|
File quyết định
Quyết định số 140/QÐ-KTKH-ĐT&NCKH 10/04/2013
5357 | Nguyễn Thị Phúc | 29/01/1990 | Quảng Nam | CQT2_08 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456401 |  | 5358 | A Lăng Lý | 25/06/1987 | Quảng Nam | CNH2_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456402 |  | 5359 | Lê Quốc Thịnh | 30/08/1990 | Quảng Trị | CNH3_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456403 |  | 5360 | Phan Tín | 29/09/1989 | Đà Nẵng | CNH4_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456404 |  | 5361 | Đào Thế Vinh | 18/02/1990 | Đà Nẵng | CNH4_08 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456405 |  | 5362 | Lê Thành Nhân | 30/04/1991 | Quảng Trị | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456406 |  | 5363 | Nguyễn Thị Tiến | 01/01/1991 | Quảng Nam | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456407 |  | 5364 | Khúc Thanh Toàn | 23/11/1990 | Bình Định | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456408 |  | 5365 | Võ Ngọc Trường | 25/09/1989 | Đà Nẵng | CKH_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456409 |  | 5366 | Đặng Thị Hồng Loan | 17/06/1991 | Quảng Nam | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456410 |  | 5367 | Nguyễn Thị Cẩm Nan | 24/10/1991 | Thừa Thiên Huế | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456411 |  | 5368 | Bùi Thị Phượng | 23/09/1991 | Hà Tĩnh | CQT1_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456412 |  | 5369 | Ngô Tiến Lưu | 02/07/1990 | Đà Nẵng | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456413 |  | 5370 | Nguyễn Hoài Nam | 05/10/1990 | Đà Nẵng | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456414 |  | 5371 | Nguyễn Ngọc Tây | 20/06/1991 | Bình Định | CQT2_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456415 |  | 5372 | Lê Văn Dự | 07/09/1990 | Quảng Trị | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456416 |  | 5373 | Cao Xuân Phú | 07/06/1991 | Quảng Trị | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456417 |  | 5374 | Trần Văn Toàn | 25/05/1991 | Thừa Thiên Huế | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456418 |  | 5375 | Lê Văn Tùng | 01/04/1990 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456419 |  | 5376 | Nguyễn Nho Quốc Vinh | 01/01/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456420 |  | 5377 | Nguyễn Sư Hùng Vỹ | 20/05/1991 | Quảng Nam | CQT3_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456421 |  | 5378 | Trần Hữu Cường | 24/03/1990 | Đăk Lăk | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456422 |  | 5379 | Nguyễn Hùng Dũng | 07/03/1990 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456423 |  | 5380 | Đặng Hoàng Dương | 09/04/1991 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456424 |  | 5381 | Nguyễn Thị Mai Ly | 01/11/1991 | Quảng Nam | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456425 |  | 5382 | Đặng Thị Bích Nhung | 06/02/1991 | Đà Nẵng | CQT4_09 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456426 |  | 5383 | Trần Thị Hồng | 15/01/1991 | Quảng Trị | CKT1_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456427 |  | 5384 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 02/02/1991 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456428 |  | 5385 | Nguyễn Thị Hằng | 11/03/1991 | Nghệ An | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456429 |  | 5386 | Nguyễn Thị Vân | 04/08/1991 | Quảng Ngãi | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456430 |  | 5387 | Phan Hoàng Thy Thy | 22/09/1991 | Đà Nẵng | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456431 |  | 5388 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 04/10/1991 | Đà Nẵng | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456432 |  | 5389 | Trần Thị Yến Vi | 22/03/1991 | Quảng Nam | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456433 |  | 5390 | Tăng Thụy Ngọc Phúc | 28/01/1991 | Đà Nẵng | CKT2_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456434 |  | 5391 | Đinh Văn Hùng | 20/03/1990 | Hà Tĩnh | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456435 |  | 5392 | Phan Xuân Sơn | 02/07/1991 | Quảng Bình | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456436 |  | 5393 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 25/11/1991 | Đà Nẵng | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456437 |  | 5394 | Dương Đức Dũng | 26/03/1991 | Quảng Bình | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456438 |  | 5395 | Nguyễn Thục Phương | 23/06/1991 | Đà Nẵng | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456439 |  | 5396 | Nguyễn Phúc Huy | 07/04/1991 | Đà Nẵng | CKT3_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456440 |  | 5397 | Nguyễn Thị Xuân | 28/03/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456441 |  | 5398 | Nguyễn Thị Vy | 30/07/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456442 |  | 5399 | Nguyễn Thị Châu Mỹ | 18/07/1991 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456443 |  | 5400 | Đặng Thị Khuê | 28/07/1990 | Quảng Nam | CKT6_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456444 |  | 5401 | Nguyễn Văn Thái | 06/10/1991 | Gia Lai | CKT7_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456445 |  | 5402 | Lê Thị Tố Quyên | 06/11/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456446 |  | 5403 | Nguyễn Thị Hồng Quân | 21/08/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456447 |  | 5404 | Trần Đại Nghĩa | 16/12/1990 | Gia Lai | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456448 |  | 5405 | Phan Lê Bảo Như | 10/08/1991 | Đà Nẵng | CKT9_09 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456449 |  | 5406 | Trần Trường Giang | 23/04/1991 | Nghệ An | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456450 |  | 5407 | Võ Thị Tuyết Linh | 20/12/1989 | Đăk Lăk | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456451 |  | 5408 | Nguyễn Cảnh Tuyến | 10/02/1990 | Nghệ An | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456452 |  | 5409 | Lý Thị Hoàng Yến | 10/10/1989 | Đăk Lăk | CNH1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456453 |  | 5410 | Lê Thị Mỹ Dung | 05/09/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456454 |  | 5411 | Lê Thanh Mỹ | 16/11/1991 | Quảng Nam | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456455 |  | 5412 | Cao Văn Võ Tiến | 01/03/1991 | Quảng Trị | CNH2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456456 |  | 5413 | Mai Nguyễn Nhã | 04/06/1990 | Quảng Trị | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456457 |  | 5414 | Nguyễn Trường Phi | 01/02/1990 | Quảng Trị | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456458 |  | 5415 | Võ Tuấn Tài | 12/06/1991 | Thừa Thiên Huế | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456459 |  | 5416 | Nguyễn Minh Tâm | 01/09/1990 | Gia Lai | CNH3_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456460 |  | 5417 | Phan Đức Chính | 28/08/1990 | Đăk Lăk | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456461 |  | 5418 | Phạm Văn Chúc | 02/02/1990 | Đăk Lăk | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456462 |  | 5419 | Hồ Thị Nhi | 20/08/1989 | Quảng Trị | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456463 |  | 5420 | Bùi Đức Nhứt | 17/08/1991 | Quảng Nam | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456464 |  | 5421 | Võ Bảo Phi | 06/11/1991 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456465 |  | 5422 | Võ Bá Trung | 15/11/1990 | Nghệ An | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456466 |  | 5423 | Nguyễn Minh Tùng | 09/02/1990 | Đà Nẵng | CNH4_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456467 |  | 5424 | Nguyễn Quang Huy | 11/07/1991 | Đà Nẵng | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456468 |  | 5425 | Đoàn Công Trai | 20/08/1990 | Quảng Nam | CNH5_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456469 |  | 5426 | Nguyễn Đình Dũng | 07/08/1990 | Hà Tĩnh | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456470 |  | 5427 | Nguyễn Thị Duyên | 03/11/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456471 |  | 5428 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | 01/01/1991 | Đà Nẵng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456472 |  | 5429 | Trần Đình Ngọc | 14/07/1990 | Đăk Lăk | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456473 |  | 5430 | Bùi Văn Tạo | 17/10/1989 | Nghệ An | CKT10_09 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456474 |  | 5431 | Lê Bá Khánh Tin | 21/06/1991 | Lâm Đồng | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456475 |  | 5432 | Nguyễn Minh Tuấn | 09/11/1991 | Đăk Lăk | CTC1_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456476 |  | 5433 | Nguyễn Thị Diễm | 18/03/1991 | Quảng Nam | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456477 |  | 5434 | Nguyễn Văn Nam | 13/01/1991 | Quảng Nam | CTC2_09 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456478 |  | 5435 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | 22/09/1991 | Đà Nẵng | CTA1_09 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456479 |  | 5436 | Trần Thị Phượng | 20/05/1991 | Quảng Nam | CTA1_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456480 |  | 5437 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 02/01/1991 | Quảng Nam | CTA1_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456481 |  | 5438 | Trần Thị Hiếu | 05/10/1991 | Quảng Nam | CTA2_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456482 |  | 5439 | Trần Thị Kim Hồng | 07/08/1991 | Quảng Nam | CTA2_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456483 |  | 5440 | Châu Khắc Hiếu | 03/07/1991 | Thừa Thiên Huế | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456484 |  | 5441 | Trần Thị Phương | 09/02/1991 | Nghệ An | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456485 |  | 5442 | Phạm Thị Kim Phương | 04/12/1990 | Đà Nẵng | CTA3_09 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456486 |  | 5443 | Lê Văn Lơ | 10/01/1991 | Quảng Nam | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456487 |  | 5444 | Hoàng Thị Thủy | 07/08/1991 | Nghệ An | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456488 |  | 5445 | Võ Nhật Trung | 30/04/1991 | Thừa Thiên Huế | CTH_09 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456489 |  | 5446 | Hồ Thị Đông | 12/02/1991 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456490 |  | 5447 | Nguyễn Hoàng Dung | 05/03/1992 | Đà Nẵng | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456491 |  | 5448 | Trần Thị Thu Hương | 12/04/1990 | Thừa Thiên Huế | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456492 |  | 5449 | Lê Thị Hường | 02/02/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456493 |  | 5450 | Nguyễn Thế Huy | 24/05/1992 | Nghệ An | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456494 |  | 5451 | Phạm Thị Thanh Huyền | 04/05/1992 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456495 |  | 5452 | Nguyễn Ngọc Kim Khánh | 24/11/1992 | Bình Thuận | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456496 |  | 5453 | Dương Thị Lam | 10/05/1992 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456497 |  | 5454 | Lê Thị Liễu | 26/10/1991 | Quảng Trị | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456498 |  | 5455 | Trần Thị Thu Loan | 26/07/1992 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456499 |  | 5456 | Nguyễn Thị Ly | 12/08/1991 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456500 |  | 5457 | Trần Thị Út Nhỏ | 18/01/1992 | Đăk Nông | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456501 |  | 5458 | Nguyễn Thị Nữ | 07/02/1991 | Đắk Nông | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456502 |  | 5459 | Phạm Thị Sen | 01/04/1991 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456503 |  | 5460 | Nguyễn Thị Thảo | 14/01/1992 | Thái Bình | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456504 |  | 5461 | Trần Thị Thu Thảo | 18/11/1992 | Quảng Nam | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456505 |  | 5462 | Nguyễn Phương Vy | 21/12/1992 | Đà Nẵng | KHDT_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456506 |  | 5463 | Đinh Hải Yến | 12/11/1992 | Quảng Bình | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456507 |  | 5464 | Lê Thị Hiền Trang | 06/05/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456508 |  | 5465 | Đỗ Thị Khánh Trang | 06/06/1991 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456509 |  | 5466 | Nguyễn Thị Thúy | 03/11/1991 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456510 |  | 5467 | Trần Thị Kim Ngọc | 07/11/1992 | Bình Định | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456511 |  | 5468 | Lưu Thị Tâm | 02/11/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456512 |  | 5469 | Ngô Thị Yến Phương | 02/05/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456513 |  | 5470 | Lê Thị Ánh Nga | 21/06/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456514 |  | 5471 | Nguyễn Thị Ý | 13/02/1992 | Bình Định | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456515 |  | 5472 | Hồ Thị Hương | 19/12/1992 | Quảng Ngãi | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456516 |  | 5473 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 02/12/1992 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456517 |  | 5474 | Ngô Thị Diệu Trang | 12/06/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456518 |  | 5475 | Nguyễn Thị Phúc | 24/02/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456519 |  | 5476 | Phan Y Doan | 16/01/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456520 |  | 5477 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/09/1992 | Quảng Nam | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456521 |  | 5478 | Trần Huỳnh Oanh Diễm | 02/02/1992 | Đà Nẵng | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456522 |  | 5479 | Nguyễn Thị Lan | 20/02/1992 | Quảng Trị | QTDN1_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456523 |  | 5480 | Trương Mạnh Cường | 27/11/1992 | Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456524 |  | 5481 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 05/03/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456525 |  | 5482 | Trần Thị Hậu | 25/02/1992 | Quảng Ngãi | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456526 |  | 5483 | Lê Công Hiền | 20/11/1992 | Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456527 |  | 5484 | Hoàng Anh Hùng | 02/09/1990 | Hà Tĩnh | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456528 |  | 5485 | Phạm Văn Lâm | 23/02/1991 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456529 |  | 5486 | Nguyễn Thị Linh | 03/10/1992 | Đăk Lăk | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456530 |  | 5487 | Nguyễn Thị Tân Lộc | 22/12/1989 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456531 |  | 5488 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 17/11/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456532 |  | 5489 | Nguyễn Thị Một | 20/12/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456533 |  | 5490 | Đặng Thị Mỹ | 26/02/1992 | Quảng Ngãi | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456534 |  | 5491 | Hoàng Ngọc Thảo Nguyên | 02/04/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456535 |  | 5492 | Lê Văn Nhật | 03/11/1992 | Quảng Trị | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456536 |  | 5493 | Đỗ Thị Cẩm Phương | 29/08/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456537 |  | 5494 | Lê Thị Loan Phương | 10/10/1988 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456538 |  | 5495 | Phan Thị Mai Sương | 06/05/1992 | Đăk Lăk | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456539 |  | 5496 | Phạm Xuân Thạnh | 18/10/1991 | Thừa Thiên Huế | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456540 |  | 5497 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 05/12/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456541 |  | 5498 | Lê Nguyễn Huyền Thi | 13/03/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456542 |  | 5499 | Nguyễn Văn Thịnh | 04/07/1992 | Đà Nẵng | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456543 |  | 5500 | Phạm Văn Thọ | 21/06/1992 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456544 |  | 5501 | Khổng Anh Thư | 13/10/1991 | Quảng Nam | QTDN2_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456545 |  | 5502 | Lê Văn Phước | 02/11/1992 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456546 |  | 5503 | Nguyễn Thị Huyền | 01/06/1992 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456547 |  | 5504 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 10/02/1992 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456548 |  | 5505 | Cao Thị Hợi | 01/09/1992 | Quảng Bình | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456549 |  | 5506 | Tạ Nữ Ngọc Ly | 19/05/1992 | Nghệ An | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456550 |  | 5507 | Lưu Thị Thanh Hiền | 10/07/1991 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456551 |  | 5508 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 27/07/1992 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456552 |  | 5509 | Nguyễn Thị Châu Thúy | 06/06/1992 | Đắk Nông | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456553 |  | 5510 | Nguyễn Minh Toại | 10/07/1992 | Quảng Ngãi | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456554 |  | 5511 | Trịnh Thị Kim Tuyến | 22/09/1992 | Quảng Ngãi | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456555 |  | 5512 | Trần Thanh Liêu | 28/11/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456556 |  | 5513 | Dương Khánh Diệp | 18/11/1991 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456557 |  | 5514 | Lê Thị Thùy Ngân | 17/10/1991 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456558 |  | 5515 | Trần Đức Viễn | 16/05/1992 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456559 |  | 5516 | Trần Thị Bảo Thu | 28/06/1992 | Quảng Ngãi | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456560 |  | 5517 | Ngô Thị Yến Vi | 26/10/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456561 |  | 5518 | Nguyễn Thị Thúy | 15/10/1991 | Hà Tĩnh | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456562 |  | 5519 | Nguyễn Thị Diệu Trang | 12/12/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456563 |  | 5520 | Lưu Thị Nở | 20/01/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456564 |  | 5521 | Doãn Thị Ngọc Thảo | 10/09/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456565 |  | 5522 | Lê Thị Thắm | 15/10/1992 | Đăk Lăk | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456566 |  | 5523 | Nguyễn Thị Lan | 10/06/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456567 |  | 5524 | Nguyễn Hữu Hưng | 28/01/1991 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456568 |  | 5525 | Nguyễn Thị Lành | 10/06/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456569 |  | 5526 | Võ Thị Hiếu | 22/12/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456570 |  | 5527 | Hoàng Thị Ngọc Trâm | 02/05/1992 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456571 |  | 5528 | Trần Thị Tuyết Nhung | 06/03/1991 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456572 |  | 5529 | Đặng Thị Bích Liên | 07/01/1992 | Quảng Nam | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456573 |  | 5530 | Nguyễn Tấn Hậu | 09/05/1992 | Đà Nẵng | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456574 |  | 5531 | Nguyễn Duy Lưu | 10/02/1992 | Quảng Trị | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456575 |  | 5532 | Đặng Thị Tuyến | 02/01/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN3_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456576 |  | 5533 | Nguyễn Thị Ngọc Din | 20/06/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456577 |  | 5534 | Trần Thị Hà | 23/05/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456578 |  | 5535 | Lê Thị Hằng | 10/10/1991 | Hà Tĩnh | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456579 |  | 5536 | Trần Nguyễn Kim Hằng | 30/11/1992 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456580 |  | 5537 | Phạm Thị Như Hoa | 22/08/1991 | Thái Bình | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456581 |  | 5538 | Mai Thị Hòa | 20/07/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456582 |  | 5539 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 22/05/1991 | Quảng Bình | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456583 |  | 5540 | Nguyễn Thị Hồng | 27/01/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456584 |  | 5541 | Nguyễn Ngọc Hùng | 12/12/1992 | Quảng Bình | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456585 |  | 5542 | Văn Thị Hương | 05/05/1992 | Hà Tĩnh | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456586 |  | 5543 | Trần Ngọc Khánh | 05/05/1991 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456587 |  | 5544 | Nguyễn Thị Lễ | 10/02/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456588 |  | 5545 | Nguyễn Thị Liên | 15/09/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456589 |  | 5546 | Trần Thị Kim Liên | 20/09/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456590 |  | 5547 | Trương Công Luân | 19/05/1989 | Thanh Hóa | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456591 |  | 5548 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | 03/07/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456592 |  | 5549 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 17/08/1991 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456593 |  | 5550 | Phùng Thị Tuyết Nga | 17/02/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456594 |  | 5551 | Phạm Huyền Như | 01/05/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456595 |  | 5552 | Nguyễn Huỳnh Thục Oanh | 15/11/1991 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456596 |  | 5553 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 25/07/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456597 |  | 5554 | Huỳnh Thị Ánh Sương | 01/10/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456598 |  | 5555 | Huỳnh Thị Ngọc Sương | 16/07/1991 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456599 |  | 5556 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 03/01/1992 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456600 |  | 5557 | Trần Thị Phương Thảo | 07/03/1992 | Hà Tĩnh | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386777 |  | 5558 | Đặng Thị Thể | 21/10/1992 | Quảng Ngãi | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386778 |  | 5559 | Đoàn Thị Thủy Tiên | 19/03/1990 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386779 |  | 5560 | Võ Thị Thủy Tiên | 25/09/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386780 |  | 5561 | Lê Nguyễn Thương Tín | 18/10/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386781 |  | 5562 | Phan Thị Ngọc Trinh | 02/01/1992 | Đà Nẵng | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386782 |  | 5563 | Cao Thị Hồng Vân | 10/10/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386783 |  | 5564 | Hoàng Thị Thu Vân | 09/11/1992 | Thừa Thiên Huế | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386784 |  | 5565 | Nguyễn Thanh Vân | 28/11/1992 | Quảng Nam | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A386785 |  | 5566 | Đỗ Thị Minh Yến | 16/11/1992 | Quảng Ngãi | QTDN4_10 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386786 |  | 5567 | Ung Thị Diễm Châu | 05/05/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386787 |  | 5568 | Lê Thị Thúy Diễm | 09/10/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386788 |  | 5569 | Nguyễn Thị Dung | 23/09/1990 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386789 |  | 5570 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386790 |  | 5571 | Trần Thị Dung | 06/05/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386791 |  | 5572 | Lê Thị Linh Giang | 06/05/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386792 |  | 5573 | Trương Thị Giàu | 04/07/1990 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386793 |  | 5574 | Hoàng Thị Hà | 05/10/1992 | Đăk Lăk | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386794 |  | 5575 | Phan Thị Hà | 15/05/1992 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386795 |  | 5576 | Lê Thị Diệu Hằng | 23/07/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386796 |  | 5577 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 02/09/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386797 |  | 5578 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/07/1992 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386798 |  | 5579 | Nguyễn Thị Hiền | 10/11/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A386799 |  | 5580 | Nguyễn Thị Hiền | 10/08/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A386800 |  | 5581 | Trần Thị Thu Hiền | 25/09/1992 | Thanh Hóa | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456139 |  | 5582 | Lê Thị Hoa | 20/11/1992 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456140 |  | 5583 | Nguyễn Thị Hòa | 20/10/1991 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456141 |  | 5584 | Nguyễn Thị Hồng | 16/01/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456142 |  | 5585 | Nguyễn Thị Huệ | 20/05/1991 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456143 |  | 5586 | Lê Thị Hương | 20/10/1992 | Thanh Hóa | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456144 |  | 5587 | Nguyễn Thị Huyền | 09/09/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456145 |  | 5588 | Võ Thị Hoài Lê | 08/04/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456146 |  | 5589 | Phan Thị Châu Liên | 03/12/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456147 |  | 5590 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 21/08/1991 | Quảng Ngãi | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456148 |  | 5591 | Hà Thị Ly | 31/08/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456149 |  | 5592 | Lê Thị Mỹ Na | 17/08/1991 | Quảng Ngãi | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456150 |  | 5593 | Võ Thị Ly Na | 02/12/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456151 |  | 5594 | Bùi Thị Thanh Nga | 27/11/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456152 |  | 5595 | Phạm Thị Nga | 29/09/1990 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456153 |  | 5596 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 16/03/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456154 |  | 5597 | Nguyễn Thị Nhi | 19/06/1992 | Quảng Trị | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456155 |  | 5598 | Hà Thị Hương Sen | 26/08/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456156 |  | 5599 | Võ Thị Tâm | 19/05/1991 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456157 |  | 5600 | Nguyễn Thị Lan Thanh | 10/09/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456158 |  | 5601 | Đinh Thị Thảo | 11/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456159 |  | 5602 | Võ Thị Thư | 23/01/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456160 |  | 5603 | Nguyễn Thị Kiều Thương | 08/11/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456161 |  | 5604 | Nguyễn Thị Thúy | 20/02/1991 | Hà Tĩnh | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456162 |  | 5605 | Nguyễn Thị Thủy | 26/04/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456163 |  | 5606 | Phạm Thị Tiên | 05/06/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456164 |  | 5607 | Lý Mỹ Trinh | 14/04/1992 | Quảng Bình | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456165 |  | 5608 | Hồ Thị Cẩm Tú | 28/07/1991 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456166 |  | 5609 | Võ Thị Vinh | 10/03/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456167 |  | 5610 | Nguyễn Thị Tường Vy | 02/12/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456168 |  | 5611 | Trần Thị Kim Xuân | 05/01/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456169 |  | 5612 | Võ Thị Cẩm Giang | 04/05/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456170 |  | 5613 | Phạm Thị Hải | 04/09/1992 | Nghệ An | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456171 |  | 5614 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | 02/11/1992 | Quảng Ngãi | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456172 |  | 5615 | Nguyễn Đặng Việt Hưng | 16/03/1992 | Quảng Nam | KTTH10_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456173 |  | 5616 | Võ Thị Mỹ Châu | 10/01/1991 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456174 |  | 5617 | Phạm Thị Hồng Diễm | 18/07/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456175 |  | 5618 | Lê Văn Đức | 08/10/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456176 |  | 5619 | Nguyễn Thị Hoài Dương | 15/09/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456177 |  | 5620 | Dư Thị Giang | 04/12/1992 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456178 |  | 5621 | Nguyễn Thị Giang | 28/07/1991 | Thanh Hóa | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456179 |  | 5622 | Đậu Thị Hạnh | 20/09/1992 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456180 |  | 5623 | Lê Thị Hiền | 06/06/1992 | Quảng Bình | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456181 |  | 5624 | Võ Thị Bích Hiền | 03/06/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456182 |  | 5625 | Nguyễn Thị Hoa | 18/12/1992 | Đăk Lăk | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456183 |  | 5626 | Nguyễn Thị Hòa | 04/03/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456184 |  | 5627 | Nguyễn Thị Huyền | 23/08/1992 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456185 |  | 5628 | Hồ Thị Mi Ly | 20/11/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456186 |  | 5629 | Phan Thị Lý | 14/11/1992 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456187 |  | 5630 | Trần Thị Mai | 05/01/1991 | Hà Tĩnh | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456188 |  | 5631 | Lê Thị Huyền My | 04/08/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456189 |  | 5632 | Lê Thị Thúy Ngân | 05/10/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456190 |  | 5633 | Hàn Thị Nhàn | 04/08/1992 | Thanh Hóa | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456191 |  | 5634 | Trần Thị Nhung | 18/11/1991 | Đà Nẵng | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456192 |  | 5635 | Nguyễn Thị Phượng | 09/11/1992 | Bình Định | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456193 |  | 5636 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 11/06/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456194 |  | 5637 | Lê Thị Sương | 01/09/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456195 |  | 5638 | Nguyễn Thành Tài | 01/09/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456196 |  | 5639 | Lê Thị Thắm | 03/12/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456197 |  | 5640 | Nguyễn Thị Tho | 20/11/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456198 |  | 5641 | Nguyễn Thị Thời | 12/10/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456199 |  | 5642 | Hoàng Thị Thúy | 29/10/1991 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456200 |  | 5643 | Phan Thị Giao Thủy | 20/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456601 |  | 5644 | Nguyễn Thị Kim Tiến | 10/02/1992 | Quảng Trị | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456602 |  | 5645 | Nguyễn Khánh Trang | 18/12/1991 | Đăk Lăk | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456603 |  | 5646 | Nguyễn Thị Trang | 03/04/1992 | Hà Tĩnh | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456604 |  | 5647 | Võ Thị Minh Trang | 13/11/1992 | Quảng Nam | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456605 |  | 5648 | Ngô Thị Trinh | 20/03/1992 | Đà Nẵng | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456606 |  | 5649 | Võ Thị Hải Yến | 10/02/1992 | Nghệ An | KTTH1_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456607 |  | 5650 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 06/06/1992 | Hà Tĩnh | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456608 |  | 5651 | Mai Thị Đào | 03/05/1992 | Quảng Bình | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456609 |  | 5652 | Lê Thị Kim Dung | 29/09/1984 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456610 |  | 5653 | Nguyễn Thị Dung | 20/12/1991 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456611 |  | 5654 | Trần Thị Dương | 18/12/1991 | Đăk Lăk | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456612 |  | 5655 | Nguyễn Thị Hải | 10/07/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456613 |  | 5656 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 06/08/1991 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456614 |  | 5657 | Nguyễn Thị Hiền | 06/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456615 |  | 5658 | Phạm Thị Hoa | 07/08/1992 | Quảng Bình | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456616 |  | 5659 | Lê Thị Thu Hoài | 25/08/1992 | Quảng Bình | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456617 |  | 5660 | Vũ Thị Huệ | 10/12/1991 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456618 |  | 5661 | Đậu Thị Hương | 21/11/1990 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456619 |  | 5662 | Nguyễn Thị Huyền | 15/12/1992 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456620 |  | 5663 | Đinh Thị Lan | 26/07/1992 | Quảng Bình | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456621 |  | 5664 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 01/01/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456622 |  | 5665 | Nguyễn Thị Minh | 18/12/1991 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456623 |  | 5666 | Nguyễn Thị Na | 05/10/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456624 |  | 5667 | Nguyễn Thị Tố Nga | 28/12/1992 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456625 |  | 5668 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 06/07/1992 | Bình Định | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456626 |  | 5669 | Nguyễn Thị Như Phương | 08/02/1992 | Quảng Trị | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456627 |  | 5670 | Lê Thị Sinh | 25/04/1991 | Đà Nẵng | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456628 |  | 5671 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22/06/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456629 |  | 5672 | Đặng Thị Thương | 26/03/1992 | Nghệ An | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456630 |  | 5673 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 05/09/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456631 |  | 5674 | Trần Thị Trâm | 21/01/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456632 |  | 5675 | Phạm Thị Thu Trang | 20/05/1992 | Quảng Nam | KTTH2_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456633 |  | 5676 | Mai Nguyễn Hoàng Anh | 13/11/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456634 |  | 5677 | Lê Thị Kim Anh | 02/06/1991 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456635 |  | 5678 | Trần Thị Bé | 05/04/1991 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456636 |  | 5679 | Nguyễn Thị Bông | 20/10/1991 | Quảng Ngãi | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456637 |  | 5680 | Trần Thị Thanh Diệu | 20/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456638 |  | 5681 | Đinh Thị Lê Hà | 30/08/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456639 |  | 5682 | Nguyễn Thị Hằng | 08/10/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456640 |  | 5683 | Nguyễn Thị Hậu | 01/09/1992 | Nghệ An | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456641 |  | 5684 | Lục Thị Hon | 16/01/1991 | Đăk Lăk | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456642 |  | 5685 | Nguyễn Thị Huyền | 09/07/1991 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456643 |  | 5686 | Phạm Thị Lai | 06/08/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456644 |  | 5687 | Nguyễn Thị Liên | 04/02/1991 | Thanh Hóa | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456645 |  | 5688 | Trương Thị Tuyết Loan | 24/05/1992 | Bình Định | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456646 |  | 5689 | Lê Văn Năm | 19/03/1992 | Quảng Trị | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456647 |  | 5690 | Lê Thị Phương Nhung | 24/04/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456648 |  | 5691 | Trần Thị Diễm Phúc | 20/12/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456649 |  | 5692 | Mai Thị Phượng | 10/10/1991 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456650 |  | 5693 | Huỳnh Thị Kim Phượng | 12/03/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456651 |  | 5694 | Trương Huỳnh Sơn | 05/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456652 |  | 5695 | Lê Thị Yến Ta | 09/09/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456653 |  | 5696 | Phạm Thị Thảo | 11/01/1992 | Quảng Ngãi | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456654 |  | 5697 | Lê Thị Thanh Thúy | 19/11/1991 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456655 |  | 5698 | Thái Thị Lệ Thủy | 07/12/1992 | Quảng Nam | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456656 |  | 5699 | Nguyễn Thị Trang | 02/09/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456657 |  | 5700 | Võ Thị Trinh | 04/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456658 |  | 5701 | Hồ Thị Hải Yến | 26/08/1992 | Quảng Bình | KTTH3_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456659 |  | 5702 | Nguyễn Đình Chắt | 08/04/1990 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456660 |  | 5703 | Phan Thị Giang | 06/10/1991 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | A456661 |  | 5704 | Lê Thị Hải Hà | 24/01/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456662 |  | 5705 | Nguyễn Thị Hiền | 10/07/1992 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456663 |  | 5706 | Phan Thị Hiền | 12/09/1992 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456664 |  | 5707 | Hoàng Thị Hải Hoa | 22/02/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456665 |  | 5708 | Phạm Thị Thu Huyền | 11/11/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456666 |  | 5709 | Lê Thị Lệ | 25/06/1992 | Quảng Trị | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456667 |  | 5710 | Mai Thị Thùy Linh | 11/10/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456668 |  | 5711 | Văn Viết Nghĩa | 21/11/1991 | Gia Lai | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456669 |  | 5712 | Nguyễn Minh Phụng | 30/08/1992 | Đăk Lăk | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456670 |  | 5713 | Đoàn Thị Thanh Phương | 19/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456671 |  | 5714 | Tôn Nữ Thu Phương | 06/11/1992 | Gia Lai | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456672 |  | 5715 | Trương Thị Thảo | 10/10/1991 | Hà Tĩnh | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456673 |  | 5716 | Hoàng Thị Thơm | 03/04/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456674 |  | 5717 | Trần Thị Hoài Thư | 01/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456675 |  | 5718 | Tào Thị Tình | 20/10/1992 | Thanh Hóa | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456676 |  | 5719 | Hoàng Thị Trang | 10/10/1992 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456677 |  | 5720 | Phan Thị Phương Trang | 09/05/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456678 |  | 5721 | Đỗ Thị Thanh Tú | 10/10/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456679 |  | 5722 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 28/06/1992 | Gia Lai | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456680 |  | 5723 | Trần Thị Thường | 10/05/1992 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456681 |  | 5724 | Lê Thị Kim Chi | 30/08/1991 | Gia Lai | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456682 |  | 5725 | Nguyễn Thị Duyên | 28/08/1992 | Thanh Hóa | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456683 |  | 5726 | Lê Nguyễn Nhật Hà | 07/03/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456684 |  | 5727 | Tôn Nữ Thị Xuân Hà | 25/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456685 |  | 5728 | Lê Thị Hoài | 10/10/1992 | Quảng Trị | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456686 |  | 5729 | Hà Thị Hiên | 03/02/1992 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456687 |  | 5730 | Phan Thị Thanh Huyền | 09/04/1992 | Quảng Bình | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456688 |  | 5731 | Trần Thị Ngân | 08/03/1991 | Quảng Nam | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456689 |  | 5732 | Tô Thị Thúy Thuận | 16/12/1992 | Quảng Nam | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456690 |  | 5733 | Đặng Thị Tố Trang | 18/12/1991 | Quảng Nam | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456691 |  | 5734 | Đặng Thị Tố Yên | 25/07/1990 | Quảng Nam | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456692 |  | 5735 | Nguyễn Thị Yến | 05/05/1992 | Nghệ An | KTTH4_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456693 |  | 5736 | Trần Thị Kim Cúc | 22/08/1991 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456694 |  | 5737 | Võ Thị Kiều Diễm | 10/02/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456695 |  | 5738 | Dương Thị Thu Diệu | 14/06/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456696 |  | 5739 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 14/11/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456697 |  | 5740 | Bùi Thị Viết Dương | 24/12/1991 | Hòa Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | A456698 |  | 5741 | Kiều Thị Giang | 01/10/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456699 |  | 5742 | Nguyễn Thị Lệ Giang | 25/10/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456700 |  | 5743 | Hồ Thị Hài | 20/05/2014 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456701 |  | 5744 | Lê Vũ Ngọc Hân | 06/04/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456702 |  | 5745 | Lê Thị Thu Hằng | 25/06/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456703 |  | 5746 | Phạm Thị Thúy Hằng | 26/02/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456704 |  | 5747 | Phan Thị Thanh Hằng | 02/06/1991 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456705 |  | 5748 | Lê Thị Như Hảo | 23/01/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456706 |  | 5749 | Lê Thị Kim Huệ | 18/04/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456707 |  | 5750 | Phạm Linh Hương | 15/03/1992 | Thanh Hóa | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456708 |  | 5751 | Nguyễn Văn Lâm | 27/11/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456709 |  | 5752 | Lê Thị Liên | 10/05/1991 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456710 |  | 5753 | Trần Thị Liên | 14/10/1992 | Hà Tĩnh | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456711 |  | 5754 | Nguyễn Thị Loan | 08/04/1991 | Quảng Trị | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456712 |  | 5755 | Nguyễn Thị Lý | 01/02/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456713 |  | 5756 | Trần Thị Mai | 18/01/1992 | Thái Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456714 |  | 5757 | Nguyễn Thị Diễm My | 06/06/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456715 |  | 5758 | Huỳnh Thị Nguyệt | 20/08/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456716 |  | 5759 | Lưu Thị Nguyệt | 09/10/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456717 |  | 5760 | Nguyễn Thị Nhàn | 17/01/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456718 |  | 5761 | Nguyễn Thị Như | 04/06/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456719 |  | 5762 | Nguyễn Thị Nhung | 20/07/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | A456720 |  | 5763 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 20/07/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456721 |  | 5764 | Nguyễn Thị Oanh | 10/09/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456722 |  | 5765 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 25/01/1990 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456723 |  | 5766 | Võ Trọng Phúc | 29/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456724 |  | 5767 | Đỗ Thị Phượng | 30/04/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456725 |  | 5768 | Vương Thị Thân | 26/01/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456726 |  | 5769 | Lâm Thị Hiếu Thảo | 26/03/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456727 |  | 5770 | Bùi Thị Thủy | 06/04/1992 | Kon Tum | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456728 |  | 5771 | Thái Thị Thanh Tiên | 14/07/1991 | Đà Nẵng | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456729 |  | 5772 | Nguyễn Thị Tỏa | 09/04/1991 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456730 |  | 5773 | Nguyễn Thị Trâm | 27/12/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456731 |  | 5774 | Trần Thị Thanh Trâm | 10/06/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456732 |  | 5775 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/01/1992 | Quảng Trị | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456733 |  | 5776 | Phạm Thị Minh Trang | 03/05/1992 | Hà Tĩnh | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456734 |  | 5777 | Nguyễn Thị Trúc | 22/10/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456735 |  | 5778 | Hoàng Thị Mộng Vân | 03/03/1992 | Đăk Lăk | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456736 |  | 5779 | Nguyễn Thị Hải Vân | 19/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456737 |  | 5780 | Lê Thị Mỹ Yến | 19/06/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456738 |  | 5781 | Phan Thị Thoa | 20/10/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456739 |  | 5782 | Võ Thị Tiên | 10/08/1992 | Quảng Nam | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456740 |  | 5783 | Bùi Thị Trang | 10/09/1991 | Hà Tĩnh | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456741 |  | 5784 | Phan Thị Mỹ Lệ | 23/07/1992 | Quảng Bình | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456742 |  | 5785 | Nguyễn Lê Vân | 31/12/1991 | Quảng ngãi | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456743 |  | 5786 | Nguyễn Thị Lương | 13/12/1992 | Nghệ An | KTTH5_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456744 |  | 5787 | Nguyễn Thúy An | 04/04/1991 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456745 |  | 5788 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 11/10/1992 | Quảng Bình | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456746 |  | 5789 | Hoàng Thị Hà | 24/12/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456747 |  | 5790 | Phạm Thị Thu Hà | 18/04/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456748 |  | 5791 | Trương Văn Hà | 08/08/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456749 |  | 5792 | Lê Thị Hiền | 02/07/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456750 |  | 5793 | Lê Thị Hiếu | 12/04/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456751 |  | 5794 | Võ Thị Hơn | 03/10/1991 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456752 |  | 5795 | Lê Thị Hương | 07/04/1992 | Nghệ An | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456753 |  | 5796 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 20/04/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456754 |  | 5797 | Lê Thị Huyền | 10/05/1992 | Quảng Bình | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456755 |  | 5798 | Nguyễn Thị Khánh | 04/06/1990 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456756 |  | 5799 | Đặng Thị Kiều | 20/02/1991 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456757 |  | 5800 | Lê Thị Quế Lâm | 02/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456758 |  | 5801 | Dương Thúy Lành | 10/09/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456759 |  | 5802 | Lê Thị Liễu | 25/09/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456760 |  | 5803 | Nguyễn Thị Ái Loan | 13/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456761 |  | 5804 | Phan Thị Lương | 20/04/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | A456762 |  | 5805 | Lê Thị Ly | 17/02/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456763 |  | 5806 | Nguyễn Thị Mơ | 10/07/1992 | Quảng Bình | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456764 |  | 5807 | Nguyễn Thị Trà My | 24/07/1992 | Hà Tĩnh | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456765 |  | 5808 | Lê Thị Ly Na | 26/09/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456766 |  | 5809 | Đỗ Thị Ngọc Nga | 21/05/1992 | Bình Định | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456767 |  | 5810 | Phan Thị Nhiên | 03/12/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456768 |  | 5811 | Trần Thị Phong | 28/08/1991 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456769 |  | 5812 | Ông Thị Thư Sinh | 30/07/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456770 |  | 5813 | Bùi Thị Thanh Sương | 02/04/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456771 |  | 5814 | Lê Thị Mai Sương | 10/09/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456772 |  | 5815 | Lê Thị Minh Tâm | 15/03/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456773 |  | 5816 | Trần Thị Phương Thảo | 10/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456774 |  | 5817 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 27/07/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456775 |  | 5818 | Phan Thị Thu | 18/10/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456776 |  | 5819 | Trần Thị Hòa Thuận | 08/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456777 |  | 5820 | Trần Thị Kim Thủy | 16/10/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456778 |  | 5821 | Nguyễn Thị Tiềm | 07/04/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456779 |  | 5822 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 04/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456780 |  | 5823 | Hồ Thị Trang | 20/12/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456781 |  | 5824 | Trần Thị Trang | 29/11/1992 | Đăk Lăk | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456782 |  | 5825 | Nguyễn Hoàng Triều | 20/09/1991 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456783 |  | 5826 | Cao Thị Thanh Tuyền | 02/03/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456784 |  | 5827 | Lê Thị Phương Uyên | 12/09/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456785 |  | 5828 | Huỳnh Thị Thu Vân | 20/03/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456786 |  | 5829 | Lê Thị Oanh Vũ | 10/04/1991 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | A456787 |  | 5830 | Nguyễn Thị Thanh Vy | 18/12/1992 | Quảng Nam | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A456788 |  | 5831 | Phạm Thị Hồng Xuyên | 06/02/1992 | Thanh Hóa | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | A052603 |  | 5832 | Đoàn Thị Kim Yến | 02/10/1992 | Quảng Bình | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115542 |  | 5833 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 16/03/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115543 |  | 5834 | Phạm Thị Bốn | 20/09/1992 | Nghệ An | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115544 |  | 5835 | Trần Thị Kim Chi | 01/05/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115545 |  | 5836 | Trần Thị Hương Giang | 25/06/1992 | Quảng Trị | KTTH6_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115546 |  | 5837 | Hoàng Vân Anh | 05/09/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115547 |  | 5838 | Hà Thị Dịu | 15/09/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115548 |  | 5839 | Võ Trần Hoài Đức | 27/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115549 |  | 5840 | Lê Thị Nhung Gấm | 20/04/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115550 |  | 5841 | Nguyễn Thị Thu Hà | 03/03/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115551 |  | 5842 | Lê Thị Thu Hằng | 22/11/1992 | Thanh Hóa | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115552 |  | 5843 | Trần Thị Mỹ Hằng | 17/03/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115553 |  | 5844 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 01/08/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115554 |  | 5845 | Phan Thị Hồng Hạnh | 01/12/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115555 |  | 5846 | Phùng Thị Mỹ Hạnh | 22/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115556 |  | 5847 | Nguyễn Thị Hiền | 02/05/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115557 |  | 5848 | Đào Trương Khánh Hòa | 10/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115558 |  | 5849 | Trần Thị Nhật Huyền | 27/09/1991 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115559 |  | 5850 | Võ Thị Ánh Kiều | 20/03/1991 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115560 |  | 5851 | Võ Thị Lài | 02/08/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115561 |  | 5852 | Trần Thị Minh Lan | 25/12/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115562 |  | 5853 | Phạm Thị Mỹ Loan | 04/04/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115563 |  | 5854 | Phạm Hoàng Long | 24/02/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115564 |  | 5855 | Lê Thị Lựu | 19/08/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115565 |  | 5856 | Nguyễn Thị Nga | 23/01/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115566 |  | 5857 | Đặng Thị Thùy Ngân | 27/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115567 |  | 5858 | Hồ Thị Nhàn | 04/04/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115568 |  | 5859 | Nguyễn Thị Nhàn | 05/03/1992 | Nghệ An | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115569 |  | 5860 | Hồ Thị Thục Nhi | 15/05/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115570 |  | 5861 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 25/02/1992 | Quảng Ngãi | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115571 |  | 5862 | Đặng Thị Nhung | 29/09/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115572 |  | 5863 | Vũ Thị Hồng Phúc | 05/05/1991 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115573 |  | 5864 | Phan Nguyễn Thị Phương | 17/07/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115574 |  | 5865 | Nguyễn Thế Quảng | 10/09/1990 | Nghệ An | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115575 |  | 5866 | Ngô Thị Minh Thẩm | 20/04/1991 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115576 |  | 5867 | Huỳnh Thị Phương Thanh | 27/06/1991 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115577 |  | 5868 | Nguyễn Thị Thanh | 02/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115578 |  | 5869 | Hoàng Thị Thư | 08/08/1992 | Hà Tĩnh | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115579 |  | 5870 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 25/04/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115580 |  | 5871 | Lê Thị Thúy | 02/01/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115581 |  | 5872 | Lê Thị Lệ Thủy | 02/09/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115582 |  | 5873 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 02/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115583 |  | 5874 | Ngô Thị Thanh Trà | 02/10/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115584 |  | 5875 | Huỳnh Thị Quỳnh Trang | 18/12/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115585 |  | 5876 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 22/05/1992 | Đà Nẵng | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115586 |  | 5877 | Dương Thị Nhật Tuyễn | 25/06/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115587 |  | 5878 | Lê Thị Sô Va | 30/01/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115588 |  | 5879 | Nguyễn Thị Thu Vân | 01/01/1990 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115589 |  | 5880 | Nguyễn Thị Vũ | 26/05/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115590 |  | 5881 | Nguyễn Thị Xuân | 12/07/1992 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115591 |  | 5882 | Phạm Thị Ninh | 28/02/1992 | Quảng Trị | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115592 |  | 5883 | Dương Thị Tú Oanh | 14/05/1992 | Quảng Bình | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115593 |  | 5884 | Trương Thị Phượng | 13/10/1991 | Quảng Nam | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115594 |  | 5885 | Vũ Thị Phượng | 07/08/1991 | Nghệ An | KTTH7_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115595 |  | 5886 | Lê Thị Anh | 10/10/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115596 |  | 5887 | Dương Ngọc Chinh | 09/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115597 |  | 5888 | Phạm Thị Kim Nhung | 25/08/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115598 |  | 5889 | Huỳnh Thu Giang | 11/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115599 |  | 5890 | Phạm Hoàng Lệ Hằng | 01/02/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115600 |  | 5891 | Nguyễn Thị Hiệp | 29/10/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115601 |  | 5892 | Trần Thị Thu Hương | 06/06/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115602 |  | 5893 | Nguyễn Thị Huyền | 30/10/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B115603 |  | 5894 | Nguyễn Thị Khánh | 12/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115604 |  | 5895 | Nguyễn Thị Kiều | 18/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115605 |  | 5896 | Ngô Thị Lài | 17/01/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115606 |  | 5897 | Trương Thị Loan | 06/08/1991 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115607 |  | 5898 | Hồ Thị Diễm My | 06/03/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115608 |  | 5899 | Cao Thùy Nhung | 24/01/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115609 |  | 5900 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/01/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115610 |  | 5901 | Nguyễn Thị Trinh Nữ | 20/05/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115611 |  | 5902 | Văn Thị Mỵ Nương | 20/12/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115612 |  | 5903 | Trần Thị Oanh | 08/06/1992 | Hà Tĩnh | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115613 |  | 5904 | Đặng Thị Thu Phúc | 21/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115614 |  | 5905 | Đặng Thị Ngọc Quyên | 17/02/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115615 |  | 5906 | Hoàng Thị Lệ Quyên | 02/12/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B115616 |  | 5907 | Nguyễn Thị Tâm | 03/11/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115617 |  | 5908 | Nguyễn Văn Tân | 10/08/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115618 |  | 5909 | Ngô Thị Thân | 09/12/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115619 |  | 5910 | Nguyễn Thị Thanh | 05/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115620 |  | 5911 | Đặng Thị Phương Thảo | 12/01/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115621 |  | 5912 | Lê Thị Dạ Thảo | 29/04/1991 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115622 |  | 5913 | Lê Thị Phương Thảo | 10/04/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115623 |  | 5914 | Trần Thị Phương Thảo | 27/07/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115624 |  | 5915 | Trương Đoàn Thu Thảo | 27/11/1992 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115625 |  | 5916 | Trần Thị Thôi | 18/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115626 |  | 5917 | Lê Thị Thúy | 20/10/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115627 |  | 5918 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 05/10/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115628 |  | 5919 | Nguyễn Thị Trâm | 22/04/1992 | Hà Tĩnh | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115629 |  | 5920 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 15/06/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115630 |  | 5921 | Triệu Thị Quỳnh Trang | 06/09/1991 | Vĩnh Phú | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115631 |  | 5922 | Lê Nguyễn Diễm Trinh | 13/05/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115632 |  | 5923 | Wòong Thị Trinh | 10/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115633 |  | 5924 | Lê Thị Xa Va | 24/01/1991 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115634 |  | 5925 | Lê Quốc Vương | 28/05/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115635 |  | 5926 | Phan Thị Vy Vy | 01/01/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115636 |  | 5927 | Đào Thị Hải Yến | 20/01/1992 | Quảng Bình | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115637 |  | 5928 | Nguyễn Thị Mỹ Yến | 14/08/1990 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115638 |  | 5929 | Lê Thị Hồng Yến | 16/07/1992 | Thanh Hóa | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115639 |  | 5930 | Nguyễn Thùy Trang | 16/11/1992 | Quảng Trị | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115640 |  | 5931 | Hoàng Yến | 27/10/1992 | Nghệ An | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115641 |  | 5932 | Nguyễn Thị Thanh | 28/10/1992 | Thanh Hóa | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B115642 |  | 5933 | Nguyễn Đăng Quốc | 30/12/1989 | Quảng Nam | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115643 |  | 5934 | Nguyễn Thị Minh Lý | 30/12/1992 | Đà Nẵng | KTTH8_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115644 |  | 5935 | Đỗ Thị Mỹ An | 30/12/1992 | Quảng Nam | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115645 |  | 5936 | Phan Thị Ái Ân | 02/08/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115646 |  | 5937 | Trần Thị Anh | 13/01/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115647 |  | 5938 | Trần Thị Cẩm | 11/11/1991 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115648 |  | 5939 | Trần Thị Dịu | 20/09/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115649 |  | 5940 | Bùi Thị Dung | 02/07/1992 | Thanh Hóa | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115650 |  | 5941 | Dương Thị Dung | 07/07/1992 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115651 |  | 5942 | Phạm Thị Dương | 10/10/1992 | Đắk Nông | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115652 |  | 5943 | Võ Thị Cẩm Giang | 08/01/1992 | Bình Định | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115653 |  | 5944 | Nguyễn Thị Hiền | 20/10/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115654 |  | 5945 | Ngô Thị Hiệp | 18/10/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Xuất sắc | Cao đẳng Chính qui | B115655 |  | 5946 | Nguyễn Thị Hoa | 10/04/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115656 |  | 5947 | Hồ Thị Hồng | 19/01/1992 | Đăk Lăk | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115657 |  | 5948 | Hồ Thị Bích Hồng | 13/11/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115658 |  | 5949 | Nguyễn Thị Hợp | 05/06/1990 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115659 |  | 5950 | Hoàng Văn Hướng | 19/01/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115660 |  | 5951 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 26/08/1992 | Đà Nẵng | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115661 |  | 5952 | Trần Đình Kiên | 21/08/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115662 |  | 5953 | Hồ Thị Lành | 25/05/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115663 |  | 5954 | Nguyễn Thị Linh | 07/04/1991 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115664 |  | 5955 | Nguyễn Thùy Linh | 14/12/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115665 |  | 5956 | Nguyễn Thị Lương | 11/12/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115666 |  | 5957 | Lê Thị Lý | 08/03/1992 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115667 |  | 5958 | Lê Thị Tuyết Mai | 25/04/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115668 |  | 5959 | Lương Thị Tuyết Mai | 07/01/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115669 |  | 5960 | Trần Thị Nga | 15/03/1992 | Quảng Nam | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115670 |  | 5961 | Phan Thị Diệu Ngân | 10/11/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115671 |  | 5962 | Võ Thị Đoàn Ngân | 10/06/1991 | Quảng Nam | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115672 |  | 5963 | Lê Hà Nhi | 26/06/1992 | Quảng Nam | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115673 |  | 5964 | Lê Đặng Ngọc Quỳnh | 11/06/1992 | Thừa Thiên Huế | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115674 |  | 5965 | Mai Thị Thắm | 02/03/1991 | Thanh Hóa | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115675 |  | 5966 | Lê Thị Thao | 10/01/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115676 |  | 5967 | Nguyễn Thị Thu | 10/03/1992 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115677 |  | 5968 | Cao Thị Hoài Thương | 08/03/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115678 |  | 5969 | Hoàng Thị Diệu Thúy | 18/08/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115679 |  | 5970 | Nguyễn Thị Thủy | 20/06/1992 | Quảng Trị | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115680 |  | 5971 | Nguyễn Thị Thủy | 22/04/1992 | Nghệ An | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115681 |  | 5972 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 12/07/1992 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115682 |  | 5973 | Trần Thị Xuân | 27/12/1992 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115683 |  | 5974 | Nguyễn Thị Hải Yến | 04/12/1991 | Hà Tĩnh | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115684 |  | 5975 | Võ Thị Lanh | 08/07/1992 | Quảng Ngãi | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115685 |  | 5976 | Nguyễn Kiều Loan | 30/08/1992 | Quảng Bình | KTTH9_10 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115686 |  | 5977 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 18/10/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115687 |  | 5978 | Nguyễn Thị Hằng | 03/05/1992 | Hà Tĩnh | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115688 |  | 5979 | Thái Thị Thu Hân | 01/11/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115689 |  | 5980 | Hồ Thị Kim Lài | 05/05/1992 | Quảng Ngãi | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115690 |  | 5981 | Nguyễn Thị Loan | 16/01/1991 | Th - Th - Huế | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115691 |  | 5982 | Huỳnh Kim Luyến | 01/09/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115692 |  | 5983 | Trần Thị Tuyết Mai | 23/03/1992 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115693 |  | 5984 | Lương Thị Trà My | 21/06/1991 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115694 |  | 5985 | Đoàn Thị Diễm My | 26/03/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115695 |  | 5986 | Trần Thị Thiên Nữ | 10/11/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115696 |  | 5987 | Đặng Thị Hồng Ny | 02/08/1991 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115697 |  | 5988 | Lê Thị Quỳnh Nga | 10/12/1991 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115698 |  | 5989 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | 08/01/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115699 |  | 5990 | Nguyễn Thị Phương | 09/08/1992 | Nghệ An | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115700 |  | 5991 | Lê Thị Phượng | 11/11/1992 | Quảng Ngãi | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115701 |  | 5992 | Nguyễn thị Minh Sa | 28/01/1992 | Gia Lai | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115702 |  | 5993 | Phạm Thị Thu Thảo | 22/08/1992 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115703 |  | 5994 | Ngô Thị Thảo | 22/12/1991 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115704 |  | 5995 | Đoàn Văn Thắng | 26/06/1992 | Th-Th-Huế | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115705 |  | 5996 | Đoàn Thị Thọ | 05/02/1991 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115706 |  | 5997 | Võ Thị Minh Thủy | 03/02/1992 | Đăk Lăk | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115707 |  | 5998 | Lê Thị Thu Thủy | 21/04/1992 | Quảng Trị | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115708 |  | 5999 | Lại Linh Thúy | 12/10/1992 | Quảng Bình | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115709 |  | 6000 | Nguyễn Thị Thu Trang | 22/02/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115710 |  | 6001 | Nguyễn Thị Trang | 01/05/1992 | Quảng Nam | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115711 |  | 6002 | Trần Thị Trang | 07/10/1992 | Hà Tĩnh | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115712 |  | 6003 | Lê Thị ánh Trinh | 23/11/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115713 |  | 6004 | Nguyễn Thị Bích Trinh | 03/12/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115714 |  | 6005 | Dương Bảo Thùy Trinh | 14/09/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115715 |  | 6006 | Nguyễn Hoàng Trọng | 17/06/1992 | Đà Nẵng | NH1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115716 |  | 6007 | Phan Thị Mỹ Diễm | 20/08/1992 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115717 |  | 6008 | Trần Thị Kim Hiền | 26/12/1992 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115718 |  | 6009 | Phạm Thị Thu Huyền | 19/03/1992 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115719 |  | 6010 | Nguyễn Thị Thu Hương | 26/04/1991 | Đăk Lăk | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115720 |  | 6011 | Nguyễn Thị Cẩm Hương | 02/03/1992 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115721 |  | 6012 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 10/08/1992 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115722 |  | 6013 | Võ Đăng Khoa | 25/06/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115723 |  | 6014 | Nguyễn Thị Lành | 22/12/1992 | Nghệ An | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115724 |  | 6015 | Hồ Thị Lượng | 20/08/1991 | Quảng Nam | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115725 |  | 6016 | Nguyễn Hải Hà Ly | 12/07/1992 | Hà Tĩnh | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115726 |  | 6017 | Phan Thị Huỳnh Nga | 19/10/1992 | Bình Định | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115727 |  | 6018 | Đoàn Thị Kim Oanh | 19/03/1992 | Bình Định | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115728 |  | 6019 | Nguyễn Thị Bích Phương | 09/09/1992 | Bình Định | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115729 |  | 6020 | Lê Văn Sỹ | 10/02/1991 | Bắc Giang | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115730 |  | 6021 | Ngô Đức Tâm | 09/05/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115731 |  | 6022 | Nguyễn Thị Tình | 12/12/1991 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115732 |  | 6023 | Phùng Quốc Toàn | 09/06/1991 | Quảng Trị | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115733 |  | 6024 | Đặng Thị Mỹ Thiện | 25/06/1992 | Đà Nẵng | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115734 |  | 6025 | Tống Phước Thị Trang | 16/11/1992 | Th-Th-Huế | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115735 |  | 6026 | Trần Thị Bích Trâm | 20/12/1992 | Gia Lai | NH2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115736 |  | 6027 | Nguyễn Thúy An | 10/11/1992 | Quảng Trị | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115737 |  | 6028 | Nguyễn Thị Duy Anh | 18/04/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115738 |  | 6029 | Hà Thị Dung | 10/08/1992 | Bắc Giang | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115739 |  | 6030 | Trần Hạnh Dung | 19/11/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115740 |  | 6031 | Võ Hạ Bảo Đan | 27/06/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115741 |  | 6032 | Nguyễn Thị Mộng Điệp | 16/02/1992 | Bình Định | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115742 |  | 6033 | Trần Thị Hải | 12/06/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115743 |  | 6034 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 11/03/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115744 |  | 6035 | Lê Thị Hồng Hạnh | 20/10/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115745 |  | 6036 | Trương Thị Hằng | 02/09/1992 | Nghệ An | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115746 |  | 6037 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 29/07/1992 | Hà Tây | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115747 |  | 6038 | Phạm Thị Thu Hiền | 01/09/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115748 |  | 6039 | Nguyễn Thị Hồng | 18/06/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115749 |  | 6040 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 24/03/1991 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115750 |  | 6041 | Huỳnh Thị Minh Liên | 09/08/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115751 |  | 6042 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 07/12/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115752 |  | 6043 | Phạm Thị Long | 20/09/1991 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115753 |  | 6044 | Nguyễn Tấn Minh | 16/07/1991 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115754 |  | 6045 | Thái Linh Ngân | 04/06/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115755 |  | 6046 | Trần Thị Xưng Nhanh | 01/01/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115756 |  | 6047 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 23/04/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115757 |  | 6048 | Phạm Thị Nhung | 12/03/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115758 |  | 6049 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 21/11/1992 | Thừa Thiên Huế | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115759 |  | 6050 | Lê Mai Phương | 03/08/1992 | Đăk Lăk | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115760 |  | 6051 | Nguyễn Thị Phương | 28/02/1992 | Hà Tĩnh | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115761 |  | 6052 | Nguyễn Ngọc Thạch | 28/02/1991 | Quảng Bình | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115762 |  | 6053 | Võ Hồ Phương Thảo | 30/10/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115763 |  | 6054 | Mai Đăng Thuần | 06/05/1992 | Đăk Lăk | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115764 |  | 6055 | Thi Thị Thanh Thúy | 25/05/1992 | Quảng Nam | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115765 |  | 6056 | Nguyễn Minh Anh Thư | 07/11/1991 | Huế | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115766 |  | 6057 | Phan Thị Hoài Thương | 12/03/1992 | Gia Lai | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115767 |  | 6058 | Đinh Thị Thương | 14/04/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115768 |  | 6059 | Văn Trần Bảo Trinh | 07/09/1991 | Quảng Trị | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115769 |  | 6060 | Đào Hồng Phương Uyên | 09/11/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115770 |  | 6061 | Trịnh Hoàng Vân | 03/07/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115771 |  | 6062 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 18/08/1992 | Đà Nẵng | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115772 |  | 6063 | Nguyễn Thị Như Ý | 10/08/1992 | Đăk Lăk | NH3_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115773 |  | 6064 | Hà Thị Tuyết Chung | 07/12/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115774 |  | 6065 | Nguyễn Thị Diễm | 20/06/1992 | Bình Định | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115775 |  | 6066 | Nguyễn Thị Dung | 16/07/1991 | Đăk Lăk | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115776 |  | 6067 | Trần Thị Thùy Dương | 20/07/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115777 |  | 6068 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 25/05/1991 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115778 |  | 6069 | Trần Thị Hằng | 01/01/1991 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115779 |  | 6070 | Nguyễn Thị Hằng | 16/08/1990 | Quảng trị | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115780 |  | 6071 | Phan Thị Hiền | 26/02/1992 | Quảng Trị | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115781 |  | 6072 | Thân Thị Hiền | 30/08/1992 | Hà Tĩnh | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115782 |  | 6073 | Võ Thị Hiệp | 08/06/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115783 |  | 6074 | Hồ Thị Hoa | 20/12/1991 | Nghệ An | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115784 |  | 6075 | Nguyễn Thị Bích Kiều | 28/10/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115785 |  | 6076 | Trần Thị Manh | 02/06/1992 | Th-th-Huế | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115786 |  | 6077 | Võ Bình Minh | 13/07/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115787 |  | 6078 | Nguyễn Thị Mỹ | 14/04/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115788 |  | 6079 | Phạm Y Ni | 20/03/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115789 |  | 6080 | Bùi Thị Trinh Nữ | 10/10/1991 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115790 |  | 6081 | Dương Thị Thúy Nga | 15/04/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115791 |  | 6082 | Nguyễn Lương Kim Ngân | 26/02/1991 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115792 |  | 6083 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 20/04/1992 | Bình Định | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115793 |  | 6084 | Đồng Hạnh Phúc | 19/05/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115794 |  | 6085 | Lê Thị Diễm Phương | 10/09/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115795 |  | 6086 | Phạm Thị Quỳnh | 20/10/1992 | Nghệ An | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115796 |  | 6087 | Huỳnh Thị Sang | 06/10/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115797 |  | 6088 | Lê Trọng Thủy Tiên | 25/05/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115798 |  | 6089 | Đoàn Phương Thảo | 23/10/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115799 |  | 6090 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 13/08/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115800 |  | 6091 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 02/12/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115801 |  | 6092 | Trần Thị Ý Thư | 25/03/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115802 |  | 6093 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 26/08/1992 | Nghệ An | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115803 |  | 6094 | Đặng Thị Kiều Trang | 18/12/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115804 |  | 6095 | Nguyễn Thị Minh Trang | 02/02/1992 | Đăk Lăk | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115805 |  | 6096 | Nguyễn Thị Kim Triển | 03/07/1991 | Phú Yên | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115806 |  | 6097 | Bùi Thị Xuân Trinh | 17/08/1992 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115807 |  | 6098 | Trần Thị Kiều Trinh | 31/07/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115808 |  | 6099 | Trần Thị Mỹ Trinh | 31/03/1991 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115809 |  | 6100 | Nguyễn Thị Bích Vân | 13/08/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115810 |  | 6101 | Lê Thị Thanh Vi | 26/09/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115811 |  | 6102 | Lê Thị Kiều Vi | 10/07/1992 | Đăk Lăk | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115812 |  | 6103 | Huỳnh Thị Thu Vinh | 14/01/1992 | Quảng Nam | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115813 |  | 6104 | Phan Văn Vinh | 05/10/1991 | Đà Nẵng | NH4_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115814 |  | 6105 | Bùi Thị Cúc | 09/10/1992 | Quảng Ngãi | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115815 |  | 6106 | Phạm Lê Minh Châu | 01/11/1992 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115816 |  | 6107 | Vương Đình Chung | 17/12/1992 | Thanh Hoá | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115817 |  | 6108 | Nguyễn Thị Kim Chung | 24/08/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115818 |  | 6109 | Trương Thị Diễm | 04/05/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115819 |  | 6110 | Hà Thanh Hằng | 09/01/1992 | Quảng Bình | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115820 |  | 6111 | Trần Thị Ngọc Hân | 06/08/1992 | Đăk Lăk | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115821 |  | 6112 | Đoàn Thị Trọng Hiếu | 12/12/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115822 |  | 6113 | Trần Thị Sơn Ka | 20/11/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115823 |  | 6114 | Ngô Thị Thanh Lan | 01/03/1991 | Đà Nẵng | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115824 |  | 6115 | Huỳnh Nguyễn Minh Loan | 18/12/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115825 |  | 6116 | Trần Thị Long | 12/03/1992 | Quảng Nam | NH5_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115826 |  | 6117 | Trần Thị Bảo | 28/11/1990 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115827 |  | 6118 | Võ Thị Thu Hương | 31/03/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115828 |  | 6119 | Nguyễn Thị Lan Hương | 01/05/1992 | Hà Tĩnh | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115829 |  | 6120 | Nguyễn Thị Ánh Kim | 26/05/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115830 |  | 6121 | Võ Thị Mỹ Lan | 04/07/1992 | Thừa Thiên Huế | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115831 |  | 6122 | Nguyễn Thị Kiều Ly | 13/11/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115832 |  | 6123 | Lý Thị Mai | 03/11/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115833 |  | 6124 | Hoàng Thị Thu Nga | 26/03/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115834 |  | 6125 | Phạm Thu Nga | 01/10/1992 | Nghệ An | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115835 |  | 6126 | Hà Thị Nhàng | 14/05/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115836 |  | 6127 | Hoàng Thị Khánh Phương | 12/05/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115837 |  | 6128 | Nguyễn Thị Quyên | 12/09/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115838 |  | 6129 | Phạm Thảo Quỳnh | 26/02/1992 | Đà Nẵng | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115839 |  | 6130 | Nguyễn Thị Tằm | 18/06/1992 | Quảng Trị | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115840 |  | 6131 | Trương Thị Tịch | 01/01/1992 | Bình Định | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115841 |  | 6132 | Nguyễn Thị Lý Tưởng | 26/04/1990 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115842 |  | 6133 | Huỳnh Phạm Phước Thiện | 16/03/1991 | Đăk Lăk | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115843 |  | 6134 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/12/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115844 |  | 6135 | Huỳnh Thị Phước Trung | 09/09/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115845 |  | 6136 | Mạc Tú Uyên | 16/08/1992 | Nghệ An | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115846 |  | 6137 | Mai Duy Vũ | 20/11/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115847 |  | 6138 | Bùi Thị Mai Yến | 11/03/1991 | Quảng Ngãi | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115848 |  | 6139 | Trần Thị Kim Yến | 21/09/1992 | Quảng Nam | QLTC1_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115849 |  | 6140 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/06/1991 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115850 |  | 6141 | Lê Thị Thu Ba | 12/09/1992 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115851 |  | 6142 | Nguyễn Thị Kim Chi | 26/05/1992 | Đăk Lăk | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115852 |  | 6143 | Võ Thị Dân | 05/07/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115853 |  | 6144 | Nguyễn Thị Kim Diệp | 01/10/1992 | Bình Định | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115854 |  | 6145 | Đỗ Thị Mỹ Dung | 12/10/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115855 |  | 6146 | Hoàng Ngọc Trang Đài | 01/11/1992 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115856 |  | 6147 | Lê Thị Hà | 26/09/1992 | Thanh Hoá | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115857 |  | 6148 | Nguyễn Thị Hải | 07/02/1992 | Nghệ An | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115858 |  | 6149 | Hồ Thị Ngọc Hiền | 29/07/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115859 |  | 6150 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/08/1991 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115860 |  | 6151 | Nguyễn Thị Huệ | 06/03/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115861 |  | 6152 | Trương Thị Lệ | 15/07/1991 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115862 |  | 6153 | Mai Thị Na | 04/08/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115863 |  | 6154 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 02/08/1992 | Đăk Lăk | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115864 |  | 6155 | Lê Thị Hạnh Nguyên | 20/11/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115865 |  | 6156 | Phạm Thị Bích Nguyệt | 23/07/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115866 |  | 6157 | Trần Thị Thanh Nhàn | 24/01/1992 | Quảng Trị | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115867 |  | 6158 | Đỗ Thị Sương | 16/03/1992 | Thừa Thiên Huế | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115868 |  | 6159 | Lê Thị Tài | 21/04/1991 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115869 |  | 6160 | Phan Văn Tiến | 19/07/1991 | Hà Tĩnh | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115870 |  | 6161 | Thái Ngọc Tú | 01/09/1991 | Nghệ An | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115871 |  | 6162 | Nguyễn Thị Tuyết | 02/02/1990 | Thừa Thiên Huế | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115872 |  | 6163 | Đặng Thị Thanh Thảo | 04/06/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115873 |  | 6164 | Phạm Thị Thu Thảo | 24/09/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115874 |  | 6165 | Lê Thị Thu Trà | 20/11/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115875 |  | 6166 | Nguyễn Hà Trang | 08/06/1992 | Quảng Bình | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115876 |  | 6167 | Nguyễn Thị Thu Trang | 29/06/1992 | Đăk Lăk | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115877 |  | 6168 | Nguyễn Thị Trinh | 28/07/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115878 |  | 6169 | Phạm Thị Kiều Trinh | 01/01/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115879 |  | 6170 | Trương Mỹ Trinh | 17/11/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115880 |  | 6171 | Phan Thị Vân | 06/02/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115881 |  | 6172 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 16/09/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115882 |  | 6173 | Huỳnh Thị Lệ Vy | 06/09/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | B115883 |  | 6174 | Đặng Thị Như Ý | 10/02/1992 | Đà Nẵng | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115884 |  | 6175 | Hồ Thị Minh Yên | 06/11/1992 | Quảng Nam | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115885 |  | 6176 | Nguyễn Thị Yến | 06/09/1992 | Thừa Thiên Huế | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115886 |  | 6177 | Nguyễn Minh Đức | 13/02/1992 | Quảng Bình | QLTC2_10 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115887 |  | 6178 | Trần Thị Cần | 05/07/1991 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115888 |  | 6179 | Hồ Thị Cảnh | 16/01/1991 | Hà Tĩnh | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115889 |  | 6180 | Trần Thị Hoài Cúc | 17/11/1989 | Quảng Trị | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115890 |  | 6181 | Nguyễn Thị Lam Hiền | 09/09/1992 | Khánh Hòa | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115891 |  | 6182 | Trần Thị Xuân Hiền | 19/10/1991 | Đà Nẵng | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115892 |  | 6183 | Triệu Thị Hiếu | 24/03/1991 | Đăk Lăk | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115893 |  | 6184 | Phan Thị Bích Hoà | 13/10/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115894 |  | 6185 | Lê Mỹ Linh | 15/04/1992 | Quảng Bình | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115895 |  | 6186 | Lê Thị Trúc Ly | 10/07/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115896 |  | 6187 | Trương Thị Hằng Mơ | 21/02/1991 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115897 |  | 6188 | Đỗ Thị Nỡ | 29/09/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115898 |  | 6189 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14/06/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115899 |  | 6190 | Mai Đăng Thanh | 10/10/1992 | Đà Nẵng | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115900 |  | 6191 | Nguyễn Thị Kiều Thảo | 21/04/1992 | Đăk Lăk | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115901 |  | 6192 | Huỳnh Thị Thu | 23/10/1991 | Thừa Thiên Huế | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115902 |  | 6193 | Huỳnh Thị Trinh | 08/08/1992 | Đà Nẵng | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115903 |  | 6194 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 18/11/1992 | Đăk Lăk | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115904 |  | 6195 | Hồ Thị Thanh Tuyên | 06/10/1992 | Quảng Nam | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115905 |  | 6196 | Đặng Thị Hoàng Yến | 29/04/1991 | Đà Nẵng | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115906 |  | 6197 | Võ Thị Nhung | 04/08/1991 | Đăk Lăk | TATM1_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115907 |  | 6198 | Lý Trần Huyền Châu | 12/09/1992 | Đà Nẵng | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115908 |  | 6199 | Trịnh Hiếu Đức | 08/09/1992 | Đà Nẵng | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115909 |  | 6200 | Lê Thị Linh Huệ | 14/11/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115910 |  | 6201 | Nguyễn Thị Huệ Hương | 06/07/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115911 |  | 6202 | Trương Thị Hà Linh | 01/06/1992 | Quảng Bình | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | B115912 |  | 6203 | Nguyễn Thị Diễm My | 26/08/1992 | Quảng Trị | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115913 |  | 6204 | Trần Thị Diễm My | 30/01/1992 | Bình Định | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115914 |  | 6205 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 10/09/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115915 |  | 6206 | Trần Thị Lệ Oanh | 09/02/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115916 |  | 6207 | Trần Vũ Kiều Oanh | 06/06/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115917 |  | 6208 | Trần Thị Mỹ Quế | 17/08/1992 | Bình Định | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115918 |  | 6209 | Lê Thị Tâm | 09/09/1991 | Hà Tây | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115919 |  | 6210 | Nguyễn Thị Tuyết Thanh | 20/08/1992 | Nghệ An | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115920 |  | 6211 | Phạm Thị Phương Thảo | 02/09/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115921 |  | 6212 | Phan Thu Thảo | 03/09/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115922 |  | 6213 | Lê Thị Thanh Tú | 10/02/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115923 |  | 6214 | Dương Thị Tường Vi | 08/12/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115924 |  | 6215 | Trần Thị Hoàng Yến | 06/06/1992 | Quảng Nam | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115925 |  | 6216 | Võ Thị Hồng Yến | 26/03/1992 | Quảng Trị | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115926 |  | 6217 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 04/12/1992 | TP Hồ Chí Minh | TATM2_10 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | B115927 |  |
|