8659 | Nguyễn Đình Ánh | 11/05/1982 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04948 |  |
8660 | Trần Thị Minh Châu | 11/06/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04949 |  |
8661 | Trần Thị Quỳnh Châu | 13/08/1987 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04950 |  |
8662 | Nguyễn Đăng Cường | 08/08/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04951 |  |
8663 | Trần Thị Đào | 30/10/1965 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04952 |  |
8664 | Hoàng Dương | 21/04/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04953 |  |
8665 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 01/10/1989 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04954 |  |
8666 | Nguyễn Thị Hiền | 20/10/1982 | Quảng Trị | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04955 |  |
8667 | Lê Thị Hoa | 30/10/1983 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04956 |  |
8668 | Văn Thị Hoa | 06/07/1984 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04957 |  |
8669 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 21/03/1992 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04958 |  |
8670 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 02/10/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04959 |  |
8671 | Đoàn Thị Kim Loan | 07/09/1987 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04960 |  |
8672 | Nguyễn Lê Xuân Minh | 24/03/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04961 |  |
8673 | Nguyễn Văn Minh | 21/11/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04962 |  |
8674 | Trần Thị Kim Ngân | 20/03/1987 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04963 |  |
8675 | Đặng Thị Nghĩa | 22/11/1984 | Nghệ An | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04964 |  |
8676 | Nguyễn Văn Nghĩa | 23/10/1984 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04965 |  |
8677 | Hà Thị Thu Ngọc | 10/10/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04966 |  |
8678 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 09/05/1983 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04967 |  |
8679 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 01/01/1989 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04968 |  |
8680 | Trương Thị Hồng Nhung | 20/12/1985 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04969 |  |
8681 | Hồ Thị Phái | 12/01/1977 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04970 |  |
8682 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 22/01/1984 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04971 |  |
8683 | Tống Phước Tài | 11/01/1986 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04972 |  |
8684 | Trương Thị Chính Tâm | 27/07/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04973 |  |
8685 | Trần Thị Hoài Thanh | 21/11/1982 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04974 |  |
8686 | Lê Thị Minh Thi | 14/08/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04975 |  |
8687 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | 28/09/1989 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04976 |  |
8688 | Trần Công Thuận | 11/10/1986 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04977 |  |
8689 | Trần Thị Cẩm Thùy | 29/05/1989 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04978 |  |
8690 | Lê Thị Thu Thủy | 11/09/1971 | Quảng Ninh | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04979 |  |
8691 | Mai Thị Thủy | 02/06/1992 | Quảng Trị | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04980 |  |
8692 | Thái Thị Ngọc Trâm | 10/03/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04981 |  |
8693 | Hoàng Thị Thùy Trang | 17/01/1985 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04982 |  |
8694 | Phan Thị Hồng Trang | 05/03/1982 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04983 |  |
8695 | Lê Thị Mỹ Trinh | 15/02/1975 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04984 |  |
8696 | Trần Thị Tú Trinh | 29/07/1989 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04985 |  |
8697 | Hồ Ngọc Bảo Trung | 04/09/1991 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04986 |  |
8698 | Lê Thị Vân | 22/01/1979 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04987 |  |
8699 | Lê Thị Thanh Xuân | 26/10/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04988 |  |
8700 | Hoàng Thị Bích | 04/11/1983 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Giỏi | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04989 |  |
8701 | Hồ Thị Minh Trang | 14/05/1992 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04990 |  |
8702 | Hoàng Trần Anh Thy | 20/05/1990 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04991 |  |
8703 | Đặng Phước Hữu | 19/09/1979 | Thừa Thiên Huế | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04992 |  |
8704 | Đinh Thị Hằng | 05/10/1991 | Ninh Bình | K39-H | KẾ TOÁN | Khá | Trung cấp Vừa làm vừa học | B04993 |  |