2974 | Võ Thị Chung | 19/09/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213326 | |
2975 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 06/09/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213327 | |
2976 | Ngô Thị Dung | 30/12/1990 | Gia Lai | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213328 | |
2977 | Trần Thị Diễm Hà | 08/05/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213329 | |
2978 | Lê Thị Lệ Hải | 04/08/1992 | Gia Lai | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213330 | |
2979 | Nguyễn Thị Anh Hằng | 23/08/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213331 | |
2980 | Hà Thị Hiền | 13/08/1989 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213332 | |
2981 | Võ Thị Hợp | 28/08/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213333 | |
2982 | Đặng Thị Kim Huệ | 04/02/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213334 | |
2983 | Đinh Thị Thanh Hương | 01/01/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213335 | |
2984 | Nguyễn Thị Kim Hương | 05/06/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213336 | |
2985 | Nguyễn Thị Huyền | 19/05/1988 | Nghệ An | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213337 | |
2986 | Lê Thị Kiều Linh | 06/11/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213338 | |
2987 | Hồ Thị Lộc | 21/12/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213339 | |
2988 | Hoàng Thị Trà My | 07/09/1991 | Quảng Bình | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213340 | |
2989 | Trần Thị Lệ Mỹ | 02/11/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213341 | |
2990 | Nguyễn Thị Hoài Nam | 06/05/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213342 | |
2991 | Đường Thị Hải Nga | 20/03/1992 | Hà Tĩnh | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213343 | |
2992 | Nguyễn Thị Nga | 02/08/1992 | Hà Tĩnh | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213344 | |
2993 | Cao Thị Nga | 17/04/1991 | Hà Tĩnh | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213345 | |
2994 | Nguyễn Thị Nguyệt | 12/04/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213346 | |
2995 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/09/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213347 | |
2996 | Nguyễn Thị Nhung | 10/09/1991 | Nghệ An | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213348 | |
2997 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 15/03/1992 | Quảng Bình | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213349 | |
2998 | Dương Văn Quang | 15/11/1992 | Gia Lai | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213350 | |
2999 | Trịnh Thị Tuyết Sương | 25/05/1991 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213351 | |
3000 | Trần Thị Thanh Tài | 04/01/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213352 | |
3001 | Võ Thị Thái Hòa Tâm | 02/02/1992 | Quảng Ngãi | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213353 | |
3002 | Lê Thị Thu Tâm | 20/06/1992 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213354 | |
3003 | Trần Thị Thu Tâm | 30/07/1990 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213355 | |
3004 | Phan Đào Kim Thuận | 18/05/1992 | Đà Nẵng | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213356 | |
3005 | Tô Thị Mỹ Thủy | 02/08/1992 | Quảng Ngãi | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213357 | |
3006 | Nguyễn Thị Út | 20/02/1991 | Quảng Nam | K9A-2012 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui liên thông | B213358 | |