2163 | Trần Thị Kim Ánh | 08/05/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602630 | |
2164 | Nguyễn Thị Phương Chi | 03/03/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602631 | |
2165 | Lê Thị Thu Giang | 30/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602632 | |
2166 | Nguyễn Thị Giang | 12/04/1990 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602633 | |
2167 | Ngô Thị Hiền | 15/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602634 | |
2168 | Đoàn Trung Hiếu | 12/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602635 | |
2169 | Lê Thị Hương | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602636 | |
2170 | Nguyễn Thị Loan | 20/06/1992 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602637 | |
2171 | Nguyễn Thị Bảo Ly | 24/01/1994 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602638 | |
2172 | Lê Thị Nơ | 16/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602639 | |
2173 | Huỳnh Thị Mai Phương | 15/12/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602640 | |
2174 | Nguyễn Huy Thông | 17/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602641 | |
2175 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 20/02/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602642 | |
2176 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 24/04/1994 | Gia Lai | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602643 | |