễn Thị Thùy Tiên | 16/04/1993 | Núi Thành, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213272 | | 7239 | Võ Thị Thùy Trâm | 04/04/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213273 | | 7240 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 12/08/1992 | Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213274 | | 7241 | Phan Thị Vân | 05/08/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213275 | | 7242 | Huỳnh Ngọc Thanh Hương | 16/02/1993 | Phú Yên | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213276 | | 7243 | Lê Thị Mai Kha | 26/02/1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213277 | | 7244 | Trần Thanh Nguyên | 22/06/1992 | Kon Tum | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213278 | | 7245 | Lê Thị Thu | 15/01/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213279 | | 7246 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 27/10/1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213280 | | 7247 | Phạm Thùy Vân | 03/11/1992 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213281 | | 7248 | Hứa Thị Phúc | 02/05/1992 | TP Đà Nẵng | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213299 | | 7249 | Trần Thị Thanh Thảo | 01/10/1993 | Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213300 | | 7250 | Nguyễn Thị Trâm | 21/03/1993 | Quảng Nam | TATM1_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213301 | | 7251 | Dương Xuân Quỳnh | 02/06/1993 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213302 | | 7252 | Nguyễn Thị Trinh | 10/10/1992 | Quảng Nam | TATM2_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213303 | | 7253 | Nguyễn Thị Lanh | 18/04/1993 | Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213304 | | 7254 | Trần Thị Thúy An | 26/10/1993 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B213305 | | 7255 | Huỳnh Tấn Đức | 21/12/1993 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213306 | | 7256 | Hoàng Thị Giang | 17/09/1993 | Hà Tĩnh | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213307 | | 7257 | Trần Vi Phương | 09/03/1993 | Quảng Nam | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213308 | | 7258 | Nguyễn Đình Quý | 23/08/1993 | Đà Nẵng | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213309 | | 7259 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 04/10/1992 | Đắk Lắk | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213310 | | 7260 | Trần Thị Thủy | 10/02/1993 | Thừa Thiên Huế | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213311 | | 7261 | Nguyễn Thị Xuân | 20/02/1992 | Thừa Thiên Huế | TATM4_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213312 | | 7262 | Lê Đình Minh Khánh | 29/08/1993 | Hải Lăng, Quảng Trị | QTDN1_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213313 | | 7263 | Phan Thị Nở | 10/04/1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | QTDN3_11 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213314 | | 7264 | Trần Thị Mỹ Linh | 28/08/1993 | Đăk Lăk | KTTH10_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213315 | | 7265 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19/12/1993 | Quảng Bình | KTTH3_11 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B213316 | | 7266 | Hoàng Thị Minh Thảo | 24/03/1993 | Đà Nẵng | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213317 | | 7267 | Trần Thị Thương | 14/10/1993 | Gia Lai | KTTH4_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213318 | | 7268 | Nguyễn Hà Mỹ Vân | 07/10/1993 | Quảng Nam | KTTH7_11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B213319 | | 7269 | Hoàng Thị Thanh | 28/08/1993 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213320 | | 7270 | Lương Thị Vân | 04/08/1993 | Quảng Trị | KTTH8_11 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213321 | | 7271 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 14/07/1993 | Thanh Khê-Đà Nẵng | NH3_11 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213322 | | 7272 | Trần Thị Thu Thủy | 27/04/1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | TATM3_11 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213323 | | 7273 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 16/03/1993 | Hải Lăng, Quảng Trị | TCDN1_11
| TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213324 | | 7274 | Huỳnh Trung Nam | 12/09/1992 | Bố Trạch, Quảng BÌnh | Mar_11
| QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B213325 | |
|