1542 | Nguyễn Thị Nhật Ái | 06/10/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2014 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553662 |  |
1543 | Trần Thị Ái | 05/06/1992 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2015 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553663 |  |
1544 | Lê Thị An | 17/02/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2016 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553664 |  |
1545 | Lý Thùy An | 05/02/1991 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2017 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553665 |  |
1546 | Nguyễn Thúy An | 21/02/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2018 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553666 |  |
1547 | Trần Khánh An | 01/08/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2019 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553667 |  |
1548 | Trần Thị Ý Ân | 16/05/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2020 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553668 |  |
1549 | Lê Thị Thùy Anh | 03/01/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2021 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553669 |  |
1550 | Nguyễn Thị Vân Anh | 13/02/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2022 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553670 |  |
1551 | Trịnh Tuấn Anh | 10/12/1993 | Thanh Hóa | khóa 28/06/2023 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553671 |  |
1552 | Võ Thị Hoàng Anh | 15/02/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2024 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553672 |  |
1553 | Dương Thị Ngọc Bích | 19/10/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2025 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553673 |  |
1554 | Nguyễn Khánh Bình | 12/11/1986 | Phú Yên | khóa 28/06/2026 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553674 |  |
1555 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 27/12/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2027 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553675 |  |
1556 | Châu Thị Long Cảnh | 27/09/1994 | Đắc Lắc | khóa 28/06/2028 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553676 |  |
1557 | Nguyễn Hữu Kim Chi | 21/06/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2029 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553677 |  |
1558 | Phạm Thị Hương Cúc | 19/10/1991 | Nam Định | khóa 28/06/2030 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553678 |  |
1559 | Đinh Công Cường | 24/03/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2031 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553679 |  |
1560 | Nguyễn Thị Anh Đào | 07/11/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2032 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553680 |  |
1561 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 10/10/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2033 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553681 |  |
1562 | Đặng Thị Kim Diệu | 02/02/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2034 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553682 |  |
1563 | Lê Thị Diệu | 01/02/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2035 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553683 |  |
1564 | Dương Thị Thùy Dung | 10/03/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2036 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553684 |  |
1565 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20/03/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2037 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553685 |  |
1566 | Nguyễn Thùy Dung | 17/06/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2038 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553686 |  |
1567 | Phạm Xuân Dũng | 28/02/1994 | Nghệ An | khóa 28/06/2039 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553687 |  |
1568 | Đinh Thị Thùy Dương | 02/07/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2040 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553688 |  |
1569 | Hồ Thị Dương | 13/11/1992 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2041 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553689 |  |
1570 | Lê Thị Dương | 24/10/1991 | Quảng Trị | khóa 28/06/2042 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553690 |  |
1571 | Đặng Thanh Duy | 22/01/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2043 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553691 |  |
1572 | Hồ Thị Duyên | 10/02/1994 | Nghệ An | khóa 28/06/2044 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553692 |  |
1573 | Phạm Nguyễn Mỹ Duyên | 01/01/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2045 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553693 |  |
1574 | Nguyễn Thị Giang | 09/05/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2046 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553694 |  |
1575 | Nguyễn Thị Kim Giang | 19/05/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2047 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553695 |  |
1576 | Phùng Thị Giang | 16/10/1994 | Nghệ An | khóa 28/06/2048 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553696 |  |
1577 | Đoàn Thị Bích Hà | 22/06/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2049 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553697 |  |
1578 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19/08/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2050 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553698 |  |
1579 | Võ Thị Hà | 16/05/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2051 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553699 |  |
1580 | Nguyễn Thị Hải | 15/06/1993 | Quảng Bình | khóa 28/06/2052 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553700 |  |
1581 | Lê Thị Thúy Hằng | 11/03/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2053 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553701 |  |
1582 | Nguyễn Thị Hằng | 22/02/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2054 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553702 |  |
1583 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | 06/12/1992 | Quảng Nam | khóa 28/06/2055 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553703 |  |
1584 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 07/03/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2056 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553704 |  |
1585 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/04/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2057 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553705 |  |
1586 | Trần Thị Thu Hằng | 07/05/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2058 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553706 |  |
1587 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 28/07/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2059 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553707 |  |
1588 | Cầm Thị Hạnh | 12/01/1992 | Thanh Hóa | khóa 28/06/2060 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553708 |  |
1589 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/1991 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2061 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553709 |  |
1590 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/1992 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2062 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553710 |  |
1591 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 20/11/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2063 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553711 |  |
1592 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 05/07/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2064 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553712 |  |
1593 | Huỳnh Thị Hiền | 15/09/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2065 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553713 |  |
1594 | Lê Thị Thu Hiền | 25/08/1992 | Quảng Nam | khóa 28/06/2066 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553714 |  |
1595 | Ngô Thị Hiền | 15/04/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2067 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553715 |  |
1596 | Lê Thị Thanh Hằng | 04/03/1993 | Quảng Bình | khóa 28/06/2068 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553716 |  |
1597 | Nguyễn Thị Hiền | 14/03/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2069 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553717 |  |
1598 | Nguyễn Thị Lệ Hiền | 21/01/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2070 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553718 |  |
1599 | Trương Thị Thu Hiền | 13/07/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2071 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553719 |  |
1600 | Trần Thị Hiếu | 10/02/1992 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2072 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553720 |  |
1601 | Đặng Thị Kim Hoa | 14/12/1994 | Quảng Ngãi | khóa 28/06/2073 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553721 |  |
1602 | Phan Thị Hoa | 02/06/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2074 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553722 |  |
1603 | Lê Hoàng | 26/07/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2075 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553723 |  |
1604 | Phan Thị Như Hoàng | 08/08/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2076 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553724 |  |
1605 | Huỳnh Thị Huệ | 23/07/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2077 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553725 |  |
1606 | Trần Thị Huệ | 04/06/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2078 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553726 |  |
1607 | Nguyễn Thanh Hùng | 08/05/1992 | Quảng Bình | khóa 28/06/2079 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553727 |  |
1608 | Nguyễn Thị Hương | 16/10/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2080 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553728 |  |
1609 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/08/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2081 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553729 |  |
1610 | Hoàng Ngọc Huyền | 17/10/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2082 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553730 |  |
1611 | Lê Thị Thanh Huyền | 19/09/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2083 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553731 |  |
1612 | Mai Thị Khánh Huyền | 22/02/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2084 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553732 |  |
1613 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/05/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2085 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553733 |  |
1614 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 31/10/1992 | Quảng Bình | khóa 28/06/2086 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553734 |  |
1615 | Lê Đình Minh Khánh | 29/08/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2087 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553735 |  |
1616 | Bùi Tuấn Kiệt | 02/12/1971 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2088 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553736 |  |
1617 | Trần Thị Kiều | 15/01/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2089 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553737 |  |
1618 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 04/04/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2090 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553738 |  |
1619 | Nguyễn Thị Ái Liên | 24/10/1982 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2091 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553739 |  |
1620 | Bùi Thị Liệu | 25/05/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2092 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553740 |  |
1621 | Bùi Thị Thảo Linh | 30/07/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2093 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553741 |  |
1622 | Lê Thị Mỹ Linh | 04/03/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2094 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553742 |  |
1623 | Nguyễn Thị Phương Linh | 07/07/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2095 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553743 |  |
1624 | Tô Thị Mỹ Linh | 26/06/1994 | Bình Định | khóa 28/06/2096 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553744 |  |
1625 | Trần Thị Mỹ Linh | 28/08/1993 | Đăk Lăk | khóa 28/06/2097 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553745 |  |
1626 | Võ Thị Ngọc Lựu | 12/10/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2098 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553746 |  |
1627 | Huỳnh Thị Ly | 10/02/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2099 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553747 |  |
1628 | Nguyễn Thị Bích Ly | 19/08/1992 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2100 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553748 |  |
1629 | Trần Khánh Ly | 02/09/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2101 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553749 |  |
1630 | Phan Thị Lý | 20/07/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2102 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553750 |  |
1631 | Nguyễn Quách Thị Sao Mai | 13/08/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2103 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553751 |  |
1632 | Nguyễn Thị Mai | 29/05/1994 | Nghệ An | khóa 28/06/2104 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553752 |  |
1633 | Nguyễn Thị Mai | 02/10/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2105 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553753 |  |
1634 | Hoàng Thị Minh | 20/09/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2106 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553754 |  |
1635 | Phan Hải Mỵ | 12/10/1994 | Bình Định | khóa 28/06/2107 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553755 |  |
1636 | Phan Thị Diễm My | 02/05/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2108 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553756 |  |
1637 | Trần Thị Tình | 06/03/1992 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2109 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553757 |  |
1638 | Võ Thị Hiền | 23/08/1993 | Quảng nam | khóa 28/06/2110 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553758 |  |
1639 | Nguyễn Thị Mỹ | 11/10/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2111 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553759 |  |
1640 | Nguyễn Thị J Na | 30/07/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2112 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553760 |  |
1641 | Đường Thị Hải Nga | 20/03/1992 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2113 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553761 |  |
1642 | Nguyễn Thị Nga | 11/07/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2114 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553762 |  |
1643 | Trần Thị Kim Ngân | 29/09/1993 | Đắc Lắc | khóa 28/06/2115 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553763 |  |
1644 | Lê Hữu Nghĩa | 14/10/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2116 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553764 |  |
1645 | Trần Thanh Ngọc | 23/01/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2117 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553765 |  |
1646 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20/11/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2118 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553766 |  |
1647 | Trần Thị Minh Nguyệt | 14/07/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2119 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553767 |  |
1648 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 19/06/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2120 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553768 |  |
1649 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 01/10/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2121 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553769 |  |
1650 | Trần Thị Nhi | 15/06/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2122 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553770 |  |
1651 | Nguyễn Thị Thanh Nhị | 24/10/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2123 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553771 |  |
1652 | Lê Quỳnh Như | 20/08/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2124 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553772 |  |
1653 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 01/09/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2125 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553773 |  |
1654 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 29/05/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2126 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553774 |  |
1655 | KPĂ NINANG | 10/08/1991 | Gia Lai | khóa 28/06/2127 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553775 |  |
1656 | Trà Thị Tố Nữ | 20/10/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2128 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553776 |  |
1657 | Trần Thị Diễm Phi | 12/12/1993 | Bình Định | khóa 28/06/2129 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553777 |  |
1658 | Đỗ Thị Phượng | 02/09/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2130 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553778 |  |
1659 | Đoàn Thị Phượng | 18/05/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2131 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553779 |  |
1660 | Huỳnh Thị Mai Phương | 15/12/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2132 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553780 |  |
1661 | Trần Văn Quốc | 29/02/1992 | Quảng Trị | khóa 28/06/2133 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553781 |  |
1662 | Phan Thị Đỗ Quyên | 16/05/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2134 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553782 |  |
1663 | Phạm Quyền | 02/04/1981 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2135 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553783 |  |
1664 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25/07/1994 | Quảng Ngãi | khóa 28/06/2136 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553784 |  |
1665 | Nguyễn Thị Thu Rơi | 15/11/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2137 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553785 |  |
1666 | Văn Hữu Sang | 20/12/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2138 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553786 |  |
1667 | Võ Thị Sáu | 15/08/1992 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2139 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553787 |  |
1668 | Biện Thị Sen | 12/06/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2140 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553788 |  |
1669 | Nguyễn Thị Hồng Son | 28/02/1993 | Đăk Lăk | khóa 28/06/2141 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553789 |  |
1670 | Nguyễn Thị Thùy Sương | 04/05/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2142 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553790 |  |
1671 | Trần Văn Tá | 03/07/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2143 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553791 |  |
1672 | Trần Thị Thắm | 01/08/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2144 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553792 |  |
1673 | Hoàng Thị Thanh | 28/08/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2145 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553793 |  |
1674 | Nguyễn Thị Thạnh | 20/11/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2146 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553794 |  |
1675 | Phan Thị Thanh | 06/05/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2147 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553795 |  |
1676 | Võ Thị Thanh | 14/02/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2148 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553796 |  |
1677 | Hà Phương Thảo | 21/05/1992 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2149 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553797 |  |
1678 | Ngô Thị Thu Thảo | 14/10/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2150 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553798 |  |
1679 | Nguyễn Thị Thảo | 12/02/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2151 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553799 |  |
1680 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 16/03/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2152 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553800 |  |
1681 | Thái Thu Thảo | 29/08/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2153 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553801 |  |
1682 | Trần Thị Thu Thảo | 12/10/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2154 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553802 |  |
1683 | Trần Thị Thu Thảo | 03/02/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2155 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553803 |  |
1684 | Võ Thị Thu Thảo | 12/12/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2156 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553804 |  |
1685 | Hồ Thị Thơ | 01/07/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2157 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553805 |  |
1686 | Trần Thị Thơm | 20/10/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2158 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553806 |  |
1687 | Nguyễn Hồng Thông | 19/05/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2159 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553807 |  |
1688 | Đặng Thị Sông Thu | 02/10/1992 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2160 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553808 |  |
1689 | Đinh Thị Thu | 25/04/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2161 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553809 |  |
1690 | Nguyễn Cửu Thị Thu | 28/03/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2162 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553810 |  |
1691 | Hồ Anh Thư | 24/12/1992 | Quảng Nam | khóa 28/06/2163 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553811 |  |
1692 | Nguyễn Thị Minh Thư | 04/05/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2164 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553812 |  |
1693 | Hồ Thị Hồng Thương | 02/03/1193 | Quảng Bình | khóa 28/06/2165 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553813 |  |
1694 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 02/09/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2166 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553814 |  |
1695 | Võ Thị Thúy | 02/04/1994 | Đăk Lăk | khóa 28/06/2167 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553815 |  |
1696 | Lê Thị Thùy | 15/04/1994 | Nghệ An | khóa 28/06/2168 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553816 |  |
1697 | Nguyễn Thị Thủy | 25/07/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2169 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553817 |  |
1698 | Nguyễn Thị Thủy | 08/03/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2170 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553818 |  |
1699 | Phạm Thị Bích Thủy | 04/03/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2171 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553819 |  |
1700 | Dương Thị Kim Tiền | 15/01/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2172 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553820 |  |
1701 | Nguyễn Văn Tình | 26/09/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2173 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553821 |  |
1702 | Nguyễn Thị Hương Trà | 10/12/1993 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2174 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553822 |  |
1703 | Nguyễn Thị Trâm | 20/04/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2175 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553823 |  |
1704 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 20/02/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2176 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553824 |  |
1705 | Dương Thị Huyền Trang | 28/10/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2177 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553825 |  |
1706 | Hồ Thị Thùy Trang | 22/12/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2178 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553826 |  |
1707 | Huỳnh Thị Kiều Trang | 03/02/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2179 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553827 |  |
1708 | Nguyễn Thị Trang | 12/09/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2180 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553828 |  |
1709 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 12/10/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2181 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553829 |  |
1710 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/01/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2182 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553830 |  |
1711 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/05/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2183 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553831 |  |
1712 | Phạm Thị Bích Trang | 13/10/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2184 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553832 |  |
1713 | Phan Thị Thu Trang | 02/10/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2185 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553833 |  |
1714 | Trần Thị Thu Trang | 10/03/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2186 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553834 |  |
1715 | Lê Thị Minh Trí | 20/09/1995 | Quảng Trị | khóa 28/06/2187 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553835 |  |
1716 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 15/05/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2188 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553836 |  |
1717 | Vũ Thị Ngọc Trinh | 16/03/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2189 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553837 |  |
1718 | Huỳnh Cẩm Tú | 06/11/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2190 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553838 |  |
1719 | Nguyễn Thị Tư | 04/12/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2191 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553839 |  |
1720 | Hồ Thị Mỹ Uyên | 18/10/1993 | Quảng Nam | khóa 28/06/2192 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553840 |  |
1721 | Phan Thị Hà Uyên | 28/03/1993 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2193 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553841 |  |
1722 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 06/08/1994 | Thừa Thiên Huế | khóa 28/06/2194 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553842 |  |
1723 | Dương Thị Vi | 01/01/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2195 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553843 |  |
1724 | Huỳnh Thị Chúc Vi | 01/01/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2196 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553844 |  |
1725 | Phạm Thị Tường Vi | 19/10/1994 | Quảng Ngãi | khóa 28/06/2197 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553845 |  |
1726 | Bùi Thị Phương Vy | 29/08/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2198 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553846 |  |
1727 | Lê Thị Hà Vy | 12/02/1994 | Quảng Trị | khóa 28/06/2199 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553847 |  |
1728 | Nguyễn Thị Vy | 30/01/1993 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2200 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553848 |  |
1729 | Nguyễn Thị Tường Vi | 27/04/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2201 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553849 |  |
1730 | Huỳnh Thị Minh Xuân | 01/04/1994 | Đà Nẵng | khóa 28/06/2202 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553850 |  |
1731 | Nguyễn Thị Hoài Xuân | 22/04/1994 | Quảng Bình | khóa 28/06/2203 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553851 |  |
1732 | Hán Đào Thị Kim Xuyên | 28/01/1992 | Ninh Thuận | khóa 28/06/2204 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553852 |  |
1733 | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/07/1993 | Nghệ An | khóa 28/06/2205 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553853 |  |
1734 | Trần Diệp Lam | 05/09/1994 | Quảng Nam | khóa 28/06/2206 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553854 |  |
1735 | Phan Hồng Nhân | 01/03/1994 | Hà Tĩnh | khóa 28/06/2207 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553855 |  |
1736 | Nguyễn Thị Phương | 20/08/1993 | Quảng Trị | khóa 28/06/2208 | Chứng chỉ TA Trình độ B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1553856 |  |
2177 | Lý Thùy An | 05/02/1991 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602644 |  |
2178 | Nguyễn Hòa An | 22/03/1980 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602645 |  |
2179 | Nguyễn Thúy An | 21/02/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602646 |  |
2180 | Phan Thị Bé | 23/09/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602647 |  |
2181 | Trần Thị Bình | 12/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602648 |  |
2182 | Võ Thị Thùy Chi | 24/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602649 |  |
2183 | Ngô Thị Công | 20/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602650 |  |
2184 | Bùi Trung ĐaNa | 12/01/1992 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602651 |  |
2185 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 01/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602652 |  |
2186 | Dương Thị Thùy Dung | 10/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602653 |  |
2187 | Nguyễn Hoài Thị Phương Dung | 31/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602654 |  |
2188 | Trần Thị Thùy Dung | 05/09/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602655 |  |
2189 | Đặng Thanh Duy | 22/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602656 |  |
2190 | Lưu Huỳnh Kỳ Duyên | 20/07/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602657 |  |
2191 | Lê Thị Chính Giang | 30/09/1992 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602658 |  |
2192 | Lê Thị Hải | 21/07/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602659 |  |
2193 | Lê Thị Hằng | 08/06/1994 | Đắk Lắk | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602660 |  |
2194 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 10/04/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602661 |  |
2195 | Nguyễn Thị Hiên | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602662 |  |
2196 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 14/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602663 |  |
2197 | Trương Thị Thu Hiền | 16/08/1991 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602664 |  |
2198 | Trương Thị Thu Hiền | 13/07/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602665 |  |
2199 | Phạm Thị Hoa | 06/02/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602666 |  |
2200 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1991 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602667 |  |
2201 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 12/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602668 |  |
2202 | Trần Huỳnh Quang Huy | 13/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602669 |  |
2203 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/05/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602670 |  |
2204 | Đỗ Phú Khánh | 14/11/1989 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602671 |  |
2205 | Lê Đình Minh Khánh | 29/08/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602672 |  |
2206 | Bùi Tuấn Kiệt | 02/12/1971 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602673 |  |
2207 | Lê Thị Lan | 10/03/1990 | Thanh Hóa | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602674 |  |
2208 | Phan Thị Mai Lan | 01/06/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602675 |  |
2209 | Ngô Thị Ly Lệ | 26/12/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602676 |  |
2210 | Nguyễn Thị Kim Liên | 20/12/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602677 |  |
2211 | Lại Khánh Linh | 02/08/1993 | Phú Yên | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602678 |  |
2212 | Lê Thị Linh | 16/01/1993 | Quảng Ngãi | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602679 |  |
2213 | Lê Thị Hiền Linh | 25/02/1994 | Bình Định | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602680 |  |
2214 | Mai Thị Phương Linh | 25/04/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602681 |  |
2215 | Ngô Văn Linh | 20/02/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602682 |  |
2216 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602683 |  |
2217 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602684 |  |
2218 | Tô Thị Mỹ Linh | 26/06/1994 | Bình Định | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602685 |  |
2219 | Trần Thị Mỹ Linh | 28/08/1993 | Đắk Lắk | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602686 |  |
2220 | Trình Đức Thiện Linh | 28/07/1993 | Đắk Lắk | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602687 |  |
2221 | Nguyễn Thị Loan | 27/05/1986 | Nghệ An | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602688 |  |
2222 | Phan Thị Loan | 20/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602689 |  |
2223 | Phan Thị Mỹ Loan | 08/10/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602690 |  |
2224 | Trương Thị Mỹ Loan | 26/06/1991 | Quảng Ngãi | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602691 |  |
2225 | Bùi Thị Minh Long | 25/07/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602692 |  |
2226 | Nguyễn Thị Ly | 08/02/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602693 |  |
2227 | Nguyễn Thị Bích Ly | 19/08/1992 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602694 |  |
2228 | Nguyễn Thị Mai Ly | 01/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602695 |  |
2229 | Nguyễn Thị Thu Ly | 20/08/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602696 |  |
2230 | Trương Thị Mến | 21/12/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602697 |  |
2231 | Hoàng Thị Minh | 20/09/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602698 |  |
2232 | Dương Thị Mơ | 08/08/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602699 |  |
2233 | Lê Thị Hà My | 20/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602700 |  |
2234 | Trần Thị Mỹ Na | 07/03/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602701 |  |
2235 | Phạm Thị Ngà | 24/02/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602702 |  |
2236 | Lê Thị Hồng Ngọc | 07/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602703 |  |
2237 | Ngô Hồng Ngọc | 16/05/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602704 |  |
2238 | Nguyễn Thị Ngọc | 13/09/1992 | Nghệ An | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602705 |  |
2239 | Trần Thanh Nguyên | 22/06/1992 | Kon Tum | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602706 |  |
2240 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 10/11/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602707 |  |
2241 | Đoàn Thị Hoài Như | 27/06/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602708 |  |
2242 | Nguyễn Thị Nhung | 25/01/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602709 |  |
2243 | Phạm Thị Thúy Nhựt | 15/01/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602710 |  |
2244 | Phạm Thị Hằng Ni | 10/06/1993 | Đắk Lắk | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602711 |  |
2245 | Trần Thị Diễm Phi | 12/12/1993 | Bình Định | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602712 |  |
2246 | Đậu Hạnh Phương | 27/06/1993 | Kon Tum | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602713 |  |
2247 | Dương Thị Nhã Phương | 06/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602714 |  |
2248 | Nguyễn Hoài Phương | 04/12/1992 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602715 |  |
2249 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 23/10/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602716 |  |
2250 | Đỗ Thị Phượng | 02/09/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602717 |  |
2251 | Lê Thị Quý | 08/09/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602718 |  |
2252 | Trần Thị Ánh Quyên | 25/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602719 |  |
2253 | Phạm Quyền | 02/04/1981 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602720 |  |
2254 | Nguyễn Thi Như Quỳnh | 25/07/1994 | Quảng Ngãi | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602721 |  |
2255 | Trần Thị Sửu | 10/01/1994 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602722 |  |
2256 | Lê Thị Tài | 20/01/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602723 |  |
2257 | Văn Thị Ánh Tài | 31/07/1991 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602724 |  |
2258 | Nguyễn Phương Tâm | 16/07/1994 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602725 |  |
2259 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 21/12/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602726 |  |
2260 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/10/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602727 |  |
2261 | Nguyễn Thị Tân | 19/05/1991 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602728 |  |
2262 | Nguyễn Thị Kim Thắng | 20/11/1992 | Quảng Ngãi | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602729 |  |
2263 | Phan Thị Thanh | 06/05/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602730 |  |
2264 | Hoàng Thị Minh Thảo | 24/03/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1602731 |  |
2265 | Trần Thị Thảo | 15/08/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693845 |  |
2266 | Nguyễn Thị Hồng Thoa | 02/03/1993 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693846 |  |
2267 | Nguyễn Thị Anh Thư | 05/04/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693847 |  |
2268 | Đỗ Thị Hoàng Thương | 10/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693848 |  |
2269 | Nguyễn Thị Thu Thương | 20/05/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693849 |  |
2270 | Phạm Thị Thanh Thúy | 30/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693850 |  |
2271 | Huỳnh Thị Như Tố | 14/09/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693851 |  |
2272 | Đoàn Thị Lệ Trâm | 26/03/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693852 |  |
2273 | Lê Thị Diệu Trâm | 14/08/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693853 |  |
2274 | Lê Thị Hoài Trâm | 23/06/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693854 |  |
2275 | Đặng Thị Trang | 09/06/1994 | Nghệ An | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693855 |  |
2276 | Nguyễn Thị Minh Trang | 10/03/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693856 |  |
2277 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/01/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693857 |  |
2278 | Đổ Thị Kiều Trinh | 12/08/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693858 |  |
2279 | Nguyễn Thị Trinh | 10/10/1992 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693859 |  |
2280 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 17/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693860 |  |
2281 | Phan Thị Hoài Trinh | 01/06/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693861 |  |
2282 | Võ Thị Tuyết Trinh | 25/01/1993 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693862 |  |
2283 | Trần Thị Kim Tú | 24/08/1994 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693863 |  |
2284 | Lê Thị Tuyến | 02/11/1993 | Thừa Thiên Huế | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693864 |  |
2285 | Lê Thị Tuyết | 20/02/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693865 |  |
2286 | Phan Thị Tuyết | 22/12/1994 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693866 |  |
2287 | Hồ Thị Mỹ Uyên | 18/10/1993 | Quảng Nam | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693867 |  |
2288 | Võ Thị Vân | 28/11/1993 | Đắk Lắk | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693868 |  |
2289 | Phạm Quốc Việt | 02/03/1993 | Hà Tĩnh | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693869 |  |
2290 | Phạm Thị Vui | 20/12/1994 | Quảng Bình | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693870 |  |
2291 | Nguyễn Nhật Vy | 19/08/1993 | Đà Nẵng | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693871 |  |
2292 | Đoàn Thị Thanh Xuân | 13/01/1994 | Quảng Trị | Khóa 21/06/2014 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A1693872 |  |