|
File quyết định
Quyết định số 473/QĐ-KTKH-QLĐT 14/07/2014
8767 | Trần Phan Quang Bình | 25/05/1994 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04732 |  | 8768 | Lê Thị Thúy Diễm | 24/10/1993 | Quảng Trị | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04733 |  | 8769 | Võ Thị Anh Diệp | 19/02/1990 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04734 |  | 8770 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 26/12/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04735 |  | 8771 | Phạm Thị Thu Hương | 11/10/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04736 |  | 8772 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/07/1991 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04737 |  | 8773 | Nguyễn Hữu Kim | 26/05/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04738 |  | 8774 | Mai Thị Linh | 30/10/1994 | Quảng Bình | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04739 |  | 8775 | Trần Thị Thanh Mai | 07/05/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04740 |  | 8776 | Trương Văn Phước | 25/10/1993 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04741 |  | 8777 | Nguyễn Anh Quốc | 12/09/1991 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04742 |  | 8778 | Dương Thị Soa | 01/01/1994 | Hà Tĩnh | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04743 |  | 8779 | Lê Thị Thanh Sương | 08/01/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04744 |  | 8780 | Nguyễn Thị Thanh Thi | 14/12/1994 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04745 |  | 8781 | Lương Nguyễn Thị Tình | 03/02/1992 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04746 |  | 8782 | Thái Thị Trang | 27/10/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04747 |  | 8783 | Trịnh Quang Trung | 05/01/1993 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04748 |  | 8784 | Nguyễn Phước Tường | 14/11/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04749 |  | 8785 | Phạm Thị Phượng Uyên | 01/03/1992 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04750 |  | 8786 | Nguyễn Đình Bình | 13/06/1990 | Bắc Ninh | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04926 |  | 8787 | Nguyễn Thị Đen | 16/05/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04927 |  | 8788 | Lê Thị Hải | 21/07/1993 | Quảng Trị | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04928 |  | 8789 | Ngô Thị Hoàng | 30/09/1992 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04943 |  | 8790 | Trần Khánh Hưng | 07/07/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04944 |  | 8791 | Nguyễn Thị Liền | 17/05/1993 | Quảng Trị | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04930 |  | 8792 | Trương Thị Mỹ Loan | 26/06/1991 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B05017 |  | 8793 | Lê Thị Thu Lợi | 16/10/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04931 |  | 8794 | Mai Thị Khánh Ly | 28/03/1993 | Quảng Bình | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04932 |  | 8795 | Phạm Đoàn Nghi | 31/07/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04933 |  | 8796 | Nguyễn Thanh Nguyên | 10/01/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04934 |  | 8797 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 16/04/1994 | Gia Lai | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04935 |  | 8798 | Lê Thị Kim Phụng | 08/12/1993 | Quảng Trị | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04936 |  | 8799 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/10/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04937 |  | 8800 | Nguyễn Duy Tân | 03/12/1988 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04765 |  | 8801 | Nguyễn Thị Kim Thắng | 20/11/1992 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04938 |  | 8802 | Nguyễn Thị Thảo | 22/12/1990 | Bình Định | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04945 |  | 8803 | Bùi Thị Lệ Thu | 12/02/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04946 |  | 8804 | Huỳnh Thị Như Tố | 14/09/1994 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04947 |  | 8805 | Võ Nguyễn Giao Uyên | 20/11/1993 | Quảng Nam | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04940 |  | 8806 | Phạm Thị May | 06/09/1992 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04941 |  | 8807 | Phan Quý | 09/03/1990 | Đà Nẵng | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04772 |  | 8808 | Châu Thị Thế Giang | 15/06/1993 | Quảng Ngãi | K36Q1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04773 |  | 8809 | Trương Đức Lễ | 20/08/1990 | Quảng Trị | K35Q3 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04774 |  | 8810 | Trần Văn Thắng | 30/11/1993 | Thanh Hóa | K35Q3 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04775 |  | 8811 | Lê Hoàng Anh | 15/01/1994 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04776 |  | 8812 | Trần Thị Thu Hà | 18/11/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04777 |  | 8813 | Đỗ Thị Hạnh | 20/11/1993 | Quảng Ngãi | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04778 |  | 8814 | Ngô Thị Hiền | 10/03/1994 | Nghệ An | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04779 |  | 8815 | Nguyễn Thị Hiền | 04/11/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04780 |  | 8816 | Phan Thanh Hiền | 12/04/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04781 |  | 8817 | Nguyễn Thị Hoài | 25/07/1994 | Hà Tỉnh | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04782 |  | 8818 | Bùi Thị Huyền | 13/06/1993 | Thanh Hóa | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04783 |  | 8819 | Nguyễn Thị Xuân Lài | 16/05/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04784 |  | 8820 | Võ Thị Lĩnh | 25/12/1993 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04785 |  | 8821 | Lê Thị Huyền Ly | 04/11/1994 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04786 |  | 8822 | Nguyễn Thị Mai | 10/11/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04787 |  | 8823 | Nguyễn Thị Nhàn | 24/01/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04788 |  | 8824 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 13/04/1994 | Bình Định | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04789 |  | 8825 | Dương Thị Quỳnh Như | 11/07/1993 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04790 |  | 8826 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 12/06/1994 | Nghệ An | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04791 |  | 8827 | Trần Thị Thủy Phương | 10/01/1993 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04792 |  | 8828 | Lê Thị Diễm Sương | 06/11/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04793 |  | 8829 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | 10/07/1994 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B04794 |  | 8830 | Lê Thị Minh Thảo | 24/08/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04795 |  | 8831 | Nguyễn Thị Thảo | 19/09/1994 | Hà Tĩnh | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04796 |  | 8832 | Hoàng Thị Thời | 19/09/1993 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04797 |  | 8833 | Văn Anh Thư | 08/06/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04798 |  | 8834 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 02/10/1994 | Quảng Nam | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04799 |  | 8835 | Nguyễn Thị Trầm | 22/09/1994 | Bình Định | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04800 |  | 8836 | Hoàng Thị Phương Trang | 19/01/1993 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B05018 |  | 8837 | Nguyễn Đình Tý | 10/02/1987 | Quảng Bình | K36C1 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Trung Cấp Chính qui | B04802 |  | 8838 | Võ Thị Hồng Vân | 02/12/1994 | Quảng Trị | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04803 |  | 8839 | Bùi Mai Vy | 06/03/1994 | Đà Nẵng | K36C1 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04804 |  | 8840 | Nguyễn Thị Lệ Xuân | 20/07/1994 | Bình Định | K36C1 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04805 |  | 8841 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/02/1993 | Quảng Bình | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04942 |  | 8842 | Bùi Thị Hướng | 18/08/1992 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04807 |  | 8843 | Phan Thị Hường | 22/05/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04808 |  | 8844 | Mai Thị Huyền | 07/08/1993 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04809 |  | 8845 | Hoàng Thị Liên | 13/08/1993 | Hà Tỉnh | K36C2 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04810 |  | 8846 | Đinh Thị Thùy Linh | 24/04/1993 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04811 |  | 8847 | Dương Thị Thùy Linh | 15/06/1993 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04812 |  | 8848 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 01/02/1993 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04813 |  | 8849 | Nguyễn Thị Loan | 27/05/1986 | Nghệ An | K36C2 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04814 |  | 8850 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 02/02/1993 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04815 |  | 8851 | Lê Việt Quảng | 01/03/1988 | Gia Lai | K36C2 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04816 |  | 8852 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 12/09/1993 | Đà Nẵng | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04817 |  | 8853 | Huỳnh Thị Thơm | 01/01/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04818 |  | 8854 | Trần Thị Thủy | 08/07/1994 | Quảng Trị | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04819 |  | 8855 | Bùi Quốc Trẫm | 27/01/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04820 |  | 8856 | Võ Thị Tuyết Trinh | 09/02/1994 | Quảng Nam | K36C2 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04821 |  | 8857 | Nguyễn Thị Vân | 17/09/1994 | Quảng Ngãi | K36C2 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04822 |  | 8858 | Nguyễn Thị Danh | 07/07/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04823 |  | 8859 | Nguyễn Thị Hải Hà | 20/02/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04824 |  | 8860 | Trần Thu Hà | 10/10/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04825 |  | 8861 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 26/05/1992 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04826 |  | 8862 | Nguyễn Tố Hằng | 03/04/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04827 |  | 8863 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 11/03/1994 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04828 |  | 8864 | Huỳnh Thị Hiền | 15/07/1994 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04829 |  | 8865 | Trần Thị Hiền | 30/07/1994 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04830 |  | 8866 | Hoàng Thị Hoài | 05/02/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04831 |  | 8867 | Lê Thị Huệ | 01/08/1991 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04832 |  | 8868 | Từ Thị Thanh Kiều | 01/10/1994 | Quảng Ngãi | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04833 |  | 8869 | Lê Lãng | 02/12/1992 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04834 |  | 8870 | Lê Thị Liên | 19/04/1994 | Thanh Hóa | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04835 |  | 8871 | Trần Thị Phương Linh | 20/02/1992 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04836 |  | 8872 | Nguyễn Thị Lợi | 06/09/1994 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04837 |  | 8873 | Hồ Thị Luyến | 24/05/1993 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04838 |  | 8874 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | 21/07/1992 | Bình Định | K36C3 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04839 |  | 8875 | Huỳnh Thị Nhương | 05/05/1989 | Đà Nẵng | K36C3 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04840 |  | 8876 | Nguyễn Thị Phương | 08/03/1991 | Quảng Nam | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04841 |  | 8877 | Trần Thị Hồng Thảo | 10/08/1993 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04842 |  | 8878 | Lê Thị Thương | 01/06/1994 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04843 |  | 8879 | Nguyễn Thị Trang | 25/07/1993 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04844 |  | 8880 | Võ Thị Trinh | 20/07/1994 | Quảng Bình | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04845 |  | 8881 | Lê Thị Bão Tuyết | 19/04/1993 | Quảng Trị | K36C3 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04846 |  | 8882 | Võ Thị Như Vy | 12/12/1994 | Quảng Ngãi | K36C3 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04847 |  | 8883 | Ngô Thủy Chung | 08/11/1992 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04848 |  | 8884 | Trần Thị Đông | 01/10/1993 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04849 |  | 8885 | Nguyễn Thị Hà | 23/03/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04850 |  | 8886 | Nguyễn Thị Hiền | 20/09/1993 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04851 |  | 8887 | Nguyễn Hữu Hoàng | 13/08/1990 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04852 |  | 8888 | Bùi Thị Lan | 10/04/1993 | Đắc Lắc | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04853 |  | 8889 | Nguyễn Thị Lộc | 20/11/1993 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04854 |  | 8890 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | 24/07/1990 | Quảng Ngãi | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04855 |  | 8891 | Lê Thị Mỹ Lợi | 18/12/1993 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04856 |  | 8892 | Ngô Thị Tuyết Mai | 25/06/1993 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04857 |  | 8893 | Lê Ci Na | 10/06/1993 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04858 |  | 8894 | Lê Thúy Ngân | 02/11/1993 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04859 |  | 8895 | Võ Thị Ngoan | 08/06/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04860 |  | 8896 | Hoàng Thị Nguyệt | 10/12/1993 | Nam Định | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04861 |  | 8897 | Trần Thị Như | 08/02/1993 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04862 |  | 8898 | Bùi Thị Nhung | 29/04/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04863 |  | 8899 | Hồ Thị Hồng Nhung | 15/06/1993 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04864 |  | 8900 | Nguyễn Thị Nhung | 12/09/1994 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04865 |  | 8901 | Nguyễn Thị Phương | 13/06/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04866 |  | 8902 | Trương Thị Hồng Phượng | 01/10/1991 | Đà Nẵng | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04867 |  | 8903 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 01/12/1993 | Đắc Lắc | K36C4 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04868 |  | 8904 | Nguyễn Thị Sen | 05/05/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04869 |  | 8905 | Nguyễn Thị Tân | 19/05/1991 | Thừa T-Huế | K36C4 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04870 |  | 8906 | Nguyễn Thị Thắm | 13/02/1994 | Quảng Bình | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04871 |  | 8907 | Nguyễn Thị Thảo | 10/10/1993 | Hà Tỉnh | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04872 |  | 8908 | Phạm Thị Thanh Thủy | 27/06/1994 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04873 |  | 8909 | Phan Thị Thanh Tình | 12/04/1994 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04874 |  | 8910 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 26/07/1994 | Quảng Trị | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04875 |  | 8911 | Phan Thị Trinh | 10/06/1993 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04876 |  | 8912 | Đặng Thị Tuyết | 14/02/1994 | Quảng Nam | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04877 |  | 8913 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/10/1991 | Thừa thiên-Huế | K36C4 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04878 |  | 8914 | Nguyễn Khánh Vy | 10/11/1993 | Đà Nẵng | K36C4 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04879 |  | 8915 | Nguyễn Thị Bé | 08/03/1993 | Bình Định | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04880 |  | 8916 | Châu Thị Cẩm | 12/04/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04881 |  | 8917 | Phạm Tấn Đẳng | 18/04/1992 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04882 |  | 8918 | Đoàn Thị Thanh Diệu | 31/07/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04883 |  | 8919 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/05/1994 | Nghệ An | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04884 |  | 8920 | Đặng Thị Hoa | 03/08/1993 | Đồng Nai | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04885 |  | 8921 | Nguyễn Thị Hồng | 21/04/1994 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04886 |  | 8922 | Võ Tấn Ka | 10/08/1993 | Đà Nẵng | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04887 |  | 8923 | Đặng Thị Mỹ Kim | 10/06/1992 | Thừa Thiên-Huế | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04888 |  | 8924 | Trần Thị ánh Ly | 11/11/1991 | Đà Nẵng | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04889 |  | 8925 | Đỗ Thị Mai | 28/10/1991 | Quảng Trị | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04890 |  | 8926 | Lê Thị Kim Mai | 10/03/1993 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04891 |  | 8927 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 24/03/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04892 |  | 8928 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/10/1994 | Nghệ An | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04893 |  | 8929 | Đoàn Thị Ngọc Oanh | 22/06/1993 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04894 |  | 8930 | Ngô Thị Phượng | 25/06/1982 | Hà Tĩnh | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04895 |  | 8931 | Ngô Thị Tâm | 20/10/1992 | Quảng Trị | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04896 |  | 8932 | Trần Thị Thắng | 26/01/1993 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04897 |  | 8933 | Triệu Thị Thanh | 22/09/1993 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04898 |  | 8934 | Nguyễn Thị Thơm | 14/07/1993 | Nghệ An | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04899 |  | 8935 | Lê Thị Thu | 27/06/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04900 |  | 8936 | Văn Thị Thu Thủy | 10/04/1994 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04901 |  | 8937 | Nguyễn Thị Tình | 06/01/1994 | Quảng Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung Cấp Chính qui | B04902 |  | 8938 | Nguyễn Thị Linh Trang | 02/01/1994 | Quảng Trị | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04903 |  | 8939 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 17/07/1993 | Thừa Thiên-Huế | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04904 |  | 8940 | Nguyễn Thị Vân | 04/05/1993 | Ninh Bình | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04905 |  | 8941 | Phạm Thị Mỹ Vân | 23/08/1994 | Đà Nẵng | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04906 |  | 8942 | Phan Thị Thúy Vân | 08/03/1992 | Quảng Nam | K36C5 | KẾ TOÁN | Khá | Trung Cấp Chính qui | B04907 |  | 8943 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 14/03/1991 | Quảng Nam | K34C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04908 |  | 8944 | Đặng Thị Thu Thạch | 26/08/1991 | Quảng Trị | K34C15 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04909 |  | 8945 | Phạm Thị Thắm | 20/01/1992 | Quảng Nam | K34C9 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04910 |  | 8946 | Ngô Thị Trang | 16/08/1992 | Quảng Nam | K34C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B05019 |  | 8947 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 02/05/1993 | Quảng Nam | K35C1 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04912 |  | 8948 | Nguyễn Thị Trang | 24/12/1993 | Quảng Trị | K35C1 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04913 |  | 8949 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 29/04/1993 | Quảng Nam | K35C3 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04914 |  | 8950 | Phan Thị Thu Hiền | 12/02/1993 | Quảng Nam | K35C4 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04915 |  | 8951 | Bùi Thị Thu Hiệp | 14/10/1993 | Đà Nẵng | K35C5 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04916 |  | 8952 | Nguyễn Thị Huyền | 02/05/1993 | Quảng Trị | K35C7 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04917 |  | 8953 | Nguyễn Văn Thái | 28/04/1990 | Đà Nẵng | K35C7 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04918 |  | 8954 | Mai Thị Minh Thư | 25/06/1992 | Đà Nẵng | K35C8 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04919 |  | 8955 | Hồ Thị Nhụy | 20/01/1993 | Hà Tĩnh | K35C9 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04920 |  | 8956 | Trương Thị Thuận | 21/07/1992 | Đà Nẵng | K35C9 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04921 |  | 8957 | Nguyễn Trung Hiếu | 10/07/1993 | Thái Bình | K35C11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04922 |  | 8958 | Trần Thị Thanh Hương | 01/08/1993 | Quảng Trị | K35C11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04923 |  | 8959 | Dương Thị Ngọc Lan | 08/10/1993 | Quảng Bình | K35C11 | KẾ TOÁN | Trung bình | Trung Cấp Chính qui | B04924 |  | 8960 | Nguyễn Ngọc Huy | 26/10/1992 | Quảng Nam | K35C11 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Trung Cấp Chính qui | B04925 |  |
|